Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè?

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 1

Đối với những ai lần đầu làm mẹ chưa có nhiều kinh nghiệm, khi thấy trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè thường rất lo lắng. Tuy nhiên, đây là một trong những vấn đề thường gặp ở trẻ nhỏ. Bạn nên bình tĩnh tìm hiểu nguyên nhân cũng như tham khảo cách cách chữa trị bé bị ọc sữa trong bài viết dưới đây nhé.

Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 3

Trào ngược dạ dày thực quản

Trong những tháng đầu sau sinh, một số trẻ sơ sinh có thể trải qua tình trạng trào ngược dạ dày, đây là một nguyên nhân gây ọc sữa và thở khò khè. Hiện tượng trào ngược dạ dày xảy ra khi có một lượng nhỏ thức ăn “rò rỉ” từ dạ dày vào thực quản dạ dày, tạo điều kiện cho việc trẻ sơ sinh dễ bị ọc sữa.

Dạ dày của trẻ sơ sinh thường nhỏ và nằm ngang, vì vậy nếu bé bú quá ham hoặc bị ép bú quá mạnh, dạ dày có thể không kịp tiêu hóa thức ăn, dẫn đến tình trạng ọc sữa. Việc này cũng có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp của bé và khiến bé sơ sinh thở khò khè. Do đó, khi chăm sóc trẻ mới sinh, mẹ cần chú ý không nên cho bé bú quá no để giảm nguy cơ gặp vấn đề này.

Trẻ bị dị ứng hoặc bị viêm đường hô hấp

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề dị ứng hoặc viêm đường hô hấp do thay đổi thời tiết hoặc sức đề kháng yếu, đờm có thể bị ứng đọng ở vòm cổ, tạo điều kiện cho trẻ bị ọc sữa và thở khò khè. Khi bé gặp khó khăn trong việc thở qua mũi, thường sẽ chuyển sang thở bằng miệng. Sự kéo dài của việc thở bằng miệng có thể làm khô vùng niêm mạc ở họng, gây ra tình trạng bé dễ nôn hoặc ọc sữa. Việc quản lý và điều trị tình trạng này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè có nguy hiểm không?

Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 25%-30% trẻ sơ sinh có thể trải qua tình trạng thở khò khè trong những năm đầu đời. Điều này có nghĩa là nếu bé của bạn bị ọc sữa và thở khò khè, thì có thể coi đó là một phần của quá trình phát triển bình thường. Tình trạng này thường tự giảm đi và bé sẽ hồi phục sau vài tuần.

Tuy nhiên, lưu ý rằng nếu bé bị ọc sữa và thở khò khè, nhưng cân nặng không có sự thay đổi, bạn nên theo dõi tình trạng sức khỏe của bé. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên mỗi ngày và gây lo lắng, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể đưa ra đánh giá chính xác hơn và tư vấn về liệu pháp chăm sóc tại nhà hoặc các biện pháp khám lâm sàng nếu cần thiết.

Cách chữa trị khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Điều chỉnh tư thế bú đúng đắn

Điều chỉnh tư thế cho bé khi bú có thể làm giảm nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Mẹ nên giữ cho bé ở tư thế thẳng đứng, với phần trên của bé cao hơn một chút và giữ trong khoảng 30 phút sau khi bú. Tư thế này giúp trẻ sơ sinh không bị ngạt khí thừa và giảm nguy cơ khó thở.

Khi cho bé bú, mẹ cũng nên sử dụng tay để kẹp giữ đầu ti, giúp điều tiết lượng sữa phù hợp và giảm áp lực lên hệ thống tiêu hóa của bé.

Nếu sử dụng bình sữa, mẹ không nên nghiêng bình quá nhiều. Nếu bình sữa bị ngạt, hãy đảm bảo để nó thoát hết bọt khí trước khi tiếp tục cho bé bú. Những điều này có thể giúp giảm nguy cơ ọc sữa và thở khò khè ở trẻ sơ sinh.

Vỗ ợ cho bé sau khi bú

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 5

Cách vỗ ợ sau khi bé bú có thể giúp giảm nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè, đồng thời hỗ trợ quá trình tiêu hóa của bé. Dưới đây là cách thực hiện:

  • Tư thế: Đặt cằm của bé vào vai bạn một cách nhẹ nhàng. Giữ bé bằng một tay và sử dụng tay còn lại để vỗ nhẹ vào lưng bé.
  • Thực hiện: Vỗ nhẹ vào lưng bé, đặc biệt là vùng giữa lưng, từ phía dưới đến phía trên. Thực hiện vỗ nhẹ và nhất quán, tạo áp lực nhẹ để giúp không khí tích tụ trong dạ dày thoát ra. Nghe tiếng bé phát ra tiếng ợ là dấu hiệu cho thấy không khí đang được giải phóng.
  • Lặp lại: Lặp lại cách làm này trong khoảng 20 phút sau khi bé đã bú xong. Trong giai đoạn 6 tháng đầu tiên, bạn có thể thực hiện cách vỗ ợ sau mỗi buổi ăn để hỗ trợ quá trình tiêu hóa của bé.

Lưu ý rằng việc này chỉ nên được thực hiện khi bé đã bú đầy đủ và không áp dụng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng nếu không có hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ

Tư thế ngủ là một trong những yếu tố cũng ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển và sức khỏe của bé. Do đó, mẹ hãy đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ, giúp trẻ sơ sinh không bị ọc sữa và thở khò khè. Đồng thời cách làm này còn giúp chống đột tử ở trẻ nhỏ.

Nhỏ nước muối sinh lý

Nhiều chuyên gia y tế khuyến cáo rằng việc sử dụng nước muối sinh lý là một biện pháp hiệu quả để vệ sinh tai mũi họng cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là khi trẻ gặp khó khăn trong việc thở và có triệu chứng thở khò khè do đờm. Để giúp giảm tình trạng này, phụ huynh có thể áp dụng phương pháp nhỏ nước muối sinh lý vào mũi của bé để làm loãng dịch nhầy.

Cách thực hiện rất đơn giản. Bằng cách sử dụng một lượng nhỏ nước muối sinh lý, bạn có thể nhỏ từng giọt nước này vào mũi của bé, giúp làm loãng và làm sạch dịch nhầy. Việc này có thể được thực hiện mỗi ngày, khoảng 3-5 lần, nhằm giúp duy trì sự thông thoáng trong hệ hô hấp của trẻ.

Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại không?

Việc bé ọc sữa không nhất thiết là do đói, và nếu bé đã nôn, hệ tiêu hóa của bé cần một khoảng thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi. Do đó, phụ huynh không nên cho bé bú ngay lập tức sau khi bé ọc sữa. Thay vào đó, nên đợi một khoảng thời gian từ 30 phút đến 1 tiếng trước khi cho bé bú lại.

Trong thời gian chờ đợi, phụ huynh có thể sử dụng nước để vệ sinh miệng của bé, giúp loại bỏ các dịch nhầy và giữ cho miệng của bé sạch sẽ. Việc này không chỉ giúp duy trì vệ sinh cho bé mà còn giúp tránh tình trạng bé ọc sữa liên tục.

Bé bị ọc sữa và thở khò khè khi nào thì cần gặp bác sĩ?

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 7

Tình trạng ọc sữa thường gặp ở trẻ sơ sinh và có thể kéo dài đến một số tháng tuổi. Tuy nhiên, nếu bé trải qua tình trạng ọc sữa quá mức, thường xuyên và kéo dài, đặc biệt là khi bé đã vượt qua giai đoạn mà tình trạng này thường giảm, thì đưa bé đến thăm bác sĩ là quan trọng.

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra để đánh giá tình trạng sức khỏe cụ thể của bé và xác định nguyên nhân gây ra tình trạng ọc sữa. Dựa trên đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp giảm thiểu tình trạng ọc sữa và cải thiện sức khỏe tổng thể của bé.

Tóm lại khi trẻ sơ sinh gặp tình trạng ọc sữa và thở khò khè, các biện pháp tại nhà có thể giúp giảm nhẹ tình trạng và làm cho bé thoải mái hơn. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường, tăng cường hoặc kéo dài, hoặc nếu bé có các triệu chứng khác như sốt, khó thở nặng, hay biểu hiện của bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác, việc đưa bé đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế là quan trọng.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh đang là một trong những vấn đề cấp bách trong lĩnh vực y tế. Mỗi năm, hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới phải đối mặt với nguy cơ tử vong do căn bệnh này. Tại Việt Nam, số lượng trẻ mắc và tử vong vì viêm phổi cũng là một trong những con số đáng lo ngại nhất.

Thông qua việc hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm phổi ở trẻ sơ sinh, phụ huynh có thể phản ứng kịp thời khi trẻ gặp phải căn bệnh này. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của trẻ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt gánh nặng của viêm phổi đối với ngành y tế.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiễm trùng nặng trong phổi, gây ra bởi vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc nấm. Khi bị nhiễm trùng, các đường dẫn khí nhỏ trong phổi sẽ bị sưng phồng và sản xuất ra nhiều chất nhầy. Chất nhầy này gây cản trở đường thở và giảm lượng oxy có thể đi vào cơ thể.

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Các biến chứng của viêm phổi có thể bao gồm việc đặt nội khí quản, sử dụng máy thở kéo dài, cần can thiệp chăm sóc khẩn cấp (ICU), và tăng tỷ lệ tử vong, đặc biệt ở trẻ sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.

CÁC LOẠI VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Có ba loại viêm phổi chính ở trẻ sơ sinh, bao gồm:

VIÊM PHỔI BẨM SINH (DỊ DẠNG PHỔI BẨM SINH)

Thường xảy ra vào cuối thai kỳ, khi vi khuẩn từ mẹ qua thai nhi, gây ra sự phát triển bất thường ở lá phổi. Điều này thường được phát hiện qua siêu âm thai kỳ, giúp can thiệp sớm và cải thiện hiệu quả điều trị.

VIÊM PHỔI XẢY RA TRONG QUÁ TRÌNH SINH

Điều này xảy ra khi vi khuẩn từ đường sinh dục của mẹ hoặc từ việc vỡ ối sớm xâm nhập vào hệ hô hấp của trẻ sơ sinh. Viêm phổi hít phân su là trường hợp cần được xử lý ngay lập tức khi sinh.

VIÊM PHỔI SAU SINH

Xảy ra do môi trường xung quanh và dụng cụ y tế không được vệ sinh đúng cách, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập vào hệ thống hô hấp của trẻ. Đây thường xảy ra ở trẻ sơ sinh nằm viện hoặc trẻ không được vệ sinh đúng cách.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh không chỉ đến từ thời tiết lạnh, mà còn từ nhiều yếu tố khác, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn: Trẻ sơ sinh thường mắc viêm phổi do các loại vi khuẩn như Listeria, Coli, và vi khuẩn Gram âm. Nhiễm khuẩn phổi có thể xảy ra trước, trong hoặc sau khi đẻ, đặc biệt liên quan chặt chẽ đến thời gian vỡ ối trước khi đẻ.
  • Thời gian vỡ ối: Thời gian vỡ ối trước khi đẻ là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nguy cơ mắc viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Việc vỡ ối càng gần thời điểm đẻ thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao.
  • Hít phải nước ối hoặc phân su: Trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi do hít phải nước ối hoặc phân su đã nhiễm khuẩn trong quá trình đẻ.
  • Thai nhi thiếu dưỡng khí: Thai nhi trong tử cung thiếu dưỡng khí có thể gây ra viêm phổi. Do đó, kiểm tra định kỳ và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.
  • Trẻ sơ sinh thiếu cân: Trẻ sơ sinh thiếu cân dễ bị trào ngược thực quản dạ dày, làm tăng nguy cơ hít phải sữa vào phổi và gây viêm phổi.
  • Các phản xạ đường thực quản chưa hoàn thiện: Các phản xạ này chưa hoàn thiện ở trẻ sơ sinh, dẫn đến nguy cơ trào ngược thực quản và gây viêm phổi.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh không luôn rõ ràng như ở trẻ lớn, nhưng phụ huynh có thể chú ý đến các dấu hiệu sau để nhận biết sớm bệnh:

  • Sốt nhẹ.
  • Ho đờm.
  • Thở khò khè, thở nhanh.
  • Khó thở, đặc biệt là khi thấy dấu co lõm ở ngực.
  • Thường hay quấy khóc.
  • Bỏ bú hoặc bú kém.
  • Ngưng thở hoặc tím, đặc biệt ở trẻ sinh non.

Vì các dấu hiệu của viêm phổi trẻ sơ sinh ban đầu có thể dễ nhầm lẫn, phụ huynh cần lưu ý quan sát tình trạng của trẻ và đưa ngay trẻ đến cơ sở y tế nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào. Theo WHO, thở nhanh là dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Phụ huynh có thể quan sát sự di động của lồng ngực hoặc bụng để phát hiện các biểu hiện này, đặc biệt khi trẻ nằm yên hoặc ngủ.

  • Trẻ dưới 2 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 60 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 2 tháng đến dưới 12 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 50 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 12 tháng đến dưới 5 tuổi: Thở nhanh khi nhịp thở từ 40 lần/phút trở lên.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua các hạt nước bọt nhỏ chứa vi khuẩn, virus, hoặc nấm phát tán ra môi trường khi bệnh nhân ho, hắt hơi. Do đó, viêm phổi ở trẻ sơ sinh là một bệnh truyền nhiễm cấp tính. Đặc biệt, trong môi trường y tế, các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như rửa tay, đeo khẩu trang và cách ly là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ trẻ sơ sinh bị nhiễm phổi đến người khác và ngược lại.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

BIẾN CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

  • Viêm màng não: Tác nhân gây bệnh từ vi khuẩn, virus có thể xâm nhập vào não và gây viêm màng não, gây tổn thương não và rối loạn thần kinh.
  • Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn từ viêm phổi có thể lan sang hệ tuần hoàn, gây ra nhiễm trùng máu và sốc nhiễm trùng.
  • Tràn dịch màng tim, trụy tim: Có thể xuất hiện do phản ứng thuốc hoặc kháng thuốc trong quá trình điều trị viêm phổi.
  • Tràn mủ màng phổi: Gây cản trở hoạt động hô hấp và có thể gây ra kháng thuốc.
  • Còi xương, kém phát triển: Do suy dinh dưỡng và giảm sức đề kháng do viêm phổi kéo dài.
  • Kháng kháng sinh: Sự kháng kháng sinh là một biến chứng nghiêm trọng, khiến điều trị trở nên khó khăn và tốn kém thời gian và tiền bạc.

Điều quan trọng là nhận biết và điều trị viêm phổi ở trẻ sơ sinh kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng này và bảo vệ sức khỏe của trẻ.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ sơ sinh, các bác sĩ thường tiến hành các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám trẻ để đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, như sốt, ho, khó thở, thở nhanh, và các dấu hiệu khác.
  • Chụp X-Quang phổi: X-Quang phổi được sử dụng để chụp hình ảnh của phổi để đánh giá mức độ tổn thương và viêm trong phổi.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra mức độ viêm và xác định nguyên nhân gây bệnh, như vi khuẩn, virus, hoặc nấm.
  • Cấy dịch tiết đường hô hấp: Mẫu dịch tiết từ đường hô hấp có thể được thu thập để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và đánh giá độ nhạy cảm của chúng với các loại kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Sau khi chẩn đoán được viêm phổi ở trẻ sơ sinh, liệu pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng kháng sinh: Nếu vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh, các loại kháng sinh sẽ được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và điều trị viêm phổi.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng như sốt, ho, khó thở để giảm bớt bất tiện cho trẻ và giúp họ phục hồi nhanh chóng hơn.
  • Dinh dưỡng và chăm sóc: Đảm bảo trẻ nhận đủ dinh dưỡng, được nghỉ ngơi đủ và có môi trường sống sạch sẽ và an toàn.
  • Theo dõi và giám sát: Bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi và giám sát sự phát triển của trẻ sau khi điều trị để đảm bảo họ hồi phục hoàn toàn và không xuất hiện các biến chứng sau đó.

CÁCH GIÚP PHÒNG NGỪA VIÊM PHỔI CHO TRẺ

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa viêm phổi cho trẻ sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những cách cha mẹ có thể thực hiện để bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ:

  • Tiêm ngừa vắc xin: Đảm bảo trẻ được tiêm ngừa đầy đủ theo lịch tiêm chủng được khuyến nghị, bao gồm các loại vắc xin phòng ngừa virus cúm mùa, vi khuẩn phế cầu, vi khuẩn Haemophilus influenzae týp B, vi khuẩn ho gà Bordetella pertussis, và virus sởi.
  • Hạn chế tiếp xúc với mầm bệnh: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và đám đông người, đặc biệt là những người có dấu hiệu của các bệnh về đường hô hấp. Đảm bảo rằng người chăm sóc trẻ luôn vệ sinh tay sạch sẽ trước khi tiếp xúc với trẻ và khi cho trẻ ăn uống.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đối với trẻ sơ sinh, cung cấp sữa mẹ hoặc sữa công thức theo chỉ định của bác sĩ ít nhất trong 6 tháng đầu đời. Đối với trẻ nhỏ hơn, đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng hàng ngày thông qua khẩu phần ăn đa dạng, bao gồm rau củ và hoa quả giàu vitamin và khoáng chất.
  • Không tự ý dùng thuốc: Tránh tự ý cho trẻ uống thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ.

Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa này, cha mẹ có thể giúp bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ và giảm nguy cơ mắc viêm phổi và các biến chứng liên quan.