ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Sau khi sinh, đau đầu là một hiện tượng phổ biến mà phụ nữ thường gặp phải, bất kể là sinh thường hay sinh mổ. Trong giai đoạn này, các bà mẹ thường phải đối mặt với tình trạng lo lắng, căng thẳng và thiếu ngủ, điều này có thể làm cho đau đầu trở nên nặng hơn. Dưới đây là những nguyên nhân và giải pháp điều trị mà bạn nên biết để giảm bớt cảm giác đau đầu kéo dài sau khi sinh.

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

TỔNG QUAN VỀ ĐAU ĐẦU SAU SINH

Đau đầu sau sinh còn được gọi là “đau đầu đông” hoặc hậu sản thống phong. Đây là tình trạng mà nhiều phụ nữ phải đối mặt sau khi sinh. Ban đầu, đau đầu thường xuất hiện do hiện tượng “sản hậu đấu thống” và thường xảy ra sau khoảng 4 đến 6 ngày sau khi sinh con, hoặc có thể sớm hơn từ 1 đến 2 ngày.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN PHỤ NỮ ĐAU ĐẦU SAU SINH

TIỀN SỬ TỪ TRƯỚC

Những người mẹ sau sinh thường có tiền sử đau đầu do các bệnh lý như viêm xoang, thoái hóa cột sống cổ,… Đây là những vấn đề sức khỏe phổ biến có thể gây ra đau đầu không chỉ cho những người mẹ mới sinh mà còn cho mọi người.

PHỤ NỮ SAU SINH BỊ THIẾU MÁU

Do mất máu trong quá trình sinh nở, phụ nữ thường mắc tình trạng thiếu máu, điều này làm tăng nguy cơ gặp đau đầu sau sinh. Vì vậy, việc nghỉ ngơi và bổ sung dưỡng chất cần thiết cho phụ nữ sau sinh là rất quan trọng để giảm thiểu triệu chứng đau đầu và nguy cơ tụt huyết áp.

TÂM TRẠNG LO ÂU, CĂNG THẲNG

Tâm trạng căng thẳng thường xuyên xuất hiện ở các bà mẹ lần đầu sau khi sinh con, đặc biệt là những người chưa có kinh nghiệm trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh. Điều này thường gây ra cơn đau đầu sau sinh, khi mà các bà mẹ thường lo lắng về việc chăm sóc con cũng như sự hỗ trợ từ những người thân xung quanh. Ngoài ra, việc con thường xuyên quấy khóc khiến cho các bà mẹ thường phải thức khuya và gặp khó khăn trong việc ngủ đủ giấc, điều này dẫn đến sự biến động nhanh chóng của hormone và làm căng thẳng hệ thần kinh, từ đó gây ra cơn đau đầu.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Các mẹ sinh mổ thường được sử dụng thuốc gây tê ngoài màng tử cung để giảm đau trong quá trình sinh. Do đó, có thể cơn đau đầu sau sinh phát sinh do tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc này. Sự phản ứng và khả năng chống lại tác dụng phụ từ thuốc sẽ ảnh hưởng đến việc mẹ có cảm nhận được cơn đau đầu kéo dài hay không. Thông thường, nếu mẹ mẫn cảm với thành phần trong thuốc gây tê, cơn đau đầu có thể kéo dài từ 3 đến 4 ngày hoặc kéo dài đến 1 tuần trước khi bắt đầu giảm dần.

TÁC ĐỘNG TỪ GỐC TỰ DO

Các nghiên cứu trong lĩnh vực chuyên khoa sản quốc tế đã chỉ ra rằng sự gia tăng gốc tự do trong cơ thể, được kích hoạt bởi quá trình chuyển hóa và ảnh hưởng của môi trường sống hiện đại, đặc biệt là các yếu tố xung quanh, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các triệu chứng đau đầu sau sinh. Khi quá trình chuyển hóa diễn ra trong não bộ, gốc tự do thường được tạo ra và kết hợp với các hợp chất dễ dàng gây viêm và rối loạn vận mạch. Điều này có thể dẫn đến sự mở rộng không đều của mạch máu, tạo điều kiện cho triệu chứng đau đầu sau sinh ở phụ nữ phát triển mạnh mẽ.

TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU SAU KHI SINH CON CÓ NGUY HIỂM KO?

Các mẹ không nên xem nhẹ khi thường xuyên trải qua những cơn đau đầu sau sinh mạnh mẽ, đặc biệt là khi có các dấu hiệu “đáng ngờ” đi kèm. Điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe không ổn định. Việc quan trọng là phải đến một cơ sở y tế đáng tin cậy để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu bạn thường xuyên gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Đau đầu kéo dài đặc biệt khi tham gia hoạt động mạnh mẽ;
  • Cảm thấy đau đầu khi thay đổi tư thế ngủ hoặc trong sinh hoạt hàng ngày;
  • Đau đầu kèm theo buồn nôn, đau cổ, sốt, suy giảm thị lực và các vấn đề về nhận thức.
ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU SAU SINH 

CHƯỜM TÚI NƯỚC ẤM/ LẠNH

Nước lạnh có thể giúp co mạch máu và giảm áp lực đè lên dây thần kinh, từ đó giảm cơn đau đầu của mẹ sau sinh. Trong khi đó, chườm túi nước ấm có thể giúp cơ bắp được thư giãn và giảm cảm giác đau nhức, cải thiện tình trạng đau đầu sau sinh.

Vì vậy, khi bạn cảm thấy đau đầu, bạn có thể thử áp dụng phương pháp chườm túi nước lạnh hoặc nước ấm lên trán hoặc khu vực gáy trong khoảng 15 phút để giảm cơn đau đầu.

THIẾT LẬP CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG DINH DƯỠNG

Việc cân nhắc khẩu phần ăn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầy đủ dưỡng chất, tăng cường sức đề kháng cho mẹ sau sinh. Đề xuất ăn uống đa dạng và phong phú, bao gồm đủ lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Đồ ăn giàu chất sắt như gan, thịt đỏ, rau bina, đậu và bông cải xanh cũng cần được bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày. Đồng thời, việc uống đủ nước từ 2 đến 2,5 lít mỗi ngày cũng rất quan trọng. Để đảm bảo sức khỏe, hạn chế tiêu thụ các đồ uống có gas, thực phẩm chế biến sẵn và nước ép đóng chai.

NGỦ ĐỦ GIẤC

Mẹ cần dành đủ thời gian ngủ từ 7 đến 9 giờ mỗi ngày để cơ thể có thể thư giãn và nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, việc massage cổ và đầu cũng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm nguy cơ đau đầu không mong muốn.

TẬP LUYỆN MỖI NGÀY

Tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, thiền và yoga không chỉ giúp điều hòa lưu thông máu mà còn làm cho tinh thần sảng khoái, từ đó cải thiện đáng kể cơn đau đầu của mẹ sau sinh.

TRÁNH CẢM GIÁC TIÊU CỰC

Thỉnh thoảng, mẹ không thể tránh khỏi những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, căng thẳng và bực bội trong quá trình chăm sóc con, và những cảm xúc này thường là nguyên nhân chính dẫn đến cơn đau đầu sau sinh của mẹ. Vì vậy, hãy trở thành một người mẹ thông thái bằng cách trang bị cho bản thân kiến thức về việc làm mẹ và tận dụng sự giúp đỡ từ người thân để mẹ có thể có thời gian nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên con yêu.

HẠN CHẾ ÁNH SÁNG, ÂM THANH

Khi tiếp xúc với ánh sáng chói lóa và ánh sáng nhấp nháy từ các thiết bị điện tử gia dụng trong gia đình với cường độ cao, đây cũng có thể là một nguyên nhân khiến bà mẹ sau sinh gặp đau đầu. Do đó, trong thời gian nghỉ ngơi, bà mẹ sau sinh nên chú ý tắt hết những thiết bị có khả năng chiếu sáng và phát ra âm thanh, cũng như kéo rèm cửa kín để tạo ra không gian yên tĩnh và lý tưởng nhất để nghỉ ngơi.

BỔ SUNG CÁC CHẤT CHỐNG GỐC TỰ DO

Việc bổ sung các chất chống oxi hóa cũng là một trong những phương pháp hữu ích để điều trị đau đầu sau sinh. Đối với những trường hợp bà mẹ sau sinh không nuôi con bằng sữa mẹ hoặc bé đã cai sữa, cần lưu ý sử dụng các sản phẩm bổ sung chất dinh dưỡng.

KHÁM BÁC SĨ

Nếu cơn đau đầu sau sinh vẫn không giảm dù đã thực hiện các biện pháp chữa trị tại nhà, lúc này mẹ cần xem xét việc thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng phương pháp. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bớt khó chịu cho bà mẹ sau sinh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Làm thế nào để chẩn đoán đau đầu sau sinh?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán đau đầu sau sinh bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và lối sống của bạn. Họ cũng có thể thực hiện khám sức khỏe và yêu cầu xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc chụp ảnh.

2. Cách điều trị đau đầu sau sinh?

Điều trị đau đầu sau sinh sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Trong một số trường hợp, không cần điều trị. Ở những trường hợp khác, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị thay đổi lối sống.

3. Thuốc nào có thể điều trị đau đầu sau sinh?

Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị đau đầu sau sinh, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin) có thể giúp giảm đau đầu nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc trị đau nửa đầu: Nếu bạn bị đau nửa đầu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc trị đau nửa đầu, chẳng hạn như sumatriptan (Imitrex) hoặc rizatriptan (Maxalt).
  • Thuốc hạ huyết áp: Nếu bạn bị đau đầu do tăng huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hạ huyết áp.

KẾT LUẬN

Hãy học cách trở thành một người mẹ thông thái bằng cách tích lũy kiến thức và nhờ sự giúp đỡ từ người thân, từ đó tạo điều kiện cho việc nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên thiên thần nhỏ của bạn. Trong trường hợp gặp đau đầu, đầu tiên hãy thử các biện pháp giảm đau không sử dụng thuốc. Nếu triệu chứng vẫn không giảm, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về các loại thuốc an toàn dành cho cả mẹ và em bé. Nếu thật sự cần sử dụng thuốc, tốt nhất là bạn nên lưu trữ sữa mẹ đã vắt vào tủ đông để sẵn sàng trong trường hợp cần dùng thuốc mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh đang là một trong những vấn đề cấp bách trong lĩnh vực y tế. Mỗi năm, hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới phải đối mặt với nguy cơ tử vong do căn bệnh này. Tại Việt Nam, số lượng trẻ mắc và tử vong vì viêm phổi cũng là một trong những con số đáng lo ngại nhất.

Thông qua việc hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm phổi ở trẻ sơ sinh, phụ huynh có thể phản ứng kịp thời khi trẻ gặp phải căn bệnh này. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của trẻ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt gánh nặng của viêm phổi đối với ngành y tế.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiễm trùng nặng trong phổi, gây ra bởi vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc nấm. Khi bị nhiễm trùng, các đường dẫn khí nhỏ trong phổi sẽ bị sưng phồng và sản xuất ra nhiều chất nhầy. Chất nhầy này gây cản trở đường thở và giảm lượng oxy có thể đi vào cơ thể.

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Các biến chứng của viêm phổi có thể bao gồm việc đặt nội khí quản, sử dụng máy thở kéo dài, cần can thiệp chăm sóc khẩn cấp (ICU), và tăng tỷ lệ tử vong, đặc biệt ở trẻ sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.

CÁC LOẠI VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Có ba loại viêm phổi chính ở trẻ sơ sinh, bao gồm:

VIÊM PHỔI BẨM SINH (DỊ DẠNG PHỔI BẨM SINH)

Thường xảy ra vào cuối thai kỳ, khi vi khuẩn từ mẹ qua thai nhi, gây ra sự phát triển bất thường ở lá phổi. Điều này thường được phát hiện qua siêu âm thai kỳ, giúp can thiệp sớm và cải thiện hiệu quả điều trị.

VIÊM PHỔI XẢY RA TRONG QUÁ TRÌNH SINH

Điều này xảy ra khi vi khuẩn từ đường sinh dục của mẹ hoặc từ việc vỡ ối sớm xâm nhập vào hệ hô hấp của trẻ sơ sinh. Viêm phổi hít phân su là trường hợp cần được xử lý ngay lập tức khi sinh.

VIÊM PHỔI SAU SINH

Xảy ra do môi trường xung quanh và dụng cụ y tế không được vệ sinh đúng cách, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập vào hệ thống hô hấp của trẻ. Đây thường xảy ra ở trẻ sơ sinh nằm viện hoặc trẻ không được vệ sinh đúng cách.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh không chỉ đến từ thời tiết lạnh, mà còn từ nhiều yếu tố khác, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn: Trẻ sơ sinh thường mắc viêm phổi do các loại vi khuẩn như Listeria, Coli, và vi khuẩn Gram âm. Nhiễm khuẩn phổi có thể xảy ra trước, trong hoặc sau khi đẻ, đặc biệt liên quan chặt chẽ đến thời gian vỡ ối trước khi đẻ.
  • Thời gian vỡ ối: Thời gian vỡ ối trước khi đẻ là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nguy cơ mắc viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Việc vỡ ối càng gần thời điểm đẻ thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao.
  • Hít phải nước ối hoặc phân su: Trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi do hít phải nước ối hoặc phân su đã nhiễm khuẩn trong quá trình đẻ.
  • Thai nhi thiếu dưỡng khí: Thai nhi trong tử cung thiếu dưỡng khí có thể gây ra viêm phổi. Do đó, kiểm tra định kỳ và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.
  • Trẻ sơ sinh thiếu cân: Trẻ sơ sinh thiếu cân dễ bị trào ngược thực quản dạ dày, làm tăng nguy cơ hít phải sữa vào phổi và gây viêm phổi.
  • Các phản xạ đường thực quản chưa hoàn thiện: Các phản xạ này chưa hoàn thiện ở trẻ sơ sinh, dẫn đến nguy cơ trào ngược thực quản và gây viêm phổi.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh không luôn rõ ràng như ở trẻ lớn, nhưng phụ huynh có thể chú ý đến các dấu hiệu sau để nhận biết sớm bệnh:

  • Sốt nhẹ.
  • Ho đờm.
  • Thở khò khè, thở nhanh.
  • Khó thở, đặc biệt là khi thấy dấu co lõm ở ngực.
  • Thường hay quấy khóc.
  • Bỏ bú hoặc bú kém.
  • Ngưng thở hoặc tím, đặc biệt ở trẻ sinh non.

Vì các dấu hiệu của viêm phổi trẻ sơ sinh ban đầu có thể dễ nhầm lẫn, phụ huynh cần lưu ý quan sát tình trạng của trẻ và đưa ngay trẻ đến cơ sở y tế nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào. Theo WHO, thở nhanh là dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Phụ huynh có thể quan sát sự di động của lồng ngực hoặc bụng để phát hiện các biểu hiện này, đặc biệt khi trẻ nằm yên hoặc ngủ.

  • Trẻ dưới 2 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 60 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 2 tháng đến dưới 12 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 50 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 12 tháng đến dưới 5 tuổi: Thở nhanh khi nhịp thở từ 40 lần/phút trở lên.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua các hạt nước bọt nhỏ chứa vi khuẩn, virus, hoặc nấm phát tán ra môi trường khi bệnh nhân ho, hắt hơi. Do đó, viêm phổi ở trẻ sơ sinh là một bệnh truyền nhiễm cấp tính. Đặc biệt, trong môi trường y tế, các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như rửa tay, đeo khẩu trang và cách ly là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ trẻ sơ sinh bị nhiễm phổi đến người khác và ngược lại.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

BIẾN CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

  • Viêm màng não: Tác nhân gây bệnh từ vi khuẩn, virus có thể xâm nhập vào não và gây viêm màng não, gây tổn thương não và rối loạn thần kinh.
  • Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn từ viêm phổi có thể lan sang hệ tuần hoàn, gây ra nhiễm trùng máu và sốc nhiễm trùng.
  • Tràn dịch màng tim, trụy tim: Có thể xuất hiện do phản ứng thuốc hoặc kháng thuốc trong quá trình điều trị viêm phổi.
  • Tràn mủ màng phổi: Gây cản trở hoạt động hô hấp và có thể gây ra kháng thuốc.
  • Còi xương, kém phát triển: Do suy dinh dưỡng và giảm sức đề kháng do viêm phổi kéo dài.
  • Kháng kháng sinh: Sự kháng kháng sinh là một biến chứng nghiêm trọng, khiến điều trị trở nên khó khăn và tốn kém thời gian và tiền bạc.

Điều quan trọng là nhận biết và điều trị viêm phổi ở trẻ sơ sinh kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng này và bảo vệ sức khỏe của trẻ.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ sơ sinh, các bác sĩ thường tiến hành các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám trẻ để đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, như sốt, ho, khó thở, thở nhanh, và các dấu hiệu khác.
  • Chụp X-Quang phổi: X-Quang phổi được sử dụng để chụp hình ảnh của phổi để đánh giá mức độ tổn thương và viêm trong phổi.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra mức độ viêm và xác định nguyên nhân gây bệnh, như vi khuẩn, virus, hoặc nấm.
  • Cấy dịch tiết đường hô hấp: Mẫu dịch tiết từ đường hô hấp có thể được thu thập để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và đánh giá độ nhạy cảm của chúng với các loại kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Sau khi chẩn đoán được viêm phổi ở trẻ sơ sinh, liệu pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng kháng sinh: Nếu vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh, các loại kháng sinh sẽ được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và điều trị viêm phổi.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng như sốt, ho, khó thở để giảm bớt bất tiện cho trẻ và giúp họ phục hồi nhanh chóng hơn.
  • Dinh dưỡng và chăm sóc: Đảm bảo trẻ nhận đủ dinh dưỡng, được nghỉ ngơi đủ và có môi trường sống sạch sẽ và an toàn.
  • Theo dõi và giám sát: Bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi và giám sát sự phát triển của trẻ sau khi điều trị để đảm bảo họ hồi phục hoàn toàn và không xuất hiện các biến chứng sau đó.

CÁCH GIÚP PHÒNG NGỪA VIÊM PHỔI CHO TRẺ

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa viêm phổi cho trẻ sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những cách cha mẹ có thể thực hiện để bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ:

  • Tiêm ngừa vắc xin: Đảm bảo trẻ được tiêm ngừa đầy đủ theo lịch tiêm chủng được khuyến nghị, bao gồm các loại vắc xin phòng ngừa virus cúm mùa, vi khuẩn phế cầu, vi khuẩn Haemophilus influenzae týp B, vi khuẩn ho gà Bordetella pertussis, và virus sởi.
  • Hạn chế tiếp xúc với mầm bệnh: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và đám đông người, đặc biệt là những người có dấu hiệu của các bệnh về đường hô hấp. Đảm bảo rằng người chăm sóc trẻ luôn vệ sinh tay sạch sẽ trước khi tiếp xúc với trẻ và khi cho trẻ ăn uống.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đối với trẻ sơ sinh, cung cấp sữa mẹ hoặc sữa công thức theo chỉ định của bác sĩ ít nhất trong 6 tháng đầu đời. Đối với trẻ nhỏ hơn, đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng hàng ngày thông qua khẩu phần ăn đa dạng, bao gồm rau củ và hoa quả giàu vitamin và khoáng chất.
  • Không tự ý dùng thuốc: Tránh tự ý cho trẻ uống thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ.

Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa này, cha mẹ có thể giúp bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ và giảm nguy cơ mắc viêm phổi và các biến chứng liên quan.