VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 7

Chảy máu mũi có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ nhẹ đến nặng, và có thể đòi hỏi can thiệp ngoại khoa. Đây cũng là một trong những trường hợp cấp cứu phổ biến nhất trong chuyên khoa Tai Mũi Họng, đặc biệt là ở trẻ em từ 2-10 tuổi và người lớn từ 50-80 tuổi.

Mặc dù nhiều người mắc phải chảy máu mũi nhưng đa số không biết nguyên nhân. Thường thì chảy máu mũi nhẹ có thể tự điều chỉnh hoặc xảy ra trong điều kiện khí hậu khô hanh, thiếu độ ẩm, hoặc trong mùa đông khi dễ mắc các bệnh lý viêm hô hấp. Tuy nhiên, chảy máu mũi cũng có thể là triệu chứng của bệnh lý tiềm ẩn, có thể gây ra chảy máu nặng nề, đe dọa tính mạng và thậm chí gây tử vong. Vậy bị chảy máu mũi là bệnh gì? 

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 9

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ?

Chảy máu mũi, hay còn gọi là chảy máu cam, là tình trạng máu chảy ra từ một hoặc cả hai bên của hốc mũi. Máu thường chảy ra từ một bên mũi ban đầu, nhưng khi chảy máu lượng nhiều và nhanh, có thể máu sẽ chảy qua cả mũi bên kia. Máu có thể chảy ra từ lỗ mũi phía trước hoặc chảy xuống họng phía sau.

Để phân biệt máu chảy từ đường hô hấp dưới hoặc từ đường tiêu hóa qua đường mũi, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá cẩn thận bởi các chuyên gia y tế.

PHÂN LOẠI CHẢY MÁU MŨI

Chảy máu mũi có thể được phân loại như sau:

Chảy máu mũi nguyên phát (idiopathic), khi không có nguyên nhân rõ ràng, đây là trường hợp chiếm đa số, hoặc chảy máu mũi thứ phát (secondary), khi có một nguyên nhân cụ thể có thể xác định được.

Chảy máu mũi có thể là cấp tính (acute) hoặc tái diễn (recurrent).

Chảy máu mũi có thể do nguyên nhân tại chỗ (local) hoặc liên quan đến hệ thống (systemic).

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI VÀ NGUYÊN NHÂN

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI

Tình trạng chảy máu mũi thường được phân loại thành chảy máu mũi phía trước hoặc sau:

  • Chảy máu mũi phía trước: Máu chảy ra từ lỗ mũi phía trước, thường bắt nguồn từ vị trí dưới trước của vách ngăn mũi, nơi có nhiều mạch máu nông tạo thành khu vực gọi là vùng Little hoặc điểm rối mách Kiesselbach. Máu chảy ra thường ít và đa số tự cầm.
  • Chảy máu mũi phía sau: Máu chảy ra xuống họng, khiến bệnh nhân khạc ra máu. Thường xuất phát từ các nhánh sau ngoài của động mạch bướm khẩu cái. Thỉnh thoảng, có thể gặp trường hợp chảy máu nặng ở nhóm này.

NGUYÊN NHÂN

Nguyên Nhân Tại Mũi

Chảy máu mũi có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:

Tự phát: Đây là trường hợp phổ biến, có thể liên quan đến điều kiện khí hậu nắng nóng và khô hanh. Nhiệt độ cao trong thời tiết nắng nóng có thể làm giãn nở các mạch máu trong mũi quá mức, dẫn đến vỡ và chảy máu. Đây là lý do tại sao nhiều người thường gặp chảy máu mũi trong mùa hè.

Chấn thương mũi: Thói quen móc ngoáy mũi có thể gây tổn thương trực tiếp đến các điểm mạch trên vách ngăn mũi, gây ra chảy máu. Sự tổn thương mũi xoang từ việc đưa vào các dụ vật hoặc chấn thương cũng có thể gây ra chảy máu. Các chấn thương mũi xoang có thể dẫn đến gãy xương hoặc tổn thương mạch máu, gây chảy máu mạnh.

Viêm mũi xoang: Các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi xoang do dị ứng, và polyp mũi có thể làm tăng sản sinh mạch máu và viêm mạch máu, làm tăng nguy cơ chảy máu mũi.

Khối u mũi xoang: Chảy máu có thể do khối u trong vùng mũi, thường kèm theo các triệu chứng khác như nghẹt mũi một bên và dịch tiết mũi có màu máu. Đặc biệt, ở nam giới và tuổi trưởng thành, có thể là dấu hiệu của u xơ trong vòm mũi.

Bất thường cấu trúc mũi: Gai, vẹo hoặc thủng vách ngăn mũi có thể làm giảm lưu lượng khí vào mũi, tăng nguy cơ chảy máu.

Do biến chứng y khoa: Tổn thương mạch máu trong quá trình phẫu thuật hoặc đặt ống sonde từ mũi đến dạ dày có thể gây chảy máu.

Thuốc xịt mũi hoặc hít cocain: Sử dụng lạm dụng các loại thuốc xịt mũi có thể làm khô mũi và gây ra chảy máu mũi.

Nguyên Nhân Toàn Thân

Bệnh rối loạn đông cầm máu: Những bệnh như sốt xuất huyết, bệnh Hemophilia, và xuất huyết giảm tiểu cầu có thể gây chảy máu tự phát. Thường thì chảy máu lan tỏa và có thể xảy ra ở cả hai bên của mũi.

Sử dụng thuốc chống đông máu: Việc sử dụng các loại thuốc như heparin, warfarin, aspirin, clopidogrel có thể làm ảnh hưởng đến chức năng đông cầm máu, tăng nguy cơ chảy máu khi có tác động vào vùng mũi hoặc khi huyết áp tăng cao.

Tăng huyết áp: Bệnh nhân mắc tăng huyết áp thường sử dụng thuốc kháng đông và huyết áp cao có thể gây vỡ mạch máu tự phát, dẫn đến chảy máu mũi, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu.

Thiếu vitamin C, K: Sự thiếu hụt các loại vitamin như vitamin C và K có thể làm tăng nguy cơ chảy máu mũi. Vitamin C giúp củng cố sức khỏe của mạch máu, trong khi vitamin K giúp điều chỉnh quá trình đông máu. Cả hai loại vitamin đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mạch máu và ngăn ngừa tình trạng vỡ mạch gây xuất huyết.

Uống rượu, bia: Cồn trong rượu và bia có thể gây ra sự bất thường trong hệ thống mạch máu ở vùng mũi xoang, làm cho chúng giãn nở quá mức và dẫn đến chảy máu mũi.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 11

DẤU HIỆU CẢNH BÁO CHẢY MÁU MŨI

Triệu chứng của chảy máu mũi cam có thể bao gồm:

Đối với chảy máu mũi phía trước

  • Cảm giác ướt mũi.
  • Máu chảy ra từ mũi hoặc nếu chỉ có sự rỉ máu, khi sử dụng khăn thấm sẽ thấy máu trên khăn.
  • Dịch mũi kết hợp với máu.

Đối với chảy máu mũi phía sau

  • Cảm giác dịch chảy xuống họng và có thể phải nuốt dịch.
  • Có hành vi khịt mũi và nuốt dịch.
  • Cảm nhận vị tanh của máu trong dịch.
  • Khi khạc ra, dịch mũi có màu đỏ tươi hoặc đỏ hồng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ CHẢY MÁU MŨI 

ĐIỀU TRỊ CẦM MÁU

Sử dụng thuốc cầm máu: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc cầm máu để giúp ngăn chặn chảy máu và ngăn ngừa tái phát.

Bóp mũi: Bệnh nhân có thể tự thực hiện việc đè ép trực tiếp lên vùng điểm mạch vách ngăn (đây là vị trí chảy máu mũi chủ yếu) trong khoảng thời gian từ 5-10 phút. Thao tác này có thể được lặp lại 2-3 lần nếu cần thiết.

Sử dụng vật liệu cầm máu: Tùy vào vị trí và lượng máu mất, có thể cần sử dụng bấc mũi trước hoặc sau để giữ máu lại.

Đốt điểm chảy máu: Bằng cách sử dụng các phương pháp như bạc nitrate, dao điện Bipolar, được thực hiện dưới hướng dẫn của nội soi, áp dụng cho các tổn thương nhỏ và nông.

Phẫu thuật: Khi các biện pháp trên không hiệu quả, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để đốt hoặc cột thắt động mạch bướm khẩu cái hoặc động mạch sàng. Phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để điều trị nguyên nhân gốc rễ của chảy máu mũi từ các khối u vùng mũi xoang.

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Sử dụng thuốc xịt mũi: Bệnh nhân có thể sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi thường xuyên, giảm khô mũi trong các mùa khô nóng, từ đó giảm tình trạng chảy máu mũi.

Điều trị cảm lạnh, viêm mũi xoang: Bệnh nhân cần điều trị các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi, viêm xoang để giảm triệu chứng xì mũi, giảm phản ứng viêm niêm mạc mũi xoang, từ đó giảm chảy máu mũi.

Điều trị các bệnh lý toàn thân, bệnh hệ thống: Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ điều trị nếu gặp tình trạng chảy máu mũi khi sử dụng thuốc kháng đông để được điều chỉnh phù hợp.

Bổ sung vitamin C, vitamin K: Nếu chảy máu cam do thiếu hai loại vitamin này, bệnh nhân cần bổ sung bằng viên uống bổ sung hoặc tăng cường thực phẩm giàu vitamin C, vitamin K trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Hạ nhiệt cơ thể khi thời tiết nắng nóng: Bệnh nhân cần hạ nhiệt không khí trong nhà bằng cách sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, máy phun sương, quạt hoặc thông thoáng không gian.

Làm mát cơ thể: Bệnh nhân cần uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và rượu. Việc tắm và mặc quần áo thoáng mát cũng giúp làm mát cơ thể.

Không cạy gỉ mũi, ngoáy mũi, xì mũi mạnh: Hãy hạn chế các thói quen cay, ngoáy mũi để tránh tổn thương niêm mạc mũi và nguy cơ chảy máu.

Khám, tầm soát bệnh lý mũi xoang: Định kỳ khám bệnh và tầm soát các bệnh lý mũi xoang giúp phát hiện sớm và điều trị triệt để, từ đó phòng tránh biến chứng chảy máu mũi.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CHẢY MÁU MŨI

  • Tránh ngoáy mũi, cạy gỉ mũi, và nhổ lông mũi;
  • Không xì mũi mạnh;
  • Đảm bảo ăn uống đủ chất, đặc biệt là tăng cường thực phẩm giàu vitamin C và vitamin K trong chế độ ăn uống;
  • Trong thời tiết nắng nóng, hãy hạ nhiệt trong nhà bằng cách sử dụng điều hòa, quạt, máy làm mát không khí và mở cửa đón gió vào buổi tối. Uống đủ nước và ăn các thức ăn mát như canh rau xanh, chè đậu đen, uống nước sâm mía lau để giải nhiệt;
  • Trong thời tiết khô lạnh, sử dụng máy xông hơi để làm ẩm không khí;
  • Tiêm vắc xin cúm để phòng mắc cúm, làm giảm nguy cơ biến chứng tai mũi họng;
  • Luôn đeo khẩu trang để bảo vệ mũi khi ra khỏi nhà;
  • Tránh hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại và các tác nhân gây dị ứng;
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng và stress;
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm để phát hiện sớm các bất thường và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chảy máu mũi là bệnh gì?

Hay chảy máu mũi là bệnh gì? Chảy máu mũi không phải là bệnh mà là một triệu chứng của một bệnh lý nào đó, thường gặp nhất là mắc các bệnh về mũi xoang, do thể trạng nóng trong người, thời tiết nắng nóng, gặp vấn đề về đông máu. Ngoài ra, chảy máu mũi còn có thể là triệu chứng của một số loại ung thư như ung thư mũi xoang, ung thư máu, ung thư phổi…

2. Chảy máu mũi có nguy hiểm không?

Nếu chảy máu mũi do các nguyên nhân lành tính (đã kể ở trên) thì không đáng lo ngại, có thể điều trị khỏi hẳn. Nhưng nếu chảy máu mũi do ung thư thì rất nguy hiểm, đặc biệt khi ung thư đã ở giai đoạn muộn.

3. Chảy máu mũi có nên ngửa cổ không?

Bạn không nên ngửa cổ khi bị chảy máu mũi. Ngửa cổ sẽ gây nguy cơ hít sặc hoặc máu chảy xuống cổ họng, làm bạn nuốt phải, có thể gây đau bụng.

Thay vào đó, hãy ngồi yên một chỗ, cúi đầu xuống một chút và dùng bông bịt lỗ mũi bị chảy máu lại. Sau đó, bạn hãy chờ đến khi máu đông hẳn mới tiến hành vệ sinh mũi. Nếu đã làm theo cách trên mà máu không ngừng chảy, bạn nên nhanh chóng tới bệnh viện để được sơ cứu.

KẾT LUẬN

Các chuyên gia y tế cho biết rằng chảy máu cam thường không phải là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu tình trạng này tái phát nhiều lần, việc tìm hiểu nguyên nhân có thể liên quan đến căng thẳng là cần thiết và nên thảo luận cùng bác sĩ. Trong một số trường hợp, chảy máu cam nặng hoặc liên tục có thể là dấu hiệu cảnh báo cho những vấn đề sức khỏe cần được chẩn đoán và điều trị.