VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 1

Viêm xoang cấp là một vấn đề phổ biến về sức khỏe mũi xoang, làm cho khoảng 30 triệu lượt người cần thăm khám và điều trị ban đầu trên toàn thế giới. Theo thống kê, khoảng 6-7% trẻ em thường gặp các triệu chứng hô hấp do viêm xoang cấp tính. Trong khi đó, mỗi năm, khoảng 16% người trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh này. Bài viết này sẽ đưa ra cách nhận biết cũng như xử lý tình trạng này để giảm thiểu cảm giác không thoải mái và khó chịu mà nó gây ra

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 3

VIÊM XOANG LÀ GÌ?

Đây là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong thời gian ngắn trên niêm mạc của các xoang. Việc tắc nghẽn các lỗ xoang gây ra sự tích tụ dịch nhầy, gây khó khăn trong việc thoát nước và dịch nhầy ra khỏi xoang. Điều này gây ra sự khó chịu và khó thở cho người bệnh.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các xoang thực hiện chức năng lọc các chất ô nhiễm, vi sinh vật và các kháng nguyên khác. Dịch chất này dẫn vào hốc mũi qua các lỗ thông xoang nhỏ. Các loại xoang như xoang sàng trước, xoang hàm và trán dẫn chất lưu vào khe giữa, tạo thành phức hợp lỗ thông xoang.

Xoang sàng sau và xoang bướm dẫn vào khe trên. Những sợi lông nhỏ, hay “lông mao”, lót màng nhầy của khoang mũi và vòm họng, hoạt động cùng nhau để lọc và lưu thông chất nhầy và các vụn vặt, sau đó dẫn chúng đến vòm họng và hầu họng.

Viêm mũi xoang xảy ra khi không loại bỏ hiệu quả các kháng nguyên này, gây viêm cho xoang và đường mũi.

Nguyên nhân phổ biến của viêm mũi xoang bao gồm:

  • Tắc nghẽn lỗ thông xoang: thường do nguyên nhân giải phẫu như khối u hoặc lệch vách ngăn.
  • Rối loạn chức năng của lông mao: ví dụ như hội chứng Kartagener.
  • Dịch tiết xoang đặc: có thể do xơ nang.

Phù nề cục bộ do nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc dị ứng mũi thường là nguyên nhân tạm thời gây tắc nghẽn các vùng dẫn lưu này, dẫn đến viêm mũi xoang.

Khi vi khuẩn tồn tại và sinh sôi trong các xoang cạnh mũi, có thể gây biến chứng nghiêm trọng khi nhiễm trùng lan sang các cấu trúc xung quanh như não và ổ mắt.

Người trưởng thành có bốn cặp xoang phát triển: xoang hàm, xoang sàng, xoang trán và xoang bướm. Trẻ sơ sinh chỉ có xoang sàng và xoang hàm, trong khi xoang trán và xoang bướm thường phát triển sau. Việc phát triển đầy đủ của các loại xoang này thường diễn ra trong giai đoạn dậy thì và trưởng thành.

BIỂU HIỆN CHÍNH CỦA BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các triệu chứng của viêm xoang cấp bao gồm:

  • Sốt nhẹ và cảm giác mệt mỏi.
  • Đau nhức ở vùng mặt tương ứng với các vùng xoang như vùng trán, quanh hốc mắt và hố nanh.
  • Chảy mũi, ban đầu là dịch nhầy sau đó dần trở thành đặc, có thể có màu vàng hoặc xanh.
  • Nghẹt mũi, có thể ảnh hưởng một hoặc cả hai bên.
  • Mất khả năng ngửi hoặc ngửi mùi kém.
  • Cảm giác ù tai..

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG CẤP

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GIẢM TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG

Có nhiều phương pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng của viêm xoang cấp tính như sau:

  • Sử dụng nước muối loãng để xịt mũi và vệ sinh mũi nhiều lần trong ngày. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và virus, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh và giúp kháng viêm.
  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid như Fluticasone, Budesonide, Beclomethasone… Các loại thuốc này có tác dụng ngăn ngừa và điều trị viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài ra, cần hạn chế lạm dụng corticosteroid xịt mũi trong thời gian dài, vì có thể gây ra tắc nghẽn mũi nghiêm trọng hơn và dễ tái phát.

Cũng trong quá trình điều trị và giảm các triệu chứng viêm xoang, có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê toa như ibuprofen, aspirin hoặc acetaminophen.

THUỐC KHÁNG SINH

Khi viêm xoang cấp tính được xác định là do vi khuẩn gây ra, việc sử dụng kháng sinh có thể không cần thiết do hệ miễn dịch thường có khả năng chống lại bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần theo dõi triệu chứng, và nếu tình trạng viêm xoang trở nên nghiêm trọng hơn và các triệu chứng trở nên nặng hơn, việc sử dụng kháng sinh kê toa có thể cần thiết.

Khi sử dụng kháng sinh, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng. Việc điều trị không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang cấp tính trở nên nghiêm trọng hơn và có thể tái phát.

LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH

Liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng nếu viêm xoang cấp tính liên quan đến dị ứng, giúp giảm phản ứng của cơ thể với các dị nguyên nhất định.

CHĂM SÓC KHI BỊ VIÊM XOANG CẤP

Với viêm xoang cấp tính, việc thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm triệu chứng và làm cho người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.

BỔ SUNG NƯỚC

Uống đủ nước là quan trọng để làm loãng dịch nhầy và giảm tắc nghẽn trong các xoang, từ đó giảm nhẹ triệu chứng nghẹt mũi và đau xoang. Nước trái cây cũng có thể giúp cải thiện tình trạng viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, cần tránh xa các đồ uống chứa rượu và caffeine vì chúng có thể làm mất nước và kích thích tình trạng viêm xoang.

RỬA SẠCH HỐC MŨI

Rửa sạch hốc mũi xoang tại nhà có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng viêm xoang. Sử dụng nước muối sinh lý và bình rửa dụng cụ thiết kế đặc biệt để rửa sạch hốc mũi xoang. Khi rửa mũi xoang, nên nghiêng sang một bên để nước muối sinh lý đi từ mũi trên xuống mũi dưới, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.

KÊ CAO ĐẦU KHI NGỦ

Triệu chứng như chảy dịch mũi và nghẹt mũi trong viêm xoang cấp tính có thể gây khó chịu và phiền toái. Để giảm bớt triệu chứng này, nên ngủ với đầu cao hơn so với cơ thể. Điều này giúp hạn chế dịch từ các xoang chảy ra và giảm tắc nghẽn, làm cho việc thở dễ dàng hơn.

SỬ DỤNG XÔNG HƠI

Làm ấm các xoang bị viêm và tắc dịch có thể giúp cải thiện triệu chứng của viêm xoang cấp tính. Bằng cách sử dụng xông hơi từ nước nóng, nước ấm sẽ tiếp xúc và làm ẩm các xoang, làm lỏng dịch tắc và giảm đau, giúp cảm thấy dễ chịu hơn và thở thoải mái hơn.

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 5

BỆNH VIÊM XOANG CẤP NẾU KHÔNG ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ SẼ ĐỂ LẠI NHỮNG BIẾN CHỨNG GÌ?

Biến chứng của viêm xoang có thể bao gồm:

  • Biến chứng hô hấp như viêm họng, viêm thanh quản, và viêm phế quản mạn tính.
  • Liên quan đến mắt, có thể gây ra viêm tấy, áp xe ổ mắt, và viêm thị thần kinh hậu nhãn cầu.
  • Trong vùng nội sọ, có thể xảy ra viêm màng não, áp xe não, và viêm tĩnh mạch xoang hang.
  • Ngoài ra, còn có thể gây ra các biến chứng khác như suy nhược thần kinh và trầm cảm.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Để phòng ngừa bệnh viêm xoang nói chung và viêm xoang cấp tính nói riêng, mỗi người cần:

  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, và hóa chất.
  • Phòng tránh cảm cúm và các tác nhân gây viêm mũi xoang do virus phổ biến.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi đi đến những nơi đông người.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để ngăn chặn sự lây nhiễm.
  • Giữ cơ thể ấm áp và bảo vệ tai mũi họng khỏi thời tiết lạnh.
  • Tránh để viêm tai giữa phát triển, vì nó có thể gây ra biến chứng viêm xoang.
  • Ngừng hút thuốc lá, vì nó có thể gây tổn thương cho màng niêm mạc của đường hô hấp.
  • Điều trị viêm mũi kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của viêm xoang.
  • Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và thực hiện các hoạt động vận động hàng ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Viêm xoang cấp có nguy hiểm không? Viêm xoang cấp là nặng hay nhẹ?

Viêm xoang cấp tính hiếm khi gây nguy hiểm vì hầu hết các trường hợp là do virus và sẽ tự khỏi. Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính không biến chứng có thể điều trị dễ dàng bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, nếu có biến chứng, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Các biến chứng nguy hiểm nhất như biến chứng nội sọ, có thể để lại di chứng bệnh tật hoặc đe dọa tính mạng người bệnh như: thay đổi trạng thái tinh thần, bất thường dây thần kinh sọ, đau khi cử động mắt, phù quanh hốc mắt…

2. Viêm xoang cấp kiêng ăn gì?

Không có khuyến nghị chính thức về ăn uống cho bệnh viêm xoang, tuy nhiên, thực tế cho thấy khi ăn các món nóng, ấm sẽ hạn chế tình trạng nghẹt xoang hơn. Ngược lại, ăn/uống thực phẩm lạnh làm tình trạng tắc nghẽn xoang nặng hơn.

Hút thuốc lá, uống rượu bia cũng khiến cho viêm xoang nặng hơn. Việc sử dụng thực phẩm gây dị ứng làm tăng nặng tình trạng viêm xoang. Các thực phẩm gây dị ứng có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người dị ứng với hải sản (tôm, cua), trong khi một số người dị ứng với vài loại rau như dọc mùng (bạc hà), hay các loại hạt như lạc (đậu phộng)…

3. Viêm xoang có lây không?

Nếu viêm xoang do vi khuẩn thì không lây bệnh, viêm xoang do virus có lây bệnh. Do đó, tiêm vắc xin phòng bệnh cúm là biện pháp tốt để phòng ngừa viêm xoang do cúm.

4. Viêm xoang cấp gây chảy máu mũi không?

Hầu như viêm xoang cấp không gây chảy máu mũi. Các triệu chứng thường thấy là nghẹt mũi, chảy dịch mũi, đau nhức vùng chữ T, có thể kèm đau đầu.

KẾT LUẬN

Mặc dù viêm xoang cấp có thể tự khỏi, nhưng đôi khi nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là trong vùng nội sọ. Do đó, khi có triệu chứng viêm xoang cấp kéo dài hơn một tuần mà không có sự cải thiện, người bệnh nên đi thăm khám tại bệnh viện.

Bên cạnh đó, mỗi người cũng nên thúc đẩy phòng tránh viêm xoang bằng cách tiêm phòng vắc xin cúm và thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hai lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề liên quan đến viêm xoang.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 7

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 9

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 11

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.