CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH?

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 1

Cây xạ đen là một loại thảo dược vô cùng quý giá. Lá của cây này có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thảo dược khác để nấu thành nước uống có tính chất chữa bệnh và tăng cường sức đề kháng, đặc biệt là trong điều trị bệnh ung thư. Chính vì điều này, cây xạ đen thường được biết đến với cái tên “cây ung thư”.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 3

GIỚI THIỆU VỀ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi như cây ung thư (theo dân tộc Mường ở tỉnh Hòa Bình), cây quả nâu, bách giải, bạch vạn hoa, thanh giang đằng, dây gối,… Theo phân loại khoa học, tên gọi của cây xạ đen là Celastrus hindsii Benth et Hook, thuộc họ dây gối (Celastraceae). Ở Việt Nam, cây xạ đen thường mọc phổ biến ở khu vực rừng núi, đặc biệt là tại các tỉnh như Hòa Bình, Thanh Hóa và Ninh Bình.

Đây là một loại thực vật dây leo có thân gỗ, có chiều dài từ 3 đến 10m. Cây xạ đen thường mọc thành bụi, với cây non có màu xám nhạt và không có lông, trong khi cây trưởng thành thì có màu xanh nâu và nhiều lông.

Lá của cây xạ đen mọc đơn lẻ, có hình dạng bầu dục với đầu lá nhọn, có chiều dài từ 7 – 12cm và chiều rộng từ 3 – 5cm. Mép lá thường có răng cưa ngắn và cuống lá tương đối ngắn, chỉ từ 5 – 7mm.

Hoa của cây xạ đen có màu trắng, gồm 5 cánh, thường mọc thành từng chùm ở nách hoặc ngọn lá. Chùm hoa có chiều dài từ 5 – 10cm và cuống hoa dài khoảng 2 – 4mm. Quả của cây xạ đen có hình dạng giống như quả trứng, có chiều dài khoảng 1cm. Quả thường có màu xanh và chuyển sang màu vàng khi chín, sau đó tách thành 3 mảnh. Cây xạ đen thường ra hoa từ tháng 3 đến tháng 5 và có quả từ tháng 8 đến tháng 12.

Lá của cây xạ đen có thể được hái để sử dụng làm dược liệu bất kỳ lúc nào, nhưng để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần chờ đến khi cây trưởng thành. Sau khi thu hoạch, các phần của cây xạ đen cần được rửa sạch bằng nước, sau đó cắt thành từng đoạn ngắn và phơi hoặc sấy khô, sau đó bảo quản trong túi nilon để sử dụng dần.

CÂY XẠ CÓ MẤY LOẠI, PHÂN BIỆT CÂY XẠ ĐEN VỚI CÁC CÂY KHÁC?

Có bốn loại cây xạ khác nhau:

Cây xạ đen: Thân cây ít nhựa đen và khi phơi khô, thân có mùi thơm, lá có mùi thuốc và không bị vỡ vụn khi được phơi đủ nắng.

Cây xạ trắng: Hình thái bên ngoài gần giống với cây xạ đen nhưng lá có màu xanh nhạt hơn và không có răng cưa ở mép. Thân cây không có nhựa đen và khi phơi khô, cả thân và lá đều không thơm.

Cây xạ đỏ: Thân cây từ gốc đến ngọn có màu đỏ. Lá không có răng cưa và nếu vò nát sẽ có mùi thơm. Hoa hình thù gần giống xạ đen nhưng màu đỏ.

Cây xạ vàng: Thân to hơn so với xạ đen, lá không có răng cưa và tương đối mỏng. Khi phơi khô, lá rất dễ giòn, nát. Cả lá và thân không có mùi thơm.

Với vấn đề cây xạ đen, chỉ có một loại duy nhất có công dụng hỗ trợ điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, huyết áp cao, ung thư,…

TÁC DỤNG CỦA CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với cái tên “cây ung thư”, được ghi nhận là có khả năng ức chế tế bào ung thư, đặc biệt là trong việc điều trị ung thư gan và ung thư phổi. Cây xạ đen chứa nhiều thành phần hóa học như polyphenol (bao gồm axit lithospermic và axit lithospermic B, axit rosmarinic, kaempferol 3-rutinoside, rutin), sesquiterpene, triterpene, cũng như các nhóm hợp chất khác như axit amin, quinone, flavonoid, tanin,…

Với các thành phần này, cây xạ đen có các tác dụng dược lý sau:

Chống khối u: Các hợp chất polyphenol, flavonoid, quinone trong cây xạ đen có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giúp hóa lỏng tế bào ung thư để chúng dễ dàng bị tiêu hủy, từ đó chống hình thành khối u và di căn.

Chống oxy hóa: Các chất hóa học có trong cây xạ đen giúp chống lại các gốc tự do và giảm thiểu tác hại của chúng đối với tế bào.

Chống nhiễm khuẩn: Hợp chất saponin triterpenoid trong xạ đen giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn xâm nhập.

Trong Đông y, cây xạ đen được sử dụng để điều trị một số bệnh như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, làm vàng da, giải độc, tiêu viêm, mụn nhọt trên da, ổn định huyết áp, hoạt huyết, giúp giải tỏa căng thẳng, tăng sức đề kháng, chữa khối u, và trị các bệnh xương khớp, cột sống.

Tùy thuộc vào từng bài thuốc cụ thể, liều lượng sử dụng xạ đen có thể khác nhau. Tuy nhiên, tối đa nên sử dụng khoảng 70g xạ đen mỗi ngày và cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc để được tư vấn về liều lượng phù hợp.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 5

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen là một loại dược liệu có thể sử dụng cả thân, cành và lá, có thể dùng tươi hoặc khô. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến từ cây xạ đen:

Thanh nhiệt, lợi tiểu, thông kinh: Phơi khô và sao vàng xạ đen (15g), kim ngân hoa (12g), sau đó hãm lấy nước uống trong ngày.

Tăng cường đề kháng, giảm căng thẳng: Sắc lấy nước uống hàng ngày từ các loại dược liệu gồm xạ đen, nấm linh chi, giảo cổ lam (mỗi loại 15g).

Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Nấu 2 lít nước với xạ đen (50g gồm lá và thân cây), mật nhân (10g), cà gai leo (30g), sau đó lọc lấy nước uống hàng ngày.

Giải độc gan, hỗ trợ hệ tiêu hóa, phòng chống ung thư: Nấu 1,5 lít nước với xạ đen và xạ vàng (mỗi loại 100g), cây B1 (30g), cây máu gà (kê huyết đằng) để uống trong ngày. Hoặc cũng có thể nấu với xạ đen (70g bao gồm lá và thân cây) sau đó lọc rồi để nguội uống hàng ngày.

Cầm máu, chữa mụn nhọt: Vệ sinh da sạch sẽ rồi lấy khoảng 3 – 5 lá xạ đen tươi đã giã nát đắp lên, sau đó băng lại để tránh nhiễm trùng.

Hỗ trợ điều trị ung thư gan, ung thư phổi: Sắc lấy nước uống các loại dược liệu gồm xạ đen và hoàn ngọc (mỗi loại 50g), bán chi liên (10g), bạch hoa xà (20g). Nên uống sau mỗi bữa ăn khoảng 30 phút và uống 2 lần/ngày.

LƯU Ý KHI DÙNG CÂY XẠ ĐEN LÀM DƯỢC LIỆU

Trước khi sử dụng cây xạ đen làm dược liệu, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc, bác sĩ để tránh gặp tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc. Dưới đây là một số lưu ý đối với việc sử dụng cây xạ đen:

Không sử dụng vượt quá liều lượng cho phép, vì điều này có thể gây tụt huyết áp, hoa mắt, hoặc chóng mặt.

Thuốc hoặc trà từ cây xạ đen sau khi nấu cần pha vừa đủ và sử dụng hết trong ngày. Tránh để thuốc qua đêm khi sử dụng để tránh gây đau bụng, đi ngoài, hoặc đầy bụng.

Cây xạ đen có tác dụng an thần và chữa mất ngủ, có thể gây ngủ gà hoặc ngủ gật.

Không nên sử dụng đối với người bị bệnh thận vì có thể làm suy thận.

Tránh tự ý tăng giảm liều lượng hoặc phối hợp với các loại dược liệu khác để tránh gây ra tác dụng không mong muốn.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, cũng như trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, không nên sử dụng cây xạ đen mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Không nên kết hợp sử dụng thức uống có cồn hoặc các loại thực phẩm như cà pháo, đậu xanh, măng chua, rau muống… với cây xạ đen vì có thể làm giảm tác dụng.

Nếu đang sử dụng thuốc Tây y để điều trị, cần uống thuốc Tây và các bài thuốc từ cây xạ đen cách nhau ít nhất 30 phút để đạt hiệu quả và tránh tương tác thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của cây xạ đen có gì đặc biệt?

  • Polyphenol
  • Saponin
  • Các hợp chất khác
  • Alkaloid
  • Tanin
  • Acid amin
  • Vitamin và khoáng chất

2. Cây xạ đen phân bố ở đâu?

  • Vùng Đông Bắc: Hòa Bình, Hà Nam, Ninh Bình, Quảng Ninh, Hải Phòng.
  • Vùng Tây Bắc: Sơn La, Lai Châu, Điện Biên.
  • Vùng Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Ngoài ra, cây xạ đen cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như:

  • Vùng Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng.
  • Vùng Đông Nam Bộ: Bình Thuận, Đồng Nai.

3. Cây xạ đen có thực sự là “tiên dược” như lời đồn?

Cây xạ đen là một loại thảo dược quý giá với nhiều công dụng cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng cây xạ đen một cách hợp lý, khoa học và không nên kỳ vọng quá nhiều vào hiệu quả của cây thuốc này.

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây xạ đen, đặc biệt là đối với những người có bệnh nền hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Sử dụng cây xạ đen với liều lượng vừa đủ, không nên lạm dụng.
  • Kết hợp sử dụng cây xạ đen với chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Như vậy, rõ ràng công dụng của cây xạ đen đối với sức khỏe là rất đáng kể. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả tối đa từ việc sử dụng cây xạ đen, người dùng nên tìm kiếm ý kiến từ những chuyên gia có kinh nghiệm. Điều này giúp tránh được tình trạng lạm dụng hoặc sử dụng sai cách, từ đó ngăn chặn tác dụng phụ không mong muốn.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 7

Cây Nhàu là một trong những loại vị thuốc dân gian quý được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh thường gặp. Tất cả các phần của cây như rễ, lá và vỏ đều có dược tính mạnh mẽ. Trong số đó, quả Nhàu được sử dụng phổ biến nhất với công dụng hỗ trợ điều trị các bệnh đau nhức xương khớp do phong thấp, nhuận tràng, đái tháo đường và ổn định huyết áp.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 9

TỔNG QUAN VỀ TRÁI NHÀU

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Quả Nhàu có hình dạng bầu dục hơi thuôn dài, có chiều dài từ 4 cm đến 8 cm và chiều rộng từ 2,5 cm đến 5 cm, thường có cuống dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm. Quả thường tụ lại với nhau thành các quả đơn, dễ rụng khi chín. Bề ngoài của quả có màu xanh lục, cứng chắc, có nhiều mắt hình đa giác sần sùi, mỗi mắt là một quả đơn. Bên trong, có một lớp cơm mềm màu trắng bao quanh một hạt hình trứng, hạt này dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm, có vỏ ngoài màu nâu bóng và nhân màu trắng, giàu dầu béo.

Khi chín, quả chuyển sang màu trắng hoặc vàng nhạt, trở nên mềm, mọng nước và dễ bị bã. Mùi của quả trở nên nồng và hơi khai. Nếu để lâu ngoài không khí, quả sẽ chuyển sang màu nâu đen. Khi phơi khô, quả có thể được cắt thành lát tròn hoặc bầu dục, màu nâu đen, với thể chất dai, cứng và khó bẻ.

PHÂN BỔ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN

Cây Nhàu phát triển hoang dã nhiều ở các khu vực như Tây Ấn, Đông Nam Á và Đông Polynesia. Ở Việt Nam, loài cây này thường được tìm thấy chủ yếu tại các tỉnh thuộc vùng Nam Trung Bộ và Nam Bộ như Quảng Bình, Quảng Trị, An Giang và Bình Dương.

Quả Nhàu có thể thu hoạch quanh năm khi chúng đã già hoặc sắp chín. Sau khi thu hoạch, quả được rửa sạch và cắt thành từng miếng khoảng dày 3 mm đến 5 mm, sau đó được phơi ở nơi bóng râm, thoáng gió hoặc sấy nhẹ cho đến khi khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 11

Quả sấy khô được bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát và đóng gói kín.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Dịch chiết từ quả Nhàu chứa nhiều thành phần hóa sinh quan trọng, bao gồm cellulose (19,33%), đường khử (5,27%), protein (2,8%) và lipid (8,75%).

Ngoài ra, trong quả Nhàu còn chứa khoảng 100 hoạt chất hóa học khác nhau như morinda diol, soranjidiol, axit rubichloric, alizarin a-methyl ete và rubiadin 1-methyl ete.

Enzyme chống oxy hóa có hoạt độ cao trong quả Nhàu bao gồm catalase (C-ase) và peroxidase (P-ase). Hoạt độ của enzyme C-ase trong quả Nhàu là 32,626 U/mg protein, cao hơn so với một số loại thực vật khác như Dứa xanh, Dưa leo, vỏ Nha đam non và củ Gừng. Enzyme P-ase cũng có hoạt độ cao là 68,818 U/mg protein và góp phần trong việc ngăn chặn sự nhiễm độc của tế bào bằng cách phân hủy hydrogen peroxide được tạo thành trong quá trình trao đổi chất.

Quả Nhàu cũng chứa các chất chống oxy hóa khác như vitamin C (khoảng 121 mg/100g) và glutathione dạng khử (GSH) (khoảng 2,270 µM/g).

Flavonoid có mặt trong dịch chiết quả Nhàu thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh với các loại vi sinh vật như Staphylococcus aureus và Salmonella typhi.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Quả Nhàu có thể được sử dụng khi đã chín hoặc già, và có thể được tiêu dùng dưới dạng tươi hoặc sấy khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 13

CÔNG DỤNG TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Hầu hết mọi phần của cây Nhàu đều có thể được tận dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng thường thì quả Nhàu là phần được sử dụng phổ biến nhất. Thông thường, quả Nhàu được ép để lấy nước hoặc ngâm trong rượu. Dưới đây là một số lợi ích chính của quả Nhàu đối với sức khỏe.

GIẢM MỆT MỎI, TĂNG SỰ TẬP TRUNG

Trái nhàu được coi là một loại dược liệu có thể giảm mệt mỏi và duy trì sự hoạt động thể lực. Các tinh chất trong trái nhàu khi được hấp thụ vào cơ thể có thể kích thích lưu thông máu đến não, cải thiện trí nhớ và tăng cường khả năng tập trung.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE TIM MẠCH

Nước ép từ trái nhàu có thể được sử dụng hàng ngày để cung cấp nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho tim mạch và cải thiện sự tuần hoàn máu. Một nghiên cứu mới từ Đại học Y Khoa Illinois, Mỹ, đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nước ép nhàu hàng ngày có thể giúp giảm lượng cholesterol có hại, giảm nguy cơ đột quỵ và kích thích các phản ứng trong cơ thể để duy trì sức khỏe tim mạch và khả năng hoạt động lâu dài.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 15

NHUẬN TRÀNG, HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Theo Đông y, quả Nhàu có tác dụng hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh liên quan đến tiêu hóa và tiểu tiện, giúp giảm táo bón và làm co giãn cơ trơn. Dịch tiết có trong quả Nhàu có khả năng kiểm soát dịch trong niêm mạc dạ dày, giúp giảm triệu chứng trào ngược dạ dày và ngăn ngừa viêm loét dạ dày.

KIỂM SOÁT BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Người mắc bệnh tiểu đường có thể hưởng lợi từ việc uống nước ép từ trái nhàu, vì các chất dinh dưỡng trong trái này đã được chứng minh là có khả năng hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Đặc biệt, sau khi tiêu thụ nước ép trái nhàu, có thể điều chỉnh cân bằng glycosylated hemoglobin và huyết thanh cholesterol lipoprotein để đạt mức phù hợp. Ngoài ra, các tinh chất tự nhiên từ trái nhàu cũng có thể kích thích sự sản xuất insulin và tăng cường khả năng hấp thụ đường glucose.

TỐT CHO XƯƠNG KHỚP

Nước ép từ trái nhàu không chỉ có tác dụng tốt cho tim mạch mà còn có lợi cho sức khỏe của xương và khớp. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tinh chất từ trái nhàu có thể cải thiện chức năng của xương khớp và hỗ trợ sự chắc khỏe của xương.

LÀM ĐẸP DA

Nước ép từ quả Nhàu được xem là một phương pháp hiệu quả trong việc làm đẹp và chăm sóc da. Các hoạt chất dinh dưỡng trong quả này có khả năng kích thích sản xuất Collagen và ngăn chặn sự hình thành nếp nhăn trên da.

Thêm vào đó, tính chất chống vi khuẩn và chống viêm của quả Nhàu có thể hoạt động tại cấp độ tế bào và đạt hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, bỏng, dị ứng da và nổi mề đay.

Ngoài ra, quả Nhàu cũng giàu các acid béo thiết yếu, hỗ trợ ngăn chặn sự phát triển của tế bào bất thường, giúp phục hồi và duy trì sự trẻ trung và khỏe mạnh cho làn da.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 17

TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Trái nhàu được cho là có khả năng loại bỏ độc tố và tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Nó được coi là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị cảm cúm, giảm sốt và hỗ trợ trong việc điều trị bệnh hen suyễn.

Quả Nhàu tươi có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những cách phổ biến nhất:

  • Ăn trực tiếp: Quả Nhàu chín có thể ăn trực tiếp sau khi rửa sạch, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và điều hòa kinh nguyệt.
  • Nướng: Quả Nhàu nướng chín có thể giúp giảm ho, hen phế quản, cảm và kiết lỵ, đồng thời cũng có tác dụng tích cực đối với người bệnh đái tháo đường và huyết áp không ổn định.
  • Ngâm rượu: Sử dụng quả Nhàu tươi để ngâm rượu là một phương pháp phổ biến trong dân gian.
  • Trị mụn cóc: Bạn có thể đắp lát Nhàu tươi đã thái nhỏ lên vùng da bị mụn cóc, đảm bảo vùng da khô ráo và không có vết thương hở. Thay lát Nhàu mỗi ngày 2-3 lần có thể giúp làm rụng mụn cóc và mụn thịt.

CÁC BÀI THUỐC ĐÔNG Y TỪ QUẢ NHÀU

Dưới đây là một số bài thuốc Đông y sử dụng trái nhàu để điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc giảm căng thẳng và chấn thương: Lấy vài quả nhàu tươi, ép lấy nước và uống khi đói bụng.
  • Bài thuốc chữa lỵ: Nướng chín 3-5 quả nhàu và ăn trực tiếp.
  • Bài thuốc điều trị rối loạn kinh nguyệt cho người cao huyết áp: Sắc 20g quả nhàu, 20g ích mẫu và 6g cam thảo dây, uống 2-3 lần mỗi ngày cho đến khi triệu chứng giảm đi.
  • Bài thuốc giảm nhức mỏi xương khớp: Thái mỏng và sấy khô một ít quả nhàu non, sau đó ngâm 300g quả nhàu non với 2 lít rượu trong 2 tuần. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 30-40ml để giảm đau mỏi xương khớp.
  • Bài thuốc trị tiểu đường từ trái nhàu: Thái làm 2, phơi khô và sấy vàng quả nhàu, sau đó ngâm tỷ lệ 1kg quả nhàu khô với 3 lít rượu trong khoảng 40 ngày trở lên. Dùng rượu từ quả nhàu giúp giảm đau nhức cho bệnh nhân tiểu đường và đau khớp.
TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 19

MỘT SỐ CÁCH CHẾ BIẾN NHÀU TƯƠI

LÀM NƯỚC CỐT TỪ QUẢ NHÀU

  • Sử dụng 1kg quả Nhàu tươi, chín vàng, sau khi rửa sạch, xay nhuyễn.
  • Trộn quả Nhàu xay nhuyễn với 200g đường cát trắng và đặt vào bình thủy tinh, đậy nắp và ủ trong khoảng 5 ngày.
  • Sau 5 ngày, thêm 1,2l rượu trắng 40 độ vào bình, trộn đều. Chắt lấy nước cốt quả Nhàu và đổ vào lọ thủy tinh sạch để sử dụng.

Cách sử dụng: Mỗi lần sử dụng một thìa cà phê, uống sau bữa ăn 2-3 lần mỗi ngày. Nếu khó uống, bạn có thể pha loãng với nước đun sôi để nguội.

NHÀU NGÂM ĐƯỜNG

  • Sơ chế quả Nhàu tươi, xanh với nước, cắt thành 2-4 miếng và cho vào bình ngâm cùng với 400g đường trắng cho mỗi kg quả Nhàu.
  • Đậy nắp bình và ngâm tại nơi khô ráo trong khoảng một tháng.

Cách sử dụng: Uống 1-2 thìa nhàu ngâm đường trước bữa ăn mỗi ngày.

NHÀU NGÂM RƯỢU:

  • Sơ chế quả Nhàu non, rửa sạch, cắt làm đôi và phơi 2-3 ngày để quả héo lại.
  • Cho quả Nhàu đã phơi vào bình ngâm cùng với 2l rượu trắng (40-45 độ).
  • Đậy kín nắp bình và để nơi khô thoáng, tránh ánh nắng. Sau khoảng 1 tháng, bạn có thể sử dụng.

Cách sử dụng: Uống 1 ly nhỏ rượu Nhàu trước bữa ăn, mỗi ngày 1-2 lần để duy trì sức khỏe tốt nhất.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRÁI NHÀU CHỮA BỆNH

Mặc dù quả Nhàu mang lại nhiều công dụng hữu ích trong việc điều trị một số bệnh lý, nhưng khi sử dụng, bạn vẫn cần lưu ý các vấn đề sau:

TÁC DỤNG PHỤ CỦA TRÁI NHÀU

Cho đến thời điểm hiện tại, không có bằng chứng nào ghi nhận rằng việc sử dụng quả Nhàu có thể gây ra các tác dụng phụ đe dọa đến sức khỏe của người dùng. Tuy nhiên, đối với những người có dị ứng với các thành phần hoạt chất có trong quả Nhàu, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 21

Ngoài ra, những người mắc các vấn đề liên quan đến chức năng gan thận cần thận trọng khi sử dụng mọi loại thuốc, bao gồm cả quả Nhàu. Đồng thời, không nên lạm dụng liều lượng để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG TRÁI NHÀU

Không phải tất cả mọi người đều phù hợp sử dụng quả Nhàu và các sản phẩm từ quả này. Dưới đây là một số đối tượng mà sử dụng quả Nhàu có thể phù hợp:

  • Người đau nhức xương khớp, đau nửa đầu và có triệu chứng nhức đầu kinh niên.
  • Người có huyết áp không ổn định.
  • Người có đường huyết không ổn định.
  • Những người đang trong tình trạng cảm sốt, hen suyễn, hoặc phát ban.
  • Những người gặp phải rối loạn kinh nguyệt hoặc viêm nhiễm nấm men.
  • Những người mắc phải tình trạng mất ngủ, suy nhược cơ thể, căng thẳng mệt mỏi.

KẾT LUẬN

Có nhiều cách sử dụng quả nhàu đơn giản và có thể thực hiện tại nhà. Tuy nhiên, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng quả nhàu để chữa bệnh, nhằm đảm bảo hiệu quả tối đa trong quá trình điều trị. Cây nhàu ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị cho người mắc tiểu đường và người có suy giảm trí nhớ. Hy vọng thông tin được chia sẻ ở đây sẽ mang lại ích lợi tốt nhất cho bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những người nào không nên sử dụng trái nhàu?

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
  • Người có bệnh lý nền như tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tim mạch
  • Người đang sử dụng thuốc

2. Giá trái nhàu?

Giá trái nhàu dao động từ 30.000 – 50.000 đồng/kg.

3. Trái nhàu có mùi hôi?

Trái nhàu có mùi thơm nồng đặc trưng. Một số người có thể cảm thấy mùi hôi, nhưng cũng có nhiều người thích mùi vị này.

4. Trái nhàu có vị gì?

Trái nhàu có vị chua ngọt. Vị chua của trái nhàu có thể khiến một số người khó chịu, nhưng vị ngọt sẽ át đi vị chua.