BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Viêm màng não là sự viêm của màng não và khoang dưới nhện, có thể do nhiễm trùng, bệnh lý khác hoặc phản ứng với thuốc. Mức độ nghiêm trọng và nguy hiểm thay đổi tùy theo từng trường hợp. Triệu chứng thường gặp là đau đầu, sốt và cứng cổ, chẩn đoán thông qua xét nghiệm dịch não tủy. Điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh cùng các biện pháp hỗ trợ khác.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM MÀNG NÃO LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng của các màng bảo vệ bao quanh não và tủy sống, gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc vi sinh vật khác. Đây là một bệnh phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO

Dấu hiệu của viêm màng não có thể phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu chính của viêm màng não theo từng nguyên nhân:

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO VIRUS

  • Ở trẻ sơ sinh: Biếng ăn, quấy khóc, nôn ói, tiêu chảy, phát ban, vấn đề hô hấp.
  • Ở người lớn: Đau đầu, sốt, cổ cứng, co giật, nhạy cảm với ánh sáng, buồn ngủ, hôn mê, buồn nôn và nôn, giảm cảm giác thèm ăn, tâm trạng thất thường.

BIỂU HIỆN VIÊM MÀNG NÃO DO VI KHUẨN

Tâm trạng thất thường, buồn nôn và nôn, nhạy cảm với ánh sáng, cáu gắt, đau đầu, sốt, ớn lạnh, cổ cứng, vùng da chuyển màu tím, buồn ngủ, hôn mê.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO  NẤM

Buồn nôn và nôn, nhạy cảm với ánh sáng, cứng cổ, sốt, đau đầu, mệt mỏi, nhầm lẫn hoặc mất phương hướng.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO MÃN TÍNH

 Triệu chứng kéo dài hơn 4 tuần, tương tự như viêm màng não cấp tính nhưng thường phát triển chậm hơn. Khi xuất hiện các triệu chứng trên, cần đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tỷ lệ tử vong của bệnh nhân viêm màng não có thể cao, lên đến 20-50% trong trường hợp phát hiện và điều trị muộn. Ngay cả khi bệnh nhân sống sót, nguy cơ phải sống chung với các di chứng của viêm màng não là khá cao, từ 30-50%. Do đó, việc nhận biết và điều trị bệnh sớm là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và hậu quả của bệnh.

BIẾN CHỨNG VÀ DI CHỨNG BỆNH VIÊM MÀNG NÃO

Các biến chứng, di chứng sau viêm màng não có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số di chứng phổ biến:

NHIỄM TRÙNG MÁU

Đây là một biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Những trường hợp sống sót cũng có thể phải đối mặt với việc cắt bỏ tứ chi, ngón tay hoặc ngón chân để ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng.

VIÊM KHỚP

Viêm màng não có thể gây ra viêm khớp, là một di chứng phổ biến sau bệnh.

ĐAU NỬA ĐẦU

Tổn thương đến hệ thống thần kinh có thể gây ra đau nửa đầu kéo dài và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng khác như nhồi máu não và co giật.

MẤT THÍNH LỰC

Viêm màng não có thể gây mất thính lực, đặc biệt là ở trẻ em, ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ và hành vi khi trưởng thành.

SUY GIẢM NHẬN THỨC

Tổn thương tế bào thần kinh vĩnh viễn do viêm màng não có thể dẫn đến suy giảm nhận thức và các vấn đề liên quan đến chức năng trí não.

CO GIẬT VÀ ĐỘNG KINH

Co giật và động kinh là biểu hiện thường gặp của viêm màng não và có thể kéo dài và khó kiểm soát.

Việc nhận biết và điều trị kịp thời là quan trọng để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các di chứng này sau viêm màng não.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO

Để chẩn đoán viêm màng não, các phương pháp sau thường được sử dụng:

XÉT NGHIỆM DỊCH NÃO TỦY

Phân tích dịch não tủy là phương pháp chẩn đoán chính cho viêm màng não. Chọc dịch não tủy là một thủ thuật an toàn để lấy mẫu dịch não tủy và phân tích các chỉ số, bao gồm vi khuẩn, vi rút, tế bào, và hóa sinh.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THẦN KINH

Nếu có dấu hiệu của tăng áp lực nội sọ hoặc hiệu ứng khối, như suy giảm ý thức, co giật, hoặc các dấu hiệu của nhiễm HIV hoặc suy giảm miễn dịch, chẩn đoán hình ảnh thần kinh bằng CT hoặc chụp cộng hưởng từ MRI có thể được thực hiện trước khi chọc dò tủy.

CẤY MÁU

Trong trường hợp chọc dịch não tủy bị trì hoãn, cấy máu có thể được thực hiện để xác định vi khuẩn hoặc virus có mặt trong máu.

CHỌC DỊCH NÃO TỦY

Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định viêm màng não. Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ về nhiễm trùng da hoặc viêm màng tủy, việc chọc dịch có thể được thực hiện ở vị trí khác, thường là vào bể lớn hoặc phía trên cột sống cổ C2 dưới hướng dẫn của X quang.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

VIÊM MÀNG NÃO CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG

Viêm màng não có thể được chữa trị, nhưng điều này phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm màng não cũng như thời điểm chẩn đoán và điều trị. Viêm màng não có thể do vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các nguyên nhân khác, và mỗi nguyên nhân đòi hỏi phương pháp điều trị khác nhau.

Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi được phát hiện và điều trị sớm, viêm màng não có thể được kiểm soát và điều trị thành công. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nặng, đặc biệt là khi có các biến chứng nghiêm trọng hoặc không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, viêm màng não có thể gây tử vong hoặc gây ra di chứng kéo dài.

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO

Đối với điều trị viêm màng não, phương pháp điều trị thường bao gồm:

ĐIỀU TRỊ KHÁNG SINH

Trong trường hợp viêm màng não nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

ĐIỀU TRỊ BỔ TRỢ

  • Các biện pháp hỗ trợ như duy trì sự cân bằng nước và điện giữa cơ thể.
  • Điều trị biến chứng hoặc các bệnh lý phối hợp có thể xuất hiện cùng viêm màng não.
  • Loại bỏ các thuốc có thể là nguyên nhân gây bệnh, như thuốc gây dị ứng.

Trong trường hợp viêm màng não do vi khuẩn, có thể sử dụng corticosteroid để giảm viêm và phục hồi chức năng não.

Việc điều trị viêm màng não đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và chính xác từ các chuyên gia y tế, và phương pháp điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa viêm màng não, các biện pháp sau có thể được thực hiện:

  • Giữ ấm và chăm sóc sức khỏe: Đặc biệt quan trọng là chăm sóc tốt cho trẻ những khi thời tiết thay đổi và khi có dịch cảm cúm. Điều trị kịp thời các bệnh như viêm mũi họng hoặc viêm tai cũng là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa viêm màng não.
  • Tiêm phòng: Tiêm phòng là một biện pháp hiệu quả để hạn chế khả năng mắc bệnh. Các loại vaccine như vaccine Haemophilus influenzae tuýp B (Hib), vaccine phế cầu khuẩn, và vaccin não mô khuẩn có thể giúp ngăn ngừa viêm màng não do vi trùng.
  • Phòng ngừa tiếp xúc với người mắc bệnh: Trong trường hợp tiếp xúc gần với người bị nhiễm vi trùng não mô cầu, người tiếp xúc có thể được cho thuốc kháng sinh phòng ngừa để giảm khả năng mắc bệnh.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm màng não và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm màng não điều trị bao lâu?

Thời gian điều trị viêm màng não có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm màng não, mức độ nghiêm trọng của bệnh, thời điểm chẩn đoán và bắt đầu điều trị, cũng như phản ứng của cơ thể với phương pháp điều trị.

2. Viêm màng não có lây không?

Viêm màng não có thể lây từ người này sang người khác thông qua các đường lây truyền như tiếp xúc gần, tiếp xúc với dịch cơ thể như dịch não tủy hoặc dịch mũi họng của người bị nhiễm, hoặc thông qua việc tiếp xúc với các bề mặt mà người nhiễm bệnh đã tiếp xúc trước đó.

Tuy nhiên, viêm màng não không phải là một bệnh lây truyền rộng rãi như một số bệnh truyền nhiễm khác như cúm hay bệnh sốt rét. Điều này có nghĩa là để lây viêm màng não, thường cần có một sự tiếp xúc gần và tiếp xúc trực tiếp với các chất lây truyền từ người nhiễm bệnh.

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 7

Vàng da là hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Với trẻ sơ sinh đủ tháng, 60% trẻ có hiện tượng vàng da. Tỷ lệ này cao hơn ở trẻ sơ sinh non tháng (80%). Vàng da ở trẻ sơ sinh có 2 loại là vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý chiếm 75% các trường hợp vàng da sơ sinh, trẻ có biểu hiện vàng da nhẹ, không ảnh hưởng đến trẻ nên không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, với trường hợp vàng da bệnh lý có thể tiến triển nhanh, để lại di chứng nặng nề cho trẻ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách nhận biết và đối phó với các trường hợp vàng da ở trẻ sơ sinh.

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 9

BỆNH VÀNG DA SƠ SINH LÀ GÌ?

Ở trẻ sơ sinh có thể bị vàng da sinh lý hoặc vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý thường sẽ biến mất sau một thời gian ngắn. Trong khi đó, nếu bị vàng da bệnh lý sẽ rất nguy hiểm do trẻ có thể bị hôn mê, co giật, vì vậy các bậc cha mẹ cần biết cách phát hiện vàng da ở trẻ sơ sinh.

VÀNG DA SINH LÝ

Hiện tượng vàng da ở trẻ sơ sinh có nguồn gốc từ số lượng hồng cầu trong máu lớn, đặc biệt là hồng cầu chứa HbF có đời sống ngắn. Sự vỡ nổ của hồng cầu giải phóng bilirubin, và gan của trẻ chưa hoàn thiện chức năng, khả năng bài tiết mật của gan cũng chưa đầy đủ. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh được coi là bình thường khi đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Xuất hiện từ ngày thứ 3 sau khi sinh.
  • Tự giải quyết trong vòng 7-10 ngày.
  • Mức độ vàng da nhẹ, chỉ ở vùng cổ, mặt, ngực, và vùng bụng phía trên rốn.
  • Vàng da đơn thuần, không đi kèm với các triệu chứng bất thường như thiếu máu, gan lách to, từ chối bú, li bì…
  • Nồng độ bilirubin/máu không vượt quá 12mg% ở trẻ đủ tháng.
  • Tốc độ tăng bilirubin/máu không quá 5mg% trong 24 giờ.

Không cần can thiệp y tế cho vàng da sinh lý. Việc đảm bảo trẻ bú sữa mẹ đầy đủ sẽ giúp cơ thể loại bỏ bilirubin và tình trạng vàng da sẽ tự giảm đi trong 1-2 tuần.

VÀNG DA BỆNH LÝ

Vàng da được xem là bệnh lý khi xuất hiện sớm, tiến triển nhanh, mức độ vàng nhiều và thường đi kèm với các triệu chứng bệnh lý. “Thời điểm vàng” sau sinh là quan trọng để bố mẹ theo dõi và nhận biết tình trạng vàng da không bình thường, như:

  • Vàng da đậm xuất hiện trong 1-2 ngày sau khi sinh.
  • Vàng da không chỉ ở mặt, mắt mà còn lan rộng đến bụng, cánh tay, chân.
  • Không giảm vàng da sau 2 tuần (đối với trẻ đủ tháng) hoặc 3 tuần (đối với trẻ non tháng).
  • Vàng da kết hợp với các triệu chứng bất thường như từ chối bú, nôn trớ, sốt, khóc nhiều, phân màu xanh…

Trong trường hợp trẻ sinh non, đặc biệt là dưới 35 tuần tuổi thai, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa sơ sinh để đảm bảo chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nhiễm độc thần kinh.

PHÁT HIỆN BỆNH VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH BẰNG CÁCH NÀO?

Vàng da sơ sinh thường xuất hiện sau 24 giờ tuổi với trẻ đủ tháng và sau 12 giờ tuổi với trẻ thiếu tháng. Vàng da bắt đầu từ mặt và củng mạc, tiếp đến là thân mình, đến cẳng tay, cẳng chân và cuối cùng tới lòng bàn tay và bàn chân.

Để phát hiện vàng da sơ sinh, mẹ có thể thực hiện theo các cách sau:

  • Quan sát da trẻ dưới ánh sáng tự nhiên: Dùng tay ấn nhẹ vào da trẻ trong khoảng 5 giây, sau đó buông ra. Nếu vùng da đó có màu vàng thì trẻ bị vàng da.
  • Sử dụng máy đo bilirubin qua da: Máy đo bilirubin qua da sử dụng ánh sáng để đo lượng bilirubin trong da. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn. Tuy nhiên, kết quả đo qua da có thể sai số so với kết quả xét nghiệm máu khoảng 3-5 mg%.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán vàng da sơ sinh.

NGUYÊN NHÂN GÂY VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH

TĂNG SẢN XUẤT BILIRUBIN

Bilirubin là một chất có màu vàng cam, được hình thành trong quá trình phá vỡ hồng cầu bình thường trong máu. Khi hồng cầu bị vỡ, bilirubin được giải phóng vào máu. Nếu lượng bilirubin được sản xuất quá nhiều, vượt quá khả năng chuyển hóa của gan, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây tăng sản xuất bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Bất đồng nhóm máu mẹ con: Nhóm máu của mẹ và con bất tương hợp, hệ miễn dịch của mẹ sẽ tấn công và phá hủy hồng cầu của con. Tình trạng này thường gặp ở hai trường hợp: mẹ có nhóm máu O sinh con có nhóm máu A hoặc B, và mẹ có nhóm máu Rh âm sinh con có nhóm máu Rh dương.
  • Bệnh lý tại hồng cầu: Một số bệnh lý tại hồng cầu có thể khiến hồng cầu dễ bị vỡ, giải phóng nhiều bilirubin hơn, bao gồm: thiếu men G6PD, bệnh lý màng hồng cầu, Thalassemia.
  • Vết bầm máu to: Vết bầm máu to ở trẻ khi sinh cũng có thể là nguyên nhân gây vàng da.

GIẢM CHỨC NĂNG CHUYỂN HÓA BILIRUBIN

Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa bilirubin thành dạng hòa tan trong nước, dễ dàng được bài tiết ra khỏi cơ thể. Nếu chức năng chuyển hóa bilirubin của gan bị giảm, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây giảm chức năng chuyển hóa bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Các bệnh lý chuyển hóa di truyền: Một số bệnh lý chuyển hóa di truyền có thể ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hội chứng Crigler-Najjar, hội chứng Gilbert, galactosemia, suy giáp trạng bẩm sinh, rối loạn chuyển hóa tyrosin, methionin, thiếu α1 antitrypsin,…
  • Trẻ sinh non: Gan của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến khả năng chuyển hóa bilirubin bị giảm.
  • Thiếu hụt hooc-môn: Một số trẻ sơ sinh có thể bị thiếu hụt một số hormon cần thiết cho quá trình chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hormon tuyến giáp, hormon tuyến thượng thận.
  • Mẹ bị chứng đái tháo đường thai kỳ:Trẻ sinh ra từ mẹ bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ

TĂNG TÁI HẤP THU BILIRUBIN TỪ RUỘT (TĂNG CHU TRÌNH RUỘT GAN)

Bilirubin được bài tiết ra khỏi cơ thể qua đường mật. Tuy nhiên, một phần bilirubin có thể được tái hấp thu từ ruột vào máu. Nếu quá trình tái hấp thu bilirubin từ ruột bị tăng lên, sẽ dẫn đến vàng da.

VÀNG DA SỮA MẸ

Vàng da sữa mẹ là một tình trạng hiếm gặp, xảy ra ở khoảng 1-2% trẻ sơ sinh bú mẹ. Nguyên nhân của tình trạng này vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ hoặc sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ.

Trẻ bị vàng da sữa mẹ thường có biểu hiện vàng da nhẹ, xuất hiện sau 3-5 ngày tuổi và tự khỏi sau 2-3 tuần.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH

Vàng da nhẹ thường sẽ tự hết khi gan của trẻ bắt đầu trưởng thành. Cho trẻ bú thường xuyên (từ 8 – 12 lần/ngày) sẽ giúp trẻ đào thải bilirubin qua cơ thể.

Tình trạng vàng da nặng hơn có thể cần đến các phương pháp điều trị khác, bao gồm:

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 11

CHIẾU ĐÈN (PHOTOTHERAPY)

Ánh sáng từ đèn đặc biệt có bước sóng cụ thể giúp chuyển đổi bilirubin thành các dạng dễ đào thải hơn, qua đó giảm mức độ vàng da. Đây là phương pháp an toàn, hiệu quả, và được sử dụng rộng rãi trong điều trị vàng da sơ sinh.

Trẻ được đặt dưới đèn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1-2 ngày, dưới sự giám sát của bác sĩ.

THAY MÁU

Được áp dụng trong trường hợp vàng da nặng, có nguy cơ nhiễm độc thần kinh cao.

Quá trình này liên quan đến việc loại bỏ một lượng máu nhỏ từ cơ thể trẻ và thay thế bằng máu mới, giúp loại bỏ bilirubin càng nhanh chóng. Thay máu thường chỉ được thực hiện khi cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.

Lưu ý rằng quyết định sử dụng phương pháp điều trị nào phụ thuộc vào mức độ vàng da, sức khỏe chung của trẻ, và các yếu tố khác. Việc thảo luận và lựa chọn phương pháp cụ thể nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH TẠI NHÀ

Trị vàng da cho trẻ sơ sinh tại nhà thường tập trung vào việc thúc đẩy quá trình đào thải bilirubin, giúp làm giảm mức độ vàng da. Dưới đây là một số mẹo chữa vàng da có thể thực hiện tại nhà, nhưng luôn tốt nhất là thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào:

  • Cho trẻ bú mẹ thường xuyên: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Tắm nắng: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Đảm bảo dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ chất dinh dưỡng thông qua sữa mẹ hoặc thức ăn phù hợp với độ tuổi.

TRẺ SƠ SINH BỊ VÀNG DA NÊN BỔ SUNG GÌ?

Trẻ sơ sinh bị vàng da nên bổ sung các chất sau:

  • Sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bị vàng da. Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Nước: Trẻ sơ sinh bị vàng da thường bị mất nước do bú mẹ nhiều hơn bình thường. Mẹ nên cho trẻ uống nước theo nhu cầu.
  • Vitamin B1: Vitamin B1 có tác dụng giúp gan chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể bổ sung vitamin B1 cho trẻ bằng cách cho trẻ bú sữa mẹ hoặc uống sữa công thức bổ sung vitamin B1.
  • Các thực phẩm có chứa chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do bilirubin. Mẹ có thể bổ sung chất chống oxy hóa cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các loại trái cây, rau củ có màu vàng, đỏ, cam, tím.

PHÒNG NGỪA VÀNG DA SƠ SINH

  • Cho trẻ bú mẹ đầy đủ: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ngay sau sinh và cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Xét nghiệm nhóm máu của mẹ và trẻ: Nếu mẹ và trẻ có nhóm máu không tương thích, trẻ có nguy cơ cao bị vàng da sơ sinh do không tương thích nhóm máu. Mẹ nên xét nghiệm nhóm máu trước khi mang thai. Sau khi sinh, trẻ cũng sẽ được xét nghiệm nhóm máu.
  • Tắm nắng cho trẻ: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Tăng cường dinh dưỡng cho mẹ: Mẹ nên ăn uống đầy đủ, đa dạng các loại thực phẩm, đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin A, vitamin C, vitamin E và chất chống oxy hóa.

Vàng da là hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh, nhưng cha mẹ cần phân biệt được vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý để có biện pháp xử lý phù hợp. Vàng da sinh lý thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi sau một thời gian. Tuy nhiên, vàng da bệnh lý có thể dẫn đến biến chứng nhiễm độc thần kinh, rất nguy hiểm cho trẻ.

Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng vàng da của trẻ, đặc biệt là trẻ sinh non và trẻ có yếu tố nguy cơ cao bị vàng da bệnh lý. Nếu trẻ có dấu hiệu vàng da bệnh lý, cần đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.