VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

NHỮNG HẠT NHỎ XUNG QUANH NHŨ HOA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

NHỮNG HẠT NHỎ XUNG QUANH NHŨ HOA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

Những nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa là một hiện tượng phổ biến và tự nhiên ở phụ nữ, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai và khi đang cho con bú. Nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa là gì? Có nguy hiểm không? Đó là những câu hỏi mà nhiều chị em đặt ra khi phát hiện các nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa. Cùng Phụ nữ toàn cầu giải đáp điều này trong bài viết dưới đây nhé!

NHỮNG HẠT NHỎ XUNG QUANH NHŨ HOA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

NHỮNG NỐT NHỎ XUNG QUANH NHŨ HOA LÀ GÌ?

Những nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa, hay còn được biết đến là hạt Montgomery, là sản phẩm của sự phát triển của tuyến bã nhờn ở vùng da xung quanh nhũ hoa. Các tuyến nhỏ này chứa các tuyến dầu nhỏ nằm trên vùng da màu sẫm xung quanh nhũ hoa, có vai trò quan trọng trong việc tiết dầu giúp bảo vệ và bôi trơn núm vú.

Sự hình thành của các nốt Montgomery diễn ra chủ yếu trong giai đoạn dậy thì và giai đoạn mang thai, ảnh hưởng bởi sự tăng cao của hai hormone estrogen và progesterone. Các hạt này giúp làm mềm mại núm vú, ngăn chặn sự khô và nứt nẻ, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn cho con bú.

Màu sắc và kích thước của các nốt Montgomery có thể thay đổi tùy thuộc vào từng người. Chúng thường có màu trắng, hình tròn nhỏ, và phát triển trên da xung quanh nhũ hoa và núm vú. Các hạt có thể xuất hiện với màu trắng, màu da thịt, màu đỏ, màu hồng hoặc hơi vàng, với kích thước khoảng 1 – 2mm. Số lượng nốt có thể khác nhau giữa hai bên nhũ hoa. 

TÁC DỤNG CỦA NHỮNG NỐT NHỎ XUNG QUANH NHŨ HOA

Hạt Montgomery có một số tác dụng quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì độ ẩm của nhũ hoa và vùng da xung quanh. Một số tác dụng chính của nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa có thể kể đến như: bôi trơn và duy trì độ ẩm núm vú, kháng khuẩn, thu hút trẻ sơ sinh.

KHÁNG KHUẨN

Chất tiết từ hạt Montgomery không chỉ có chức năng bôi trơn và duy trì độ ẩm cho nhũ hoa và núm vú mà còn chứa đặc tính kháng khuẩn, giúp bảo vệ ngực và em bé khỏi nhiễm trùng. Chúng có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây nhiễm trùng khác, đồng thời giữ cho sữa mẹ không bị nhiễm bẩn trong quá trình cho con bú.

Ngoài ra, tuyến Montgomery còn đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch đối với các bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn. Khi em bé hút núm vú và gửi tín hiệu qua nước bọt, cơ thể mẹ sẽ phản ứng bằng cách tạo ra các kháng thể tùy chỉnh trong sữa, cung cấp một cơ sở miễn dịch cho em bé trong quá trình cho con bú.

BÔI TRƠN VÀ DUY TRÌ ĐỘ ẨM

Nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa chủ yếu sản xuất một chất nhờn chứa dầu và chất bảo vệ. Chất nhờn này đóng vai trò quan trọng trong việc bôi trơn và duy trì độ ẩm cho nhũ hoa và da xung quanh, ngăn chặn sự khô và nứt nẻ. Tác dụng này đặc biệt quan trọng để giữ cho nhũ hoa mềm mại và không bị tổn thương trong quá trình cho con bú. Chất nhờn sản xuất từ các nốt Montgomery không chỉ giúp duy trì sự thoải mái mà còn đảm bảo sự bảo vệ và chăm sóc cho khu vực nhũ hoa và núm vú, đặc biệt trong thời kỳ quan trọng như giai đoạn mang thai và cho con bú. 

THU HÚT TRẺ SƠ SINH

Tuyến Montgomery chứa các chất có mùi hương tự nhiên, và có những nghiên cứu đã chỉ ra rằng mùi hương này tương tự như chất sáp vernix caseosa, loại chất sáp bảo vệ cơ thể em bé khi đang trong tử cung. Mùi hương này có thể có vai trò quan trọng trong việc thu hút trẻ sơ sinh và giúp em bé tìm thấy vú mẹ một cách dễ dàng hơn. 

NHỮNG NỐT NHỎ QUANH NHŨ HOA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa, hay còn được biết đến với tên gọi hạt Montgomery, thường không tạo ra nguy hiểm cho sức khỏe và thậm chí có vai trò bảo vệ vùng da xung quanh. Tuy nhiên, đôi khi, có thể xảy ra tình trạng tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng trong các tuyến Montgomery, và dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo cho tình trạng này:

  • Nổi mụn quanh nhũ hoa, có thể đi kèm với các triệu chứng như đau, ngứa, nổi mẩn, sưng đỏ và có mủ.
  • Quầng vú trở nên sẫm màu không bình thường, kèm theo sưng đau, có dấu hiệu áp xe hoặc nhiễm trùng.
  • Không có dấu hiệu mang thai, nhưng đầu vú trở nên sưng đau không bình thường, kích thước vòng ngực tăng lên.
  • Xuất hiện khối u sưng tấy, mềm dưới quầng vú, khi chạm vào có cảm giác đau.
  • Tiết dịch màu nâu hoặc đục không bình thường.

Để giảm nghẽn tuyến và làm sạch, bạn có thể chườm ấm hoặc rửa vùng da này với nước muối. Việc nhẹ nhàng xoa bóp quầng vú sau đó có thể giúp giãn nở tuyến bã nhờn, tạo điều kiện cho bã nhờn tiết ra ngoài. Hạn chế việc nặn nốt nhỏ, vì điều này có thể gây tổn thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào kéo dài hoặc trở nên nặng nề, hoặc nếu xuất hiện khối u trong vú, bạn nên thăm bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

CÁCH CHĂM SÓC VÀ GIẢM SỐ LƯỢNG NỐT NHỎ QUANH NHŨ HOA

Để chăm sóc và giảm những hạt nhỏ xung quanh quầng vú, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

  • Vệ sinh hàng ngày: Sử dụng nước ấm và vải mềm để làm sạch vùng nhũ hoa và xung quanh. Chọn xà phòng dịu nhẹ và rửa lại thật sạch với nước ấm. Hãy nhớ chỉ vệ sinh nhẹ nhàng để không kích thích da và tránh làm tổn thương.
  • Tránh cọ xát mạnh: Hạn chế chà mạnh, gãi ngứa vùng nhũ hoa, và tránh nặn hoặc bóp các nốt nhỏ xung quanh nhũ hoa. Điều này giúp tránh tổn thương da và ngăn chặn vi khuẩn phát triển.
  • Sử dụng áo ngực vừa vặn, thoáng khí: Chọn áo ngực đúng kích cỡ và làm từ chất liệu thoáng khí như cotton để hỗ trợ sự thông thoáng và giảm độ ẩm trong vùng nhũ hoa. Tránh áo ngực quá chật hoặc làm từ chất liệu tổng hợp.
  • Hạn chế tiếp xúc với chất tẩy rửa mạnh: Tránh sử dụng sản phẩm chứa chất tẩy rửa mạnh, kem dưỡng da không rõ thành phần, chất bôi trơn hoặc các chất kích thích khác, để giảm nguy cơ kích ứng da.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Bổ sung vitamin và khoáng chất từ rau xanh, trái cây, uống đủ nước. Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm có thể có hại như rượu, bia, và thuốc lá, để duy trì sức khỏe cho da và cả cơ thể.

Như vậy việc xuất hiện những nốt nhỏ quanh nhũ hoa không phải là dấu hiệu đáng nguy hiểm. Bạn chỉ cần tiếp tục chăm sóc và vệ sinh sạch sẽ vùng nhũ hoa như bình thường, chỉ khi có dấu hiệu bất thường như đã kể trên thì bạn cần đến gặp bác sĩ ngay. Hy vọng với những thông tin trên đã giải đáp những băn khoăn của bạn, biết cách chăm sóc và giảm những nốt nhỏ quanh nhũ hoa.