VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè?

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 5

Đối với những ai lần đầu làm mẹ chưa có nhiều kinh nghiệm, khi thấy trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè thường rất lo lắng. Tuy nhiên, đây là một trong những vấn đề thường gặp ở trẻ nhỏ. Bạn nên bình tĩnh tìm hiểu nguyên nhân cũng như tham khảo cách cách chữa trị bé bị ọc sữa trong bài viết dưới đây nhé.

Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 7

Trào ngược dạ dày thực quản

Trong những tháng đầu sau sinh, một số trẻ sơ sinh có thể trải qua tình trạng trào ngược dạ dày, đây là một nguyên nhân gây ọc sữa và thở khò khè. Hiện tượng trào ngược dạ dày xảy ra khi có một lượng nhỏ thức ăn “rò rỉ” từ dạ dày vào thực quản dạ dày, tạo điều kiện cho việc trẻ sơ sinh dễ bị ọc sữa.

Dạ dày của trẻ sơ sinh thường nhỏ và nằm ngang, vì vậy nếu bé bú quá ham hoặc bị ép bú quá mạnh, dạ dày có thể không kịp tiêu hóa thức ăn, dẫn đến tình trạng ọc sữa. Việc này cũng có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp của bé và khiến bé sơ sinh thở khò khè. Do đó, khi chăm sóc trẻ mới sinh, mẹ cần chú ý không nên cho bé bú quá no để giảm nguy cơ gặp vấn đề này.

Trẻ bị dị ứng hoặc bị viêm đường hô hấp

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề dị ứng hoặc viêm đường hô hấp do thay đổi thời tiết hoặc sức đề kháng yếu, đờm có thể bị ứng đọng ở vòm cổ, tạo điều kiện cho trẻ bị ọc sữa và thở khò khè. Khi bé gặp khó khăn trong việc thở qua mũi, thường sẽ chuyển sang thở bằng miệng. Sự kéo dài của việc thở bằng miệng có thể làm khô vùng niêm mạc ở họng, gây ra tình trạng bé dễ nôn hoặc ọc sữa. Việc quản lý và điều trị tình trạng này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè có nguy hiểm không?

Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 25%-30% trẻ sơ sinh có thể trải qua tình trạng thở khò khè trong những năm đầu đời. Điều này có nghĩa là nếu bé của bạn bị ọc sữa và thở khò khè, thì có thể coi đó là một phần của quá trình phát triển bình thường. Tình trạng này thường tự giảm đi và bé sẽ hồi phục sau vài tuần.

Tuy nhiên, lưu ý rằng nếu bé bị ọc sữa và thở khò khè, nhưng cân nặng không có sự thay đổi, bạn nên theo dõi tình trạng sức khỏe của bé. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên mỗi ngày và gây lo lắng, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể đưa ra đánh giá chính xác hơn và tư vấn về liệu pháp chăm sóc tại nhà hoặc các biện pháp khám lâm sàng nếu cần thiết.

Cách chữa trị khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Điều chỉnh tư thế bú đúng đắn

Điều chỉnh tư thế cho bé khi bú có thể làm giảm nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Mẹ nên giữ cho bé ở tư thế thẳng đứng, với phần trên của bé cao hơn một chút và giữ trong khoảng 30 phút sau khi bú. Tư thế này giúp trẻ sơ sinh không bị ngạt khí thừa và giảm nguy cơ khó thở.

Khi cho bé bú, mẹ cũng nên sử dụng tay để kẹp giữ đầu ti, giúp điều tiết lượng sữa phù hợp và giảm áp lực lên hệ thống tiêu hóa của bé.

Nếu sử dụng bình sữa, mẹ không nên nghiêng bình quá nhiều. Nếu bình sữa bị ngạt, hãy đảm bảo để nó thoát hết bọt khí trước khi tiếp tục cho bé bú. Những điều này có thể giúp giảm nguy cơ ọc sữa và thở khò khè ở trẻ sơ sinh.

Vỗ ợ cho bé sau khi bú

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 9

Cách vỗ ợ sau khi bé bú có thể giúp giảm nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè, đồng thời hỗ trợ quá trình tiêu hóa của bé. Dưới đây là cách thực hiện:

  • Tư thế: Đặt cằm của bé vào vai bạn một cách nhẹ nhàng. Giữ bé bằng một tay và sử dụng tay còn lại để vỗ nhẹ vào lưng bé.
  • Thực hiện: Vỗ nhẹ vào lưng bé, đặc biệt là vùng giữa lưng, từ phía dưới đến phía trên. Thực hiện vỗ nhẹ và nhất quán, tạo áp lực nhẹ để giúp không khí tích tụ trong dạ dày thoát ra. Nghe tiếng bé phát ra tiếng ợ là dấu hiệu cho thấy không khí đang được giải phóng.
  • Lặp lại: Lặp lại cách làm này trong khoảng 20 phút sau khi bé đã bú xong. Trong giai đoạn 6 tháng đầu tiên, bạn có thể thực hiện cách vỗ ợ sau mỗi buổi ăn để hỗ trợ quá trình tiêu hóa của bé.

Lưu ý rằng việc này chỉ nên được thực hiện khi bé đã bú đầy đủ và không áp dụng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng nếu không có hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ

Tư thế ngủ là một trong những yếu tố cũng ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển và sức khỏe của bé. Do đó, mẹ hãy đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ, giúp trẻ sơ sinh không bị ọc sữa và thở khò khè. Đồng thời cách làm này còn giúp chống đột tử ở trẻ nhỏ.

Nhỏ nước muối sinh lý

Nhiều chuyên gia y tế khuyến cáo rằng việc sử dụng nước muối sinh lý là một biện pháp hiệu quả để vệ sinh tai mũi họng cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là khi trẻ gặp khó khăn trong việc thở và có triệu chứng thở khò khè do đờm. Để giúp giảm tình trạng này, phụ huynh có thể áp dụng phương pháp nhỏ nước muối sinh lý vào mũi của bé để làm loãng dịch nhầy.

Cách thực hiện rất đơn giản. Bằng cách sử dụng một lượng nhỏ nước muối sinh lý, bạn có thể nhỏ từng giọt nước này vào mũi của bé, giúp làm loãng và làm sạch dịch nhầy. Việc này có thể được thực hiện mỗi ngày, khoảng 3-5 lần, nhằm giúp duy trì sự thông thoáng trong hệ hô hấp của trẻ.

Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại không?

Việc bé ọc sữa không nhất thiết là do đói, và nếu bé đã nôn, hệ tiêu hóa của bé cần một khoảng thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi. Do đó, phụ huynh không nên cho bé bú ngay lập tức sau khi bé ọc sữa. Thay vào đó, nên đợi một khoảng thời gian từ 30 phút đến 1 tiếng trước khi cho bé bú lại.

Trong thời gian chờ đợi, phụ huynh có thể sử dụng nước để vệ sinh miệng của bé, giúp loại bỏ các dịch nhầy và giữ cho miệng của bé sạch sẽ. Việc này không chỉ giúp duy trì vệ sinh cho bé mà còn giúp tránh tình trạng bé ọc sữa liên tục.

Bé bị ọc sữa và thở khò khè khi nào thì cần gặp bác sĩ?

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 11

Tình trạng ọc sữa thường gặp ở trẻ sơ sinh và có thể kéo dài đến một số tháng tuổi. Tuy nhiên, nếu bé trải qua tình trạng ọc sữa quá mức, thường xuyên và kéo dài, đặc biệt là khi bé đã vượt qua giai đoạn mà tình trạng này thường giảm, thì đưa bé đến thăm bác sĩ là quan trọng.

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra để đánh giá tình trạng sức khỏe cụ thể của bé và xác định nguyên nhân gây ra tình trạng ọc sữa. Dựa trên đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp giảm thiểu tình trạng ọc sữa và cải thiện sức khỏe tổng thể của bé.

Tóm lại khi trẻ sơ sinh gặp tình trạng ọc sữa và thở khò khè, các biện pháp tại nhà có thể giúp giảm nhẹ tình trạng và làm cho bé thoải mái hơn. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường, tăng cường hoặc kéo dài, hoặc nếu bé có các triệu chứng khác như sốt, khó thở nặng, hay biểu hiện của bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác, việc đưa bé đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế là quan trọng.