VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra với các biểu hiện đặc trưng gồm thở khò khè, khó thở, suy hô hấp. Bệnh cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách để ngăn ngừa bệnh chuyển biến thành các biến chứng nguy hiểm.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 3

Viêm tiểu phế quản là một tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp do virus xâm nhập vào cơ thể, gây ra sự viêm nhiễm trong ống thở nhỏ của phổi, còn được gọi là tiểu phế quản. Khi bị nhiễm trùng, các ống thở này trở nên sưng lên, tạo ra một rào cản làm giảm lưu thông không khí qua phổi, gây khó thở, đặc biệt là ở trẻ em.

Virus gây bệnh thường phát triển mạnh mẽ trong môi trường mát mẻ, đặc biệt là vào mùa đông và đầu xuân, từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với cao điểm thường xảy ra vào tháng 1 và tháng 2. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 tháng đến 6 tháng hoặc có tiền sử bệnh về đường hô hấp, có nguy cơ cao hơn trong việc mắc bệnh viêm tiểu phế quản do hệ miễn dịch của họ còn non yếu, và đường thở nhỏ hơn so với trẻ lớn hơn. Tỷ lệ mắc bệnh này trong 12 tháng đầu tiên của đời có thể lên đến 11%.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Nguyên nhân chính gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là do sự xâm nhập của một số chủng virus đường hô hấp, trong đó bao gồm cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratoire Syncytial Virus), Rhinovirus, Adenovirus, virus Parainfluenza, siêu vi trùng ở người, và đôi khi có sự liên quan đến vi khuẩn, tuy rất hiếm gặp.

Khi bị nhiễm virus, chúng sẽ sinh sôi và phát triển trong cơ thể của bệnh nhân, tập trung chủ yếu ở đường hô hấp trên, bao gồm mũi, miệng và cổ họng. Sau đó, virus có thể lan rộng xuống khí quản và phổi, gây sưng, viêm các ống thở, thậm chí có thể gây chết tế bào bên trong đường hô hấp. Sự lây lan của chủng virus này thường xảy ra khi trẻ tiếp xúc trực tiếp với những chất nhầy hoặc nước bọt của người bệnh qua các hoạt động như hắt hơi, thở khò khè, hoặc nói chuyện.

Trong số các chủng virus gây bệnh, RSV (Respiratoire Syncytial Virus) là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 30-50% tổng số trường hợp bệnh. Loại virus này có khả năng lây lan mạnh mẽ và tạo thành dịch bệnh dễ dàng. Đối với trẻ em trên 2 tuổi, khi nhiễm RSV, triệu chứng thường nhẹ, trong khi đối với trẻ dưới 2 tuổi, các triệu chứng thường xuất hiện ở dạng nặng hơn. Các loại virus cúm và Adenovirus cũng đóng góp vào tỷ lệ mắc bệnh, chiếm khoảng 25% và 10% tổng số trường hợp, lần lượt.

TRẺ NÀO CÓ NGUY CƠ BỊ VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN

Bệnh viêm tiểu phế quản có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đứa trẻ nào, tuy nhiên, một số trẻ có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn so với những trẻ khác. Những nhóm có nguy cơ cao bao gồm:

  • Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là các bé dưới 6 tháng tuổi: Trẻ ở độ tuổi này có hệ miễn dịch còn non yếu và đường thở nhỏ, làm tăng khả năng mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Trẻ sống trong vùng dịch cúm hoặc các bệnh về đường hô hấp trên do RSV gây ra: Những trẻ sống ở những vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao hơn hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn.
  • Trẻ thường xuyên tiếp xúc với khói bụi và khói thuốc lá: Môi trường ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản.
  • Trẻ không được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể giúp cung cấp hệ miễn dịch cho trẻ, giảm nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ sinh non: Trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu và đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ đã đi nhà trẻ: Nơi tập trung đông người có thể là nơi lây nhiễm các loại virus và tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Trẻ có tiền sử mắc các bệnh do virus gây ra: Những trẻ đã từng mắc các bệnh như viêm mũi họng, viêm amidan, viêm VA có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Trẻ mắc các bệnh bẩm sinh: Những bệnh nhân từ khi mới sinh đã có các vấn đề về tim bẩm sinh, phổi bẩm sinh cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản cao.
  • Trẻ bị suy giảm hệ miễn dịch: Các trường hợp suy giảm hệ miễn dịch, chẳng hạn như trẻ mắc các bệnh lý liên quan đến miễn dịch, có thể dễ bị nhiễm trùng và mắc bệnh tiểu phế quản. 
  • Trẻ sống trong gia đình có anh, chị bị viêm tiểu phế quản: Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh, đặc biệt là anh, chị em, trẻ em cũng có nguy cơ cao hơn do chung môi trường sống và tiếp xúc.

DẤU HIỆU VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Các triệu chứng ban đầu của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm lạnh, bao gồm: nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt. Các triệu chứng này thường sẽ kéo dài trong khoảng 1-2 ngày. Sau đó, trẻ sẽ xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Cảm lạnh ban đầu: Nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt thường là những triệu chứng ban đầu, có thể dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường.
  • Ho nhiều, ho dữ dội: Một trong những biểu hiện chính của bệnh viêm tiểu phế quản là sự gia tăng ho, có thể trở nên dữ dội và kéo dài.
  • Nôn mửa khi ho: Trẻ có thể trải qua cảm giác buồn nôn và thậm chí nôn mửa khi ho.
  • Sốt cao kéo dài: Sốt có thể kéo dài hơn 3 ngày và có thể là một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm tiểu phế quản.
  • Mệt mỏi: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi và yếu đuối, đặc biệt là khi bệnh bắt đầu phát triển.
  • Biểu hiện “hút vào” ở cổ, ngực: Cổ và ngực có thể có biểu hiện “hút vào” rõ ràng khi trẻ hít thở, đặc biệt khi gặp khó khăn trong quá trình thở.
  • Thở khò khè: Âm thanh thở có thể trở nên khò khè, và có thể có tiếng kêu khi trẻ thở.
  • Khó thở: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, và đây là một trong những triệu chứng nặng của bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Môi, đầu ngón tay có màu hơi xanh: Sự thiếu oxy có thể làm cho môi và đầu ngón tay có màu xanh hoặc khói.
  • Thở nhanh hơn bình thường: Tốc độ thở của trẻ có thể tăng lên so với bình thường.
  • Tiêu chảy: Một số trẻ có thể trải qua tiêu chảy trong quá trình bệnh.
  • Mất nước, khó uống nước: Do sốt và khó thở, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc uống nước và duy trì sự cân bằng nước cơ thể.

KHI NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh về đường hô hấp, do đó, khi trẻ xuất hiện bất kỳ dấu hiệu suy hô hấp nào, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và hỗ trợ điều trị ngay lập tức.

  • Khó thở sau khi ho
  • Bỏ ăn
  • Ngủ nhiều hơn bình thường, ngủ li bì, ngay cả khi trẻ bú
  • Thường xuyên quấy khóc, dễ cáu gắt
  • Sốt cao
  • Có dấu hiệu mất nước: khô môi, khô miệng, không đi tiểu trong 6-8 giờ
  • Đối với trẻ sơ sinh: thóp đầu bị lõm vào trong
  • Khó thở, thở nhanh
  • Khi trẻ thở, xương sườn, dạ dày bị hút vào
  • Tức ngực.

Đặt biệt, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị khẩn cấp ngay khi trẻ có các biểu hiện sau:

  • Các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản trở nên tồi tệ hơn
  • Da nhợt nhạt, môi xanh
  • Mất nước nghiêm trọng, từ chối uống nước
  • Sốt cao kéo dài
  • Ngủ li bì, khó đánh thức. 

Đối với các trẻ sinh non, nhẹ cân, mắc các bệnh về tim, phổi bẩm sinh hoặc có hệ thống miễn dịch bị suy giảm, khi trẻ có biểu hiện viêm tiểu phế quản, bố mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được hỗ trợ y tế. 

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Chẩn đoán bệnh viêm tiểu phế quản đòi hỏi một quy trình kỹ lưỡng và đa chiều. Bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau để đưa ra chẩn đoán chính xác:

  • Thu thập thông tin lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của trẻ và các triệu chứng mà trẻ đang trải qua. Thông tin về các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với người bệnh, môi trường sống, và các bệnh nền khác sẽ được đánh giá.
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng, đặc biệt là kiểm tra phổi của trẻ để xác định có dấu hiệu của viêm tiểu phế quản hay không.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang ngực giúp bác sĩ đánh giá rõ hơn về tình trạng của phổi và tiểu phế quản.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu và mức oxy trong máu giúp xác định nguyên nhân của bệnh, liệu có phải do virus hay vi khuẩn.
  • Đo oxy xung (SpO2): Đo lường lượng oxy trong máu để theo dõi tình trạng hô hấp và cung cấp thông tin về mức độ oxy huyết.
  • Xét nghiệm siêu vi: Lấy mẫu dịch nhầy từ mũi và họng của trẻ để xác định có sự tồn tại của các loại virus như RSV và các loại khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ NHỎ

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị. Do đó, việc điều trị bệnh sẽ hướng tới làm giảm nhẹ và điều trị các triệu chứng. Các biện pháp điều trị này dựa vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe chung, các triệu chứng trẻ đã xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của chúng.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh do virus gây ra, do đó, thuốc kháng sinh sẽ không được sử dụng để điều trị bệnh này, trừ các trường hợp trẻ bị bội nhiễm do vi khuẩn gây ra. Khi trẻ mắc bệnh có các triệu chứng ở mức độ nhẹ, mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà bằng cách:

  • Uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường để tránh tình trạng mất nước ở trẻ.
  • Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn uống đủ chất, không bỏ bữa, giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phục hồi.
  • Vệ sinh mũi và miệng: Làm sạch mũi và miệng của trẻ bằng nước muối sinh lý để giảm sưng và làm giảm mức độ nhầy.
  • Làm thông thoáng mũi: Thực hiện các biện pháp như xông hơi mũi để giúp mũi thông thoáng hơn.
  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Cho trẻ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, bao gồm cả thuốc giảm ho, thuốc chống viêm.
  • Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng của trẻ và báo cáo ngay lập tức nếu có bất kỳ biến động hoặc tồi tệ hơn.
  • Tránh tiếp xúc với chất kích thích: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, phấn hoa và các mùi kích thích khác.
  • Tái khám định kỳ: Cho trẻ tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Vệ sinh tai hàng ngày: Thực hiện vệ sinh tai cho trẻ hằng ngày để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nguy cơ nhiễm trùng.

Đa số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản đều nhẹ và có thể được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về đường hô hấp hoặc có biểu hiện mất nước, trẻ cần được đưa đến bệnh viện khẩn cấp. Các biện pháp y tế thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh cho trẻ gồm:

  • Dịch truyền tĩnh mạch (IV): Bù nước và điện giải cho trẻ nếu có biểu hiện mất nước nghiêm trọng và từ chối uống nước.
  • Sử dụng máy thở: Hỗ trợ trẻ thở dễ dàng hơn, ổn định nhịp thở.
  • Hút dịch nhầy: Loại bỏ dịch nhầy từ mũi và miệng của trẻ, giúp trẻ dễ thở hơn và không khí lưu thông dễ dàng.
  • Nâng đầu khi ngủ: Kê gối dưới đầu của trẻ khi ngủ để nâng cao đầu, giúp thông thoáng đường hô hấp. Lưu ý không sử dụng chung gối với trẻ sơ sinh.
  • Thuốc hạ sốt và giảm đau: Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và giảm đau để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Máy phun sương: Sử dụng máy phun sương để tạo độ ẩm trong phòng, giúp không khí thoáng đãng và trẻ cảm thấy thoải mái hơn.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em sẽ thuyên giảm và dần biến mất sau 1-2 tuần. Tuy nhiên, bệnh có thể kéo dài hơn, chiếm tỷ lệ 20% tổng số trẻ mắc bệnh. Lưu ý, khi chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản, mẹ tuyệt đối không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM BỆNH TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Viêm tiểu phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đặc biệt là đối với nhóm trẻ nhỏ, sinh non hoặc có các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là một số biến chứng tiêu biểu:

  • Rối loạn chức năng hô hấp: Viêm tiểu phế quản có thể làm suy giảm chức năng hô hấp, gây khó khăn trong việc lưu thông không khí qua đường hô hấp.
  • Suy hô hấp cấp: Tình trạng này có thể xảy ra khi khả năng hô hấp của trẻ suy giảm đột ngột và trở nên nghiêm trọng.
  • Tràn khí màng phổi: Là tình trạng dư thừa khí trong màng phổi, gây áp lực lên các cơ quan lân cận và cản trở quá trình thở.
  • Ngưng thở: Một số trẻ có thể phát hiện ngưng thở, đặc biệt là trong trường hợp nếu biến chứng gây ra suy giảm nghiêm trọng về chức năng hô hấp.
  • Viêm phổi ở trẻ: Bệnh viêm tiểu phế quản có thể lan đến phổi, gây ra viêm phổi và làm suy giảm chức năng phổi.
  • Xẹp phổi: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, áp lực từ viêm tiểu phế quản có thể gây xẹp phổi, làm suy giảm sự linh hoạt của phổi.
  • Viêm tai giữa: Viêm tiểu phế quản có thể tạo áp lực đối với ống tai, gây viêm tai giữa.
  • Hen phế quản: Một số trẻ có thể phát triển hen phế quản sau khi trải qua viêm tiểu phế quản.

Ngoài ra, bệnh còn có nguy cơ gây tử vong cho trẻ dưới 0,1 % số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản khi trẻ được chăm sóc y tế đầy đủ.

PHÒNG NGỪA VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Một nghiên cứu cho thấy, trong vòng 1 năm sau khi bệnh đã được điều trị hoàn toàn, viêm tiểu phế quản có khả năng tái phát đến 75%. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh viêm tiểu phế quản có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ đối với trẻ chưa từng mắc bệnh mà còn đối với các trẻ đã từng mắc bệnh này. 

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh lây truyền qua đường hô hấp do đó cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh là thường xuyên rửa tay, khử khuẩn và đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ bị bệnh. Một số biện pháp phòng bệnh viêm tiểu phế quản hiệu quả như:

  • Rửa tay và khử trùng: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch sát trùng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Đặc biệt quan trọng sau khi chăm sóc trẻ hoặc khi tiếp xúc với những người có triệu chứng bệnh.
  • Cách ly khi bệnh: Tránh tiếp xúc gần với trẻ bị bệnh và ngược lại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Tiêm Palivizumab: Đối với những trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao, việc tiêm Palivizumab có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm virus RSV.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh tình trạng mất nước, đặc biệt quan trọng khi trẻ có các triệu chứng như sốt cao và nôn mửa.
  • Nuôi con bằng sữa mẹ: Sữa mẹ cung cấp các kháng thể giúp trẻ chống lại nhiễm trùng. Nuôi con bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu tiên được coi là một biện pháp phòng ngừa.
  • Tránh môi trường ô nhiễm: Hạn chế tiếp xúc trẻ với môi trường ô nhiễm, đặc biệt là khói thuốc lá.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm rằng trẻ được ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc và có lối sống lành mạnh để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tiêm phòng cúm: Đưa trẻ tiêm phòng cúm định kỳ từ 6 tháng tuổi trở lên để giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ miễn dịch.
  • Thói quen bảo vệ môi trường: Sử dụng giấy che miệng khi hoặc hắt hơi, thói quen này giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan.
  • Bảo vệ trẻ khỏi thời tiết lạnh: Giữ trẻ ấm khi thời tiết lạnh để tránh mắc các bệnh đường hô hấp.

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một trong những bệnh lý thường gặp, có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Do đó, bố mẹ cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh cho trẻ, nhất là khi thời tiết bắt đầu chuyển lạnh. 

TRẺ SƠ SINH BỊ HO: KHI NÀO CẦN ĐƯA ĐI KHÁM

TRẺ SƠ SINH BỊ HO: KHI NÀO CẦN ĐƯA ĐI KHÁM 11

Trẻ sơ sinh rất dễ bị ho bởi lúc này hệ hô hấp của trẻ chưa được phát triển một cách toàn diện. Đây là một trong những triệu chứng thông thường của việc trẻ bị nhiễm khuẩn đường hô hấp. Nhiều bậc cha mẹ băn khoăn không biết khi nào thì cần đưa trẻ đi khám và chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho như thế nào để giúp trẻ mau khỏi.

NGUYÊN NHÂN KHIẾN TRẺ SƠ SINH BỊ HO

TRẺ SƠ SINH BỊ HO: KHI NÀO CẦN ĐƯA ĐI KHÁM 13

Ho ở trẻ sơ sinh là một phản xạ tự nhiên giúp cơ thể tống xuất chất tiết từ đường thở của trẻ. Có hai nguyên nhân chính gây ra tình trạng này:

NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG HÔ HẤP TRÊN

Trẻ sơ sinh bị ho do nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, thường do vi khuẩn và virus. Các bệnh như viêm họng, viêm mũi, viêm amidan, viêm thanh quản, và cảm cúm là những nguyên nhân phổ biến. Đường hô hấp trên, bao gồm tai, mũi, họng, xoang, và thanh quản, thường tiếp xúc với không khí và môi trường bên ngoài, dễ bị viêm nhiễm, đặc biệt là trong những điều kiện thời tiết thay đổi, thời kỳ giao mùa, và môi trường ẩm. 

Trẻ sơ sinh không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu tiên cũng là đối tượng dễ bị tác động của virus. Phần lớn trẻ bị ho do nhiễm khuẩn đường hô hấp trên sẽ tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách.

NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG HÔ HẤP DƯỚI

Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới có thể làm trẻ sơ sinh mắc các bệnh như viêm phế quản, viêm phổi, và các vấn đề về hệ thống hô hấp. Virus và vi khuẩn là hai nguyên nhân chủ yếu gây ra nhiễm khuẩn này. Trẻ sơ sinh có sức đề kháng yếu có nguy cơ cao bị tác động. Môi trường ô nhiễm và tiếp xúc với khói thuốc cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới có thể làm trẻ trải qua tình trạng suy hô hấp nặng và có nguy cơ tử vong nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời. Tình trạng ho ở trẻ sơ sinh, đặc biệt khi liên quan đến đường hô hấp, đòi hỏi sự theo dõi và chăm sóc đặc biệt từ phía bác sĩ. Việc đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám là rất quan trọng để đảm bảo sự chăm sóc và điều trị hiệu quả.

CÁCH CHỮA HO TẠI NHÀ CHO TRẺ SƠ SINH

Trong một số trường hợp trẻ sơ sinh bị ho, bác sĩ sẽ khuyến khích không nên sử dụng thuốc thay vào đó là hướng dẫn mẹ cách chữa ho hiệu quả. Các chỉ định điều trị sử dụng thuốc chữa ho cho trẻ sơ sinh áp dụng khi biện pháp chăm sóc không mang lại hiệu quả hoặc tình trạng bé ngày càng nghiêm trọng. Để giúp trẻ sơ sinh cải thiện tình trạng ho, các mẹ có thể tham khảo một số cách ứng phó sau:

VỆ SINH ĐƯỜNG HÔ HẤP BẰNG NƯỚC MUỐI SINH LÝ

TRẺ SƠ SINH BỊ HO: KHI NÀO CẦN ĐƯA ĐI KHÁM 15

Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh đường hô hấp sẽ giúp loại bỏ các chất tiết và dịch nhầy trong mũi của trẻ. Quy trình này không chỉ giúp trẻ dễ dàng tống đờm ra ngoài mà còn giảm sưng đường hô hấp, tạo điều kiện cho bé dễ thở hơn. Đặc biệt, việc vệ sinh này cũng giúp cải thiện tình trạng ho, sổ mũi, và nghẹt mũi một cách hiệu quả. Đây là một biện pháp an toàn và hữu ích để hỗ trợ sức khỏe của trẻ trong trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp.

CHO TRẺ BÚ NHIỀU HƠN 

Với những trẻ sơ sinh đang được nuôi bằng sữa mẹ, việc cho bé bú nhiều hơn có thể giúp bổ sung nước và làm loãng chất nhầy trong mũi hoặc đường hô hấp. Bạn nên khuyến khích bé bú thường xuyên để cung cấp nước và dưỡng chất cần thiết. Điều này giúp tăng cường sức đề kháng của bé, giúp đối phó với các tác nhân gây bệnh.

Ngoài ra, mẹ có thể cho trẻ sơ sinh uống nước ấm để ngăn chặn tiết dịch mũi, đồng thời có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm kích thích khi bé ho. Việc này có thể giúp bé cảm thấy thoải mái hơn và giảm các triệu chứng liên quan đến vấn đề đường hô hấp.

THAY ĐỔI TƯ THẾ NGỦ

Đặt đầu bé ở mức cao hơn so với thân để tạo góc nghiêng có thể giúp bé dễ thở hơn khi đang ngủ. Điều này giúp tránh tình trạng chảy nước mũi hay nhầy dịch hô hấp vào đường họng, làm bé thoải mái hơn trong quá trình nghỉ ngơi. Việc giữ cho không khí ẩm có thể giảm kích thích và khó chịu cho đường hô hấp, giúp làm dịu cổ họng của bé.

CHƯỜM ẤM

Việc sử dụng khăn ấm hoặc túi chườm có thể giúp làm giảm cảm giác khó chịu và đau rát trong cổ họng của trẻ sơ sinh khi đang bị ho. Tuy nhiên, quan trọng nhất là không để bé tiếp xúc quá lâu với nhiệt độ cao để tránh tác động ngược có thể làm tổn thương da hoặc làm tăng cảm giác nóng cho bé.

Chườm nhiệt là một phương pháp an toàn khi được thực hiện đúng cách. Nếu có bất kỳ nghi ngờ hoặc lo lắng nào, mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có hướng dẫn chi tiết và an toàn nhất cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bé.

THOA DẦU TRÀM

TRẺ SƠ SINH BỊ HO: KHI NÀO CẦN ĐƯA ĐI KHÁM 17

Việc sử dụng dầu tràm có thể là một cách hữu ích để giúp giảm các triệu chứng ho và cảm lạnh ở trẻ sơ sinh. Dầu tràm thường chứa các thành phần như dầu cây trà, dầu hạt hương và một số chất khác có khả năng làm giảm kích thước mạch máu, giảm sưng, và giảm đau.

MỘT SỐ CHÚ Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ SƠ SINH, TRẺ NHỎ BỊ HO TẠI NHÀ 

Để đảm bảo quá trình chăm sóc trẻ an toàn và cải thiện tình trạng ho hiệu quả, các bậc cha mẹ cần chú ý:

  • Trong một số trường hợp, các mẹ còn sử dụng nhiều biện pháp dân gian trị ho bằng thảo dược như hẹ, húng chanh, bạc hà, quất hồng bì, cam nướng,… Tuy nhiên, những phương pháp này hay bất kỳ cách chữa ho không chính thống cũng cần phải được tham khảo ý kiến của chuyên gia.
  • Mẹ nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng hợp lý, cân đối để hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch sẽ an toàn và tốt hơn cho con.
  • Các bậc phụ huynh cần phải bình tĩnh không vội vã cho trẻ uống các loại thuốc trị ho vì nhiều loại thuốc giảm ho làm tăng nguy cơ viêm phổi khiến tình trạng diễn biến phức tạp.
  • Việc uống kháng sinh khi không có chỉ định của bác sĩ sẽ gây nhiều tác dụng không mong muốn. Đôi khi không mang lại hiệu quả trị ho mà còn làm ảnh hưởng sức khỏe và gây ra những hệ lụy trong tương lai, đặc biệt là tình trạng kháng kháng sinh.

TRẺ SƠ SINH BỊ HO CẦN ĐƯA ĐI KHÁM KHI NÀO?

TRẺ SƠ SINH BỊ HO: KHI NÀO CẦN ĐƯA ĐI KHÁM 19

Dưới đây là một số dấu hiệu khi trẻ sơ sinh bị ho, cần phải đưa trẻ đi khám càng sớm càng tốt để tránh các nguy cơ biến chứng về sau:

ĐỔI VỚI TRẺ SƠ SINH BỊ HO DO NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG HÔ HẤP TRÊN

  • Trẻ bị sốt nhẹ hoặc sốt cao, có thể bị co giật.
  • Thở bất thường.
  • Ban đầu trẻ bị khụt khịt mũi, sau đó chuyển sang tình trạng ho, ho nhiều.
  • Chảy nhiều nước mũi, quấy khóc, và bú kém.

ĐỐI VỚI TRẺ SƠ SINH BỊ HO DO NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG HÔ HẤP DƯỚI 

  • Trẻ sơ sinh bỏ bú hoàn toàn hoặc bú kém đi.
  • Sốt cao liên tục hoặc hạ thân nhiệt đột ngột.
  • Khò khè, khó thở, thở có tiếng rít.
  • Ngủ li bì, khó đánh thức.
  • Trẻ nôn, trớ, và mệt mỏi.
  • Ho kéo dài, ho nhiều vào đêm và sáng sớm.
  • Trẻ bị ho sổ mũi, hắt hơi.
  • Thở rút lõm lồng ngực.
  • Da tím tái.

Những dấu hiệu trên có thể là biểu hiện của các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe của trẻ. Việc đưa trẻ đến thăm bác sĩ sớm sẽ giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và đảm bảo sức khỏe của trẻ.