Vì sao ăn kẹo sâu răng?

Vì sao ăn kẹo sâu răng? 1

Ăn kẹo sâu răng là một nhận định chưa chính xác. Sự thật là khi bé ăn kẹo, vi khuẩn thường trú trong miệng bắt đầu tiêu thụ kẹo và tạo ra axit dưới dạng sản phẩm. Axit này làm tan lớp men răng, trong khi men răng sữa của trẻ vốn rất mềm và mỏng hơn răng vĩnh viễn, hệ quả là dẫn đến sâu răng. Như vậy, chính sản phẩm của vi khuẩn khi ăn kẹo mới làm tổn thương răng và gây sâu răng.

Vì sao ăn kẹo sâu răng? 3

Sâu răng là gì?

Sâu răng, còn được biết đến với tên gọi khoa học là “caries,” là một tình trạng phá hủy của cấu trúc răng và men răng do ảnh hưởng của vi khuẩn trong mảng bám. Sự hình thành của sâu răng xuất phát từ quá trình phá hủy men răng, gây tạo ra các lỗ trên bề mặt răng.

Các biểu hiện của sâu răng có thể bao gồm cảm giác đau đớn mạnh mẽ. Ngoài ra, cảm giác răng ê buốt khi tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống nóng, lạnh cũng là dấu hiệu thường gặp. Các lỗ sâu trên răng có thể thấy được và cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh tình trạng lan rộng.

Việc hình thành mảng bám trên răng cung cấp môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, đặc biệt là các loại vi khuẩn acidogenic, gây ra quá trình phá hủy men răng. Những người có thói quen ăn uống nhiều đường và thiếu chăm sóc vệ sinh răng miệng thường cao nguy cơ mắc sâu răng. Đối với trẻ em và người lớn trên 50 tuổi, đây là nhóm người đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi sâu răng.

Vì sao ăn kẹo sâu răng?

Ăn đồ ngọt nói chung, và đặc biệt là kẹo, có thể tác động đáng kể đến sức khỏe nói chung, và thường xuyên bị cảnh báo về nguy cơ gây sâu răng. Kẹo có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, từ kẹo mút, kẹo cứng cho đến kẹo cao su, và tất cả chúng đều chứa một lượng đáng kể đường.

Vì sao ăn kẹo sâu răng? 5

Đường, mặc dù thường được biết đến là một yếu tố gây sâu răng, nhưng không phải là nguyên nhân chính cuối cùng của vấn đề. Thay vào đó, vi khuẩn được coi là nguyên nhân thực sự cuối cùng tạo ra các lỗ trống trên bề mặt răng.

Sau khi đường (carbohydrate) tiêu hóa, mảng bám hình thành từ sự kết hợp giữa vi khuẩn và nước bọt trong miệng. Nếu mảng bám tích tụ theo thời gian, vi khuẩn và nước bọt có thể gây sâu răng thông qua quá trình bào mòn men răng. Các lỗ nhỏ trên răng là giai đoạn đầu tiên của sâu răng.

Các lỗ nhỏ này có thể gây ra tổn thương nặng nề. Mảng bám răng là một hỗn hợp axit và vi khuẩn, có thể xâm nhập qua các lớp răng. Tủy răng, chứa các mạch máu và dây thần kinh, có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nếu tủy răng bị tổn thương, xương nâng đỡ răng có thể gây ra cảm giác ê buốt.

Nhiều thực phẩm hàng ngày chứa carbohydrate, nhưng kẹo vẫn là nguyên nhân “kinh điển” của sâu răng. Đối với kẹo, khả năng gây sâu răng không chỉ xuất phát từ đường mà còn từ khả năng ẩn náu của vi khuẩn. Kích thước nhỏ của các mảnh kẹo và khả năng chúng bị kẹt giữa các kẽ răng làm tăng khả năng gây sâu răng.

Cách phòng ngừa ăn kẹo sâu răng như thế nào?

Dưới đây là thông tin chi tiết về cách tránh sâu răng khi ăn thực phẩm có đường:

Hiểu khả năng nhạy cảm răng với sâu răng

  • Có thể kiểm tra tính nhạy cảm của vi khuẩn gây sâu răng trên răng bằng cách sử dụng thử nghiệm nhạy cảm với sâu răng như CariScreen.
  • Giá trị kiểm tra cao có thể đồng nghĩa với việc răng dễ tiếp xúc với nhiều axit hơn, và có thể đề xuất các biện pháp giảm vi khuẩn trong chế độ dinh dưỡng hoặc sử dụng kem đánh răng chuyên biệt phòng ngừa sâu răng.

Giới hạn tần suất ăn vặt

  • Mỗi khi ăn uống, nồng độ pH trong miệng giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và axit gây sâu răng.
  • Việc ăn nhiều bữa nhỏ, thường xuyên hoặc ăn nhẹ suốt cả ngày có thể làm tăng nguy cơ sâu răng, vì nước bọt không thể tự đạt được cân bằng tự nhiên.

Chọn đúng loại kẹo

  • Tránh kẹo tan chậm, dính, hoặc có chứa axit trong công thức của chúng.
  • Sô cô la thường là lựa chọn tốt hơn so với kẹo trái cây chứa axit citric. Kẹo cao su Xylitol có thể hỗ trợ chống lại sâu răng.
Vì sao ăn kẹo sâu răng? 7

Thiết lập thói quen lành mạnh sau khi ăn

  • Chờ ít nhất 30 phút sau khi ăn trước khi chải răng để khoáng chất có cơ hội bám lại trên men răng.
  • Súc miệng bằng nước lã sau khi ăn để loại bỏ thức ăn và chống lại axit mảng bám.

Tránh ăn trước khi đi ngủ

  • Ăn trước khi đi ngủ giảm tiết nước bọt và tăng nguy cơ tổn thương răng.
  • Việc chờ ít nhất 30 phút sau khi ăn trước khi đi ngủ giúp cân bằng môi trường miệng và giảm nguy cơ sâu răng.

Tóm lại, thực phẩm ăn vào không hoàn toàn ảnh hưởng đến tình trạng và chất lượng sức khỏe răng miệng mà cách chăm sóc răng mới quyết định điều đó. Như vậy, ăn kẹo sâu răng là suy nghĩ không còn phù hợp khi ăn các loại thực phẩm lành mạnh mà không vệ sinh răng sau ăn đúng cách. Do đó, mỗi người, ngay cả trẻ nhỏ, để tránh nguy cơ sâu răng, cần xây dựng và duy trì thói quen chải răng thường xuyên, dùng chỉ nha khoa, thăm khám nha sĩ mỗi sáu tháng để có một hàm răng khỏe đẹp.

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 9

Run tay là một tình trạng khá phổ biến ở nhiều người, kể cả ở người trẻ. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến chứng run tay. Hiện tượng run tay chân là bệnh gì? Nó có ảnh hưởng như thế nào tới sức khoẻ con người?

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 11

RUN TAY LÀ GÌ?

Tay run hay run tay là một dạng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không tự chủ gây ra chuyển động ở tay. Hiện có một số dạng run tay khác nhau nhưng chủ yếu được phân chia thành hai nhóm chính là run khi nghỉ và run khi vận động.

RUN TAY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Run tay có thể không phải là một hiện tượng quá xa lạ đối với bất kỳ ai. Đây là sự mất kiểm soát về cử động của bàn tay, thường bắt đầu từ ngón tay và có thể lan rộng đến bàn tay hoặc cả cánh tay. Trong một số trường hợp, cơn run tay có thể ảnh hưởng đến chân, cổ, hoặc đầu.

Mặc dù run tay có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và trạng thái sức khỏe, nó thường được coi là một biểu hiện tự nhiên của tình trạng hồi hộp, lo lắng, hoặc mệt mỏi và không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, có những trường hợp run tay có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe nền và cần được chú ý và kiểm tra bởi các chuyên gia y tế.

TRIỆU CHỨNG BỆNH RUN TAY CHÂN THƯỜNG GẶP

Cơn run tay không chủ ý có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tay, thường xuất hiện và biến mất hoặc không thay đổi trong một số trường hợp. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

  • Cơn run nhanh xuất hiện ở một tay: Cơn run tay bắt nguồn từ một bên, có thể là một dạng run đặc biệt.
  • Cơn run xuất hiện ở cả hai tay: Run có thể liên quan đến cả hai cánh tay, không giới hạn chỉ ở một bên.
  • Run rẩy lúc đang nghỉ ngơi: Tình trạng run có thể xuất hiện ngay cả khi bạn đang nghỉ, không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
  • Run chỉ xảy ra với chuyển động hoặc hành động: Triệu chứng này thường xuất hiện khi thực hiện các chuyển động cụ thể hoặc thực hiện các hành động nhất định.
  • Run có thể chỉ xuất hiện khi căng thẳng hoặc lo lắng: Tình trạng run có thể làm tăng lên khi bạn trải qua tình trạng căng thẳng, lo lắng.
  • Người bệnh bị run ngay cả khi không lo lắng: Cơn run có thể xuất hiện mà không cần đến tình trạng lo lắng hay căng thẳng.
  • Tình trạng run có thể diễn tiến nghiêm trọng hơn trong thời gian căng thẳng/lo âu: Đôi khi, tình trạng run tay có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng.

Nếu bạn trải qua chứng run tay, việc mô tả chi tiết về triệu chứng sẽ giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác hơn. Một số triệu chứng liên quan có thể bao gồm:

  • Đổ mồ hôi: Triệu chứng thường đi kèm với cơn run tay.
  • Tay yếu hoặc đau: Một số người có thể trải qua cảm giác yếu đuối hoặc đau khi bị run tay.
  • Sốt: Cơn run tay có thể đi kèm với tăng nhiệt độ cơ thể.
  • Giọng nói run rẩy: Trong một số trường hợp, giọng nói có thể trở nên run rẩy khi cơn run diễn ra.
  • Chuyển động cứng: Tình trạng cơ có thể trở nên cứng và khó điều khiển.
  • Chuyển động chậm: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các chuyển động, chúng trở nên chậm chạp.
  • Gặp vấn đề về sự phối hợp, cân bằng: Cơn run tay có thể làm ảnh hưởng đến khả năng cân bằng và phối hợp cơ thể.
  • Cảm thấy sợ hãi, khó chịu, mệt mỏi, choáng ngợp: Những cảm giác này có thể xuất hiện khi bị run tay và thường đi kèm với tình trạng căng thẳng.

BỆNH RUN TAY LÀ BỆNH GÌ?

Tự nhiên bị run tay là bệnh gì? Run tay hay tay run là một hiện tượng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không kiểm soát được, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

BỆNH LÝ THẦN KINH

  • Bệnh Parkinson: Căn bệnh thoái hóa não gây giảm tiết dopamine, dẫn đến run tay và các triệu chứng khác như cảm giác cứng chân tay, di chuyển chậm.
  • Xơ cứng rải rác: Tổn thương myelin làm hỏng đường dẫn truyền vận động trong não, gây run tay khi làm động tác chủ ý.

BỆNH LÝ CHUYỂN HÓA

  • Bệnh Wilson: Rối loạn gen gây đồng lắng đọng nhiều trong cơ thể, có thể gây run tay cùng với các triệu chứng khác như vàng da, mệt mỏi, thay đổi tính cách.
  • Cường giáp: Hoạt động quá mức của tuyến giáp có thể gây run tay, điều trị tình trạng tuyến giáp có thể giảm triệu chứng.

BỆNH LÝ THOÁI HÓA DO DI TRUYỀN

  • Ngộ độc thủy ngân: Tiếp xúc lâu dài với thủy ngân có thể gây run tay, và nếu có triệu chứng này, cần thăm bác sĩ và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại.
  • Cai rượu: Người cai rượu có thể trải qua các triệu chứng run tay trong giai đoạn cai nghiện, nhưng nó có thể giảm dần khi cơ thể ổn định.
  • Thuốc trị bệnh hen: Một số loại thuốc có thể gây ra tình trạng run tay như một trong những tác dụng phụ. Việc điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Corticosteroid, cafein, amphetamin: Các chất này cũng có thể là nguyên nhân gây run tay ở một số người, và cần được kiểm tra và tư vấn y tế để điều chỉnh chúng.
  • Rối loạn stress sau chấn thương, trầm cảm: Tâm lý có thể ảnh hưởng đến cơ thể, gây ra các vấn đề như run tay. Quản lý stress và tâm lý thông qua tư vấn và hỗ trợ tâm lý có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Tình trạng run sinh lý: Cảm xúc như lo lắng, căng thẳng, tức giận hoặc mất ngủ có thể gây ra tình trạng run tay. Việc quản lý tâm lý và thay đổi lối sống có thể giúp giảm thiểu tình trạng này.

KHI NÀO CẦN TỚI BỆNH VIỆN THĂM KHÁM?

Dưới đây là những tình huống cần xem xét việc thăm khám bác sĩ hoặc chuyên gia y tế:

  • Run tay kéo dài và trầm trọng: Nếu triệu chứng run tay của bạn kéo dài và ngày càng trầm trọng, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến khả năng làm việc hàng ngày, thì đây là lý do để đến thăm bác sĩ.
  • Khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật: Nếu bạn gặp khó khăn khi cố gắng cầm nắm, đặc biệt là khi đối mặt với các đồ vật như bút, đồ chơi, hoặc công việc như viết, vẽ, thì bạn nên thăm bác sĩ để đánh giá vấn đề.
  • Rơi vãi đồ vật khi cầm: Nếu bạn thường xuyên bị rơi đồ vật ra khỏi tay mà không thể kiểm soát, điều này có thể là một dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự chăm sóc y tế.
  • Run tay kèm theo các triệu chứng khác: Nếu run tay đi kèm với các triệu chứng như run chân, run đầu, hay bất kỳ triệu chứng nào khác không bình thường, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe lớn và bạn nên thăm bác sĩ ngay lập tức.
  • Run tay gây ảnh hưởng đến an toàn cá nhân: Nếu run tay của bạn làm giảm khả năng kiểm soát về an toàn cá nhân, ví dụ như khi lái xe và bạn gặp khó khăn trong việc làm điều này, hãy đến bác sĩ để được tư vấn và thăm khám.
  • Run tay ở những người trẻ em: Trong trường hợp trẻ em có triệu chứng run tay, đặc biệt là nếu chúng kéo dài và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển bình thường.
  • Run tay ở người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe như Parkinson hay các vấn đề thần kinh khác. Nếu có bất kỳ biểu hiện lạ lùng nào liên quan đến run tay, họ cũng nên thăm bác sĩ để được đánh giá và tư vấn.

Nhớ rằng, việc thăm bác sĩ sớm giúp xác định nguyên nhân của tình trạng run tay và bắt đầu điều trị kịp thời nếu cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH RUN TAY

Chẩn đoán bệnh run tay thường đòi hỏi sự kết hợp giữa việc thăm khám lâm sàng, xem xét tiền sử bệnh, và các phương pháp xét nghiệm. Dưới đây là những cách phổ biến được sử dụng để chẩn đoán:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ thực hiện thăm khám chi tiết để quan sát biểu hiện của chứng run tay và đánh giá khả năng kiểm soát chuyển động.
  • Thăm khám có thể làm rõ những triệu chứng cụ thể và tìm hiểu về tình trạng thần kinh.

XÉT NGHIỆM

  • Xét nghiệm máu: Xác định dấu hiệu nhiễm trùng, rối loạn điện giải, hoặc các vấn đề về tuyến giáp.
  • Chẩn đoán hình ảnh não: Chụp CT, MRI sọ não để phát hiện bất thường ở não, viêm màng não hoặc đa xơ cứng.
  • Điện não đồ (EEG): Phát hiện các dấu hiệu của chứng rối loạn co giật tiềm ẩn.
  • Đo điện cơ: Đánh giá tình trạng thần kinh cơ.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH RUN TAY CHÂN

Dưới đây là một số phương pháp điều trị run tay:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nếu mệt mỏi là nguyên nhân gây run tay, việc sắp xếp thời gian nghỉ ngơi đầy đủ là quan trọng. Đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ và nghỉ ngơi giữa các hoạt động.
  • Chăm sóc nước và điện giải: Nếu mất nước hoặc rối loạn điện giải là nguyên nhân, cung cấp dịch truyền tĩnh mạch (IV) và chất điện giải có thể giúp ổn định tình trạng.
  • Điều trị tình trạng đường huyết: Nếu biến động glucose gây run tay, sử dụng insulin hoặc glucose theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trị liệu tâm lý và tư vấn: Quản lý lo lắng có thể được đạt được thông qua trị liệu hoặc tư vấn tâm lý. Điều này có thể giúp giảm stress và cải thiện tình trạng run tay.
  • Thuốc chống co giật: Nếu co giật là nguyên nhân, sử dụng thuốc chống co giật có thể được đề xuất để kiểm soát triệu chứng.
  • Thuốc điều trị rối loạn vận động: Sử dụng các loại thuốc có thể giúp kiểm soát rối loạn vận động gây run tay.
  • Điều trị bệnh lý thần kinh: Trong trường hợp bệnh lý thần kinh như xơ cứng rải rác, cần thực hiện phác đồ điều trị được quy định bởi bác sĩ.
  • Phẫu thuật hoặc thuốc điều trị cơ xương: Trong một số trường hợp, có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc để kiểm soát các tình trạng như viêm khớp hoặc hội chứng ống cổ tay.
  • Vật lý trị liệu: Áp dụng vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm các triệu chứng run tay.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng run tay và nên được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo phương pháp chữa trị hiệu quả và an toàn.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về run tay chân là bệnh gì, nên điều trị, phòng ngừa ra sao. Bạn nên nhanh chóng đến cơ sở y tế thăm khám khi gặp triệu chứng run tay hay tay run.