MẮT VÀNG LÀ bị GÌ? NGUYÊN NHÂN NÀO KHIẾN MẮT BỊ VÀNG?

MẮT VÀNG LÀ bị GÌ? NGUYÊN NHÂN NÀO KHIẾN MẮT BỊ VÀNG? 1

Một số người cho rằng, tình trạng vàng mắt có thể là do ăn quá nhiều thực phẩm có chứa vitamin A hoặc beta caroten như bí ngô, cà rốt. Tuy nhiên quan niệm này là sai, vì tiêu thụ nhiều các thực phẩm nói trên chỉ có thể gây vàng da mà không gây vàng mắt. Thực tế, những trường hợp mắt bị vàng đều tiềm ẩn nguyên nhân bệnh lý. 

MẮT VÀNG LÀ bị GÌ? NGUYÊN NHÂN NÀO KHIẾN MẮT BỊ VÀNG? 3

VÀNG MẮT LÀ GÌ?

Vàng mắt là tình trạng lòng trắng của mắt hoặc tròng đen bị đổi màu vàng. Tình trạng này thường do sự tích tụ của bilirubin trong máu. Bilirubin là một chất màu vàng được tạo ra từ sự phân hủy của các tế bào hồng cầu già. Bình thường, bilirubin sẽ được gan chuyển hóa và thải ra ngoài cơ thể qua đường mật. Tuy nhiên, nếu gan bị tổn thương hoặc tắc nghẽn đường mật, bilirubin sẽ không được thải ra ngoài mà tích tụ trong máu, dẫn đến tình trạng vàng mắt.

TRIỆU CHỨNG CỦA VÀNG MẮT

Triệu chứng điển hình của vàng mắt là lòng trắng của mắt hoặc tròng đen bị đổi màu vàng. Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn, nôn
  • Chán ăn
  • Đau bụng
  • Sốt

NHỮNG NGUYÊN NHÂN KHIẾN MẮT BỊ VÀNG?

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG GAN, MẬT, TỤY

Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa bilirubin. Nếu gan bị tổn thương do viêm gan, xơ gan, ung thư gan,… sẽ khiến bilirubin không được chuyển hóa và thải ra ngoài cơ thể, dẫn đến tình trạng vàng mắt.

Tương tự như gan, mật cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa bilirubin. Nếu đường mật bị tắc nghẽn do sỏi mật, u xơ gan,… bilirubin sẽ không thể được thải ra ngoài cơ thể, dẫn đến tình trạng vàng mắt.

Tụy cũng có liên quan đến quá trình chuyển hóa bilirubin. Nếu tụy bị tổn thương, ống tụy bị tắc nghẽn,… bilirubin cũng sẽ không thể được thải ra ngoài cơ thể, dẫn đến tình trạng vàng mắt.

TẮC NGHẼN ĐƯỜNG MẬT

Đường mật là đường dẫn giúp đưa bilirubin từ gan đến ruột non. Nếu đường mật bị tắc nghẽn do sỏi mật, u xơ gan,… bilirubin sẽ không thể được thải ra ngoài cơ thể, dẫn đến tình trạng vàng mắt.

THIẾU MÁU TAN MÁU

Thiếu máu tan máu là tình trạng các tế bào hồng cầu bị vỡ quá nhanh, dẫn đến tăng sản xuất bilirubin.

SỬ DỤNG MỘT SỐ LOẠI THUỐC

Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc kháng sinh,… có thể gây vàng mắt.

BỆNH GAN NHIỄM MỠ KHÔNG DO RƯỢU

Là tình trạng mỡ được tích tụ quá nhiều trong gan mà không liên quan tới việc sử dụng đến rượu, trong đó thì có một dạng bệnh nghiêm trọng là bệnh viêm gan hoại tử không do rượu, và dẫn tới hoại tử tế bào gan và xơ gan.

THIẾU MÁU HUYẾT TÁN

Trong bệnh thiếu máu huyết tán, những tế bào hồng cầu sẽ bị phá hủy quá nhanh, giải phóng ra quá nhiều bilirubin khiến cho gan không xử lý kịp. Thiếu máu huyết tán có thể là một loại bệnh bẩm sinh, nhưng cũng có thể xuất hiện sau bệnh nhiễm trùng, và bệnh tự miễn và một vài tình huống khác.

UNG THƯ

  • Ung thư gan: Ung thư gan sẽ gây phá hủy tế bào gan hoặc là đường mật, và ảnh hưởng tới chức năng của gan và do vậy gây ra hoàng đản. Ung thư túi mật
  • Ung thư tụy: Những khối u ở tụy có thể gây ra chèn ép lên những đường mật, làm tắc nghẽn đường mật và do vậy cũng gây nên tình trạng hoàng đản.
  • Ung thư túi mật: Đây là một loại ung thư khá hiếm gặp, tiến triển âm thầm cho đến khi khối u đó đủ lớn mới gây ra triệu chứng. Khi mà u chèn ép đường mật gây ra tắc mật thì hoàng đản sẽ xuất hiện.

TÌNH TRẠNG SINH LÝ

Ở trẻ sơ sinh, tình trạng vàng mắt thường xảy ra trong vòng 2 tuần đầu sau sinh. Tình trạng này thường không nghiêm trọng và sẽ tự khỏi sau vài tuần mà không cần điều trị.

CHẨN ĐOÁN VÀNG MẮT

Để chẩn đoán vàng mắt, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng và một số xét nghiệm, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu sẽ giúp đánh giá chức năng gan, mức độ bilirubin trong máu.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu sẽ giúp đánh giá chức năng thận.
  • Siêu âm gan, mật: Siêu âm gan, mật sẽ giúp kiểm tra tình trạng gan, mật.

ĐIỀU TRỊ VÀNG MẮT

Điều trị vàng mắt phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu vàng mắt do rối loạn chức năng gan, bác sĩ sẽ điều trị nguyên nhân gây bệnh, chẳng hạn như điều trị viêm gan, xơ gan,… Nếu vàng mắt do tắc nghẽn đường mật, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để loại bỏ sỏi mật hoặc khối u. Nếu vàng mắt do thiếu máu tan máu, bác sĩ sẽ điều trị nguyên nhân gây thiếu máu tan máu. Nếu vàng mắt do sử dụng thuốc, bác sĩ sẽ cân nhắc thay đổi thuốc.

PHÒNG NGỪA VÀNG MẮT

Để phòng ngừa vàng mắt, bạn nên:

  • Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý có thể gây vàng mắt.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tránh lạm dụng thuốc.

Hi vọng là các thông tin được cung cấp ở trong bài viết đã có thể giúp bạn giải đáp được những thắc mắc vàng mắt là bệnh gì. Nếu như tình trạng này vẫn tiếp tục kéo dài hoặc là đi kèm với những triệu chứng bất thường khác, thì tốt nhất bạn nên đến bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời nhất.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 5

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 7

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 11

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 13
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.