Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý 1

Đau bụng quanh rốn từng cơn là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau có thể có mức độ từ nhẹ đến nặng, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt,… Vậy trong tình huống trẻ có cơn đau ở khu vực này, cha mẹ nên làm gì?

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý 3

Đặc điểm chung của đau bụng vùng rốn

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn một cách âm ỉ, dữ dội, hoặc đau quặn thắt thì những triệu chứng liên quan có thể là:  

  • Sốt
  • Đau di chuyển xuống bụng dưới bên phải
  • Đầy hơi hoặc chướng bụng
  • Chán ăn, mất cảm giác thèm ăn
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Đi ngoài
  • Táo bón
  • Đau nặng hơn lúc cử động như ho hoặc di chuyển

Đau quanh rốn thường do một số vấn đề ở vùng bụng dưới. Những cơ quan của trẻ có liên quan đến vùng bụng này bao gồm:

  • Manh tràng: đoạn cuối cùng của đại tràng có chức năng thu nạp chất lỏng và muối còn sót lại sau lúc tiêu hóa.
  • Ruột thừa: là một ống nhỏ gắn vào manh tràng, ruột thừa đóng vai trò trong hệ miễn dịch và giúp bình phục hệ tiêu hóa.
  • Đại tràng đi lên: thuộc đại tràng
  • Niệu quản phải: là một ống dài và mỏng giúp chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quan

Nguyên nhân trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn

Viêm loét dạ dày – tá tràng

Bệnh lý này diễn ra khi xuất hiện tổn thương dạng viêm loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng. Trẻ đau bụng quanh rốn là một trong các dấu hiệu viêm loét niêm mạc dạ dày – tá tràng. Ngoài ra trẻ cũng có thể gặp các hiện tượng: buồn nôn, nôn, ợ hơi, chán ăn, chướng bụng,…

Nguyên nhân gây nên bệnh lý này ở trẻ chủ yếu do: vi khuẩn HP, dùng thuốc aspirin hoặc ibuprofen trong một thời gian dài,…

Thoát vị rốn

Trẻ bị thoát vị rốn sẽ có một khối phình ra ở rốn khiến trẻ bị đau ở vị trí thoát vị hoặc đau xung quanh rốn. Cha mẹ quan sát có thể sẽ thấy vùng bụng của trẻ bị sưng tấy hơn bình thường. Bệnh lý này thường gặp ở trẻ sơ sinh hơn so với trẻ lớn.

Viêm ruột thừa

Khởi phát của viêm ruột thừa chính là cơn đau bụng ở rốn sau đó lan xuống xuất hiện cơn đau bụng bên phải phía dưới. Ngoài hiện tượng đau quanh rốn thì trẻ cũng có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy, buồn nôn, sốt, đầy hơi, chán ăn,… Ngay khi thấy trẻ có những biểu hiện này thì cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được cấp cứu ngay vì bệnh có thể diễn tiến nguy hiểm cho tính mạng của trẻ.

Bị khó tiêu hoặc táo bón

Khó tiêu rất dễ gặp ở trẻ đang tập ăn dặm. Sau khi ăn phải những thực phẩm gây khó tiêu, trẻ sẽ cảm thấy khó chịu ở vùng bụng, bụng cứng và đau. Ngoài ra, trẻ bị táo bón cũng có thể cảm thấy đau bụng ở xung quanh rốn. Nguyên nhân gây táo bón cho trẻ chủ yếu là do chế độ ăn kém chất xơ, uống nhiều nước ngọt hoặc ăn nhiều dầu mỡ. Khi trẻ bị táo bón đi ngoài trở lại được như bình thường thì cơn đau bụng quanh rốn chấm dứt.

Tắc ruột non

Tắc ruột non có thể xảy ra ở một phần hoặc toàn bộ phần ruột non của trẻ. Khi bị tắc ruột non trẻ không chỉ đau bụng quanh rốn mà gặp tình trạng: chướng bụng, nôn mật xanh mật vàng,…

Ngộ độc thức ăn

Trẻ bị ngộ độc thực ăn sẽ có từng cơn đau quặn bụng quanh rốn kèm đi ngoài phân lỏng, buồn nôn, nôn, sốt,… Nếu không được cấp cứu ngay sẽ nguy hiểm đến sức khỏe của trẻ.

Nhiễm giun

Đây cũng là một trong các nguyên nhân phổ biến khiến cho trẻ bị đau bụng quanh rốn tái đi tái lại. Thông thường, chỉ khi trẻ được thăm khám, làm xét nghiệm mới phát hiện trứng giun trong phân hoặc thấy hình ảnh giun qua siêu âm.

Bị lo sợ, căng thẳng quá mức

Nếu bị căng thẳng hoặc lo sợ quá mức thì cũng có thể khiến trẻ đau bụng quanh rốn. Cơn đau bụng trong tình huống này thường không xác định được nguyên nhân. Khi tâm lý trẻ được giải tỏa thì cơn đau cũng biến mất.

Cách xử lý khi trẻ đau bụng quanh rốn

Nếu trẻ bị đau bụng quanh rốn, cha mẹ cần bình tĩnh và thực hiện các bước sau:

Quan sát các triệu chứng của trẻ

Cha mẹ cần quan sát các triệu chứng của trẻ, bao gồm:

  • Vị trí, mức độ và tính chất của cơn đau
  • Có kèm theo các triệu chứng khác như sốt, nôn, tiêu chảy,… hay không
  • Cho trẻ nghỉ ngơi: Cho trẻ nằm nghỉ ngơi ở tư thế thoải mái, tránh vận động mạnh.

Cho trẻ uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước, đặc biệt nếu trẻ bị tiêu chảy.

Massage bụng cho trẻ: Massage bụng cho trẻ theo chiều kim đồng hồ có thể giúp giảm đau và co thắt dạ dày.

Cho trẻ uống thuốc giảm đau: Nếu cơn đau dữ dội, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

Đưa trẻ đến bệnh viện: Nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, nôn nhiều, co giật,… cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Một số biện pháp giúp giảm đau bụng quanh rốn ở trẻ:

Chườm nóng hoặc chườm lạnh lên vùng bụng bị đau: Chườm nóng có thể giúp giảm đau do co thắt dạ dày, trong khi chườm lạnh có thể giúp giảm đau do viêm.

Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa: Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất béo và gia vị, như cháo, súp, trái cây, rau củ.

Tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ gây khó tiêu: Tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ gây khó tiêu, như thực phẩm cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn lạnh.

Lưu ý khi trẻ bị đau bụng quanh rốn

Nếu trẻ bị đau bụng quanh rốn, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng của trẻ và đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng.

Cha mẹ nên cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tránh ăn các thực phẩm lạ, không đảm bảo vệ sinh.

Cha mẹ nên cho trẻ tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng.

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Hình dạng đĩa lõm hai mặt giúp hồng cầu dễ dàng di chuyển qua những mao mạch lớn, nhỏ để cung cấp oxy nuôi cơ thể. Trong một số trường hợp, những tế bào này trở nên cứng, dính và có hình dạng như lưỡi liềm hoặc trăng khuyết khiến chúng kẹt lại trong mao mạch. Tình trạng này gọi là bệnh hồng cầu lưỡi liềm, có thể kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được điều trị, kiểm soát tốt.

Vậy, làm thế nào để nhận biết và điều trị bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm ngay từ đầu? Mời bạn cùng phunutoancau tìm kiếm câu trả lời qua bài viết sau.

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Hồng cầu lưỡi liềm, hay còn gọi là thiếu máu hồng cầu hình liềm, là một bệnh thiếu máu di truyền. Hồng cầu lưỡi liềm là tình trạng không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể.

Thông thường, các tế bào hồng cầu có hình tròn và có thể di chuyển dễ dàng qua các mạch máu, giúp vận chuyển oxy đến các bộ phận của cơ thể. Khi bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm, các tế bào này biến thành hình lưỡi liềm và trở nên cứng và dính. Những tế bào mang hình dạng bất thường có thể gặp khó khăn khi di chuyển trong các mạch máu nhỏ, và có thể làm chậm hoặc ngăn chặn lưu lượng máu và oxy đến các bộ phận của cơ thể. Tình trạng này dẫn đến các mô và cơ quan bị tổn hại do không được cung cấp đủ máu.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các triệu chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể khác nhau tùy theo từng người và thay đổi theo thời gian. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh hồng cầu lưỡi liềm. Đau có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở xương, khớp, bụng và ngực. Đau có thể từ nhẹ đến dữ dội và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tuần.
  • Sốt: Sốt là một triệu chứng thường gặp khác của bệnh hồng cầu lưỡi liềm. Sốt có thể là do nhiễm trùng hoặc các cơn đau.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến của thiếu máu, bao gồm cả thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm. Mệt mỏi có thể do thiếu oxy do thiếu tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
  • Khó thở: Khó thở là một triệu chứng có thể xảy ra do thiếu oxy do thiếu tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
  • Sưng tay và chân: Sưng tay và chân có thể là do các tế bào hồng cầu hình liềm chặn lưu lượng máu đến các khu vực này.
  • Thiếu máu: Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể. Thiếu máu có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở và da nhợt nhạt.
  • Thay đổi màu da: Một số người bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể có thay đổi màu da, chẳng hạn như da sẫm màu hơn ở các khu vực phơi nắng.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là một bệnh di truyền do đột biến gen sản xuất hemoglobin, một protein trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy. Trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, một đột biến trong gen HBB khiến hemoglobin trở nên cứng và dính. Điều này khiến các tế bào hồng cầu bị biến dạng thành hình lưỡi liềm.

Gen HBB nằm trên nhiễm sắc thể thường thứ 11. Mỗi người có hai bản sao của gen này, một bản từ mẹ và một bản từ cha. Để bị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, một người cần có hai bản sao của gen đột biến.

Nếu một người chỉ có một bản sao của gen đột biến, họ sẽ là người mang gen bệnh. Những người mang gen bệnh thường không có triệu chứng, nhưng họ có thể truyền gen cho con cái của họ.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Một số biến chứng phổ biến nhất bao gồm:

CÁC CƠN ĐAU CẤP TÍNH

Các cơn đau cấp tính là các cơn đau dữ dội, thường xảy ra ở xương, khớp, bụng hoặc ngực. Các cơn đau này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tuần và có thể cần điều trị bằng thuốc hoặc truyền máu.

NHIỄM TRÙNG

Người bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn người bình thường. Các nhiễm trùng phổ biến bao gồm viêm phổi, viêm màng não và viêm khớp.

TỔN THƯƠNG NỘI TẠNG

Các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm có thể làm tắc các mạch máu nhỏ, dẫn đến tổn thương các cơ quan nội tạng, chẳng hạn như lá lách, tim và não.

ĐỘT QUỴ

Đột quỵ có thể xảy ra nếu các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm chặn lưu lượng máu đến một số khu vực trong não.

HỘI CHỨNG NGỰC CẤP (ACUTE CHEST SYNDROME)

Biến chứng đe dọa đến tính mạng này gây ra đau ngực, sốt và khó thở.

TĂNG ÁP ĐỘNG MẠCH PHỔI

Những người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có thể bị huyết áp cao trong phổi (tăng huyết áp phổi).

TỔN THƯƠNG CƠ QUAN

Các tế bào hình lưỡi liềm chặn lưu lượng máu đi nuôi dưỡng các cơ quan nội tạng. Thiếu máu mãn tính có thể làm tổn thương các dây thần kinh và các cơ quan trong cơ thể, bao gồm thận, gan và lá lách.

MÙ MẮT

Các tế bào hình lưỡi liềm có thể chặn các mạch máu nhỏ cung cấp dinh dưỡng cho mắt.

LOÉT CHÂN

Loét chân là những vết thương mở trên da, thường ở chân. Loét chân có thể rất đau và khó chữa lành.

SỎI MẬT

Sự phân hủy của các tế bào hồng cầu tạo ra một chất được gọi là bilirubin, nếu cơ thể có nồng độ cao bilirubin trong máu có thể dẫn đến sỏi mật.

BỆNH PRIAPISM (CƯƠNG CỨNG KÉO DÀI)

Đàn ông bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có thể bị đau, cương cứng kéo dài.

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể được kiểm soát bằng cách điều trị y tế và chăm sóc sức khỏe tốt. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi tình trạng bệnh và điều trị kịp thời các biến chứng.

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Bệnh hồng cầu lưỡi liềm là bệnh di truyền do đột biến gen, do đó, không có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Bệnh hồng cầu lưỡi liềm được di truyền theo cơ chế gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là cả bố và mẹ đều phải mang gen bệnh mới có thể sinh ra con bị bệnh.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu là xét nghiệm chẩn đoán bệnh hồng cầu lưỡi liềm phổ biến nhất. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc ngón tay. Mẫu máu sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

  • Có hai loại xét nghiệm máu thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh hồng cầu lưỡi liềm:
  • Xét nghiệm sàng lọc: Xét nghiệm sàng lọc là xét nghiệm nhanh và đơn giản, có thể được thực hiện tại các phòng khám hoặc bệnh viện. Xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của Hemoglobin S. Tuy nhiên, xét nghiệm sàng lọc không thể xác định chính xác xem người bệnh có một hay hai gen tế bào hình lưỡi liềm.
  • Xét nghiệm xác định: Xét nghiệm xác định là xét nghiệm chính xác hơn, có thể xác định chính xác xem người bệnh có một hay hai gen tế bào hình lưỡi liềm. Xét nghiệm này được thực hiện tại các phòng thí nghiệm chuyên khoa.

CÁC XÉT NGHIỆM BỔ SUNG

Nếu người bệnh bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm bổ sung để kiểm tra các biến chứng có thể có của bệnh. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu: Xét nghiệm này giúp kiểm tra số lượng và loại tế bào máu khác nhau, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  • Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu: Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
  • Xét nghiệm điện di huyết sắc tố: Xét nghiệm này giúp xác định loại hemoglobin có trong máu.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng gan, cơ quan chịu trách nhiệm loại bỏ các sản phẩm phụ của hemoglobin bị phá vỡ.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng thận, cơ quan chịu trách nhiệm loại bỏ các sản phẩm phụ của hemoglobin bị phá vỡ.

XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN GEN TẾ BÀO HÌNH LƯỠI LIỀM TRƯỚC KHI SINH

Bệnh hồng cầu lưỡi liềm là bệnh di truyền, có thể được truyền từ cha mẹ sang con. Nếu bố hoặc mẹ đã được chẩn đoán bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm hoặc có mang gen bệnh, hãy hỏi bác sĩ về việc có nên xem xét thực hiện sàng lọc này hay không.

Xét nghiệm phát hiện gen tế bào hình lưỡi liềm trước khi sinh có thể được thực hiện bằng cách lấy mẫu một số chất lỏng bao quanh em bé trong bụng mẹ (hay còn gọi là nước ối) để tìm kiếm gen tế bào hình lưỡi liềm. Xét nghiệm này có thể được thực hiện từ tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.

Nếu xét nghiệm phát hiện gen tế bào hình lưỡi liềm, bác sĩ sẽ tư vấn cho cha mẹ về các lựa chọn chăm sóc và điều trị cho thai nhi.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các biện pháp điều trị bệnh hồng cầu lưỡi liềm bao gồm:

THUỐC

  • Thuốc kháng sinh: Trẻ bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm có thể bắt đầu dùng penicillin kháng sinh khi 2 tháng tuổi và tiếp tục dùng thuốc cho đến khi ít nhất 5 tuổi. Làm như vậy giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, như viêm phổi, có thể đe dọa tính mạng đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm.
  • Thuốc giảm đau: Để giảm đau trong các đợt đau của bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm, bác sĩ có thể kê toa thuốc giảm đau.
  • Hydroxyurea: Khi dùng hàng ngày, hydroxyurea làm giảm tần suất các cơn đau đớn và có thể làm giảm nhu cầu truyền máu và nhập viện. Hydroxyurea hoạt động bằng cách kích thích sản xuất huyết sắc tố bào thai – một loại huyết sắc tố được tìm thấy ở trẻ sơ sinh giúp ngăn ngừa sự hình thành các tế bào hình lưỡi liềm. Tuy nhiên Hydroxyurea làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và có một số lo ngại rằng việc sử dụng lâu dài loại thuốc này có thể gây ra vấn đề sau này trong cuộc sống cho những người dùng thuốc trong nhiều năm. Bác sĩ có thể giúp người bệnh xác định xem loại thuốc này có thể có lợi cho từng trường hợp cụ thể hay không. Không dùng thuốc này nếu người bệnh đang mang thai.

TRUYỀN MÁU

Truyền máu làm tăng số lượng hồng cầu bình thường trong lưu thông, giúp giảm thiếu máu. Ở trẻ em bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có nguy cơ đột quỵ cao, truyền máu thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ. Truyền cũng có thể được sử dụng để điều trị các biến chứng khác của thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm hoặc để ngăn ngừa các biến chứng.

Tuy nhiên truyền máu cũng có một số rủi ro nhất định, bao gồm nhiễm trùng và tích tụ sắt dư thừa trong cơ thể người nhận. Vì lượng sắt dư thừa có thể làm tổn thương tim, gan và các cơ quan khác, do đó những người được truyền máu thường xuyên có thể cần phải điều trị để giảm mức độ sắt.

CẤY GHÉP TỦY XƯƠNG

Cấy ghép tủy xương, còn được gọi là ghép tế bào gốc, liên quan đến việc thay thế tủy xương bị ảnh hưởng bởi thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm bằng tủy xương khỏe mạnh từ người hiến tặng. Phương pháp này thường đòi hỏi phải tìm được người hiến tặng phù hợp, chẳng hạn như anh chị em ruột, người không bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm. Đối với nhiều người bệnh, không thể tìm được người hiến tặng phù hợp. Nhưng các tế bào gốc từ máu cuống rốn có thể là một lựa chọn.

Do những rủi ro liên quan đến cấy ghép tủy xương, phương pháp chỉ được khuyến nghị cho trẻ em, những người có các triệu chứng và vấn đề đáng kể do thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm.

Nếu người hiến tặng được tìm thấy, người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm sẽ được xạ trị hoặc hóa trị để tiêu diệt hoặc làm giảm tế bào gốc tủy xương. Các tế bào gốc khỏe mạnh từ người hiến tặng được tiêm tĩnh mạch vào máu của người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm, di chuyển đến tủy xương và bắt đầu tạo ra các tế bào máu mới.

Khi sử dụng kỹ thuật này yêu cầu người bệnh phải nằm viện trong một thời gian dài. Sau khi cấy ghép, người bệnh sẽ nhận được thuốc để giúp ngăn chặn sự đào thải của cơ thể đối với các tế bào gốc được hiến tặng. Trong một số trường hợp, cơ thể người bệnh có thể từ chối cấy ghép, dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng.

PHÒNG NGỪA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Không có cách nào để ngăn ngừa bệnh hồng cầu lưỡi liềm, vì nó là một bệnh di truyền. Tuy nhiên, có một số việc bạn có thể làm để giảm nguy cơ sinh con bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm, bao gồm:

  • Tư vấn di truyền: Tư vấn di truyền có thể giúp bạn hiểu nguy cơ mắc bệnh hồng cầu lưỡi liềm của bạn và bạn đời.
  • Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền có thể giúp bạn xác định xem bạn có mang gen bệnh hồng cầu lưỡi liềm hay không.

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể được kiểm soát bằng cách điều trị y tế và chăm sóc sức khỏe tốt. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi tình trạng bệnh và điều trị kịp thời các biến chứng.