CẮT AMIDAN BAO NHIÊU TIỀN? CẮT AMIDAN Ở ĐÂU UY TÍN VÀ AN TOÀN?

CẮT AMIDAN BAO NHIÊU TIỀN? CẮT AMIDAN Ở ĐÂU UY TÍN VÀ AN TOÀN? 1

Việc cắt amidan, hoặc còn gọi là phẫu thuật amidan, là một quy trình phổ biến được thực hiện để loại bỏ amidan, một cụm mô mềm nằm ở phía sau họng. Quy trình này thường được thực hiện khi amidan gây ra các vấn đề sức khỏe như viêm nhiễm, khó thở, hoặc khi cản trở quá nhiều trong việc nuốt hoặc thở. Giá cắt amidan có thể khác nhau tùy theo địa điểm và phạm vi dịch vụ y tế, nhưng thường dao động từ mức giá trung bình đến cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cắt amidan cũng như cách chọn lựa bệnh viện để thực hiện cắt amidan uy tín hiệu quả trong bài viết này nhé!

CẮT AMIDAN BAO NHIÊU TIỀN? CẮT AMIDAN Ở ĐÂU UY TÍN VÀ AN TOÀN? 3

KHI NÀO CẦN CẮT AMIDAN?

Amidan, cũng được gọi là hạch bạch huyết, nằm ở hai bên cổ họng và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Viêm amidan là tình trạng mà amidan bị nhiễm trùng bởi virus hoặc vi khuẩn, phổ biến nhất ở trẻ từ 3 đến 12 tuổi.

Bác sĩ thường chỉ định cắt amidan trong những trường hợp sau:

  • Khi người bệnh gặp vấn đề ngưng thở khi ngủ thường xuyên hoặc ngủ ngáy, làm gián đoạn giấc ngủ.
  • Khi viêm amidan tái phát nhiều lần do viêm họng hạt hoặc các bệnh nhiễm trùng khác.
  • Khi có biến chứng như viêm xoang, viêm tai giữa, thấp tim, hoặc viêm khớp.
  • Khi amidan phì đại gây ảnh hưởng đến quá trình ăn uống, gây khó thở, hoặc nhiễm khuẩn tái phát nhiều lần, gây hôi miệng hoặc đau họng.
  • Khi viêm amidan mạn tính không có kết quả sau điều trị nội khoa.
  • Khi phát hiện khối u ác tính ở amidan.
  • Khi bệnh nhân gặp biến chứng áp xe quanh amidan và cần nhập viện điều trị.

Việc cắt amidan thường phổ biến ở trẻ em dưới 18 tuổi do hệ miễn dịch yếu hơn, khiến trẻ dễ bị nhiễm virus và vi khuẩn hơn.

CẮT AMIDAN CÓ ĐAU KHÔNG?

Tất nhiên, đó là một lo lắng của đa số nhiều người khi nghĩ đến việc cắt amidan. Quy trình này thường đi kèm với một mức độ đau và khó chịu. Sau khi quá trình phẫu thuật kết thúc, bạn có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng họng và cổ. Đau thường tăng lên sau khi tác động của thuốc gây mê giảm dần.

Cũng có khả năng bạn sẽ gặp khó khăn trong việc nuốt và nói trong vài ngày đầu sau phẫu thuật do sưng tấy và đau ở vùng họng. Thậm chí việc ăn uống cũng có thể gây ra đau và khó chịu trong quá trình hồi phục.

Một số người có thể trải qua cảm giác đau ở tai sau khi cắt amidan, do việc thay đổi trong hệ thống họng và tai. Tuy nhiên, đa số trường hợp mất cắt amidan không gây ra cảm giác đau quá lớn và thường giảm đi nhanh chóng sau vài ngày đầu tiên.

Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và hướng dẫn về các biện pháp giảm đau và giảm sưng để giúp bạn thoải mái hơn trong quá trình hồi phục. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc vấn đề nào sau khi cắt amidan, hãy liên hệ với bác sĩ của mình để được tư vấn và hỗ trợ thêm.

CẮT AMIDAN BAO LÂU?

Thời gian phẫu thuật cắt amidan thường kéo dài khoảng từ 30 phút đến 1 giờ, tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy theo phương pháp phẫu thuật và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Đây là một phẫu thuật đơn giản và thường được thực hiện dưới tình trạng gây mê địa phương hoặc gây mê toàn bộ. Sau đó, bạn sẽ được giữ lại trong bệnh viện để quan sát trong khoảng thời gian nào đó trước khi được xuất viện. Thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau phẫu thuật cũng có thể kéo dài thêm một vài ngày tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

CẮT AMIDAN GIÁ BAO NHIÊU?

Chi phí cắt amidan của mỗi bệnh nhân sẽ thay đổi tùy theo phương pháp phẫu thuật, cơ sở y tế thực hiện, chế độ bảo hiểm y tế, và các yếu tố khác.

Thông thường, chi phí trung bình cho một ca phẫu thuật cắt amidan tại bệnh viện công dao động từ 5 đến 10 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu phẫu thuật được thực hiện tại các bệnh viện tư, chi phí có thể cao hơn và thường dao động từ 10 đến 15 triệu đồng.

CÁC KHOẢN CHI PHÍ CỤ THỂ KHI CẮT AMIDAN

CHI PHÍ KHÁM AMIDAN VỚI BÁC SĨ TAI MŨI HỌNG

Người bệnh cần đăng ký thăm khám ban đầu với bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng để đánh giá tình trạng của họ và xác định liệu có cần thiết phải cắt amidan hay không. Bác sĩ sẽ tư vấn về phương pháp phẫu thuật phù hợp nhất và tốt nhất cho tình trạng của người bệnh.

Chi phí khám ban đầu tại bệnh viện công thường là 38.700 đồng cho khám thường và từ 100.000 đến 200.000 đồng cho khám dịch vụ. Tại các bệnh viện tư, chi phí khám với bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng thường cao hơn và dao động từ 250.000 đến 500.000 đồng. Các bệnh viện tư thường có đội ngũ bác sĩ có học hàm và học vị cao như Giáo sư, Phó giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ, BS.CKII,… để đảm bảo chất lượng dịch vụ.

CHI PHÍ THỰC HIỆN CÁC XÉT NGHIỆM TRƯỚC PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN

Trước khi thực hiện phẫu thuật cắt amidan, bạn sẽ cần làm các xét nghiệm được đề xuất để đảm bảo sức khỏe bình thường và có thể can thiệp phẫu thuật một cách an toàn.

Thường, các xét nghiệm bao gồm các xét nghiệm máu cơ bản, chức năng đông máu, chụp XQ tim phổi, siêu âm ổ bụng, siêu âm tim và điện tim,… Các xét nghiệm có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người bệnh.

Chi phí dự kiến cho các xét nghiệm trước phẫu thuật thường dao động từ 1.200.000 đến 1.500.000 đồng.

CHI PHÍ PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN

Danh sách chi phí cho phẫu thuật cắt amidan sẽ bao gồm các chi phí liên quan đến công việc phẫu thuật, các dụng cụ y tế và vật tư cần thiết.

Hiện nay, có ba phương pháp chính được sử dụng để cắt amidan, đó là cắt amidan bằng Laser, Coblator và dao Plasma. Trong số đó, phương pháp cắt amidan bằng Plasma thường có chi phí cao nhất. Dựa vào tham khảo, chi phí trọn gói cho phẫu thuật cắt amidan bằng công nghệ dao Plasma dao động khoảng từ 15 đến 20.000.000 đồng.

CHI PHÍ LƯU VIỆN

Bệnh nhân cần phải được theo dõi ít nhất 1 ngày tại bệnh viện sau khi phẫu thuật cắt amidan, do đó cần tính thêm chi phí cho việc sử dụng giường nằm và chăm sóc hậu phẫu. Chi phí này sẽ khác nhau tùy theo từng bệnh viện. Ví dụ, nếu phẫu thuật được thực hiện tại bệnh viện tư, chi phí giường nằm trong 1 ngày có thể khoảng 2 triệu đồng.

Ngoài ra, trong quá trình phẫu thuật, nếu có diễn biến bất thường hoặc phát sinh các chi phí khác như vật tư y tế, thuốc, thì có thể dẫn đến sự thay đổi trong tổng chi phí của quá trình điều trị.

Danh mụcChi phí
Chi phí khám amidan với bác sĩ Tai mũi họngKhám tại bệnh viện công: 38.700đKhám tại bệnh viện tư: 250.000đ – 500.000đ
Chi phí xét nghiệm trước phẫu thuậtKhoảng 1.200.000đ – 1.500.000đ
Chi phí phẫu thuật cắt amidankhoảng 3 – 10 triệu đồng tùy phương pháp 
Chi phí thuốc điều trịKhoảng 5.000.000đ – 1.500.000đ
Chi phí lưu việnTùy thuộc vào số ngày lưu viện của người bệnh
Tổng chi phí cắt amidan (trọn gói)Cắt amidan tại bệnh viện công: 5.000.000đ – 10.000.000đCắt amidan tại bệnh viện tư: 10.000.000đ – 15.000.000đ

CẮT AMIDAN CÓ ĐƯỢC HƯỞNG BẢO HIỂM KHÔNG? 

Nếu cần phải thực hiện phẫu thuật cắt amidan, việc có bảo hiểm y tế sẽ mang lại nhiều lợi ích, giúp bạn giảm áp lực tài chính, đặc biệt là đối với những người có điều kiện kinh tế khó khăn.

Tại các bệnh viện công, chi phí cắt amidan có bảo hiểm y tế đúng tuyến sẽ được hỗ trợ lên đến 80% chi phí cắt amidan. Tuy nhiên, để hưởng chế độ này, bảo hiểm y tế của bạn phải còn hạn.

Ở các bệnh viện tư, mức giảm chi phí cho người cần phẫu thuật amidan với bảo hiểm y tế thường là 50%. Tuy nhiên, việc áp dụng chế độ bảo hiểm y tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp và từng bệnh viện. Cũng cần lưu ý rằng mức giá trên chỉ là mức giá trung bình trên thị trường, và trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật amidan có thể phát sinh thêm chi phí. Do đó, việc dự phòng một khoản tiền dự trữ sẽ giúp bạn chủ động hơn trong tình huống này.

CÁC ĐỊA CHỈ PHẪU THUẬT AMIDAN UY TÍN

Chúng ta đã có câu trả lời cho câu hỏi “cắt amidan hết bao nhiêu tiền?”. Vậy, nên cắt amidan ở đâu để cuộc phẫu thuật thành công đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân? 

ĐỊA CHỈ CẮT AMIDAN Ở SÀI GÒN

Ở Sài Gòn, có nhiều bệnh viện và cơ sở y tế có thể thực hiện phẫu thuật cắt amidan. Dưới đây là một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:

Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM: Địa chỉ: 215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP.HCM. Đây là một trong những bệnh viện có uy tín và có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao.

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương: Địa chỉ: 60 Trần Phú, Phường 4, Quận 5, TP.HCM. Đây là bệnh viện chuyên khoa về tai mũi họng với các thiết bị và công nghệ hiện đại.

Bệnh viện Hòa Hảo: Địa chỉ: 655 Hòa Hảo, Phường 5, Quận 10, TP.HCM. Bệnh viện này cũng cung cấp dịch vụ phẫu thuật amidan với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp.

Bệnh viện Quân Y 175: Địa chỉ: 170 Đường Lê Lợi, Phường 7, Quận 3, TP.HCM. Là một trong những bệnh viện quân y có uy tín và trang thiết bị y tế hiện đại.

Bệnh viện Gia Định: Địa chỉ: 1 Đường 1, Phường Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, TP.HCM. Bệnh viện này cũng cung cấp dịch vụ cắt amidan với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm.

ĐỊA CHỈ CẮT AMIDAN Ở HÀ NỘI

Dưới đây là một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:

Bệnh viện E Hospital: Địa chỉ: Số 87 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. Đây là một trong những bệnh viện tư lớn và có uy tín với nhiều dịch vụ y tế, bao gồm cắt amidan.

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương: Địa chỉ: Số 78A Đường Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Là một trong những bệnh viện chuyên khoa về tai mũi họng lớn và có uy tín ở Hà Nội.

Bệnh viện Bạch Mai: Địa chỉ: 78 Đường Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Bệnh viện lớn, có uy tín và cung cấp nhiều dịch vụ y tế chất lượng, bao gồm cắt amidan.

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội (Viện Y Học Cổ Truyền): Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội. Là một trong những bệnh viện công lớn và có uy tín ở Hà Nội, cũng cung cấp dịch vụ cắt amidan.

Bệnh viện 354: Địa chỉ: Số 354, Đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Bệnh viện này cũng là một lựa chọn phổ biến cho việc cắt amidan và các dịch vụ y tế khác.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan bao lâu thì ăn được cơm?

Thời gian bạn có thể bắt đầu ăn cơm sau khi cắt amidan thường phụ thuộc vào quá trình phục hồi của cơ thể và khả năng chịu đựng của bạn sau phẫu thuật. Tuy nhiên, thông thường, sau khoảng 5 đến 7 ngày, bạn có thể bắt đầu ăn cơm mềm hoặc cơm nước dễ tiêu hóa.

2. Cắt amidan xong nên ăn hoa quả gì?

Thay vì ăn các thực phẩm đã được chế biến, hãy ưu tiên lựa chọn các loại trái cây tươi như nho, lựu, mâm xôi, cam, và các loại quả khác theo mùa. Các loại trái cây này là nguồn cung cấp vitamin C và chất chống oxi hóa tự nhiên, giúp tái tạo mô và tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể.

3. Cắt amidan bao lâu thì uống được nước lạnh?

Theo khuyến cáo của các bác sĩ, sau khi cắt amidan, bạn nên kiêng nước lạnh trong khoảng 1-2 tuần đầu tiên. Nước lạnh có thể gây kích ứng cho vết mổ, làm chậm quá trình lành thương và tăng nguy cơ chảy máu.

KẾT LUẬN 

Dưới đây là tất cả thông tin giải đáp về “Phẫu thuật amidan giá bao nhiêu?” cũng như các địa chỉ thực hiện phẫu thuật uy tín và an toàn. Hi vọng bạn đã thu được những thông tin hữu ích và sẽ tìm được địa điểm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 7

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 9

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.