VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  5

Căn nguyên gây viêm phế quản cấp thường là do virus, vi khuẩn gây ra. Bệnh khi khỏi thường không để lại di chứng. Nhưng nếu không được điều trị dứt điểm sẽ có những biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, viêm phổi.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP LÀ GÌ?

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  7

Niêm mạc phế quản, một thành phần quan trọng của hệ hô hấp, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lại và loại bỏ các hạt bụi, chất độc hại, nhằm duy trì sự sạch sẽ của đường thở. Bệnh viêm phế quản cấp xuất hiện khi niêm mạc phế quản từ thanh quản đến mô phổi trở nên viêm nhiễm, có thể kèm theo viêm mũi, họng, và thanh quản.

Viêm phế quản cấp thường là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày, tác động đến hầu hết mọi người ít nhất một lần trong đời. Thường thì, bệnh có khả năng tự chữa lành trong khoảng 1-2 tuần mà không gây ra các vấn đề kéo dài.

Quan trọng để lưu ý là một số trường hợp viêm phế quản cấp có thể mani-fest với các triệu chứng không điển hình, đôi khi gây hiểu lầm trong việc chẩn đoán với các bệnh nhiễm trùng phổi khác như viêm phổi, tái tạo mủ trong phổi, hoặc nhiễm trùng trong khoang màng phổi.

Tuy nhiên, một số bệnh nhân viêm phế quản cấp có thể trải qua quá trình biến chứng, dẫn đến trạng thái viêm phế quản mãn tính. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, do đó, quan trọng để người bệnh không xem thường và tìm kiếm sự chăm sóc y tế đúng đắn.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Khi thăm khám bệnh nhân mắc viêm phế quản cấp, các bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng để đưa ra đánh giá và có thể chỉ định các xét nghiệm phù hợp. Biểu hiện của bệnh thường khá rõ ràng, tuy nhiên, một số người có thể chủ quan và không điều trị sớm, gây ra những biến chứng khó lường. Ở giai đoạn đầu, người mắc viêm phế quản cấp thường trải qua các triệu chứng như:

  • Ho: Không đặc hiệu, có thể xuất phát từ bất kỳ vùng nào trên đường hô hấp. Ho có thể là khô hoặc kèm theo đờm, và có thể có những đặc điểm nhất định mà người chuyên nghiệp có thể nhận diện để phân loại nguồn gốc của vấn đề.
  • Sốt: Có thể có sốt cao hoặc nhẹ, cơn sốt hoặc sốt liên tục.
  • Viêm nhiễm trên đường hô hấp: Bao gồm sổ mũi, nghẹt mũi, và các triệu chứng liên quan.
  • Tiết đờm: Màu sắc của đờm không cung cấp thông tin chính xác về nguyên nhân (vi khuẩn hay virus), nhưng là sản phẩm của phản ứng viêm.
  • Khò khè: Do sự thu hẹp của lòng phế quản, khò khè có thể phát ra khi không khí đi qua những khe hẹp, và cần phải được phân biệt với các tiếng khác có thể xuất phát từ mũi miệng.
  • Đau họng: Bao gồm cả cảm giác ngứa, đau khi nuốt, và sưng to tùy thuộc vào tiến triển của bệnh.
  • Mệt mỏi: Cơ thể thường trạng thái mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch.
  • Triệu chứng khác: Bao gồm thở nhanh, khó thở (ít gặp), và các triệu chứng khác có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng khác.

Tuy nhiên, các triệu chứng rất khó để nhận biết. Đờm có khi không xuất hiện khi mắc viêm phế quản và trẻ em thường nuốt đờm, do đó cha mẹ có thể không biết con mình đã mắc bệnh. Nếu hút thuốc, cổ họng của bạn mỗi buổi sáng khi thức dậy thường có đờm. Trong trường hợp tình trạng này kéo dài trong hơn 3 tháng, bạn có thể bị viêm phế quản mãn tính. Bạn vẫn có khả năng mắc viêm phế quản mãn tính dù không hề bị viêm phế quản cấp tính. Ngoài ra, bạn cũng có thể ho dai dẳng kéo dài trong vài tuần sau khi khỏi viêm phế quản cấp tính.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  9

Một số rất ít trường hợp viêm phế quản cấp có thể có khó thở, hoặc có sốt, thậm chí có thể là xuất hiện đau ngực. Để tránh nhầm lẫn viêm phế quản cấp với những bệnh nhiễm trùng hô hấp khác, tất cả những trường hợp có ho, khạc đờm, mà kèm theo chỉ cần một trong các biểu hiện như bệnh kéo dài quá 5 ngày, có thêm biểu hiện sốt, khó thở, tức ngực hoặc mệt nhiều,…cần đến khám bác sĩ ngay.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM PHẾ QUẢN

Viêm phế quản cấp thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Virus: Các loại virus như virus cúm gia cầm, virus đại thực bào đường hô hấp, dịch SARS và một số chủng herpes virus được xem là nguyên nhân chính gây bệnh.
  • Vi khuẩn: Mặc dù ít phổ biến hơn so với virus, nhưng vi khuẩn cũng có thể góp phần vào việc gây viêm phế quản cấp. Các vi khuẩn như Mycoplasma, Chlamydia, phế cầu, và Hemophilus influenza thường được liên kết với bệnh lý này.
  • Sức đề kháng kém: Hệ thống miễn dịch suy giảm, do cảm lạnh hoặc tình trạng bệnh mãn tính, làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản cấp.
  • Bệnh lý trào ngược dạ dày: Nếu bạn trải qua đợt ợ nóng nghiêm trọng, có thể kích thích cổ họng và tăng khả năng mắc viêm phế quản.
  • Khói thuốc lá: Nicotine trong khói thuốc gây viêm và tổn thương niêm mạc đường hô hấp, làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản cấp tính và mãn tính.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Làm việc trong môi trường chứa các chất kích thích phổi như hạt bụi, vải dệt, hoặc tiếp xúc với hơi hóa chất như amoniac, clo cũng là nguyên nhân có thể dẫn đến viêm phế quản.
  • Thời tiết: Sự thay đổi đột ngột của thời tiết có thể gây kích ứng niêm mạc hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm phế quản.

CHẨN ĐOÁN VIÊM PHẾ QUẢN CẤP

Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp đều được chẩn đoán xác định nhờ việc thăm khám lâm sàng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, do có thể nhầm lẫn với một số bệnh khác, vì vậy, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm thêm một số xét nghiệm như:

CHỤP X-QUANG PHỔI

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  11

Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp được chẩn đoán mà không cần chụp X-quang phổi. Một số bệnh nhân được yêu cầu chụp X-quang phổi khi có triệu chứng ho, khạc đờm và kèm thêm một trong các dấu hiệu sau:

  • Người bệnh >75 tuổi.
  • Mạch > 100 lần/phút.
  • Thở >24 lần/phút.
  • Nhiệt độ ở nách >38 độ C.
  • Thấy rale ẩm, nổ, hội chứng đông đặc khi khám phổi.

Dựa trên phim X-quang phổi, bác sĩ có thể phân biệt viêm phế quản cấp với các bệnh phổi nhiễm trùng khác như viêm phổi, áp xe phổi…

XÉT NGHIỆM TÌM CĂN NGUYÊN BỆNH

Việc tìm căn nguyên gây bệnh thường không cần thiết trong hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sau khi khám lâm sàng, sẽ đưa ra chẩn đoán xác định bệnh, từ đó kê đơn điều trị dựa theo triệu chứng lâm sàng, và những kinh nghiệm đã có khi điều trị những trường hợp viêm phế quản cấp trước đây.

Tuy nhiên, một số bệnh nhân vẫn được yêu cầu làm xét nghiệm tìm căn nguyên gây bệnh viêm phế quản cấp như:

  • Bác sĩ muốn xác định đặc điểm vi sinh gây bệnh viêm phế quản cấp ở địa phương đó, từ đó làm căn cứ để kê đơn thuốc điều trị cho những trường hợp tiếp theo.
  • Những trường hợp chẩn đoán viêm phế quản cấp, được chỉ định điều trị kháng sinh, nhưng không thấy có hiệu quả. Trong trường hợp này, người bệnh cần được cấy đờm để tìm vi khuẩn gây bệnh, từ đó xác định khả năng kháng thuốc, nhạy cảm thuốc của vi khuẩn ( kháng sinh đồ), làm cơ sở kê đơn kháng sinh tiếp theo.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHẾ QUẢN CẤP

ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

Hơn 90% của các trường hợp viêm phế quản được xác định là có nguồn gốc virus, do đó, trong nhiều tình huống, việc sử dụng kháng sinh không được coi là cần thiết.

Liệu pháp kháng sinh chỉ nên được xem xét và thực hiện khi có các chỉ định cụ thể cho nhiễm trùng vi khuẩn, như là tổng trạng xấu, sốt kéo dài, sự xuất hiện của đờm xanh, đờm vàng, hoặc đờm mủ. Đặc biệt, các trường hợp viêm phế quản cấp ở những người có bệnh lý kèm theo như bệnh tim, phổi, thận, gan, suy giảm miễn dịch, hoặc ở nhóm người trên 65 tuổi với ho cấp tính cần được xem xét cẩn thận.

Các chỉ số nguy cơ như bệnh nhân nhập viện trong 1 năm trước, tồn tại đái tháo đường type 1 hoặc type 2, lịch sử suy tim xung huyết, hay sử dụng corticoid uống đều là những yếu tố quan trọng trong việc xác định liệu pháp kháng sinh có thể cần thiết hay không. Các quyết định này đòi hỏi một quá trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo việc sử dụng kháng sinh là hợp lý và mang lại lợi ích tối đa cho bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

Trong quá trình điều trị viêm phế quản cấp, việc quản lý các triệu chứng cụ thể là rất quan trọng:

SỐT

  • Sử dụng thuốc hạ sốt như acetaminophen (paracetamol) hoặc ibuprofen theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Hạn chế sử dụng aspirin, đặc biệt là đối với trẻ em, người bị hen, và người có loét dạ dày-tá tràng.
  • Đối với những trường hợp có bệnh lý về tim, phổi, thần kinh, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc hạ sốt.

HO

  • Ho là một phản xạ tự nhiên giúp tống đờm và vi khuẩn ra khỏi cơ thể.
  • Uống nhiều nước để giúp cải thiện quá trình ho và khạc đờm.
  • Tránh sử dụng thuốc giảm ho, vì chúng có thể làm giảm việc bài tiết đờm và làm chậm sự phục hồi.
  • Bấm huyệt Liệt Khuyết, huyệt Phế Du để giảm triệu chứng ho.

SỔ MŨI, NGHẸT MŨI

  • Không sử dụng các thuốc kháng histamine và các thuốc chống sung huyết mũi để làm thông khó mũi.
  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý được khuyến khích.
  • Phun hơi ẩm trong phòng có thể giúp giảm khô mũi.

THUỐC LÀM LOÃNG ĐỜM

  • Sử dụng thuốc làm loãng đờm như acetylcystein, bromhexin, carbocystein khi được bác sĩ chỉ định.
  • Uống đủ nước, vì nước bản thân cũng là một thuốc làm loãng đờm tự nhiên.

KHÍ DUNG THUỐC GIÃN PHẾ QUẢN

  • Cân nhắc sử dụng khi có sự cải thiện phần nào sau khi sử dụng.
  • Không sử dụng các loại thuốc giãn phế quản đường uống do tác dụng phụ có thể xuất hiện.

THUỐC KHÁNG VIRUS

Không khuyến cáo sử dụng thường xuyên, nhưng bác sĩ có thể cân nhắc nếu nghi ngờ tác nhân gây bệnh là virus cúm, đặc biệt nếu dùng trong 36 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

  • Vitamin C không có tác dụng rõ rệt trong việc điều trị đợt cấp của viêm nhiễm hô hấp.
  • Kẽm có thể có tác dụng, nhưng tác dụng phụ của nó cần được cân nhắc.

Hầu hết các trường hợp tự giới hạn và khỏi sau 2-3 tuần, nhưng trường hợp có biến chứng cần sử dụng kháng sinh. Quản lý này nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  13

CHẾ ĐỘ SINH HOẠT PHÙ HỢP

Đối với những người đang trải qua điều trị viêm phế quản cấp hoặc muốn ngăn chặn sự tái phát của viêm phế quản mãn tính, các lưu ý sau có thể hỗ trợ quá trình điều trị và giữ gìn sức khỏe:

TRÁNH TIẾP XÚC VỚI CHẤT KÍCH THÍCH

  • Ngừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm không khí, bụi bẩn, hoặc hóa chất gây kích ứng.

MANG KHẨU TRANG

Khi cần thiết, đeo khẩu trang để bảo vệ đường hô hấp khỏi ô nhiễm hay chất kích thích môi trường.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

  • Duy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe chung và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Uống đủ nước để duy trì sự ẩm cho đường hô hấp và giúp làm loãng đờm.

TẬP THỂ DỤC THỂ THAO

  • Thực hiện các hoạt động thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe để cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường sức đề kháng.
  • Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện mới nào.

QUẢN LÝ STRESS

  • Hạn chế stress bằng cách thực hành các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí yêu thích.
  • Stress có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và triệu chứng của viêm phế quản.

DUY TRÌ THÓI QUEN SỨC KHỎE

  • Đảm bảo đủ giấc ngủ để hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể.
  • Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ và thăm bác sĩ theo lịch hẹn.

Những biện pháp này có thể giúp tăng cường sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho những người đang trải qua điều trị viêm phế quản cấp và giúp ngăn ngừa sự tái phát của viêm phế quản mãn tính. Tuy nhiên, trước khi thay đổi bất kỳ chế độ điều trị nào, nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng nó phù hợp và an toàn.