TRẺ BỊ DỊ ỨNG NỔI MỀ ĐAY: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

TRẺ BỊ DỊ ỨNG NỔI MỀ ĐAY: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 1

Trẻ nổi mề đay dẫn đến tình trạng phát ban đỏ gây ngứa ngáy khắp người và khó chịu, quấy khóc khiến không ít các bậc phụ huynh lo lắng. Nổi mề đay ở trẻ có nguy hiểm không? Tìm hiểu những nguyên nhân và biện pháp chữa trị hiệu quả sẽ giúp con sớm trở về cuộc sống bình thường.

Tìm hiểu về tình trạng trẻ bị dị ứng nổi mề đay và nguyên nhân

Nổi mề đay là một trong những hiện tượng thường gặp ở trẻ nhỏ và cả người lớn xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.

TRẺ BỊ DỊ ỨNG NỔI MỀ ĐAY: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 3

Hiện tượng nổi mề đay là gì?

Mề đay ở trẻ là một bệnh lý da phổ biến, xuất hiện khi hệ thống mao mạch dưới da bị kích thích, tạo ra các nốt phát ban đỏ với kích thước và hình dạng đa dạng. Bệnh có hai dạng chính: cấp tính và mãn tính.

Mề Đay Cấp Tính

  • Triệu chứng xuất hiện nhanh chóng, gồm mẩn đỏ và ngứa ngáy.
  • Thời gian kéo dài thường dưới 6 tuần.
  • Có khả năng tự khỏi mà không cần can thiệp điều trị đặc biệt.

Mề Đay Mạn Tính

  • Triệu chứng kéo dài và có khả năng tái phát nhiều lần.
  • Thời gian xuất hiện lâu hơn 6 tuần.
  • Yêu cầu điều trị chủ động để tránh các biến chứng như bội nhiễm, sốc phản vệ, hoặc suy giảm miễn dịch.

Mề đay ở trẻ thường không lây từ người này sang người khác và thường tự khỏi đối với các trường hợp cấp tính. Tuy nhiên, trẻ bị mề đay mạn tính cần được điều trị chủ động để ngăn chặn các tác động tiêu cực như bội nhiễm, sốc phản vệ, hoặc suy giảm miễn dịch. Triệu chứng như ngứa ngáy, khó chịu, quấy khóc, khó ngủ, sốt, và bỏ ăn có thể xuất hiện, đặt ra những thách thức trong quá trình chăm sóc và điều trị trẻ mắc mề đay.

Nguyên nhân gây ra tình trạng trẻ nổi mề đay

Các nguyên nhân gây nổi mề đay ở trẻ sơ sinh và nhỏ tuổi có thể bao gồm:

  • Dị ứng thực phẩm: Thực phẩm như tôm, cua, mắm, sữa, đậu nành có thể gây kích ứng da và dẫn đến nổi mề đay.
TRẺ BỊ DỊ ỨNG NỔI MỀ ĐAY: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 5
  • Tác nhân môi trường: Khói, bụi bẩn, khói thuốc lá, phấn hoa, lông thú cưng, vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, và nấm có thể làm kích thích da và gây mề đay.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc giảm đau, hạ sốt, hoặc kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm cả mề đay ở trẻ.
  • Thay đổi thời tiết: Sự thay đổi nhiệt độ, đặc biệt là trong khoảng thời gian chuyển mùa, có thể kích thích da và gây nổi mề đay.
  • Côn trùng cắn: Côn trùng như muỗi, gián, hay châu chấu có thể cắn và tạo ra mề đay ở vị trí bị tác động.
  • Tác động từ các nguồn khác: Ngoài ra, các tác nhân như hóa chất trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, dầu gội, nước biển, và môi trường đô thị cũng có thể làm kích thích da.

Để chẩn đoán và điều trị mề đay ở trẻ, việc thăm bác sĩ là quan trọng để xác định nguyên nhân cụ thể và áp dụng liệu pháp điều trị phù hợp.

Cách khắc phục hiện tượng trẻ nổi mề đay

Để giúp trẻ giảm bớt triệu chứng ngứa ngáy, khó chịu do mề đay gây ra, các bậc huynh cần phải có biện pháp để hỗ trợ bé. Bên cạnh đó, tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến mề đay và khắc phục triệt để nhằm giúp trẻ nhanh chóng trở về trạng thái bình thường.

Cách khắc phục tình trạng mề đay ở trẻ

Để giảm nhẹ triệu chứng mề đay ở trẻ, có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chườm lạnh: Áp dụng lạnh lên các vùng da bị mề đay có thể giảm ngứa và sưng. Sử dụng khăn lạnh hoặc túi đá lạnh, đặt nhẹ nhàng lên da trong khoảng 10 phút và tránh chườm quá lâu để tránh tình trạng bỏng lạnh.
  • Chọn trang phục thoải mái: Mặc trẻ những bộ đồ rộng rãi, thoáng mát, tránh chất liệu vải có thể gây kích ứng và cọ sát da.
  • Vệ sinh đúng cách: Tắm trẻ bằng nước ấm, tránh sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm và xà phòng chứa hóa chất. Massage nhẹ nhàng khi tắm và tránh làm tổn thương da.
  • Sử dụng nha đam: Bôi gel nha đam lên vùng da bị ảnh hưởng có thể giúp giảm ngứa và sưng. Trước khi sử dụng, kiểm tra xem trẻ có phản ứng dị ứng với nha đam không.
  • Kiểm soát môi trường: Bảo vệ trẻ khỏi các tác nhân kích thích ngoại vi như bụi bẩn, khói thuốc lá, và các chất kích thích khác.
  • Kiểm soát thói quen ăn uống: Hạn chế thực phẩm có thể gây dị ứng và gây mề đay cho trẻ.

Những biện pháp trên có thể giúp giảm bớt khó chịu và cải thiện tình trạng mề đay ở trẻ. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp.

TRẺ BỊ DỊ ỨNG NỔI MỀ ĐAY: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 7

Một số lưu ý khi trẻ nổi mề đay

Bên cạnh những biện pháp khắc phục triệu chứng do mề đay, các bậc cha mẹ cần chú ý đến một số vấn đề sau:

  • Giữ phòng bé sạch sẽ và thoáng khí: Bảo đảm rằng môi trường sống của bé không bị ô nhiễm, và luôn đảm bảo sự thoải mái và sạch sẽ.
  • Loại bỏ yếu tố kích ứng: Tránh đưa bé chơi ở những nơi có nhiều bụi rậm và hạn chế tiếp xúc với thú cưng có thể gây kích ứng.
  • Kiểm soát tiếp xúc với người lạ: Hạn chế bé tiếp xúc với người lạ khi đang trong tình trạng mề đay để tránh tình trạng kích ứng tăng cao.
  • Xem xét việc sử dụng kháng sinh: Nếu mề đay là kết quả của việc sử dụng kháng sinh, cần thảo luận với bác sĩ về cách thức thay thế hoặc giảm liều lượng.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Đảm bảo bé nhận đủ dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin C để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình điều trị.
  • Uống nhiều nước: Khuyến khích bé uống nhiều nước mỗi ngày để giúp đào thải chất độc hại khỏi cơ thể.
  • Thăm bác sĩ khi cần thiết: Khi xuất hiện triệu chứng, đưa bé đến cơ sở y tế để thăm khám và có can thiệp điều trị nếu cần.
  • Không tự y áp dụng thuốc: Tránh tự y áp dụng thuốc hay kem bôi da mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thăm khám ngay khi có triệu chứng: Đối với trẻ nổi mề đay, quan trọng là đưa trẻ đến thăm bác sĩ ngay khi có triệu chứng để nhận được hướng dẫn và can thiệp điều trị sớm.

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 9

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 11

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.