CẮT BAO QUY ĐẦU VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

CẮT BAO QUY ĐẦU VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Việc cắt bao quy đầu là một ca phẫu thuật nhỏ, diễn ra nhanh chóng và không gây đau đớn cho nam giới. Thủ thuật này thường được thực hiện khi bao quy đầu bị hẹp, tắc nghẽn hoặc khi nó quá dài mà không ảnh hưởng đến kích thước của dương vật. Vì sao phải cắt bao quy đầu, cắt bao quy đầu có tác dụng gì, không cắt bao quy đầu có ảnh hưởng gì? tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

CẮT BAO QUY ĐẦU VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

CẮT BAO QUY ĐẦU LÀ GÌ?

Cắt bao quy đầu là một phẫu thuật nhằm loại bỏ phần da bọc đầu của dương vật. Thủ thuật này có thể được thực hiện cho cả người lớn và trẻ em. Ở trẻ em, việc cắt bao quy đầu thường được thực hiện khi trẻ đang trong tình trạng sức khỏe tốt. Đối với người lớn, phẫu thuật này thường được thực hiện khi nam giới gặp các vấn đề như viêm nhiễm ở bao quy đầu, hẹp bao quy đầu (khi da quy đầu không thể tuột hoàn toàn khỏi đầu dương vật), hoặc nghẹt bao quy đầu (khi bao quy đầu không thể kéo xuống).

NAM GIỚI CẮT BAO QUY ĐẦU ĐỂ LÀM GÌ?

Cắt bao quy đầu để làm gì? Dưới đây là những lý do tại sao phải cắt bao quy đầu:

  • Giảm nguy cơ viêm nhiễm ở vùng đầu dương vật: Phẫu thuật cắt bao quy đầu giúp giảm lượng vi khuẩn dưới da đầu dương vật, từ đó giảm nguy cơ viêm đường tiết niệu hoặc viêm quy đầu.
  • Giảm nguy cơ nhiễm HIV: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cắt bao quy đầu có thể giảm một phần nguy cơ nhiễm HIV và các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục ở người lớn.
  • Giảm nguy cơ ung thư dương vật: Cắt bao quy đầu có thể làm giảm lượng vi khuẩn và khả năng viêm nhiễm mạn tính, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư dương vật.
  • Cải thiện chất lượng tình dục an toàn: Nguy cơ mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục như herpes, HPV thường thấp hơn ở nam giới đã thực hiện cắt bao quy đầu.

Tóm lại, cắt bao quy đầu không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của vùng đầu dương vật mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, đồng thời tạo điều kiện tốt hơn cho một cuộc sống tình dục an toàn và hạnh phúc hơn cho vợ chồng.

KHI NÀO CẦN CẮT BAO QUY ĐẦU?

Nam giới khi nào cắt bao quy đầu? Dưới đây là những trường hợp cần cắt bao quy đầu:

HẸP HOẶC TẮC NGHẼN BAO QUY ĐẦU

Khi bao quy đầu chật hẹp, bó sát và không thể lộn xuống, điều này gây đau đớn và khó khăn trong việc vệ sinh dương vật. Hẹp bao quy đầu cũng có thể cản trở quá trình lưu thông máu, dẫn đến nguy cơ hoại tử dương vật.

VIÊM BAO QUY ĐẦU

Trong trường hợp điều trị viêm bao quy đầu bằng thuốc không hiệu quả hoặc có nguy cơ viêm nhiễm lan sang các vùng khác như niệu đạo, bàng quang, tuyến tiền liệt, tinh hoàn, phẫu thuật cắt bao quy đầu có thể được thực hiện để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

UNG THƯ DƯƠNG VẬT

Cắt bao quy đầu cũng có thể được chỉ định trong điều trị ung thư dương vật. Dù ung thư này là hiếm, nhưng phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ khối u, vết loét, hoặc da đã bị hoại tử.

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN VỆ SINH VÀ SỨC KHỎE

Trong một số trường hợp, việc cắt bao quy đầu có thể được xem xét để cải thiện vệ sinh và giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm và lây truyền qua đường tình dục.

Tóm lại, cắt bao quy đầu được chỉ định trong những trường hợp có vấn đề về sức khỏe hoặc vệ sinh dương vật, và nó có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nam giới.

PHƯƠNG PHÁP CẮT BAO QUY ĐẦU

Cắt bao quy đầu là một phương pháp phẫu thuật nhằm loại bỏ phần da bọc đầu của dương vật. Hiện nay, có ba phương pháp cắt bao quy đầu phổ biến được sử dụng, bao gồm cắt thủ công, cắt bằng máy và cắt bằng laser. Mỗi phương pháp này có những ưu điểm và đặc điểm riêng, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và sự ưu tiên của bác sĩ:

CẮT THỦ CÔNG

Đây là phương pháp truyền thống được sử dụng từ lâu, đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm từ bác sĩ. Quá trình này thường đòi hỏi sự gây mê toàn thân và sử dụng dao mổ để tạo ra một đường rạch dọc theo bao quy đầu và loại bỏ phần da thừa.

CẮT BẰNG MÁY

Phương pháp này nhanh chóng và ít đau đớn hơn so với cắt thủ công. Toàn bộ quá trình được thực hiện bằng máy, giúp giảm chảy máu và thời gian phục hồi sau phẫu thuật. Tuy nhiên, không phù hợp cho mọi trường hợp và đòi hỏi sự chuyên môn của bác sĩ.

CẮT BẰNG LASER

Đây là phương pháp hiện đại nhất và ít xâm lấn nhất. Sử dụng tia laser để loại bỏ phần da thừa, giúp giảm đau và tăng tính thẩm mỹ. 

Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất để thực hiện phẫu thuật cắt bao quy đầu.

CẮT BAO QUY ĐẦU CÓ ĐAU KHÔNG?

Cắt bao quy đầu không đau đối với đa số người bệnh, vì trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ thường sử dụng phương pháp gây tê tại chỗ. Điều này giúp người bệnh không cảm nhận được đau trong quá trình cắt bao quy đầu.

Nếu sử dụng phương pháp cắt bằng máy, quá trình phẫu thuật sẽ càng nhẹ nhàng hơn do thời gian thực hiện ngắn, chỉ mất khoảng 5 phút. Điều này rút ngắn thời gian so với phương pháp truyền thống sử dụng dao, kéo, v.v., mất khoảng 30 phút.

Tuy nhiên, sau khi thuốc tê đã mất hiệu lực, có thể xảy ra cảm giác đau nhẹ, khó chịu hoặc sưng tấy ở vùng dương vật. Tuy nhiên, cơn đau này thường không kéo dài và sẽ biến mất trong vài ngày sau (khoảng 3 – 4 ngày). Bác sĩ thường sẽ kê đơn thuốc giảm đau cho người bệnh trước khi xuất viện để giảm bớt cảm giác không thoải mái này.

Mặc dù vậy, trong trường hợp xuất hiện các dấu hiệu của viêm nhiễm như đau kéo dài, đau nhói ở đầu dương vật, sốt nhẹ, sưng tấy, chảy máu, v.v., người bệnh cần liên hệ và thăm khám ngay với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CẮT BAO QUY ĐẦU BAO LÂU THÌ LÀNH?

Thời gian lành sau phẫu thuật cắt bao quy đầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cơ địa của người bệnh, phương pháp phẫu thuật và cách chăm sóc hậu phẫu.

CƠ ĐỊA CỦA NGƯỜI BỆNH

Mỗi người có tốc độ phục hồi khác nhau. Một số người có thể lành vết thương nhanh chóng trong khi những người khác có thể mất thêm thời gian. Thông thường, cần ít nhất 10 ngày để lành vết thương sau khi cắt bao quy đầu.

PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT CẮT BAO QUY ĐẦU

Có ba phương pháp phẫu thuật cắt bao quy đầu là cắt thủ công, cắt bằng máy và cắt bằng laser. Mỗi phương pháp có thời gian lành khác nhau. Phương pháp cắt bằng máy và cắt bằng laser thường có thời gian lành ngắn hơn so với phương pháp cắt thủ công.

CÁCH CHĂM SÓC HẬU PHẪU

Việc chăm sóc vết thương sau phẫu thuật cũng ảnh hưởng đến thời gian lành. Bác sĩ thường sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc làm sạch vết thương và chăm sóc dương vật sau phẫu thuật. Việc tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp tăng tốc quá trình phục hồi.

Như vậy, dù có nhiều yếu tố ảnh hưởng, nhưng thông thường, sau phẫu thuật cắt bao quy đầu, thời gian lành vết thương có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng người và phương pháp phẫu thuật được áp dụng.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý SAU KHI CẮT BAO QUY ĐẦU

Sau khi cắt bao quy đầu, để vết thương nhanh lành và tránh các vấn đề phức tạp, nam giới cần tuân thủ những hướng dẫn sau đây:

  • Nghỉ ngơi tại nhà ít nhất 1 tuần để vết thương có thời gian bình phục mà không bị tác động.
  • Tránh quan hệ tình dục và thủ dâm ít nhất 4 tuần hoặc cho đến khi vết thương hoàn toàn lành hẳn để tránh nguy cơ nhiễm trùng và gây tổn thương.
  • Hạn chế các hoạt động tình dục có thể khiến dương vật cương cứng, vì điều này có thể gây đau và ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.
  • Sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm đau và nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chọn quần áo rộng rãi, mềm mại và thoáng khí để tránh cọ xát vào vết thương, đồng thời giúp cải thiện sự thoải mái.
  • Thực hiện vệ sinh vết thương và thay băng cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ để ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  • Hạn chế vận động mạnh, tập thể dục và chơi thể thao cường độ cao ít nhất trong 1 tháng sau phẫu thuật để tránh gây tổn thương và kéo dài thời gian lành vết thương.
  • Điều hành tái khám đúng hẹn với bác sĩ để đánh giá tiến trình lành vết thương và nhận hướng dẫn chăm sóc bổ sung.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào như sưng đau kéo dài, mưng mủ, chảy máu nhiều, mùi hôi từ vết thương hoặc tiểu đau đi kèm sốt.
  • Bổ sung dinh dưỡng đa dạng, giàu protein, vitamin và khoáng chất từ rau củ, trái cây và thực phẩm giàu đạm như thịt để tăng cường hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC QUY ĐẦU TẠI NHÀ SAU PHẪU THUẬT

Sau phẫu thuật cắt bao quy đầu, việc chăm sóc vết thương tại nhà là rất quan trọng để đảm bảo quá trình lành lành của vết thương diễn ra một cách suôn sẻ và nhanh chóng. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và kháng sinh nếu cần thiết. Hãy tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng để đảm bảo hiệu quả của liệu pháp.
  • Vệ sinh vùng bộ phận sinh dục: Sử dụng khăn sạch để nhẹ nhàng lau khô vùng bộ phận sau khi tắm. Tránh để vết thương ẩm ướt, vì điều này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh phát triển.
  • Thay băng đúng lịch trình: Thay băng theo lịch trình được chỉ định bởi bác sĩ để giữ cho vùng bộ phận được sạch sẽ và khô ráo.
  • Sử dụng băng keo y tế để cố định dương vật: Đặc biệt sau khi thay băng, sử dụng băng keo y tế để cố định dương vật. Điều này giúp tránh cọ sát vào quần và đồ lót, ngăn chặn việc vết thương bị bung chỉ hoặc chảy máu.

Tuân thủ đúng các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn chăm sóc vết thương sau phẫu thuật một cách hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ phát sinh vấn đề sau cắt bao quy đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bao nhiêu tuổi thì cắt bao quy đầu?

Vậy khi nào nên cắt bao quy đầu? Không có giới hạn độ tuổi cụ thể cho việc cắt bao quy đầu. Quyết định cắt bao quy đầu có thể được thực hiện ở bất kỳ giai đoạn nào trong cuộc đời, tùy thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mỗi người. 

2. Cắt bao quy đầu ảnh hưởng gì đến kích thước của dương vật?

Cắt bao quy đầu không ảnh hưởng đến kích thước của dương vật. Mặc dù có giả thuyết cho rằng việc cắt bỏ bao quy đầu có thể tăng kích thước bằng cách cải thiện sự cung cấp chất dinh dưỡng và máu cho dương vật, nhưng điều này chưa được chứng minh khoa học. Việc kết hợp với các bài tập sinh lý và chế độ dinh dưỡng phù hợp có thể hỗ trợ sự phát triển của dương vật.

3. Cắt bao quy đầu có ảnh hưởng đến sinh sản?

Cắt bao quy đầu không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới. Bao quy đầu chỉ là một lớp da che phủ đầu dương vật và không liên quan trực tiếp đến chức năng sản xuất tinh trùng của tinh hoàn. Sinh sản phụ thuộc vào hoạt động của tinh hoàn và tuyến tiền liệt, không phụ thuộc vào bao quy đầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu không điều trị các vấn đề liên quan đến bao quy đầu có thể gây viêm nhiễm lan sang các vùng khác như niệu đạo hoặc tinh hoàn, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Hi vọng những chia sẻ trên của phunutoancau đã giúp bạn hiểu rõ cắt bao quy đầu làm gì, cũng như lợi ích cắt bao quy đầu và cắt bao quy đầu có ảnh hưởng gì không. Cùng theo dõi phunutoancau để biết thêm những thông tin hữu ích.

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 5

Hở hai lá có thể gây ra nhiều biến chứng như suy tim tiến triển, rối loạn nhịp tim và viêm nội tâm mạc. Các triệu chứng bao gồm đau ngực, khó thở và tiếng thổi toàn tâm thu ở mỏm. Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng và siêu âm tim. Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chức năng thất trái, nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và thời gian của hở hai lá. Vậy hở van 2 lá có cần mổ không? Cách điều trị như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.

KHI NÀO CẦN MỔ THAY VAN HOẶC SỬA VAN TRONG BỆNH HỞ VAN 2 LÁ?

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 7

Bệnh nhân hở van 2 lá sẽ được theo dõi và điều trị bằng thuốc trước. Nếu tình trạng hở van nặng kèm theo một trong những điều sau đây cần được phẫu thuật sửa hoặc thay van:

  • Có triệu chứng suy tim: giảm khả năng gắng sức, mệt, khó thở khi làm việc nhẹ, khó thở khi nằm đầu thấp, khó thở kịch phát ban đêm;
  • Có cơn hồi hộp tim đập không đều, đo điện tim phát hiện có rung nhĩ;
  • Trên siêu âm tim định kỳ thấy phân suất tống máu giảm < 50%, đường kính tâm thất trái cuối tâm thu (LVESD) ≥ 40mm, tăng áp động mạch phổi nặng. Người bệnh có thể hỏi bác sĩ về những chỉ số này nếu không rõ hoặc có thắc mắc.
  • Hở van 2 lá nặng nhưng chưa có triệu chứng suy tim, chưa bị rối loạn nhịp, trên siêu âm tim cách nhau mỗi 6 tháng đến 1 năm thấy buồng tim giãn dần, phân suất tống máu giảm dần cũng nên cân nhắc mổ với điều kiện khả năng bác sĩ sửa được van > 95% và nguy cơ biến chứng cuộc mổ thấp < 1%.
  • Hở van nặng, phân suất tống máu < 20%, đường kính thất trái cuối tâm thu (LVESD) ≤ 70mm gần như không còn chỉ định mổ được.

Do đó người bệnh cần theo dõi định kỳ, tư vấn bác sĩ thời điểm nào thích hợp để mổ. Mổ sớm quá cũng không cần thiết nhưng trễ quá thì kết quả không tốt.

THAY VAN CƠ HỌC HAY VAN SINH HỌC TỐT HƠN?

Quyết định giữa việc lựa chọn van cơ học hay van sinh học trong quá trình điều trị hở van 2 lá là một quyết định quan trọng, đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm cá nhân của từng bệnh nhân và những mong muốn riêng của họ, sau khi đã được bác sĩ cung cấp đầy đủ thông tin và thảo luận mở cửa với người bệnh.

VAN CƠ HỌC

Van cơ học được làm từ kim loại, thường có thời gian sử dụng dài hơn, có thể lên đến 20 năm hoặc hơn. Mặc dù đây là một lựa chọn có tuổi thọ cao, nhưng người bệnh sử dụng van cơ học cần duy trì việc sử dụng thuốc chống đông máu chứa kháng vitamin K (như Sintrom, Coumadine) suốt đời để ngăn chặn nguy cơ hình thành huyết khối và kẹt van.

VAN SINH HỌC

Van sinh học được tạo ra từ van tim heo, màng ngoài tim bò, hoặc van tự thân, có thời gian sử dụng trung bình từ 10-15 năm. Mặc dù van sinh học có ưu điểm là không yêu cầu việc sử dụng thuốc chống đông máu lâu dài, giảm nguy cơ biến chứng từ thuốc, nhưng với thời gian, van này sẽ trải qua quá trình thoái hóa và mất chức năng. Điều này đặt ra vấn đề về việc phải phẫu thuật lại van sau khoảng 10-15 năm, một khía cạnh cần được xem xét khi bệnh nhân quyết định lựa chọn loại van.

AI NÊN ƯU TIÊN LỰA CHỌN VAN SINH HỌC?

  • Người bệnh ≥ 65 tuổi: Những người ở độ tuổi này thường có nguy cơ thoái hóa van thấp, và khả năng phải phẫu thuật lại sau 15 năm là ít hơn 10%.
  • Người bệnh có chống chỉ định dùng thuốc kháng đông: Nếu người bệnh có các vấn đề sức khỏe hoặc đang ở những khu vực xa xôi, hải đảo nơi không thuận tiện để theo dõi đông máu, việc lựa chọn van sinh học có thể là phương án tốt.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ: Những phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ và muốn sinh con có thể ưu tiên lựa chọn van sinh học để tránh việc phải sử dụng thuốc kháng đông lâu dài trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, họ cũng cần hiểu rằng van sinh học có khả năng thoái hóa nhanh hơn, có thể đòi hỏi phẫu thuật lại sớm hơn.

AI NÊN ƯU TIÊN THAY VAN CƠ HỌC?

  • Người bệnh < 65 tuổi: Nếu người bệnh còn trẻ tuổi và dự kiến có thời gian sống còn dài, việc lựa chọn van cơ học có thể làm tăng thời gian sử dụng van.
  • Bệnh nhân có thêm chỉ định khác điều trị kháng đông: Những người bệnh có các vấn đề như rung nhĩ hoặc huyết khối buồng tim thường có lợi ích từ việc sử dụng van cơ học.
  • Bệnh nhân có khả năng tự theo dõi INR và điều chỉnh thuốc tại nhà: Đối với những người có khả năng tự kiểm tra INR (quốc gia tỉ lệ quốc tế) và điều chỉnh liều thuốc tại nhà, việc sử dụng van cơ học cũng trở nên thuận tiện hơn.

SAU MỔ HỞ VAN 2 LÁ CẦN THEO DÕI NHƯ THẾ NÀO?

Những vấn đề cần theo dõi sau mổ van 2 lá gồm:

  • Sau phẫu thuật sửa van: theo dõi hở van tái phát, nhiễm trùng van tim
  • Sau thay van sinh học: theo dõi thoái hóa van, hở van tái phát, nhiễm trùng van tim
  • Sau thay van cơ học: theo dõi kẹt van do huyết khối, sút van, nhiễm trùng trên van nhân tạo.

Để việc theo dõi tốt, người bệnh cần:

  • Uống thuốc đều đặn và tái khám định kỳ
  • Siêu âm tim: ngay sau mổ tim, tháng thứ 3, thứ 6 và 1 năm sau mổ, sau đó là mỗi năm hoặc khi có triệu chứng mệt, khó thở
  • Bệnh nhân có uống thuốc kháng vitamin K cần đo INR định kỳ mỗi 1-3 tháng và khi tái khám để chỉnh liều thuốc sao cho INR nằm trong khoảng điều trị cao nhất (INR mục tiêu 2.5 – 3.5)
  • Bệnh nhân nghi ngờ có dấu hiệu kẹt van cần làm thêm siêu âm tim qua thực quản, chụp CT tim hay soi van dưới màn huỳnh quang để xác định và tìm nguyên nhân.

ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ

Các phương pháp điều trị bệnh hở van 2 lá được lựa chọn tùy theo mức độ nặng của bệnh.

  • Hở van 2 lá nhẹ không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi siêu âm định kỳ mỗi năm để theo dõi tiến triển của bệnh.
  • Hở van 2 lá trung bình trở lên cần tìm nguyên nhân để điều trị can thiệp nguyên nhân, ngăn ngừa tình trạng hở 2 lá tiến triển.
  • Những trường hợp hở van 2 lá nặng (3/4 – 4/4), có triệu chứng cơ năng, giãn lớn buồng tim, chức năng tim giảm cần điều trị phẫu thuật sửa hoặc thay van tim.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA (DÙNG THUỐC)

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 9

Điều trị nội khoa (dùng thuốc) là một phần quan trọng trong quản lý hở van 2 lá, đặc biệt là khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không phù hợp với phẫu thuật. Dưới đây là các phương pháp điều trị nội khoa thông thường:

  • Dùng kháng sinh để phòng tránh việc tái phát thấp tim, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi đến 40 hoặc nhiều hơn, nếu hở van 2 lá do hậu thấp.
  • Thực hiện khám và điều trị bệnh răng miệng định kỳ để ngăn chặn nhiễm trùng trên van 2 lá. Việc này giúp ngăn chặn vi trùng từ răng miệng xâm nhập máu và gây viêm nhiễm trên van tim.
  • Điều trị các bệnh nội khoa có nguy cơ cao dẫn đến hở van tim, như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim, bệnh cơ tim.
  • Nếu bệnh nhân có triệu chứng suy tim hay suy giảm chức năng tim trên siêu âm tim, sử dụng các loại thuốc như ức chế men chuyển, chẹn thụ thể angiotensin II hoặc ARNI, thuốc chẹn bêta, và thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh nhân bị rung nhĩ cần sử dụng thuốc làm chậm tần số tim như chẹn bêta và thuốc chống đông để phòng ngừa huyết khối.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm hàng năm và vắc xin phòng viêm phổi do phế cầu mỗi 5 năm, đặc biệt là quan trọng cho những bệnh nhân hở van nặng và suy tim.

ĐIỀU TRỊ CAN THIỆP

Khi bệnh nhân mắc hở van 2 lá nặng và xuất hiện triệu chứng suy tim, can thiệp sớm thông qua phẫu thuật là quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cơ hội hồi phục. Dưới đây là một số phương pháp can thiệp và điều trị sau phẫu thuật:

  • Nếu cấu trúc van còn thể sửa, phẫu thuật sửa van được ưu tiên lựa chọn. Bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để làm cho van đóng lại chặt hơn và tái tạo chức năng tim.
  • Trong trường hợp van hư nặng, vôi hóa nhiều và không thể sửa được, phải thực hiện phẫu thuật thay van nhân tạo. Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cần uống thuốc chống đông để ngăn ngừa cục huyết khối.
  • Phương pháp này là một giải pháp không phẫu thuật và ít xâm lấn hơn. Bác sĩ sử dụng một ống thông theo mạch máu để đưa một kẹp kim loại giữa 2 lá van bị hở và kẹp lại chúng. Phương pháp này thích hợp cho những bệnh nhân nặng không thể phẫu thuật được và đã thử nghiệm điều trị thuốc một cách tối đa nhưng không đạt được kết quả mong muốn.
  • Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được kê đơn thuốc chống đông để ngăn ngừa cục huyết khối. Thời gian sử dụng thuốc này có thể kéo dài, đặc biệt là đối với van sinh học, trong khi thay van cơ học hay nếu bệnh nhân có rung nhĩ, việc sử dụng thuốc chống đông có thể kéo dài suốt đời.

VAN 2 LÁ BỊ HỞ ĐIỀU TRỊ CÓ KHỎI KHÔNG?

  • Hở van 2 lá nhẹ: Có thể không tiến triển thêm. Do đó, người bệnh không nên quá lo lắng, chỉ cần theo dõi hàng năm, điều chỉnh lối sống tốt cho sức khỏe, điều trị các bệnh mạn tính đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường giúp ngăn ngừa hở van tiến triển.
  • Hở 2 lá trung bình hậu thấp cần phòng thấp lâu dài để tránh thấp tái phát, hở van không tiến triển thêm; nong đặt stent mạch vành nếu hở van do thiếu máu cục bộ cơ tim.
  • Hở van nặng có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật sửa hay thay van nhân tạo. Sau phẫu thuật, chức năng của van 2 lá phục hồi gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần uống thuốc và theo dõi đều đặn với bác sĩ chuyên khoa. Điều trị đúng sau mố tim giúp hạn chế bệnh tái phát. Bệnh nhân sau mổ sửa hoặc thay van 2 lá cơ học có thể sống thêm 20 – 30 năm nữa hoặc hơn tùy vào tính trạng sức khỏe của mỗi người và chăm sóc lâu dài sau mổ tim.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỞ VAN 2 LÁ

Để phòng ngừa hở van 2 lá và duy trì sức khỏe tim mạch, có những biện pháp và thói quen sống lành mạnh sau đây:

  • Phòng tránh bệnh thấp tim: Sống trong môi trường vệ sinh sạch sẽ, tránh những nơi ẩm ướt, ngột ngạt. Tránh nơi đông người kém vệ sinh để giảm nguy cơ lây nhiễm. Duy trì vệ sinh răng miệng tốt và điều trị sớm các vấn đề viêm nhiễm họng.
  • Phòng tránh thấp tim và hở van 2 lá: Uống kháng sinh phòng thấp tim tái phát đến năm 40 tuổi hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt nếu có di chứng hẹp hở van tim.
  • Điều trị các bệnh nội khoa: Điều trị và kiểm soát các bệnh nội khoa như tăng huyết áp, đái tháo đường, thiếu máu cơ tim.
  • Thay đổi lối sống: Không hút thuốc lá và hạn chế uống rượu bia. Tuân thủ chế độ ăn lành mạnh cho sức khỏe tim mạch, bao gồm ăn nhiều rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, cá hồi giàu axit béo omega-3 và giảm tiêu thụ chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện hoạt động vận động đều đặn, trung bình 30 – 45 phút mỗi ngày, từ 5 đến 7 ngày trong tuần.
  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Giữ cân nặng ổn định và giảm cân nếu có thừa cân hoặc béo phì.

Những biện pháp trên không chỉ giúp ngăn chặn hở van 2 lá mà còn tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể. Đối thoại với bác sĩ để có kế hoạch phòng ngừa phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố riêng của bạn.

KHI NÀO NGƯỜI BỆNH NÊN ĐI KHÁM TIM MẠCH?

  • Khi siêu âm tim thấy hở van 2 lá mức độ từ trung bình trở lên;
  • Có triệu chứng mệt, khó thở, đau ngực, hồi hộp tim đập không đều;
  • Mệt mỏi mãn tính, giảm khả năng gắng sức.

NGƯỜI BỆNH CẦN CHUẨN BỊ GÌ KHI ĐẾN KHÁM?

Khi chuẩn bị đến khám bệnh về hở van 2 lá, người bệnh có thể thực hiện các bước sau đây để đảm bảo việc khám diễn ra suôn sẻ và hiệu quả:

  • Mang theo hồ sơ sức khỏe: Đem theo hồ sơ sức khỏe cá nhân, bao gồm thông tin về bệnh lý hiện tại, lịch sử bệnh, các kết quả xét nghiệm trước đó, và các toa thuốc đang sử dụng.
  • Nhịn đói trước khi khám: Trong trường hợp khám lần đầu, nên nhịn đói (chỉ uống nước) trước khi đến khám, vì có thể bác sĩ cần yêu cầu một số xét nghiệm hoặc kiểm tra đặc điểm cụ thể liên quan đến hơn van tim.
  • Ghi chú câu hỏi và thắc mắc: Ghi chú những câu hỏi hoặc thắc mắc bạn muốn thảo luận với bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các vấn đề quan trọng được đề cập trong cuộc hẹn.
  • Đặt lịch hẹn trước: Để giảm thời gian chờ đợi, nên đặt lịch hẹn ngày giờ khám trước qua điện thoại hoặc hệ thống đặt lịch của cơ sở y tế.

Phát hiện sớm và điều trị tích cực khi hở van hai lá chưa gây biến chứng là cách tốt nhất để giảm thiểu sự nguy hiểm, kéo dài sự sống và chức năng của tim. Bệnh nhân cần lưu ý sử dụng thuốc điều trị đúng chỉ định, ăn uống và nghỉ ngơi khoa học, ưu tiên các thực phẩm bảo vệ sức khỏe, tăng cường chức năng tim để giảm nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, bệnh nhân hở van hai lá cần thường xuyên thăm khám, kiểm tra để xác định mức độ tiến triển bệnh. Trong trường hợp nguy hiểm, bệnh nhân sẽ cần thay van 2 lá bị hở để ngăn ngừa biến chứng.