HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Hen phế quản, hay còn được biết đến là hen suyễn, là tình trạng viêm mạn tính của đường thở. Điều này gây ra tắc nghẽn đường thở, làm hạn chế sự lưu thông của khí và xuất hiện các triệu chứng như khò khè, khó thở, nặng ngực, và cơn ho tái diễn. Bệnh thường tái phát nhiều lần, đặc biệt là trong thời tiết chuyển mùa, và có thể nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ?

Hen phế quản là một bệnh lý đường hô hấp mãn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm đường dẫn khí và co thắt phế quản. Khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích, phế quản của người bệnh vốn rất nhạy cảm sẽ phản ứng một cách dữ dội, biểu hiện bởi các triệu chứng như khó thở, khò khè, nặng ngực và ho. Tùy vào mức độ kích thích các tiểu phế quản và tùy vào cơ địa của từng bệnh nhân mà cơn hen phế quản biểu hiện ở mức độ nặng nhẹ khác nhau.

TRIỆU CHỨNG HEN PHẾ QUẢN

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khó thở, thở rít: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh hen phế quản. Khó thở thường xảy ra khi thở ra, người bệnh phải thở gấp, thở dốc, có thể nghe thấy tiếng thở rít.
  • Nặng ngực: Người bệnh cảm thấy ngực bị đè nặng, khó thở, khó chịu.
  • Ho, nhất là khi gắng sức hoặc về đêm: Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Ho thường xuất hiện khi gắng sức, vận động hoặc về đêm.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi thường xuất hiện ở người lớn, ít gặp ở trẻ em.
  • Đau ngực: Đau ngực thường xuất hiện ở người bệnh hen phế quản nặng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn thường xuất hiện ở trẻ em khi có cơn hen phế quản cấp.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Các nguyên nhân và yếu tố khởi phát cơn hen phế quản bao gồm:

TÁC NHÂN DỊ ỨNG

  • Dị nguyên đường hô hấp: Bụi nhà, phấn hoa, nấm mốc, lông động vật, khói thuốc lá, các chất từ công nghiệp.
  • Dị nguyên thực phẩm: Hải sản, trứng, thịt gà, lạc.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như aspirin, penicillin.

TÁC NHÂN NHIỄM KHUẨN

  • Bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan.

TÁC NHÂN KHÔNG DỊ ỨNG

  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, tâm trạng căng thẳng.

Những người có tiền sử gia đình hoặc cơ địa dị ứng cao hơn có nguy cơ cao hơn. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hen phế quản không phải là một bệnh truyền nhiễm, không do virus hay vi khuẩn gây ra, nên nó không lây truyền từ người này sang người khác. Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân không làm lây lan bệnh hen phế quản.

Tuy nhiên, người bệnh hen phế quản có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, viêm xoang,… Các bệnh lý này có thể làm cho các triệu chứng của bệnh hen phế quản trở nên trầm trọng hơn.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Đối tượng nguy cơ của bệnh Hen phế quản bao gồm những người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, việc tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ căn cứ vào lý do vào viện của bệnh nhân cùng các triệu chứng khai thác được, từ đó định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Việc này không chỉ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh mà còn giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm đường hô hấp,…

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Bệnh nhân sẽ được làm Hô hấp ký, đo lưu lượng đỉnh trước và sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản. Nếu chức năng phổi cải thiện sau khi dùng thuốc giãn phế quản thì bệnh nhân có khả năng cao bị hen phế quản.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

X-Quang ngực hay CT Scan có thể cho những hình ảnh bất thường trong bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, các xét nghiệm này thường không được sử dụng để chẩn đoán hen phế quản mà chỉ được sử dụng để loại trừ các bệnh lý khác.

MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC

Một số xét nghiệm khác như xét nghiệm Methacholine, xét nghiệm NO, xét nghiệm bạch cầu ưa acid trong đàm,… có thể hữu ích trong một số trường hợp.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

THUỐC KIỂM SOÁT HEN PHẾ QUẢN DÀI HẠN

Các loại thuốc kiểm soát hen phế quản dài hạn thường được sử dụng hàng ngày, bao gồm:

  • Corticosteroid dạng hít: Đây là loại thuốc kiểm soát hen phế quản hiệu quả nhất. Corticosteroid dạng hít giúp giảm viêm đường dẫn khí và giảm sản xuất chất nhầy.
  • Thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Thuốc đường hít kết hợp: Các loại thuốc này kết hợp corticosteroid dạng hít và thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài.
  • Leukotriene: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Theophylin: Đây là loại thuốc ít được sử dụng hơn.

THUỐC CẮT CƠN HEN CẤP

Các loại thuốc cắt cơn hen cấp thường được sử dụng khi người bệnh có cơn hen cấp, bao gồm:

  • Thuốc kích thích beta tác dụng ngắn: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Corticosteroid đường uống/tiêm tĩnh mạch: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Ipratropium: Đây là loại thuốc giúp giãn phế quản.

LỐI SỐNG

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh hen phế quản cũng cần lưu ý một số vấn đề về lối sống để giúp kiểm soát bệnh tốt hơn, bao gồm:

  • Tập thể dục đều đặn, vừa phải: Tập thể dục có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm nguy cơ mắc cơn hen cấp.
  • Ăn uống hợp lý, bổ sung trái cây và rau xanh: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giúp kiểm soát hen phế quản.
  • Phòng tránh các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen: Người bệnh hen phế quản cần tránh tiếp xúc với các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen như khói bụi, lông động vật, phấn hoa, thuốc lá,…

PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Trong Y Học Cổ Truyền, hen phế quản được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như háo huyễn, háo hỗng, và có nguyên nhân chủ yếu do sự rối loạn hoạt động của một trong ba tạng cơ thể. Ngoài việc điều trị theo phương pháp Tây y, việc bấm huyệt Đản Trung cũng thường được thực hiện để phòng ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng của bệnh lý này chỉ trong vài phút.

PHÒNG NGỪA BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hiện nay, chưa có biện pháp nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hen phế quản:

Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân dị ứng:

  • Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thường xuyên hút bụi, giặt chăn màn, gối,…
  • Tránh nuôi động vật trong nhà.
  • Khi ra ngoài trời, cần đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi, phấn hoa,…
  • Bệnh nhân dị ứng với loại thực phẩm nào thì cần tránh ăn uống loại thực phẩm đó.

Phòng tránh nhiễm khuẩn đường hô hấp:

  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh hô hấp.
  • Rửa tay sạch sẽ thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Tránh lo âu, căng thẳng quá mức:

Duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng.

  • Tập thể dục thường xuyên, vừa phải.
  • Tìm các biện pháp thư giãn, giải tỏa stress.

Hen phế quản là bệnh đường hô hấp mạn tính, xuất phát từ yếu tố kích thích, thường là các tác nhân dị ứng. Bệnh không lây lan giữa người và người khác, liên quan đến cơ địa và di truyền. Kiểm soát tốt bệnh giúp giảm cơn hen và cải thiện chất lượng cuộc sống.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 5

Hen suyễn, một trong những vấn đề phổ biến liên quan đến hệ hô hấp, mặc dù không đe dọa tính mạng, nhưng đối mặt với tình trạng nhiều bệnh nhân chủ quan, không đưa ra biện pháp điều trị, làm cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về bệnh lý giúp bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 7

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ?

Bệnh hen suyễn là một bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng viêm và co thắt đường dẫn khí. Khi đường dẫn khí bị viêm và co thắt, sẽ làm cản trở luồng không khí đi vào và ra khỏi phổi, gây ra các triệu chứng như khó thở, thở khò khè, ho, tức ngực.

NGUYÊN NHÂN HEN SUYỄN

Nguyên nhân chính xác gây bệnh hen suyễn vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Hen suyễn có tính chất gia đình, nếu gia đình có người bị hen suyễn thì nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố môi trường phổ biến bao gồm:

DỊ ỨNG

Dị ứng với các tác nhân như phấn hoa, lông thú, nấm mốc, bụi nhà,… là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh hen suyễn. Khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, cơ thể sẽ sản sinh ra các kháng thể IgE, gây ra phản ứng viêm ở đường hô hấp, dẫn đến các triệu chứng của hen suyễn.

Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ

Ô nhiễm không khí, bao gồm cả ô nhiễm không khí trong nhà và ngoài trời, có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh.

KHÓI THUỐC LÁ

Khói thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn ở những người đã mắc bệnh.

CÁC CHẤT KÍCH THÍCH KHÁC

Một số chất kích thích khác có thể gây ra cơn hen suyễn bao gồm:

  • Các chất kích thích trong không khí như mùi hương, khói, hóa chất,…
  • Các hoạt động thể chất, đặc biệt là khi trời lạnh hoặc ẩm ướt.
  • Các cảm xúc mạnh như căng thẳng, lo lắng,…
  • Một số loại thuốc như aspirin, ibuprofen,…

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

Bệnh tiểu đường

Bệnh tim mạch

Tóm lại, bệnh hen suyễn là một bệnh lý phức tạp, có nguyên nhân từ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh giúp chúng ta có thể phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn.

TRIỆU CHỨNG HEN SUYỄN THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hen suyễn có thể khác nhau ở mỗi người và có thể thay đổi theo thời gian. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh hen suyễn bao gồm:

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 9
  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh hen suyễn. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.
  • Thở khò khè: Khi thở ra, bạn có thể nghe thấy tiếng khò khè phát ra từ phổi. Thở khò khè thường là dấu hiệu phổ biến của bệnh hen ở trẻ em.
  • Ho: Ho có thể là triệu chứng duy nhất của bệnh hen suyễn ở một số người. Ho thường xảy ra vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với các tác nhân kích hoạt cơn hen.
  • Tức ngực hoặc nặng ngực: Bạn có thể cảm thấy tức ngực hoặc nặng ngực khi bị hen suyễn.

Ngoài các triệu chứng phổ biến trên, một số người bị hen suyễn có thể gặp phải các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Khó ngủ do khó thở
  • Tăng nhịp tim
  • Mệt mỏi
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau đầu
  • Buồn nôn hoặc nôn.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH HEN SUYỄN

Các biến chứng thường gặp của bệnh hen suyễn bao gồm:

  • Khí phế thũng: Khí phế thũng là tình trạng phổi bị tổn thương, khiến các túi khí bị giãn nở quá mức và mất đàn hồi. Điều này làm cho phổi khó co bóp hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn. Khí phế thũng thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Tâm phế mạn tính: Tâm phế mạn tính là tình trạng tim phải phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến phổi. Điều này có thể dẫn đến suy tim phải, một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Tâm phế mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Xẹp phổi: Xẹp phổi là tình trạng một phần hoặc toàn bộ phổi bị xẹp xuống. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Xẹp phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Tràn khí màng phổi: Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Tràn khí màng phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở những người bị hen suyễn nặng.
  • Suy hô hấp mạn tính: Suy hô hấp mạn tính là tình trạng phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Điều này có thể gây khó thở, mệt mỏi, và các vấn đề sức khỏe khác. Suy hô hấp mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.

CÁC LOẠI BỆNH HEN SUYỄN

Dưới đây là một số loại hen suyễn phổ biến:

HEN SUYỄN DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NGOẠI SINH)

Đây là loại hen suyễn phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% số ca hen suyễn. Hen suyễn dị ứng xảy ra do phản ứng của hệ miễn dịch với các chất gây dị ứng trong môi trường, chẳng hạn như phấn hoa, lông thú, nấm mốc,…

HEN SUYỄN KHÔNG DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NỘI TẠI)

Hen suyễn không dị ứng xảy ra do tiếp xúc với các chất kích thích trong môi trường, chẳng hạn như khói thuốc lá, khói bụi, ô nhiễm không khí,…

HEN SUYỄN DO TẬP THỂ DỤC (EIA)

Hen suyễn do tập thể dục xảy ra khi hít thở không khí lạnh hoặc khô.

HEN SUYỄN VỀ ĐÊM

Hen suyễn về đêm xảy ra khi ngủ, thường là do các tác nhân như trào ngược dạ dày thực quản, ợ nóng,…

HEN SUYỄN KHỞI PHÁT Ở NGƯỜI LỚN

Hen suyễn khởi phát ở người lớn là loại hen suyễn bắt đầu ở người lớn, thường là ở độ tuổi từ 20 đến 40.

HEN SUYỄN Ở TRẺ EM

Hen suyễn ở trẻ em là loại hen suyễn bắt đầu ở trẻ em, thường là dưới 5 tuổi.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN SUYỄN

Nếu nhận thấy các triệu chứng của hen suyễn, người bệnh nên gặp bác sĩ để được khám, chẩn đoán bệnh chính xác. Chẩn đoán bệnh bao gồm các bước:

KHAI THÁC BỆNH SỬ VÀ TIỀN SỬ

Bác sĩ sẽ hỏi về các dấu hiệu và triệu chứng hen suyễn để tìm hiểu xem liệu bệnh hen suyễn hay điều gì khác gây ra vấn đề cho bạn. Điển hình là các câu hỏi:

Các triệu chứng của bạn là gì? Khi nào gặp các triệu chứng đó?

Điều gì kích hoạt triệu chứng bệnh ở bạn, ví dụ như không khí lạnh, tập thể dục, dị ứng…?

Bạn có tiền sử dị ứng hoặc mắc các bệnh dị ứng (chàm, viêm mũi dị ứng…) không? Các thành viên trong gia đình có ai bị hen không?

Bạn thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá, vật nuôi, khói bụi, hóa chất trong không khí không?

Các triệu chứng có giảm sau khi dùng các thuốc giãn phế quản hoặc corticoid không?

KHÁM LÂM SÀNG HEN SUYỄN

Căn cứ vào các dấu hiệu và triệu chứng khi hỏi bệnh, bác sĩ định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Điều này vừa có thêm thông tin để chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt với một số bệnh phổi khác như: COPD, giãn phế quản.

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Đo chức năng hô hấp là một cách để kiểm tra xem phổi của bạn đang hoạt động như thế nào?

  • Hô hấp ký: là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để chẩn đoán bệnh hen suyễn. Phương pháp này đo lường lưu lượng không khí đi qua phổi trong quá trình hít vào và thở ra. Nếu lưu lượng không khí giảm rõ rệt khi hít thuốc giãn phế quản, đó là dấu hiệu của bệnh hen suyễn.
  • Đo lưu lượng đỉnh: đo lường mức độ phổi của bạn đẩy không khí ra ngoài. Mặc dù không chính xác bằng hô hấp ký, nhưng các xét nghiệm chức năng phổi này có thể là cách tốt để thường xuyên kiểm tra chức năng phổi của bạn tại nhà. Máy đo lưu lượng đỉnh có thể giúp bạn phát hiện nguyên nhân khiến bệnh hen suyễn tồi tệ hơn, liệu việc điều trị có hiệu quả hay không và khi nào bạn cần đi cấp cứu.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chụp X-quang hoặc cắt lớp vi tính lồng ngực có thể cho biết nếu có bất kỳ vấn đề nào khác với phổi của bạn, hoặc liệu bệnh hen suyễn có gây ra các triệu chứng của bạn hay không?

  • Chụp X-quang: có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề như giãn phế quản, lao phổi hoặc các khối u trong phổi.
  • Cắt lớp vi tính (CT): có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi của bạn.

MỘT SỐ THĂM DÒ KHÁC

  • Test kích thích phế quản: giúp đánh giá sự tăng tính phản ứng của đường thở.
  • Các test dị ứng: giúp phát hiện tình trạng quá mẫn với các dị nguyên hô hấp.
  • Đo nồng độ Oxit Nitric trong khí thở ra (FENO): giúp phát hiện nhóm bệnh nhân có cơ chế viêm có khả năng đáp ứng với corticoid hít.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

  • Thuốc: Với người lớn, trẻ lớn mắc hen phế quản, cần điều trị bằng thuốc kiểm soát hen có corticoid đường phun hít, thường kết hợp thuốc kích thích beta giao cảm kéo dài làm giảm các đợt cấp nặng. Người mắc bệnh hen suyễn nên chuẩn bị sẵn thuốc cắt cơn hen, phòng ngừa trường hợp lên cơn hen suyễn bất ngờ, không kịp xử trí.
  • Tránh các yếu tố nguy cơ, thực hiện tốt việc phòng và điều trị các bệnh đồng mắc.
  • Đọc kỹ chỉ dẫn của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
  • Người bệnh nên được tập huấn về kỹ năng cơ bản trong quản lý hen:
  • Trang bị kiến thức về bệnh hen;
  • Hiểu và sử dụng các kỹ thuật dùng thuốc hen suyễn dạng phun, hít;
  • Thực hiện chuẩn xác theo phác đồ điều trị;
  • Theo dõi kỹ triệu chứng và mức độ của các cơn hen;
  • Tái khám theo lịch hẹn giúp kiểm soát bệnh;

CÁCH PHÒNG BỆNH HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

Để bệnh không tiến triển gây biến chứng nguy hiểm, người bệnh cần thực hiện:

  • Cai thuốc lá: Khói thuốc lá có thể làm nặng thêm bệnh hen suyễn. Người bệnh cần cai thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
  • Tập luyện thể lực: Tập luyện thể lực thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe chung và kiểm soát bệnh hen suyễn. Tuy nhiên, người bệnh cần tập luyện từ từ và tránh các hoạt động thể lực cường độ cao có thể gây kích thích cơn hen.
  • Chế độ ăn phù hợp: Chế độ ăn cân bằng, giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt giúp tăng cường sức khỏe và kiểm soát bệnh hen suyễn.
  • Phòng ô nhiễm không khí: Người bệnh cần tránh tiếp xúc với các tác nhân gây ô nhiễm không khí như khói bụi, khí thải,… trong nhà và ngoài trời.
  • Tránh các tác nhân khởi phát cơn hen: Người bệnh cần xác định các tác nhân khởi phát cơn hen của mình và tránh tiếp xúc với các tác nhân này.
  • Tiêm vắc-xin phòng cúm, phế cầu: Tiêm vắc-xin phòng cúm và phế cầu giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, một trong những nguyên nhân gây biến chứng của bệnh hen suyễn.

Hen suyễn là một bệnh lý mạn tính, nhưng có thể kiểm soát được nếu được điều trị và phòng ngừa đúng cách. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, tránh các tác nhân kích thích hen suyễn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để kiểm soát bệnh hiệu quả.