DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ LÀ GÌ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ LÀ GÌ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 1

Dị ứng đạm sữa bò là một dạng dị ứng thực phẩm phổ biến ở trẻ em, trong đó có nhiều trẻ sơ sinh mắc bệnh gây ra nhiều phản ứng bất thường ảnh hưởng tới nhiều cơ quan trong cơ thể. Chứng bệnh này có liên quan đến hoạt động bất thường của hệ miễn dịch, khiến cơ thể nhạy cảm với thành phần đạm trong sữa bò.

TÌM HIỂU VỀ CHỨNG DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ

DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ LÀ GÌ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 3

Dị ứng đạm sữa bò là một tình trạng phản ứng quá mạnh của cơ thể đối với thành phần đạm trong sữa bò. Thường xuyên xuất hiện ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, tình trạng này có thể gây ra các phản ứng nguy hiểm khi trẻ tiêu thụ lượng lớn thực phẩm chứa đạm sữa bò.

Nguyên nhân chính của dị ứng này là do cơ thể nhận diện đạm sữa bò là một chất lạ và phản ứng chống lại nó. Phản ứng dị ứng này có thể làm tăng tiết một số chất trong cơ thể, gây ra các phản ứng không mong muốn.

Nếu trẻ tiêu thụ nhiều sữa bò, hệ thống miễn dịch sẽ sản xuất ra kháng thể IgE chống lại đạm sữa bò, làm tăng cường phản ứng dị ứng.

Theo các nghiên cứu, dị ứng đạm sữa bò có yếu tố di truyền, nghĩa là trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh nếu cha mẹ của họ có tiền sử về dị ứng đạm sữa bò hoặc các loại dị ứng khác. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố di truyền và xuất hiện của tình trạng dị ứng đạm sữa bò ở trẻ.

NHẬN BIẾT TRIỆU CHỨNG DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ Ở TRẺ

Tình trạng dị ứng đạm sữa bò có thể gây ra rất nhiều triệu chứng khác nhau với mức độ từ nhẹ đến nặng tùy từng mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của trẻ. Triệu chứng thường thấy nhất là những triệu chứng hô hấp, triệu chứng trên da và của hệ tiêu hóa và đa phần xuất hiện sau khoảng 2 – 48h sau khi uống sữa bò.

TRIỆU CHỨNG DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ TỨC THỜI

Những triệu chứng này xuất hiện khá sớm sau khi trẻ uống sữa bò, bao gồm:

  • Khó thở
  • Sưng môi, mặt và lưỡi
  • Chàm trên da là một dạng dị ứng gây viêm da dị ứng
  • Da phát ban, nổi mề đay, ngứa, nổi mẩn đỏ
  • Nôn mửa sau khi trẻ bú sữa
  • Có dấu hiệu trẻ bị tiêu chảy.

TRIỆU CHỨNG DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ MUỘN

Những triệu chứng này thường xuất hiện muộn hơn sau khi trẻ uống sữa bò, tuy nhiên thường nặng và kéo dài hơn. Trẻ có các triệu chứng sau cần được sớm đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp điều trị, giảm triệu chứng nguy hiểm:

Chứng dị ứng đạm sữa bò có thể gây đau bụng, khó chịu cho trẻ

  • Đau quặn bụng
  • Chàm, ngứa, mẩn đỏ
  • Sổ mũi, ho kéo dài, thở khò khè
  • Quấy khóc nhiều
  • Nôn mửa, trào ngược dạ dày
  • Táo bón
  • Đi cầu nhiều lần, trong phân lỏng có máu.

Triệu chứng của dị ứng đạm sữa bò thường gây ảnh hưởng lớn đến giấc ngủ của trẻ, làm cho việc ngủ sâu giấc trở nên khó khăn. Trẻ có thể thức giấc hoặc quấy khóc nhiều lần trong đêm, dẫn đến cơ thể mệt mỏi và thiếu năng lượng khiến cho tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ suy giảm. Đối với trẻ được nuôi bằng sữa mẹ, nếu trẻ bị dị ứng đạm sữa bò, các triệu chứng có thể trở nên nặng nề hơn, đặt ra nguy cơ nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các triệu chứng của dị ứng đạm sữa bò thường tương tự với nhiều bệnh dị ứng khác và có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường. Do đó, quan trọng nhất là cha mẹ không nên tự chủ quan trong việc tự điều trị mà cần đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm để được chẩn đoán đúng và áp đặt biện pháp can thiệp hợp lý.

Trong nhiều trường hợp, triệu chứng của dị ứng đạm sữa bò có thể không quá nặng và không dễ nhận biết, khiến cho cha mẹ có thể không chú ý. Tuy nhiên, việc duy trì chế độ ăn uống chứa đạm sữa bò cho trẻ trong thời gian dài có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như thiếu máu, thiếu sắt, tình trạng mệt mỏi kéo dài, tăng nguy cơ chậm phát triển và tình trạng thường xuyên quấy khóc.

CHA MẸ CẦN XỬ TRÍ THẾ NÀO KHI TRẺ BỊ DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ?

Khi trẻ xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ về dị ứng đạm sữa bò, quá trình chẩn đoán thường được tiến hành thông qua các phương pháp kiểm tra và khám của bác sĩ. Kết quả từ các bài kiểm tra này sẽ giúp xác định chính xác liệu triệu chứng của trẻ có phải do dị ứng đạm sữa bò, hay là do các dạng dị ứng khác hoặc bệnh lý khác. Dựa vào kết quả đó, bác sĩ có thể đưa ra các phương pháp can thiệp và điều trị hiệu quả.

Trong trường hợp trẻ không được nuôi bằng sữa mẹ, việc chọn lựa nguồn sữa thay thế cũng rất quan trọng. Sữa công thức chứa đạm thủy phân là một lựa chọn phổ biến, và trẻ cần được chuyển sang loại sữa này từ 2 đến 4 tuần tuổi. Việc duy trì một chế độ ăn phù hợp và chọn lựa đúng loại sữa sẽ giúp cải thiện triệu chứng dị ứng.

Trong nhiều trường hợp, dị ứng đạm sữa bò ở trẻ là tạm thời và có thể tự khỏi sau một thời gian, thường là từ 1 đến 4 tuổi. Sau khi triệu chứng giảm nhẹ hoặc biến mất, trẻ có thể dần dần thử nghiệm việc sử dụng lượng nhỏ sữa thông thường. Nếu không xuất hiện các triệu chứng bất thường, trẻ có thể duy trì sử dụng sữa thông thường hoặc chế phẩm từ sữa mà không gặp vấn đề.

Nuôi con bằng sữa mẹ đầy đủ trong ít nhất 6 tháng đầu tiên sau sinh được coi là biện pháp tốt nhất để phòng ngừa dị ứng đạm sữa bò ở trẻ nhỏ và đồng thời đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho sự phát triển của trẻ. Trong trường hợp có dấu hiệu của bệnh, việc đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm là quan trọng để nhận được sự chăm sóc và điều trị chính xác. Sau khi triệu chứng được kiểm soát, việc hướng dẫn chế độ ăn uống phù hợp giúp tránh tái phát dị ứng.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.