BÀI THUỐC CAO MẬT LỢN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

BÀI THUỐC CAO MẬT LỢN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Cao mật lợn là vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý như viêm đại tràng, viêm mũi, viêm xoang,… Để tìm hiểu rõ hơn về vị thuốc này, đặc biệt là công dụng và lưu ý khi dùng, các bạn có thể tham khảo một số thông tin trong bài viết dưới đây.

BÀI THUỐC CAO MẬT LỢN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

CAO MẬT LỢN LÀ GÌ?

Mật lợn, hay còn được biết đến với tên gọi trư đởm, là một phần quan trọng được lấy từ túi mật của lợn, chứa đựng nhiều thành phần hữu ích như acid dehydrocholic, cholesterol, acid cholic, và sắc tố mật bilirubin, như được nghiên cứu trong nhiều tài liệu khác nhau. Theo quan điểm Y Học Cổ Truyền, mật lợn có vị đắng, tính mạnh, mùi tanh, và được đánh giá với nhiều công dụng quan trọng như giảm đau, sát khuẩn, tiêu sưng, kích thích tiêu hóa, thông đại tiện, cũng như hỗ trợ quá trình bài tiết mật.

Theo sách của lương y Tuệ Tĩnh, mật lợn thậm chí còn được xem xét là một thành phần quan trọng trong 10 bài thuốc trị bệnh với hiệu quả đáng kể. Tuy nhiên, do mật lợn là cơ quan nội tạng của con lợn, nó thường khó giữ được độ tươi ngon trong thời gian dài. Để giải quyết vấn đề này, mọi người đã phát triển phương pháp sử dụng mật lợn để nấu thành cao.

Trong quá trình chế biến cao mật lợn, nước mật sau khi được lấy từ túi mật được hứng vào chén đã được khử khuẩn. Sau đó, phần nước này được đem đi lọc và đun sôi cách thủy cho đến khi cô đặc, tạo thành một loại cao có màu vàng đặc trưng, với hơi ngả màu xanh. 

CAO MẬT LỢN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Mật heo, với mùi tanh đặc trưng, vị đắng và tính hàn, được biết đến như một nguồn dược liệu có nhiều lợi ích trong lĩnh vực Y Học Cổ Truyền. Nó không chỉ được đánh giá với tác dụng sát trùng đường ruột, giảm đau và tiêu viêm, mà còn được biết đến với khả năng kích thích nhu động ruột và thông mật nhờ vào tác dụng cholagogue và choleretic.

Mật heo chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn đường mật và đường tiêu hóa. Nhờ vào khả năng kích thích mạnh mẽ bài tiết mật, mật heo có thể giúp cải thiện tình trạng thiểu năng gan và tụy, đồng thời hỗ trợ trong trường hợp viêm đại tràng và táo bón.

Ngoài ra, mật heo còn tỏ ra đặc biệt hiệu quả trong việc ức chế mạnh mẽ trực khuẩn gây bệnh ho gà Bordetella pertussis khi thử nghiệm in vitro. 

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Muối natri cholat trong mật heo làm giảm ho trên mèo, có tác dụng ức chế trung khu hô hấp ở thỏ và dãn cơ trên tiểu phế quản ở chuột lang, đồng thời cũng có công dụng chống co giật.

Liều dùng & cách dùng

Có thể dùng mật heo tươi nhưng do có mùi và đắng nên người ta thường cô thành cao để dễ uống. Liều dùng: Uống 0,5 – 1g/ngày hoặc thụt (4g trong 250ml nước).

BÀI THUỐC KINH NGHIỆM

CHỮA MỤN NHỌT ĐỘC

Trộn nước mật heo với gừng tươi hoặc nghệ tươi, bôi lên vùng bị nhọt.

CHỮA PHẦN MỀM BỊ CHẤN THƯƠNG

Trộn nước mật heo với tỏi, củ hành tươi, lá trầu không, lá ớt đã giã, đắp lên vùng bị tổn thương.

CHỮA HO GÀ

Dạng siro: 20mg mật heo trong 1ml siro. Uống 3 lần/ngày.

  • Trẻ dưới 1 tuổi: 0,5 muỗng cà phê/lần.
  • Trẻ 1 – 2 tuổi: 1 muỗng cà phê/lần.
  • Trẻ 2 – 3 tuổi: 1,5 muỗng cà phê/lần.
  • Trẻ trên 3 tuổi: 2,5 muỗng cà phê/lần.

Dạng thuốc viên: Hàm lượng 50mg cao bột mật heo/viên. Uống 3 lần/ngày.

  • Trẻ dưới 1 tuổi: 1 viên/lần.
  • Trẻ 1 – 2 tuổi: 2 viên/lần.
  • Trẻ 2 – 3 tuổi: 3 viên/lần.
  • Trẻ trên 3 tuổi: 5 viên/lần.

TRỊ KHÓ TIÊU, SUY GAN, VÀNG DA, Ứ MẬT, TÁO BÓN, NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT, SỎI MẬT

Viên lô đảm của Xí nghiệp Dược phẩm I: Thành phần 0,5g cao mật heo tinh chế, 0,08 g lô hội, 0,05g phenolphthalein, tá dược vừa đủ 1 viên. Liều dùng cho người lớn là 2 – 4 viên/ngày, chia làm 2 lần uống, uống nguyên viên với nước sau khi ăn, không nhai. 

TRỊ TÁO BÓN

Mật heo, sau khi được chế biến theo phương pháp của Viện Đông y, trở thành dạng viên khô có kích thước khoảng 0,1g mỗi viên, được trộn với tá dược để thuận tiện trong việc sử dụng. Chế biến này giúp bảo quản mật heo một cách hiệu quả và dễ dàng tích hợp vào chế độ điều trị. Đối với người lớn, liều lượng khuyến nghị là 6 – 12 viên mỗi lần, có thể chia thành 1 – 2 lần/ngày, thường là vào buổi sáng và buổi tối trước khi đi ngủ.

Trong trường hợp xuất hiện táo bón nặng, khuyến cáo bắt đầu với liều lượng 20 viên, sau đó điều chỉnh liều dần dần theo tình trạng và phản ứng của cơ thể.

Ngoài việc sử dụng nội tiêu, một phương pháp khác được mô tả là trộn cao mật heo đặc với ít giấm và sau đó thụt hậu môn. 

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Quá trình chế biến viên nghệ – ngải cứu – mật heo bắt đầu bằng việc chuẩn bị 200g nghệ tươi sau khi gọt vỏ và rửa sạch. Tiếp theo, hỗn hợp này được tạo ra bằng cách xay nhuyễn nghệ và 500g lá ngải cứu đã được làm sạch, kết hợp với 500ml nước. Đồng thời, 2 túi mật heo tươi cũng được rửa sạch bằng nước muối loãng trước khi cắt túi mật và lọc kỹ lưỡi dao.

Sau đó, tất cả các thành phần trên được kết hợp với 30ml mật ong và sau cùng đun ở lửa nhỏ cho đến khi hỗn hợp trở nên cô đặc. Khi hỗn hợp còn dẻo, quá trình vo viên bắt đầu, và viên nghệ – ngải cứu – mật heo được tạo thành trước khi đặt chúng vào hũ thủy tinh. Để bảo quản, hũ nên được đặt trong ngăn mát của tủ lạnh để đảm bảo tính tươi ngon và chất lượng của sản phẩm.

Đối với việc sử dụng, nên tuân thủ theo đơn thuốc của bác sĩ, uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày, thường là vào buổi sáng và buổi tối. 

CHỮA VIÊM GAN, VÀNG DA, VIÊM MẬT, KHÓ TIÊU, RỐI LOẠN TIÊU HÓA, TÁO BÓN, ĐI NGOÀI PHÂN SỐNG

Theo Đội điều trị 10 và Bệnh viện Nam Định: Trộn đều 100g mật heo, 100g lưu huỳnh, 150g bột hoạt thạch, 20 giọt tinh dầu bạc hà rồi vo thành các viên 0,15g. Uống 20 – 30 viên/ngày, chia thành 2 – 3 lần uống, trong vòng 10 – 30 ngày tùy mức độ bệnh.

CHỮA ĐAU DẠ DÀY

Cô cao mật heo cách thủy rồi thêm tá dược vào vo thành viên, uống 0,5 – 1g/ngày x 2 – 3 lần/ngày trước khi ăn.

CHỮA BỎNG

Trộn hoàng bá với nước mật heo nguyên chất hoặc đã cô đặc, bôi lên vết bỏng.

CHỮA VẾT THƯƠNG NGOÀI DA BỊ HOẠI TỬ

Giã nát 30g gừng, 30g cỏ nhọ nồi, 30g nghệ tươi rồi trộn với 20ml rượu 40 độ. Vắt lấy nước rồi hòa với nước mật heo, đun sôi nhỏ lửa đến khi còn khoảng 15ml. Tẩm vào băng gạc rồi đắp lên vết thương 2 – 3 lần/ngày.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MẬT LỢN ĐỂ CHỮA BỆNH

Mặc dù cao mật lợn mang lại nhiều lợi ích trong điều trị bệnh, nhưng người dùng cần tuân thủ một số nguyên tắc và lưu ý sau đây:

  • Trước khi bắt đầu sử dụng cao mật lợn hoặc bất kỳ sản phẩm từ mật lợn nào, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe cụ thể và đề xuất liệu pháp phù hợp.
  • Đảm bảo sử dụng cao mật lợn chất lượng tốt, không chứa hóa chất hay tạp chất độc hại. Việc lựa chọn sản phẩm đảm bảo chất lượng là quan trọng để đạt được hiệu quả mong muốn và tránh các tác động phụ không mong muốn.
  • Cao mật lợn thường cần thời gian để có thể phát huy tác dụng. Người dùng cần kiên trì trong việc tuân thủ liệu trình và không nên đặt kỳ vọng vào việc thấy rõ hiệu quả ngay sau vài lần sử dụng.
  • Tùy thuộc vào loại bệnh, tình trạng sức khỏe cụ thể, người bệnh cần điều chỉnh liều lượng cao mật lợn theo hướng dẫn của bác sĩ. Sự kết hợp với chế độ dinh dưỡng lành mạnh cũng quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
  • Người dùng cần kết hợp sử dụng cao mật lợn với chế độ dinh dưỡng hợp lý. Chế độ ăn uống cung cấp nhiều dưỡng chất có thể giúp hỗ trợ quá trình điều trị và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.

Trên đây là một số thông tin về cao mật lợn mà các bạn có thể tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm này cần đảm bảo đúng cách, kiên trì để mang đến hiệu quả điều trị bệnh tốt nhất.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 5

Cây sài đất, không chỉ là một loại thảo dược quý có nhiều ứng dụng trong Y học cổ truyền, mà còn là một loại cây cảnh phổ biến được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưỡng chất có trong cây này được cho là có khả năng chống oxy hóa, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, và mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây sài đất, từ đặc điểm và tác dụng của nó đến những bài thuốc dân gian được chế biến từ loại cây này.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 7

CÂY SÀI ĐẤT LÀ GÌ?

Cây sài đất còn có các tên gọi dân gian khác như ngổ núi, húng trám, cúc giáp hay cúc nháp và tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. Đây là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, mọc bò hoặc mọc đứng, cao khoảng 0,5-1m. Thân cây có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Mặt trên của lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Quả sài đất hình cầu, có màu xám đen.

Trên thế giới, có khoảng 100 loài cây sài đất thuộc họ Cúc (Asteraceae). Ở Việt Nam, có khoảng 10 loài cây sài đất, trong đó phổ biến nhất là hai loại: cây sài đất ta (Wedelia calendulacea Less.) và sài đất giả (Wedelia triloba Kunth).

Để nhận biết cây sài đất, bạn có thể dựa vào những đặc điểm sau:

  • Thân cây: Thân cây sài đất có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Nếu thấy cây có thân màu xanh, có lông mịn, nhẵn thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Lá cây: Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Nếu thấy lá cây có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Hoa cây: Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Nếu thấy hoa cây có màu vàng, mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành thì rất có thể đó là cây sài đất.

PHÂN LOẠI CÂY SÀI ĐẤT 

Cây sài đất có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên màu sắc của hoa, bao gồm:

  • Cây sài đất hoa vàng: Đây là loại cây phổ biến nhất, có hoa màu vàng tươi, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được trồng làm cây cảnh hoặc sử dụng để làm trà.
  • Cây sài đất hoa trắng: Loại cây này có hoa màu trắng, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được sử dụng trong y học để chữa các bệnh như viêm da, rôm sảy, thanh nhiệt.

Ngoài ra, cây sài đất còn có thể được phân loại dựa trên một số đặc điểm khác, chẳng hạn như:

  • Theo hình thái lá: Có cây sài đất lá có lông, cây sài đất lá không có lông.
  • Theo thời gian thu hoạch: Có cây sài đất thu hoạch vào mùa xuân, cây sài đất thu hoạch vào mùa thu.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

CHỐNG VIÊM RUỘT KẾT

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể có tác dụng chống viêm ruột kết. Trong một nghiên cứu trên chuột, chiết xuất sài đất đã được chứng minh là có khả năng giảm viêm, giảm tổn thương niêm mạc ruột và cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm ruột kết cấp tính.

Chiết xuất sài đất có thể hoạt động chống viêm ruột kết theo một số cơ chế khác nhau. Đầu tiên, chiết xuất này có thể ức chế quá trình sản xuất cytokine gây viêm, chẳng hạn như TNF-α và IL-1β. Thứ hai, chiết xuất sài đất có thể kích thích sản xuất cytokine chống viêm, chẳng hạn như IL-10. Thứ ba, chiết xuất sài đất có thể ức chế sự xâm nhập của tế bào bạch cầu vào niêm mạc ruột.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TUYẾN TIỀN LIỆT

Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, đồng thời giúp giảm kích thước khối u.

Một nghiên cứu được thực hiện trên chuột cho thấy, chiết xuất sài đất có khả năng làm giảm kích thước khối u tuyến tiền liệt lên đến 50%. Nghiên cứu khác cũng cho thấy, chiết xuất sài đất có thể làm giảm mức testosterone trong máu, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác nhận hiệu quả của sài đất trong việc hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

CHỐNG UNG THƯ

Sài đất chứa nhiều hợp chất có khả năng chống ung thư, bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là một nhóm chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Diterpenes: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Saponin triterpene: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng kích thích hệ miễn dịch, chống viêm và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Phytosterol: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư ở nhiều loại mô khác nhau, bao gồm: ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư phổi, ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt,…

CHỐNG OXY HÓA

Cây sài đất có chứa các hợp chất chống oxy hóa, chẳng hạn như flavonoid, carotenoid và saponin. Các hợp chất này có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do.

Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra tổn thương tế bào. Tổn thương tế bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, tim mạch và Alzheimer.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp giảm sản xuất gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

KHÁNG KHUẨN, KHÁNG VIÊM

Cây sài đất có chứa các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn và kháng viêm. Các hợp chất này có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.

Viêm là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với nhiễm trùng hoặc tổn thương. Viêm kéo dài có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp tiêu diệt một số loại vi khuẩn gây bệnh, chẳng hạn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa. Chiết xuất này cũng có thể giúp giảm viêm.

CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG CẤP TÍNH

Bệnh viêm đại tràng cấp tính thường xuất hiện với những triệu chứng đặc trưng như đau bụng mạnh, tiêu chảy đột ngột, phân lỏng và nước (có thể chứa máu và chất nhầy), cảm giác mệt mỏi và sụt cân nhanh chóng. Triệu chứng đau bụng thường xảy ra thường xuyên và có thể làm cảm giác thắt bụng hoặc đau dọc theo khung đại tràng, thậm chí còn làm cơ bụng cứng.

Nhờ vào khả năng chống viêm mạnh mẽ và khả năng làm lành vết thương nhanh chóng, sài đất có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng cấp.

CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Cây sài đất có tác dụng chữa lành vết thương đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Trong một nghiên cứu trên động vật, chiết xuất lá sài đất đã được chứng minh là có khả năng làm tăng tốc độ co rút của vết thương, giảm thời gian biểu mô hóa hoàn toàn và cải thiện khả năng cầm máu.

Chiết xuất lá sài đất có thể hoạt động theo một số cơ chế khác nhau để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Đầu tiên, chiết xuất này có thể kích thích sự sản sinh các tế bào mới. Thứ hai, chiết xuất này có thể giúp giảm viêm và sưng tấy. Thứ ba, chiết xuất này có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Chiết xuất lá sài đất có thể được sử dụng dưới dạng đắp, uống hoặc bôi.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 9

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY SÀI ĐẤT

BÀI THUỐC TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, có tính chất dai dẳng, tái phát nhiều lần. Bệnh thường gây ngứa ngáy, rát bỏng, khiến người bệnh khó chịu, mất ngủ, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.

Sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chống viêm, giảm ngứa, giúp phục hồi da. Do đó, trong Đông y thường sử dụng cây sài đất chữa viêm da cơ địa.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Ké đầu ngựa: 12g
  • Cam thảo: 16g
  • Hoa kim ngân: 15g

Cách làm:

  • Sài đất, ké đầu ngựa, cam thảo, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC TRỊ MỤN NHỌT

Mụn nhọt là một bệnh lý da liễu phổ biến, thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Bệnh gây ra các nốt mụn mủ, sưng đỏ, đau nhức, khiến người bệnh khó chịu, mất thẩm mỹ.

Sài đất có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giúp làm giảm sưng đỏ, đau nhức, giúp mụn nhọt nhanh chóng lành. Do đó, sài đất được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y trị mụn nhọt.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Thổ phục linh: 12g
  • Bồ công anh: 12g
  • Ké đầu ngựa: 10g
  • Hoa kim ngân: 10g

Cách làm:

  • Sài đất, thổ phục linh, bồ công anh, ké đầu ngựa, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC CHỮA KHẠC RA MÁU

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, tiêu độc, lợi tiểu,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để chữa khạc ra máu.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g sài đất, 15g trắc bách diệp, 15g tử chu thảo, 10g bách hợp.
  • Cách sắc: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Liều dùng: Uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ RÔM SẢY Ở TRẺ EM

Rôm sảy là một bệnh lý da liễu phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh thường xuất hiện vào mùa hè khi thời tiết nóng ẩm.

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm mát da,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để trị rôm sảy ở trẻ em.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g sài đất.
  • Cách làm: Cho sài đất vào nồi, đổ ngập nước, đun sôi trong khoảng 15 phút.
  • Cách dùng: Dùng nước sôi để nguội tắm cho trẻ, đồng thời lấy bã sài đất xoa nhẹ lên vùng da bị rôm sảy.

BÀI THUỐC HẠ SỐT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hạ sốt.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g cây sài đất tươi hoặc khô.
  • Cách làm: Nếu dùng sài đất tươi thì rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước. Nếu dùng sài đất khô thì sao vàng, sắc lấy nước.
  • Cách dùng: Uống nước sài đất ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu, đau nhức cơ thể, phát ban,…

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sốt xuất huyết.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g cây sài đất khô, 20g củ sắn dây, 20g lá sao đen, 20g kim ngân hoa, 16g hoa hoè, 16g cam thảo đất.
  • Cách làm: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Cách dùng: Uống nước thuốc ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất là một loại thảo dược có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, được sử dụng phổ biến trong Đông y. Tuy nhiên, khi sử dụng cây sài đất, cần lưu ý những điều sau:

  • Không dùng quá liều quy định. Liều dùng thông thường của cây sài đất là 50-100g cây tươi hoặc 20-30g cây khô, mỗi ngày dùng 1-2 lần. Nếu dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cây sài đất có tác dụng kích thích tử cung, có thể gây ra các nguy cơ cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người bị huyết áp thấp. Cây sài đất có tác dụng hạ huyết áp, có thể làm cho tình trạng huyết áp thấp của người bệnh trở nên nặng hơn.
  • Không dùng cho người bị suy nhược cơ thể. Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt giải độc, có thể gây ra hiện tượng mệt mỏi, suy nhược cơ thể ở những người có cơ thể yếu.
  • Không dùng cho người bị dị ứng với cây sài đất. Một số người có thể bị dị ứng với cây sài đất, khi dùng có thể gây ra các triệu chứng như nổi mẩn ngứa, nổi mề đay, khó thở,…

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.