VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 1

Vitamin B7 hay Biotin được biết đến với công dụng thúc đẩy sự phát triển của tế bào và tăng cường sức khỏe của tóc và móng. Vậy vitamin B7 có ở đâu trong những thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 3

VITAMIN B7 LÀ GÌ?

Vitamin B7 còn được gọi là biotin, là một loại vitamin B hòa tan trong nước. Vitamin này đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các enzyme phân hủy chất béo, carbohydrates và protein trong thực phẩm. Nó cũng giúp điều chỉnh các tín hiệu được gửi bởi các tế bào và hoạt động của các gen.

VITAMIN B7 CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của vitamin B7 đối với sức khỏe:

GIÚP NUÔI DƯỠNG TÓC DÀY VÀ CHẮC KHỎE

Biotin đóng vai trò như một hoạt chất kích thích tóc mọc nhanh, dày và bóng mượt hơn. Vitamin này giúp tăng cường sản sinh keratin, một loại protein quan trọng cấu tạo nên tóc. Khi tóc được cung cấp đủ biotin, sẽ trở nên chắc khỏe, ít gãy rụng và chẻ ngọn.

TỐT CHO MÓNG TAY

Biotin cũng rất cần thiết cho sự phát triển của móng tay. Vitamin này giúp móng tay chắc khỏe, ít bị xước và gãy. Một nghiên cứu cho thấy, những người bổ sung biotin trong 3 tháng có móng tay chắc khỏe hơn 25% so với những người không bổ sung.

CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG

Biotin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng, bao gồm protein, carbohydrate và chất béo. Vitamin này giúp cơ thể tổng hợp năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống.

TÁI TẠO, NUÔI DƯỠNG CÁC MÔ

Biotin giúp cơ thể tái tạo và nuôi dưỡng các mô, bao gồm da, tóc, móng tay, cơ bắp và xương khớp. Vitamin này cũng giúp giảm thiểu các triệu chứng đau nhức, viêm cơ, viêm khớp.

LÀM ĐẸP DA

Biotin giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp duy trì làn da khỏe mạnh. Vitamin này cũng giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da, bao gồm nếp nhăn, nám và tàn nhang.

HỖ TRỢ KIỂM SOÁT CÂN NẶNG

Biotin giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, từ đó giúp đốt cháy calo hiệu quả hơn. Vitamin này cũng giúp giảm cảm giác thèm ăn, từ đó hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

KIỂM SOÁT LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU

Biotin giúp điều chỉnh lượng insulin, loại bỏ lượng đường dư thừa trong máu. Vitamin này rất có ích cho người đang mắc bệnh tiểu đường.

HỖ TRỢ CÁC HOẠT ĐỘNG CỦA NÃO

Biotin giúp hỗ trợ hoạt động dẫn truyền của dây thần kinh và giúp các tín hiệu truyền đến thần kinh tốt hơn. Vitamin này cũng giúp cải thiện trí nhớ và sự tập trung.

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 5

DẤU HIỆU KHI THIẾU VITAMIN B7

Thiếu vitamin B7 là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra ở những người có chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin B7, hoặc những người bị các bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin B7.

Dưới đây là một số dấu hiệu khi thiếu vitamin B7:

  • Tóc xơ rối, dễ gãy rụng
  • Móng yếu giòn, dễ gãy
  • Da khô, thiếu sức sống
  • Mệt mỏi, chán ăn
  • Buồn chán, thậm chí xuất hiện ảo giác hoặc trầm cảm
  • Mắt đỏ, lưỡi đỏ
  • Sưng đau các cơ trên cơ thể không rõ nguyên nhân
  • Tê tay chân

Nếu bạn gặp phải một hoặc nhiều dấu hiệu trên, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

MỘT SỐ ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC THIẾU VITAMIN B7 ĐẾN CƠ THỂ

RỤNG TÓC

Đây là triệu chứng dễ nhận biết nhất của thiếu vitamin B7. Tóc trở nên mỏng, gãy rụng thường xuyên, tình trạng tóc chẻ ngọn cũng như xơ rối cũng là điều không thể tránh khỏi.

CÁC BỆNH VỀ DA

Thiếu vitamin B7 có thể dẫn đến các vấn đề về da như:

  • Thay đổi ngoài da, đồng thời xuất hiện phát ban đỏ kèm vảy quanh mắt, miệng và mũi.
  • Xuất hiện các vết nứt ở miệng.
  • Ngứa ở chân và tay.
  • Vùng lưỡi bị sưng, tấy đỏ và đau.
  • Móng tay yếu và dễ gãy.

KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH SUY GIẢM

Vitamin B7 đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng hệ miễn dịch. Thiếu vitamin B7 có thể khiến cơ thể dễ bị nhiễm bệnh hơn.

MỆT MỎI, CHÁN ĂN

Vitamin B7 cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng. Thiếu vitamin B7 có thể khiến cơ thể mệt mỏi, chán ăn.

MẤT NGỦ, ẢO GIÁC

Vitamin B7 cần thiết cho quá trình dẫn truyền thần kinh. Thiếu vitamin B7 có thể gây ra các vấn đề về giấc ngủ, thậm chí là ảo giác. Vitamin B7 có liên quan đến việc sản xuất serotonin, một loại hormone có tác dụng cải thiện tâm trạng. Thiếu vitamin B7 có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm.

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Vitamin B7 có nhiều trong các thực phẩm sau:

TRỨNG

Lòng đỏ trứng là nguồn cung cấp vitamin B7 dồi dào nhất. Một quả trứng lớn chứa khoảng 60 microgam biotin, chiếm khoảng 20% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

GAN

Gan là một nguồn cung cấp vitamin B7 tuyệt vời khác. 100 gram gan bò chứa khoảng 1.000 microgam biotin, chiếm khoảng 33% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT

Ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như yến mạch, gạo lứt và bánh mì nguyên cám, là nguồn cung cấp vitamin B7 tốt. Một khẩu phần yến mạch 1 cốc chứa khoảng 25 microgam biotin, chiếm khoảng 8% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

CÁC LOẠI ĐẬU

Các loại đậu, chẳng hạn như đậu lăng, đậu đen và đậu xanh, là nguồn cung cấp vitamin B7 tốt. Một khẩu phần đậu lăng 1 cốc chứa khoảng 30 microgam biotin, chiếm khoảng 10% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

NẤM

Nấm có chứa một lượng lớn biotin, nó giúp cơ thể có thể chống lại các bệnh về nhiễm trùng. Dù có chế biến hay không thì nấm cũng có chứa khá nhiều biotin và rất tốt cho sức khỏe.

SỮA

Sữa và các loại thực phẩm được chế biến từ sữa luôn là nguồn dinh dưỡng dồi dào cho cơ thể. Sữa và sản phẩm từ không chỉ cung cấp protein, canxi mà nó còn chứa một lượng lớn vitamin các loại. Bạn có chứa biết trong phomai Cheddar bạn thường ăn có chứa đến 0,4 mcg biotin. Trong sữa có chứa khoảng 0,3 mcg.

CÁC LOẠI TRÁI CÂY VÀ RAU QUẢ

Một số loại trái cây và rau quả cũng chứa vitamin B7, mặc dù với lượng nhỏ hơn.

LIỀU LƯỢNG VITAMIN B7 PHÙ HỢP

Liều lượng khuyến nghị (RDA) của vitamin B7 cho từng đối tượng như sau:

  • Trẻ em từ 0 – 6 tháng tuổi: 5 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 7 tháng – 3 tuổi: 6 – 8 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 4 – 13 tuổi: 12 – 20 mcg/ngày
  • Độ tuổi thanh thiếu niên từ 14 – 18 tuổi:25 mcg/ngày
  • Người trưởng thành và phụ nữ có thai:30 mcg/ngày
  • Mẹ đang cho con bú: 35 mcg/ngày

Những loại thực phẩm bổ sung vitamin B7 trên đều rất quen thuộc, hãy bổ sung ngay vào bữa ăn hàng ngày của gia đình để tình trạng thiếu vitamin B7 không bao giờ xảy ra với bạn.

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 7

Sốt là một biểu hiện của cơ thể trước sự tấn công của các tác nhân gây bệnh. Sốt khiến trẻ mệt mỏi, khó chịu. Vậy khi trẻ bị sốt, bố mẹ cần làm gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho các bậc phụ huynh các cách hạ sốt cho trẻ nhanh chóng, an toàn ngay tại nhà.

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 9

NGUYÊN NHÂN TRẺ BỊ SỐT

Sốt là hiện tượng nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường. Nhiệt độ bình thường của trẻ em được đo ở nách là từ 36,5 – 37,5 độ C. Khi nhiệt độ đo ở nách từ 37,5 độ C trở lên được coi là sốt.

Trẻ bị sốt có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm trùng là nguyên nhân phổ biến nhất. Nhiễm trùng có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Các bệnh lý nhiễm trùng thường gặp ở trẻ em có thể gây sốt bao gồm: viêm đường hô hấp trên, viêm đường hô hấp dưới, viêm đường tiêu hóa, viêm đường tiết niệu, viêm màng não, viêm não, sốt xuất huyết, sốt rét, lao, nhiễm HIV/AIDS,…
  • Sốt sau tiêm phòng là nguyên nhân phổ biến thứ hai. Sốt thường xuất hiện trong vòng 24 – 48 giờ sau tiêm và thường tự khỏi trong vòng 2 – 3 ngày.
  • Giữ ấm cho trẻ quá kỹ, quá kín có thể khiến trẻ bị sốt.
  • Mọc răng có thể gây sốt nhẹ.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc cũng có thể gây sốt.
  • Mắc các bệnh lý nguy hiểm như viêm phổi, sốt xuất huyết, viêm màng não, nhiễm trùng huyết,…

CÁCH NHẬN BIẾT TRẺ BỊ SỐT

NHẬN BIẾT TRẺ BỊ SỐT BẰNG CÁCH ĐO THÂN NHIỆT

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 11

Cách đo thân nhiệt cho trẻ em:

  • Đo ở nách: Đây là cách đo thân nhiệt phổ biến nhất ở trẻ em. Bố mẹ có thể sử dụng nhiệt kế thủy ngân hoặc nhiệt kế điện tử để đo.
  • Đo ở hậu môn: Cách đo này cho kết quả chính xác hơn nhưng có thể gây đau cho trẻ.
  • Đo ở miệng: Cách đo này cũng cho kết quả chính xác nhưng có thể không phù hợp với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Đo ở trán: Cách đo này cho kết quả tương đối chính xác nhưng không được chính xác như cách đo ở nách, hậu môn hoặc miệng.

NHẬN BIẾT TRẺ BỊ SỐT BẰNG CÁC BIỂU HIỆN KHÁC

Ngoài cách đo thân nhiệt, bố mẹ có thể nhận biết trẻ bị sốt thông qua các biểu hiện sau:

  • Mệt mỏi, thiếu sức sống;
  • Dễ cáu gắt;
  • Quấy khóc nhiều;
  • Cơ thể đổ nhiều mồ hôi;
  • Có xu hướng muốn ngủ nhiều hơn.

CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ TẠI NHÀ

BÙ NƯỚC CHO TRẺ

Điều này là quan trọng để ngăn chặn tình trạng mất nước do sốt. Bú sữa hoặc uống nước nếu là trẻ trên 6 tháng tuổi là cách tốt để bù nước. Tuy nhiên, không nên tự ý áp dụng các sản phẩm bù nước mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

MẶC QUẦN ÁO THOÁNG MÁT

Việc giữ trẻ mặc thoáng đãng là quan trọng, nhưng cũng đảm bảo rằng trẻ không lạnh. Cân nhắc sử dụng lớp quần áo mỏng để dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ.

NGHỈ NGƠI

Thời gian nghỉ ngơi là quan trọng để cơ thể có thể đối phó với bệnh tình và hồi phục nhanh chóng.

LAU NGƯỜI BẰNG NƯỚC ẤM

Lau người bằng nước ấm có thể giúp giảm nhiệt độ cơ thể nhanh chóng. Lưu ý rằng không nên sử dụng nước quá lạnh để tránh làm tăng cảm giác lạnh.

BỔ SUNG VITAMIN C

Thêm vào khẩu phần ăn của trẻ những thực phẩm giàu vitamin C có thể hỗ trợ sức khỏe và sự hồi phục. Tuy nhiên, không nên tự y áp dụng vitamin C ở liều lượng cao mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

CHO TRẺ UỐNG THUỐC HẠ SỐT

Việc sử dụng thuốc hạ sốt cần phải theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng để tránh tình trạng quá liều.

Thông thường, paracetamol và ibuprofen là hai loại thuốc được sử dụng để giảm đau, hạ sốt cho trẻ. Trong đó:

  • Paracetamol: Trẻ bị sốt cao, bố mẹ có thể cho trẻ uống Paracetamol 10-15mg/kg/lần, mỗi lần dùng cách nhau khoảng 4 – 6 giờ. Lưu ý, không được cho trẻ uống paracetamol quá 5 lần 1 ngày, không được tự ý dùng paracetamol để hạ sốt cho trẻ dưới 2 tháng tuổi.
  • Ibuprofen: Mỗi lần dùng cách nhau khoảng 6 giờ. Không được tự ý dùng ibuprofen để hạ sốt cho trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc có cân nặng dưới 5kg. Lưu ý không dùng ibuprofen cho trẻ mắc bệnh hen suyễn hoặc nghi ngờ trẻ bị sốt xuất huyết.

Nhớ rằng, nếu tình trạng của trẻ không cải thiện hoặc có các triệu chứng lo lắng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị chính xác.

LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ SỐT TẠI NHÀ

  • Cân bằng chế độ dinh dưỡng cho trẻ: Trẻ cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là các chất đạm, vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
  • Giữ vệ sinh cá nhân cho trẻ: Trẻ cần được tắm rửa thường xuyên, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để tránh bị nhiễm khuẩn.
  • Chăm sóc răng miệng cho trẻ: Trẻ cần được đánh răng và súc miệng hàng ngày để ngăn ngừa sâu răng và các bệnh răng miệng khác.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả nhất để phòng tránh các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • Tạo môi trường sống an toàn cho trẻ: Bố mẹ cần đảm bảo môi trường sống của trẻ sạch sẽ, thoáng mát, không có các vật dụng nguy hiểm.