THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 1

Thuốc Trimafort là một hỗn dịch uống, được tạo thành từ Simethicone, Aluminum hydroxide và Magnesium hydroxide. Nó được dùng để điều trị các triệu chứng như tăng tiết axit dịch vị, cảm giác đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa và đau dạ dày.

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 3

THÀNH PHẦN CỦA THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT

Mỗi gói TRIMAFORT (10mL) có chứa:

  • Gel Nhôm hydroxyd 3030,3mg (612mg AI(OH)3, 400mg Al2O3)
  • Magnesi hydroxyd 800,4mg 
  • Nhũ dịch simethicon 30% 266,7mg (~80mg Simethicon)
  • Tá dược: Hypromellose 2208, Carrageenan, Microcrystalline cellulose & Carboxymethylcellulose Sodium, Potassium citrate, dung dịch D-Sorbitol (70%), Chlorhexidin acetat, Steviosid, Kem menthol nhân tạo, Mùi chanh nhân tạo, nước tinh khiết

TÁC DỤNG CỦA THUỐC TRIMAFORT

Thuốc có chứa: kháng acid dịch vị và simethicon. Aluminum hydroxide (nhôm hydroxide) là thuốc kháng acid tác động chậm, Magnesium hydroxide là thuốc kháng acid tác động nhanh. Muối magnesi kháng acid còn có tác dụng nhuận tràng nên thường được phối hợp với muối nhôm kháng acid nhằm làm giảm tác dụng gây táo bón của muối nhôm. Còn Simethicone là chất phá bọt, phá vỡ các bóng hơi trong dạ dày, giúp hơi thoát ra ngoài dễ dàng, giảm đầy bụng và khó chịu ở dạ dày.

CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC TRIMAFORT

  • Viêm dạ dày cấp và mãn tính.
  • Viêm hang vị dạ dày, trào ngược dạ dày – thực quản.
  • Viêm loét dạ dày – tá tràng.
  • Triệu chứng chướng bụng, đầy hơi và khó tiêu.
  • Ngộ độc chất axit, kiềm hoặc chất ăn mòn gây xuất huyết.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC TRIMAFORT

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dược phẩm đi kèm.
  • Suy thận nặng.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG THUỐC TRIMAFORT

Cách dùng

Xé gói thuốc và uống, uống giữa các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.

Liều dùng

  • Người lớn: 1 gói 10mg/lần x 3 lần/ngày, không nên dùng quá 6 gói/ngày.
  • Trẻ em: Theo chỉ định của bác sĩ.

Trong trường hợp dùng quá liều thuốc Trimafort, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhập viện ngay, ngay cả khi không có triệu chứng nào xuất hiện. Triệu chứng quá liều thường bao gồm tiêu chảy. Bệnh nhân bị suy thượng thận có thể phát triển ngộ độc magnesi, biểu hiện bao gồm khô miệng, thẫn thờ, buồn ngủ và suy hô hấp.

Trong điều trị, cần rửa dạ dày và sử dụng thuốc tẩy xổ (trừ thuốc chứa magnesi). Đối với người bị tăng magnesi huyết nhẹ, chỉ cần điều chỉnh chế độ ăn để giảm magnesi. Trong trường hợp nặng, cần hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, tiêm calci gluconat 10% chậm vào tĩnh mạch để đảo ngược tác dụng trên hệ hô hấp và tim mạch. Nếu chức năng thận bình thường, nên tăng cường uống nước để tăng thanh thải của thận và có thể sử dụng furosemid. Thẩm tách máu bằng dung dịch không chứa magnesi có thể được thực hiện, đặc biệt là ở bệnh nhân suy thận hoặc khi các biện pháp xử trí khác không hiệu quả.

Trong trường hợp quên liều, người bệnh nên uống ngay càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với lịch trình liều tiếp theo, có thể bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp như đã được chỉ định.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC TRIMAFORT

Trong quá trình sử dụng thuốc Trimafort, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ ở đường tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón. Khi xuất hiện các biểu hiện này, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí phù hợp.

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 5

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC TRIMAFORT

Trước và trong quá trình sử dụng thuốc Trimafort, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tuân thủ đúng chỉ định về liều lượng và cách sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Nếu không có cải thiện sau 2 tuần sử dụng, ngưng dùng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Không vượt quá liều lượng 60ml/ngày trừ khi có sự chỉ dẫn từ bác sĩ.
  • Thuốc có thể gây thiếu phosphat ở những người ăn ít phosphat, cần bổ sung phosphat thông qua sữa và các thực phẩm giàu phosphat.
  • Tránh sử dụng Simethicone (thành phần chính) để điều trị đau bụng ở trẻ em vì hiệu quả và an toàn chưa được xác định.
  • Hạn chế sử dụng đồ uống có carbonat và thực phẩm làm tăng lượng khí trong dạ dày khi dùng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng ở những người có rối loạn chức năng thận, suy tim, xơ gan, đang dùng thuốc khác, và người cao tuổi.
  • Không sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ và thận trọng ở những tháng sau khi có thai.
  • Cẩn thận khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú do magnesi có thể truyền qua sữa mẹ.

DƯỢC LÝ CỦA THUỐC TRIMAFORT

Dược động học của Trimafort

  • Nhôm hydroxyd tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric để tạo thành nhôm chlorid và nước. Khoảng 17-30% nhôm chlorid được hấp thu qua đường tiêu hóa và nhanh chóng thải qua thận ở người có chức năng thận bình thường. Nhôm hydroxyd không hấp thu sẽ kết hợp với phosphat tạo thành muối nhôm phosphat không tan và một số muối carbonat và muối acid béo, tất cả đều được thải qua phân.
  • Magnesi hydroxyd phản ứng với acid hydrocloric trong dạ dày để tạo thành magnesi chlorid và nước. Khoảng 15-30% magnesi chlorid được hấp thu và sau đó được thải qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Magnesi hydroxyd chưa được hấp thu có thể chuyển hóa thành magnesi chlorid ở ruột non, nhưng việc hấp thu này không đáng kể.

Dược lực học của Trimafort

Trimafort bao gồm thuốc kháng acid dịch vị và simethicon. Nhôm hydroxyd là thuốc kháng acid tác động chậm, trong khi magnesi hydroxyd là thuốc kháng acid tác động nhanh.

Muối magnesi kháng acid cũng có tác dụng nhuận tràng, vì vậy thường được kết hợp với muối nhôm kháng acid để giảm tác dụng gây táo bón của muối nhôm.

Simethicon là chất phá bọt, giúp phá vỡ các bọt khí trong dạ dày, từ đó giảm đầy bụng và khó chịu.

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 7

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC

Thuốc Trimafort cần được bảo quản xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà. Nên lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh ẩm mốc và không để tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc trong môi trường ẩm ướt. Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là dưới 30 ºC.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cơ chế hoạt động của Trimafort?

Trimafort hoạt động dựa trên sự kết hợp của ba thành phần chính:

  • Simethicone: Giúp phá vỡ các bọt khí trong dạ dày và đường ruột, giảm cảm giác đầy hơi, chướng bụng.
  • Aluminum hydroxide: Trung hòa axit dịch vị, giúp giảm ợ nóng, khó tiêu.
  • Magnesium hydroxide: Cũng có tác dụng trung hòa axit dịch vị, đồng thời có tác dụng nhuận tràng nhẹ, giúp giảm táo bón.

2. Trimafort có giá bao nhiêu?

Giá của Trimafort có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc để biết thêm thông tin.

3. Quá liều Trimafort?

Quá liều Trimafort có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Mệt mỏi
  • Yếu cơ

KẾT LUẬN

Nên sử dụng Trimafort theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Trimafort, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

SÁP ONG LÀ GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

SÁP ONG LÀ GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 9

Sáp ong có vị ngọt, chứa nhiều chất dinh dưỡng không thua gì so với mật ong và sữa ong chúa. Vậy sáp ong là gì? Sáp ong mua ở đâu và giá bao nhiêu? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

SÁP ONG LÀ GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 11

SÁP ONG LÀ GÌ?

Sáp ong là một loại vật liệu tự nhiên được tạo ra bởi những con ong mật. Nó được sử dụng để xây dựng tổ ong, bao bọc ấu trùng, và lưu trữ mật ong và phấn hoa. Sáp ong có màu vàng nhạt hoặc nâu, và có kết cấu cứng, xốp.

THÀNH PHẦN CỦA SÁP ONG

Sáp ong được tạo thành từ một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ, bao gồm:

  • Axit béo: Axit béo là một thành phần quan trọng của sáp ong, có tác dụng làm tăng cholesterol tốt (HDL) và giảm cholesterol xấu (LDL), giúp bảo vệ tim mạch.
  • CAPE: CAPE là một hợp chất có đặc tính kháng khuẩn, chống viêm, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, nấm,…
  • Flavonoids: Flavonoids là một nhóm hợp chất thực vật có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại, ngăn ngừa lão hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư,…
  • Caffeine: Caffeine là một chất kích thích có tác dụng kích thích thần kinh, giúp tỉnh táo, tập trung, giảm mệt mỏi.
  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, tham gia vào nhiều hoạt động sinh lý quan trọng.

CÁC LOẠI SÁP ONG

Sáp ong được phân thành 3 loại chính dựa trên vị trí của nó trong tổ ong, bao gồm:

SÁP ONG CHỨA NHỘNG

Đây là loại sáp ong chiếm diện tích lớn nhất trong tổ ong, thường có màu vàng nhạt. Sáp ong chứa nhộng được sử dụng để xây dựng các ô nhỏ hình lục giác, nơi chứa ấu trùng ong.

SÁP ONG CHỨA PHẤN HOA

Đây là loại sáp ong nằm ở phần tiếp giáp giữa sáp ong chứa nhộng và sáp ong chứa mật ong. Sáp ong chứa phấn hoa có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, được sử dụng để xây dựng các ô hình tròn, nơi chứa phấn hoa.

SÁP ONG CHỨA MẬT ONG

Đây là loại sáp ong có màu vàng nhạt hoặc vàng đậm, được sử dụng để xây dựng các ô hình lục giác, nơi chứa mật ong.

CÁC ĐẶC TÍNH CỦA SÁP ONG

Sáp ong có các đặc tính sau:

  • Không tan trong nước: Sáp ong không tan trong nước, nhưng tan trong một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ete và cloroform.
  • Có tính kháng khuẩn: Sáp ong có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp bảo vệ ấu trùng ong khỏi bị nhiễm trùng.
  • Có tính chống oxy hóa: Sáp ong có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ ấu trùng ong khỏi bị tổn thương do các gốc tự do.

SÁP ONG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

TỐT CHO TIM MẠCH

Sáp ong chứa nhiều axit béo no, chẳng hạn như axit palmitic, axit stearic, axit lauric,… Các axit béo này có tác dụng làm tăng cholesterol tốt (HDL) và giảm cholesterol xấu (LDL), giúp bảo vệ tim mạch.

Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrients, những người tiêu thụ sáp ong trong 8 tuần có mức cholesterol tốt (HDL) tăng lên đáng kể và mức cholesterol xấu (LDL) giảm xuống đáng kể.

CHỐNG OXY HÓA, CHỐNG VIÊM

Sáp ong chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, chẳng hạn như flavonoids, pinocembrin, chrysin,… Các hợp chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại, ngăn ngừa lão hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư,…

GIÚP GIẢM CÂN

Sáp ong có tác dụng làm giảm cảm giác thèm ăn, giúp giảm cân hiệu quả. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Appetite cho thấy những người tiêu thụ sáp ong trong 8 tuần có cảm giác thèm ăn giảm đáng kể và giảm cân trung bình 2,7 kg.

LÀM ĐẸP DA, TÓC

Sáp ong có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da sáng khỏe, mịn màng. Sáp ong cũng có tác dụng giúp tóc bóng mượt, chắc khỏe.

Sáp ong có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da, kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả,..

MỘT SỐ CÔNG DỤNG TUYỆT VỜI CỦA SÁP ONG

  • Chữa viêm họng: Dùng khoảng 4g sáp ong khô tán thành bột hòa tan với nước uống chữa viêm họng vô cùng hiệu quả.
  • Trị bỏng ngoài da: Đối với các vết bỏng nhỏ ngoài da, bạn có thể lấy một chút sáp ong bôi nhẹ nhàng lên vùng da bị bỏng giúp làm dịu và vết thương nhanh lành.
  • Trị hăm tã ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Do sáp ong lành tính, giàu vitamin A và các thành phần giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào nên có thể dùng để bôi lên vùng da hăm tã của trẻ, vừa có tác dụng giảm đau vừa nhanh lành tổn thương.
  • Trị viêm xoang: Lấy khoảng 500g sáp ong ngâm cùng 2 lít rượu nếp trong khoảng 3 tháng, uống mỗi ngày khoảng 10ml đến 20ml có tác dụng trị viêm xoang hiệu quả.
  • Giảm đau nhức xương khớp: Dùng sáp ong ngâm rượu để uống hoặc xoa bóp sẽ giúp giảm đau nhức xương khớp nhanh chóng, đặc biệt là với người cao tuổi.
  • Tăng cường khả năng miễn dịch: Sáp ong có hàm lượng dinh dưỡng rất cao, nó chứa nhiều khoáng chất và vitamin thiết yếu nên giúp cơ thể tăng cường khả năng miễn dịch, chống lại bệnh tật.
  • Điều trị băng huyết: Phụ nữ sau sinh bị băng huyết có thể dùng khoảng 2 đến 3 thìa nhỏ sáp ong pha với rượu hâm nóng rồi uống.
  • Điều trị đau dạ dày, viêm đại tràng: Lấy 15g sáp ong, 15g sơn dược cùng 20g bạch truật nấu với 100ml nước, dùng uống thay nước lọc mỗi ngày giúp hỗ trợ điều trị đau dạ dày và viêm đại tràng.
  • Chữa viêm mũi dị ứng: Dùng sáp ong ngâm rượu như trong điều trị viêm xoang, uống 1 chén nhỏ, ngày 2 lần có thể giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Chữa mụn nhọt: Uống hỗn hợp sáp ong cùng phèn phi, đồng thời bôi mật ong trộn quế lên vùng có nhọt giúp chữa mụn nhọt dễ dàng, không đau nhức.

CÁCH SỬ DỤNG SÁP ONG

Sáp ong có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chế biến thành các sản phẩm khác.

  • Sử dụng trực tiếp: Sáp ong có thể được sử dụng trực tiếp để dưỡng da, dưỡng tóc,…
  • Chế biến thành các sản phẩm khác: Sáp ong có thể được chế biến thành các sản phẩm khác, chẳng hạn như mặt nạ dưỡng da, kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả,….

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG SÁP ONG

Dưới đây là một số lưu ý cụ thể khi sử dụng sáp ong:

  • Khi sử dụng sáp ong để làm thuốc, cần lưu ý liều lượng và cách sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc thầy thuốc.
  • Khi sử dụng sáp ong để làm mỹ phẩm, cần thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng cho toàn bộ cơ thể để tránh dị ứng.
  • Khi sử dụng sáp ong để làm thực phẩm, cần lưu ý sáp ong không tan trong nước, nên cần đun chảy sáp ong trước khi sử dụng.

Sáp ong là một sản phẩm tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe và sắc đẹp. Tuy nhiên, cần sử dụng sáp ong đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.