ĂN GẠO LỨT CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI ĐỐI VỚI SỨC KHOẺ

ĂN GẠO LỨT CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI ĐỐI VỚI SỨC KHOẺ 1

Gạo lứt không chỉ là một nguyên liệu ăn kiêng khoa học, mà còn là một kho báu dinh dưỡng mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đặc biệt. Việc tiêu thụ gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt chưa qua xử lý, không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như tim, tiểu đường, ung thư, mà còn có tác động tích cực đến nhiều khía cạnh khác của sức khỏe. Hãy cùng phunutoancau khám phá những lợi ích mà gạo lứt mang lại trong bài viết sau đây.

ĂN GẠO LỨT CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI ĐỐI VỚI SỨC KHOẺ 3

GẠO LỨT LÀ GẠO GÌ?

Gạo trắng và gạo lứt đều có cùng nguồn gốc là hạt thóc (lúa), nhưng trong quá trình xây xát tách vỏ, gạo trắng loại bỏ cả vỏ trấu và lớp cám gạo, chỉ giữ lại phần nội nhũ. Còn gạo lứt chỉ bỏ đi lớp vỏ trấu và giữ nguyên lớp cám gạo bên ngoài. Đây là loại gạo rất giàu dinh dưỡng đặc biệt là các sinh tố và nguyên tố vi lượng.

Dựa vào màu sắc, gạo lứt có 3 loại chính:

  • Gạo lứt trắng: Loại gạo này phổ biến nhất, phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau nhờ giàu chất dinh dưỡng. Gạo lứt trắng có màu trắng ngà, hạt dài hoặc tròn.
  • Gạo lứt đỏ: Thường có màu đỏ giàu vitamin B1, vitamin A, chất xơ, lipid phù hợp với với những người có nhu cầu cao về chất dinh dưỡng như người ăn chay, người cao tuổi, người mắc bệnh tiểu đường,… Gạo lứt đỏ có màu đỏ cam hoặc đỏ đậm, hạt dài hoặc tròn.
  • Gạo lứt đen: Loại gạo có màu đen thường được gọi là gạo lứt than tím. Loại gạo này giàu chất xơ, chất chống oxy hóa, ít đường và nhiều dưỡng chất khác. Gạo lứt đen có màu đen sẫm, hạt dài hoặc tròn.

Giá trị dinh dưỡng của gạo lứt

Gạo lứt chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm:

  • Chất xơ: Gạo lứt chứa nhiều chất xơ hơn gạo trắng, bao gồm cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ hòa tan giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Chất xơ không hòa tan giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
  • Protein: Gạo lứt chứa protein, giúp xây dựng và sửa chữa cơ bắp.
  • Vitamin: Gạo lứt chứa nhiều vitamin, bao gồm vitamin B1, B2, B3, B6, E và K. Các vitamin này cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm sản xuất năng lượng, chuyển hóa tế bào và chức năng thần kinh.
  • Khoáng chất: Gạo lứt chứa nhiều khoáng chất, bao gồm magie, mangan, sắt, đồng, selen và phốt pho. Các khoáng chất này cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm xây dựng và sửa chữa xương, chức năng tim mạch và sản xuất năng lượng.
  • Các hợp chất chống oxy hóa: Gạo lứt chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại bởi các gốc tự do. Các gốc tự do là một trong những nguyên nhân gây ung thư, bệnh tim và các bệnh mãn tính khác.

GẠO LỨT CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE?

ĂN GẠO LỨT CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI ĐỐI VỚI SỨC KHOẺ 5

TỐT CHO TIM MẠCH

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ, giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

GIẢM NGUY CƠ TIỂU ĐƯỜNG

Gạo lứt có chỉ số đường huyết thấp hơn gạo trắng, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Điều này có lợi cho những người bị tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

PHÒNG NGỪA UNG THƯ

Gạo lứt chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại bởi các gốc tự do. Các gốc tự do là một trong những nguyên nhân gây ung thư.

GIÚP GIẢM CÂN

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu. Điều này có thể giúp bạn ăn ít calo hơn và giảm cân.

TỐT CHO HỆ MIỄN DỊCH

Gạo lứt chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch.

TỐT CHO XƯƠNG KHỚP

Gạo lứt chứa nhiều magie, một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương khớp.

TỐT CHO HỆ TIÊU HÓA

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ, giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.

TỐT CHO HỆ THẦN KINH

Gạo lứt chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp hỗ trợ chức năng não bộ.

Nhìn chung, gạo lứt là một loại thực phẩm lành mạnh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn nên bổ sung gạo lứt vào chế độ ăn uống của mình để tăng cường sức khỏe tổng thể.

NHỮNG LƯU Ý BẠN NÊN BIẾT KHI ĂN GẠO LỨT

Gạo lứt là một loại thực phẩm lành mạnh, giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, khi ăn gạo lứt, bạn cũng cần lưu ý một số điều sau:

  • Kiểm tra chất lượng của gạo trước khi mua: Gạo lứt tốt là gạo có hạt đều, màu nâu sẫm, không bị nấm mốc hoặc mọt. Bạn có thể kiểm tra chất lượng của gạo bằng cách ngửi mùi gạo. Gạo lứt ngon sẽ có mùi thơm đặc trưng.
  • Trữ gạo lứt đúng cách: Gạo lứt có thể trữ trong môi trường chân không tới 6 tháng ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, bạn không nên trữ quá nhiều gạo lứt vì lớp dầu tự nhiên của gạo có thể bị hư khi trữ quá lâu. Bạn nên bảo quản gạo lứt trong thùng kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Nấu cơm gạo lứt đúng cách: Gạo lứt có lớp xơ bên ngoài nên sẽ lâu chín và hút nhiều nước hơn gạo trắng. Do đó, khi nấu, bạn cần cho nhiều nước hơn để hạt gạo nở, mềm.
  • Không nên để cơm gạo lứt quá lâu và không nên hâm cơm gạo lứt quá một lần: Cơm gạo lứt có thể để được trong tủ lạnh khoảng 3 ngày. Tuy nhiên, bạn không nên hâm cơm gạo lứt quá một lần vì cơm sẽ bị khô và cứng.

Ngoài ra, gạo lứt còn là thực phẩm ăn dặm rất tốt cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, theo khuyến cáo không nên dùng quá nhiều và quá thường xuyên để tránh thiếu dưỡng chất và phản tác dụng. Hy vọng qua bài viết này giúp bạn biết được các lợi ích của gạo lứt, hãy bổ sung vào chế độ ăn của mình ngay nhé.

CHÀM SỮA Ở TRẺ SƠ SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

CHÀM SỮA Ở TRẺ SƠ SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 7

Bệnh chàm sữa là tổn thương trên da mãn tính thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh. Bệnh có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nếu như không chăm sóc và điều trị đúng cách. 

BỆNH CHÀM SỮA LÀ GÌ?

CHÀM SỮA Ở TRẺ SƠ SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 9

Bệnh chàm sữa, hay còn được biết đến là lác sữa, là một dạng của bệnh chàm thể tạng, thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh từ khoảng 2 tháng tuổi. Đây là một tình trạng viêm da mãn tính, không có tính chất lây nhiễm, phát sinh do trẻ có cơ địa dị ứng hoặc do yếu tố di truyền. Bệnh có thể kéo dài cho đến khi trẻ đạt 2 tuổi, và có những tổn thương điển hình xuất hiện ở cả hai bên má.

Bệnh chàm sữa ở trẻ sơ sinh thường được phân loại thành ba cấp độ chính:

  • Cấp tính: Vùng da bị tổn thương thường xuất hiện những mụn nước màu đỏ hồng, chứa dịch và gây ngứa.
  • Mãn tính: Vùng da bị tổn thương trở nên khô rát, dày, tróc vảy và có sự thay đổi về sắc tố da sau khi bị viêm.
  • Bán cấp: Tình trạng tổn thương ở giai đoạn trung gian giữa cấp tính và mãn tính.

VÌ SAO TRẺ SƠ SINH HAY BỊ BỆNH CHÀM SỮA?

Cho đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây bệnh chàm sữa ở trẻ sơ sinh vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố được coi là nguy cơ có thể góp phần khởi phát bệnh và làm tăng độ nặng của bệnh. Các yếu tố này bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Nếu cha mẹ của trẻ mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn, dị ứng da, có thể tăng khả năng xuất hiện bệnh chàm sữa ở trẻ.
  • Cơ địa dị ứng: Một cơ thể có cơ địa dị ứng cao hơn có thể dễ phản ứng mạnh mẽ hơn với các yếu tố gây kích thích, góp phần vào sự xuất hiện của bệnh chàm sữa.
  • Môi trường ô nhiễm và tiếp xúc với chất gây dị ứng: Sống trong môi trường ô nhiễm hoặc tiếp xúc trực tiếp với các chất gây dị ứng như lông vật nuôi, khói bụi, khói thuốc lá, nấm mốc, phấn hoa, xà phòng, các chất tẩy rửa có thể làm tăng nguy cơ phát sinh bệnh chàm sữa.
  • Dị ứng thực phẩm: Dị ứng với một số thực phẩm như trứng, sữa cũng được xem xét là một yếu tố có thể gây ra bệnh chàm sữa.
  • Dị ứng thời tiết và khí hậu: Sự thay đổi về thời tiết, khí hậu lạnh, nóng, hay khô cũng có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện bệnh chàm sữa.
  • Da khô và mất cân bằng độ ẩm: Da khô, thiếu độ ẩm và việc tắm rửa quá mức có thể góp phần vào sự xuất hiện của bệnh chàm sữa.
  • Nhiễm vi khuẩn và virus: Nhiễm các loại virus, vi khuẩn gây bệnh trên da cũng được xem xét là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh chàm sữa.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH CHÀM SỮA Ở TRẺ SƠ SINH VÀ BIẾN CHỨNG

Bệnh chàm sữa ở trẻ sơ sinh có thể nhận biết qua những dấu hiệu sau đây:

  • Vị trí xuất hiện: Bệnh thường xuất hiện ở hai bên má, trên mặt, và có thể lan rộng ra ở các vùng như chân, tay, thậm chí trên toàn thân.
  • Thương tổn ban đầu: Da bắt đầu xuất hiện các nốt mẩn đỏ, nhỏ li ti, sau đó phát triển thành các mụn nước.
  • Mụn nước và ngứa ngáy: Các mụn nước gây ngứa ngáy và khó chịu cho trẻ. Khi bị trầy xước và vỡ, mụn nước có thể tiết dịch và tiến triển thành các vùng da đóng vảy.
  • Da khô và đóng vảy: Khi sờ vào vùng da bị ảnh hưởng, trẻ sơ sinh sẽ cảm nhận được sự thô ráp, khô và căng. Da có thể bắt đầu đóng vảy và trở nên không mềm mại.
  • Dấu hiệu kèm theo: Bệnh chàm sữa có thể đi kèm với các dấu hiệu khác như dị ứng, viêm mũi, và có trường hợp trẻ sơ sinh bị bệnh chàm sữa cũng phát triển hen suyễn.

Khi thăm khám lâm sàng, việc chẩn đoán phân biệt bệnh chàm sữa với các bệnh viêm da khác là quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị chính xác. Dưới đây là các đặc điểm phân biệt giữa bệnh chàm sữa và một số bệnh viêm da khác:

  • Mề đay: Tổn thương trên da mặt là những nốt mẩn và phù. Mẩn có thể xuất hiện rải rác và kéo dài trong thời gian dài.
  • Chốc: Vùng da bị tổn thương do mụn nước hoặc bóng nước. Mụn mủ có thể tiến triển và khi vỡ, tạo thành vảy dày màu vàng.
  • Vảy trắng: Khác với bệnh chàm sữa, bệnh vảy trắng ở trẻ sơ sinh thường là những vùng da bị giảm sắc tố. Các vùng da này có màu trắng, vảy mịn và xuất hiện ở các khu vực như má, tay và nửa thân trên.

Bệnh chàm sữa ở trẻ sơ sinh sẽ thuyên giảm dần và có thể tự khỏi khi trẻ lớn hơn 1. Tuy nhiên, nếu khi trẻ lớn (sau 4 tuổi trẻ) mà vẫn chưa khỏi, bệnh thường kéo dài và hay tái phát, có thể biến chứng thành chốc, viêm da mụn mủ (giống thủy đậu) và tiến triển thành chàm.

LÀM GÌ KHI TRẺ SƠ SINH BỊ BỆNH CHÀM SỮA?

Bệnh chàm sữa ở trẻ sơ sinh thường có khả năng tái phát cao, đặc biệt khi trẻ tiếp xúc và phản ứng với các chất dị ứng từ thực phẩm hoặc thời tiết. Do đó, quá trình điều trị và chăm sóc cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa da liễu. Dưới đây là một số điều cha mẹ cần lưu ý trong quá trình điều trị bệnh chàm sữa ở trẻ sơ sinh:

  • Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng như lông vật nuôi, bụi, hóa chất, xà phòng có mùi hương mạnh, v.v. Đảm bảo làm sạch đồ chơi và vật dụng xung quanh trẻ để giảm tiếp xúc với vi khuẩn và dị ứng.
  • Liên hệ với bác sĩ chuyên khoa da liễu để được tư vấn và kê đơn thuốc đúng. Không tự y án thuốc hoặc sử dụng các sản phẩm không rõ nguồn gốc.
  • Không tự ý mua thuốc bôi chữa bệnh chàm sữa cho trẻ, đặc biệt là các loại thuốc chứa corticoid, vì có thể gây ra nhiều vấn đề nếu sử dụng không đúng liều lượng.
  • Tránh sử dụng các phương pháp dân gian như đắp lá mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì có thể khiến tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.

Chăm sóc trẻ sơ sinh bị bệnh chàm sữa đòi hỏi sự chú ý và chăm sóc đặc biệt. Dưới đây là một số biện pháp và lời khuyên về chăm sóc và dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh bị bệnh chàm sữa:

  • Cố gắng nuôi con bằng sữa mẹ ít nhất là trong 6 tháng đầu tiên, vì sữa mẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng và có tác động tốt đối với hệ miễn dịch.
  • Tránh cho trẻ ăn dặm quá sớm, hãy đợi đến khi trẻ đủ 6 tháng tuổi để giảm nguy cơ gặp vấn đề dị ứng.
  • Hạn chế hoặc tránh cho trẻ ăn những thực phẩm có khả năng gây dị ứng cao như hải sản, trứng, lạc, sữa và các chế phẩm từ sữa.
  • Tránh tắm trẻ quá nhiều và quá lâu, sử dụng nước ấm và hạn chế sử dụng hóa chất trong sữa tắm. Chọn áo quần làm từ chất liệu thoáng khí và thấm hút mồ hôi.
  • Giữ cho làn da của trẻ luôn sạch, khô và thoáng mát. Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp để giữ cho làn da đủ ẩm mà không làm tăng cảm giác bết và ngứa.
  • Bảo đảm môi trường sống của trẻ sạch sẽ, thoáng đãng, và có độ ẩm phù hợp.

Ngay khi bé có những triệu chứng của chàm sữa, bạn nên đưa bé đến gặp các bác sĩ Nhi khoa để được khám và tư vấn điều trị sớm, tránh để lâu gây ra những biến chứng nghiêm trọng.