BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 1

Bệnh trĩ đang gây lo ngại cho nhiều người, và có người còn lo lắng về khả năng lây lan bệnh này, đặc biệt là khi có người thân trong gia đình mắc bệnh. Dưới đây là một số thông tin hữu ích về việc bệnh trĩ có lây không:

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 3

BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Bệnh trĩ là tình trạng co giãn quá mức các đám tĩnh mạch xung quanh vùng hậu môn, gây ra các búi trĩ. Các mô xung quanh hậu môn thường giúp đẩy chất thải ra ngoài. Tuy nhiên, khi bị viêm và sưng lên, các đám tĩnh mạch này có thể hình thành búi trĩ. Khi người bệnh đi đại tiện, có thể xuất hiện các vệt máu nhỏ kèm theo phân, và ở mức độ nặng có thể gây ra đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY LOẠI?

Bệnh trĩ được phân thành hai loại chính: trĩ nội và trĩ ngoại.

Trĩ nội thường được nhận diện bởi sự xuất hiện của các búi trĩ tại phần trên của ống ruột. Những búi trĩ này thường được bao phủ bởi các lớp niêm mạc và biểu mô chuyển tiếp xung quanh.

Trĩ ngoại, ngược lại, xuất hiện ở đường hậu môn và trực tràng, thường nằm dưới lớp da quanh vùng hậu môn và dưới lớp biểu mô vảy.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY CẤP ĐỘ?

Bệnh trĩ được phân thành bốn cấp độ như sau:

  • Trĩ độ 1: Các búi trĩ nhỏ nằm bên trong hậu môn mà chưa bị lòi ra ngoài. Người bệnh có thể gặp hiện tượng máu hoặc vệt máu dính trong phân khi đi vệ sinh.
  • Trĩ độ 2: Tình trạng này đi kèm với việc máu chảy ra nhiều hơn khi đi vệ sinh, các búi trĩ bắt đầu lòi ra khỏi hậu môn và có khả năng tái phát, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Trĩ độ 3: Ở giai đoạn này, người bệnh cảm thấy đau đớn và khó chịu do các búi trĩ ngày càng phát triển lớn hơn và không tự thụt vào được nếu bị lòi ra ngoài. Họ có thể cần phải sử dụng tay để đẩy các búi trĩ vào bên trong.
  • Trĩ độ 4: Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi các cơ vòng bắt đầu co thắt và làm cản trở quá trình lưu thông máu, có thể dẫn đến tắc nghẽn và nguy cơ hoại tử của các búi trĩ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TRĨ

Bệnh trĩ thường dễ nhận biết dựa vào các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng. Tùy thuộc vào loại trĩ mà người bệnh gặp phải, có những biểu hiện khác nhau, bao gồm:

Đại tiện có máu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất và thường xuất hiện ở hầu hết các trường hợp trĩ. Ban đầu, máu có thể chỉ chảy ít và dính vào phân khó nhận biết. Tuy nhiên, khi bệnh trĩ nặng hơn, máu có thể chảy thành giọt hoặc tia, thậm chí cả khi đi vệ sinh hoặc ngồi xổm.

Hình thành các búi trĩ ở hậu môn: Trong trường hợp trĩ nội, các búi trĩ hình thành bên trong hậu môn và có thể phát triển lớn và thò ra bên ngoài theo thời gian, nhưng vẫn có thể thụt vào bên trong được. Nếu mắc trĩ ngoại, các búi trĩ sẽ hình thành bên ngoài hậu môn và khiến cho các hoạt động đi lại hay ngồi trở nên bất tiện và khó khăn hơn.

Triệu chứng ngứa rát quanh hậu môn.

Cảm giác có vật lạ trong hậu môn.

Khó khăn khi đi lại hoặc ngồi làm việc.

Táo bón kéo dài.

Xuất hiện đỏ rát và sưng phù ở vùng da xung quanh hậu môn.

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 5

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Nguyên nhân dẫn đến bệnh trĩ vẫn chưa được xác định cụ thể, song có một số nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh trĩ thường xuyên được nhắc đến như:

Do có chế độ ăn uống ít chất xơ, rau xanh, củ, quả hoặc ăn những đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng gây nên tình trạng táo bón thường xuyên, dai dẳng.

Uống ít nước và thường xuyên uống nhiều rượu bia, chất kích thích làm cơ thể bị nóng trong và gây hại tới sức khỏe.

Có thói quen nhịn đi đại tiện, đi đại tiện quá lâu trong thời gian dài hoặc sai tư thế trong lúc đi vệ sinh.

Tư thế làm việc: Thường bắt gặp ở những người bệnh thường xuyên phải đứng hoặc ngồi quá lâu, hạn chế đi lại (lái xe, nhân viên văn phòng, công nhân,…).

Mắc táo bón kinh niên: Trường hợp này mỗi lần đi vệ sinh thường phải rặn và lực rặn sẽ tạo áp lực trong ống hậu môn tăng lên khoảng 10 lần, điều này dễ hình thành bệnh trĩ.

Tăng áp lực ổ bụng: Thường gặp ở những người bệnh làm những công việc nặng nhọc, mắc bệnh viêm phế quản mãn tính,…

Ngoài ra, bệnh trĩ còn xuất hiện trong một số bệnh lý khác như u vùng hậu môn trực tràng và tiểu khung, xơ gan,…

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

CÓ HAY KHÔNG KHẢ NĂNG BỆNH TRĨ LÂY NHIỄM?

Để xác định liệu bệnh trĩ có lây không, cần hiểu rõ bản chất của bệnh. Trĩ không phải là kết quả của sự xâm nhập của các tác nhân như nấm, ký sinh trùng, vi khuẩn, tạp trùng, mà là do sự phình to của các đám rối tĩnh mạch ở trong hậu môn. Mặc dù các tác động từ bên ngoài cũng có thể góp phần, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ trong quá trình hình thành bệnh.

Về việc liệu trĩ có lây không, có thể khẳng định rằng đây không phải là một bệnh có khả năng lây nhiễm dưới bất kỳ hình thức nào, kể cả qua sinh hoạt tình dục. Vì vậy, người mắc trĩ không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác và có thể sống thoải mái, vui vẻ.

Thay vì lo lắng về việc bệnh trĩ có lây không, người bệnh nên tập trung vào nhận biết và điều trị bệnh kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Nếu không chú ý, bệnh trĩ có thể gây ra các vấn đề như:

  • Thiếu máu: Chảy máu liên tục khi đại tiện có thể gây ra thiếu máu cấp tính, làm người bệnh chóng mặt, mệt mỏi, hoa mắt, thậm chí là ngất xỉu.
  • Nhiễm trùng và ngứa ngáy quanh hậu môn: Việc vệ sinh búi trĩ khó khăn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái.
  • Búi trĩ bị sa nghẹt: Kích thước lớn của búi trĩ có thể gây ra đau đớn và khó chịu khi ngồi hoặc đứng.
  • Thuyên tắc trĩ: Nếu không được can thiệp kịp thời, búi trĩ có thể bị thuyên tắc, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hoại tử.

Ngoài ra, người mắc bệnh cũng nên chú ý đến yếu tố di truyền của bệnh. Trĩ có một mức độ di truyền cao, đặc biệt là khi liên quan đến các bệnh lý khác như mất van tĩnh mạch.

NÊN LÀM GÌ KHI BỊ TRĨ?

Người mắc bệnh trĩ không cần quá lo lắng vì đây là một căn bệnh có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là ở các giai đoạn đầu như độ 1 và độ 2. Khi đó, kích thước của búi trĩ chưa quá lớn, cho phép bác sĩ áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp để làm teo búi trĩ nhanh chóng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Tuy nhiên, khi bệnh đã phát triển sang độ 3 và 4, điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn do kích thước búi trĩ đã lớn và bệnh đã nghiêm trọng hơn. Tuy vậy, khả năng chữa khỏi vẫn có thể được. Cần lưu ý rằng tỷ lệ tái phát bệnh sau điều trị ở các giai đoạn này sẽ cao hơn nhiều so với việc điều trị từ cấp độ 1 và 2.

Thường thì ở các giai đoạn nghiêm trọng này, bác sĩ sẽ đề xuất phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ để ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh. Một số trường hợp ở độ 3 có thể được điều trị bằng thuốc, nhưng điều này có thể mất nhiều thời gian và kiên nhẫn để đạt được kết quả vì búi trĩ đã phát triển lớn, cần thời gian để teo nhỏ và rụng đi.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TRĨ

Mặc dù bệnh trĩ không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại có ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống hàng ngày, công việc và tâm lý của người bị bệnh. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng hàng ngày:

  • Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu trong thời gian dài.
  • Thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, không vận động quá sức, tập trung vào các bộ môn như đi bộ, Yoga, Aerobic,…
  • Không nhịn đại tiện, duy trì thói quen đi vệ sinh đúng giờ hàng ngày và đúng tư thế. Tránh ngồi quá lâu và không cố rặn khi bị táo bón.
  • Sau khi đi vệ sinh, vệ sinh sạch sẽ bằng nước và khăn mềm hoặc giấy mềm.
  • Tăng cường khẩu phần ăn chứa nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp đủ chất xơ cho cơ thể.
  • Uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cần thiết cho cơ thể, giúp phân mềm và dễ dàng thải ra.
  • Hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và các chất kích thích như ớt, nước ngọt, cà phê, trà đặc, rượu bia và các loại đồ uống có chứa cồn.
  • Tránh ăn quá nhiều, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không quá nặng để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và nguy cơ táo bón và béo phì.
BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán bệnh trĩ?

Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh trĩ bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, khám trực tràng và thực hiện các xét nghiệm như nội soi hậu môn trực tràng.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Chảy máu trực tràng nhiều
  • Đau rát dữ dội khi đi đại tiện
  • Búi trĩ lòi ra khỏi hậu môn và không thể co lại
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, sưng đỏ, đau nhức

3. Bệnh trĩ có tái phát không?

Bệnh trĩ có thể tái phát nếu bạn không thay đổi lối sống hoặc không điều trị triệt để.

4. Tập thể dục như thế nào khi bị bệnh trĩ?

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu và giảm táo bón, hai yếu tố nguy cơ gây bệnh trĩ. Bạn nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga.

KẾT LUẬN

Những chia sẻ trên đây là lời giải đáp về vấn đề bệnh trĩ có lây không. Việc phát hiện và điều trị trĩ sớm sẽ tăng khả năng khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Những biến chứng của trĩ không nên được coi thường, do đó, việc điều trị từ giai đoạn đầu là rất quan trọng để tránh hậu quả không mong muốn cho sức khỏe. Sau khi chữa trị trĩ thành công, việc duy trì một chế độ ăn giàu chất xơ, sinh hoạt và ăn uống khoa học là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 9

Bạch đồng nữ có tên khoa học là Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent. Cây có công dụng trong điều trị bệnh viêm gan vàng da, bạch đới, điều kinh, ho, ho ra máu, sốt, lỵ trực trùng (Rễ sắc uống).

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 11

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên Tiếng Việt: Bạch đồng nữ.
  • Tên khác: Vậy trắng, Mò trắng, Bấn trắng, Lẹo trắng, Poóng phi đớn (Thái), Mạy xì cáy phà, Poong pị (Tày).
  • Tên khoa học: Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ, có chiều cao khoảng 1m, thân vuông, mang lông màu vàng nhạt. Lá mọc đối, có gốc tròn hoặc hình tim, đầu nhọn, có chiều dài khoảng 10 – 20 cm và chiều rộng 8 – 15 cm. Mép lá có thể nguyên hoặc có răng cưa rất nhỏ, thường có ít lông cứng, và ở mặt dưới thường có tuyến nhỏ tròn. Gân lá nổi rõ, gân phụ đan thành mạng lưới. Vỏ lá thường có mùi hăng đặc biệt và cuống lá thường phủ nhiều lông.

Cụm hoa mọc ở ngọn thân thành chùy hoặc xim hai ngả, phủ đầy lông màu hung. Lá bắc dạng lá hình trái xoan – mũi mác, rụng sớm, và lá bắc con hình mũi mác. Hoa thường có màu trắng hoặc ngà vàng, với đài nhỏ và nhẵn. Tràng hoa có ống hình trụ mảnh và nhị cùng với vòi nhụy thường mọc thò dài. Quả của cây là hạch, hình cầu, màu đen bóng, thường có đài vẫn màu đỏ.

Cây này thường có hoa vào mùa từ tháng 5 đến tháng 8 và quả chín vào mùa từ tháng 9 đến tháng 11.

Cây này có đặc điểm tương tự với một số loài khác như xích đồng nam (Clerbdendrum kaempferi), khác biệt chủ yếu ở màu sắc của hoa và quả, hoặc ngọc nữ đỏ (Clerodendrum paniculatum) có lá thường chia thành 3 – 7 thuỳ, thường là 5.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Chi Clerodendrum là một trong những chi lớn với khoảng 350 loài được ghi nhận, bao gồm các loại cây bụi, cây bụi nhỏ và cây gỗ, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á.

Tại Việt Nam, có khoảng 30 loài thuộc chi này, trong đó hơn 10 loài được sử dụng trong y học dân tộc. Bạch đồng nữ, một trong những loài đó, là cây bụi ưa sáng và có thể chịu bóng, phân bố rộng rãi khắp các tỉnh thành trong cả vùng trung du và đồng bằng, từ miền Nam đến miền Bắc. Thường mọc tự nhiên xung quanh làng, ven đường đi và ở chân đồi, đồng thời cũng được trồng ở một số địa phương để sử dụng trong y học.

Ở Ấn Độ, bạch đồng nữ cũng được trồng làm cây cảnh vì hoa của nó rất đẹp. Cây thường ra hoa và quả hàng năm, nhưng lượng cây con mọc từ hạt ít xung quanh cây mẹ. Thậm chí, phần thân và gốc của cây vẫn có khả năng tái sinh sau khi chặt hạ.

Cây bạch đồng nữ không kén đất và có thể được trồng ở nhiều vùng địa lý khác nhau, từ miền núi đến đồng bằng, với điều kiện đủ ẩm và tránh úng ngập. Hiện nay, cây này thường được khai thác từ các nguồn hoang dã, và chỉ mới bắt đầu được trồng ở các vườn thuốc tại các cơ sở y tế, trạm y tế, trường học và các tổ chức nghiên cứu.

Việc nhân giống cây bạch đồng nữ thường được thực hiện bằng hạt. Hạt được gieo vào tháng 2 – 3 hoặc tháng 8 – 9 trong vườn ươm. Khi cây cao khoảng 30 – 40 cm và có 4 – 5 lá thật, cây được đánh ra và tiến hành trồng. Đất trồng cần được cày bừa và chia thành luống, hoặc có thể để nguyên và trồng theo vạt. Khi trồng, cần bổ hốc với khoảng cách 50 x 50 cm, mỗi hốc bón lót 1 – 2 kg phân chuồng.

Cây bạch đồng nữ có khả năng chịu đựng tốt và không yêu cầu nhiều sự chăm sóc, chỉ cần tưới nước để giữ độ ẩm và làm cỏ khi cần thiết.

Phần dùng chủ yếu là lá, có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào thời gian cây đang ra hoa. Khi thu hái, nên chọn lá bánh tẻ không bị sâu úa. Rễ sau khi đào về cần được rửa sạch và phơi hoặc sấy khô trước khi sử dụng, và khi dùng, thường được thái mỏng một cách tự nhiên mà không cần chế biến.

Cây bạch đồng nữ phân bố rộng khắp từ miền Bắc đến miền Nam Việt Nam, cũng như ở nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Rễ và lá – Radix et Folium Cleroden-dri Chinensis. Có nơi dùng toàn cây. Thu hái rễ và lá quanh năm, rửa sạch, thái phiến, phơi hay sấy khô; có thể dùng tươi.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Bạch đồng nữ được biết đến với thành phần chứa nhiều dưỡng chất quan trọng bao gồm Flavonoid, tanin, cumarin, acid nhân thơm, aldehyd nhân thơm và dẫn chất amin với nhóm carbonyl.

Xích đồng nam cũng có chứa một số dưỡng chất quan trọng như clerodin – một chất đắng, 2 flavonoid glucosid, và hispidalin 7 – 0 – glucoronid, scutellarein 7 – 0 glucoronid, cùng với 1 furantri terpenoid.

Trong khi đó, ngọc nữ đỏ cũng chứa một loạt các dưỡng chất bao gồm ethylcholestan – 5 – 22 – 25 trien 3β – ol và vết anthocyan.

CÔNG DỤNG

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Rễ của cây có vị ngọt, tính bình, và có tác dụng như khư phong trừ thấp, hoạt huyết cường cân, và tiêu thũng giảm áp. Trong khi đó, lá của cây có vị hơi nhạt, tính bình, và có tác dụng khư ứ và giải độc.

Tuy nhiên, theo nguồn thông tin khác, rễ và lá của cây lại được mô tả có vị đắng, cay, và mùi hôi, với tác dụng khư phong hoạt huyết, tiêu thũng giảm áp, và hoá đàm chỉ khái. Toàn bộ cây cũng được mô tả có vị đắng, tính mát, và mùi hôi, có tác dụng khư phong hoạt huyết, cường gân tráng cốt, và tiêu thũng giảm áp.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Bạch đồng nữ có những tác dụng dược lý trong thực nghiệm trên động vật như sau:

  • Tác dụng chống viêm cấp tính rõ rệt trong mô hình gây viêm tai thỏ với phenol và gây phù chân chuột cống trắng với kaolin.
  • Tác dụng chống viêm mạn tính tương đối yếu trong mô hình gây u hạt thực nghiệm với amian ở chuột cống trắng.
  • Không có tác dụng gây thu teo tuyến ức chuột cống non. Tác dụng này là một trong những đặc điểm của những thuốc ức chế miễn dịch.
  • Tác dụng kháng nguyên sinh động vật trong thí nghiệm với Entamoeba histolytica.
  • Tác dụng hạ huyết áp do gây giãn mạch ngoại vi và tác dụng lợi tiểu.
  • Tác dụng hạ đường huyết trên chuột cống trắng và gây giảm đau trong thí nghiệm tấm kim loại nóng trên chuột nhắt trắng.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột động vật cô lập gây bởi histamin và acetycholin.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột cô lập chuột lang gây bởi acetycholin và histamin.

Bạch đồng nữ được sử dụng trong điều trị nhiều loại bệnh như bạch đới, tử cung viêm loét, kinh nguyệt không đều, mụn nhọt lở ngứa, viêm mật vàng da, gân xương đau nhức, mỏi lưng, và huyết áp cao. Liều lượng thông thường là từ 12 đến 16 gram rễ mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc viên.

Bạch đồng nữ cũng được sử dụng trong điều trị vết thương bỏng. Cành lá hoa tươi được rửa sạch, đun sôi với nước, sau đó lọc để lấy nước lọc này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương.

Trong y học dân gian Nepan, nước ép lá tươi hoặc chồi non giã nát, hoặc nước ép rễ tươi được sử dụng để trị giun sán. Liều lượng thông thường là mỗi ngày uống một lần khoảng 4 thìa cà phê nước ép lá tươi liền trong 4 ngày, hoặc mỗi ngày uống một lần 2 thìa cà phê nước ép lá tươi cho đến khi ra giun.

Nước ép lá cũng được sử dụng để diệt bọ ký sinh ở động vật. Trong y học dân gian Ấn Độ, thuốc nhão được chế từ chồi non của cây bạch đồng nữ và cây ổi với một nhúm muối để điều trị đau dạ dày do đầy hơi, mỗi lần uống 2 thìa cà phê, ngày 2 lần cho tới khi khỏi.

LIỀU DÙNG & CÁCH DÙNG

Bạch đồng nữ được sử dụng theo các liều dùng và cách dùng sau:

RỄ

  • Dùng để trị thấp khớp, đau lưng gối, tê bại, và cước khí thuỷ thũng.
  • Cũng được sử dụng trong trường hợp khí hư, bạch đới, và kinh nguyệt không đều.
  • Dùng ngoài hoặc ngâm rữa để điều trị vàng da, mắt vàng, trĩ, và thoát giang.

  • Sử dụng để trị khí hư, bạch đới, và cao huyết áp.
  • Dùng ngoài hoặc làm nước tắm rửa để điều trị ghẻ, mụn nhọt, và chốc đầu.

LIỀU LƯỢNG

Ngày dùng từ 20 – 30 gram rễ khô hoặc 15 – 20 gram lá khô.

Ở Vân Nam (Trung Quốc), toàn cây bạch đồng nữ được sử dụng để điều trị phong thấp, cước khí thuỷ thũng, tứ chi yếu mỏi, cao huyết áp, bạch đới, ung độc, lở trĩ, viêm tuyến sữa, bệnh sởi, viêm nhánh khí quản, mẩn ngứa, và bệnh ngoài da.

Ở Trung Quốc, người ta thường dùng hoa bạch đồng nữ hấp với trứng gà để ăn chữa váng đầu.

Ở Ấn Độ, lá bạch đồng nữ thường được sử dụng phối hợp với hồ tiêu để làm thuốc trị đau bụng.

BÀI THUỐC KINH NGHIỆM

Dưới đây là cách sử dụng và liều lượng của bạch đồng nữ trong các trường hợp điều trị khác nhau:

THUỐC LÀM RỤNG NHANH CÁC HOẠI TỬ Ở VẾT BỎNG

  • Chuẩn bị 1 kg cành lá, hoa tươi bạch đồng nữ và 10 lít nước.
  • Đun sôi trong 30 phút, sau đó lọc lấy nước.
  • Sử dụng nước này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 giờ.

THUỐC ĐIỀU KINH

  • Bạch đồng nữ 16 g, ích mẫu 40 g, hương phụ chế 15 g, đậu đen 10 g, nghệ vàng 2 g, ngải cứu 2g.
  • Sắc đặc, mỗi ngày uống một thang.

CHỮA KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU

  • Dùng 15 – 20 g lá hoặc rễ bạch đồng nữ hoặc mò mâm xôi đun sôi lấy nước uống.
  • Có thể phối hợp với ích mẫu, hương phụ, ngải cứu hoặc rễ xích đồng nam, lá huyết dụ, lá mía đỏ.

VÀNG DA, NIÊM MẠC MẮT BỊ VÀNG THÂM

  • Dùng 20g rễ mò mâm xôi sắc với 400 ml nước, chia thành 2 lần uống trong ngày.
  • Có thể dùng thân cây nấu cao uống.

HUYẾT ÁP CAO

Dùng 20 – 30g lá khô sắc uống.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng cây bạch đồng nữ:

  • Trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được tư vấn cụ thể từ bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ để điều trị bệnh, vì việc sử dụng loại cây này có thể gây ra tác dụng phụ như nôn mửa hoặc khô cổ.
  • Không sử dụng quá liều, chỉ nên dùng từ 12-16g mỗi ngày.
  • Người đang mang thai, bị suy gan, suy thận hoặc có các vấn đề chức năng gan, thận kém không nên sử dụng loại thảo dược này mà nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Những người có tiền sử dị ứng với cây bạch đồng nữ không nên sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa thành phần của cây này.