NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 1

Nhiễm trùng đường tiểu niệu là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 50-60% phụ nữ và đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em. Bệnh này có khả năng hoàn toàn chữa khỏi nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị hiệu quả, tình trạng viêm nhiễm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như áp xe quanh thận và nhiễm trùng huyết.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 3

CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG HỆ TIẾT NIỆU

Hệ tiết niệu là một phần quan trọng của cơ thể, cùng với các cơ quan khác như phổi, da, ruột, giúp duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước. Một người trưởng thành thường loại bỏ khoảng 800-2.000 ml nước tiểu mỗi ngày, tương đương với 2 lít, dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày.

Cấu tạo của hệ tiết niệu:

  • Thận: Là cơ quan chính của hệ tiết niệu, thận nằm dưới khung xương sườn ở giữa lưng. Thận giữ vai trò loại bỏ urê, chất thải hình thành từ sự phân hủy protein, khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
  • Nephron: Mỗi nephron bao gồm một cầu thận (quả bóng hình thành từ mao mạch máu nhỏ) và một ống thận. Urê, nước và chất thải khác tạo thành nước tiểu khi đi qua nephron.
  • Niệu quản: Nước tiểu đi từ thận xuống hai niệu quản, đến bàng quang. Niệu quản co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận và tránh nhiễm trùng thận.
  • Bàng quang: Là cơ quan hình quả bóng rỗng, giữ nước tiểu cho đến khi não gửi tín hiệu để thải ra ngoài. Cơ vòng ở lỗ bàng quang giữ chặt để ngăn rò rỉ.

Chức năng của hệ tiết niệu:

  • Loại bỏ chất thải: Thận loại bỏ chất thải như ure từ máu, giữ cho huyết áp và cân nặng cơ thể ổn định.
  • Duy trì cân bằng nước: Giữ sự cân bằng nước và các chất hóa học quan trọng trong cơ thể.
  • Lưu trữ và thải nước tiểu: Bàng quang lưu trữ nước tiểu và thải ra ngoài khi cần thiết thông qua niệu đạo.
  • Các khác biệt giới tính chủ yếu là về độ dài của niệu đạo, ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ cao hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU LÀ GÌ?

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm hai thận, hai niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Trong đó, hầu hết các trường hợp nhiễm trùng liên quan đến phần dưới hệ tiết niệu – bàng quang và niệu đạo.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các loại vi khuẩn thường gây ra UTI bao gồm:

  • Escherichia coli (E. coli)
  • Staphylococcus saprophyticus
  • Klebsiella pneumoniae
  • Enterococcus faecalis
  • Proteus mirabilis

Các yếu tố nguy cơ gây UTI bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
  • Sử dụng màng chắn hoặc chất diệt tinh trùng: Các sản phẩm này có thể làm thay đổi môi trường âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Mang thai: Trong thai kỳ, sự thay đổi hormone và áp lực từ thai nhi lên bàng quang có thể làm tăng nguy cơ mắc UTI.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể làm tắc nghẽn đường tiết niệu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Tăng sản tuyến tiền liệt: Tăng sản tuyến tiền liệt có thể làm cản trở dòng chảy của nước tiểu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Bất thường về đường tiết niệu: Bất thường về đường tiết niệu, chẳng hạn như hẹp niệu đạo, có thể khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu hơn.

DẤU HIỆU NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU THƯỜNG GẶP

Các dấu hiệu của UTI thường gặp bao gồm:

  • Nóng rát khi đi tiểu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của UTI. Nước tiểu có thể có cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau khi đi qua niệu đạo.
  • Tăng tần suất đi tiểu: Người bị UTI có thể cảm thấy buồn tiểu thường xuyên hơn, ngay cả khi chỉ đi tiểu một lượng nhỏ.
  • Đi tiểu thường xuyên vào ban đêm: Người bị UTI có thể phải thức dậy đi tiểu nhiều lần vào ban đêm.
  • Nước tiểu đục hoặc có máu: Nước tiểu của người bị UTI có thể có màu đục, màu hồng hoặc màu đỏ.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới: Người bị UTI có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, đặc biệt là ở vùng bàng quang.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Nếu UTI lan lên thận, người bệnh có thể bị sốt hoặc ớn lạnh.

Các dấu hiệu khác có thể gặp bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau vùng chậu ở phụ nữ
  • Đau trực tràng ở nam giới là biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam

CHẨN ĐOÁN NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC TIỂU

Đây là xét nghiệm chẩn đoán UTI phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn lấy mẫu nước tiểu trong 24 giờ và mang đến phòng thí nghiệm. Mẫu nước tiểu sẽ được phân tích để tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm:

  • Tế bào bạch cầu: Tế bào bạch cầu là các tế bào miễn dịch của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng. Khi có nhiễm trùng, số lượng tế bào bạch cầu trong nước tiểu sẽ tăng lên.
  • Hồng cầu: Hồng cầu là các tế bào mang oxy trong máu. Khi có nhiễm trùng, hồng cầu có thể bị tổn thương và đi vào nước tiểu.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn là tác nhân gây nhiễm trùng. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, bác sĩ có thể xác định loại vi khuẩn đó để lựa chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp.

CẤY NƯỚC TIỂU

Cấy nước tiểu là xét nghiệm giúp xác định chính xác loại vi khuẩn đang gây nhiễm trùng. Trong xét nghiệm này, một mẫu nước tiểu sẽ được cấy vào môi trường nuôi cấy. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, chúng sẽ phát triển trong môi trường nuôi cấy. Bác sĩ sẽ xác định loại vi khuẩn đó và mức độ nhạy cảm của nó với các loại thuốc kháng sinh khác nhau.

CHỤP CHIẾU HÌNH ẢNH VỀ ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu có thể được chỉ định nếu bạn thường xuyên bị nhiễm trùng hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của đường tiết niệu. Các phương pháp chụp chiếu hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.

NỘI SOI BÀNG QUANG

Nội soi bàng quang là một thủ thuật sử dụng ống soi để quan sát bên trong bàng quang. Ống soi là một ống dài, mỏng có gắn camera ở đầu. Bác sĩ sẽ đưa ống soi vào niệu đạo và đưa lên bàng quang.

Nội soi bàng quang có thể được chỉ định nếu bạn bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của bàng quang.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các phương pháp điều trị UTI sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:

NHIỄM TRÙNG ĐƠN GIẢN

Đối với nhiễm trùng đơn giản, thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
  • Fosfomycin (Monurol)
  • Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
  • Cephalexin (Keflex)
  • Ceftriaxone

Thông thường, các triệu chứng của nhiễm trùng đơn giản sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.

NHIỄM TRÙNG THƯỜNG XUYÊN

Đối với nhiễm trùng thường xuyên, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:

  • Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
  • Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu của bạn liên quan đến hoạt động tình dục.
  • Liệu pháp estrogen nếu bạn mãn kinh.

NHIỄM TRÙNG NẶNG

Đối với nhiễm trùng nặng, bạn có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 5

BIẾN CHỨNG NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng. Ngược lại, trong trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Các biến chứng có thể bao gồm:

NHIỄM TRÙNG TÁI PHÁT

Nhiễm trùng tái phát là tình trạng bị nhiễm trùng tiểu nhiều lần trong một năm. Đây là biến chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng đường tiết niệu. Ở phụ nữ, nguy cơ nhiễm trùng tái phát cao hơn ở nam giới.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mãn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn. Nhiễm trùng thận cấp tính là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau lưng, buồn nôn, nôn và tiểu ra máu. Nhiễm trùng thận mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài có thể dẫn đến suy thận.

VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU KHI MANG THAI

Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…

TRẺ SƠ SINH BỊ NHẸ CÂN

Trẻ sơ sinh sinh ra từ người mẹ bị nhiễm trùng đường tiết niệu có nguy cơ bị nhẹ cân cao hơn.

VIÊM NIỆU ĐẠO TÁI PHÁT GÂY HẸP NIỆU ĐẠO

Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới. Hẹp niệu đạo là tình trạng niệu đạo bị thu hẹp khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn.

NHIỄM TRÙNG HUYẾT VÀ THẬM CHÍ LÀ TỬ VONG

Trong những trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong. Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan vào máu có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, tụt huyết áp, suy đa tạng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU

Có một số cách bạn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Uống nhiều nước giúp cơ thể loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Bạn nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

GIỮ VỆ SINH VÙNG KÍN SẠCH SẼ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu. Bạn nên rửa vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.

THAY QUẦN LÓT THƯỜNG XUYÊN

Thay quần lót thường xuyên giúp giữ cho vùng kín khô thoáng. Bạn nên thay quần lót ít nhất một lần mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA KHÁC

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa khác như:

  • Tránh mặc quần bó sát hoặc quần lót làm từ chất liệu tổng hợp.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm hoặc chất diệt khuẩn.
  • Tránh thụt rửa âm đạo.
  • Nếu bạn bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hãy điều trị đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH

Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng. Thay vào đó hãy tự chăm sóc hoặc giảm cảm giác khó chịu cho người thân bằng những lời khuyên sau đây:

  • Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
  • Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
  • Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
  • Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
  • Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protein có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
  • Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
  • Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động

Tuy có nguy cơ dễ tái phát, nhưng nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý có thể được chữa khỏi hoàn toàn, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì thế, ngoài chú ý các biện pháp phòng ngừa như trên, bạn cũng nên quan tâm đến những mọi biểu hiện của cơ thể để kịp thời thăm khám và điều trị.

TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ NÊN BIẾT

TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ NÊN BIẾT 7

Đối với trẻ sơ sinh, những biến đổi về màu sắc, tính chất của phân có vai trò không nhỏ trong việc phản ánh tình trạng sức khỏe và hệ tiêu hóa của trẻ. Vì thế, trẻ sơ sinh đi ngoài có hạt vàng thường khiến các bậc cha mẹ lo lắng. Nội dung được chia sẻ dưới đây sẽ giúp các bậc cha mẹ hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra và cách xử lý khi trẻ đi ngoài có hạt vàng.

TẠI SAO TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG?

TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ NÊN BIẾT 9

Việc trẻ sơ sinh đi ngoài có hạt vàng thường gây lo lắng cho bậc cha mẹ, và có nhiều nguyên nhân có thể gây ra hiện tượng này:

GẶP VẤN ĐỀ VỀ TIÊU HÓA HOẶC DỊ ỨNG

Một trong những nguyên nhân phổ biến là do vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng. Trong trường hợp trẻ phản ứng dị ứng với sữa công thức hoặc thức ăn của mẹ (đối với trẻ bú sữa mẹ), màu sắc của phân có thể thay đổi và xuất hiện hạt vàng. Điều này là kết quả của phản ứng của hệ tiêu hóa với thức ăn.

SỮA MẸ

Nếu trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa mẹ hoàn toàn, việc đi ngoài có hạt vàng cũng có thể là điều bình thường. Sữa mẹ chứa nhiều dưỡng chất và chất béo, làm cho phân trẻ có màu vàng và xuất hiện hạt. Điều này thường là do hệ tiêu hóa của trẻ phải tiêu thụ các thành phần khác nhau của sữa mẹ, có thể là mảnh vụn mô màng niêm mạc hoặc tế bào.

SAU TIÊM PHÒNG

Sau khi tiêm phòng, trẻ cũng có thể trải qua các biểu hiện bất thường như bỏ bú, sốt cao, quấy khóc, và rối loạn tiêu hóa. Trong một số trường hợp, phân có thể có màu xanh hoặc vàng. Trong 1-3 ngày đầu sau sinh, một số trẻ có thể trải qua rối loạn tiêu hóa, và nếu triệu chứng đi ngoài có hạt vàng không giảm đi, việc đưa trẻ đến thăm bác sĩ Nhi khoa là quan trọng.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

Nếu trẻ sơ sinh đi ngoài có hạt vàng kèm theo sốt cao, quấy khóc không ngừng, da tái, và bỏ bú, có thể đây là dấu hiệu của nhiễm trùng đường ruột. 

TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG NHƯ THẾ NÀO LÀ BẤT THƯỜNG?

DẤU HIỆU TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI PHÂN BÌNH THƯỜNG

Bình thường, phân của trẻ sơ sinh có đặc điểm:

  • 1 – 2 ngày đầu sau sinh: phân màu xanh đen, hơi sệt và dính. Đây là kết quả của chất nhầy, nước ối và quá trình tiêu hóa của trẻ khi còn ở trong bụng mẹ.
  • 3 ngày sau sinh: nếu trẻ bú mẹ hoàn toàn thì phân sẽ thay đổi dần vì sữa non mà trẻ được bú từ khi chào đời có tác dụng nhuận tràng, kích thích phân su đẩy ra khỏi hệ tiêu hóa tốt hơn. Sự thay đổi này có thể là chuyển từ màu sáng sang hơi vàng hoặc có hạt vàng, lỏng hoặc vón cục. Chỉ cần phân mềm là cha mẹ có thể yên tâm. 

Nếu trẻ bú sữa ngoài thì phân có thể có hạt màu nâu vàng hoặc vàng, mùi hơi nặn. Trường hợp trẻ đang bú mẹ chuyển sang dùng sữa công thức thì phân của trẻ sẽ có mùi nặng hơn, hơi sệt như bột hồ và sẫm màu hơn.

DẤU HIỆU TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG BẤT THƯỜNG

TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ NÊN BIẾT 11

Hiện tượng trẻ sơ sinh đi ngoài có hạt vàng có thể được coi là bất thường nếu đi kèm với các biểu hiện sau đây:

  • Quấy khóc nhiều, bỏ bú: Trẻ quấy khóc liên tục và từ chối bú có thể là dấu hiệu của sự không thoải mái hoặc đau đớn liên quan đến vấn đề tiêu hóa.
  • Đi ngoài trên 8 lần/ngày: Số lần đi ngoài nhiều hơn bình thường có thể là một dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa hoặc vấn đề sức khỏe khác.
  • Phân hôi tanh hoặc có lẫn máu: Màu sắc của phân thay đổi, đặc biệt là khi có màu tanh hoặc xuất hiện máu, có thể là một tín hiệu của vấn đề nghiêm trọng trong đường tiêu hóa.
  • Rặn đỏ mặt, phân khô và nhỏ: Trẻ phải rặn mạnh, đặc biệt là khi phân trở nên khô và nhỏ, có thể là dấu hiệu của tình trạng táo bón hoặc rối loạn tiêu hóa.
  • Phân có nhiều bọt, mùi chua: Sự xuất hiện của nhiều bọt và mùi chua trong phân có thể là dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa.
  • Trẻ lạnh bụng, sốt cao, da tái: Những biểu hiện này có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, và việc đưa trẻ đến thăm bác sĩ ngay lập tức là cần thiết.

XỬ TRÍ NHƯ THẾ NÀO KHI PHÁT HIỆN TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG?

Khi phát hiện trẻ sơ sinh đi ngoài có hạt vàng, cha mẹ cần thực hiện một số biện pháp để quản lý tình trạng và cải thiện sức khỏe của trẻ:

THEO DÕI BIỂU HIỆN CỦA TRẺ

Quan sát sự phát triển tự nhiên của trẻ, bao gồm tình trạng khỏe mạnh, thói quen ăn uống và giấc ngủ. Nếu trẻ có các biểu hiện bình thường và không xuất hiện triệu chứng bất thường khác, không cần quá lo lắng về màu sắc của phân.

THĂM KHÁM BÁC SĨ

Trong trường hợp phát hiện các dấu hiệu bất thường, cha mẹ nên đưa trẻ đến thăm bác sĩ để đánh giá và xác định nguyên nhân của tình trạng đi ngoài có hạt vàng.

CHÚ Ý ĐẾN DINH DƯỠNG

Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ lượng sữa cần thiết và quan tâm đến chế độ dinh dưỡng của mẹ. Tránh thực phẩm có thể gây kích ứng và duy trì một chế độ ăn đa dạng để con có nguồn sữa chất lượng, không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ.

ĐỔI LOẠI SỮA (NẾU ÁP DỤNG)

Trong trường hợp sử dụng sữa công thức, xem xét việc chuyển sang loại sữa chứa hàm lượng a1-casein thấp để cải thiện tình trạng đi ngoài của trẻ.

BỔ SUNG MEN VI SINH

TRẺ SƠ SINH ĐI NGOÀI CÓ HẠT VÀNG: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ NÊN BIẾT 13

Men vi sinh có chứa lợi khuẩn sống có thể cân bằng lại hệ vi sinh đường ruột và cải thiện hệ tiêu hóa của trẻ. Lợi khuẩn có thể hỗ trợ miễn dịch của niêm mạc ruột, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn có hại vào đường tiêu hóa.

Tóm lại, màu vàng có hạt trong trẻ sơ sinh có thể xuất hiện từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong hầu hết trường hợp, nó là một biểu hiện bình thường, nhưng nếu bạn lo lắng về tình trạng này thì có thể thăm khám bác sĩ.