TRÀ GIẢO CỔ LAM LÀ GÌ? CÓ TÁC DỤNG THẾ NÀO ĐẾN SỨC KHỎE?

TRÀ GIẢO CỔ LAM LÀ GÌ? CÓ TÁC DỤNG THẾ NÀO ĐẾN SỨC KHỎE? 1

Giảo cổ lam từ lâu đã được biết đến là một vị thuốc đông y được sử dụng rất phổ biến và có nhiều công dụng trong điều trị bệnh. Loại cây thuốc này cũng được tìm thấy tại Việt Nam và được tận dụng triệt để trong nghiên cứu các bài thuốc đông y trị bệnh. 

CÂY GIẢO CỔ LAM LÀ GÌ?

TRÀ GIẢO CỔ LAM LÀ GÌ? CÓ TÁC DỤNG THẾ NÀO ĐẾN SỨC KHỎE? 3

Cây giảo cổ lam thường phát triển hoang dã trong những khu rừng già ẩm thấp, là loài cây phổ biến tại các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên. Tại Việt Nam, giảo cổ lam cũng được tìm thấy rộng rãi, đặc biệt là ở vùng núi trên dãy Hoàng Liên Sơn. Điều đặc biệt là chất lượng của giảo cổ lam Việt Nam không kém cạnh so với giảo cổ lam Trung Quốc.

ĐẶC ĐIỂM CHUNG

Đây là một loài cây thân thảo và dây leo, có đặc điểm là lá mọc theo kiểu tua cuốn, với mỗi cành thường chỉ bao gồm 5-7 lá. Những lá này mở ra như bàn tay, tạo nên hình dạng độc đáo cho cây. Hoa của giảo cổ lam tụ hợp thành cụm hình sao, trong khi quả của nó có hình dạng cầu và khi chín sẽ có màu đen. Loại cây này được phân thành ba loại chính: loại 3 lá, loại 5 lá và loại 7 lá. Với những đặc tính độc đáo này, giảo cổ lam đã trở thành một loại dược liệu quý với nhiều ứng dụng hữu ích trong lĩnh vực đông y từ thời điểm rất sớm.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Trong giảo cổ lam, các nhà nghiên cứu đã phát hiện hai hợp chất chính là flavonoid và saponin, đồng thời cây còn chứa đựng nhiều loại vitamin và khoáng chất quan trọng như kẽm, sắt, mangan, phốt pho, selen, và nhiều chất dinh dưỡng khác.

Trong số này, hợp chất saponin là một phần quan trọng, đặc biệt là trong loại giảo cổ lam 7 lá. Saponin được coi là một hợp chất quý hiếm, có nhiều ứng dụng tích cực đối với sức khỏe con người. Điều đặc biệt là hàm lượng saponin trong giảo cổ lam thường cao hơn cả nhân sâm.

CÔNG DỤNG CỦA GIẢO CỔ LAM VỚI SỨC KHỎE CON NGƯỜI

Nhờ vào những thành phần quý giá, giảo cổ lam mang đến nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe con người:

  • Ổn định đường huyết: Hợp chất saponin trong giảo cổ lam có tác dụng cải thiện và giảm đường huyết, đặc biệt hiệu quả đối với những người mắc cao huyết áp. Chúng cũng tham gia vào việc ổn định lưu thông máu, hỗ trợ điều trị và ngăn chặn các biến chứng của tiểu đường type 2.
  • Tốt cho máu và tim mạch: Các hợp chất trong giảo cổ lam giúp giảm cholesterol trong máu, cải thiện lưu thông máu, phòng ngừa tai biến và đột quỵ. Đây cũng là một lợi ích đặc biệt cho những người mắc bệnh tim mạch, giúp kiểm soát huyết áp và giảm cơn đau tim.
  • Chống ung thư: Giảo cổ lam được biết đến với khả năng ngăn chặn sự hình thành khối u trong cơ thể và tiêu diệt tế bào ung thư. Hợp chất saponin trong cây này được cho là có khả năng ngăn chặn và tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt là ở các loại ung thư phổ biến như phổi, vú, đại tràng, tử cung, v.v.
  • Bảo vệ gan: Các hợp chất quý trong giảo cổ lam được chứng minh là bảo vệ gan, giảm đau và khó chịu do các bệnh lý gan gây ra. Chúng cũng có khả năng tái tạo tế bào gan, giúp phục hồi sức khỏe gan.
  • Tăng cường sức khỏe: Hợp chất saponin tham gia trực tiếp vào quá trình cải thiện sức đề kháng của cơ thể, giúp tăng cường khả năng miễn dịch. Giảo cổ lam được coi là một loại thảo dược quý giúp nâng cao sức khỏe tổng thể của con người.
TRÀ GIẢO CỔ LAM LÀ GÌ? CÓ TÁC DỤNG THẾ NÀO ĐẾN SỨC KHỎE? 5

Bên cạnh những lợi ích trên, giảo cổ lam còn có tác dụng an thần, chống căng thẳng, chữa mất ngủ, cải thiện chứng chán ăn, sụt cân, đốt cháy mỡ thừa, kiểm soát đường huyết và cân nặng, cũng như chống lão hóa. Đây là bài thuốc quý mà trước đây chỉ giới quý tộc mới có điều kiện để sử dụng bồi bổ sức khỏe và chữa bệnh.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý NẾU SỬ DỤNG GIẢO CỔ LAM 

Chính bởi có rất nhiều công dụng hữu hiệu đối với việc bồi bổ sức khỏe, chống ung thư, tăng cường sức khỏe nên giảo cổ làm được nhiều người sử dụng làm trà uống thay nước hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hợp với vị thuốc này. Việc sử dụng giảo cổ lam cần lưu ý những điều sau đây:

NHỮNG ĐIỀU CẦN TRÁNH KHI DÙNG GIẢO CỔ LAM

Khi sử dụng giảo cổ lam, cần tuân thủ một số nguyên tắc và tránh những hành động sau:

  • Không uống trà giảo cổ lam vào buổi tối: Trong giảo cổ lam có thành phần gây kích thích hệ thần kinh, có thể làm tăng sự hưng phấn và khó ngủ. Do đó, nên hạn chế việc sử dụng vào buổi tối để đảm bảo giấc ngủ tốt.
  • Hạn chế liều lượng sử dụng: Không nên sử dụng quá liều giảo cổ lam trong một ngày. Khuyến cáo là không nên dùng quá 20g/ngày và không sử dụng quá 4 tháng liên tục. Sử dụng quá mức có thể gây ảnh hưởng đến đường huyết.
  • Không để trà giảo cổ lam qua đêm: Trà giảo cổ lam đã pha hoặc thuốc đã sắc nên được sử dụng trong ngày và không nên để qua đêm. Việc này giúp tránh tình trạng biến đổi thành phần, đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng.

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN DÙNG GIẢO CỔ LAM

TRÀ GIẢO CỔ LAM LÀ GÌ? CÓ TÁC DỤNG THẾ NÀO ĐẾN SỨC KHỎE? 7

Giảo cổ lam không phải là vị thuốc phù hợp với bất cứ ai. Vị thuốc này không thích hợp dùng cho những đối tượng sau:

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Giảo cổ lam có thể ảnh hưởng đến phát triển của thai nhi và gây dị tật bẩm sinh. Phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc đang cho con bú nên tránh sử dụng giảo cổ lam.
  • Người mắc các bệnh tự miễn: Những người mắc các bệnh như lupus, đa xơ cứng, viêm khớp dạng thấp, có thể không phản ứng tốt với giảo cổ lam và nên tránh sử dụng.
  • Người có huyết áp thấp: Người bị huyết áp thấp nên hạn chế hoặc tránh sử dụng giảo cổ lam, đặc biệt là khi đang đói, vì nó có thể ảnh hưởng đến áp lực máu.
  • Người chuẩn bị phẫu thuật hoặc sau hậu phẫu: Giảo cổ lam có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, do đó, người chuẩn bị phẫu thuật hoặc sau hậu phẫu nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng giảo cổ lam.
  • Người sử dụng thuốc tây y hoặc thực phẩm chức năng: Trước khi sử dụng giảo cổ lam, những người đang sử dụng thuốc tây y hoặc thực phẩm chức năng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn giữa các chất liệu.

Có thể nói, giảo cổ lam là một vị thuốc quý không kém gì nhân sâm tự nhiên. Chúng có rất nhiều thành phần hợp chất quý hiếm, trong đó có hoạt chất chống ung thư  mạnh mẽ. Việc sử dụng giảo cổ lam để tăng cường sức khỏe là điều mà người dùng hoàn toàn có thể nghĩ đến. Tuy nhiên, liều lượng và cách sử dụng như thế nào phải được tham khảo kỹ lưỡng ý kiến của chuyên gia, bác sĩ. 

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH?

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 9

Cây xạ đen là một loại thảo dược vô cùng quý giá. Lá của cây này có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thảo dược khác để nấu thành nước uống có tính chất chữa bệnh và tăng cường sức đề kháng, đặc biệt là trong điều trị bệnh ung thư. Chính vì điều này, cây xạ đen thường được biết đến với cái tên “cây ung thư”.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 11

GIỚI THIỆU VỀ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi như cây ung thư (theo dân tộc Mường ở tỉnh Hòa Bình), cây quả nâu, bách giải, bạch vạn hoa, thanh giang đằng, dây gối,… Theo phân loại khoa học, tên gọi của cây xạ đen là Celastrus hindsii Benth et Hook, thuộc họ dây gối (Celastraceae). Ở Việt Nam, cây xạ đen thường mọc phổ biến ở khu vực rừng núi, đặc biệt là tại các tỉnh như Hòa Bình, Thanh Hóa và Ninh Bình.

Đây là một loại thực vật dây leo có thân gỗ, có chiều dài từ 3 đến 10m. Cây xạ đen thường mọc thành bụi, với cây non có màu xám nhạt và không có lông, trong khi cây trưởng thành thì có màu xanh nâu và nhiều lông.

Lá của cây xạ đen mọc đơn lẻ, có hình dạng bầu dục với đầu lá nhọn, có chiều dài từ 7 – 12cm và chiều rộng từ 3 – 5cm. Mép lá thường có răng cưa ngắn và cuống lá tương đối ngắn, chỉ từ 5 – 7mm.

Hoa của cây xạ đen có màu trắng, gồm 5 cánh, thường mọc thành từng chùm ở nách hoặc ngọn lá. Chùm hoa có chiều dài từ 5 – 10cm và cuống hoa dài khoảng 2 – 4mm. Quả của cây xạ đen có hình dạng giống như quả trứng, có chiều dài khoảng 1cm. Quả thường có màu xanh và chuyển sang màu vàng khi chín, sau đó tách thành 3 mảnh. Cây xạ đen thường ra hoa từ tháng 3 đến tháng 5 và có quả từ tháng 8 đến tháng 12.

Lá của cây xạ đen có thể được hái để sử dụng làm dược liệu bất kỳ lúc nào, nhưng để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần chờ đến khi cây trưởng thành. Sau khi thu hoạch, các phần của cây xạ đen cần được rửa sạch bằng nước, sau đó cắt thành từng đoạn ngắn và phơi hoặc sấy khô, sau đó bảo quản trong túi nilon để sử dụng dần.

CÂY XẠ CÓ MẤY LOẠI, PHÂN BIỆT CÂY XẠ ĐEN VỚI CÁC CÂY KHÁC?

Có bốn loại cây xạ khác nhau:

Cây xạ đen: Thân cây ít nhựa đen và khi phơi khô, thân có mùi thơm, lá có mùi thuốc và không bị vỡ vụn khi được phơi đủ nắng.

Cây xạ trắng: Hình thái bên ngoài gần giống với cây xạ đen nhưng lá có màu xanh nhạt hơn và không có răng cưa ở mép. Thân cây không có nhựa đen và khi phơi khô, cả thân và lá đều không thơm.

Cây xạ đỏ: Thân cây từ gốc đến ngọn có màu đỏ. Lá không có răng cưa và nếu vò nát sẽ có mùi thơm. Hoa hình thù gần giống xạ đen nhưng màu đỏ.

Cây xạ vàng: Thân to hơn so với xạ đen, lá không có răng cưa và tương đối mỏng. Khi phơi khô, lá rất dễ giòn, nát. Cả lá và thân không có mùi thơm.

Với vấn đề cây xạ đen, chỉ có một loại duy nhất có công dụng hỗ trợ điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, huyết áp cao, ung thư,…

TÁC DỤNG CỦA CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với cái tên “cây ung thư”, được ghi nhận là có khả năng ức chế tế bào ung thư, đặc biệt là trong việc điều trị ung thư gan và ung thư phổi. Cây xạ đen chứa nhiều thành phần hóa học như polyphenol (bao gồm axit lithospermic và axit lithospermic B, axit rosmarinic, kaempferol 3-rutinoside, rutin), sesquiterpene, triterpene, cũng như các nhóm hợp chất khác như axit amin, quinone, flavonoid, tanin,…

Với các thành phần này, cây xạ đen có các tác dụng dược lý sau:

Chống khối u: Các hợp chất polyphenol, flavonoid, quinone trong cây xạ đen có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giúp hóa lỏng tế bào ung thư để chúng dễ dàng bị tiêu hủy, từ đó chống hình thành khối u và di căn.

Chống oxy hóa: Các chất hóa học có trong cây xạ đen giúp chống lại các gốc tự do và giảm thiểu tác hại của chúng đối với tế bào.

Chống nhiễm khuẩn: Hợp chất saponin triterpenoid trong xạ đen giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn xâm nhập.

Trong Đông y, cây xạ đen được sử dụng để điều trị một số bệnh như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, làm vàng da, giải độc, tiêu viêm, mụn nhọt trên da, ổn định huyết áp, hoạt huyết, giúp giải tỏa căng thẳng, tăng sức đề kháng, chữa khối u, và trị các bệnh xương khớp, cột sống.

Tùy thuộc vào từng bài thuốc cụ thể, liều lượng sử dụng xạ đen có thể khác nhau. Tuy nhiên, tối đa nên sử dụng khoảng 70g xạ đen mỗi ngày và cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc để được tư vấn về liều lượng phù hợp.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 13

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen là một loại dược liệu có thể sử dụng cả thân, cành và lá, có thể dùng tươi hoặc khô. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến từ cây xạ đen:

Thanh nhiệt, lợi tiểu, thông kinh: Phơi khô và sao vàng xạ đen (15g), kim ngân hoa (12g), sau đó hãm lấy nước uống trong ngày.

Tăng cường đề kháng, giảm căng thẳng: Sắc lấy nước uống hàng ngày từ các loại dược liệu gồm xạ đen, nấm linh chi, giảo cổ lam (mỗi loại 15g).

Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Nấu 2 lít nước với xạ đen (50g gồm lá và thân cây), mật nhân (10g), cà gai leo (30g), sau đó lọc lấy nước uống hàng ngày.

Giải độc gan, hỗ trợ hệ tiêu hóa, phòng chống ung thư: Nấu 1,5 lít nước với xạ đen và xạ vàng (mỗi loại 100g), cây B1 (30g), cây máu gà (kê huyết đằng) để uống trong ngày. Hoặc cũng có thể nấu với xạ đen (70g bao gồm lá và thân cây) sau đó lọc rồi để nguội uống hàng ngày.

Cầm máu, chữa mụn nhọt: Vệ sinh da sạch sẽ rồi lấy khoảng 3 – 5 lá xạ đen tươi đã giã nát đắp lên, sau đó băng lại để tránh nhiễm trùng.

Hỗ trợ điều trị ung thư gan, ung thư phổi: Sắc lấy nước uống các loại dược liệu gồm xạ đen và hoàn ngọc (mỗi loại 50g), bán chi liên (10g), bạch hoa xà (20g). Nên uống sau mỗi bữa ăn khoảng 30 phút và uống 2 lần/ngày.

LƯU Ý KHI DÙNG CÂY XẠ ĐEN LÀM DƯỢC LIỆU

Trước khi sử dụng cây xạ đen làm dược liệu, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc, bác sĩ để tránh gặp tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc. Dưới đây là một số lưu ý đối với việc sử dụng cây xạ đen:

Không sử dụng vượt quá liều lượng cho phép, vì điều này có thể gây tụt huyết áp, hoa mắt, hoặc chóng mặt.

Thuốc hoặc trà từ cây xạ đen sau khi nấu cần pha vừa đủ và sử dụng hết trong ngày. Tránh để thuốc qua đêm khi sử dụng để tránh gây đau bụng, đi ngoài, hoặc đầy bụng.

Cây xạ đen có tác dụng an thần và chữa mất ngủ, có thể gây ngủ gà hoặc ngủ gật.

Không nên sử dụng đối với người bị bệnh thận vì có thể làm suy thận.

Tránh tự ý tăng giảm liều lượng hoặc phối hợp với các loại dược liệu khác để tránh gây ra tác dụng không mong muốn.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, cũng như trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, không nên sử dụng cây xạ đen mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Không nên kết hợp sử dụng thức uống có cồn hoặc các loại thực phẩm như cà pháo, đậu xanh, măng chua, rau muống… với cây xạ đen vì có thể làm giảm tác dụng.

Nếu đang sử dụng thuốc Tây y để điều trị, cần uống thuốc Tây và các bài thuốc từ cây xạ đen cách nhau ít nhất 30 phút để đạt hiệu quả và tránh tương tác thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của cây xạ đen có gì đặc biệt?

  • Polyphenol
  • Saponin
  • Các hợp chất khác
  • Alkaloid
  • Tanin
  • Acid amin
  • Vitamin và khoáng chất

2. Cây xạ đen phân bố ở đâu?

  • Vùng Đông Bắc: Hòa Bình, Hà Nam, Ninh Bình, Quảng Ninh, Hải Phòng.
  • Vùng Tây Bắc: Sơn La, Lai Châu, Điện Biên.
  • Vùng Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Ngoài ra, cây xạ đen cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như:

  • Vùng Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng.
  • Vùng Đông Nam Bộ: Bình Thuận, Đồng Nai.

3. Cây xạ đen có thực sự là “tiên dược” như lời đồn?

Cây xạ đen là một loại thảo dược quý giá với nhiều công dụng cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng cây xạ đen một cách hợp lý, khoa học và không nên kỳ vọng quá nhiều vào hiệu quả của cây thuốc này.

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây xạ đen, đặc biệt là đối với những người có bệnh nền hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Sử dụng cây xạ đen với liều lượng vừa đủ, không nên lạm dụng.
  • Kết hợp sử dụng cây xạ đen với chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Như vậy, rõ ràng công dụng của cây xạ đen đối với sức khỏe là rất đáng kể. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả tối đa từ việc sử dụng cây xạ đen, người dùng nên tìm kiếm ý kiến từ những chuyên gia có kinh nghiệm. Điều này giúp tránh được tình trạng lạm dụng hoặc sử dụng sai cách, từ đó ngăn chặn tác dụng phụ không mong muốn.