ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 1

Có nhiều loại sâm nổi tiếng với các lợi ích cho sức khỏe và điều trị bệnh. Trong số đó, đẳng sâm là một loại được biết đến phổ biến với khả năng tương tự như nhân sâm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về các công dụng của đẳng sâm. Vậy, đẳng sâm có những tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 3

ĐẲNG SÂM – VỊ THUỐC QUÝ TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Đẳng sâm, một loại dược liệu được sử dụng từ lâu tại nhiều quốc gia trên thế giới, cũng được tìm thấy ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Thường mọc nhiều nhất ở các vùng núi cao như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang và Hòa Bình.

Ở Việt Nam, đẳng sâm còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như đảng sâm, sâm rừng, hồng đẳng sâm, xuyên đảng sâm, v.v. Đây là một loài thân cỏ, dây leo, sống lâu năm. Thân cây màu xanh lục nhạt hoặc có thể có sắc tím, lá mọc đối, hình tim, mặt trên màu xanh lục và mặt dưới màu trắng xám. Hoa của cây mọc ở kẽ lá, có hình chuông, màu trắng hoặc hơi vàng, thường có vân tím. Quả có hình cầu, 5 cạnh, mở, và có túm lông hình nón.

Bộ phận quý giá nhất của đẳng sâm chính là phần củ rễ. Củ rễ thường được thu hoạch sau mùa đông và có thể được sử dụng tươi, phơi khô hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp. Củ đẳng sâm được sử dụng như một loại thuốc quý trong Y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA ĐẲNG SÂM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Đẳng sâm được sử dụng trong các bài thuốc để chữa các triệu chứng như tiêu phân sống, lỏng hoặc nát, ăn không tiêu, mặt nhợt nhạt, tiếng nói yếu, cơ thể mệt mỏi, thở ngắn, mệt mỏi, hoặc phế hư sinh ho. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng thay thế cho nhân sâm trong các bài thuốc chữa các vấn đề liên quan đến tiêu hóa yếu, tiêu hóa kém. Khi kết hợp với các thảo dược khác như Bạch truật, bạch linh, hoài sơn, liên nhục, đẳng sâm có thể hỗ trợ điều trị các bệnh suy dinh dưỡng ở trẻ em hoặc trẻ bị tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá và hấp thu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 5

Liều lượng đẳng sâm thường dao động từ 9 đến 30 gram mỗi ngày và có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, viên hoặc bột.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo Y học cổ truyền, rễ củ của cây đẳng sâm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng ích khí, dưỡng huyết, giải khát, bổ tỳ, kiện vị và sinh tân dịch. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như vàng da, thiếu máu, suy nhược cơ thể, và kém ăn. Ngoài ra, nó cũng được dùng để lợi tiểu, chữa ho, tiêu đờm, bổ dạ dày, và chữa tiêu chảy. Cho phụ nữ, đẳng sâm cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề như rong huyết và sa tử cung một cách hiệu quả.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Đẳng sâm đã được y học hiện đại khám phá ra nhiều ứng dụng hữu ích, từ đó được biết đến rộng rãi:

  • Thử nghiệm đã chứng minh rằng chiết xuất Polisaccarit từ đẳng sâm, khi sử dụng qua đường uống trong 8 tuần, có thể làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Polisaccarit này giúp bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do, tăng cường miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh mãn tính.
  • Trong củ đẳng sâm, Polisaccarit cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự hình thành và phát triển của các tế bào khối u, đặc biệt là ở ung thư biểu mô dạ dày, gan và phổi.
  • Polisaccarit pectic cũng được biết đến với khả năng tăng cường kháng insulin, giúp hạ đường huyết ở những bệnh nhân mắc tiểu đường.
  • Nước rễ của đẳng sâm được biết đến với khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày và phục hồi tổn thương bên trong nếu có.
  • Đẳng sâm giúp giảm và phòng ngừa thiếu máu, kích thích lưu thông tuần hoàn máu, từ đó cải thiện sức khỏe toàn diện.
  • Sử dụng đẳng sâm đúng cách và thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch cơ thể trong thời gian ngắn.
  • Y học hiện đại đã chứng minh tác dụng của đẳng sâm trong việc bảo vệ gan, đặc biệt là gan chịu tổn thương do rượu bia.
  • Các Acid oleanolic có trong đẳng sâm còn được biết đến với khả năng bảo vệ DNA, giúp khắc phục các tổn thương DNA do tác động của tia UV.

CÁCH DÙNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

Với nhiều lợi ích như vậy, thật tiếc nếu bỏ qua việc sử dụng đẳng sâm để chăm sóc sức khỏe. Bạn có thể sử dụng đẳng sâm để nấu canh, cháo và các món ăn bổ dưỡng khác nhằm tăng cường thể lực và phục hồi sức khỏe. Một số món ngon từ đẳng sâm có thể kể đến như gà hầm đẳng sâm, bò hầm đẳng sâm, canh đẳng sâm nấu hàu, cháo đẳng sâm, và nhiều món khác.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 7

Ngoài ra, một số người còn ngâm mật ong hoặc rượu với đẳng sâm để sử dụng dần. Ngâm rượu đẳng sâm cũng rất đơn giản, tương tự như việc ngâm sâm đương quy. Bạn cũng có thể bào mỏng đẳng sâm, tẩm cùng nước gừng để giảm tính hàn, sau đó sao khô để lưu trữ và pha trà hàng ngày. Trà đẳng sâm kết hợp với táo đỏ và kỷ tử là một loại thức uống cực kỳ tốt cho sức khỏe. Khi kết hợp với các vị thuốc Đông y khác, đẳng sâm sẽ tạo ra những bài thuốc chữa bệnh và bồi bổ cơ thể hiệu quả.

CÁC BÀI THUỐC SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM

Các bài thuốc dưới đây sử dụng đẳng sâm kết hợp với các thành phần khác nhau để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc dưỡng khí, hư tỳ, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với mộc hương, hoàng kỳ, long nhãn, bạch truật, hắc táo, phục linh, cam thảo, đại táo, đương quy và viễn chí. Hỗn hợp này được dùng hàng ngày trước bữa ăn khoảng hai giờ, với liều lượng khoảng 9 gram mỗi lần.
  • Bài thuốc tăng cường thể trạng cho người già yếu: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với đương quy, long nhãn và ngưu tất. Các nguyên liệu này được sắc lấy nước uống sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Bài thuốc ổn định đường ruột và hệ tiêu hoá: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với thăng ma, bạch truật, sài hồ, trần bì, cam thảo, hoàng kỳ, đại táo, gừng tươi và đương quy. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm, và sử dụng mỗi ngày với liều lượng khoảng 18 gram, chia làm hai lần trước bữa ăn khoảng hai giờ.
  • Bài thuốc chữa mệt mỏi, cơ thể suy nhược, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với bạch phục linh, bạch truật, cam thảo và các thành phần khác. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hàng ngày hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm. Liều lượng không nên vượt quá 20 gram mỗi ngày.
ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 9

Ngoài ra, có một số phương pháp kinh nghiệm khác như sử dụng đẳng sâm kết hợp với các vị thuốc khác để hỗ trợ các tình trạng bệnh như ăn uống không tiêu, mệt mỏi, nôn, tiêu chảy. Tuy nhiên, khi sử dụng đẳng sâm, cần lưu ý:

  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
  • Không nên tự ý kết hợp đẳng sâm với các dược liệu khác mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và đúng cách sử dụng đã được chỉ định để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
  • Cần thực hiện kết hợp giữa việc sử dụng thuốc với chế độ ăn uống, luyện tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Hiệu quả của thuốc sẽ đến từ từ, nên cần kiên nhẫn và kiên trì trong việc sử dụng.

Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng đẳng sâm để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

LƯU Ý KHI DÙNG ĐẲNG SÂM

Tuy đã biết được các tác dụng của đẳng sâm, nhưng việc sử dụng nó cũng cần được thận trọng và tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Trước khi sử dụng đẳng sâm để điều trị bệnh, luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc người chuyên môn. Không nên tự ý kết hợp và sử dụng đẳng sâm mà không có hướng dẫn từ người có kinh nghiệm.
  • Tránh lạm dụng đẳng sâm, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Liều lượng phù hợp thường nằm trong khoảng từ 9 đến 30 gram mỗi ngày.
  • Đẳng sâm không phù hợp cho những đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ em, và những người có dấu hiệu dị ứng với các thành phần của nó.
  • Tránh sử dụng đẳng sâm cùng với lê lô, củ cái, trà xanh, hoặc các loại hải sản khác, vì điều này có thể gây ra tác dụng không mong muốn.
  • Cần kiên nhẫn và kiên trì sử dụng đẳng sâm trong một thời gian dài để thấy rõ những lợi ích sức khỏe của nó.

KẾT LUẬN

Đẳng sâm là một loại dược liệu quý, được sử dụng phổ biến vì giá thành hợp lý hơn so với nhân sâm, nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng đẳng sâm cần được thực hiện đúng cách để tránh phản tác dụng, và ngay cả có thể gây nên tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng đẳng sâm mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là khi thay thế nhân sâm bằng đẳng sâm trong các bài thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của Đẳng Sâm:

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như alkaloids, flavonoid, terpenoid, …
  • Có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan, …

2.Liều lượng sử dụng Đẳng Sâm:

  • Liều lượng khuyến cáo: 10-20g mỗi ngày.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp.

3. Giá Đẳng Sâm bao nhiêu?

  • Giá Đẳng Sâm dao động tùy theo loại, chất lượng và nơi bán.
  • Trung bình: 100.000 – 300.000 đồng/100g.

RAU MÃ ĐỀ VÀ CÔNG DỤNG CỦA RAU MÃ ĐỀ

RAU MÃ ĐỀ VÀ CÔNG DỤNG CỦA RAU MÃ ĐỀ 11

Rau mã đề là một loại thảo dược phổ biến trong Đông y, gây tò mò cho nhiều người về tác dụng của nó. Được biết đến với sự giàu chứa vitamin C và K, rau mã đề thường được sử dụng để làm nước uống có thể giúp kích thích tiểu tiện, kích thích chức năng gan, và có tác dụng chống ho.

RAU MÃ ĐỀ VÀ CÔNG DỤNG CỦA RAU MÃ ĐỀ 13

ĐẶC ĐIỂM RAU MÃ ĐỀ

Mã đề, hay còn được biết đến với tên gọi “mã tiền xá”, phổ biến mọc hoang dại trên khắp các vùng miền của Việt Nam và được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian.

Đặc điểm của cây mã đề là thân thảo, lá hình thìa, cao khoảng 10-15 cm, màu xanh đậm. Cả thân, rễ và lá của mã đề đều được sử dụng trong y học. Với tính lạnh và vị hơi ngọt, cây này thường được sử dụng trong các bài thuốc dân gian để điều trị các vấn đề như đái rắt, tăng tiểu, và nhiều tác dụng khác. Mã đề có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô để thêm vào các bài thuốc đông y.

Về thành phần hóa học, mã đề chứa nhiều hợp chất đa dạng như vitamin A, Canxi, Glucozit, vitamin C và K. Hạt của cây mã đề còn chứa chất nhầy và axit plantenolic. Các thành phần này đều có những lợi ích đối với sức khỏe và hỗ trợ trong điều trị bệnh.

TÁC DỤNG CỦA CÂY MÃ ĐỀ

TÁC DỤNG CHÍNH

Thành phần của cây mã đề được biết đến với nhiều tác dụng hữu ích trong việc cải thiện chức năng lợi tiểu, lợi mật, chống viêm, giảm tiểu đờm, chống ho, giảm kiết lỵ, và nhiều tác dụng khác. Trong y học dân gian, mã đề được sử dụng như một bài thuốc điều trị nhiều loại bệnh, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến đường tiểu, như viêm đường tiết niệu. Nó cũng được sử dụng để điều trị ho, viêm phế quản, trừ đờm, viêm thận, viêm bàng quang, sỏi tiết niệu, viêm gan mật, viêm loét dạ dày tá tràng, và nhiều vấn đề khác. Điều này cho thấy rằng mã đề là một vị thuốc có nhiều ứng dụng trong điều trị các bệnh thông thường.

RAU MÃ ĐỀ VÀ CÔNG DỤNG CỦA RAU MÃ ĐỀ 15

CÁC BÀI THUỐC NAM CHỮA BỆNH TỪ MÃ ĐỀ

  • Viêm cầu thận mạn tính: Kết hợp mã đề với phục linh, hoàng bá, rễ cỏ tranh, hoàng liên, mộc thông… sắc nước uống.
  • Viêm bàng quang: Sử dụng mã đề kết hợp với phục linh, hoàng bá, trư linh, rễ cỏ tranh và một số bài thuốc khác sắc uống trong khoảng 1 tháng để cải thiện tình trạng.
  • Viêm đường tiết niệu: Sử dụng mã đề, bồ công anh, hoàng cầm, lá chi tử, kim tiền thảo, nhọ nồi, ích mẫu, rễ cỏ tranh, cam thảo… sắc uống trong khoảng 10 ngày.
  • Viêm bể thận cấp tính: Sử dụng mã đề tươi kết hợp với rễ cỏ tranh tươi và cỏ bấc đèn tươi sắc uống trong 5-7 ngày.
  • Sỏi bàng quang: Kết hợp mã đề với rau diếp cá, kim tiền thảo, sắc uống liên tục trong 5 ngày.
  • Sỏi đường tiết niệu: Kết hợp mã đề với kim tiền thảo, rễ cỏ tranh sắc uống trong 1 tháng.
  • Bí tiểu tiện: Sử dụng hạt mã đề sắc uống nhiều lần trong ngày hoặc kết hợp với trà mã đề để cải thiện tình trạng.
  • Đái ra máu: Kết hợp mã đề với ích mẫu tươi giã nát, vắt nước uống.
  • Thuốc lợi tiểu: Kết hợp mã đề với cam thảo sắc lấy nước uống hàng ngày.
  • Giảm ho, tiêu đờm: Sử dụng bài thuốc mã đề, cát cánh, cam thảo sắc uống trong 1 tháng để giảm ho và long đờm.
  • Viêm phổi: Dùng mã đề tươi rửa sạch, sắc nước uống 3 lần mỗi ngày.
  • Viêm gan siêu vi trùng: Kết hợp mã đề, nhân trần, lá mơ, chi tử, thái nhỏ sấy khô và pha trà uống hàng ngày.
  • Chảy máu cam: Mã đề tươi rửa sạch, giã nát, vắt lấy nước cốt uống hoặc đắp lên trán để ngăn chảy máu.
  • Chốc lở ở trẻ em: Sử dụng mã đề tươi rửa sạch, thái nhỏ đun lên để ăn hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
RAU MÃ ĐỀ VÀ CÔNG DỤNG CỦA RAU MÃ ĐỀ 17

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG RAU MÃ ĐỀ

Mã đề được biết đến là một loại cỏ thuốc nam an toàn và lành tính, mang lại nhiều lợi ích trong hỗ trợ điều trị bệnh, đặc biệt là trong việc lợi tiểu, mát gan, lợi mật. Tuy nhiên, việc sử dụng mã đề cần được thực hiện một cách cẩn thận và không nên lạm dụng. Khi sử dụng mã đề làm thuốc hoặc uống trà từ mã đề, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Tránh sử dụng mã đề như trà giải khát hàng ngày: Việc sử dụng mã đề quá thường xuyên có thể gây hại, không chỉ với gan mà còn có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe chung.
  • Tránh sử dụng mã đề vào buổi tối: Do mã đề có tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ, nên tránh sử dụng vào buổi tối để không ảnh hưởng đến giấc ngủ, đặc biệt là đối với những người có vấn đề về tiểu đêm nhiều.
  • Thận trọng khi sử dụng mã đề cho phụ nữ mang thai: Mã đề không nên sử dụng trong giai đoạn đầu của thai kỳ, vì các thành phần trong mã đề có thể gây hại cho cả mẹ và thai nhi, có thể dẫn đến sảy thai.
RAU MÃ ĐỀ VÀ CÔNG DỤNG CỦA RAU MÃ ĐỀ 19

Mặc dù mã đề có nhiều tác dụng, nhưng để đảm bảo hiệu quả và an toàn tốt nhất, việc sử dụng mã đề làm thuốc chữa bệnh nên được tư vấn bởi chuyên gia hoặc bác sĩ.

KẾT LUẬN

Trong bài viết trên, chúng ta đã đi sâu vào tìm hiểu về rau mã đề – một loại thảo dược phổ biến trong y học dân gian và đông y. Rau mã đề không chỉ là một nguyên liệu phong phú cho các bài thuốc truyền thống mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng rau mã đề cũng đòi hỏi sự thận trọng và hiểu biết đúng đắn. Việc tư vấn và hướng dẫn của bác sĩ, chuyên gia về cách sử dụng và liều lượng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Tóm lại, rau mã đề không chỉ là một loại thực phẩm phổ biến mà còn là một nguồn dược liệu quý giá trong y học truyền thống. Việc nắm vững kiến thức về cách sử dụng và các tác dụng của nó sẽ giúp ta tận dụng tốt nhất những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe con người.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rau mã đề có thể mua ở đâu?

  • Có thể mua tại các cửa hàng thuốc đông y, quầy thuốc thảo dược.
  • Có thể tự trồng rau mã đề.

2. Lưu ý khi sử dụng?

  • Nên sử dụng sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng.
  • Không nên lạm dụng.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

3. Tác dụng phụ?

  • Ít gặp tác dụng phụ.
  • Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy nếu dùng quá nhiều.