Triệu chứng sốt xuất huyết – Nguyên nhân và cách điều trị

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 1

Sốt xuất huyết là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện theo mùa và nếu không có biện pháp điều trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn và trẻ nhỏ thường có những triệu chứng cảnh báo khá giống nhau. Vậy triệu chứng của sốt xuất huyết như thế nào?

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 3

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus Dengue có 4 typ huyết thanh là: DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Virus truyền từ người bệnh sang người lành qua muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh.

Bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp cả ở trẻ và người lớn.

Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.

Bệnh hiện nay chưa có thuốc đặc trị, những trường hợp nặng điều trị hầu như chỉ hạ sốt, truyền dịch và chống sốc tích cực. Những trường hợp nhiễm bệnh nhẹ có thể tự khỏi sau một tuần

Bệnh sốt xuất huyết có thể khiến cho cơ thể người bệnh trở nên đau nhức, đặc biệt là ở cơ và các khớp. Sốt xuất huyết dạng nhẹ có thể gây phát ban, sốt cao, dạng nặng thì có thể gây chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và khiến người bệnh tử vong nhanh chóng.

các giai đoạn sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết diễn biến qua 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh từ 4 đến 10 ngày, trung bình là 7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh không có biểu hiện dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết nào.
  • Giai đoạn sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Người bệnh có các biểu hiện như sốt cao đột ngột, từ 39 đến 40 độ C, kèm theo các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết khác như đau đầu, đau nhức cơ, khớp, buồn nôn, nôn,…
  • Giai đoạn nguy hiểm: Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Người bệnh có các biểu hiện như sốt giảm dần, sốt xuất huyết phát ban, xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ban xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng,… Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Dấu hiệu sốt xuất huyết

Triệu chứng sốt xuất huyết ở người lớn

Dấu hiệu của sốt xuất huyết ở người lớn có nhiều điểm tương đồng với sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ. Khi bị nhiễm phải loại virus gây bệnh, người bệnh sẽ gặp phải một trong 2 trường hợp là sốt xuất huyết biểu hiện ra bên ngoài hoặc xuất huyết nội tạng.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ thường xuất hiện đột ngột, sau khoảng 4-10 ngày tiếp xúc với muỗi Aedes aegypti. Các dấu hiệu sốt xuất huyết phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, 38-40 độ C, có thể kéo dài 2-7 ngày.
  • Nhức đầu, đau nhức cơ, khớp, xương.
  • Đau sau hốc mắt.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, tay, chân.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng thường xuất hiện sau khi sốt 3-7 ngày. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao không hạ hoặc hạ dưới 38 độ C.
  • Chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Đau bụng dữ dội, nôn nhiều.
  • Mệt mỏi, li bì, choáng váng.
  • Gan to, ấn đau.

Dấu hiệu Của sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng dễ mắc sốt xuất huyết hơn người lớn. Ở trẻ sốt xuất huyết triệu chứng thường xuất hiện từ 4-7 ngày sau khi muỗi đốt. Các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt cao đột ngột, từ 38-40 độ C, kéo dài từ 2-7 ngày.
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân: Trẻ đau đầu, nhức mỏi toàn thân, đặc biệt là vùng sau gáy và trán.
  • Phát ban: Phát ban mề đay, hồng ban, thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, cánh tay và chân. Phát ban thường xuất hiện từ ngày thứ 2-4 của bệnh và có thể kéo dài 2-3 ngày.
  • Chảy máu: Trẻ có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Chảy máu là một triệu chứng cảnh báo nguy hiểm của trẻ bị sốt xuất huyết.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Trẻ mệt mỏi, chán ăn.

sốt xuất huyết có lây KHÔNG?

Vậy sốt xuất huyết có lây không? Nếu có thì sốt xuất huyết lây qua đường nào?

Sốt xuất huyết có lây, nhưng không lây trực tiếp từ người sang người. Sốt xuất huyết lây truyền qua đường muỗi đốt. Muỗi vằn (Aedes aegypti) là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Khi muỗi đốt người bệnh, virus sốt xuất huyết sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-14 ngày. Sau đó, muỗi vằn có thể truyền virus cho người lành khi đốt.

Như vậy, sốt xuất huyết chỉ lây từ người sang người qua đường trung gian là muỗi vằn. Không có bằng chứng cho thấy sốt xuất huyết lây qua đường máu, nước bọt, hay tiếp xúc gần gũi với người bệnh.

Điều trị sốt xuất huyết 

Sốt xuất huyết có tự khỏi không? Thực tế, có nhiều người chưa hiểu hết về bệnh sốt xuất huyết và cách điều trị như thế nào để ngăn ngừa biến chứng. Theo đánh giá của giới chuyên môn thì sốt xuất huyết là căn bệnh có nguy cơ gây biến chứng cao và khả năng ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh là rất lớn. Do vậy, việc xác định mức độ nặng nhẹ của bệnh là rất cần thiết để có thể đưa ra phác đồ và cách điều trị bệnh sốt xuất huyết phù hợp.

Điều trị sốt xuất huyết ở nhà

Khi phát hiện biểu hiện sốt từ 2 – 7 ngày, cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà và biện pháp điều trị duy nhất là bù nước cho người bệnh.

Nhập viện thời gian ngắn (12-24 giờ)

Cần phải đưa người bệnh nhập viện ngay khi biện pháp bù nước bằng đường uống không mang lại kết quả và người bệnh xuất hiện các điểm xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc.

Nhập viện thời gian dài (>24 giờ)

Bệnh nhân sốt xuất huyết cần phải nhập viện điều trị ngay khi có biểu hiện chân tay lạnh, sốt li bì, mạch yếu, viêm họng, khó thở…

Sốt xuất huyết hiện nay chưa có thuốc điều trị, phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, khi bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thuộc thể nhẹ thì có thể chăm sóc tại nhà, cho bệnh nhân nghỉ ngơi và uống nhiều nước, sử dụng các món ăn mềm và có nước, dễ tiêu hóa, hạ sốt với Paracetamol, lau mát khi sốt cao. Người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ, tự theo dõi sát tại nhà, có thể đến bệnh viện thực hiện các xét nghiệm cần thiết (nếu có thể).

Nếu trẻ có các triệu chứng của sốt xuất huyết, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biện pháp xử trí tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi.
  • Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

biến chứng sốt xuất huyết

Biến chứng sốt xuất huyết là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi bị bệnh sốt xuất huyết. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Các biến chứng sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Hạ tiểu cầu: Đây là biến chứng thường gặp nhất của sốt xuất huyết. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu. Khi bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống, dẫn đến tình trạng chảy máu khó cầm. Chảy máu có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu dưới da, chảy máu nội tạng,…
  • Cô đặc máu: Khi bị sốt xuất huyết, máu có xu hướng cô đặc lại do mất nước và giảm lượng tiểu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nguy hiểm cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
  • Sốc mất máu: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Khi bị sốc mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm xuống quá mức, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, tụt mạch, khó thở,… Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc mất máu có thể dẫn đến tử vong.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch thấm vào khoang màng phổi, gây khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, bệnh tim mạch,…
  • Suy đa tạng: Đây là tình trạng các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm chức năng. Suy đa tạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, chấn thương,…
  • Xuất huyết não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, có thể dẫn đến tử vong. Xuất huyết não xảy ra khi máu chảy vào não, gây tổn thương não.

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết

Biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi và phòng muỗi đốt một trong những tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết chính. Bạn có thể thực các biện pháp diệt muỗi sốt xuất huyết hiệu quả dưới đây:

  • Ngăn ngừa muỗi sinh sản: Đậy kín các dụng cụ chứa nước để muỗi không đẻ được trứng. Thả cả hoặc con mê sô vào các dụng cụ chứa nước lớn để diệt loăng quăng. Vệ sinh các dụng cụ chứa nước nhỏ thường xuyên như: Xô, chậu, lu, khạp,… Phát quang vườn rậm và thu gom các vật dụng phế thải có thể chứa nước dễ chứa lăng quăng như chai, lọ mảnh chai, lon, vỏ dừa, bình đựng hoa cúng, bánh xe vứt bỏ,…
  • Phòng muỗi đốt bằng các cách như: Mặc quần áo dài tay khi đi ra ngoài, ngủ trong mùng kể cả ban ngày. Xua đuổi muỗi vào nhà bằng bình xịt muỗi, nhang muỗi, kem xua đuổi muỗi, bắt muỗi bằng vợt điện muỗi,… Sử dụng rèm che cửa có tẩm hóa chất diệt muỗi. Phối hợp với chính quyền để phun đủ các đợt phun hóa chất diệt muỗi. 
  • Phòng lây lan dịch từ người bệnh: Không để người bệnh sốt xuất huyết bị muỗi cắn bằng cách cho người bệnh ngủ trong màn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sốt xuất huyết có được tắm Không?

Câu trả lời là có, bệnh nhân sốt xuất huyết vẫn có thể tắm bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm, không nên tắm nước lạnh.
  • Không tắm quá lâu, chỉ nên tắm trong khoảng 10-15 phút.
  • Không ngâm mình trong nước.
  • Không tắm trong phòng có gió lùa.

Tắm nước ấm giúp hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không tắm quá lâu hoặc ngâm mình trong nước, vì có thể khiến cơ thể bị mất nước.

Sốt xuất huyết ra mồ hôi nhiều có sao không?

Câu trả lời là có. Ra mồ hôi nhiều là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt là ở giai đoạn nguy hiểm của bệnh.

Trong giai đoạn này, cơ thể người bệnh đang chống lại sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết. Các mạch máu trong cơ thể giãn nở tối đa, làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) thoát ra ngoài lòng mạch, gây ra tình trạng xuất huyết và đổ mồ hôi lạnh liên tục.

Việc đổ mồ hôi nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước trầm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Người bệnh cần được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Phòng ngừa sốt xuất huyết là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Hội chứng thực bào máu (HLH) nguy hiểm như thế nào?

Hội chứng thực bào máu (HLH) nguy hiểm như thế nào? 5

Hội chứng thực bào máu (HLH) là một rối loạn không phổ biến gây ra rối loạn chức năng miễn dịch ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nhiều bệnh nhân có rối loạn miễn dịch, một số khác không có. Các biểu hiện có thể bao gồm hạch to, gan lách to, sốt, và bất thường thần kinh. Chẩn đoán là bằng các tiêu chuẩn lâm sàng và xét nghiệm (di truyền). Điều trị thường với hóa trị, và trong các trường hợp dai dẳng hoặc trong các trường hợp do bất thường di truyền có thể ghép tế bào gốc tạo máu.

Hội chứng thực bào máu là gì?

Hội chứng Thực bào máu (HCTBM) là một loại bệnh hiếm, thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh và trẻ em, tuy nhiên, cũng có thể xảy ra ở người lớn. Bệnh thường do yếu tố di truyền ở trẻ em, trong khi ở người lớn, nó có thể phát sinh do nhiễm trùng, viêm nhiễm, hoặc thậm chí là ung thư. Khi mắc HCTBM, hệ thống miễn dịch của người bệnh trở nên không hoạt động bình thường. Cụ thể, các tế bào bạch cầu, bao gồm cả đại thực bào và tế bào lympho, bị kích thích để tấn công các tế bào máu khác trong cơ thể. Điều này dẫn đến việc tụ tập các tế bào bất thường ở lách và gan, gây ra hiện tượng tăng kích thước của những cơ quan này. Bệnh có thể có những biểu hiện như hạch to, sưng lách, sốt, và có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh.

Hội chứng thực bào máu (HLH) nguy hiểm như thế nào? 7

Nguyên nhân gây ra hội chứng

Hội chứng Thực bào máu (HCTBM) là một bệnh lý hiếm, và cơ chế bệnh sinh cũng như nguyên nhân chính của nó vẫn đang là đối tượng nghiên cứu sâu rộng trong cộng đồng y học. Bệnh được phân thành hai loại chính là HCTBM có yếu tố gia đình và HCTBM mắc phải.

Trong trường hợp HCTBM có yếu tố gia đình, chiếm khoảng 25% tổng số ca mắc. Đây là dạng bệnh có khả năng di truyền từ bố mẹ sang con cái. Khi cả bố và mẹ đều mang gen bệnh, đứa bé sinh ra sẽ có 25% nguy cơ mắc bệnh, 25% bình thường và 50% mang gen bệnh. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của yếu tố di truyền trong cơ chế phát triển của HCTBM.

Ngược lại, HCTBM mắc phải có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau trong đó: 

  • Nhiễm vi – rút, đặc biệt là vi – rút Epstein – Barr (EBV) 
  • Các nguyên nhân nhiễm trùng khác 
  • Suy giảm miễn dịch hoặc các bệnh lý khác liên quan đến hệ miễn dịch 
  • Ung thư.

Triệu chứng của hội chứng thực bào máu

Hội chứng Thực bào máu thường xuất hiện với một loạt các triệu chứng đa dạng và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của HCTBM:

  • Sốt kéo dài và lách to: Đây là hai triệu chứng thường xuyên và phổ biến nhất. Sốt kéo dài có thể là dấu hiệu của sự kích thích của hệ miễn dịch đối với cơ thể.
  • Gan to: Sự tăng kích thước của gan là một biểu hiện khác của HCTBM và có thể gây đau và không thoải mái.
  • Nổi hạch: Các hạch bạch huyết (nổi hạch) thường xuất hiện do sự tăng sinh tế bào bạch cầu.
  • Nổi ban ở da: Một số bệnh nhân HCTBM có thể phát ban da, đặc biệt là khi hệ miễn dịch tác động vào cơ thể.
  • Vàng da, vàng mắt: Sự xuất hiện của màu vàng trên da và mắt có thể là kết quả của sự tăng sinh của tế bào gan, gây ra một tình trạng gọi là nhưng giả mạn.
  • Triệu chứng ở phổi: Bao gồm ho và khó thở, có thể xuất hiện do sự tác động của HCTBM lên các cơ quan hô hấp.
  • Triệu chứng đường tiêu hóa: Các vấn đề tiêu hóa như đau bụng, nôn ói, và tiêu chảy có thể xảy ra.
  • Triệu chứng thần kinh: Các triệu chứng như đau đầu, khó khăn khi đi lại, rối loạn thị giác và yếu liệt có thể xuất hiện do tác động của HCTBM lên hệ thần kinh.

Đối với trẻ nhỏ, có thể xuất hiện thêm các triệu chứng như dễ kích động, kém phát triển tâm thần, và vận động. Hội chứng Thực bào máu đòi hỏi sự chẩn đoán và điều trị kịp thời từ các chuyên gia y tế.

Chẩn đoán hội chứng thực bào máu

Quá trình chẩn đoán Hội chứng Thực bào máu (HCTBM) đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu. Dưới đây là một số yếu tố và xét nghiệm quan trọng thường được sử dụng trong quá trình chẩn đoán:

Hội chứng thực bào máu (HLH) nguy hiểm như thế nào? 9

Thăm khám lâm sàng

  • Sốt kéo dài: Là một trong những triệu chứng phổ biến nhất, sốt kéo dài thường là điểm xuất phát cho quá trình chẩn đoán.
  • Lách to: Thăm khám có thể phát hiện sự tăng kích thước của lách, đặc biệt là vùng bụng trên, bên trái.

Xét nghiệm máu

  • Giảm tế bào bạch cầu tự nhiên: Một trong những dấu hiệu chính của HCTBM là giảm tế bào bạch cầu có tên là tế bào giết tự nhiên, một thành phần quan trọng trong hệ miễn dịch.
  • Biến đổi trong thành phần máu: Bao gồm giảm hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu trong máu.
  • Tăng triglyceride máu và giảm fibrinogen: Những thay đổi này cũng thường được ghi nhận trong xét nghiệm máu của bệnh nhân HCTBM.
  • Tăng ferritin: Mức ferritin tăng có thể là một chỉ báo của quá trình viêm nhiễm trong cơ thể.

Xét nghiệm tủy đồ và sinh thiết tủy

  • Tủy đồ: Xem xét sự biến đổi của tế bào máu trong tủy xương, có thể cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của cơ thể.
  • Sinh thiết tủy tìm hình ảnh thực bào máu: Quá trình này giúp xác định mức độ tổn thương của tủy xương.

Xét nghiệm gen

  • Xét nghiệm tìm đột biến gen: Đối với các trường hợp HCTBM có yếu tố gia đình, xét nghiệm gen có thể là quan trọng để xác định có sự truyền nhiễm gen hay không.

Xét nghiệm vi khuẩn và nhiễm trùng

  • Cấy máu, PCR máu và dịch: Nhằm xác định nguyên nhân viêm nhiễm, cả cấy máu và PCR máu có thể được thực hiện, đặc biệt là khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
Hội chứng thực bào máu (HLH) nguy hiểm như thế nào? 11

Tổng hợp thông tin từ các xét nghiệm và thăm khám sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp với tình trạng của bệnh nhân.

Điều trị hội chứng thực bào máu

Việc điều trị Hội chứng Thực bào máu (HCTBM) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cá nhân hóa dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh, độ tuổi, và mức độ nặng của bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

  • Hóa trị liệu: Sử dụng các chất hóa trị để kiểm soát sự tăng trưởng không bình thường của tế bào máu, như cyclosporine và methotrexate.
  • Ức chế miễn dịch: Các loại thuốc như etoposide được sử dụng để ức chế hệ thống miễn dịch và kiểm soát phản ứng quá mức của cơ thể.
  • Steroids: Dùng các loại steroid như prednisone để giảm viêm và kiểm soát triệu chứng.
  • Kháng sinh và kháng vi-rút: Nếu có dấu hiệu của nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh và kháng vi-rút có thể được kê đơn để kiểm soát và điều trị.
  • Ghép tế bào gốc tạo máu: Trong các trường hợp nặng và dai dẳng, quá trình ghép tế bào gốc tạo máu từ người hiến tặng có thể được xem xét như một phương pháp điều trị tiến bộ.

Hiện tại, không có biện pháp phòng ngừa cụ thể đối với HCTBM, và nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để hiểu rõ hơn về cơ chế và nguyên nhân của bệnh, cũng như phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Đối với trẻ sơ sinh có yếu tố gia đình, việc tiến hành tầm soát đột biến gen có thể cần thiết để phát hiện và can thiệp sớm.