Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 15

Thống kê cho thấy, khoảng 30% dân số Việt Nam đang gặp phải tình trạng đau lưng, đặc biệt là đau lưng do tổn thương đĩa đệm sau tai nạn lao động, tai nạn giao thông, hoặc đơn thuần là thoái hóa tự nhiên… 

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 17

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM LÀ GÌ?

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường, chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây đau nhức, tê bì, hạn chế vận động.

Dựa vào vị trí đĩa đệm bị chệch, bệnh được chia thành:

  • Thoát vị đĩa đệm cổ
  • Thoát vị đĩa đệm cổ ngực
  • Thoát vị đĩa đệm ngực
  • Thoát vị đĩa đệm lưng ngực
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

Dựa vào sự chèn ép ở thần kinh và tủy sống, bệnh được chia thành:

  • Thoát vị thể trung tâm: Nhân nhầy thoát ra và chèn ép trực tiếp lên tủy sống. Thể này không gây tình trạng tê bì chân tay, nhưng là tình trạng nguy hiểm nhất vì khi nhân nhầy chèn ép càng nhiều, người bệnh sẽ mất hoàn toàn chức năng vận động và kiểm soát hệ bài tiết.
  • Thoát vị cạnh trung tâm: Nhân nhầy gây chèn ép lên cả tủy sống và rễ thần kinh.
  • Thoát vị chèn ép rễ thần kinh phải hoặc trái.

Dựa theo vị trí, tình trạng đĩa đệm bị thoát vị được chia thành:

  • Thoát vị ra sau: Loại này khá phổ biến, người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau mỏi, nhức nhối, đau lan và tê bì…
  • Thoát vị ra trước.
  • Thoát vị vào thân sốt sống, còn gọi là thoát vị đĩa đệm nội xốp.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Bệnh thoát vị đĩa đệm được chia làm 4 giai đoạn, mỗi giai đoạn có những biểu hiện và mức độ nghiêm trọng khác nhau:

GIAI ĐOẠN 1

Đĩa đệm bắt đầu bị thoái hóa, vòng bao xơ bị nứt, nhưng nhân nhầy vẫn chưa thoát ra ngoài. Người bệnh có thể cảm thấy tê bì, yếu ở một số chi, nhưng cơn đau thường không rõ ràng.

GIAI ĐOẠN 2

Vòng bao xơ bị rách thêm, nhân nhầy bắt đầu thoát ra ngoài, chèn ép vào rễ thần kinh. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội ở vùng bị chèn ép, kèm theo tê bì, yếu ở các chi.

GIAI ĐOẠN 3

Vòng bao xơ bị rách hoàn toàn, nhân nhầy thoát ra ngoài nhiều hơn, chèn ép mạnh vào rễ thần kinh. Người bệnh cảm thấy đau nhức dữ dội, tê bì, yếu ở các chi, thậm chí mất cảm giác, khó kiểm soát các chức năng của chi.

GIAI ĐOẠN 4

Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh thoát vị đĩa đệm. Tình trạng chèn ép rễ thần kinh diễn ra lâu ngày có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như teo cơ, liệt,… Người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội, dai dẳng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tâm lý.

NGUYÊN NHÂN BỆNH THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Có nhiều nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Chấn thương: Tai nạn, va đập mạnh, nâng vật nặng sai tư thế,…
  • Thoái hóa tự nhiên: Tuổi càng cao, vòng xơ đĩa đệm bị xơ hóa, nhân nhầy bị mất nước và giảm tính đàn hồi, nên dễ bị tổn thương.
  • Lực căng quá mức: Do ngồi nhiều, đứng nhiều, mang vác nặng trong thời gian dài,…

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 19

Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm thường phụ thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị và mức độ chèn ép rễ thần kinh. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoát vị đĩa đệm. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng bị chèn ép, có thể lan xuống chân hoặc tay.
  • Tê bì: Tê bì cũng là một triệu chứng phổ biến của thoát vị đĩa đệm. Tê bì thường xuất hiện ở các chi bị chèn ép, có thể kèm theo yếu cơ.
  • Mất cảm giác: Mất cảm giác là một triệu chứng nghiêm trọng của thoát vị đĩa đệm. Mất cảm giác thường xuất hiện ở các chi bị chèn ép, có thể kèm theo khó kiểm soát các chức năng của chi.

CHẨN ĐOÁN THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và thăm khám lâm sàng. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của cột sống, nhưng không thể chẩn đoán chính xác thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao nhất để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của cột sống và mức độ chèn ép rễ thần kinh.

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời là có. Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra những nguy hiểm nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt, các biến chứng của thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến tàn phế vĩnh viễn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt và mong muốn của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ BẢO TỒN

Điều trị bảo tồn là phương pháp đầu tiên được áp dụng cho hầu hết các trường hợp thoát vị đĩa đệm. Phương pháp này bao gồm:

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là biện pháp quan trọng giúp giảm đau và giúp các tổn thương cột sống có thời gian lành lại. Người bệnh nên nghỉ ngơi tại giường trong 2-4 tuần đầu tiên, sau đó có thể vận động nhẹ nhàng.
  • Thuốc: Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid, giãn cơ, chống đau thần kinh… có thể giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng của thoát vị đĩa đệm.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện khả năng vận động và giảm đau. Người bệnh nên tập vật lý trị liệu dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được chỉ định cho các trường hợp thoát vị đĩa đệm nặng, gây chèn ép rễ thần kinh nghiêm trọng, dẫn đến đau đớn kéo dài, tê bì, yếu liệt chi, hoặc rối loạn chức năng bàng quang, trực tràng.

Có nhiều phương pháp phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Mổ hở: Phương pháp này được thực hiện bằng cách rạch một đường lớn ở lưng để tiếp cận đĩa đệm bị thoát vị.
  • Mổ nội soi: Phương pháp này được thực hiện bằng cách rạch một vài lỗ nhỏ ở lưng để đưa dụng cụ nội soi vào.
  • Tiêu hủy nhân nhầy bằng men chymopapain: Phương pháp này sử dụng một loại men để tiêu hủy nhân nhầy của đĩa đệm bị thoát vị.

PHÒNG NGỪA THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Bệnh thoát vị đĩa đệm có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có những nguyên nhân chủ quan có thể phòng tránh được. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm:

TẬP LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO ĐỀU ĐẶN

Tập luyện thể dục thể thao giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai cho cơ bắp, từ đó hỗ trợ nâng đỡ cột sống, giảm áp lực lên đĩa đệm. Các bài tập phù hợp cho người muốn phòng ngừa thoát vị đĩa đệm là các bài tập yoga, pilates, bơi lội, đi bộ, chạy bộ, đạp xe,…

DUY TRÌ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ gây thoát vị đĩa đệm. Khi thừa cân, béo phì, trọng lượng cơ thể sẽ dồn lên cột sống, gây áp lực lên đĩa đệm, khiến đĩa đệm dễ bị tổn thương. Do đó, cần duy trì cân nặng hợp lý để giảm nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.

KHÔNG MANG VÁC VẬT NẶNG QUÁ SỨC

Mang vác vật nặng quá sức có thể gây chấn thương cho cột sống, khiến đĩa đệm bị rách, thoát vị. Do đó, cần tránh mang vác vật nặng quá sức, nếu cần phải mang vác thì nên sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như xe đẩy, gurney,…

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dưỡng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe xương khớp. Cần bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, vitamin K,… để giúp xương khớp chắc khỏe, giảm nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ, HẠN CHẾ RƯỢU BIA

Hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia có thể làm suy yếu xương khớp, tăng nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm. Do đó, cần bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia để bảo vệ sức khỏe xương khớp.

KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, trong đó có bệnh thoát vị đĩa đệm. Nếu phát hiện sớm, bệnh có thể được điều trị hiệu quả, tránh gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH BỊ LỆCH ĐĨA ĐỆM

Bên cạnh việc hỗ trợ bệnh nhân thực hiện các bài tập vật lý trị liệu, người nhà cần lưu ý một số điểm trong chăm sóc người bệnh, gồm:

  • Không để người bệnh nằm võng vì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vùng cột sống và đĩa đệm bị tổn thương, làm tình trạng rách bao xơ đĩa đệm trở nặng. Thay vì đó, có thể sử dụng những loại ghế có tựa lưng giúp nâng đỡ cột sống lưng người bệnh.
  • Hỗ trợ người bệnh trong việc xoay người hoặc vặn mình, tránh ảnh hưởng đến đĩa đệm.
  • Người bệnh cần đi lại nhẹ nhàng sau phẫu thuật để nhanh chóng hồi phục.
  • Thường xuyên trò chuyện để giúp người bệnh thoải mái, giảm áp lực căng thẳng, giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh hơn.

Việc tìm hiểu và trang bị kiến thức về thoát vị đĩa đệm sẽ giúp bệnh nhân và người thân có phương án xử trí đúng đắn. Khuyến cáo bệnh nhân nên đến ngay cơ sở y tế khi có các triệu chứng bất thường để được các chuyên gia hàng đầu tư vấn phương án điều trị tốt nhất.