LOPERAMID LÀ THUỐC GÌ VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

LOPERAMID LÀ THUỐC GÌ VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Tiêu chảy là tình trạng dễ gặp ở nhiều người, do nhiều nguyên nhân gây nên. Người bị tiêu chảy thường đi ngoài phân lỏng hoặc ra nước nhiều lần trong ngày, buồn nôn, bị nôn nhiều, đau bụng,… Loperamid được dùng chủ yếu để điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp, giúp ngăn chặn kịp thời nguy cơ biến chứng do tiêu chảy gây ra.

CÔNG DỤNG VÀ CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA THUỐC LOPERAMID

LOPERAMID LÀ THUỐC GÌ VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

LOPERAMID LÀ THUỐC GÌ, CÔNG DỤNG RA SAO?

Tiêu chảy là tình trạng điều tiện phân lỏng hoặc phân nước mỗi ngày từ 3 lần trở lên. Các nguyên nhân gây tiêu chảy bao gồm ký sinh trùng, virus, vi khuẩn, và cũng có những trường hợp không do nhiễm khuẩn. Một số trường hợp của tiêu chảy có thể là do phản ứng bảo vệ của cơ thể, nhằm đào thải vi khuẩn và chất độc ra khỏi cơ thể. Bệnh nhân mắc tiêu chảy cần được theo dõi chặt chẽ để kịp thời xử lý và ngăn chặn nguy cơ gặp biến chứng nguy hiểm như rối loạn điện giải, mất nước, suy dinh dưỡng, và nguy cơ tử vong.

Loperamide là một trong những loại thuốc được sử dụng để kiểm soát tiêu chảy trong thực tế lâm sàng. Thuốc này thuộc dạng dẫn xuất tổng hợp của piperidin và có chất đồng vận với opioid, tác động chủ yếu đến hệ thống thần kinh của ruột.

Công dụng của thuốc Loperamide bao gồm:

  • Ức chế cơ dọc của thành ruột: Điều này dẫn đến giảm nhu động ruột và từ đó giảm lượng nước trong phân cũng như số lần đi ngoài.
  • Tăng trương lực cơ vòng và cơ thắt: Điều này giúp ngăn chặn quá trình tống đẩy thức ăn ra khỏi ruột.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA THUỐC LOPERAMID NHƯ THẾ NÀO?

Loperamide thường không tác động mạnh lên hệ thần kinh trung ương ở liều lượng bình thường. Thuốc ảnh hưởng chủ yếu đến hệ thống tiêu hóa bằng cách làm giảm nhu động của ruột và kiểm soát tiết dịch ở đường tiêu hóa. Đồng thời, Loperamide còn tăng trương lực của cơ co thắt ở hậu môn, có tác dụng ngăn chặn quá trình đẩy thức ăn ra khỏi ruột.

Ngoài ra, thuốc kéo dài thời gian vận chuyển thức ăn qua ruột, tăng cường vận chuyển chất điện giải và dịch qua niêm mạc ruột. Kết quả là giảm mất nước và rối loạn điện giải, làm tăng độ đặc của phân và giảm khối lượng phân xuống.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC LOPERAMID

KHI NÀO NÊN DÙNG THUỐC?

Loperamide được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng tiêu chảy cấp và mạn tính. Ngoài ra, thuốc này cũng giúp giảm thể tích chất thải sau các ca phẫu thuật mở thông hồi tràng hoặc đại tràng, cũng như ở những người lớn bị són phân.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là nhớ rằng Loperamide không thể thay thế cho các liệu pháp bù điện giải và bù nước. Thuốc nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời liều lượng và thời gian sử dụng cũng cần tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế. Ngừng sử dụng Loperamide mà không được hướng dẫn có thể khiến cho triệu chứng tiêu chảy quay trở lại và có thể làm tăng nghiêm trọng tình trạng bệnh.

KHI NÀO KHÔNG ĐƯỢC DÙNG THUỐC?

Loperamide không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với các thành phần của thuốc: Người có tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc không nên sử dụng.
  • Người đang bị táo bón: Loperamide có tác dụng làm giảm nhu động ruột và tăng trương lực cơ co thắt ở hậu môn, có thể làm tăng nguy cơ táo bón.
  • Cần tránh ức chế nhu động ruột: Đối với những người cần duy trì nhu động ruột, như trong trường hợp của một số bệnh lý đường tiêu hóa, việc sử dụng Loperamide có thể không phù hợp.
  • Tổn thương gan: Người bị tổn thương gan nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Loperamide.
  • Viêm đại tràng giả mạc, viêm đại tràng nặng: Trong những trường hợp này, Loperamide có thể không phải là lựa chọn thích hợp và cần được thảo luận với bác sĩ.
  • Chướng bụng, lỵ: Nếu người sử dụng có triệu chứng chướng bụng hoặc lỵ mà không kèm theo tiêu chảy, việc sử dụng Loperamide có thể không thích hợp.
  • Đau bụng không kèm tiêu chảy: Nếu người sử dụng có triệu chứng đau bụng mà không có tiêu chảy, Loperamide có thể không là lựa chọn phù hợp.
  • Trẻ nhỏ dưới 6 tuổi: Loperamide không được khuyến cáo cho trẻ dưới 6 tuổi và cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ.

NẾU DÙNG LOPERAMID QUÁ LIỀU HOẶC THIẾU LIỀU, NÊN LÀM GÌ?

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Loperamide:

ĐỐI VỚI TRƯỜNG HỢP QUÁ LIỀU

Dùng Loperamide quá liều, đặc biệt là ở liều cao (từ 60mg/ngày trở lên), có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như suy hô hấp và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Triệu chứng có thể bao gồm táo bón, co cứng bụng, kích thích đường tiêu hóa, buồn nôn và nôn. Trong trường hợp này, người dùng cần ngay lập tức đến cơ sở y tế hoặc gọi cấp cứu 115 để được xử trí an toàn. Bác sĩ có thể thực hiện rửa dạ dày và tiêm Naloxone để đối phó với tác dụng quá liều.

ĐỐI VỚI TRƯỜNG HỢP QUÊN MỘT LIỀU

Nếu người sử dụng Loperamide phát hiện đã quên một liều, họ nên bỏ qua liều đó và chú ý đến việc uống liều tiếp theo theo đúng kế hoạch. Không bao giờ nên dùng gấp đôi liều hoặc uống bù để thay thế liều đã quên. Việc duy trì lịch trình đều đặn và theo dõi đúng hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng để đạt được hiệu quả an toàn và tối ưu từ thuốc.

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ CẦN GHI NHỚ

Một số tác dụng phụ cần ghi nhớ

  • Hay gặp: táo bón, buồn nôn, nôn, đau bụng
  • Ít gặp: chóng mặt,  mệt mỏi, nhức đầu, khô miệng, chướng bụng
  • Rất hiếm gặp: dị ứng, tắc ruột vì liệt, phản ứng quá mẫn, mất ý thức, giảm khả năng phối hợp vận động, tăng trương lực cơ,…

Không được dùng Loperamid cho trẻ dưới 6 tháng tuổi vì thuốc dễ gây tác dụng phụ đến hệ thần kinh trung ương.

THẬN TRỌNG TRONG QUÁ TRÌNH DÙNG LOPERAMID

Tiêu chảy là một cơ chế tự bảo vệ của cơ thể, giúp loại bỏ chất độc, vi khuẩn, và các tác nhân gây bệnh khỏi đường ruột. Trong trường hợp tiêu chảy nhiễm trùng, việc xác định chính xác loại vi khuẩn gây ra tiêu chảy và điều trị ổ nhiễm trùng bằng kháng sinh là quan trọng. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy như Loperamid mà không giải quyết được nguyên nhân gốc có thể dẫn đến tích tụ chất độc và vi khuẩn trong cơ thể, làm tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm và làm trầm trọng tình trạng sức khỏe.

Thuốc Loperamid được bác sĩ chỉ định sau khi đã xác định được nguyên nhân cụ thể của tiêu chảy. Trong trường hợp tiêu chảy nhiễm trùng, nếu chưa xác định được loại vi khuẩn gây tiêu chảy hoặc chưa sử dụng kháng sinh để điều trị ổ nhiễm trùng, việc tự ý sử dụng Loperamid không được khuyến khích.

Bệnh nhân mắc tiêu chảy thường mất nước nhanh chóng, do đó, việc bù điện giải và bù nước vẫn còn quan trọng. Nếu sau 48 giờ sử dụng Loperamid mà không thấy cải thiện triệu chứng, người bệnh cần thăm bác sĩ để được xem xét lại và đảm bảo rằng nguyên nhân chính xác của tiêu chảy đã được xác định. Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài có thể xuất phát từ tình trạng nghiêm trọng, do đó, việc sử dụng Loperamid nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và chỉ khi nguyên nhân đã được xác định rõ.

Nói tóm lại, Loperamid là thuốc theo toa được dùng để điều trị những triệu chứng tiêu chảy cấp và một số trường hợp tiêu chảy mạn tính. Muốn đảm bảo hiệu quả của việc dùng thuốc và tránh gặp tác dụng phụ, người dùng cần có sự chỉ định từ bác sĩ, không nên tự ý mua dùng.

RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Rối loạn thần kinh thực vật là căn bệnh có khả năng gây ra các ảnh hưởng nhất định đến hoạt động của hầu hết các cơ quan trong cơ thể, sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Đừng bỏ lỡ bài viết sau đây của phunutoancau để cùng tìm hiểu những thông tin liên quan đến căn bệnh này bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa. 

RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT LÀ GÌ?

Hệ thần kinh thực vật, còn được gọi là hệ thần kinh tự chủ, là một hệ thần kinh điều khiển các hoạt động tự động của cơ thể, bao gồm nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa, bài tiết, nhịp thở, thân nhiệt, và các chức năng khác.

Hệ thần kinh thực vật bao gồm hai hệ thống đối lập nhau:

  • Hệ thần kinh giao cảm: kích thích các cơ quan và phản ứng của cơ thể trong các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm.
  • Hệ thần kinh phó giao cảm: ức chế các cơ quan và phản ứng của cơ thể trong các tình huống thư giãn hoặc nghỉ ngơi.

Rối loạn thần kinh thực vật là tình trạng mất cân bằng giữa hai hệ thống giao cảm và phó giao cảm. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT

Rối loạn thần kinh thực vật là một bệnh lý phức tạp, nguyên nhân của bệnh vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

CÁC BỆNH LÝ

Một số bệnh lý có thể gây tổn thương hệ thần kinh thực vật, dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật, bao gồm:

  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh Parkinson
  • Bệnh thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như Alzheimer, Alzheimer,…
  • Một số bệnh tự miễn, chẳng hạn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp,…

DO ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Một số loại thuốc có thể gây tổn thương hệ thần kinh thực vật, dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật, bao gồm:

  • Thuốc hóa trị ung thư
  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc chống loạn thần

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn cũng có thể gây tổn thương hệ thần kinh thực vật, dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật, bao gồm:

  • Bệnh HIV
  • Bệnh Lyme
  • Bệnh viêm não

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn thần kinh thực vật. Nếu gia đình bạn có người bị rối loạn thần kinh thực vật, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

TUỔI TÁC

Tuổi tác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn thần kinh thực vật. Hệ thần kinh thực vật suy yếu theo tuổi tác, khiến cơ thể dễ bị tổn thương và rối loạn hơn.

CĂNG THẲNG, LO LẮNG

Căng thẳng, lo lắng kéo dài cũng có thể gây tổn thương hệ thần kinh thực vật, dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn thần kinh thực vật, bao gồm:

  • Thừa cân, béo phì
  • Thiếu vitamin B12
  • Thiếu máu

Khi có các triệu chứng của rối loạn thần kinh thực vật, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT

Rối loạn thần kinh thực vật có thể gây ra một loạt các triệu chứng, tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Các triệu chứng tim mạch: Nhịp tim nhanh hoặc chậm, huyết áp cao hoặc thấp, đau ngực, khó thở, ngất xỉu.
  • Các triệu chứng tiêu hóa: Chán ăn, khó tiêu, đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa.
  • Các triệu chứng tiết niệu: Tiểu khó, tiểu nhiều, tiểu không tự chủ.
  • Các triệu chứng sinh dục: Rối loạn cương dương, suy giảm ham muốn tình dục.
  • Các triệu chứng khác: Mồ hôi nhiều, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, thay đổi thân nhiệt.

Các triệu chứng có thể xảy ra đột ngột hoặc từ từ, và có thể thay đổi theo thời gian. Chúng có thể nhẹ hoặc nặng, và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Rối loạn thần kinh thực vật là một bệnh lý phức tạp, nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được hiểu rõ. Do đó, việc điều trị rối loạn thần kinh thực vật cũng gặp nhiều khó khăn.

Điều trị rối loạn thần kinh thực vật tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng. 

Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

THUỐC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT

Thuốc có thể được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của hệ thần kinh thực vật, giúp cải thiện các triệu chứng như nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, mồ hôi nhiều, khó tiêu, táo bón,… Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn thần kinh thực vật bao gồm:

  • Thuốc an thần: giúp giảm lo lắng, cải thiện giấc ngủ.
  • Thuốc chống trầm cảm: giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo lắng.
  • Thuốc điều chỉnh nhu động ruột: giúp cải thiện tiêu hóa.
  • Thuốc tim mạch: giúp kiểm soát nhịp tim, huyết áp.
  • Thuốc giảm tiết mồ hôi.

LIỆU PHÁP HÀNH VI

Liệu pháp hành vi có thể giúp người bệnh học cách kiểm soát căng thẳng và lo lắng, từ đó cải thiện các triệu chứng của rối loạn thần kinh thực vật.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Thay đổi lối sống, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh và ngủ đủ giấc, cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn thần kinh thực vật.

CÁCH PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN THẦN KINH THỰC VẬT

Hiện nay, chưa có cách phòng ngừa hoàn toàn rối loạn thần kinh thực vật. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau để giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Kiểm soát các bệnh lý có thể gây rối loạn thần kinh thực vật: Nếu bạn mắc các bệnh lý như bệnh tiểu đường, bệnh Parkinson, bệnh thoái hóa thần kinh,… hãy kiểm soát tốt bệnh để giảm nguy cơ tổn thương hệ thần kinh thực vật.
  • Tránh căng thẳng và lo lắng: Căng thẳng và lo lắng kéo dài có thể làm tổn thương hệ thần kinh thực vật, dẫn đến rối loạn thần kinh thực vật. Hãy tìm cách giảm căng thẳng và lo lắng trong cuộc sống, chẳng hạn như tập thể dục, yoga, thiền,…
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, bao gồm cả các vitamin và khoáng chất quan trọng cho hệ thần kinh. Hãy ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,… và hạn chế ăn các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe của hệ thần kinh. Hãy tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng. Hãy ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của rối loạn thần kinh thực vật, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 9

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý nam khoa có ảnh hưởng đến sức khỏe sinh dục của nam giới. Khi không có biện pháp điều trị thích hợp, viêm bao quy đầu có thể dẫn đến các tác động lớn đối với sức khỏe.

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 11

Viêm bao quy đầu là gì?

Viêm bao quy đầu (balanoposthitis) là tình trạng bao quy đầu và quy đầu bị sưng, đau nhức, khó chịu. Nguyên nhân gây bệnh thường là do vi sinh vật có hại, phổ biến là nấm và vi khuẩn, virus, ngoài ra còn có ký sinh trùng. 

Bao quy đầu là lớp bao da mỏng trùm lên đầu dương vật và phần lỗ tiểu. Dương vật khi cương lên do kích thích, phần bao quy đầu sẽ bị kéo xuống, để lộ phần đầu của dương vật.

Nguyên nhân gây viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý thường gặp ở nam giới, gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng đỏ, ngứa ngáy, đau rát,… Để điều trị hiệu quả bệnh lý này, cần xác định rõ nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây viêm bao quy đầu:

  • Hẹp bao quy đầu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm bao quy đầu, đặc biệt là ở trẻ em. Hẹp bao quy đầu là tình trạng bao quy đầu không thể lộn xuống hoàn toàn để lộ quy đầu. Khi bao quy đầu không thể lộn xuống, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình có thể khiến nam giới mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả viêm bao quy đầu. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây viêm bao quy đầu do vi khuẩn, virus, nấm,…
  • Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ: Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ, đặc biệt là không lộn bao quy đầu để vệ sinh bên trong cũng là một nguyên nhân gây viêm bao quy đầu. Khi bao quy đầu không được vệ sinh sạch sẽ, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm bao quy đầu ở trẻ em.
  • Dị ứng: Dị ứng với các sản phẩm vệ sinh cá nhân, bao cao su,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu. Tuy nhiên, nguyên nhân này ít gặp hơn.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như viêm niệu đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu.

Bệnh viêm bao quy đầu có tự khỏi không?

Số đông nam giới rất ngại đi khám bệnh lý vùng kín nên thường băn khoăn viêm bao quy đầu có tự khỏi không. Bệnh lý này không thể tự khỏi nếu không được can thiệp điều trị từ sớm.

Viêm bao quy đầu nếu không điều trị sớm, điều trị đúng sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng bao quy đầu gây lở loét, phồng rộp, biến dạng dương vật.
  • Lây lan viêm nhiễm ngược dòng đến các cơ quan lân cận: viêm thận, viêm đường tiết niệu, viêm mào tinh, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt,…
  • Bị hiếm muộn, vô sinh.
  • Bị ung thư dương vật.

Nguy cơ biến chứng là rất cao nếu không điều trị dứt điểm viêm bao quy đầu. Vì thế, người bệnh không nên chủ quan, mất thời gian tìm hiểu viêm bao quy đầu có tự khỏi không; thay vào đó hãy sớm khám bác sĩ chuyên khoa khi có dấu hiệu nghi ngờ. Điều này sẽ giúp người bệnh biết được tình trạng của mình và được điều trị hiệu quả ngay từ đầu, đẩy lùi bệnh nhanh chóng.

Điều trị viêm bao quy đầu

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị bằng thuốc

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc uống hoặc thuốc bôi để điều trị.

  • Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng. Các loại thuốc uống thường được sử dụng bao gồm kháng sinh, kháng virus, thuốc kháng histamin.
  • Thuốc bôi: Thuốc bôi thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng hoặc do dị ứng. Các loại thuốc bôi thường được sử dụng bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc kháng nấm, thuốc kháng virus, thuốc kháng histamin.

Điều trị bằng phẫu thuật

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bao quy đầu. Cắt bao quy đầu là thủ thuật loại bỏ hoàn toàn bao quy đầu.

Trị viêm bao quy đầu tại nhà bằng bài thuốc dân gian

Ngoài những cách chữa viêm bao quy đầu như trên, nam giới cũng có thể tham khảo các bài thuốc dân gian giúp hỗ trợ quá trình điều trị viêm bao quy đầu hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cũng cần hết sức lưu ý rằng những cách chữa trị viêm bao quy đầu tại nhà này không có tác dụng thay thế việc thăm khám và chữa trị viêm bao quy đầu tại các cơ sở y tế và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

  • Tỏi: Tỏi là một loại gia vị quen thuộc trong mỗi gia đình, đồng thời cũng là một vị thuốc có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm hiệu quả. Trong tỏi có chứa hàm lượng lớn chất allicin, có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn gây viêm nhiễm.
  • Lô hội: Là một loại cây có công dụng chữa bệnh các viêm nhiễm trên da rất hiệu quả. Trong lô hội có chứa các chất kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm đau và giảm sưng vùng da đang bị tổn thương.
  • Gừng: Được biết đến như một loại thực vật kháng khuẩn, chống viêm tốt, có thể điều trị tình trạng nhiễm trùng, viêm loét và giảm các triệu chứng sưng đau của bệnh viêm bao quy đầu.
  • Dầu dừa: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp giảm kích ứng và sưng viêm.
Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 13

Thuốc bôi viêm bao quy đầu ở trẻ em và người lớn

Thuốc bôi viêm bao quy đầu được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Đối với viêm bao quy đầu ở trẻ em cần được lựa chọn cẩn thận, tránh gây kích ứng da. Một số loại thuốc bôi viêm bao quy đầu thường được sử dụng: 

  • Thuốc bôi chứa corticosteroid: Corticosteroids là một loại thuốc có tác dụng chống viêm, giảm sưng, ngứa. Thuốc bôi viêm bao quy đầu có chứa corticosteroid thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do hẹp bao quy đầu.
  • Thuốc trị chứa kháng sinh dạng bôi: Kháng sinh là loại thuốc có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc trị viêm bao quy đầu có chứa kháng sinh thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do nhiễm trùng vi khuẩn.
  • Thuốc bôi có tác dụng làm se da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu có tác dụng làm se da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do chốc lở.
  • Thuốc bôi giúp bảo vệ da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu giúp bảo vệ da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do khô da, viêm bao quy đầu do chấn thương.

Biện pháp phòng ngừa viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là bệnh lý nam khoa phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Để phòng ngừa bệnh, nam giới cần chú ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa viêm bao quy đầu. Nam giới cần vệ sinh dương vật hàng ngày bằng nước ấm, chú ý làm sạch khu vực bao quy đầu. Không sử dụng các dung dịch vệ sinh có chất tẩy rửa mạnh, có thể gây kích ứng da.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Nam giới cần kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây viêm bao quy đầu, bao gồm:
  • Dài, hẹp bao quy đầu: Nam giới có bao quy đầu dài/hẹp khó có thể vệ sinh sạch sẽ khu vực bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển. Do đó, nam giới cần đi khám bác sĩ để được tư vấn cắt bao quy đầu nếu có tình trạng dài/hẹp bao quy đầu.
  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ: Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển, gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn có thể lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.
  • Sử dụng đồ lót phù hợp: Nên chọn đồ lót có chất liệu thoáng mát, thấm hút tốt, tránh mặc quần lót quá chật. Quần lót quá chật sẽ khiến vùng kín bí bách, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển.
  • Tiêm phòng vắc-xin HPV: Vắc-xin HPV có thể giúp phòng ngừa một số bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.

Ngoài ra, nam giới cần có lối sống lành mạnh, tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên.

Tóm lại, viêm bao quy đầu không chỉ là một vấn đề nam khoa thường gặp mà còn là mối quan tâm đáng kể đối với sức khỏe sinh dục nam giới. Thiếu biện pháp điều trị thích hợp có thể dẫn đến những tác động lớn và nguy hiểm. Do đó, việc chăm sóc và giữ gìn sức khỏe của bộ phận quan trọng này là hết sức quan trọng. Đồng thời, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế và điều trị từ chuyên gia là chìa khóa quan trọng để ngăn chặn và giải quyết hiệu quả vấn đề này, giữ cho sức khỏe sinh dục nam giới luôn được duy trì và bảo vệ.

Cỏ ích mẫu - Dùng thế nào để bổ huyết và điều hoà cơ thể?

Cỏ ích mẫu - Dùng thế nào để bổ huyết và điều hoà cơ thể? 15

Cỏ ích mẫu, được biết đến như một dược liệu quý dành cho phụ nữ sau khi sinh, đã trở nên quen thuộc trong quá trình chăm sóc sức khỏe sinh sản. Bác sĩ thường tư vấn việc sử dụng ích mẫu nhằm cải thiện tình trạng sản dịch sau khi phụ nữ sinh con. Từ tên gọi của nó, có thể thấy rằng cỏ ích mẫu mang lại nhiều lợi ích cho phụ nữ, đặc biệt là sau quá trình sinh nở.

Cỏ ích mẫu - Dùng thế nào để bổ huyết và điều hoà cơ thể? 17

Được mô tả như “người bạn đồng hành của phái đẹp,” cỏ ích mẫu chủ yếu được ứng dụng trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến tử cung và các vấn đề về kinh nguyệt không đều. Cuốn Bản thảo cương mục ghi: “Rễ, thân, hoa, lá và quả của ích mẫu đều được dùng làm thuốc và có thể dùng chung với nhau.” Các phần khác nhau của cây thường được áp dụng tùy thuộc vào loại bệnh cụ thể.

Cỏ ích mẫu được biết đến với các đặc tính như đi vào tim và gan, mang đến vị hơi đắng, tính hàn, khả năng hoạt huyết dưỡng huyết, khả năng sinh tân, có tác dụng điều hòa kinh nguyệt và giải độc. Trong ngữ cảnh của nghiên cứu dược lý trong y học hiện đại, cỏ ích mẫu được nhận biết với khả năng kích thích tử cung mạnh mẽ và kéo dài, có tác dụng làm tăng thời gian và cường độ co bóp tử cung. Điều này hỗ trợ quá trình đẩy máu kinh hoặc sản dịch, đồng thời có thể giúp cải thiện tình trạng tổng thể của phụ nữ sau khi sinh nở.

Đối với những chị em phụ nữ gặp vấn đề đau bụng kinh do huyết ứ hoặc lạnh tử cung, hoặc thậm chí có lượng kinh nguyệt ít, việc thực hiện các món ăn sử dụng ích mẫu có thể đem lại những lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, đối với những người có xuất huyết kinh nhiều, việc sử dụng ích mẫu nên được hạn chế. Dưới đây là một số công thức nấu ăn sử dụng ích mẫu.

Công thức đầu tiên là canh trứng ích mẫu, một món ăn đơn giản nhưng mang lại nhiều lợi ích, bao gồm bổ huyết và khả năng điều hòa chu kỳ kinh nguyệt. Để chuẩn bị món này, bạn cần 30g ích mẫu và một quả trứng gà. Trước hết, rửa sạch ích mẫu và cắt thành từng đoạn. Sau đó, đun sôi nước trong nồi và luộc ích mẫu trước khi thêm trứng đã đập vào nước sôi. Chờ nước sôi lại, sau đó thêm muối theo khẩu vị cá nhân. Món canh trứng ích mẫu này không chỉ mang lại hương vị ngon mắt mà còn cung cấp các dưỡng chất quan trọng giúp cải thiện tình trạng sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Một món ăn khác có thể được chuẩn bị để hỗ trợ sức khỏe sinh sản là gà hầm với ích mẫu, nên chọn loại gà đen để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để nấu món này, bạn cần 50g ích mẫu và một con gà. Sau khi rửa sạch ích mẫu, nhồi nó vào bụng gà và hầm như bình thường. Cả thịt gà và nước hầm đều có thể được ăn. Món ăn này không chỉ giúp hoạt huyết, giảm ứ, mà còn có tác dụng bồi bổ khí, dưỡng sinh.

Ngoài ra, bạn có thể  nấu canh nguyên hồ ích mẫu thảo. Để chuẩn bị, bạn cần 30g ích mẫu, 15g táo tàu khô, 10g diên hồ sách và 200g trứng gà. Sơ chế sạch các nguyên liệu và đặt chúng vào nồi, sau đó thêm nước. Rửa sạch trứng gà và đặt chúng vào nồi, đun 7-8 phút. Khi trứng gà đã chín, bóc vỏ và cho lại vào nồi để luộc thêm 5 phút. Sau đó, vớt bỏ bã, ăn trứng và uống nước canh. Diên hồ sách được biết đến với tác dụng hoạt huyết, tán ứ, lý khí, và giảm đau. Kết hợp với ích mẫu, món canh này có thể tăng hiệu quả tuần hoàn máu, loại bỏ huyết ứ, đặc biệt phù hợp cho phụ nữ có kinh nguyệt ra ít, đau bụng kinh do huyết ứ, hoặc có vết thâm tím trên cơ thể.

Cỏ ích mẫu - Dùng thế nào để bổ huyết và điều hoà cơ thể? 19

Hãy nhớ  rằng, mặc dù ích mẫu là một loại vị thuốc quan trọng có khả năng dưỡng huyết và điều hòa kinh nguyệt, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể. Cỏ ích mẫu chỉ phù hợp trong trường hợp kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh hoặc đau bụng sau sinh do huyết ứ. Nếu triệu chứng của bạn không phải là do huyết ứ, bạn nên tránh sử dụng ích mẫu. Để xác định liệu bạn đau bụng kinh vì nguyên do gì, bạn có thể quan sát các dấu hiệu như xuất hiện máu lớn thường xuyên và đau bụng trước kỳ kinh, hoặc lưỡi xuất hiện vết bầm máu – đây là biểu hiện của huyết ứ.

Trong trường hợp, bạn đang trải qua tình trạng thiếu máu gan và cần dưỡng huyết, việc sử dụng cỏ ích mẫu mà không xác định rõ nguyên nhân có thể không chỉ không cải thiện triệu chứng mà còn gây tổn thương đến chính khí, thậm chí làm nặng thêm tình trạng bệnh. Ngay cả khi bạn đang gặp vấn đề về huyết ứ, cũng cần lưu ý khi sử dụng ích mẫu, vì thuốc có tác dụng hoạt huyết này có thể gây tổn thương đến chính khí. Sau khi tình trạng bệnh cải thiện, nên ngưng sử dụng thuốc.

Lưu ý là tất cả các loại thuốc hoạt huyết hóa ứ đều bị cấm đối với phụ nữ mang thai, và ích mẫu cũng không là ngoại lệ. Bởi vì chúng có khả năng kích thích tử cung co bóp, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của thai nhi và thậm chí gây sảy thai. Ngoài ra ích mẫu thảo mang đặc điểm hàn, dùng lâu dễ tổn thương tỳ dương, đặc biệt là đối với phụ nữ có thể trạng và thiên hàn. Ví dụ, sau khi ăn lạnh, có thể xuất hiện triệu chứng tiêu chảy. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng loại dược liệu này. Trong trường hợp cần phải sử dụng, bạn có thể kết hợp với thực phẩm nóng như đường phèn hoặc gừng tươi để giảm tính hàn trong cỏ ích mẫu.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 21

Bệnh viêm tụy phổ biến, đặc biệt là viêm tuỵ cấp chiếm tỷ lệ 80/100.000 dân số. Đây là căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng cấp như suy cơ quan, viêm tụy hoại tử nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết với nguy cơ tử vong cao hoặc biến chứng mạn ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe như đái tháo đường, rối loạn chức năng ngoại tiết, ung thư tuyến tụy. Vậy viêm tụy là gì, triệu chứng của căn bệnh này ra sao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 23

BỆNH VIÊM TỤY LÀ GÌ?

Viêm tụy là tình trạng tuyến tụy bị viêm, sưng, đỏ. Tụy là một tuyến nội tiết nằm sau dạ dày, có vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và nội tiết của cơ thể.

Có hai loại viêm tụy chính:

VIÊM TỤY CẤP

Là tình trạng viêm tụy xảy ra đột ngột, trong thời gian ngắn. Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tụy cấp là do sỏi mật, lạm dụng rượu bia, và tăng mỡ máu.

VIÊM TỤY MẠN

Là tình trạng viêm tụy xảy ra trong thời gian dài, thường do viêm tụy cấp tái phát nhiều lần. Viêm tụy mạn có thể dẫn đến nhiều biến chứng như suy giảm chức năng tuyến tụy, đái tháo đường, và ung thư tụy.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TỤY

Nguyên nhân gây viêm tụy rất đa dạng, bao gồm:

  • Sỏi mật: Sỏi mật là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tụy cấp. Sỏi mật có thể gây tắc nghẽn ống dẫn mật, khiến dịch mật và enzym tiêu hóa chảy ngược vào tuyến tụy, gây viêm.
  • Lạm dụng rượu bia: Rượu bia là nguyên nhân phổ biến thứ hai của viêm tụy cấp. Rượu bia có thể gây kích thích tuyến tụy, dẫn đến viêm.
  • Tăng mỡ máu: Tăng mỡ máu, đặc biệt là tăng triglyceride máu, có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể gây viêm tụy, bao gồm: Ung thư tụy, tăng calci máu, bệnh tự miễn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY

  • Đau bụng dữ dội, thường ở vùng bụng trên bên trái
  • Buồn nôn và nôn
  • Sốt
  • Nôn mửa
  • Mệt mỏi
  • Da vàng
  • Tiểu ít

Ngoài các triệu chứng phổ biến nêu trên, viêm tụy cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, bao gồm:

  • Tăng nhịp tim
  • Tăng huyết áp
  • Khó thở
  • Sưng da
  • Vàng da
  • Tiểu ra máu
TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 25

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TỤY

Để chẩn đoán viêm tụy, các phương pháp sau có thể được áp dụng:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán xác định viêm tụy cấp (lipase hoặc amylase), chẩn đoán nguyên nhân (triglyceride máu, calci máu…) hoặc giúp đánh giá mức độ nặng của viêm tụy cấp (urea, dung tích hồng cầu, CRP..)

CHỤP X-QUANG BỤNG

Chụp X-quang bụng có thể giúp chẩn đoán phân biệt viêm tụy cấp với các bệnh lý ngoại khoa khác như bán tắc ruột, thủng tạng rỗng… trong trường hợp bệnh nhân đau bụng cấp nhập viện.

SIÊU ÂM Ổ BỤNG

Siêu âm ổ bụng là lựa chọn đầu tiên giúp gợi ý chẩn đoán viêm tụy cấp, chẩn đoán nguyên nhân viêm tụy cấp (sỏi mật.) cũng như chẩn đoán phân biệt nguyên nhân khác trong ổ bụng gây đau bụng như viêm ruột thừa, viêm túi mật…

CHỤP CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng với thuốc cản quang có độ chính xác cao trong chẩn đoán viêm tụy cấp. CT ổ bụng thường được khuyến cáo trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng (lúc nhập viện) nhưng vẫn nghi ngờ viêm tụy hoặc trường hợp bệnh nhân với không cải thiện lâm sàng. Những trường hợp bệnh nhân dị ứng thuốc cản quang hoặc suy thận hoặc phụ nữ mang thai thì cộng hưởng từ (MRI) ổ bụng là lựa chọn thay thế.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MẬT TỤY

Nếu không không tìm thấy nguyên nhân gây viêm tụy, đặc biệt những trường hợp viêm tuy tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp này để chẩn đoán bệnh.

BỆNH VIÊM TỤY CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Dù là viêm tụy cấp hay viêm tụy mạn, người bệnh cũng cần phải nhập viện điều trị và theo dõi phòng ngừa biến chứng. Vậy bệnh viêm tụy có chữa được không? Nếu điều trị tích cực, bệnh nhân hoàn toàn có thể chữa khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng gây hại cho sức khỏe.

Bệnh viêm tụy có thể chữa khỏi được nếu được phát hiện và điều trị sớm. Mục tiêu của điều trị viêm tụy là:

  • Giảm đau
  • Ngăn ngừa biến chứng
  • Điều trị nguyên nhân gây viêm tụy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM TỤY

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Điều trị nguyên nhân là rất quan trọng trong điều trị viêm tụy mạn. Nếu nguyên nhân gây viêm tụy là lạm dụng rượu, bệnh nhân cần ngưng uống rượu.

GIẢM ĐAU

Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của viêm tụy mạn. Thuốc giảm đau thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau.

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể cần được điều trị hỗ trợ để cải thiện các triệu chứng như:

  • Suy dinh dưỡng: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị suy dinh dưỡng do khó tiêu hóa thức ăn. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung men tụy, vitamin và khoáng chất để giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng dinh dưỡng.
  • Tiêu phân mỡ: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị tiêu phân mỡ do thiếu men tụy. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung men tụy để giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng tiêu phân mỡ.
  • Đái tháo đường: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị đái tháo đường do rối loạn men tuỵ nội tiết. Bác sĩ có thể chỉ định insulin hoặc các thuốc điều trị đái tháo đường khác để giúp bệnh nhân kiểm soát đường huyết.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị viêm tụy mạn. Phẫu thuật có thể được chỉ định để:

  • Loại bỏ phần tụy bị tổn thương
  • Tạo hình ống dẫn tụy
  • Cắt túi mật

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM TỤY

Bệnh viêm tụy có nguy hiểm không? Câu trả lời là có, nếu không được điều trị kịp thời bệnh có thể gây ra những biến chứng sau đây:

  • Suy đa cơ quan: Viêm tụy cấp có thể gây ra tổn thương các cơ quan khác trong cơ thể, dẫn đến suy đa cơ quan. Suy đa cơ quan là một tình trạng đe dọa tính mạng, cần được điều trị tích cực.
  • Viêm tụy hoại tử: Viêm tụy cấp có thể dẫn đến hoại tử tụy. Hoại tử tụy là một tình trạng nghiêm trọng, cần được phẫu thuật để cắt bỏ phần tụy bị hoại tử.
  • Nhiễm trùng: Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiễm trùng tụy. Nhiễm trùng tụy có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
  • Ung thư tuyến tụy: Viêm tụy mạn là một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư tuyến tụy. Ung thư tuyến tụy là một loại ung thư nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao.
  • Suy dinh dưỡng: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến suy dinh dưỡng do khó tiêu hóa thức ăn.
  • Đái tháo đường: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến đái tháo đường do tổn thương tuyến tụy ngoại tiết.
  • Suy chức năng tuỵ ngoại tiết: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến suy chức năng tuỵ ngoại tiết, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, chán ăn, sút cân,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Hạn chế uống rượu bia, thuốc lá
  • Ăn uống nhiều rau, sạch sẽ 
  • Tránh nhiễm ký sinh trùng
  • Hạn chế ăn mặn, ăn đồ ăn nhanh, thực phẩm nhiều dầu mỡ
  • Nếu bị tiểu đường, mỡ máu, sỏi mật cần khám định kỳ để tránh biến chứng gây viêm tuỵ.

Bệnh viêm tụy là tình trạng viêm ở tuyến tụy, không nên xem thường để điều trị bệnh hiệu quả cần bỏ rượu bia, hạn chế các loại thực phẩm có nhiều chất béo, kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Cam Mạch Đại Táo Thang: Giải Pháp Cho Bệnh "Tạng Táo" ở Phụ Nữ

Cam Mạch Đại Táo Thang: Giải Pháp Cho Bệnh "Tạng Táo" ở Phụ Nữ 27

Có thể chứng bệnh “tạng táo” vẫn còn xa lạ với chúng ta , nhưng khi mô tả triệu chứng của nó, có thể bạn sẽ nghĩ ngay tới một người nào đó xung quanh mình mắc căn bệnh này, hoặc thậm chí là chính bản thân bạn cũng nên.

“Tình trạng “tạng táo” được đề cập sớm nhất trong tác phẩm Kim quỹ yếu lược – phụ nhân tạp bệnh của Trương Trọng Cảnh, mô tả phụ nữ mắc bệnh này như những người khóc lóc mỗi khi trải qua niềm vui hay nỗi buồn. Được coi là một đặc tính do thần linh tạo ra, những phụ nữ này thường xuyên ngáp, uốn người, và cảm thấy mệt mỏi. Để giải quyết vấn đề này, họ được khuyến khích sử dụng Cam Mạch Đại Táo Thang như một phương pháp điều trị.”

Cam Mạch Đại Táo Thang: Giải Pháp Cho Bệnh "Tạng Táo" ở Phụ Nữ 29

“Bệnh “tạng táo” thường xảy ra ở phụ nữ, làm cho họ cảm thấy buồn chán, thất thường, và thường xuyên khóc mà không rõ nguyên nhân. Tâm trạng của họ lúc nào cũng không ổn định, có thể đổi từ vui vẻ sang buồn bã bất ngờ. Ngoài ra, họ thường hay ngáp và muốn ngủ suốt ngày. Điều đặc biệt, họ không kiểm soát được những hành động này. Khi bệnh xảy ra ở phụ nữ mang thai, gọi là “dựng bi” (dựng: có thai, bi: bi thảm, buồn thương); còn sau khi sinh, được gọi là “tạng táo sau sinh.”

Vậy tại sao phụ nữ lại xuất hiện các triệu chứng tạng táo này? Từ “táo” ở đây có nghĩa là “khô”, thể hiện rằng có sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể. Điều này có thể xuất phát từ việc cơ thể không có đủ năng lượng âm, hay do máu tại trái tim không đủ, dẫn đến thiếu máu ở gan hoặc thận, và nhiều nguyên nhân khác. Khi năng lượng âm không đủ, các cơ quan trong ngũ tạng không được “tưới tắm” đúng cách, và sự mất cân bằng này có thể gây rối loạn tâm thần, đồng thời kích thích hệ thống năng lượng đi lên, tạo ra những triệu chứng như khóc lóc không lý do, buồn bã, và sự thất thường trong tâm trạng.”

“Bệnh “tạng táo” thường dễ xuất hiện ở phụ nữ khi mang thai, sau khi sinh, hoặc trong giai đoạn mãn kinh. Nguyên nhân chủ yếu là do cơ thể phụ nữ thiếu hụt năng lượng âm, dẫn đến sự mất cân bằng này. Để giải quyết vấn đề này, người ta thường sử dụng một loại thuốc truyền thống gọi là Cam Mạch Đại Táo Thang.

Cách làm thuốc rất đơn giản, chỉ cần sử dụng ba nguyên liệu: cam thảo, tiểu mạch, và đại táo. Bạn có thể tự sắc thuốc bằng cách lấy 9g cam thảo, 15g tiểu mạch, và 10 quả đại táo. Rửa sạch tiểu mạch, bỏ hạt đại táo, sau đó đun sôi trong nước. Chấp nhận được khi chỉ còn nửa lượng nước ban đầu. Uống nóng vào buổi sáng và buổi tối, kèm theo việc ăn đại táo.

Trong thành phần này, cam thảo giúp bổ tâm khí, làm dịu “cấp” của gan. Tiểu mạch dưỡng tâm âm, an âm thần, còn đại táo lợi khí, hòa chung, nhuận táo. Điều này giúp phương thuốc bổ tâm khí, dưỡng âm và hòa can khí một cách hiệu quả.

Nếu bạn có các triệu chứng như miệng khô, rêu lưỡi đỏ, nên sử dụng sinh cam thảo. Nếu mệt mỏi và đuối sức, chích cam thảo là một lựa chọn tốt. Đối với tình trạng đổ mồ hôi trộm nghiêm trọng, phù tiểu mạch là sự lựa chọn phù hợp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những người thấp trọc và tâm hỏa cang thịnh nên tránh sử dụng phương thuốc này. Hãy tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng, và không nên sử dụng quá nhiều hoặc lâu dài mà không có sự giám sát y tế.”

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  31

Rau tần ô (hay còn gọi là rau cải cúc, cải chân vịt) là một loại rau quen thuộc trong mâm cơm gia đình Việt, không chỉ mang đến hương vị thơm ngon mà còn ẩn chứa nhiều lợi ích sức khỏe bất ngờ. Vượt xa vai trò của một món rau thanh đạm, tần ô còn được ví như “vị thuốc quý” từ thiên nhiên với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Hãy cùng khám phá những lợi ích tuyệt vời của rau tần ô và biến loại rau quen thuộc này thành một loại thuốc cho sức khỏe bản thân và gia đình trong bài viết này nhé!

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  33

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA RAU TẦN Ô

Dưới đây là bảng phân tích thành phần dinh dưỡng trong 100g rau tần ô tươi:

Năng lượng: 21 kcal

Chất dinh dưỡng:

  • Protein: 1.9 g
  • Chất béo: 0.3 g
  • Carbohydrate: 2.7 g
  • Chất xơ: 1.2 g
  • Vitamin:
    • Vitamin A: 252 µg
    • Vitamin B1: 0.04 mg
    • Vitamin B2: 0.09 mg
    • Vitamin B3: 0.6 mg
    • Vitamin B5: 0.23 mg
    • Vitamin B6: 0.13 mg
    • Vitamin B9: 190 µg
    • Vitamin C: 18 mg
    • Vitamin E: 0.92 mg
    • Vitamin K: 250 µg
  • Khoáng chất:
    • Canxi: 73 mg
    • Sắt: 2.5 mg
    • Kali: 220 mg
    • Magie: 20 mg
    • Phốt pho: 36 mg
    • Kẽm: 0.35 mg
    • Selen: 0.6 µg
    • Đồng: 0.06 mg

Ngoài ra, rau tần ô còn chứa các hợp chất có lợi khác như:

  • Flavonoid
  • Carotenoid
  • Acid chlorogenic
  • Acid hydroxycinnamic

TÁC DỤNG CỦA RAU TẦN Ô 

HẠ HUYẾT ÁP

Khi bị cao huyết áp, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn nhạt, hạn chế mỡ động vật và tránh các chất kích thích. Ngoài việc sử dụng thuốc, việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày cũng được khuyến khích. Axit amin và tinh dầu có trong tần ô có thể giúp làm thanh sạch đầu óc và giảm áp lực huyết.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Rau tần ô là một lựa chọn tốt cho những người đang muốn giảm cân một cách tự nhiên và lành mạnh. Rau này chứa ít calo, giàu chất xơ và nước, giúp cảm giác no lâu hơn và kiểm soát cảm giác đói. Ngoài ra, tần ô cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa và các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe, giúp cơ thể hoạt động tốt hơn trong quá trình giảm cân. Việc sử dụng rau tần ô trong chế độ ăn hàng ngày cùng với việc tập luyện đều đặn có thể đem lại hiệu quả tích cực trong việc giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng.

LÀM SẠCH MÁU, NGĂN NGỪA THIẾU MÁU

Rau tần ô được biết đến với sự giàu chất sắt và canxi, hai dưỡng chất quan trọng giúp cơ thể sản xuất máu mới và tăng sức mạnh của xương. Điều này làm cho rau tần ô trở thành một lựa chọn tốt cho người già, giúp họ ngăn ngừa thiếu máu và bệnh loãng xương.

Ngoài ra, rau tần ô còn có khả năng thúc đẩy quá trình chuyển hóa protein và cung cấp các vitamin cần thiết như axit folic và đồng. Do đó, việc bổ sung rau tần ôvào thực đơn hàng ngày của trẻ em trong giai đoạn phát triển cũng rất quan trọng, giúp cung cấp các yếu tố cần thiết cho quá trình tạo máu và ngăn ngừa tình trạng thiếu máu.

CHỐNG OXI HÓA

Rau tần ô là một nguồn cung cấp các chất chống oxy hóa tự nhiên. Các hợp chất chống oxi hóa trong rau tần ô, như polyphenols và flavonoids, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra. Việc tiêu thụ thường xuyên rau tần ô có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến sự tổn thương của tế bào do oxy hóa, như ung thư và bệnh tim mạch. Đồng thời, việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày cũng có thể hỗ trợ quá trình lão hóa da và duy trì sức khỏe toàn diện.

TIÊU SƯNG, LỢI TIỂU

Tần ô chứa một lượng lớn axit amin, chất béo, protein, natri, kali và các khoáng chất khác, giúp điều chỉnh sự trao đổi chất trong cơ thể. Điều này có thể hỗ trợ việc loại bỏ phù nề và kích thích chức năng lợi tiểu của cơ thể.

NGĂN NGỪA UNG THƯ PHỔI

Rau tần ô được biết đến với khả năng ngăn ngừa ung thư phổi. Thành phần chất chống oxi hóa trong rau này giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do gây ra, làm giảm nguy cơ phát triển ung thư phổi. Việc thường xuyên tiêu thụ rau tần ô có thể là một phần của chế độ ăn lành mạnh giúp bảo vệ sức khỏe của hệ hô hấp cũng như giải cảm, chữa ho nhờ có lượng vitamin A dồi dào.

DƯỠNG TIM

Các bệnh về tim mạch điển hình như đau tim hay nhồi máu cơ tim vẫn luôn là nỗi ám ảnh của nhiều người trong cuộc sống. Có lẽ sẽ gây bất ngờ cho nhiều người nhưng rau tần ô chứa nhiều nguyên tố vi lượng và các hoạt chất, có tác dụng nuôi dưỡng cơ tim và cải thiện chức năng co bóp của tim. Các chất chống oxi hóa trong rau tần ô giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch bằng cách bảo vệ mạch máu và giảm viêm. Việc thường xuyên bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn của cơ thể.

AN THẦN, ỔN ĐỊNH CẢM XÚC

Rau tần ô không chỉ là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất, mà còn có thể hỗ trợ tinh thần và cảm xúc. Các chất chống oxi hóa trong rau tần ô giúp giảm căng thẳng và lo lắng, tạo ra một tình trạng tĩnh lặng trong tâm trí. Việc tiêu thụ đều đặn rau tần ô có thể giúp ổn định cảm xúc và cải thiện tinh thần tổng quát, đồng thời giúp tạo ra một cảm giác sảng khoái và bình yên.

TRỊ ĐAU ĐẦU KINH NIÊN

Rau tần ô được cho là có khả năng giúp giảm đau đầu kinh niên ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Các thành phần chất chống vi khuẩn và chống viêm trong rau tần ô có thể giúp làm giảm cảm giác đau và các triệu chứng liên quan đến đau đầu kinh niên. Việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể là một phần của phương pháp tự nhiên hỗ trợ điều trị và giảm những cảm giác không thoải mái trong giai đoạn này.

CHỐNG TÁO BÓN, HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Độ phong phú của chất xơ trong rau tần ô giúp tăng cường sự di chuyển của thức ăn qua đường ruột, làm giảm tình trạng táo bón và khó tiêu. Đồng thời, các enzym tự nhiên có trong rau tần ô có thể kích thích quá trình tiêu hóa, giúp cải thiện chất lượng của quá trình tiêu hóa tổng thể. Việc thêm rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể là một cách tự nhiên và hiệu quả để hỗ trợ sức khỏe đường ruột và tiêu hóa.

TĂNG TIẾT SỮA CHO PHỤ NỮ SAU SINH

Các chất dinh dưỡng trong rau tần ô, như axit folic và vitamin C, có thể tăng cường sự sản xuất sữa. Đặc biệt, chất xơ trong rau tần ô cũng giúp cải thiện sự lưu thông máu, điều này có thể có ảnh hưởng tích cực đến sự tiết sữa của phụ nữ sau sinh. Việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp mẹ sau sinh cung cấp đủ lượng sữa cho em bé và duy trì sức khỏe tổng thể của bản thân.

CÁCH CHẾ BIẾN RAU TẦN Ô

Rau tần ô có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Dưới đây là một số cách phổ biến để chế biến rau tần ô:

Xào: Rau tần ô có thể được xào cùng với tỏi, hành và các loại gia vị khác để tạo ra một món rau xanh thơm ngon. Việc xào giúp giữ lại hương vị tự nhiên và chất dinh dưỡng của rau.

Luộc: Luộc rau tần ô trong nước sôi khoảng 2-3 phút sau đó vớt ra và ngâm vào nước lạnh để giữ lại màu xanh tươi và độ giòn của rau.

Nấu canh: Rau tần ô là nguyên liệu tuyệt vời cho các loại canh. Có thể nấu canh rau tần ô cùng với thịt heo, tôm hoặc gà để tạo ra một món canh giàu chất dinh dưỡng và ngon miệng.

Salad: Rau tần ô có thể được thêm vào các loại salad để tạo thêm vị giòn và hương vị tự nhiên. Cắt rau tần ô thành những lát mỏng hoặc sợi nhỏ và kết hợp với các loại rau khác và sốt salad để tạo ra một món ăn mát lành và bổ dưỡng.

Nấu súp: Rau tần ô cũng là một nguyên liệu tuyệt vời cho các loại súp. Có thể thêm rau tần ô vào súp cà chua, súp hành hoặc súp thịt để tăng thêm hương vị và chất dinh dưỡng cho món súp.

Với những cách chế biến đa dạng như vậy, rau tần ô không chỉ là một loại thực phẩm ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng cho sức khỏe.

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  35

TÁC HẠI KHI ĂN QUÁ NHIỀU RAU TẦN Ô

Mặc dù rau tần ô mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng việC lạm dụng loại rau này có thể dẫn đến một số tác hại không mong muốn

Khi ăn quá nhiều rau tần ô, có thể gây ra một số tác hại không mong muốn đối với sức khỏe của cơ thể. Đầu tiên, rau tần ô chứa một lượng lớn oxalate, một loại chất có thể gây ra tình trạng tăng acid uric trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các vấn đề về thận, như tạo ra cảm giác đau và kích ứng trong hệ tiểu tiện.

Ngoài ra, việc tiêu thụ quá nhiều oxalat có thể ảnh hưởng đến hấp thụ canxi trong cơ thể, gây ra rối loạn trong việc hình thành và bảo dưỡng xương. Do đó, người tiêu dùng cần chú ý đến lượng rau tần ô tiêu thụ, đặc biệt là đối với những người có tiền sử về các vấn đề về thận hoặc xương.

Rau tần ô cũng có thể gây ra tình trạng tăng chuyển động của ruột và tạo ra các triệu chứng như tiêu chảy hoặc đau bụng. Điều này đặc biệt đúng đối với những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc dễ bị kích thích.

NHỮNG NGƯỜI KHÔNG NÊN ĂN RAU TẦN Ô

Người có cơ địa hàn: Rau tần ô có tính hàn, do đó, những người có cơ địa hàn, hay bị lạnh bụng, tiêu chảy, đầy hơi, tứ chi lạnh nên hạn chế ăn rau tần ô.

Người có huyết áp thấp: Rau tần ô có tác dụng hạ huyết áp, do đó, người có huyết áp thấp hoặc đang sử dụng thuốc hạ huyết áp cần cẩn trọng khi ăn rau tần ô.

Người đang sử dụng thuốc: Rau tần ô có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc hạ huyết áp. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rau tần ô nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của rau tần ô đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, do đó, tốt nhất là nên hạn chế sử dụng.

Trẻ em dưới 1 tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ em dưới 1 tuổi còn non yếu, do đó, không nên cho trẻ ăn rau tần ô.

Ngoài ra, một số trường hợp khác cũng cần lưu ý khi ăn rau tần ô:

  • Không nên ăn rau tần ô đã bị héo úa, dập nát.
  • Nên rửa sạch rau tần ô trước khi chế biến.
  • Nên nấu chín rau tần ô trước khi ăn.
  • Không nên ăn quá nhiều rau tần ô trong một ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Cách chọn rau tần ô ngon?

Nên chọn rau tần ô có lá xanh tươi, không dập nát, úa vàng.

2. Cách bảo quản rau tần ô?

Rửa sạch rau tần ô, để ráo nước, sau đó bảo quản trong tủ lạnh. Rau tần ô có thể bảo quản được trong 3-4 ngày.

3. Rau tần ô có giá bao nhiêu?

Giá rau tần ô dao động từ 20.000-30.000 đồng/kg.

4. Rau tần ô có thể trồng tại nhà được không?

Có thể trồng rau tần ô tại nhà. Rau tần ô dễ trồng và không tốn nhiều công chăm sóc.

KẾT LUẬN 

Trong kết luận, rau tần ô không chỉ là một loại thực phẩm phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ mà nhiều người có thể chưa biết đến. Không chỉ là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất, rau tần ô còn được chứng minh là có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe. Từ việc hỗ trợ tiêu hóa, giảm căng thẳng đến ngăn ngừa ung thư và tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh, rau tần ô là một phần quan trọng trong một chế độ ăn lành mạnh và cân đối. Đồng thời, việc chế biến rau tần ô thành các món ăn ngon và bổ dưỡng cũng là cách tuyệt vời để tận hưởng những lợi ích to lớn mà loại rau này mang lại. Vì vậy, hãy thêm rau tần ô vào thực đơn hàng ngày của bạn để tận dụng hết những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 36

Bệnh lậu là một loại nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ giới. Bệnh này có thể ảnh hưởng đồng thời đến nhiều cơ quan trong cơ thể như đường sinh dục, họng, trực tràng, và khớp. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị thích hợp cho mỗi trường hợp.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 38

BỆNH LẬU LÀ GÌ?

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến các bộ phận sinh dục, miệng hoặc trực tràng. Nam giới thường có các triệu chứng như cảm giác buốt, nóng rát khi đi tiểu, chảy dịch hoặc mủ từ lỗ sáo dương vật, đau tinh hoàn. Trong khi đó, phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng như nóng rát hoặc buốt khi đi tiểu, bí tiểu, tiết dịch âm đạo, chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh hoặc đau vùng chậu.

Bệnh lậu có khả năng lây lan nhanh chóng thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Nó cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh con, đặc biệt là ảnh hưởng đến mắt của trẻ sơ sinh. Mặc dù nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể lan sang van tim hoặc khớp, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU BẠN CẦN BIẾT

Bệnh lậu, còn được gọi là viêm niệu đạo, có thể không có triệu chứng ở một số nam giới và phụ nữ. Khoảng 10 đến 20% phụ nữ bị nhiễm không thể xác định được triệu chứng, trong khi chỉ khoảng 25% nam giới bị nhiễm có triệu chứng ít nhất.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Dấu hiệu bệnh lậu ở nam giới thường bắt đầu xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới có thể không phát triển triệu chứng rõ rệt, được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm.

Các triệu chứng chính của bệnh lậu ở nam giới bao gồm:

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bắt đầu chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của nhiễm trùng. Số lượng mủ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

VIÊM NIỆU ĐẠO

Bệnh viêm niệu đạo nam có thời gian ủ bệnh từ 2 đến 14 ngày. Các triệu chứng ban đầu thường bắt đầu bằng cảm giác không thoải mái ở niệu đạo, sau đó là đau và đau nhức dương vật nặng hơn, đồng thời có thể xuất hiện triệu chứng khó tiểu và đái mủ. Khi nhiễm trùng lây lan đến niệu đạo sau, tần suất tiết nước tiểu và cảm giác khẩn cấp khi tiểu có thể tăng. Trong quá trình khám kiểm tra, bác sĩ có thể phát hiện mủ niệu đạo có màu vàng-xanh, và lỗ tiểu có thể bị viêm. Đây là những dấu hiệu cơ bản của bệnh viêm niệu đạo nam mà người bệnh có thể gặp phải.

VIÊM MÀO TINH

Viêm mào tinh thường gây ra các triệu chứng như đau bìu đơn, đau và sưng tấy trong vùng mào tinh. Trong một số trường hợp hiếm, ở nam giới, viêm mào tinh có thể tiến triển thành áp xe của tuyến Tyson và Littre, là tình trạng áp xe quanh niệu đạo. Ngoài ra, cũng có khả năng gây nhiễm trùng tuyến Cowper, tuyến tiền liệt hoặc túi tinh. Đây là những biến chứng hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra trong trường hợp nghiêm trọng của viêm mào tinh.

NGỨA HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể ảnh hưởng đến trực tràng, gây ngứa hậu môn và có thể dẫn đến tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu cũng có thể ảnh hưởng đến cổ họng, gây ra đau họng hoặc viêm họng mà không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có biểu hiện bệnh lậu. Tuy nhiên, khi nhiễm trùng lan rộng, có thể xuất hiện viêm mào tinh hoàn, đi kèm với đau ở vùng háng, là dấu hiệu nguy hiểm.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh lậu, việc thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh và nguy cơ gây ra biến chứng nghiêm trọng.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NỮ

Ở nữ giới, bao gồm cả phụ nữ chuyển giới, nam chuyển giới và người thuộc giới tính thứ 3 (song tính) có âm đạo, thường không có biểu hiện của bệnh lậu rõ rệt. Điều này làm cho việc xét nghiệm trở nên cực kỳ cần thiết để phát hiện sự phơi nhiễm. Tuy nhiên, một số dấu hiệu của bệnh lậu điển hình có thể nhận thấy bệnh lậu nữ giới bao gồm:

VIÊM CỔ TỬ CUNG

Viêm cổ tử cung thường có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn 10 ngày. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm khó tiểu tiện và ra dịch âm đạo. Trong quá trình khám vùng chậu, bác sĩ lâm sàng có thể lưu ý đến sự xuất hiện của nhầy mủ cổ tử cung hoặc nước mủ, và cổ tử cung có thể có màu đỏ và chảy máu dễ dàng khi tiếp xúc với dụng cụ y tế. Viêm niệu đạo cũng có thể xuất hiện đồng thời; mủ có thể chảy ra từ niệu đạo khi áp dụng áp lực lên mu hoặc từ các ống Skene hoặc tuyến Bartholin. Hiếm khi, nhiễm trùng ở trẻ vị thành niên bị lạm dụng tình dục có thể gây ra các triệu chứng như khó tiểu, ra mủ âm đạo và kích ứng âm hộ, đỏ da và phù.

HỘI CHỨNG FITZ-HUGH-CURTIS

Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là một tình trạng viêm xung quanh gan thường xảy ra do nhiễm trùng bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae (gây bệnh lậu) hoặc Chlamydia trachomatis. Đây là một biến chứng phổ biến của bệnh lậu ở phụ nữ.

Triệu chứng của hội chứng Fitz-Hugh-Curtis thường bao gồm đau ở phần dưới của sườn phải, sốt, buồn nôn và nôn mửa. Những triệu chứng này có thể giống với các triệu chứng của các vấn đề về gan hoặc đường mật. Điều quan trọng là phải chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của biến chứng và nguy cơ gây tổn thương lâu dài đối với gan và các cơ quan xung quanh.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NỮ KHÁC

  • Âm đạo tiết dịch màu vàng hoặc trắng bất thường.
  • Đau ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu.
  • Khó tiểu.
  • Chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh.

BỆNH LẬU LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu, hay còn được gọi là viêm niệu đạo do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có thể lây lan thông qua các hoạt động giao hợp bằng đường hậu môn, âm đạo hoặc miệng. Điều này có nghĩa là vi khuẩn có thể chuyển từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa các vùng đó của cơ thể. Ngoài ra, bệnh lậu cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 40

BỆNH LẬU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là ở nữ giới. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

  • Viêm vùng chậu (PID): Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan sang các bộ phận sinh sản ở phụ nữ, gây ra viêm vùng chậu. PID có thể dẫn đến các triệu chứng đau đớn nghiêm trọng.
  • Viêm mủ vòi trứng: Nếu vi khuẩn gây ra viêm mủ vòi trứng, nó có thể gây tổn thương và sẹo ở ống dẫn trứng, gây khó khăn cho quá trình mang thai và có thể dẫn đến thai ngoại tử cung.
  • Lây truyền sang trẻ sơ sinh: Trong quá trình sinh, bệnh lậu có thể lây truyền từ mẹ sang con, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho trẻ sơ sinh.

Ở nam giới, các biến chứng nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Hiện tượng sẹo ở niệu đạo: Bệnh lậu có thể gây ra viêm niệu đạo và hình thành sẹo, gây khó khăn cho quá trình đi tiểu và gây ra đau đớn.
  • Áp xe dương vật: Vi khuẩn lậu có thể gây ra viêm và tổn thương ở các mô xung quanh dương vật, gây ra áp xe và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Viêm mào tinh hoàn và viêm ống dẫn tinh: Bệnh lậu có thể lan sang mô mào tinh hoàn và ống dẫn tinh, gây ra viêm và đau đớn.
  • Nhiễm trùng huyết: Trong trường hợp nghiêm trọng, vi khuẩn lậu có thể lan vào huyết khối, gây ra các biến chứng hiếm gặp như viêm khớp, tổn thương tim và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LẬU

Để chẩn đoán bệnh lậu, các phương pháp xét nghiệm sau có thể được sử dụng:

  • Xét nghiệm axit nucleic (NAATs): Phương pháp này có độ nhạy cao và đặc hiệu, có thể được thực hiện trên các mẫu từ bộ phận sinh dục, trực tràng hoặc miệng. NAATs có thể phát hiện cả bệnh lậu và nhiễm chlamydia.
  • Nhuộm Gram và cấy: Phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lậu ở nam giới bằng cách kiểm tra mẫu dịch từ niệu đạo. Tuy nhiên, nhuộm Gram không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt là đối với các trường hợp nhiễm trùng ở phụ nữ và ở các khu vực khác ngoài niệu đạo.
  • Nuôi cấy: Phương pháp này cũng nhạy và đặc hiệu, nhưng vi khuẩn lậu rất mong manh và khó cấy. Mẫu cần phải được lấy và vận chuyển đến phòng thí nghiệm một cách nhanh chóng và cẩn thận.
  • Xét nghiệm máu: Đối với các biến chứng nghiêm trọng như viêm khớp hoặc nhiễm trùng lan rộng, xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tổn thương và nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm huyết thanh học đối với bệnh giang mai và HIV: Đối với những trường hợp nghi ngờ nhiễm giang mai hoặc HIV, các xét nghiệm huyết thanh cũng được thực hiện để xác định chính xác.

Như vậy, việc chẩn đoán bệnh lậu thường được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp xét nghiệm khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và tài nguyên y tế có sẵn.

BỆNH LẬU CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh lậu có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, một số chuẩn vi khuẩn có khả năng kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể kê đơn nhiều loại thuốc kháng sinh khác nhau, trong dạng tiêm hoặc uống. Các phương pháp điều trị khác thường được thực hiện trong vòng 7 ngày.

Sau khi điều trị ban đầu, người bệnh cần phải kiểm tra lại bệnh lậu sau khoảng 3 tháng để đánh giá tác dụng của thuốc cũng như khả năng tái nhiễm. Trong thời gian này, việc kiêng quan hệ tình dục là cần thiết cho cả hai bên cho đến khi họ đều đã được chữa khỏi. Nhiều trường hợp cho thấy các triệu chứng có thể biến mất trong vòng một tuần nếu phương pháp điều trị được thực hiện đúng cách.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Trong trường hợp này, thường sử dụng kháng sinh để điều trị. Do sự xuất hiện của các chủng Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc, các phác đồ điều trị hiện tại thường kết hợp Ceftriaxone hoặc Spectinomycin dạng tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

Nếu người bệnh dị ứng với nhóm kháng sinh Cephalosporin, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nhóm Quinolon đường uống hoặc Gentamicin đường tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO ĐỐI TÁC QUAN HỆ TÌNH DỤC

Đối tác quan hệ tình dục của người mắc bệnh lậu cũng nên được xét nghiệm ngay cả khi không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Phương pháp điều trị sẽ được quyết định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO TRẺ SƠ SINH

Trường hợp người mẹ mắc bệnh lậu có thể lây truyền cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh. Trong tình huống này, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh để điều trị.

Lưu ý rằng điều trị bệnh lậu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ đầy đủ liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn chặn sự tái phát của bệnh cũng như ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn.

TẦM SOÁT BỆNH LẬU

TẦM SOÁT NỮ GIỚI

Nữ giới được khuyến nghị điều trị hàng năm nếu:

  • Dưới 25 tuổi và có quan hệ tình dục.
  • Tiền sử mắc bệnh STI.
  • Tham gia vào hành vi tình dục có nguy cơ cao.
  • Có bạn tình mắc bệnh STI hoặc tham gia vào hành vi nguy cơ cao.
  • Có tiền sử bị giam giữ.
  • Phụ nữ mang thai cũng nên được sàng lọc trong lần khám thai đầu tiên và một lần nữa trong ba tháng cuối của thai kỳ nếu có nguy cơ.

TẦM SOÁT NAM GIỚI

  • Không có đủ bằng chứng để khuyến nghị tầm soát định kỳ cho nam giới giao hợp với người khác giới có nguy cơ lây nhiễm thấp.
  • Nam giới có quan hệ tình dục đồng giới nên được tầm soát ít nhất là hàng năm, bất kể việc sử dụng bao cao su hay không. Những người có nguy cơ cao hơn nên được tầm soát thường xuyên hơn.

TẦM SOÁT CHO NGƯỜI CHUYỂN GIỚI VÀ ĐA DẠNG GIỚI

Cần tầm soát cho những người này nếu tham gia vào hành vi tình dục dựa trên cơ sở thực hành tình dục và giải phẫu.

Các biện pháp tầm soát có thể bao gồm sử dụng phương pháp xét nghiệm không xâm lấn như NAAT trên mẫu nước tiểu. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và thoải mái cho bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH LẬU

để phòng ngừa bệnh lậu, các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ở mức tối đa:

  • Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Bao cao su là một phương tiện bảo vệ hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh truyền nhiễm khác qua đường tình dục.
  • Không quan hệ tình dục với người đang có triệu chứng nhiễm trùng hoặc bệnh lậu: Tránh quan hệ tình dục với những người có triệu chứng hoặc được chẩn đoán mắc bệnh lậu để ngăn chặn việc lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ đồng thời với nhiều người: Việc giảm số lượng đối tác tình dục có thể giảm nguy cơ tiếp xúc với bệnh lậu và các STIs khác.
  • Đi xét nghiệm ngay khi có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh lậu hoặc STD khác, hãy đi kiểm tra và nhận điều trị kịp thời để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Đi xét nghiệm bệnh lậu và khuyến khích cả bạn tình đi xét nghiệm: Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bạn tình đều biết trạng thái của mình và có thể nhận điều trị nếu cần thiết, từ đó ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lậu trong cộng đồng.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, người dân có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lậu và giữ cho bản thân và cộng đồng được bảo vệ khỏi các tác động tiêu cực của bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh lậu có mùi không?

Mùi hôi không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh lậu. Mùi bất thường trong dịch tiết âm đạo thường là dấu hiệu của một loại nhiễm trùng khác và không có liên quan trực tiếp đến bệnh lậu. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện mùi bất thường và lo lắng về sức khỏe, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán sớm.

2. Chlamydia hay bệnh lậu, bệnh nào tệ hơn? 

Cả bệnh lậu và chlamydia đều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Không có bệnh nào tệ hơn so với bệnh kia. Việc ngăn ngừa bằng cách thực hiện tình dục an toàn và kiểm tra định kỳ là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của cả hai bệnh. Nếu phát hiện mắc bệnh, việc liên hệ với bác sĩ sớm để điều trị là cần thiết.

3. Nên làm gì khi phát hiện mắc bệnh lậu?

Khi phát hiện mắc bệnh lậu, điều quan trọng nhất là nhanh chóng điều trị bằng kháng sinh. Đồng thời, đối tác quan hệ tình dục cũng cần tham gia kiểm tra và xét nghiệm để đảm bảo rằng họ không bị nhiễm bệnh và ngăn chặn sự lây lan. Trong thời gian điều trị, kiêng giao hợp là cần thiết để ngăn ngừa lây nhiễm.

Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin hữu ích về bệnh lậu. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, mỗi người sẽ chủ động theo dõi, phát hiện và điều trị bệnh ngay từ sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.

CỦ NIỄNG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CHỮA BỆNH CỦA Củ NIỄNG

CỦ NIỄNG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CHỮA BỆNH CỦA Củ NIỄNG 42

Củ niễng là một loại rau quen thuộc trong các bữa cơm hàng ngày ở nhiều nơi, nhưng không phải ai cũng biết nó là một vị thuốc trong đông y giúp thanh mát giải độc cho cơ thể. Vậy đặc điểm cây thuốc và các tác dụng của củ niễng là gì?

CỦ NIỄNG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CHỮA BỆNH CỦA Củ NIỄNG 44

CỦ NIỄNG LÀ GÌ?

Củ niễng hay còn được gọi với tên Cây lúa miêu, Giao cẩu, Cao duẩn, Giao bạch tử. Tên khoa học là Zizania latifolia Turcz, thuộc họ Lúa (Poaceae).

Củ niễng là một loại củ ăn được, có nguồn gốc từ miền Đông Xiberia, hiện nay được trồng rộng rãi hay mọc hoang ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam.

Củ niễng là củ của cây niễng, một loại cây thân thảo, sống lâu năm. Cây niễng cao khoảng 1-2m, thân rỗng có vách ngang, phần dưới thân phát triển rộng và xốp. Lá có hình mác, thuôn dài khoảng 30-100cm, chiều rộng lá khoảng 2-3cm, mặt lá thô ráp. Hoa mọc thành cụm theo hình chùy, hẹp, dài khoảng 30-50cm, hoa cái mặt ở phía trên, hoa đực ở phía dưới.

Trên thân cây niễng có một loại nấm ký sinh là Ustilago esculentum Hennings, ăn được. Loại nấm này khiến thân cây phồng lên và có nhiều đốm đen (bào tử nấm), làm cho các món ăn từ củ niễng trở nên bùi và béo.

Củ niễng có thể dùng tươi hoặc phơi khô làm thuốc. Theo Đông y, củ niễng có vị ngọt, tính mát, có tác dụng giải nhiệt, lợi tiểu, giải say rượu, kích thích tiêu hóa, giảm đau và hỗ trợ điều trị đái tháo đường, viêm tuyến tiền liệt,…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CỦ NIỄNG

Củ niễng là một loại thực phẩm bổ dưỡng và có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Thành phần hóa học của củ niễng bao gồm các chất sau:

  • Nước: 9,2%
  • Protein: 12,5%
  • Lipid: 1,6%
  • Carbohydrate: 70,2%
  • Chất xơ: 5,2%

Ngoài ra, củ niễng còn chứa nhiều ion kim loại như: Canxi, Kali, Magie, Natri, Photpho, Kẽm, Sắt,… và các vitamin B1, B12, PP, E,…

TÁC DỤNG CỦA CỦ NIỄNG ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

TÁC DỤNG CỦA CỦ NIỄNG THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Căn cứ vào các thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho cơ thể, củ niễng có thể hỗ trợ điều trị các triệu chứng và bệnh lý sau:

  • Hỗ trợ điều trị xơ vữa động mạch: Chất xơ trong củ niễng giúp làm giảm cholesterol xấu trong máu, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc xơ vữa động mạch.
  • Giảm sự tiến triển của đa xơ cứng gan: Chất xơ và kali trong củ niễng có thể giúp giảm sự tiến triển của đa xơ cứng gan.
  • Hỗ trợ điều trị viêm ruột, đau dạ dày: Chất xơ trong củ niễng giúp làm giảm tình trạng viêm và đau dạ dày.
  • Tăng tiết sữa, thông sữa ở phụ nữ sau sinh: Chất xơ trong củ niễng giúp kích thích sản xuất sữa mẹ.
  • Cấp ẩm và làm trắng da: Củ niễng chứa nhiều vitamin C và chất xơ, giúp cấp ẩm và làm trắng da.

TÁC DỤNG CỦA CỦ NIỄNG THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo y học cổ truyền, củ niễng có vị ngọt, tính hàn, quy vào kinh Đại trường. Công dụng của củ niễng bao gồm:

  • Thanh nhiệt, giải độc: Củ niễng giúp thanh nhiệt, giải độc cơ thể, làm giảm các triệu chứng như sốt, nóng trong, mụn nhọt,…
  • Tăng cường tiêu hóa: Củ niễng giúp tăng cường tiêu hóa, làm giảm các triệu chứng như táo bón, khó tiêu,…
  • Lợi tiểu: Củ niễng giúp lợi tiểu, làm giảm các triệu chứng như tiểu khó, tiểu buốt,…
  • Giải say rượu: Củ niễng giúp giải say rượu, làm giảm các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn,…

TÁC DỤNG KHÁC CỦA CỦ NIỄNG

Ngoài các tác dụng trên, củ niễng còn có một số tác dụng khác, bao gồm:

  • Chống ung thư: Các hoạt chất chống oxy hóa trong củ niễng có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do gốc tự do gây ra, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc ung thư.
  • Giảm cân: Củ niễng chứa nhiều chất xơ, giúp tạo cảm giác no lâu và giảm cảm giác thèm ăn, từ đó giúp hỗ trợ giảm cân.
  • Tốt cho xương khớp: Củ niễng chứa nhiều kali, một khoáng chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe của xương khớp.
CỦ NIỄNG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CHỮA BỆNH CỦA Củ NIỄNG 46

LIỀU DÙNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦ NIỄNG

Củ niễng có thể dùng tươi hoặc khô:

  • Củ niễng tươi: Thái nhỏ ăn sống, nấu chín hoặc sắc thành nước uống.
  • Củ niễng khô: Phơi khô, bảo quản, sắc nước uống dần.

Dược liệu này không có độc, do đó có thể dùng theo nhu cầu, liều dùng không cố định.

Thông thường để điều trị các chứng khô khát, nóng trong người, mắt đỏ, vàng da, kiết lỵ, táo báo: Liều 15g/ ngày, sắc nước uống.

CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN TỪ CỦ NIỄNG

Dưới đây là một số bài thuốc dân gian từ củ niễng:

BÀI THUỐC CHỮA SỐT VÀ KIẾT LỴ

Nguyên liệu:

  • Củ niễng tươi: 4 – 6 g

Cách dùng:

  • Sắc nước uống mỗi ngày một lần, nên uống lúc còn ấm.

BÀI THUỐC CHỮA ĐAU DẠ DÀY DO NHIỆT

Nguyên liệu:

  • Củ niễng tươi: 100 g

Cách dùng:

  • Xay nhuyễn, lọc lấy nước uống trực tiếp. Dùng uống ngày 1 lần, liên tục trong từ 4 đến 5 ngày.

BÀI THUỐC CHỮA TÁO BÓN

Nguyên liệu:

  • Củ niễng tươi: 150 g
  • Khoai lang: 100 g
  • Thịt nạc: 100 g

Cách dùng:

  • Rửa sạch, bóc vỏ, thái vừa ăn; xào chín, nêm thêm gia vị, ăn khi còn nóng. Ăn liên tục từ 3-5 ngày để cải thiện tình trạng táo bón.

Hoặc:

  • Củ niễng tươi: 150 g
  • Khoai tây: 100 g
  • Đu đủ chín: 50 g
  • Thịt thỏ: 100 g

Cách dùng:

  • Bóc sạch, hầm nhừ thêm gia vị vừa ăn. Ăn 1 lần/ ngày trong 4-5 ngày.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Nguyên liệu:

  • Củ niễng tươi: 100 g
  • Gạo tẻ: 100 g
  • Thịt lợn băm nhỏ: 50 g
  • Nấm hương vừa đủ

Cách dùng:

  • Hầm chung đến khi nhừ, cho gia vị dùng như thức ăn hàng ngày.

BÀI THUỐC THANH NHIỆT, GIẢI ĐỘC

Nguyên liệu:

  • Củ niễng tươi: 200 g
  • Thịt nạc: 100 g
  • Cà rốt: 50 g
  • Gừng tươi: 3 lát

Cách dùng:

  • Xào và cho gia vị, sử dụng như thức ăn hàng ngày.

BÀI THUỐC ĐIỀU TRỊ CAO HUYẾT ÁP

Nguyên liệu:

  • Củ niễng tươi: 100 g
  • Trứng gà: 1 quả

Cách dùng:

  • Bóc bẹ, gọt vỏ, đem luộc chín sau đó thái sợi và để ráo nước. Dùng trứng gà đánh nhuyễn, rán mỏng, cho Niễng đã thái lên. Dùng khi thức ăn còn nóng.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CỦ NIỄNG

Củ niễng là một loại thực phẩm và dược liệu lành tính, tuy nhiên, cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng:

  • Không nên sử dụng quá nhiều củ niễng trong thời gian dài: Củ niễng chứa nhiều chất xơ, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây ra các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu,…
  • Không nên sử dụng củ niễng cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của củ niễng đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, do vậy, tốt nhất là nên tránh sử dụng.
  • Trước khi sử dụng củ niễng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tóm lại, củ niễng là một loại thực phẩm thông dụng trong bữa ăn hàng ngày tại nhiều vùng miền. Tuy nhiên, nếu sử dụng thường xuyên hoặc sử dụng với mục đích điều trị thì người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT 48

Tiêu chảy là một vấn đề phổ biến trong hệ thống tiêu hóa, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Ngoài việc gây ra tình trạng đi ngoài nhiều, người bị tiêu chảy thường trải qua các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, và nôn kéo dài. Điều trị nhanh chóng là quan trọng để duy trì sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn về chế độ ăn uống phù hợp khi bị tiêu chảy và cách xử lý tình trạng này tại nhà.

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT 50

CÁC DẠNG TIÊU CHẢY

Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng, số lần đi ngoài trên 3 lần trong 24 giờ. Tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm nhiễm trùng, bệnh lý đường tiêu hóa, sử dụng thuốc,…

Dựa vào thời gian mắc bệnh, tiêu chảy được phân thành 2 dạng chính:

  • Tiêu chảy cấp tính: Diễn biến bệnh nhanh chóng, thường kéo dài dưới 14 ngày. Tiêu chảy cấp tính thường do nhiễm trùng gây ra, chẳng hạn như nhiễm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng.
  • Tiêu chảy mãn tính: Tiêu chảy kéo dài trên 14 ngày. Tiêu chảy mãn tính có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, chẳng hạn như bệnh lý đường tiêu hóa, bệnh lý nội tiết, bệnh lý tự miễn,…

Dựa vào cơ chế sinh bệnh, tiêu chảy được phân thành 3 dạng chính:

  • Tiêu chảy thẩm thấu: Do cơ thể không hấp thụ được một số chất dinh dưỡng, chẳng hạn như lactose, fructose,…
  • Tiêu chảy xuất tiết: Do sự rối loạn di chuyển ion ở các tế bào ruột.
  • Tiêu chảy không đặc hiệu: Không thuộc bất kỳ dạng nào trong ba dạng trên.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA TIÊU CHẢY

Ngoài triệu chứng đi ngoài phân lỏng, tiêu chảy còn có thể kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau bụng
  • Buồn nôn, nôn
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Mất nước

NGUYÊN NHÂN GÂY TIÊU CHẢY

Tiêu chảy là một tình trạng rối loạn tiêu hóa phổ biến, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tình trạng này được đặc trưng bởi việc đi ngoài phân lỏng hoặc nước nhiều hơn 3 lần/ngày. Tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy. Nhiễm trùng đường ruột có thể do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây ra. Các loại vi khuẩn phổ biến gây tiêu chảy bao gồm Salmonella, Campylobacter, Shigella, Escherichia coli (E. coli),… Các loại virus phổ biến gây tiêu chảy bao gồm rotavirus, norovirus, adenovirus,… Các loại ký sinh trùng phổ biến gây tiêu chảy bao gồm Giardia lamblia, Cryptosporidium,…

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Ngộ độc thực phẩm xảy ra khi bạn ăn phải thực phẩm bị nhiễm độc tố của vi khuẩn hoặc vi sinh vật khác. Các loại thực phẩm dễ gây ngộ độc thực phẩm bao gồm thịt, hải sản, trứng, sữa,…

RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Một số rối loạn tiêu hóa có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm loét đại tràng,…

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Một số loại thuốc có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc lợi tiểu, thuốc nhuận tràng,…

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác cũng có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh Crohn,…

BỊ TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ?

THỰC PHẨM NÊN ĂN KHI BỊ TIÊU CHẢY

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT 52

Dưới đây là một số loại thực phẩm dễ tiêu hóa và cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể khi bị tiêu chảy:

  • Cơm trắng, cháo loãng: Cơm trắng và cháo loãng là những thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất xơ nên không gây kích thích hệ tiêu hóa.
  • Bánh mì trắng, bánh mì nướng: Bánh mì trắng và bánh mì nướng cũng là những thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất xơ.
  • Chuối: Chuối là một loại quả chứa nhiều kali, giúp bổ sung chất điện giải cho cơ thể.
  • Táo: Táo cũng là một loại quả chứa nhiều kali, đồng thời có tác dụng nhuận tràng nhẹ, giúp giảm tình trạng tiêu chảy.
  • Súp gà: Súp gà là một món ăn dễ tiêu hóa, cung cấp protein và chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Bột củ sen: Điều trị chứng tiêu chảy và cải thiện hoạt động tiêu hóa.
  • Yogurt không đường: Yogurt không đường là một nguồn cung cấp protein và men vi sinh tốt cho hệ tiêu hóa.

THỰC PHẨM NÊN KIÊNG KHI BỊ TIÊU CHẢY

Bên cạnh những thực phẩm nên ăn khi bị tiêu chảy, bạn cũng cần kiêng những thực phẩm sau để tránh làm tình trạng tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hơn:

  • Thực phẩm nhiều chất béo: Thực phẩm nhiều chất béo khó tiêu hóa, có thể khiến tình trạng tiêu chảy trầm trọng hơn.
  • Thực phẩm nhiều chất xơ: Thực phẩm nhiều chất xơ có thể kích thích hệ tiêu hóa, khiến tình trạng tiêu chảy nặng hơn.
  • Thực phẩm cay nóng: Thực phẩm cay nóng có thể gây kích thích đường tiêu hóa, khiến tình trạng tiêu chảy nặng hơn.
  • Rượu bia, đồ uống có cồn: Rượu bia, đồ uống có cồn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy và mất nước.
  • Thức ăn chế biến sẵn: Thức ăn chế biến sẵn thường chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia, chất béo không lành mạnh, có thể gây kích ứng đường tiêu hóa.

LƯU Ý KHI ĂN UỐNG KHI BỊ TIÊU CHẢY

Khi bị tiêu chảy, bạn nên chia nhỏ bữa ăn và ăn nhiều lần trong ngày, mỗi lần ăn một ít. Điều này sẽ giúp hệ tiêu hóa không phải hoạt động quá nhiều.

Bạn cũng nên uống nhiều nước lọc hoặc nước trái cây pha loãng để bù lại lượng nước bị mất do tiêu chảy.

Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày hoặc kèm theo các triệu chứng khác như sốt, đau bụng dữ dội,… thì bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH PHÒNG NGỪA TIÊU CHẢY

Để phòng ngừa tiêu chảy, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh tay sạch sẽ: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi thay tã cho trẻ,…
  • Nấu chín thực phẩm kỹ lưỡng: Nấu chín thực phẩm ở nhiệt độ tối thiểu 70 độ C để tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng.
  • Hạn chế ăn thực phẩm tái, sống, chưa chín kỹ.
  • Không uống nước lã, nước đá viên không đảm bảo vệ sinh.
  • Cấp nước đầy đủ cho cơ thể, đặc biệt là khi bị tiêu chảy.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết được bị tiêu chảy nên ăn gì và kiêng gì để giúp tình trạng tiêu chảy nhanh chóng được cải thiện.