CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 1

Thuốc Clorpheniramin 4mg được ưu tiên chỉ định để điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch và viêm mũi. Nó thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi và ho do cảm lạnh. Để sử dụng thuốc Clorpheniramin một cách an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị được khuyến nghị bởi bác sĩ.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 3

THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG LÀ GÌ?

Thuốc Clorpheniramin 4 mg chứa thành phần chính là clorpheniramin 4 mg, cùng với các thành phần phụ trợ để tạo thành một viên nén dài. Thuốc này có thể được cung cấp dưới dạng hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ có 20 viên, hoặc hộp chứa 1 chai với tổng cộng 200 viên Clorpheniramin.

Clorpheniramin 4 mg, một dẫn xuất của alkylamine, là một loại kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ. Tác dụng kháng histamin của Clorpheniramin 4mg là kết quả của việc cạnh tranh phong bế các thụ thể H1 trên các tế bào tác động. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các triệu chứng và bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm màng tiếp hợp dị ứng, ngứa, cùng với các triệu chứng ho hoặc cảm lạnh khi kết hợp với các loại thuốc khác.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Chlorpheniramine, một hợp chất đồng phân đối quang, có khả năng kháng histamin và tác động an thần ở mức vừa phải. Chlorpheniramine hoạt động bằng cách cạnh tranh phong bế có tính đảo ngược histamin tại các thụ thể H1 trên đường hô hấp, tiêu hóa và thành mạch, từ đó làm giảm tác động của histamin. Tuy nhiên, Chlorpheniramine không làm giảm hoạt tính của histamin hoặc ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Các nghiên cứu cho thấy Chlorpheniramine có thời gian hấp thụ chậm sau khi uống do chủ yếu được chuyển hóa trên niêm mạc đường tiêu hóa. Dự kiến, sau khoảng 2,5 – 6 giờ, nồng độ Chlorpheniramine trong huyết thanh đạt đỉnh. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Chlorpheniramine thấp, chỉ từ 25 – 50%. Con đường chính để loại bỏ Chlorpheniramine là qua đường tiểu dưới dạng chuyển hóa hoặc không chuyển hóa.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 5

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 6 viên (tương đương 24mg) trong vòng 24 giờ.

Ở người già, do dễ xảy ra các tác dụng kháng cholin trên hệ thần kinh, cần xem xét giảm liều hàng ngày xuống còn 12mg trong vòng 24 giờ.

Đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1/2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 3 viên (tương đương 12mg) trong vòng 24 giờ.

Lưu ý rằng các liều dùng chỉ mang tính tham khảo và cần phải được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng và tiến triển của bệnh. Trong trường hợp quên liều, nên uống liều càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, không nên dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều để bù vào liều đã quên.

Trong trường hợp quá liều, biểu hiện có thể bao gồm an thần, loạn tâm thần, động kinh, ngừng thở, hoặc co giật. Cần phải rửa dạ dày, gây nôn bằng siro Ipecacuanha và cung cấp than hoạt hoặc thuốc tẩy để hạn chế hấp thu. Điều trị tích cực cần thiết nếu bị hạ huyết áp hoặc loạn nhịp tim. Trong các trường hợp nặng, có thể cần truyền máu.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Thuốc Chlorpheniramine 4mg được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị các trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa.
  • Các triệu chứng dị ứng như viêm kết mạc dị ứng, phù mạch, phù Quincke, viêm mũi vận mạch do histamin, phản ứng huyết thanh, viêm da tiếp xúc và dị ứng thức ăn.
  • Vết côn trùng đốt.
  • Ngứa do sởi hoặc thủy đậu.
  • Triệu chứng cảm lạnh và ho (khi kết hợp với một số thuốc khác).

Tuy nhiên, cần tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho những trường hợp sau trừ khi có sự chấp thuận của bác sĩ:

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Chlorpheniramine hoặc các thành phần khác trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị phì đại tuyến tiền liệt, Glaucom góc hẹp, cơn hen cấp, loét dạ dày, tắc môn vị – tá tràng, tắc cổ bàng quang.
  • Trẻ sinh thiếu tháng.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc IMAO trong vòng 14 ngày trước đó.
CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 7

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Trong quá trình sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg để điều trị các triệu chứng dị ứng, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:

  • Tăng nguy cơ bí tiểu: Bệnh nhân mắc các bệnh như tắc đường niệu, phì đại tuyến tiền liệt, nhược cơ hoặc tắc môn vị tá tràng cần thận trọng khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng bí tiểu.
  • Tránh sử dụng cùng với rượu hoặc thuốc an thần: Kết hợp Chlorpheniramine 4mg với rượu hoặc các thuốc an thần khác có thể tăng tác dụng an thần của thuốc.
  • Nguy cơ trên đường hô hấp: Bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em hoặc người mắc bệnh phổi mãn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng ngưng thở hoặc suy hô hấp.
  • Tăng nguy cơ sâu răng: Việc sử dụng lâu dài Chlorpheniramine 4mg có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề về răng.
  • Không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp: Chlorpheniramine 4mg không được khuyến cáo sử dụng cho những người mắc bệnh glaucoma.
  • Nguy cơ phản ứng phụ: Một số phản ứng phụ có thể gặp khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg là nhìn mờ, hoa mắt, chóng mặt, suy giảm tâm thần vận động hoặc ngủ gà.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi: Người cao tuổi cần cẩn thận khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ: Tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối thai kỳ để ngăn ngừa nguy cơ gặp cơn động kinh cho trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng khi lái xe hoặc làm việc cần tập trung: Chlorpheniramine 4mg có thể gây ra các phản ứng phụ như hoa mắt, chóng mặt hoặc ngủ gà.
  • Tránh kết hợp với các loại thuốc khác: Chlorpheniramine 4mg không nên kết hợp với các loại thuốc ức chế Monoamin oxydase, các thuốc gây ngủ hoặc Ethanol để tránh nguy cơ ngộ độc Phenytoin.
  • Kiểm tra viên thuốc: Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng và chất lượng viên thuốc Chlorpheniramine 4mg trước khi sử dụng. Nếu phát hiện dấu hiệu nấm mốc hoặc chuyển màu bất thường, cần loại bỏ thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bảo quản: Thuốc Chlorpheniramine 4mg cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao.

THUỐC CHLORPHENIRAMINE 4MG GÂY RA CÁC TÁC DỤNG PHỤ GÌ CHO NGƯỜI DÙNG?

Có những phản ứng phụ có nguy cơ xuất hiện khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg, bao gồm:

  • Phản ứng rất thường gặp: Buồn ngủ hoặc an thần, là các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh.
  • Phản ứng thường gặp: Mất phối hợp, rối loạn sự chú ý, nhìn mờ, chóng mặt, đau đầu, khô miệng, buồn nôn hoặc mệt mỏi.
  • Phản ứng chưa rõ tần suất: Thiếu máu tan huyết, rối loạn tạo máu, sốc phản vệ, phù mạch, dị ứng, chán ăn, ác mộng, khó chịu, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, loạn nhịp, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, ù tai, tụt huyết áp, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, nôn ói, tăng dịch tiết phế quản, rối loạn hô hấp, vàng da, viêm gan, nổi mày đay, viêm da tróc vảy, nhạy cảm với ánh sáng, yếu cơ, co giật cơ, tức ngực hoặc bí tiểu.

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ phản ứng phụ nào được đề cập ở trên, người bệnh cần ngừng sử dụng Chlorpheniramine 4mg và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời, giúp tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Trước khi sử dụng, người bệnh nên tự tìm hiểu kỹ thông tin quan trọng về thuốc Clorpheniramin 4mg và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chống chỉ định sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg trong trường hợp nào?

  • Mẫn cảm với Chlorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cơn hen cấp.
  • Tăng nhãn áp góc đóng.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày chít, tắc môn vị – tá tràng.
  • Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.

2. Xử lý khi quên liều Clopheramin?

Uống bù liều quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp như bình thường.

3. Cách bảo quản Clopheramin 4 mg như thế nào?

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
  • Nhiệt độ dưới 30°C.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 9

Tầm xuân, một loại cây dây leo, được ưa chuộng để trồng làm cây cảnh trong sân vườn, trang trí trên ban công, hàng rào, và đặc biệt là trang trí trong dịp Tết. Để hiểu rõ hơn về hoa tầm xuân và cách chăm sóc cây này để có hoa đẹp, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.

Ý NGHĨA CỦA CÂY TẦM XUÂN

Hoa tầm xuân biểu hiện ý nghĩa sâu sắc về tình đồng đội, tình anh em hoặc tình chị em vững bền và không bao giờ phai nhạt dù trải qua nhiều khó khăn và thách thức.

Tầm xuân chỉ nở hoa một mùa trong năm, thường vào mùa xuân, vì vậy nó thường được sử dụng để trang trí trong các dịp quan trọng như Tết, thể hiện mong muốn về sự đoàn tụ và hạnh phúc gia đình.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 11

CÂY HOA TẦM XUÂN VÀ NỤ TẦM XUÂN

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hoa tầm xuân và nụ tầm xuân, nhưng thực tế hai loại này là hoàn toàn khác biệt.

Hoa tầm xuân thường có những cánh hoa mỏng màu vàng, giống như hoa mẫu đơn, trong khi nụ tầm xuân là những búp hoa tròn mọc nhiều trên cành, thường có nhiều màu sắc và thường được sử dụng nhiều trong trang trí dịp Tết.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 13

TÁC DỤNG CỦA CÂY TẦM XUÂN

Cây tầm xuân không chỉ sử dụng hoa, thân, rễ, lá, ngọn non và quả làm thuốc chữa bệnh, mà cách thu hái và sơ chế cũng phụ thuộc vào từng bộ phận:

  • Hoa tầm xuân thường được thu hái vào mùa hạ.
  • Lá và rễ cây tầm xuân có thể thu hoạch quanh năm.
  • Quả thường được thu hái khi chín để làm thuốc.

Sau khi thu hái, các bộ phận này cần được rửa sạch và có thể sử dụng tươi hoặc phơi/sấy khô. Dược liệu khô cần được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh ẩm mốc.

Phân tích hóa học cho thấy cây tầm xuân chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa và vitamin C, đặc biệt là trong quả. Rễ cây tầm xuân cũng chứa các thành phần như triterpenoid acid, sitosterol và cachoa extract.

Theo Y Học Cổ Truyền, các vị thuốc từ cây tầm xuân có tính vị và tác dụng như sau:

  • Lá: đắng, bình, hơi sáp.
  • Quả: chua, ấm.

Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra các tác dụng của cây tầm xuân, bao gồm:

  • Rễ: chống đông máu, giảm cholesterol và triglyceride, bảo vệ tim mạch.
  • Lá: giúp vết thương liền sẹo.

Cây tầm xuân được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như: Trị bệnh vàng da, phù, lỵ, bí tiểu, tiểu khó, tiểu không tự chủ, đái dầm, tiêu độc, đau bụng kinh, nhọt độc, trĩ xuất huyết, táo bón và nhiều bệnh khác.

Cây tầm xuân thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, hoặc được giã tươi để đắp vào vết thương, hoặc sử dụng dưới dạng bột. Phụ thuộc vào bệnh lý, bác sĩ sẽ quyết định sử dụng bộ phận phù hợp như hoa, lá, rễ hoặc quả.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 15

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY TẦM XUÂN

Cây tầm xuân có nhiều ứng dụng trong điều trị các bệnh lý khác nhau:

  • Để điều trị tổn thương ngoài da gây chảy máu, rễ tầm xuân khô được tán bột và sử dụng trên vết thương hoặc trộn với dầu vừng để tạo thành hỗn hợp và thoa vào vết thương.
  • Đối với các triệu chứng của cảm nắng, có thể sử dụng một hỗn hợp bao gồm hoa tầm xuân, rễ cây qua lâu, sinh thạch cao và dương cửu để uống.
  • Trị chảy máu cam hoặc ói máu bằng cách sắc nước từ hoa tầm xuân, tử tuệ căn và rễ cỏ tranh.
  • Để điều trị bệnh ghẻ trong mùa hè, có thể sử dụng rễ tuần xuân tươi hãm như trà và uống.
  • Trị u tuyến giáp bằng cách sắc hoa tầm xuân, hoa trùng bì, hoa thanh bì và hoa hồng với nước, sau đó uống theo liều lượng quy định.
  • Để chữa cảm nắng, có thể sử dụng hoa tầm xuân sắc lấy đặc để uống.
  • Trị mụn nhọt có mủ bằng cách nghiền lá tầm xuân khô thành bột, trộn với giấm và mật ong để đắp trực tiếp lên vết tổn thương.
  • Chữa đau răng hoặc viêm loét miệng bằng cách sử dụng nước sắc từ rễ tầm xuân.
  • Điều trị viêm loét ở chân bằng cách sử dụng nước từ lá tầm xuân tươi hoặc khô.
  • Để điều trị bỏng, có thể sử dụng nước từ rễ tầm xuân nấu để rửa vết bỏng hoặc sử dụng bột từ rễ tầm xuân sấy khô trộn với dầu vừng.
  • Trị nhọt độc bằng cách sử dụng hỗn hợp lá và cành non của cây tầm xuân giã nát với muối, sau đó đắp lên chỗ mụn và băng cố định.
  • Chữa sốt rét (ngược tật) bằng cách nấu nước từ hoa tầm xuân và uống thay cho trà.
  • Điều trị bệnh tiểu đường và viêm loét niêm mạc miệng bằng cách sử dụng sương đọng từ hoa tầm xuân.
  • Chữa đái dầm ở trẻ nhỏ và chứng đi tiểu đêm nhiều lần ở người già bằng cách sử dụng rễ tầm xuân sắc nước hoặc hầm cùng thịt nạc lợn.
  • Điều trị bệnh áp xe phổi bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, bo bo và hạt bí đao sắc lấy nước đặc uống.
  • Chữa tiểu khó hoặc bí tiểu bằng cách sử dụng quả tầm xuân, mã đề và biển súc sắc uống.
  • Điều trị chứng chảy máu cam mãn tính bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, thịt vịt già và hạt bí đao.
  • Điều trị táo bón bằng cách sử dụng trái tầm xuân và tướng quân sắc uống.
  • Chữa vàng da (hoàng đản) bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, thịt nạc lợn và rượu vang.
  • Điều trị bệnh tiểu đường và viêm loét niêm mạc miệng kéo dài bằng cách sử dụng sương đọng từ hoa tầm xuân.
  • Chữa bệnh trĩ ra máu hoặc tổn thương do ngã hoặc đánh bằng cách sử dụng nước từ rễ tầm xuân tươi.
  • Điều trị đau bụng kinh bằng cách sắc hoa tầm xuân lấy nước đặc, hòa chung với đường và rượu vang để uống.
  • Để điều trị bệnh rong kinh, có thể sắc nước từ rễ tầm xuân và các loại cây khác để uống.

CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÂY TẦM XUÂN

KỸ THUẬT TRỒNG HOA TẦM XUÂN 

  • Trồng trực tiếp vào đất: Chọn cành cây tầm xuân, sau đó cắt thành các đoạn dài khoảng 25cm. Đặt các đoạn cành này nghiêng 45 độ và chôn vào đất khoảng 5cm, sau đó phủ lên trên bằng cỏ khô hoặc rơm và tưới nước cho đất đủ ẩm.
  • Trồng trong chậu: Đặt đất hữu cơ vào chậu khoảng 2/3 dung tích, sau đó đặt cây giống vào giữa chậu và phủ đất lên trên. Tiếp theo, tưới nước cho đất đủ ẩm.
CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 17

CÁCH CHĂM SÓC HOA TẦM XUÂN 

  • Tưới nước: Hoa tầm xuân thích ánh sáng, vì vậy không cần tưới nước quá nhiều, nhưng vẫn giữ cho đất đủ ẩm. Trong mùa khô, nếu trồng trực tiếp vào đất thì cần tưới nước mỗi ngày một ít, còn trồng trong chậu thì cần tưới nước 2-3 lần/ngày.
  • Bón phân: Bón phân không cần quá nhiều, mỗi tháng bón từ 1-2 lần với các loại phân hữu cơ như phân chuồng hoai mục, phân hữu cơ tự ủ hoặc phân trùn quế.
  • Làm sạch cỏ: Loại bỏ cỏ xung quanh để tránh sự lan truyền của sâu bệnh, đồng thời xới đất nhẹ nhàng để thông khí cho rễ cây.
  • Cắt tỉa: Tỉa bớt những chồi, mầm non trước khi cây tạo hoa. Khi cây bắt đầu ra hoa, cần tỉa bớt các chồi già, mầm non và chồi phụ để tạo điều kiện cho cây ra hoa đều đặn và đẹp mắt. Sau khi hoa tàn, cắt tỉa bớt lá để thúc đẩy sự phát triển của cây.
CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 19

KẾT LUẬN

Tóm lại, cây tầm xuân không chỉ là một loài cây cảnh đẹp mắt mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá trong y học dân gian. Việc trồng và chăm sóc cây tầm xuân không chỉ mang lại không gian xanh mát mà còn giúp bảo vệ sức khỏe và tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho con người.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Liều lượng sử dụng cây tầm xuân như thế nào?

Liều lượng sử dụng cây tầm xuân phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của người dùng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây tầm xuân.

2. Cây tầm xuân có thể sử dụng cho trẻ em không?

Cây tầm xuân có thể sử dụng cho trẻ em, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

3. Cây tầm xuân có cần bón phân nhiều không?

Cây tầm xuân không cần bón phân nhiều, chỉ cần bón phân vào đầu mùa xuân và mùa thu.

4. Cây tầm xuân có bị sâu bệnh tấn công không?

Cây tầm xuân ít bị sâu bệnh tấn công.