BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 1

Bệnh tiểu đường tuýp 2 phát sinh khi tế bào trong cơ thể không đáp ứng hiệu quả với insulin, một tình trạng được gọi là đề kháng insulin. Mặc dù thường xuyên xuất hiện ở người trung niên đến người già, nhưng ngày nay, có sự gia tăng đáng kể trong số trẻ mắc bệnh. Để kiểm soát bệnh, việc điều chỉnh lối sống thông qua chế độ ăn, hoạt động thể chất và sử dụng thuốc đúng cách là rất quan trọng.

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 3

ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TUÝP 2 LÀ GÌ?

Đái tháo đường tuýp 2 (tiểu đường loại 2) là bệnh nội tiết thường gặp, đặc trưng bởi lượng đường trong máu cao bất thường. Glucose có nguồn gốc từ thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày, là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể. Hormone insulin do tuyến tụy sản xuất giúp điều chỉnh lượng đường trong máu bằng cách đưa glucose đi vào tế bào.

Khi bị bệnh tiểu đường, tế bào không đáp ứng với insulin dẫn đến glucose bị lưu lại trong máu. Tình trạng kháng insulin phát triển, các tế bào beta tuyến tụy buộc phải sản xuất nhiều insulin hơn nhằm duy trì mức đường huyết bình thường. Tuy nhiên, theo thời gian, các tế bào beta trở nên kém nhạy với sự thay đổi đường trong máu, không sản xuất đủ insulin và lượng đường trong máu sẽ tăng lên.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Các triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 2 thường không rõ ràng và có thể dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra:

  • Đi tiểu nhiều, đặc biệt là vào ban đêm
  • Rất khát
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân
  • Nhìn mờ
  • Ngứa ran hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân
  • Vết thương lâu lành
  • Nhiễm trùng nấm men tái phát
  • Cảm thấy đói

NGUYÊN NHÂN GÂY TIỂU ĐƯỜNG TYPE 2

Cụ thể, nguyên nhân gây bệnh tiểu đường type 2 là do sự kết hợp của các yếu tố sau:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các nhà khoa học đã tìm thấy nhiều gen liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, không phải ai có gen liên quan cũng sẽ mắc bệnh. Các gen này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh như chức năng của tế bào beta tuyến tụy, khả năng giải phóng và sử dụng insulin, độ nhạy của tế bào với insulin.

THỪA CÂN, BÉO PHÌ

Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tiểu đường type 2. Khi cơ thể thừa cân, béo phì, các tế bào trở nên kháng insulin, dẫn đến glucose không thể đi vào tế bào và bị lưu lại trong máu.

HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA

Hội chứng chuyển hóa là một nhóm các rối loạn liên quan đến rối loạn chuyển hóa glucose, tăng huyết áp, tăng cholesterol và chất béo trung tính. Hội chứng chuyển hóa làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.

KHÁNG INSULIN

Kháng insulin là tình trạng cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Khi kháng insulin, các tế bào không đáp ứng với insulin, dẫn đến glucose không thể đi vào tế bào và bị lưu lại trong máu.

TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Tiền đái tháo đường là tình trạng lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường nhưng chưa đủ cao để chẩn đoán là bệnh tiểu đường. Tiền đái tháo đường là một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh tiểu đường tuýp 2.

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Tiểu đường thai kỳ là tình trạng lượng đường trong máu cao ở phụ nữ mang thai. Tiểu đường thai kỳ là một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh tiểu đường tuýp 2 sau khi sinh.

LỐI SỐNG

Hút thuốc, chế độ ăn kém dinh dưỡng, không hoạt động thể chất: Hút thuốc, chế độ ăn kém dinh dưỡng, không hoạt động thể chất cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 5

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

BỆNH TIM MẠCH

Bệnh tim mạch là nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong ở người mắc bệnh tiểu đường type 2. Tăng đường huyết có thể gây ra các bệnh lý động mạch vành (dẫn đến nhồi máu cơ tim) và đột quỵ.

BIẾN CHỨNG THẬN

Tăng đường huyết có thể gây tổn thương mạch máu nhỏ ở thận dẫn đến thận hoạt động kém hiệu quả hoặc suy thận.

BỆNH THẦN KINH NGOẠI VI

Tăng đường huyết có thể gây tổn thương thần kinh khắp cơ thể, dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, rối loạn cương dương và nhiều chức năng khác. Tổn thương thần kinh ở chi, đặc biệt là bàn chân, có thể dẫn đến đau, ngứa và mất cảm giác. Mất cảm giác là dấu hiệu đặc biệt nghiêm trọng vì nó khiến bạn mất chú ý với các chấn thương, dẫn đến nhiễm trùng nặng có thể phải cắt cụt chi.

BIẾN CHỨNG VÕNG MẠC MẮT

Tăng đường huyết có thể gây tổn thương mạch máu ở võng mạc, dẫn đến bệnh võng mạc tiểu đường. Bệnh võng mạc tiểu đường có thể dẫn đến giảm thị lực hoặc mù lòa.

Biến chứng trong thời kỳ mang thai: Tăng đường huyết trong thai kỳ có thể dẫn đến thai nhi bị quá cân, tăng nguy cơ sinh non, sinh con nhẹ cân, thai chết lưu và các biến chứng khác.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Có nhiều xét nghiệm khác nhau có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh tiểu đường tuýp 2. Các xét nghiệm này đo lượng đường trong máu của bạn.

XÉT NGHIỆM A1C

 Xét nghiệm này đo mức đường huyết trung bình của bạn trong khoảng 2 hoặc 3 tháng. Nếu kết quả xét nghiệm A1c của bạn là 6,5% hoặc cao hơn, bạn có thể bị tiểu đường.

XÉT NGHIỆM ĐƯỜNG HUYẾT LÚC ĐÓI

Xét nghiệm này đo lượng đường trong máu của bạn khi bạn đã nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Nếu kết quả xét nghiệm đường huyết lúc đói của bạn là 126 mg/dL hoặc cao hơn, bạn có thể bị tiểu đường.

XÉT NGHIỆM DUNG NẠP GLUCOSE ĐƯỜNG UỐNG

Xét nghiệm này đo lượng đường trong máu của bạn trước và sau khi bạn uống một lượng đường nhất định. Nếu kết quả xét nghiệm dung nạp glucose đường uống của bạn cho thấy mức đường huyết của bạn tăng cao sau 2 giờ, bạn có thể bị tiểu đường.

ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Nếu bạn bị chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp với bạn. Kế hoạch điều trị của bạn có thể bao gồm:

LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Lối sống lành mạnh có thể giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu và giảm nguy cơ biến chứng của bệnh tiểu đường. Lối sống lành mạnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh cho người mắc bệnh tiểu đường nên bao gồm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh tiểu đường tuýp 2. Kiểm soát cân nặng có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu nếu bạn mắc bệnh tiểu đường.

THUỐC

Nếu lối sống lành mạnh không giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc cho bạn. Thuốc cho bệnh tiểu đường có thể giúp bạn giảm lượng đường trong máu và giảm nguy cơ biến chứng của bệnh tiểu đường.

Các loại thuốc phổ biến nhất cho bệnh tiểu đường tuýp 2 bao gồm:

  • Metformin: Metformin là một loại thuốc uống được sử dụng đầu tiên để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Metformin giúp cơ thể bạn sử dụng insulin hiệu quả hơn và làm giảm lượng glucose do gan tạo ra.
  • Thuốc nhóm sulfonylurea: Thuốc nhóm sulfonylurea giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều insulin hơn.
  • Thuốc nhóm meglitinides: Thuốc nhóm meglitinides cũng giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều insulin hơn, nhưng hoạt động nhanh hơn sulfonylurea.
  • Thuốc nhóm thiazolidinedione: Thuốc nhóm thiazolidinedione giúp cơ thể bạn sử dụng insulin hiệu quả hơn.
  • Thuốc ức chế DPP-4: Thuốc ức chế DPP-4 giúp cơ thể bạn sản xuất nhiều hơn một loại hormone gọi là GLP-1. GLP-1 giúp cơ thể bạn sản xuất insulin và giảm lượng glucose do gan tạo ra.
  • Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1: Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 hoạt động giống như GLP-1 tự nhiên. Chúng giúp cơ thể bạn sản xuất nhiều insulin, giảm lượng glucose do gan tạo ra và làm chậm quá trình tiêu hóa.
  • Thuốc ức chế SGLT2: Thuốc ức chế SGLT2 giúp thận lọc ra nhiều glucose hơn.
  • Insulin: Insulin là một loại hormone cần thiết để cơ thể bạn sử dụng glucose. Nếu bạn không thể kiểm soát lượng đường trong máu bằng các loại thuốc khác, bạn có thể cần tiêm insulin.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Dưới đây là một số cách bạn có thể làm để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2:

  • Giảm cân nếu bị thừa cân béo phì. Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh tiểu đường tuýp 2. Nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, giảm khoảng 5-7% trọng lượng cơ thể có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Tăng cường hoạt động thể chất. Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu. Mục tiêu là tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần.
  • Hạn chế đường bổ sung. Đường bổ sung là đường được thêm vào thực phẩm và đồ uống chế biến sẵn. Hạn chế đường bổ sung có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Hạn chế thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 và các bệnh tim mạch khác.
  • Tăng cường chất xơ. Chất xơ có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và kiểm soát lượng đường trong máu. Hãy ăn nhiều rau củ, trái cây, các loại đậu, hạt nguyên chất và thịt nạc.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch, rối loạn chuyển hóa. Nếu bạn có các bệnh lý tim mạch hoặc rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như huyết áp cao hoặc cholesterol cao, hãy kiểm soát tốt các bệnh lý này để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào của bệnh tiểu đường tuýp 2, hãy nói chuyện với bác sĩ về cách bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.

Thực đơn cho bà bầu tiểu đường 3 tháng cuối – Ăn gì, kiêng gì?

Thực đơn cho bà bầu tiểu đường 3 tháng cuối - Ăn gì, kiêng gì? 7

Tiểu đường thai kỳ là một trong những bệnh lý thường gặp trong thai kỳ, ảnh hưởng đến khoảng 10% phụ nữ mang thai. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé, đặc biệt là trong 3 tháng cuối.

Để kiểm soát đường huyết ổn định và phòng ngừa biến chứng, bà bầu tiểu đường cần đặc biệt chú ý đến chế độ dinh dưỡng. Một chế độ dinh dưỡng khoa học sẽ giúp mẹ bầu cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết cho thai nhi phát triển, đồng thời kiểm soát đường huyết trong mức an toàn. Vậy thực đơn cho bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn và kiêng gì?

Thực đơn cho bà bầu tiểu đường 3 tháng cuối - Ăn gì, kiêng gì? 9

Tiểu đường thai kỳ là gì?

Tiểu đường thai kỳ là một trạng thái trong đó mức đường trong máu tăng cao và thường xuất hiện khi phụ nữ mang thai. Thường xuyên, nó xuất hiện vào giai đoạn thai kỳ thứ hai hoặc thứ ba của thai kỳ, nhưng có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình mang thai.

Bệnh này có thể gây ra các vấn đề cho cả bà mẹ và thai nhi. Điều quan trọng là phát hiện sớm để có thể kiểm soát đường huyết và giảm thiểu rủi ro. Chế độ ăn uống là một phần quan trọng trong việc kiểm soát tiểu đường thai kỳ.

Thường, không có triệu chứng cụ thể cho tiểu đường thai kỳ, và nó thường được phát hiện thông qua các xét nghiệm khi điều trị thai kỳ. Tuy nhiên, một số phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng như miệng khô, cảm giác khát nước tăng, mệt mỏi và tăng tần suất đi tiểu. Nếu bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, quan trọng nhất là phải thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được kiểm tra và điều trị đúng cách. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và thai nhi.

Biến chứng do tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối

Tiểu đường thai kỳ ở giai đoạn 3 tháng cuối mang lại nhiều rủi ro và biến chứng có thể ảnh hưởng đến cả mẹ bầu và thai nhi. Dưới đây là một tóm tắt ngắn gọn về các biến chứng tiềm ẩn:

Đối với mẹ bầu

Tăng huyết áp và nguy cơ tiền sản giật: Tiểu đường thai kỳ có thể gây tăng huyết áp và tăng nguy cơ tiền sản giật, đặc biệt là khi kiểm soát đường huyết không tốt.

Nguy cơ sinh non: Rối loạn kiểm soát glucose có thể gây ra vấn đề này, làm tăng nguy cơ sinh non và khó khăn trong quá trình sinh.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Nguy cơ cao mẹ bầu bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, điều này có thể dẫn đến các vấn đề khác như viêm đài bể thận và nhiễm trùng ối.

Đẻ mổ: Mẹ bầu mắc tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao phải thực hiện đẻ mổ do các vấn đề liên quan đến thai nhi và quá trình sinh.

Nguy cơ tiểu đường type 2 sau sinh: Mẹ bầu có khả năng phát triển tiểu đường type 2 sau khi sinh, đặt ra thách thức cho sức khỏe lâu dài.

Ảnh hưởng đến thị lực và hệ thần kinh: Tiểu đường thai kỳ có thể ảnh hưởng đến thị lực và hệ thần kinh của mẹ bầu.

Đối với thai nhi

Nguy cơ dị tật bẩm sinh: Thai nhi có nguy cơ cao mắc một số dị tật bẩm sinh do ảnh hưởng của tiểu đường thai kỳ.

Thai quá to: Lượng đường huyết dư thừa có thể chuyển sang thai nhi, gây tăng kích thước của thai quá mức.

Nguy cơ sinh non: Tình trạng này có thể xảy ra do tăng đường huyết ở thai nhi.

Nguy cơ suy hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác: Trẻ có thể có nguy cơ cao mắc các vấn đề như suy hô hấp, bệnh vàng da sơ sinh và các vấn đề về tim mạch.

Nguy cơ rối loạn chuyển hóa trong tương lai: Sau khi chào đời, trẻ có thể đối mặt với nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa trong tương lai.

Thực đơn cho bà bầu tiểu đường 3 tháng cuối - Ăn gì, kiêng gì? 11

Những nhóm thực phẩm quan trọng với mẹ bầu bị tiểu đường

Bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì?

Rong biển: 

  • Hàm lượng đường gần như bằng không, chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất rất tốt cho sức khỏe, giúp kiểm soát đường huyết và tăng cường sản xuất insulin.

Khoai lang: 

  • Khoai lang, mặc dù có vị ngọt và chứa nhiều tinh bột, nhưng thực sự là một nguồn dinh dưỡng tốt và có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.
  • Khoai lang chứa thành phần Caiapo, có khả năng kiểm soát lượng đường và giảm cholesterol xấu trong máu. Điều này làm cho việc ăn khoai lang đều đặn trở thành một lựa chọn khôn ngoan cho bà bầu, giúp duy trì sự ổn định về đường huyết và ngăn chặn tăng cao không mong muốn.

Mướp đắng:

  • Chứa charatin có tác dụng kiểm soát lượng đường huyết.
  • Là lựa chọn tốt cho mẹ bầu đang mắc tiểu đường thai kỳ.

Cà rốt:

  • Chứa lượng đường đắng nhưng mất thời gian để chuyển hóa.
  • Cung cấp beta-carotene và chất xơ giúp kiểm soát đường huyết.

Họ hàng nhà đậu:

  • Các loại đậu là cách tốt nhất để kiểm soát lượng đường huyết.
  • Chứa chất xơ giúp ổn định đường huyết sau khi ăn.

Nhóm thực phẩm mà mẹ bầu tiểu đường nên tránh

Gạo trắng, bánh mì trắng (tinh bột) hoặc mì ống không nguyên cám:

  • Hạn chế ăn quá nhiều thức ăn chứa tinh bột.
  • Chia đều khẩu phần ăn tinh bột, chất xơ và chất đạm trong mỗi bữa.

Nước ngọt:

  • Có thể gây tăng đột ngột đường huyết và góp phần gây béo phì.
  • Nên tránh uống nước ngọt và chọn các loại đồ uống không đường hoặc thấp đường.

Các loại nước ép trái cây ngọt:

  • Nước ép có thể giảm lượng chất xơ, làm tăng nồng độ đường trong máu.
  • Ưu tiên ăn trái cây tươi để cân bằng chất xơ.

Đồ ngọt và món tráng miệng:

  • Đồ ngọt và món tráng miệng chứa nhiều đường, làm tăng đường huyết.
  • Hạn chế ăn đồ ngọt và tìm kiếm các thay thế lành mạnh như trái cây hoặc thực phẩm ít đường.

Mẹ bầu tiểu đường trong 3 tháng cuối cần tuân thủ chế độ ăn lành mạnh để kiểm soát đường huyết. Việc tránh nhóm thực phẩm cao đường và carbohydrate tinh chế sẽ giúp duy trì mức đường huyết ổn định và đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng nên được thảo luận và kiểm tra định kỳ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Gợi ý thực đơn cho bà bầu tiểu đường 3 tháng cuối

Bữa sáng

  • Bún bò, phở.
  • Cháo yến mạch, thịt nạc hoặc trứng gà, cải bó xôi.
  • 1 cái ngô luộc, 1 quả trứng luộc, salad trộn với 1/3 quả bơ.
  • 2 quả trứng luộc, 2 lát bánh mì nướng ngũ cốc.
  • Sữa tươi không đường, 1 nửa quả táo và 1 đến 2 lát bánh mì nước ngũ cốc.

Bữa trưa

  • 1 chén cơm gạo lứt với cá hồi áp chảo và một chút salad trộn.
  • 1 bát cơm trắng, gà nướng, súp bí đỏ, bông cải xanh luộc.
  • 1 bát cơm gạo lứt, canh mồng tơi nấu tôm, trứng luộc.
  • 1 phần cá nướng, 1 của khoai lang nướng hoặc salad trộn.
  • Thịt bò áp chảo, măng tây luộc hoặc khoai tây nghiền.
  • 1 bát cơm gạo lứt, ức gà, 1 quả táo hoặc salad trộn.
  • 1 bát cơm trắng với 150g thịt heo (lưu ý chọn thịt nạc) và 1 phần salad trộn.

Bữa phụ

  • Sữa chua ít đường, các loại hạt, bột yến mạch với sữa chua không đường, salad bơ, các loại trái cây ít đường, tạo trộn sữa hạt,…

Bữa tối

  • Một phần thịt thăn heo nước, 1 lát bánh mì ngũ cốc và một phần salad.
  • 1 bát cơm trắng, canh rau cải thịt băm, tôm nướng.
  • 1 bát cơm gạo lứt, canh hẹ và lườn gà áp chảo.
  • Cháo yến mạch nấu với tôm, 1 bắp ngô, 1 phần salad.
  • Bún gạo lứt, salad thịt nạc.
  • 1 bát cơm gạo lứt, 1 phần cá hồi nướng.
  • 1 bát cơm gạo lứt, thịt bò thăn áp chảo, măng tây luộc.

Ngoài chế độ dinh dưỡng, mẹ bầu cũng cần nghỉ ngơi đầy đủ và tập luyện nhẹ nhàng, đồng thời tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.