SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Sỏi thận không phải là một bệnh hiếm gặp, và những trường hợp mắc bệnh ngày càng tăng lên do nhiều nguyên nhân, đặc biệt là do thói quen sinh hoạt không khoa học. Thực tế, không phải ai cũng có kiến thức cơ bản về căn bệnh này. Trong phần dưới đây của bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu về quá trình hình thành sỏi thận và mức độ nguy hiểm của bệnh này.

SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

SỎI HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

Bệnh sỏi thận phát sinh khi có sự tích tụ chất khoáng trong nước tiểu, sau đó lâu dần tạo thành sỏi. Sỏi này có thể xuất hiện ở thận, niệu quản và bàng quang.

Ban đầu, sỏi thường rất nhỏ, nhưng qua thời gian, chúng có thể lớn dần và gây ra các triệu chứng. Có nhiều loại sỏi thận, bao gồm sỏi canxi oxalat, sỏi canxi phosphat, struvite, sỏi axit uric và sỏi cysteine. Sỏi canxi oxalat là loại phổ biến nhất trong số đó.

Với những loại sỏi nhỏ, thường cơ thể sẽ tự đào thải ra ngoài qua đường tiểu mà không gây ra triệu chứng rõ ràng cho bệnh nhân.

Tuy nhiên, các trường hợp sỏi lớn, có cạnh sắc bén thường cần được điều trị, thậm chí là phẫu thuật. Bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như đau quặn bụng do sỏi gây tắc nghẽn đường tiểu.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH SỎI THẬN

Uống nước quá ít: Thiếu nước có thể dẫn đến nước tiểu đậm màu, cô đặc hơn, dễ gây hiện tượng lắng cặn và hình thành sỏi, dẫn đến việc bị sỏi thận.

Dị tật bẩm sinh ở đường tiết niệu: Những bất thường này có thể làm nước tiểu không thoát ra được hoàn toàn, dẫn đến tích tụ và hình thành sỏi thận theo thời gian.

Các bệnh phì đại tiền liệt tuyến, u xơ tiền liệt tuyến, túi thừa trong bàng quang: Các tình trạng này có thể khiến nước tiểu đọng lại và tạo sỏi.

Chấn thương và tình trạng không thể đi lại trong thời gian dài: Các tình trạng này cũng có thể góp phần vào việc gây ra sỏi thận, sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang.

Viêm đường tiết niệu kéo dài: Vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm có thể tạo mủ và lắng đọng chất bài tiết trong đường tiết niệu, dẫn đến hình thành sỏi.

Sử dụng thuốc kháng sinh lâu dài: Một số loại thuốc này cũng có thể dẫn đến hình thành sỏi thận.

Thói quen ăn uống không hợp lý: Ăn quá nhiều thực phẩm giàu Oxalat kết hợp với canxi có thể gây ra sỏi canxi-oxalat. Một số thực phẩm này bao gồm rau chân vịt, cần tây, củ dền, cải xoăn. Ăn quá nhiều muối, uống nước có gas thường xuyên hoặc ăn quá nhiều thịt đỏ cũng là nguyên nhân gây bệnh.

CÁC LOẠI SỎI THẬN

Sỏi trong hệ tiết niệu thường được phân loại dựa trên thành phần hóa học, bao gồm:

Sỏi calcium: Chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 80-90%. Bao gồm sỏi Calci Oxalat và Calci Phosphat. Sỏi Calci Oxalat chiếm tỷ lệ cao ở các nước nhiệt đới như Việt Nam. Đây là loại sỏi rất cứng và gồ ghề, thường có màu vàng hoặc nâu.

Sỏi phosphat: Thường là loại Magnésium Ammonium Phosphate, còn được gọi là sỏi nhiễm trùng, thường do nhiễm trùng niệu lâu ngày gây ra, đặc biệt là do vi khuẩn proteus. Sỏi này có màu vàng và có vẻ bở. Thường là loại sỏi rất lớn có thể lấp kín các đài bể thận gây ra sỏi san hô.

Sỏi acid uric hình thành do quá trình chuyển hóa chất purine tăng trong cơ thể. Nguyên nhân có thể là việc tiêu thụ nhiều thức ăn chứa nhiều chất purine (như lòng heo, lòng bò, thịt cá khô, nấm…), hoặc do bệnh gout, hoặc sỏi có thể hình thành do phân hủy các khối ung thư trong quá trình sử dụng thuốc hóa trị liệu.

Sỏi cystine được hình thành do sai sót trong quá trình tái hấp thu chất cystine tại ống thận. Loại sỏi này ít phổ biến ở Việt Nam. Sỏi cystine thường không gây cản quang và có bề mặt trơn láng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH SỎI THẬN

Ban đầu, khi sỏi thận còn nhỏ, bệnh thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi kích thước sỏi tăng lên, bệnh nhân có thể gặp phải những biểu hiện cụ thể như sau:

Đau ở vùng lưng, mạn sườn hoặc bắp đùi: Sỏi thận có thể gây tắc nghẽn đường tiểu hoặc cọ xát làm tổn thương, gây đau đớn. Đau có thể tăng lên theo kích thước của sỏi.

Đau khi đi tiểu: Sỏi thận có thể di chuyển trong đường tiểu, gây đau buốt. Đôi khi, sỏi có thể cọ xát vào niệu quản, thận, hoặc bàng quang, gây ra chảy máu trong nước tiểu. Tuy nhiên, lượng máu thường không nhiều và cần sử dụng kính hiển vi để nhận ra.

Tiểu dắt: Bệnh nhân thường có triệu chứng tiểu nhiều lần nhưng lượng tiểu ít.

Nôn hoặc buồn nôn: Sỏi thận có thể ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, gây ra cảm giác nôn mửa.

Nhiễm đường tiết niệu: Một số trường hợp sỏi thận có thể gây ra nhiễm đường tiết niệu, điều này thường đi kèm với triệu chứng sốt và ớn lạnh.

SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

BIẾN CHỨNG CỦA SỎI THẬN

Sỏi thận có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời:

Tắc nghẽn đường tiết niệu: Sỏi có thể tạo ra tắc nghẽn trong đường tiết niệu khi di chuyển từ thận đến bàng quang. Điều này dẫn đến ứ đọng nước tiểu trong thận, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, hoặc đau khi tiểu. Tắc nghẽn kéo dài có thể gây suy thận không thể hồi phục nếu không được điều trị.

Nhiễm trùng đường tiết niệu: Sỏi thận có thể gây ra viêm nhiễm đường tiết niệu khi di chuyển và cọ xát vào niêm mạc đường tiết niệu, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, viêm nhiễm có thể trở nên phức tạp và khó điều trị hơn.

Viêm bể thận cấp: Tắc nghẽn đường tiết niệu có thể gây ra viêm nhiễm đột ngột ở đài thận, bể thận, niệu quản, dẫn đến viêm bể thận cấp. Triệu chứng của viêm bể thận cấp thường rất nghiêm trọng và cần được xử lý kịp thời.

Ứ mủ bể thận: Nếu không điều trị kịp thời, viêm bể thận có thể dẫn đến ứ mủ. Đây là một biến chứng nặng nề và cấp cứu, có thể gây hủy hoại nhanh chóng cho thận.

Thận ứ nước: Sỏi ở đài thận hoặc niệu quản có thể gây ra ứ nước, khiến thận giãn rộng và tăng áp lực lọc, gây ra nhiều vấn đề cho chức năng thận.

Suy thận: Sỏi thận có thể gây ra tổn thương cho niêm mạc đường tiết niệu và gây nhiễm khuẩn, dẫn đến suy thận cấp và mạn tính.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH SỎI THẬN

Dưới đây là những biện pháp cụ thể để phòng tránh sỏi thận:

Uống đủ nước hàng ngày: Hãy uống khoảng 2-3 lít nước mỗi ngày để giúp duy trì sự lưu thông của nước tiểu và ngăn chặn sự tập trung của các khoáng chất.

Sử dụng nước chanh: Nước chanh có thể giúp phòng ngừa sự hình thành sỏi axit uric và oxalat canxi, là một lựa chọn tốt cho sức khỏe thận.

Hạn chế caffeine: Sử dụng caffeine một cách hợp lý, vì lượng cao caffeine có thể gây ra việc tiết nước tiểu ít hơn và tăng nguy cơ hình thành sỏi.

Tránh các sản phẩm tăng nguy cơ: Hạn chế tiêu thụ soda, trà đá, dâu tây và các loại hạt, vì chúng có thể tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.

Ăn nhạt và giảm muối: Thực hiện chế độ ăn nhạt và cắt giảm lượng muối trong khẩu phần hàng ngày, giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.

Hạn chế thực phẩm giàu chất béo và cholesterol: Tránh các thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ và cholesterol, giúp duy trì sức khỏe thận và ngăn chặn sự hình thành sỏi.

Duy trì khối lượng cơ thể hợp lý: Giữ cho cân nặng ở mức phù hợp với chiều cao và cấu trúc cơ thể, đồng thời thực hiện thói quen ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh sỏi thận có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sỏi thận có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như sau:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Viêm bể thận cấp
  • Viêm bể thận mãn tính
  • Ứ nước bể thận
  • Ứ mủ bể thận

2. Bị sỏi thận kiêng ăn gì?

Người bị sỏi thận cần lưu ý kiêng một số loại thực phẩm để hạn chế nguy cơ hình thành sỏi mới và giúp sỏi tan ra nhanh hơn. Dưới đây là danh sách các thực phẩm nên kiêng:

Thực phẩm giàu oxalate

Thực phẩm giàu purin

Thực phẩm mặn

Thực phẩm giàu kali

Thực phẩm giàu vitamin C

3. Sỏi thận nên uống lá cây gì?

Lá kim tiền thảo

Lá cây bìm bìm biếc 

Lá cây chó đẻ răng cưa

Lá cây mã đề

Lá cây lược mèo

KẾT LUẬN

Bệnh sỏi thận có diễn biến âm thầm, người mắc bệnh sỏi thận có thể không nhận ra cho tới khi đi khám.. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời thì rất có thể sẽ dẫn tới biến chứng suy thận. Do vậy việc cung cấp cá kiến thức về bệnh sỏi thận để sớm nhận biết cũng như phòng ngừa là điều quan trọng.

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 7

Nang thận là một khối u dịch xuất hiện ở thận, mặc dù là bệnh lý lành tính nhưng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được quản lý cẩn thận. Hãy cùng khám phá chi tiết về bệnh lý này thông qua những thông tin được chia sẻ dưới đây.

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 9

BỆNH NANG THẬN LÀ BỆNH GÌ?

Nang thận thường được phát hiện ở các bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính, đặc biệt là khi thận tạo ra các túi chứa dịch được gọi là nang thận.

Trong phần lớn các trường hợp, nang thận không gây ra vấn đề nào và không cần phải điều trị. Tuy nhiên, đôi khi có những vấn đề liên quan đến nang, như nhiễm trùng trong nang gây ra các triệu chứng như sốt và đau ở vùng lưng. Cũng có trường hợp nang gặp vấn đề như xuất huyết và dẫn đến sự xuất hiện của máu trong nước tiểu. Mặc dù tỷ lệ chính xác vẫn còn tranh cãi, khoảng 10-20% người mắc bệnh nang thận sẽ phát triển thành u thận, trong đó một số trường hợp có khả năng là u ác tính. Tuy số lượng người mắc bệnh nang thận chuyển sang u ác tính không cao, nhưng vẫn chiếm một tỷ lệ nhỏ.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH NANG THẬN

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NANG THẬN

Nang thận là một khối dịch không bình thường trong thận, có thể gây ra các vấn đề nếu không được điều trị kịp thời. Thường xảy ra khi có sự tắc nghẽn trong một đơn vị thận, dẫn đến việc nước tiểu bị ứ lại và hình thành túi chứa dịch được gọi là nang thận.

Khi nang còn nhỏ, thường không gây ra triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi nang phát triển, người bệnh có thể nhận biết qua các dấu hiệu như rối loạn khi đi tiểu (có thể đi tiểu ra máu và gắt buốt), đau ở vùng hông và lưng do nang chèn ép vào đài bể thận, hoặc triệu chứng sốt nếu nang bị nhiễm trùng.

Bệnh thận đa nang là một rối loạn di truyền gây ra nhiều u nang trong thận. U nang này là các túi chứa chất lỏng, có thể làm thận phình to và suy giảm chức năng theo thời gian, có thể dẫn đến bệnh thận mạn tính. Bệnh này có thể dẫn đến suy thận, cần điều trị bằng cấy ghép thận hoặc lọc máu. U nang trong bệnh thận đa nang khác với u nang bình thường và có thể gây ra nhiều biến chứng như huyết áp cao, u nang gan và vấn đề về mạch máu ở não và tim.

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 11

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH NANG THẬN

Hầu hết các trường hợp nang thận là vô hại và không đòi hỏi điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, nguy cơ nhiễm trùng và u thận vẫn tồn tại, mặc dù là hiếm. Nhiễm trùng có thể gây sốt và đau đớn nặng nề. Trong trường hợp này, nang thận có thể vỡ và gây ra nhiễm trùng máu, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng.

Các biến chứng của nang thận thường đi kèm với các triệu chứng sau:

  • Đau ở mạn sườn và bụng.
  • Tiểu ra máu.
  • Đau ở mạn sườn, tăng bạch cầu, và sốt.
  • Sự xuất hiện của sỏi thận, đặc biệt là loại sỏi calci oxalat.
  • Tăng huyết áp trong quá trình phát triển của bệnh.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA NANG THẬN

Đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra nang thận vẫn chưa được xác định rõ, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy khả năng cao là do sự ứ đọng nước tiểu trong thận. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu máu hoặc sự phá hủy cấu trúc của các ống thận cũng có thể gây ra bệnh lý này. Một số trường hợp khác có thể do túi thừa trong ống thận tách ra hình thành nang.

Ngoài ra, có những yếu tố khác được xem là góp phần tăng nguy cơ mắc bệnh nang thận bao gồm:

  • Tuổi cao: Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Tiền sử bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Đang chạy thận nhân tạo.
  • Gia đình có tiền sử với các bệnh lý về thận.
NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 13

NHỮNG PHƯƠNG PHÁP NÀO DÙNG ĐỂ ĐIỀU TRỊ BỆNH NANG THẬN MẮC PHẢI?

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên từ các chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trong trường hợp nang thận không gây ra đau hoặc khó chịu, thì không cần phải điều trị. Nếu xuất hiện nhiễm trùng, nó sẽ được điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp nang thận lớn gây ra đau, bác sĩ có thể thực hiện việc tiêm lưu chúng bằng kim dài từ bên ngoài da.

Nếu có nghi ngờ về sự hiện diện của khối u, bạn có thể cần phải thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ để theo dõi tình trạng ung thư thận. Một số bác sĩ khuyến nghị tất cả các bệnh nhân nên thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư sau mỗi 3 năm trong quá trình chạy thận. Trong một số trường hợp hiếm, bác sĩ có thể quyết định phẫu thuật để ngăn chảy máu từ nang và loại bỏ u hoặc các khối u nghi ngờ.

Khi tiến hành ghép thận, thường sẽ giữ lại thận bị nang, trừ khi chúng gây ra nhiễm trùng hoặc tăng huyết áp. Bệnh nang thận mắc phải thường sẽ biến mất sau khi thực hiện ghép thận.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN LƯU Ý

Nếu kích thước của nang thận vượt quá 6cm, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét để tránh chèn ép vào mô thận và ảnh hưởng đến chức năng của nó. Nếu nang nhỏ gây ra biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết hoặc gây đau đớn và các biện pháp điều trị bên trong không hiệu quả, can thiệp ngoại khoa có thể được áp dụng.

Chẩn đoán và điều trị nang thận kịp thời có thể ngăn ngừa các biến chứng có hại cho sức khỏe. Do đó, việc thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh là rất quan trọng. Khi đến thăm bác sĩ, các chỉ định xét nghiệm chức năng thận có thể được đưa ra dựa trên dấu hiệu lâm sàng và tiền sử bệnh.

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 15

Để phòng ngừa sự phát triển của nang thận, người bệnh cần:

  • Tránh tiếp xúc với lạnh để không làm tăng nguy cơ bệnh tiến triển.
  • Hạn chế vận động quá mức hoặc gây chấn thương ở vùng bụng để tránh nhiễm trùng và vỡ nang.
  • Bảo vệ chức năng của thận.
  • Kiểm soát huyết áp ổn định.
  • Tránh các yếu tố gây nhiễm trùng tiết niệu và các loại nhiễm trùng khác.
  • Uống đủ nước hàng ngày để giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể.

KẾT LUẬN

Để phòng ngừa sự phát triển của nang thận và giữ cho thận khỏe mạnh, việc thăm khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Nếu cần, can thiệp y tế kịp thời sẽ ngăn ngừa được các biến chứng có hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, những quyết định về điều trị và quản lý bệnh nang thận nên được đưa ra dưới sự giám sát và tư vấn của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nang thận có nguy hiểm không?

  • Hầu hết nang thận lành tính, ít nguy hiểm.
  • Tuy nhiên, một số trường hợp có thể:
  • Gây biến chứng: Đau nhức, tăng huyết áp, sỏi thận, suy thận.
  • Ung thư nang rất hiếm.

2. Nên đi khám bác sĩ nào khi bị nang thận?

Bác sĩ chuyên khoa Tiết niệu hoặc Thận học.

3. Chi phí điều trị nang thận?

  • Tùy thuộc vào phương pháp điều trị, cơ sở y tế.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết chính xác.