Trẻ bị sổ mũi kéo dài: Nguyên nhân, cách khắc phục và phòng tránh

Trẻ bị sổ mũi kéo dài: Nguyên nhân, cách khắc phục và phòng tránh 1

Trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó phổ biến nhất là do cảm lạnh thông thường. Sổ mũi kéo dài gây khó chịu cho trẻ, ảnh hưởng đến giấc ngủ và khẩu phần ăn. Nếu không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như viêm tai giữa, viêm phế quản, hoặc viêm phổi. Bài viết sau tìm hiểu rõ hơn về tình trạng này và đưa ra những biện pháp khắc phục và phòng tránh bệnh.

Trẻ bị sổ mũi kéo dài: Nguyên nhân, cách khắc phục và phòng tránh 3

Nguyên nhân dẫn đến trẻ bị sổ mũi kéo dài

Chảy nước mũi trong kéo dài là tình trạng niêm mạc mũi tiết ra dịch nhầy trong suốt, thường kèm theo hắt hơi, nghẹt mũi, ho, đau họng,… Đây là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

Nhiễm trùng

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây chảy nước mũi trong kéo dài ở trẻ em. Các loại nhiễm trùng có thể gây chảy nước mũi trong bao gồm:

  • Cảm lạnh: Cảm lạnh là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em. Các triệu chứng của cảm lạnh bao gồm chảy nước mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, ho, đau họng,…
  • Cảm cúm: Cảm cúm là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus cúm gây ra. Các triệu chứng của cảm cúm thường nặng hơn cảm lạnh, bao gồm sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, ớn lạnh, chảy nước mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, ho,…
  • Viêm mũi xoang: Viêm mũi xoang là tình trạng viêm nhiễm các xoang cạnh mũi. Các triệu chứng của viêm mũi xoang bao gồm chảy nước mũi trong, nghẹt mũi, ho, đau đầu, đau nhức mặt, sốt,…
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm chảy nước mũi trong, đau tai, sốt,…

Dị ứng

Dị ứng là phản ứng của hệ miễn dịch đối với các tác nhân gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa, lông động vật, bụi bẩn,… Các triệu chứng của dị ứng bao gồm chảy nước mũi trong, hắt hơi, ngứa mắt,…

Các bệnh lý khác

Một số bệnh lý khác cũng có thể gây chảy nước mũi trong kéo dài ở trẻ em, chẳng hạn như:

  • Viêm mũi dị ứng mạn tính
  • Viêm mũi vận mạch
  • Xơ nang
  • Ung thư mũi

Giải pháp khắc phục khi trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài do cảm lạnh thông thường

Cảm lạnh thông thường là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em. Bệnh thường kéo dài vài ngày đến 2 tuần và có thể tự khỏi sau đó.

Dưới đây là một số biện pháp khắc phục khi trẻ bị chảy nước mũi trong kéo dài do cảm lạnh thông thường:

  • Giữ ấm cơ thể cho trẻ: Trẻ em có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện nên dễ bị nhiễm lạnh, khiến tình trạng chảy nước mũi thêm nặng. Vì vậy, cần giữ ấm cơ thể cho trẻ bằng cách mặc quần áo đủ ấm, cho trẻ uống nước ấm, sử dụng chăn ấm khi ngủ.
  • Cho trẻ uống nhiều nước: Chảy nước mũi có thể khiến trẻ bị mất nước, vì vậy cần cho trẻ uống nhiều nước để bù lại lượng nước đã mất. Nước giúp loãng dịch nhầy, giúp trẻ dễ thở hơn.
  • Cho trẻ bú mẹ thường xuyên hơn và chia nhỏ các bữa ăn nếu trẻ khó bú: Sữa mẹ có chứa các kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ, giúp trẻ chống lại virus gây bệnh. Nếu trẻ khó bú, có thể chia nhỏ các bữa ăn để trẻ dễ tiêu hóa hơn.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ của trẻ: Không khí khô có thể khiến tình trạng nghẹt mũi của trẻ nặng hơn. Vì vậy, có thể sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ của trẻ để giúp làm ẩm không khí, giảm nghẹt mũi.
  • Xì mũi nhẹ nhàng cho trẻ: Xì mũi nhẹ nhàng giúp trẻ loại bỏ dịch nhầy ra khỏi mũi, giúp trẻ dễ thở hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý xì mũi nhẹ nhàng để tránh tổn thương niêm mạc mũi.
  • Vệ sinh mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý: Nước muối sinh lý giúp làm sạch mũi, giúp loại bỏ dịch nhầy ra khỏi mũi. Có thể sử dụng dụng cụ nhỏ giọt hoặc ống hút mũi để vệ sinh mũi cho trẻ.

Làm thế nào để tránh sự lây lan của bệnh cảm lạnh này?

Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus gây ra. Bệnh thường nhẹ và tự khỏi trong vòng 7-10 ngày. Tuy nhiên, cảm lạnh có thể lây lan dễ dàng từ người sang người qua đường hô hấp.

Dưới đây là một số cách để tránh sự lây lan của bệnh cảm lạnh:

  • Rửa tay thường xuyên: Đây là cách tốt nhất để ngăn ngừa lây lan bệnh cảm lạnh. Hãy rửa tay bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi, đi vệ sinh, thay tã cho trẻ hoặc tiếp xúc với người bị cảm lạnh.
  • Tránh tiếp xúc gần với người bị cảm lạnh: Nếu có thể, hãy tránh tiếp xúc gần với người bị cảm lạnh, đặc biệt là nếu bạn đang bị suy giảm miễn dịch.
  • Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy dùng một lần và vứt nó đi ngay sau khi sử dụng. Nếu không có khăn giấy, hãy ho hoặc hắt hơi vào khuỷu tay của bạn.
  • Thường xuyên vệ sinh các bề mặt: Virus cảm lạnh có thể tồn tại trên các bề mặt trong vài giờ. Hãy thường xuyên vệ sinh các bề mặt thường xuyên tiếp xúc, chẳng hạn như tay nắm cửa, bàn và điện thoại.

Một số biện pháp phòng tránh khác dành cho trẻ nhỏ:

  • Dạy trẻ rửa tay: Hãy dạy trẻ cách rửa tay đúng cách, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi chơi.
  • Không cho trẻ dùng chung đồ dùng: Hãy hạn chế cho trẻ dùng chung đồ dùng cá nhân, chẳng hạn như khăn mặt, bình sữa và đồ chơi.
  • Tăng cường sức đề kháng cho trẻ: Hãy cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên.

Lưu ý khi chăm sóc trẻ bị chảy nước mũi 

  • Nếu chảy nước mũi trong kéo dài hơn 10 ngày hoặc kèm theo các triệu chứng khác như sốt cao, khó thở,… cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Không nên để trẻ tiếp xúc với người khác để tránh lây bệnh.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm?

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 5

Khi trên cơ thể có những vết thương hở chúng ta thường bắt gặp tình trạng nước vàng chảy ra từ vị trí bị thương. Điều này khiến nhiều người lo lắng không biết nước vàng chảy ra từ vết thương này là gì, có nguy hiểm không?

Nước vàng hay dịch vàng thường xuất hiện ở các vết thương hở bên ngoài da, đặc biệt là ở những vùng da mà da đã bị mở và mất đi lớp bảo vệ tự nhiên. Những vết thương hở này thường phát sinh từ các tai nạn ngoại vi hoặc do sự bất cẩn trong cuộc sống hàng ngày, khiến da bị rách sâu và lõm, tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng xâm nhập vào vết thương.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 7

Các loại nước vàng chảy ra từ vết thương hở thường được phân loại thành hai loại, không chỉ khác nhau về màu sắc mà còn đối ngược nhau về tính chất.

Cách nhận biết 2 loại nước vàng

Nước vàng trong

Đây là dịch tiết sinh lý của cơ thể, đúng hơn là huyết tương. Loại dịch này không chỉ không gây hại cho cơ thể mà còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vết thương. Nước vàng này có khả năng làm mát và tạo ra một lớp che chắn bảo vệ cho vết thương hở.

Thường thì nước vàng bắt đầu xuất hiện sau khoảng 3 đến 7 ngày kể từ thời điểm vết thương xảy ra, và chúng nhanh chóng đóng vai trò trong quá trình lành vết thương. Việc xử lý vết thương một cách đúng đắn sau thời kỳ này rất quan trọng.

Ở quanh miệng vết thương, thường sẽ xuất hiện những vệt màu hồng đỏ, tạo ra cảm giác ngứa. Đây là dấu hiệu cho thấy vết thương đang bắt đầu phục hồi và da non mới đang hình thành. Quá trình này thường đi kèm với một giai đoạn lành vết thương tích cực, và việc tiếp tục giữ vệ sinh và chăm sóc vết thương sẽ giúp tối ưu hóa quá trình này.

Nước vàng đục

Khi vết thương chảy ra nước màu vàng đục và có sự xuất hiện của mủ trắng kèm theo mùi hôi khó chịu, đây thực sự là dấu hiệu không tốt cho sức khỏe, cho thấy vết thương đã bị nhiễm trùng.

Trong trường hợp này, việc không xử lý kịp thời có thể dẫn đến tình trạng trầm trọng hơn. Vết thương không chỉ khó lành mà còn có thể trở nên đau rát, sưng, và đỏ, thậm chí có thể dẫn đến hoại tử tế bào. Các triệu chứng như ngứa dữ dội cũng có thể xuất hiện.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 9

Những nguyên nhân xuất hiện nước vàng ở vết thương

Trong trạng thái bình thường tự nhiên, da được phủ bởi một lớp màng acid, được tạo ra bởi tuyến bã nhờn. Màng acid này có chức năng bảo vệ làn da khỏi sự tác động của các yếu tố bên ngoài trong môi trường, đồng thời duy trì một môi trường axit ổn định trên da với độ pH dao động từ 4,5 đến 5,5. Đây là điều kiện lý tưởng để hỗ trợ sự phát triển của hệ sinh vật tự nhiên trên da mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến làn da.

Thực tế, da của chúng ta tồn tại với một hệ sinh vật sinh sống bình thường, đó là các vi sinh vật không gây hại và thường không gây tác động đáng kể đến tình trạng của nó. Tuy nhiên, khi xuất hiện một vết thương hở trên cơ thể, bất kỳ sinh vật nào đang sống trên da cũng có thể trở thành nguyên nhân gây nhiễm trùng cho vết thương. Đồng thời, các tác nhân từ môi trường bên ngoài cũng có cơ hội xâm nhập vào 

Tùy vào vị trí và mức độ nặng nhẹ của vết thương mà tình trạng chảy nước vàng ở vết thương hở nhiều hay ít. Các nguyên nhân khiến vết thương hở chảy nước vàng bao gồm:

Tác động của Tụ cầu vàng Staphylococcus

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Staphylococcus, đặc biệt là chủng vi khuẩn Tụ cầu vàng, thường gây tình trạng dịch vàng chảy ra từ vết thương hở.

Sử dụng thuốc sai cách

Việc sử dụng thuốc chữa vết thương mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc sử dụng sai cách có thể dẫn đến phản tác dụng, gây chảy dịch vàng.

Máu lưu thông kém

Người bệnh tiểu đường và tim mạch thường trải qua tình trạng máu lưu thông kém, làm giảm khả năng các tế bào hồng cầu di chuyển đến vùng tổn thương, làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ chảy dịch vàng.

Chế độ ăn uống

Chế độ ăn không lành mạnh, đặc biệt là thức ăn giàu dầu mỡ, cay nóng, và đồ uống có thể khiến vết thương sưng, mưng mủ, và tăng khả năng nhiễm trùng, dẫn đến chảy dịch vàng.

Chăm sóc vết thương

Chăm sóc vết thương không đúng cách cũng có thể tạo điều kiện cho nhiễm trùng, đặt nguy cơ chảy dịch vàng. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc vết thương một cách đúng đắn.

Cần làm gì khi vết thương chảy nước vàng

Các vết thương ngoài da thường thường là những tổn thương nhẹ, không tạo ra nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe của cá nhân. Tuy nhiên, nếu vết thương kéo dài và bị nhiễm khuẩn, điều này đặt ra một vấn đề nghiêm trọng hơn. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn tạo ra nhiều hệ quả tiêu cực khác. Do đó, ngay từ khi xuất hiện dấu hiệu ban đầu của tình trạng này, việc xử lý kịp thời là cực kỳ quan trọng. Vậy cần làm gì khi vết thương hở bị chảy dịch?

Bước 1- Rửa tay

Trước khi tiếp cận bất kỳ vết thương nào, đặc biệt là vết thương hở, bước đầu quan trọng là làm sạch tay một cách cẩn thận bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn. Việc này là quan trọng vì bạn sẽ tiếp xúc trực tiếp với vết thương, và việc giữ tay sạch giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Nếu có thể, sử dụng găng tay y tế một lần để thực hiện các thao tác trên vết thương.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 11

Bước 2 – Cầm máu

Vết thương hở xảy ra khi lớp da bảo vệ bên ngoài bị mất, dẫn đến việc máu trực tiếp chảy ra. Lượng máu sẽ phụ thuộc vào tính chất và kích thước của vết thương. Ngay lập tức, bạn cần cầm máu bằng cách sử dụng miếng bông y tế hoặc miếng gạc sạch để áp đặt áp lực lên vết thương, giúp máu ngừng chảy. Nếu không có dụng cụ, bạn cũng có thể sử dụng tay để áp đặt áp lực mạnh lên vết thương.

Bước 3 – Rửa vết thương

Sau khi máu đã ngừng chảy hoặc khi nước vàng đã xuất hiện, việc làm sạch vết thương là rất quan trọng. The Journal of Trauma and Acute Care Surgery đã công bố, nước muối sinh lý không chỉ giúp làm sạch vết thương hiệu quả mà còn giảm nguy cơ nhiễm trùng so với nước sạch thông thường. Vì vậy bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc các dung dịch sát khuẩn để rửa và hạn chế việc sử dụng cồn hoặc nước oxy già.

Khi sát trùng vết thương cần lan rộng vị trí rửa cả xung quanh bên ngoài vết thương. Cảm giác đau xót khi rửa vết thương hở là chuyện hiển nhiên nên cần cố gắng chịu đau để rửa vết thương thật sạch.

Bước 4 – Sử dụng kháng sinh

Đối với vết thương lớn, sâu, hoặc khi thấy nước vàng đục, việc sử dụng thuốc kháng sinh là cần thiết để điều trị. Loại thuốc kháng sinh cụ thể sẽ phụ thuộc vào mỗi vết thương và đặc điểm cơ địa của người bệnh. Việc này yêu cầu sự tư vấn từ bác sĩ để chọn loại thuốc phù hợp nhất, có thể là thuốc rắc, kem, hoặc thuốc uống.

Bước 5 – Băng bó vết thương

Sau khi vết thương được sát trùng, việc bao phủ vết thương bằng băng bó là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn vi khuẩn và nhiễm trùng tái phát. Quan trọng là băng bó phải là mới, sạch sẽ và đã được tiệt trùng. Điều này là lớp tiếp xúc cuối cùng với vết thương, nên phải đảm bảo sự sạch sẽ và tránh nhiễm trùng.

Bước 6 – Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý

Để tối ưu hóa quá trình lành vết thương và ngăn chặn nước vàng chảy, người bệnh cần thiết lập một chế độ ăn uống khoa học, bao gồm các dưỡng chất thiết yếu như vitamin A, vitamin C, protein, kẽm, và loại bỏ thực phẩm gây hại như thực phẩm cay nóng, chứa nhiều dầu mỡ và các chất kích thích.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 13

Bước 7 – Theo dõi vết thương

Mỗi ngày, quan sát tình trạng của vết thương ít nhất một lần, tốt nhất là 4 lần mỗi ngày. Hành động này không chỉ giúp bạn thay đổi băng bó đúng cách mà còn giúp kiểm soát tình trạng của vết thương. Vết thương có thể phản ứng theo hai hướng khác nhau.

Trường hợp tích cực là vết thương dần khô và da non bắt đầu hình thành, điều này chỉ ra rằng vết thương đang hồi phục tốt và sẽ nhanh chóng lành lại.

Ngược lại, trong trường hợp tiêu cực, vết thương có thể trở nên tồi tệ hơn. Vùng xung quanh vết thương sưng đỏ, vết thương nhiễm mủ, nước vàng không ngừng chảy, và vết thương trở nên đau đớn hơn.

Trong trường hợp này, việc đến gặp bác sĩ ngay lập tức là quan trọng để có phương pháp điều trị tốt nhất. Không nên xem thường vết thương nhỏ, vì nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn.