DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm gan B là một trong những bệnh lý nhiễm trùng gan phổ biến nhất trên toàn cầu, đe dọa đến sức khỏe của bất kỳ người nào mắc phải. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra viêm gan mạn tính, đây là yếu tố chính gây ra xơ gan và ung thư gan. Vậy các dấu hiệu bị viêm gan siêu vi B là như thế nào?

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH VIÊM GAN B LÀ GÌ?

Viêm gan B là một dạng viêm gan siêu vi phổ biến trên toàn cầu, và Việt Nam không ngoại lệ, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B đứng trong số các quốc gia có tỷ lệ cao nhất trên thế giới. Bệnh này thường được phân thành hai giai đoạn chính: viêm gan B cấp và viêm gan B mạn tính.

  • Viêm gan B cấp thường diễn ra trong một thời gian ngắn, khoảng 6 tháng. Mặc dù virus đã xâm nhập, nhưng người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ nhàng. Trong giai đoạn này, viêm gan B có thể hoàn toàn điều trị và ít gặp phải các biến chứng sau này.
  • Viêm gan B mãn tính xảy ra khi virus đã tồn tại trong cơ thể từ 6 tháng trở lên, thậm chí có thể kéo dài âm thầm trong nhiều năm. Nếu không được kiểm soát và điều trị, viêm gan B mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nặng nề.

Sau viêm gan B mạn tính, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Ung thư gan: Viêm gan B mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Sự tổn thương kéo dài của gan do viêm gan B có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u gan, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Bệnh não gan: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, khi gan suy giảm chức năng và không thể loại bỏ chất độc khỏi cơ thể, dẫn đến việc chất độc có thể ngấm vào máu và ảnh hưởng đến não qua hệ thống tuần hoàn. Sự tích tụ độc tố trong não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến suy giảm nhận thức và các biến chứng nghiêm trọng như phù não, thoát vị não và thậm chí tử vong.
  • Xơ gan: Đây là tình trạng trong đó viêm gan mạn tính kéo dài gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan, dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thay thế cho tế bào gan. Sự thay đổi cấu trúc gan này có thể dẫn đến xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và tăng nguy cơ các biến chứng khác.

NGUYÊN NHÂN BỊ VIÊM GAN B

Bệnh viêm gan B do virus viêm gan B (HBV) gây ra và có khả năng lây lan qua nhiều nguồn, bao gồm máu, tinh dịch và các chất dịch cơ thể khác từ người bị nhiễm virus. Cấu trúc của virus viêm gan B bao gồm một lớp vỏ bên ngoài và một lõi bên trong.

  • Lớp vỏ bên ngoài của virus bao gồm một loại protein bề mặt được gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Đây là thành phần quan trọng giúp virus nắm bắt và tấn công các tế bào gan trong quá trình nhiễm trùng.
  • Lõi bên trong của virus chứa một vỏ protein được gọi là kháng nguyên lõi viêm gan B (HBcAg), nơi chứa DNA của virus viêm gan B và các enzym được sử dụng trong quá trình nhân lên của virus. Lõi này chứa các phần tử genetictạo ra các protein và RNA cần thiết cho việc sao chép và nhân lên virus trong tế bào nhiễm.

DẤU HIỆU VIÊM GAN SIÊU VI B 

Các trường hợp viêm gan B cấp tính thường không có biểu hiện rõ ràng hoặc biểu hiện không nghiêm trọng, dẫn đến việc dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nôn mửa, sốt, đau nhức ở vùng gan hoặc có một số triệu chứng tương tự như cúm.

Mặt khác, các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể bao gồm:

  • Chán ăn, không có sự thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa, đi cầu phân có màu đen.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác xanh xao.
  • Da và mắt có màu vàng, cũng như nước tiểu có màu vàng sậm.
  • Đau nhức ở xương khớp.
  • Xuất huyết dưới da.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Chướng bụng, phù chân.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê do bệnh não gan.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện và biến biến động tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

Hiện vẫn chưa có thuốc điều trị viêm gan B đặc hiệu, do đó các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc hạn chế sự phát triển của virus, kiểm soát hiệu quả bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm gan B:

  • Thuốc tăng cường miễn dịch (tiêm interferon): Thuốc này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để đối phó với kháng nguyên của virus HBV trên bề mặt tế bào gan. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn.
  • Thuốc kháng virus (thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B): Những loại thuốc này được sử dụng để loại bỏ HBV-DNA khỏi cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này thường phải kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời. Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám để theo dõi tình trạng sức khỏe vì virus có thể hoạt động lại và gây tái nhiễm bệnh.
  • Ghép gan: Được chỉ định cho những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính và đã phát triển thành xơ gan nặng. Phương pháp này tốn kém và đòi hỏi tìm được lá gan phù hợp, khỏe mạnh mới có thể thực hiện được.

Ngoài việc sử dụng thuốc viêm gan B, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm giàu đạm, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây. Hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm nhiều dầu mỡ, cholesterol, đồ chiên, và nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Đồng thời, việc vận động nhẹ nhàng và thường xuyên cũng rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM GAN B 

Hiện nay, việc tiêm ngừa viêm gan B vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu bệnh đã đi vào giai đoạn mãn tính, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng virus viêm gan B trong cơ thể. Việc tiêm vaccine viêm gan B nên được thực hiện sớm, đặc biệt là cho trẻ em, trong đó nên tiêm mũi đầu trong vòng 24 giờ sau sinh và tiếp theo vào 2, 3, 4 tháng tuổi theo lịch tiêm chủng mở rộng. 

Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa viêm gan B còn bao gồm:

  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Không sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
  • Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ vô trùng.
  • Luôn đeo găng tay khi chạm vào máu hoặc vết thương hở.
  • Không sử dụng chung đồ cá nhân, bàn chải, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG ĂN UỐNG KHÔNG?

Quá trình xét nghiệm HbsAg có thể giúp chẩn đoán chính xác viêm gan B. Mặc dù khả năng lây nhiễm viêm gan B là rất cao thông qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, tuy nhiên, viêm gan siêu vi B không thể lây qua nước, đường ăn uống chung hoặc tiếp xúc thông thường. Vì vậy, việc ăn chung và sinh hoạt chung với người bệnh không cần thiết.

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG NƯỚC BỌT KHÔNG?

Có. Virus gây ra bệnh viêm gan B có thể tồn tại trong các dịch tiết cơ thể, bao gồm cả nước bọt, do đó, viêm gan B có thể lây truyền qua đường này. Tuy nhiên, mật độ virus HBV trong nước bọt thường rất thấp, chỉ chiếm khoảng 1-2%. Vì vậy, việc lây truyền viêm gan B qua đường nước bọt là có thể xảy ra nhưng nguy cơ thực sự rất thấp. Do đó, không nên kỳ thị hoặc cách ly những người bị viêm gan B.

Tuy nhiên, các đối tượng có các vấn đề về răng miệng như xước, loét, viêm lợi hoặc chảy máu chân răng có nguy cơ truyền nhiễm cao hơn khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng virus HBV cũng có thể lây nhiễm qua các hoạt động thường ngày nếu tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở chảy máu, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn, cũng như thông qua việc xăm hoặc xỏ khuyên tại những địa điểm không đảm bảo vệ sinh an toàn.

CHỒNG BỊ VIÊM GAN B CÓ LÂY SANG VỢ KHÔNG?

Câu trả lời là có thể. Bởi vì khi sống chung trong một gia đình và một trong hai vợ chồng chưa được tiêm vaccine phòng viêm gan B hoặc không có đề kháng tự nhiên để đẩy lùi virus, nguy cơ lây nhiễm là rất cao. Việc sống chung trong cùng một không gian có thể dẫn đến việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân như dao cạo, lược, và đặc biệt là khi có vết thương hở, có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh.

Hơn nữa, hoạt động tình dục cũng có thể là một cách lây nhiễm khi virus viêm gan B đã tồn tại trong dịch tiết niệu đạo và có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết xước hoặc tổn thương trên da.

Do đó, nếu một trong hai vợ chồng đã được xác định là dương tính với virus viêm gan B, người còn lại cũng nên thực hiện các xét nghiệm để đưa ra biện pháp phòng bệnh hoặc chữa trị kịp thời. Điều này là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong gia đình và cộng đồng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh viêm gan B. Tốt nhất khi có dấu hiệu của người, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Thói quen uống rượu và bia quá mức tăng nguy cơ mắc các bệnh gan, từ viêm gan đến ung thư gan. Viêm gan cấp có thể tự khỏi, nhưng nếu tiến triển thành suy gan cấp, có nguy cơ nghiêm trọng. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và điều trị là quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và duy trì sức khỏe gan. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

VIÊM GAN CẤP TÍNH LÀ GÌ?

Viêm gan là tình trạng viêm gan do virus tấn công, gây tổn thương gan. Căn cứ vào thời gian kéo dài của bệnh, viêm gan được chia thành hai loại: viêm gan cấp tính và viêm gan mạn tính.

Viêm gan cấp tính là tình trạng viêm gan xảy ra trong vòng 6 tháng đầu tiên kể từ khi người bệnh nhiễm virus viêm gan.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM VIÊM GAN CẤP TÍNH

VIÊM GAN DO VIRUS

Viêm gan do virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan cấp tính. Các loại virus gây viêm gan cấp tính bao gồm:

  • Virus viêm gan A: Lây truyền qua đường tiêu hóa, do ăn uống thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm virus.
  • Virus viêm gan B: Lây truyền qua đường máu, dịch tiết cơ thể, bao gồm quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ xăm hình, mẹ truyền cho con qua nhau thai khi sinh.
  • Virus viêm gan C: Lây truyền qua đường máu, bao gồm sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ xăm hình, truyền máu, quan hệ tình dục không an toàn.
  • Virus viêm gan D: Lây truyền qua đường máu, dịch tiết cơ thể, chỉ xảy ra khi người bệnh đã nhiễm virus viêm gan B.
  • Virus viêm gan E: Lây truyền qua đường tiêu hóa, do ăn uống thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm virus.

VIÊM GAN KHÔNG DO VIRUS

Ngoài viêm gan do virus, viêm gan cấp tính còn có thể do một số nguyên nhân khác, bao gồm:

  • Viêm gan do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng: Các loại vi khuẩn hoặc ký sinh trùng có thể gây viêm gan cấp tính, bao gồm amip, ký sinh trùng sốt rét, giun, sán, sán lá gan, sán chó, xoắn khuẩn,…
  • Viêm gan do độc chất: Viêm gan do độc chất có thể do rượu bia, thuốc, hóa chất,… gây ra.
  • Viêm gan tự miễn: Viêm gan tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công gan.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM GAN CẤP TÍNH

Triệu chứng của viêm gan cấp tính thường xuất hiện trong vòng 2-6 tuần sau khi nhiễm virus. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng, đặc biệt là ở vùng thượng vị
  • Đau khớp
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phân nhạt màu
  • Vàng da

CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN CẤP TÍNH

Để xác định bản thân có bị viêm gan cấp tính hay không, người bệnh cần được thăm khám và làm một số xét nghiệm sau:

KHÁM LÂM SÀNG

Qua việc thăm khám, bác sĩ sẽ phát hiện ra những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm gan, bao gồm: vàng da, vàng mắt, sốt, mẩn ngứa, mệt mỏi, chán ăn… Từ các dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định làm tiếp xét nghiệm để xác định rõ.

KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN

Bác sĩ sẽ tiến hành làm một số xét nghiệm để chẩn đoán và theo dõi các bệnh hoặc các tổn thương ở gan (nếu có). Xét nghiệm này sẽ đo nồng độ protein và enzyme (còn gọi là men gan) trong máu. Kết quả nồng độ enzyme đo được sẽ cho biết mức độ tổn thương của gan, và cho biết hoạt động gan ở mức độ nào. Kiểm tra chức năng gan bao gồm các xét nghiệm sau:

  • Protein toàn phần – Albumin – Tỉ lệ A/G: Protein trong huyết thanh bao gồm chủ yếu là Albumin và Globulin, tỉ lệ A/G là tỉ lệ của hai thành phần này.
  • Bilirubin toàn phần – Bilirubin trực tiếp – Bilirubin gián tiế:: Bilirubin là sắc tố hình thành từ sự phân giải của Hemoglobin khi tế bào hồng cầu bị phá vỡ. Tùy vào tỷ lệ hiện diện của các loại bilirubin có thể giúp xác định tình trạng bất thường xảy ra do nguyên nhân huyết học hay do bệnh lý gan mật.
  • AST (GOT): Chỉ số này cao cho biết gan bị tổn thương hay nhồi máu cơ tim, tuy nhiên cũng có trường hợp chỉ số này gia tăng sau khi vận động.
  • ALT (GPT): Đây là enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan tăng cao khi mắc bệnh lý gan hoặc bệnh ống mật.
VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

XÉT NGHIỆM MÁU CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI

Xét nghiệm máu giúp xác định người bệnh có miễn dịch với virus viêm gan trong cơ thể hay không. Đồng thời, ở những bệnh nhân phát hiện viêm gan virus cấp tính, các xét nghiệm sau đây được thực hiện để sàng lọc virus viêm gan A, B và C:

  • Xét nghiệm HBsAg: Đây là xét nghiệm kháng nguyên vỏ của virus viêm gan B. Nếu kết quả HBsAg âm tính, nghĩa là bạn không có virus trong cơ thể. Ngược lại, nếu HBsAg dương tính, thì cần phải làm thêm một số xét nghiệm khác nữa để xác định nồng độ virus, mức độ thương tổn của gan.
  • Xét nghiệm HBeAg: HBeAg là một đoạn kháng nguyên vỏ capsid của virus viêm gan B. Sự xuất hiện HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và có khả năng lây lan mạnh.
  • Xét nghiệm Anti – HBc: Anti – HBc là kháng thể kháng lõi virus viêm gan B.
  • Xét nghiệm HBV – DNA: Kiểm tra tình trạng nhân lên của virus trong cơ thể người bệnh. Chỉ số này càng cao chứng tỏ mức độ nhân lên của virus càng mạnh, tính truyền nhiễm cao.
  • Xét nghiệm HBcrAg: Xét nghiệm này giúp phân biệt rõ nhất các giai đoạn viêm gan B mạn tính, đồng thời giúp tiên lượng nguy cơ ung thư gan, nguy cơ bùng phát viêm gan B. Ngoài ra, chỉ số HBcrAg còn giúp tiên lượng khả năng chuyển đổi huyết thanh và thể hiện sự ưu việt hơn khi theo dõi bằng HBeAg và Anti – HBe.
  • Kiểm tra kháng thể IgM (Anti HAV-IgM) và IgG (Anti Anti HAV-IgG): Chẩn đoán viêm gan A cấp dựa trên phát hiện sự có mặt của Anti HAV-IgM. Nếu cơ thể dương tính kháng thể IgG (Anti Anti HAV-IgG) chứng tỏ bệnh nhân đã hoặc đang nhiễm virus viêm gan A, kháng thể IgG tồn tại trong máu bảo vệ cơ thể, trường hợp tiêm vắc-xin phòng viêm gan A thì trong máu cũng xuất hiện kháng thể này.
  • Xét nghiệm Anti-HCV là kháng thể chống Hepatitis C virus được cơ thể sinh ra khi mắc bệnh.

SINH THIẾT GAN

Được làm theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp muốn tầm soát các biến chứng nguy hiểm, bao gồm ung thư gan. Bác sĩ sẽ đưa một cây kim mỏng xuyên qua da, đi vào gan để lấy mô gan, sau đó chuyển mô gan vào phòng thí nghiệm để tiến hành quan sát tế bào gan

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA VIÊM GAN CẤP TÍNH

Trong hầu hết các trường hợp, viêm gan cấp tính sẽ tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan mãn tính, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:

SUY GAN CẤP

Suy gan cấp là tình trạng tổn thương tế bào gan nghiêm trọng, khiến gan không thể thực hiện các chức năng của mình.

XƠ GAN

Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương và hình thành các mô sẹo. Xơ gan có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn và nôn
  • Đau bụng
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
  • Chảy máu đường tiêu hóa

UNG THƯ GAN

Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới. Ung thư gan thường gặp ở những người mắc viêm gan B, C mãn tính.

BIẾN CHỨNG KHÁC

Ngoài ra, viêm gan cấp tính cũng có thể gây ra các biến chứng khác như:

  • Cổ trướng
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
  • Rối loạn đông máu
  • Viêm màng não
  • Viêm màng não tủy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phác đồ điều trị viêm gan cấp sẽ bao gồm:

ĐIỀU TRỊ KHÔNG ĐẶC HIỆU

Điều trị không đặc hiệu nhằm nâng cao thể trạng, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, hỗ trợ chức năng gan. Các biện pháp điều trị không đặc hiệu bao gồm:

  • Dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho gan. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, các thực phẩm giàu protein, hạn chế ăn mỡ, đồ chiên xào, rượu bia,…
  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc quá sức, căng thẳng.
  • Thuốc: Có thể sử dụng một số loại thuốc giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ gan.

ĐIỀU TRỊ ĐẶC HIỆU

Điều trị đặc hiệu chỉ được áp dụng khi có căn nguyên gây bệnh xác định. Các loại thuốc điều trị đặc hiệu bao gồm:

  • Kháng sinh: Dùng để điều trị viêm gan do vi khuẩn.
  • Thuốc diệt ký sinh trùng: Dùng để điều trị viêm gan do ký sinh trùng.
  • Thuốc kháng virus: Dùng để điều trị viêm gan do virus.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MỚI

Ngoài các phương pháp điều trị truyền thống, hiện nay còn có một số phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu và áp dụng cho viêm gan cấp tính, bao gồm:

  • Các thuốc giúp tăng cường hệ miễn dịch tự thân hoặc giúp tăng cường chức năng gan: Các thuốc này có tác dụng giúp cơ thể tăng cường sản sinh các tế bào miễn dịch, giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương.
  • Phương pháp xung mạch với tần số thấp: Liệu pháp này sử dụng dòng điện từ có tần số thấp để kích thích cơ thể sản sinh các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Phương pháp truyền máu ozone: Liệu pháp này sử dụng máu được trộn với khí ozone để truyền ngược vào cơ thể. Ozone có tác dụng ức chế virus, vi khuẩn gây bệnh, đồng thời kích thích cơ thể sản sinh các kháng thể.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM GAN CẤP TÍNH

Để phòng tránh viêm gan cấp tính, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây bệnh
  • Tiêm vắc-xin phòng viêm gan
  • Chế độ ăn uống khoa học
  • Sử dụng thuốc đúng cách

Các thực phẩm tốt cho gan bao gồm:

  • Rau xanh, trái cây: Rau xanh và trái cây là nguồn cung cấp dồi dào các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất cần thiết cho gan.
  • Các loại ngũ cốc nguyên hạt: Các loại ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ, giúp hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh gan.
  • Các loại thực phẩm giàu protein nạc: Các loại thực phẩm giàu protein nạc như thịt gà, cá, trứng,… giúp cung cấp protein cần thiết cho cơ thể, đồng thời giúp giảm nguy cơ tích tụ mỡ trong gan.
  • Các loại thực phẩm giàu chất béo tốt: Các loại thực phẩm giàu chất béo tốt như dầu ô liu, dầu canola,… giúp bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do.

Viêm gan cấp tính là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy gan cấp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để điều trị bệnh hiệu quả, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý.