ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 1

Áp xe là thuật ngữ chỉ tình trạng tổn thương xuất hiện bọc mủ sau khi bị viêm nhiễm. Căn bệnh này có thể phát triển khắp nơi trên cơ thể khá nguy hiểm, thậm chí gây tử vong. Vậy áp xe nguyên nhân do đâu? Áp xe có dấu hiệu gì? Bệnh chẩn đoán và phòng ngừa như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 3

BỊ ÁP XE LÀ GÌ?

Áp xe là một tổn thương viêm nhiễm, khu trú thành một khối mềm, bên trong chứa đầy mủ. Mủ là một chất lỏng màu vàng hoặc trắng, có mùi hôi, được tạo thành từ các tế bào bạch cầu chết, xác vi trùng, chất lỏng và mô chết.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA ÁP XE

Áp xe thường có các dấu hiệu và triệu chứng sau:

  • Khối u mềm, lùng nhùng: Đây là dấu hiệu điển hình của áp xe. Khối u thường có kích thước từ vài mm đến vài cm, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Da vùng áp xe thường nóng, đỏ, sưng nề: Đây là dấu hiệu của phản ứng viêm do nhiễm trùng.
  • Chạm vào thấy đau: Áp xe thường gây đau khi chạm vào.
  • Có thể có sốt, ớn lạnh: Sốt và ớn lạnh là những dấu hiệu chung của nhiễm trùng.

PHÂN LOẠI BỆNH ÁP XE

PHÂN LOẠI ÁP XE DỰA TRÊN VỊ TRÍ

Áp xe có thể được phân loại dựa trên vị trí của nó trong cơ thể. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe da: Áp xe da là loại áp xe phổ biến nhất. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên da, nhưng thường gặp nhất ở những vùng da có nhiều tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn, chẳng hạn như nách, mông, bẹn và mặt.
  • Áp xe miệng: Áp xe miệng có thể xảy ra ở răng, nướu, amidan hoặc cổ họng.
  • Áp xe cơ quan nội tạng: Áp xe cơ quan nội tạng có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, chẳng hạn như gan, thận, phổi hoặc não.

PHÂN LOẠI ÁP XE DỰA TRÊN NGUYÊN NHÂN

Áp xe có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân gây ra nó. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe do vi khuẩn: Đây là loại áp xe phổ biến nhất. Nó thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes gây ra.
  • Áp xe do ký sinh trùng: Áp xe do ký sinh trùng thường xảy ra ở các nước đang phát triển. Một số loại ký sinh trùng có thể gây áp xe bao gồm sán lá gan, giun chỉ và amip.
  • Áp xe do nấm: Áp xe do nấm thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Áp xe do virus: Áp xe do virus rất hiếm gặp.

DỰA TRÊN MỨC ĐỘ NGHIÊM TRỌNG

Áp xe có thể được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của nó. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe nông: Áp xe nông là loại áp xe nằm ở lớp bề mặt của da. Nó thường nhỏ và không gây ra nhiều triệu chứng.
  • Áp xe sâu: Áp xe sâu là loại áp xe nằm ở lớp sâu của da hoặc các mô bên dưới da. Nó thường lớn hơn áp xe nông và có thể gây ra nhiều triệu chứng, chẳng hạn như sốt, đau và sưng.
  • Áp xe nghiêm trọng: Áp xe nghiêm trọng là loại áp xe có thể đe dọa tính mạng. Nó thường xảy ra ở các cơ quan nội tạng và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY ÁP XE

VI KHUẨN

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra áp xe, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây áp xe bao gồm:

  • Staphylococcus aureus: Đây là loại vi khuẩn phổ biến nhất gây ra áp xe dưới da, áp xe răng, áp xe vú, áp xe não,…
  • Streptococcus pyogenes: Loại vi khuẩn này thường gây ra áp xe họng, áp xe amidan, áp xe phổi,…
  • Pseudomonas aeruginosa: Loại vi khuẩn này thường gây ra áp xe đường tiết niệu, áp xe gan, áp xe phổi,…

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng cũng là một nguyên nhân gây áp xe, đặc biệt là ở các nước kém phát triển và đang phát triển. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây áp xe bao gồm:

  • Giun chỉ: Giun chỉ là những loại giun ký sinh trong cơ thể người, thường gây ra áp xe ở các cơ quan nội tạng như gan, phổi,…
  • Sán lá gan: Sán lá gan là một loại ký sinh trùng sống trong gan người, có thể gây ra áp xe gan.
  • Amip: Amip là một loại ký sinh trùng sống trong đường ruột người, có thể gây ra áp xe não, áp xe gan,…

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài vi khuẩn và ký sinh trùng, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe, bao gồm:

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người có hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, AIDS,… có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Vết thương hở: Vết thương hở là một đường vào cho vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Vật nhọn đâm vào da: Vật nhọn đâm vào da cũng có thể làm nhiễm trùng da và gây áp xe.
  • Thói quen hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe.

Tóm lại, nguyên nhân chính gây ra bệnh áp xe là do nhiễm trùng. Các loại nhiễm trùng có thể là do vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc các yếu tố khác.

NHỮNG NGƯỜI CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH ÁP XE

Những người có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn so với những người khác bao gồm:

  • Môi trường sống, sinh hoạt bẩn, mất vệ sinh: Môi trường sống, sinh hoạt bẩn, mất vệ sinh là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng. Những người sống trong môi trường này có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Tiếp xúc nhiều với người bị nhiễm trùng trên da: Tiếp xúc nhiều với người bị nhiễm trùng trên da, đặc biệt là những người có các vết thương hở, có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Người nghiện rượu bia, sử dụng ma túy: Rượu bia và ma túy có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Những người nghiện rượu bia, sử dụng ma túy có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Người gầy nhom, suy kiệt, hệ miễn dịch kém: Người gầy nhom, suy kiệt, hệ miễn dịch kém cũng có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn. Điều này là do hệ miễn dịch của những người này không đủ khả năng chống lại nhiễm trùng.
  • Bệnh nhân ung thư, đái tháo đường, AIDS, hay viêm loét đại tràng,…: Những bệnh nhân mắc các bệnh này thường có hệ miễn dịch kém, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, họ có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Bị chấn thương nặng: Chấn thương nặng có thể làm tổn thương da, khiến vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Đang thực hiện hóa trị: Hóa trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, những người đang thực hiện hóa trị có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Sử dụng corticoid thời gian dài và chích thuốc tĩnh mạch: Corticoid là một loại thuốc có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những người sử dụng corticoid thời gian dài và chích thuốc tĩnh mạch có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Mắc các bệnh về máu như bạch cầu, hồng cầu hình liềm: Các bệnh về máu có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, những người mắc các bệnh về máu như bạch cầu, hồng cầu hình liềm có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 5

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Người bệnh cần gặp bác sĩ khi thấy xuất hiện những dấu hiệu bất thường sau:

  • Một khối u ngày càng lớn.
  • Bất kỳ đâu trên cơ thể có khối u kéo dài hơn 2 tuần.
  • Một cục cứng và không di chuyển.
  • Một khối u hoặc sưng ở da.
  • Có khối u và hệ thống miễn dịch suy giảm hoặc bệnh tiểu đường.
  • Có vết loét rộng hơn 1cm hoặc 0,5 inch.
  • Sốt.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý báo ngay với bác sĩ nếu thấy các khối u có dấu hiệu nghiêm trọng sau:

  • Một khối u gây đau, đỏ hoặc nóng và người bệnh cảm thấy rùng mình.
  • Khối u sưng hoặc đỏ lan ra ngoài.
  • Sốt cao đồng thời mắc các bệnh mãn tính hoặc đang dùng steroid, hóa trị và lọc máu.
  • Dịch chảy ra từ áp xe hoặc có khối u ở khu vực bất kỳ giữa áp xe và ngực.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN ÁP XE

Bác sĩ chẩn đoán áp xe bằng cách khám, hỏi người bệnh về các triệu chứng áp xe và lấy mẫu mủ từ áp xe đi xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn gây bệnh. Điều này sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất và phù hợp nhất với tình trạng của người bệnh.

Trường hợp áp xe sâu hơn bao gồm cả áp xe bên trong sẽ khó chẩn đoán hơn vì không thể nhìn thấy áp xe. Vì vậy, bác sĩ cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh gồm:

  • Siêu âm: một xét nghiệm hình ảnh y tế an toàn bằng việc dùng sóng âm thanh để tạo video thực tế về các cơ quan nội tạng.
  • Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): Dùng tia X và máy tính tạo ra hình ảnh của một mặt cắt ngang cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Dùng một nam châm lớn, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh rõ ràng về các cơ quan và cấu trúc cơ thể.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ÁP XE

ĐIỀU TRỊ ÁP XE DA

Các áp xe nhỏ (dưới 1cm hoặc nhỏ hơn 0,5inch), gần bề mặt da có thể điều trị bằng kháng sinh bôi. Tuy ổ áp xe có khả năng dẫn lưu tự nhiên nhưng người bệnh không nên cố gắng tự dẫn lưu hoặc làm vỡ áp xe. Nếu người bệnh nặn mủ ra khỏi áp xe, vi khuẩn dễ dàng lây lan sang các vùng da khác hoặc nhiễm vào các mô sâu hơn. Hơn nữa, người bệnh cũng không dùng kim hoặc dụng cụ sắc nhọn đâm vào trung tâm áp xe gây tổn thương mạch máu bên dưới và khiến nhiễm trùng lan rộng.

Nếu áp xe lớn hơn hoặc không đáp ứng với kháng sinh bôi, bác sĩ sẽ cần phẫu thuật dẫn lưu. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ gây tê khu vực xung quanh áp xe và cắt một lỗ nhỏ để dẫn lưu mủ ra ngoài. Sau đó, bác sĩ sẽ băng lại vết thương và hướng dẫn người bệnh cách chăm sóc tại nhà.

ĐIỀU TRỊ ÁP XE MIỆNG

Để loại bỏ áp xe trên nướu, bác sĩ cũng thực hiện thủ thuật phẫu thuật dẫn lưu. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của áp xe, bác sĩ có thể rút tủy răng hoặc nhổ bất kỳ răng nào bị ảnh hưởng và kê thuốc kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ ÁP XE NỘI TẠNG

Áp xe nội tạng thường là một tình trạng nghiêm trọng và cần được điều trị bằng phẫu thuật. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ mở ổ áp xe và dẫn lưu mủ ra ngoài. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.

CHĂM SÓC SAU ĐIỀU TRỊ ÁP XE

Sau khi điều trị áp xe, người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để chăm sóc vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát. Một số lưu ý khi chăm sóc vết thương sau điều trị áp xe bao gồm:

  • Vệ sinh vết thương sạch sẽ bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát trùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Băng lại vết thương bằng băng vô trùng.
  • Thay băng hàng ngày hoặc khi băng bị ướt.
  • Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi tình trạng vết thương và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

PHÒNG NGỪA ÁP XE

Để phòng ngừa áp xe, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cơ thể và môi trường sống.
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, AIDS,…
  • Tiêm vắc-xin đầy đủ theo khuyến cáo của bác sĩ.

Áp xe là tình trạng bệnh thường xảy ra trên nhiều bộ phận cơ thể. Nếu người bệnh không được điều trị sớm, áp xe phát triển nặng hơn, xuất hiện mủ, gây đau đớn. Thông qua bài này, mong rằng người bệnh hiểu hơn về áp xe cũng như biết cách điều trị và phòng ngừa bệnh.

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 7

Lao phổi là bệnh lý nguy hiểm, việc hiểu rõ về bệnh chính là cách tốt nhất để bạn bảo vệ và phòng tránh bệnh được hiệu quả hơn. Vậy bệnh lao phổi là gì? Những triệu chứng lao phổi nào phổ biến nhất? 

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 9

KHÁI NIỆM VỀ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn lao thường xâm nhập vào phổi và phát triển, gây tổn thương phổi. Bệnh lao phổi có thể lây lan từ người sang người qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH PHỔ BIẾN LÀ GÌ?

Nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất là do bị lây nhiễm vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn lao có thể lây lan từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,… Các giọt bắn chứa vi khuẩn lao có thể lơ lửng trong không khí trong vài giờ và có thể xâm nhập vào cơ thể người khác khi họ hít phải.

Những người có nguy cơ cao bị nhiễm vi khuẩn lao bao gồm:

  • Người tiếp xúc gần gũi với người bệnh lao
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS, người đang điều trị hóa trị, xạ trị,…
  • Người sống trong khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao, bao gồm:

  • Hút thuốc lá
  • Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng
  • Môi trường sống ô nhiễm.
NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 11

TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI PHỔ BIẾN

Triệu chứng lao phổi thường xuất hiện từ từ, âm ỉ và có thể giống với các bệnh hô hấp khác, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn và chủ quan. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh lao phổi bao gồm:

  • Ho kéo dài: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh lao phổi. Ho có thể kéo dài hơn 2 tuần, ho khan hoặc ho có đờm, đặc biệt là đờm có máu.
  • Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy khó thở, thở khò khè, nhất là khi gắng sức.
  • Đau ngực: Người bệnh có thể cảm thấy đau ngực, đau âm ỉ ở vùng ngực, nhất là khi ho hoặc thở sâu.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không có sức lực.
  • Sốt nhẹ: Người bệnh có thể bị sốt nhẹ, sốt về chiều, sốt về đêm.
  • Sụt cân: Người bệnh có thể bị sụt cân nhanh chóng, chán ăn, ăn không ngon miệng.
  • Đổ mồ hôi trộm: Người bệnh thường bị đổ mồ hôi trộm, đặc biệt là vào ban đêm.

Ngoài ra, bệnh nhân lao phổi cũng có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Nổi hạch ở cổ, nách, bẹn: Hạch có thể to, cứng, không đau.
  • Thở nông, khó thở: Người bệnh có thể phải thở nông, khó thở khi gắng sức.
  • Chảy máu cam: Người bệnh có thể bị chảy máu cam, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu mũi: Người bệnh có thể bị chảy máu mũi, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu răng: Người bệnh có thể bị chảy máu răng, đặc biệt là khi ho.

Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh lao phổi, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ CAO BỊ MẮC BỆNH LAO PHỔI?

Tất cả mọi người đều có thể mắc bệnh lao phổi, tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
  • Người tiếp xúc trực tiếp với người bệnh lao phổi: Những người sống cùng nhà, làm việc cùng hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh lao phổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khác.
  • Người mắc các bệnh mạn tính: Những người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận, suy tim,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khỏe mạnh.
  • Người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá: Những người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không nghiện.
  • Người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch: Những người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid, thuốc hóa trị,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không sử dụng.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi, bao gồm:

  • Tuổi cao: Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi.

CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

CÁCH THỨC CHẨN ĐOÁN BỆNH LAO PHỔI

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Bệnh nhân có thể có các triệu chứng như ho kéo dài trên 2 tuần, sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi trộm, chán ăn, sụt cân,…

XÉT NGHIỆM

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao phổi bao gồm:

  • Nhuộm soi đờm: Đây là xét nghiệm đơn giản, dễ thực hiện, cho kết quả nhanh chóng. Xét nghiệm này giúp tìm thấy vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Xét nghiệm Xpert MTB/RIF: Đây là xét nghiệm sinh học phân tử, cho kết quả nhanh chóng (trong vòng 2 giờ). Xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Nuôi cấy vi khuẩn lao: Xét nghiệm này giúp xác định chính xác chủng vi khuẩn gây bệnh.
  • Chụp X-quang phổi: Xét nghiệm này giúp phát hiện các tổn thương ở phổi do vi khuẩn lao gây ra.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi có thể được điều trị khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Phương pháp điều trị bệnh lao phổi hiện nay là sử dụng thuốc kháng sinh.

Phác đồ điều trị bệnh lao phổi thường kéo dài từ 6 đến 9 tháng, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

PHÒNG NGỪA BỆNH LAO PHỔI

Để phòng ngừa bệnh lao phổi, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tiêm phòng lao: Tiêm phòng lao là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh lao phổi. Trẻ em từ 0 đến 15 tuổi cần được tiêm phòng lao theo quy định.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh lao phổi: Nếu tiếp xúc với người bệnh lao phổi, cần đeo khẩu trang để hạn chế lây nhiễm.
  • Vệ sinh môi trường: Vệ sinh môi trường sạch sẽ, thông thoáng để hạn chế lây lan bệnh lao.

Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lao phổi, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

  • Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không được tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi thuốc.
  • Người bệnh cần phải uống thuốc đầy đủ và đúng giờ, không được bỏ sót hoặc uống thiếu thuốc.
  • Người bệnh cần phải tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và hiệu quả điều trị.
  • Người bệnh cần phải đeo khẩu trang khi ho, hắt hơi để tránh lây bệnh cho những người xung quanh.

Nếu bạn có người thân đang mắc bệnh lao phổi, hãy động viên họ tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để sớm khỏi bệnh và tránh lây bệnh cho những người xung quanh.