VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ

VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ 1

Trong những thời điểm thời tiết lạnh hoặc khi chuyển mùa, vấn đề “Viêm phổi cấp” thu hút sự quan tâm của nhiều người do bệnh này phát triển nhanh chóng và có thể gây ra các biến chứng phức tạp, do đó việc phòng tránh bệnh là rất quan trọng.

VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ 3

VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ?

Viêm phổi cấp là một loại bệnh đường hô hấp được gây ra bởi viêm nhiễm ở phế nang phổi. Bệnh này phát triển nhanh chóng và phức tạp, do đó được gọi là viêm phổi cấp.

Bệnh viêm phổi cấp được xác định khi các tác nhân gây bệnh vượt qua hàng rào miễn dịch của cơ thể, xâm nhập vào đường hô hấp và gây ra sự viêm nhiễm.

Nguyên nhân của bệnh này có thể là do nhiễm nấm, vi khuẩn, virus hoặc do ảnh hưởng từ các điều kiện sinh hoạt hoặc các bệnh hệ thống khác. Do tính chất này, nguy cơ mắc viêm phổi cấp trong cộng đồng khá cao vì bệnh có khả năng phát triển nhanh và có sự phức tạp.

NGUYÊN NHÂN KHỞI PHÁT VIÊM PHỔI CẤP

Nguyên nhân khởi phát viêm phổi cấp có thể phân loại theo các loại vi rút và vi khuẩn khác nhau:

VIÊM PHỔI CẤP DO VIRUS

  • Virus cúm chủng A và B: Thường gây bệnh ở người lớn.
  • Virus hợp bào hô hấp (RSV): Phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Các loại virus khác: Bao gồm herpes simplex, coronaviruses, virus parainfluenza, adenovirus, rhinovirus, sởi và thủy đậu.

VIÊM PHỔI CẤP DO VI KHUẨN

  • Vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae): Gây ra bệnh nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với người cao tuổi và người mắc các bệnh mãn tính.
  • Vi khuẩn Haemophilus influenzae: Có thể gây nhiều loại nhiễm trùng khác nhau như viêm phổi, viêm tai giữa và nhiễm trùng máu.
  • Vi khuẩn Legionnaires: Gây ra viêm phổi nặng và có thể ảnh hưởng đến tính mạng, cũng có thể gây sốt Pontiac.
  • Vi khuẩn Mycoplasma: Gây viêm phổi nhẹ và dễ hồi phục hơn so với một số loại khác.
  • Vi khuẩn gây lao (Mycobacterium tuberculosis): Có thể gây viêm phổi với biểu hiện ho ra máu, đặc biệt nguy hiểm do tốc độ lây lan nhanh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI CẤP NHƯ THẾ NÀO?

Dấu hiệu viêm phổi cấp có thể biến đổi và phát triển rất nhanh, với những dấu hiệu ban đầu thường giống như các bệnh thông thường về đường hô hấp. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên rõ ràng hơn và nghiêm trọng hơn chỉ trong vài ngày. Dưới đây là một số biểu hiện phổ biến của viêm phổi cấp:

  • Ho: Ban đầu có thể là ho khan, sau đó có thể đi kèm với đờm vàng hoặc xanh. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể có ho ra máu.
  • Đau ngực: Đặc biệt là khi hoặc thở sâu.
  • Khó thở và hụt hơi: Cảm giác khó thở và hụt hơi có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi bệnh tiến triển.
  • Sốt: Sốt cao thường là một biểu hiện phổ biến của viêm phổi cấp.
  • Đau nhức khớp và cơ: Cảm giác đau nhức ở các khớp và cơ thể.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và suy sụp.
  • Ớn lạnh và vã mồ hôi: Cảm giác lạnh và mồ hôi nhiều.
  • Buồn nôn và nôn: Có thể xuất hiện ở một số trường hợp.
  • Thay đổi nhận thức: Có thể bao gồm sự mất tỉnh táo hoặc nhận thức kém.
  • Hạ thân nhiệt: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể có hạ thân nhiệt.
  • Co giật ở trẻ em: Trẻ em có thể trải qua các cơn co giật.
  • Khó thở nghiêm trọng: Trong các trường hợp nặng, có thể xuất hiện khó thở nghiêm trọng, sốt cao, da tái nhợt do thiếu oxy. Trong trường hợp này, cần cấp cứu ngay lập tức để bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.
VIÊM PHỔI CẤP LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ 5

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM PHỔI CẤP

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM PHỔI CẤP

Phương pháp chẩn đoán viêm phổi cấp bao gồm các bước sau:

  • Thăm khám bệnh và khảo sát tiền sử: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm ho, sốt, khó thở, đau ngực và các triệu chứng khác. Tiền sử bệnh lý và thói quen sinh hoạt cũng sẽ được khảo sát để đưa ra đánh giá chính xác.
  • Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ nghe phổi của bệnh nhân để đánh giá mức độ viêm và tình trạng của phổi.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu sẽ được thực hiện để kiểm tra mức độ nhiễm trùng và phát hiện các bất thường liên quan đến phổi. Trong các trường hợp nghiêm trọng, cần phải thực hiện cấy máu để xác định vi khuẩn gây bệnh.
  • Chụp X-quang ngực: Phương pháp này giúp bác sĩ nhìn thấy rõ hình ảnh về tình trạng viêm, vị trí và mức độ viêm trong phổi.
  • Nuôi cấy đờm và thực hiện kháng sinh đồ: Đây là các xét nghiệm được thực hiện để phân biệt vi khuẩn gây viêm phổi và xác định loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp CT Scan ngực thẳng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện CT Scan ngực để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng của phổi.
  • Kiểm tra nồng độ C-reactive protein: Phương pháp này được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.

MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI CẤP

Dưới đây là một số phương pháp điều trị viêm phổi cấp:

  • Sử dụng thuốc kháng sinh, kháng virus, hoặc kháng nấm: Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh nếu vi khuẩn là nguyên nhân, thuốc kháng virus nếu virus là nguyên nhân, và thuốc kháng nấm nếu nấm gây ra viêm phổi.
  • Thuốc giảm triệu chứng: Bệnh nhân có thể được kê thuốc giảm ho, hạ sốt, giảm đau để giảm những triệu chứng không thoải mái.
  • Nghỉ ngơi và duy trì độ ẩm trong phòng: Việc nghỉ ngơi đủ giấc và duy trì độ ẩm trong phòng có thể giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng hơn.
  • Thực hiện liệu pháp hỗ trợ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân sử dụng hơi nước, dùng máy hít hơi nước, hoặc sử dụng máy tạo ẩm để giảm cảm giác khó thở.
  • Theo dõi và giám sát: Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và điều chỉnh liệu pháp điều trị nếu cần thiết.
  • Nếu cần, nhập viện điều trị: Trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc khi bệnh nhân không phản ứng tích cực với điều trị tại nhà, bác sĩ có thể quyết định nhập viện để theo dõi và điều trị chăm sóc chuyên sâu hơn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA VIÊM PHỔI CẤP

Để phòng ngừa viêm phổi cấp, có một số biện pháp quan trọng mà mọi người có thể thực hiện:

  • Tiêm phòng: Tiêm vắc xin phòng viêm phổi là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa bệnh. Đặc biệt, vắc xin chống cúm và vắc xin chống viêm phổi cho nhóm người có nguy cơ cao như trẻ em, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch yếu.
  • Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Sử dụng khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong các khu vực đông người.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với những người đang mắc bệnh viêm phổi cấp hoặc cảm lạnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Sản phẩm vệ sinh cá nhân: Sử dụng khăn giấy và khẩu trang một lần sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, đủ giấc ngủ và giảm stress.
  • Tránh hút thuốc: Hút thuốc lá không chỉ làm yếu hệ miễn dịch mà còn tăng nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp, bao gồm viêm phổi cấp.
  • Kiểm soát ô nhiễm không khí: Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, khói bụi, và khói ô nhiễm từ môi trường, đặc biệt là trong những khu vực có môi trường ô nhiễm nặng nề.

METASONE LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG VÀ LIỀU LƯỢNG NHƯ THẾ NÀO?

METASONE LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG VÀ LIỀU LƯỢNG NHƯ THẾ NÀO? 7

Metasone là một loại thuốc kháng viêm được bác sĩ thường kê đơn để điều trị nhiều loại bệnh như hen phế quản, viêm khớp dạng thấp, viêm da cơ địa, viêm loét đại tràng, và bệnh Crohn. Để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, người dùng cần hiểu rõ về thành phần và chỉ định như các lưu ý khi dùng thuốc Metasone trong bài viết dưới đây. 

METASONE LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG VÀ LIỀU LƯỢNG NHƯ THẾ NÀO? 9

METASONE LÀ THUỐC GÌ?

Metasone là một loại thuốc dạng viên nén, chứa hoạt chất betamethasone. Hoạt chất này thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng mạnh mẽ trong việc kháng viêm và ít gây phù giữ nước, làm cho nó phù hợp cho bệnh nhân có bệnh nền như tăng huyết áp.

Thuốc được hấp thụ tốt khi uống qua đường miệng, có thể vượt qua qua trung ương nhau thai và cũng có thể chuyển sang sữa mẹ, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng thuốc đối với các đối tượng như phụ nữ mang thai và đang cho con bú. 

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC METASONE

Thuốc Metasone có tác dụng điều trị các bệnh:

  • Hen phế quản;
  • Viêm da cơ địa, viêm da dị ứng;
  • Viêm mũi dị ứng;
  • Viêm khớp dạng thấp, viêm bao hoạt dịch cấp và bán cấp, viêm gân,…;
  • Suy vỏ thượng thận tiên phát hoặc thứ phát.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC METASONE

Metasone có nhiều ứng dụng trong điều trị, tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc này trong các trường hợp như bệnh nhân đang mắc bệnh đái tháo đường, bệnh tâm thần, các bệnh nhiễm khuẩn, virus, hoặc nhiễm nấm toàn thân. Cũng như không nên sử dụng nếu người dùng có tiền sử dị ứng với betamethasone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Metasone. 

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Các tác dụng không mong muốn của thuốc xảy ra ở người bệnh thường liên quan chủ yếu do liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Các tác dụng phụ của thuốc Metasone thường gặp như:

  • Dị ứng, nổi mề đay, ban đỏ, phù mạch;
  • Mất kali máu, tăng natri máu, giữ nước gây phù;
  • Kinh nguyệt không ổn định;
  • Tăng nguy cơ bị hội chứng Cushing, yếu cơ, loãng xương;
  • Thay đổi tâm trạng như trầm cảm, lo lắng dẫn đến mất ngủ;
  • Tăng áp lực nội sọ lành tính.

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG 

Corticosteroid, chung và betamethasone, cụ thể, đều có tác dụng ức chế hệ miễn dịch, do đó chỉ nên sử dụng liều lượng cao trong các trường hợp cần thiết và được tư vấn bởi bác sĩ hoặc dược sĩ. Việc sử dụng liều cao có thể làm suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, virus và nấm.

Metasone có thể che giấu các triệu chứng của nhiễm trùng, làm khó khăn cho quá trình chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Do đó, cần cẩn thận khi sử dụng thuốc này, đặc biệt là trong trường hợp người dùng có cơ hội cao nhiễm khuẩn.

Bệnh nhân đang tiến triển hoặc nghi ngờ có lao tiềm ẩn không nên sử dụng Metasone, trừ khi được bác sĩ chỉ định để hỗ trợ điều trị bằng thuốc kháng lao. Trong trường hợp sử dụng Metasone trong thời gian dài ở người có bệnh lao tiểu ẩn, cần theo dõi chặt chẽ và kết hợp với thuốc dự phòng chống lao.

Đáp ứng miễn dịch của người bệnh giảm khi sử dụng corticosteroid, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như thủy đậu và có thể gặp phải các trường hợp nặng của viêm nhiễm Herpes zoster, do đó người dùng thuốc cần tránh tiếp xúc với các nguồn lây bệnh này. Trong trường hợp người bệnh không có đáp ứng miễn dịch và có nguy cơ tiếp xúc với các nguồn lây nhiễm như thủy đậu hoặc sởi, cần được tiêm vắc xin dự phòng trước.

Không nên sử dụng các vắc xin sống cho người bệnh đang sử dụng Metasone, ít nhất là 3 tháng sau khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, có thể sử dụng các vắc xin chết hoặc vắc xin giảm độc tố, mặc dù hiệu quả không cao bằng với các loại vắc xin khác.

Trong quá trình sử dụng Metasone lâu dài, người bệnh nên được theo dõi thường xuyên bởi những người chuyên môn y tế như bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cũng quan trọng là người bệnh cần duy trì chế độ ăn uống hợp lý, bao gồm việc giảm lượng natri thông qua chế độ ăn nhạt và ít muối, cũng như bổ sung calci và kali theo hướng dẫn của bác sĩ.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Sử dụng Metasone ở phụ nữ mang thai hoặc nữ giới ở độ tuổi sinh sản đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc đối với người mẹ và thai nhi.

Thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh, do có thể dẫn đến chậm phát triển và giảm chức năng tuyến thượng thận ở trẻ. Do đó, việc sử dụng Metasone trong thời kỳ mang thai hoặc khi đang cho con bú cần được xem xét và quyết định cùng với bác sĩ, để đảm bảo an toàn cho cả người mẹ và thai nhi.

ĐỐI VỚI NHỮNG NGƯỜI CÓ NGUY CƠ LOÃNG XƯƠNG NHƯ NGƯỜI GIÀ, PHỤ NỮ HẬU MÃN KINH

Bổ sung calci và vitamin D có thể giảm nguy cơ loãng xương và xốp xương do Metasone gây ra trong quá trình sử dụng thuốc trong thời gian dài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những đối tượng có nguy cơ cao về loãng xương, như người già (trên 60 tuổi) và phụ nữ sau mãn kinh (trên 50 tuổi).

HƯỚNG DẪN XỬ TRÍ TÁC DỤNG PHỤ DO METASONE

Trong quá trình sử dụng Metasone, nếu người bệnh phát hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào có thể xuất phát từ tác dụng phụ của thuốc, họ nên ngay lập tức liên hệ với cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc y tế.

Các tác dụng phụ thường có thể giảm đi hoặc tự khỏi, đặc biệt khi liều lượng được giảm hoặc thuốc được ngưng. Người bệnh cũng có thể sử dụng Metasone sau khi ăn để giảm nguy cơ xuất hiện các triệu chứng khó tiêu hoặc kích ứng tiêu hóa. Trong quá trình điều trị kéo dài với Metasone, việc hạn chế ăn các gia vị có natri như muối và bổ sung kali là quan trọng. Do Metasone có thể tăng thoái hóa protein ở cơ, dẫn đến teo cơ, người bệnh cũng nên tăng cường ăn chế độ giàu protein. 

QUÁ LIỀU VÀ XỬ TRÍ

Khi người bệnh sử dụng quá liều thuốc Metasone, đặc biệt là khi dùng liều cao liên tục trong nhiều ngày, có thể dẫn đến tăng nồng độ cortisol trong máu, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của cơ thể.

Tác động toàn thân xảy ra khi quá liều Metasone trong thời gian dài bao gồm giữ nước gây phù, tăng ham ăn, loãng xương, xốp xương, yếu cơ, mệt mỏi, mất nước, tăng glucose huyết, giảm tái tạo mô, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và nấm, suy thận, tăng hoạt động vỏ thận, rối loạn tâm thần và thần kinh.

Trong trường hợp quá liều thuốc Metasone, người bệnh cần liên hệ ngay với các bệnh viện, trung tâm y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị y tế.

Hi vọng những thông tin trên đây đã giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu cụ thể về thuốc Metasone. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để cập nhật liên tục những nội dung chăm sóc sức khỏe bổ ích nhé.