VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU?

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU? 1

Có nhiều phương pháp sử dụng thuốc để điều trị các bệnh lý, trong đó đường tiêm là một trong những phương pháp phổ biến thứ hai sau đường uống. Trong việc tiêm thuốc, việc tiêm vào mông là một trong hai phương pháp được sử dụng nhiều nhất trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, nhiều người có thể lầm tưởng rằng mọi vị trí trên mông đều an toàn để tiêm. Nhưng thực tế, việc tiêm vào mông cũng có vùng an toàn của riêng nó. Để hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến việc tiêm vào mông, bạn có thể tham khảo bài viết này.

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU? 3

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN

Vị trí an toàn để tiêm mông thường nằm ở góc trên bên ngoài của mỗi bên mông, được chia thành 4 phần. Việc tiêm vào góc trên bên ngoài giúp tránh tổn thương dây thần kinh và mạch máu. Không phải vị trí nào cũng an toàn để tiêm, và có 3 vùng an toàn chính cho việc tiêm mông, bao gồm cơ mông lớn, cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ. Cần tránh tiêm vào vùng nguy hiểm như vùng hình tam giác giữa gai chậu sau trên, mấu chuyển lớn và củ ngồi để tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Để định vị vùng cơ mông lớn, có thể sử dụng hai phương pháp sau:

  • Phương pháp chéo: Vẽ một đường ngang từ đỉnh khe mông trái hoặc phải và vẽ một đường thẳng từ điểm cao nhất của mào chậu xuống dưới để chia mông thành bốn phần, vị trí tiêm sẽ ở góc phần tư phía trên bên ngoài.
  • Phương pháp nối đường: Tiêm vào phần thứ ba bên ngoài của đường từ gai chậu trước trên đến xương cụt.

Để định vị vùng cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ, có thể sử dụng hai phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Đặt đầu ngón trỏ và đầu ngón giữa lên gai chậu trước trên và mép dưới của mào chậu, tạo thành một vùng hình tam giác, vị trí tiêm sẽ ở góc tạo bởi ngón trỏ và ngón giữa.
  • Phương pháp 2: Sử dụng ba ngón tay ngang ở phía ngoài gai chậu trước trên, vị trí tiêm sẽ ở phần rộng bằng của ngón tay.

Khi tiêm cho trẻ nhỏ, nên lấy chiều rộng của ngón tay làm tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CÁC PHƯƠNG THỨC TIÊM PHỔ BIẾN

Hiện nay có rất nhiều loại tiêm với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là 4 loại được dùng thường xuyên nhất:

TIÊM TĨNH MẠCH

Tiêm tĩnh mạch là phương pháp y tế tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch, có thể được thực hiện tạm thời hoặc liên tục. Phương pháp tiêm tĩnh mạch thoáng qua thường được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch bằng ống tiêm, đây là phương pháp tiêm thông thường. Trong khi đó, tiêm tĩnh mạch liên tục thường được thực hiện bằng cách sử dụng phương tiện nhỏ giọt để truyền dung dịch vào tĩnh mạch, thường được gọi là “truyền dịch”.

TIÊM BẮP

Tiêm bắp là phương pháp thường được sử dụng để điều trị bằng cách tiêm thuốc trực tiếp vào cơ bắp, và phương pháp này phổ biến trong thực hành y tế ở nhiều cơ sở khác nhau. Các vị trí phổ biến để tiêm bắp bao gồm cơ mông lớn, cơ mông nhỡ, cơ mông nhỏ, cơ đùi và cơ delta ở cánh tay. Việc chọn vị trí chính xác để tiêm rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình tiêm bắp.

TIÊM TRONG DA

Tiêm trong da là quá trình tiêm dung dịch thuốc vào vùng da giữa lớp biểu bì và lớp hạ bì. Phương pháp này thường được sử dụng cho ba mục đích chính, bao gồm thử nghiệm thuốc để đánh giá phản ứng dị ứng, tiêm vaccine BCG (vaccine ngừa Lao), và một số trường hợp khác. Các mũi tiêm trong da thường được thực hiện trên bên trong cẳng tay vì da ở đó mỏng và dễ dàng quan sát được các phản ứng cục bộ sau khi tiêm. 

TIÊM DƯỚI DA

Tiêm dưới da là quá trình tiêm một lượng nhỏ dung dịch thuốc vào mô dưới da, nằm giữa lớp da và cơ. Trong quá trình này, kim tiêm được đặt sâu hơn so với tiêm trong da, với góc lớn hơn một chút, khoảng 45 độ so với bề mặt da, và kim cũng lớn hơn một chút. Các trường hợp cần tiêm dưới da bao gồm:

  • Sử dụng khi cần thuốc đạt hiệu quả nhanh chóng hoặc không thể dùng thuốc bằng đường uống.
  • Tiêm tĩnh mạch không phù hợp hoặc không khả thi.
  • Tiêm gây tê cục bộ cho phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế.
  • Tiêm chủng vaccine, bao gồm vaccine sởi, thủy đậu, viêm màng não, viêm gan A, viêm não Nhật Bản, quai bị, và nhiều loại vaccine khác.

TIÊM MÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG KHI NÀO?

Tiêm vào mông là một phương pháp tiêm thuốc phổ biến được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe hàng ngày tại bệnh viện. Lý do cho việc sử dụng phổ biến này là do cơ mông dày hơn, ít gây kích ứng hơn, và có ít mạch máu lớn hơn, giảm nguy cơ xâm nhập vào mạch máu và tránh tổn thương xương. Ngoài ra, cơ mông cũng có nhiều mạch máu nhỏ dưới cơ, thuận lợi cho việc hấp thu thuốc.

Việc tiêm vào mông là phương pháp tiêm thuốc rất phổ biến trong thực hành lâm sàng. Các loại thuốc như thuốc tiền mê, thuốc giảm đau, vaccine, hormone progesterone, thuốc hỗn dịch, thuốc chống loạn thần tác dụng kéo dài, vitamin (vitamin B1, vitamin B12, vitamin B2, vitamin K1), và kháng sinh thường được đưa vào cơ thể thông qua đường này. Phương pháp này thường được ưa chuộng khi thuốc không thích hợp cho việc sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, hoặc khi tình trạng bệnh lý đòi hỏi thuốc phải có tác dụng nhanh chóng, hoặc khi thuốc tiêm có kích ứng mạnh hoặc đòi hỏi liều lượng lớn.

CÁC TƯ THẾ KHI TIÊM MÔNG

Trong quá trình tiêm vào mông, để giảm đau và khó chịu cũng như để thư giãn các cơ cục bộ, có thể áp dụng các tư thế sau:

  • Tư thế nằm ngửa: Thường được sử dụng cho bệnh nhân có cân nặng lớn hoặc bệnh nhân không thể tự lật người. Tư thế này cũng thuận tiện hơn khi sử dụng thuốc tiêm vào cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ, và giúp giảm căng thẳng trên cơ mông.
  • Tư thế nằm nghiêng: Duỗi thẳng chân trên và thư giãn, đồng thời uốn cong chân dưới một chút. Điều này giúp giảm căng thẳng trên cơ mông và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêm.
  • Tư thế nằm sấp: Các ngón chân hướng vào nhau, gót chân đặt rộng, đầu hướng sang một bên. Tư thế này cũng giúp làm giảm căng thẳng trên cơ mông và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêm.

NHỮNG LƯU Ý SAU KHI TIÊM MÔNG

CẢM GIÁC ĐAU

Sau khi tiêm vào mông, việc cảm thấy đau ở vị trí tiêm là một phản ứng sinh lý rất phổ biến. Kim tiêm làm bằng thép, vì vậy trong quá trình tiêm có thể gây tổn thương vật lý tự nhiên. Tổn thương này cùng với tổn thương dây thần kinh cục bộ có thể gây ra cảm giác đau đớn. Ngoài ra, một số loại thuốc có tính kích ứng cao đối với các mô cũng có thể góp phần vào cảm giác đau.

Cơn đau sau tiêm mông thường không cần phải điều trị đặc biệt, thường sẽ giảm dần và hồi phục trong một thời gian ngắn. Chườm nước nóng có thể giúp giảm đau và tăng tốc độ hấp thu thuốc. Tuy nhiên, nếu vùng tiêm trở nên đỏ, sưng và đau, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng cục bộ. Trong trường hợp này, điều trị nhiễm trùng tại chỗ có thể được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc mỡ kháng sinh.

CHAI CỨNG CHỖ TIÊM

Đối với những người thường xuyên tiêm vào mông, có thể xảy ra tình trạng áp xe hoặc cục chai cứng. Để hạn chế tình trạng này, cần thực hiện việc thay đổi vị trí tiêm, bao gồm việc tiêm lần lượt hai bên mông hoặc chuyển sang tiêm vào các vị trí khác như cơ vai, đùi, hoặc bụng. Điều này thường được khuyến khích đặc biệt đối với các bệnh nhân bị tiểu đường cần tiêm insulin hàng ngày. 

BIẾN CHỨNG SAU TIÊM

Biến chứng nghiêm trọng thường gặp khi tiêm vào bắp cơ là co cơ và tổn thương dây thần kinh. Tổn thương dây thần kinh tọa là biến chứng nghiêm trọng được báo cáo thường xuyên nhất khi tiêm vào vùng mông. Tiêm mông có nguy cơ gây tổn thương dây thần kinh hông, có thể gây ra liệt chi dưới, thường biểu hiện dưới dạng liệt bàn chân. Tình trạng này có thể xảy ra ở trẻ lớn và thanh thiếu niên, cũng như ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Tiêm vào mông là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng đặc biệt là đối với trẻ em. Để thực hiện tiêm mông một cách an toàn, nhân viên y tế đã được đào tạo phải xác định vùng an toàn để tránh tổn thương dây thần kinh tọa. Việc tự tiêm mông tại nhà không nên được thực hiện mà cần có sự đồng ý và hướng dẫn từ người có chuyên môn.

METASONE LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG VÀ LIỀU LƯỢNG NHƯ THẾ NÀO?

METASONE LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG VÀ LIỀU LƯỢNG NHƯ THẾ NÀO? 5

Metasone là một loại thuốc kháng viêm được bác sĩ thường kê đơn để điều trị nhiều loại bệnh như hen phế quản, viêm khớp dạng thấp, viêm da cơ địa, viêm loét đại tràng, và bệnh Crohn. Để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, người dùng cần hiểu rõ về thành phần và chỉ định như các lưu ý khi dùng thuốc Metasone trong bài viết dưới đây. 

METASONE LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG VÀ LIỀU LƯỢNG NHƯ THẾ NÀO? 7

METASONE LÀ THUỐC GÌ?

Metasone là một loại thuốc dạng viên nén, chứa hoạt chất betamethasone. Hoạt chất này thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng mạnh mẽ trong việc kháng viêm và ít gây phù giữ nước, làm cho nó phù hợp cho bệnh nhân có bệnh nền như tăng huyết áp.

Thuốc được hấp thụ tốt khi uống qua đường miệng, có thể vượt qua qua trung ương nhau thai và cũng có thể chuyển sang sữa mẹ, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng thuốc đối với các đối tượng như phụ nữ mang thai và đang cho con bú. 

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC METASONE

Thuốc Metasone có tác dụng điều trị các bệnh:

  • Hen phế quản;
  • Viêm da cơ địa, viêm da dị ứng;
  • Viêm mũi dị ứng;
  • Viêm khớp dạng thấp, viêm bao hoạt dịch cấp và bán cấp, viêm gân,…;
  • Suy vỏ thượng thận tiên phát hoặc thứ phát.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC METASONE

Metasone có nhiều ứng dụng trong điều trị, tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc này trong các trường hợp như bệnh nhân đang mắc bệnh đái tháo đường, bệnh tâm thần, các bệnh nhiễm khuẩn, virus, hoặc nhiễm nấm toàn thân. Cũng như không nên sử dụng nếu người dùng có tiền sử dị ứng với betamethasone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Metasone. 

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Các tác dụng không mong muốn của thuốc xảy ra ở người bệnh thường liên quan chủ yếu do liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Các tác dụng phụ của thuốc Metasone thường gặp như:

  • Dị ứng, nổi mề đay, ban đỏ, phù mạch;
  • Mất kali máu, tăng natri máu, giữ nước gây phù;
  • Kinh nguyệt không ổn định;
  • Tăng nguy cơ bị hội chứng Cushing, yếu cơ, loãng xương;
  • Thay đổi tâm trạng như trầm cảm, lo lắng dẫn đến mất ngủ;
  • Tăng áp lực nội sọ lành tính.

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG 

Corticosteroid, chung và betamethasone, cụ thể, đều có tác dụng ức chế hệ miễn dịch, do đó chỉ nên sử dụng liều lượng cao trong các trường hợp cần thiết và được tư vấn bởi bác sĩ hoặc dược sĩ. Việc sử dụng liều cao có thể làm suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, virus và nấm.

Metasone có thể che giấu các triệu chứng của nhiễm trùng, làm khó khăn cho quá trình chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Do đó, cần cẩn thận khi sử dụng thuốc này, đặc biệt là trong trường hợp người dùng có cơ hội cao nhiễm khuẩn.

Bệnh nhân đang tiến triển hoặc nghi ngờ có lao tiềm ẩn không nên sử dụng Metasone, trừ khi được bác sĩ chỉ định để hỗ trợ điều trị bằng thuốc kháng lao. Trong trường hợp sử dụng Metasone trong thời gian dài ở người có bệnh lao tiểu ẩn, cần theo dõi chặt chẽ và kết hợp với thuốc dự phòng chống lao.

Đáp ứng miễn dịch của người bệnh giảm khi sử dụng corticosteroid, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như thủy đậu và có thể gặp phải các trường hợp nặng của viêm nhiễm Herpes zoster, do đó người dùng thuốc cần tránh tiếp xúc với các nguồn lây bệnh này. Trong trường hợp người bệnh không có đáp ứng miễn dịch và có nguy cơ tiếp xúc với các nguồn lây nhiễm như thủy đậu hoặc sởi, cần được tiêm vắc xin dự phòng trước.

Không nên sử dụng các vắc xin sống cho người bệnh đang sử dụng Metasone, ít nhất là 3 tháng sau khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, có thể sử dụng các vắc xin chết hoặc vắc xin giảm độc tố, mặc dù hiệu quả không cao bằng với các loại vắc xin khác.

Trong quá trình sử dụng Metasone lâu dài, người bệnh nên được theo dõi thường xuyên bởi những người chuyên môn y tế như bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cũng quan trọng là người bệnh cần duy trì chế độ ăn uống hợp lý, bao gồm việc giảm lượng natri thông qua chế độ ăn nhạt và ít muối, cũng như bổ sung calci và kali theo hướng dẫn của bác sĩ.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Sử dụng Metasone ở phụ nữ mang thai hoặc nữ giới ở độ tuổi sinh sản đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc đối với người mẹ và thai nhi.

Thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh, do có thể dẫn đến chậm phát triển và giảm chức năng tuyến thượng thận ở trẻ. Do đó, việc sử dụng Metasone trong thời kỳ mang thai hoặc khi đang cho con bú cần được xem xét và quyết định cùng với bác sĩ, để đảm bảo an toàn cho cả người mẹ và thai nhi.

ĐỐI VỚI NHỮNG NGƯỜI CÓ NGUY CƠ LOÃNG XƯƠNG NHƯ NGƯỜI GIÀ, PHỤ NỮ HẬU MÃN KINH

Bổ sung calci và vitamin D có thể giảm nguy cơ loãng xương và xốp xương do Metasone gây ra trong quá trình sử dụng thuốc trong thời gian dài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những đối tượng có nguy cơ cao về loãng xương, như người già (trên 60 tuổi) và phụ nữ sau mãn kinh (trên 50 tuổi).

HƯỚNG DẪN XỬ TRÍ TÁC DỤNG PHỤ DO METASONE

Trong quá trình sử dụng Metasone, nếu người bệnh phát hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào có thể xuất phát từ tác dụng phụ của thuốc, họ nên ngay lập tức liên hệ với cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc y tế.

Các tác dụng phụ thường có thể giảm đi hoặc tự khỏi, đặc biệt khi liều lượng được giảm hoặc thuốc được ngưng. Người bệnh cũng có thể sử dụng Metasone sau khi ăn để giảm nguy cơ xuất hiện các triệu chứng khó tiêu hoặc kích ứng tiêu hóa. Trong quá trình điều trị kéo dài với Metasone, việc hạn chế ăn các gia vị có natri như muối và bổ sung kali là quan trọng. Do Metasone có thể tăng thoái hóa protein ở cơ, dẫn đến teo cơ, người bệnh cũng nên tăng cường ăn chế độ giàu protein. 

QUÁ LIỀU VÀ XỬ TRÍ

Khi người bệnh sử dụng quá liều thuốc Metasone, đặc biệt là khi dùng liều cao liên tục trong nhiều ngày, có thể dẫn đến tăng nồng độ cortisol trong máu, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của cơ thể.

Tác động toàn thân xảy ra khi quá liều Metasone trong thời gian dài bao gồm giữ nước gây phù, tăng ham ăn, loãng xương, xốp xương, yếu cơ, mệt mỏi, mất nước, tăng glucose huyết, giảm tái tạo mô, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và nấm, suy thận, tăng hoạt động vỏ thận, rối loạn tâm thần và thần kinh.

Trong trường hợp quá liều thuốc Metasone, người bệnh cần liên hệ ngay với các bệnh viện, trung tâm y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị y tế.

Hi vọng những thông tin trên đây đã giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu cụ thể về thuốc Metasone. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để cập nhật liên tục những nội dung chăm sóc sức khỏe bổ ích nhé.