TINH TRÙNG SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA?

TINH TRÙNG SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA? 1

Để có thể sinh con sẽ cần sự thụ tinh giữa một tinh trùng và một trứng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin cơ bản về tinh trùng như tinh trùng sống được bao lâu ở ngoài không khí, tinh trùng có thể sống trong tử cung bao lâu, cần bao nhiêu tinh trùng để có thể có thai,…

TINH TRÙNG SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA? 3

TINH TRÙNG LÀ GÌ?

Tinh trùng là những tế bào sinh dục nam quan trọng, được tạo ra trong tinh hoàn và đóng vai trò quyết định trong quá trình thụ tinh. Chúng là những tế bào nhỏ có khả năng di chuyển để tiến tới trứng cái và tham gia vào quá trình thụ tinh.

Dưới đây là một số thông tin thú vị về tinh trùng:

  • Nguồn gốc: Tinh trùng được sản xuất từ tinh hoàn, một phần quan trọng của hệ thống sinh sản nam.
  • Thời gian hình thành: Quá trình sản xuất tinh trùng từ khi tinh hoàn bắt đầu sản xuất tinh tử đến khi tinh trùng hoàn thiện mất khoảng 70-90 ngày.
  • Số lượng: Mỗi ngày, nam giới có thể sản xuất từ vài chục triệu đến vài trăm triệu tinh trùng, tuy số liệu có thể biến đổi tùy theo điều kiện sức khỏe và sinh lý.
  • Tính di truyền: Tinh trùng mang trong mình thông tin di truyền từ cha, kết hợp với trứng cái để tạo ra một tế bào mới có sự kết hợp di truyền từ cả hai phía.
  • Tuổi sinh sản: Nam giới có khả năng sản xuất tinh trùng từ tuổi dậy thì đến tuổi già, khác với phụ nữ chỉ rụng trứng mỗi tháng một lần.
  • Ảnh hưởng của môi trường: Môi trường sống và các yếu tố khác như thói quen sinh hoạt và di truyền có thể ảnh hưởng đến chất lượng của tinh trùng.

Tinh trùng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ tinh và duy trì nòi giống, và việc duy trì sức khỏe tốt của chúng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc duy trì sức khỏe sinh sản nam giới.

TINH TRÙNG SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Vậy tinh trùng có thể sống được bao lâu, tinh trùng tồn tại bao lâu ngoài không khí?

Tinh trùng tồn tại trong một loạt các môi trường khác nhau, từ môi trường bên ngoài cho đến môi trường trong cơ thể phụ nữ. Trong môi trường bao cao su, tinh trùng thường chỉ sống được từ 15-20 phút do sự hiện diện của chất diệt tinh trùng trong bao cao su. Ngoài ra, trong môi trường bên ngoài, tinh trùng tồn tại rất ngắn ngủi, chỉ khoảng 3-5 phút.

Tuy nhiên, môi trường tốt nhất cho sự sống của tinh trùng là trong âm đạo và tử cung của phụ nữ. Nếu môi trường này có độ kiềm phù hợp, tinh trùng có thể sống được tới 5-6 ngày. Tuy nhiên, thời gian sống của tinh trùng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại tinh trùng (tinh trùng Y hoặc tinh trùng X), khả năng bơi và tự di chuyển, cũng như điều kiện môi trường cụ thể của âm đạo trong cơ thể phụ nữ.

BIỂU HIỆN TINH TRÙNG BẤT THƯỜNG

Biểu hiện của tinh trùng bất thường có thể được quan sát thông qua một số đặc điểm như sau:

  • Màu sắc tinh trùng: Bình thường tinh trùng màu trắng đục. Nếu chúng có màu vàng, đỏ, nâu, hoặc màu rỉ sắt, điều này có thể là dấu hiệu của sự bất thường. Màu vàng hoặc có vón cục có thể là do nhiễm khuẩn tinh dịch. Tinh trùng màu đỏ hoặc nâu, hoặc có dấu hiệu của rỉ sắt, có thể là kết quả của xuất tinh máu.
  • Dạng và mật độ: Tinh trùng thường có dạng sánh và có mật độ nhất định. Nếu chúng trở nên loãng, không cô đặc, hoặc nếu lượng tinh trùng xuất tinh rất ít chỉ một vài giọt, điều này cũng là dấu hiệu của sự bất thường.
  • Mùi hương: Tinh trùng có mùi gì? Tinh trùng thường có mùi hơi tanh. Tuy nhiên, nếu mùi của tinh trùng trở nên khó chịu hoặc không bình thường, điều này cũng có thể là dấu hiệu của sự bất thường.
  • Xét nghiệm tinh dịch đồ: Để đánh giá chính xác chất lượng và số lượng tinh trùng, nam giới cần thực hiện xét nghiệm tinh dịch đồ. Thông qua xét nghiệm này, bác sĩ có thể đánh giá các chỉ số như mật độ, số lượng, độ di động, tỷ lệ sống, và các yếu tố khác liên quan đến sức khỏe sinh sản.

Việc kiểm tra tinh dịch đồ là một phương pháp quan trọng để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới và có thể giúp trong việc chẩn đoán và điều trị vô sinh khi cần thiết.

CẦN BAO NHIÊU TINH TRÙNG ĐỂ CÓ THAI?

Để có thai, chỉ cần một tinh trùng để thụ tinh trứng của phụ nữ. Tuy nhiên, trong hàng triệu tinh trùng được giải phóng trong mỗi lần xuất tinh, chỉ có một số ít tinh trùng may mắn và khỏe mạnh đủ để tiếp cận và thụ tinh trứng.

Trung bình, mỗi lần một người đàn ông xuất tinh có thể sản xuất gần 100 triệu tinh trùng. Tuy nhiên, con số này không quan trọng bằng việc chất lượng của từng tinh trùng và khả năng của chúng để tiếp cận và thụ tinh trứng.

Tinh trùng phải vượt qua một hành trình khó khăn từ âm đạo đến ống dẫn trứng để gặp gỡ trứng. Trong quá trình này, rất nhiều tinh trùng sẽ không sống sót do môi trường khắc nghiệt và cạnh tranh giữa chúng. Chỉ những tinh trùng khỏe mạnh nhất và may mắn nhất mới có thể thụ tinh thành công.

ĐÀN ÔNG SẼ KHÔNG TẠO RA ĐƯỢC TINH TRÙNG KHI HỌ GIÀ?

Đàn ông vẫn có khả năng sản xuất tinh trùng trong suốt cuộc đời của họ. Tuy nhiên, lượng tinh trùng sản xuất sẽ giảm đi theo tuổi tác. Mặc dù vậy, người đàn ông ở độ tuổi lớn vẫn có thể còn khả năng sinh sản và có con.

Việc chăm sóc sức khỏe tổng thể là cách giúp người đàn ông duy trì và cải thiện chất lượng tinh trùng của mình.

ĂN GÌ TỐT CHO TINH TRÙNG?

Có một số thực phẩm có thể có lợi cho sức khỏe tinh trùng và sản xuất tinh trùng:

  • Hải sản: Hàu, tôm, cua, ốc là những nguồn protein chất lượng cao và giàu axit béo omega-3, có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng.
  • Thịt đỏ: Thịt bò chứa nhiều protein và kẽm, một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe tinh trùng.
  • Trứng: Trứng là nguồn cung cấp protein, vitamin D và choline, tất cả đều có thể hỗ trợ sức khỏe tinh trùng.
  • Rau xanh: Cải bó xôi, giá đỗ là những loại rau giàu axit folic, một loại vitamin B có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng.
  • Hạt và hạt nhựa: Hạt điều, hạt óc chó cung cấp chất chống oxy hóa và axit béo omega-3, giúp cải thiện sức khỏe tinh trùng.

Ngoài ra, việc duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm stress và tránh thói quen hại sức khỏe như hút thuốc lá và uống rượu cũng rất quan trọng đối với sức khỏe tinh trùng.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính thường gặp ở trẻ em. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quai bị. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn dấu hiệu của quai bị, bệnh quai bị có lây không.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

BỆNH QUAI BỊ LÀ GÌ?

Quai bị là bệnh gì? Bệnh quai bị, hay còn được biết đến là bệnh viêm tuyến mang tai, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, được lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người mắc bệnh thông qua giọt bắn khi nói, hoặc hắt hơi. Bệnh này thường gây ra sự lan truyền trong cộng đồng, đặc biệt là trong nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Biểu hiện của bệnh thường là viêm tuyến nước bọt mang tai mà không có mủ. Mặc dù thường là một bệnh nhẹ nhàng, nhưng quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, có thể gây vô sinh và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh thường xuất hiện vào mùa đông và xuân, đặc biệt là ở trẻ nhỏ từ 5 đến 9 tuổi.

BỆNH QUAI BỊ CÓ LÂY KHÔNG?

Bị quai bị có lây không? Có, bệnh quai bị có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần, đặc biệt là thông qua các giọt nhỏ của dịch tiết từ mũi hoặc họng của người bệnh khi họ hoặc hắt hơi. Các hành động như nói chuyện, hoặc việc tiếp xúc với các bề mặt mà người bệnh đã tiếp xúc, cũng có thể làm lây lan virus quai bị.

Việc tiêm chủng phòng bệnh quai bị có thể giúp ngăn ngừa bệnh lây lan, nhưng không phải tất cả mọi người đều được tiêm chủng. Do đó, việc tránh tiếp xúc với người bệnh và giữ vệ sinh cá nhân là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.

NGUYÊN NHÂN BỊ QUAI BỊ?

Bệnh quai bị được gây ra bởi virus mumps, là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới và chỉ ảnh hưởng đến con người. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người lớn. Virus lan truyền chủ yếu qua đường hô hấp, tiếp xúc với dịch tiết từ mũi và họng của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.

Ngoài ra, có một số nghiên cứu đề xuất rằng virus quai bị cũng có thể lây qua đường phân và nước tiểu. Virus có thể tồn tại trong nước tiểu của người bệnh trong khoảng 2-3 tuần.

Virus mumps phát triển mạnh mẽ trong huyết thanh sau khi nhiễm và có thể lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Thời gian lây nhiễm kéo dài từ 6 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng phình to của tuyến mang tai đến khoảng 2 tuần sau khi triệu chứng bệnh bắt đầu xuất hiện.

DẤU HIỆU QUAI BỊ KHÔNG NÊN BỎ QUA

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, một số người có thể không thấy có bất kỳ triệu chứng quai bị nào. Các dấu hiệu bị quai bị phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Sốt có thể tăng nhanh và đột ngột, là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh.
  • Chán ăn: Bệnh nhân có thể cảm thấy mất hứng thú với thức ăn và không muốn ăn.
  • Đau đầu: Đau đầu có thể xuất hiện cùng với các triệu chứng khác của bệnh.
  • Sưng tuyến nước bọt: Sau một vài ngày sốt, các tuyến nước bọt trên hai bên của khuôn mặt bắt đầu đau nhức, sưng to, có thể ảnh hưởng đến việc nhai và nuốt. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh quai bị.
  • Buồn nôn, nôn: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn và có cảm giác muốn nôn.
  • Đau cơ, nhức mỏi toàn thân: Cảm giác đau và mệt mỏi trong toàn bộ cơ thể là một phần của triệu chứng bệnh.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
  • Sưng bìu và đau tinh hoàn: Ở nam giới, có thể xuất hiện sưng bìu và đau tinh hoàn là một biến chứng của bệnh quai bị.

Sau khi nhiễm virus từ 7 đến 14 ngày, bệnh nhân có thể trải qua một loạt các triệu chứng bao gồm khó chịu, mệt mỏi, chán ăn, sốt, ớn lạnh, đau họng và đau ở góc hàm. Sau đó, tuyến mang tai của bệnh nhân sẽ bắt đầu sưng to và dần giảm kích thước trong khoảng 1 tuần. Sưng có thể xuất hiện ở một hoặc hai bên, và có thể không đồng thời. Vùng sưng thường lan đến má, dưới hàm và có thể kéo tai lên trên và ra ngoài.

Trong thời gian này, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nói chuyện và ăn uống. Tuy nhiên, khoảng 25% bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng và vô tình trở thành nguồn lây truyền bệnh cho những người xung quanh.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO MẮC BỆNH QUAI BỊ

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh quai bị bao gồm:

  • Nhóm trẻ mầm non và trẻ em trong các trường học: Những nơi tập trung đông người như trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học phổ thông, và trường đại học là môi trường lý tưởng cho việc lây lan bệnh.
  • Thanh thiếu niên và người trưởng thành: Cả thanh thiếu niên và người lớn đều có nguy cơ mắc bệnh quai bị, nhưng tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở nam giới so với nữ giới.
  • Khu vực có khí hậu mát mẻ và khô hanh: Các vùng có khí hậu mát mẻ và khô hanh thường là nơi bệnh quai bị bùng phát mạnh mẽ và thường xuyên hơn, đặc biệt là vào các tháng thu-đông.
  • Độ tuổi từ 2 đến 19 tuổi: Mặc dù trẻ em dưới 2 tuổi thường ít gặp bệnh quai bị hơn, nhưng sau đó, từ 2 tuổi trở lên, tần suất mắc bệnh tăng dần và đạt đỉnh ở độ tuổi từ 10 đến 19 tuổi.
QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH QUAI BỊ

bệnh quai bị nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của quai bị:

VIÊM TINH HOÀN

Đây là một trong những biến chứng phổ biến nhất của quai bị ở nam giới. Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tinh hoàn, gây viêm nhiễm và dẫn đến teo tinh hoàn, gây ra vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản.

VIÊM BUỒNG TRỨNG

Ở phụ nữ, bệnh quai bị có thể gây viêm buồng trứng, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng và rong kinh. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây ra sảy thai hoặc thai chết lưu.

NHỒI MÁU PHỔI

Một biến chứng hiếm hơn nhưng nguy hiểm của quai bị là nhồi máu phổi, khi các huyết khối từ tĩnh mạch tuyến tiền liệt di chuyển đến phổi, gây ra các vấn đề hô hấp và có thể gây tử vong.

VIÊM TỤY CẤP TÍNH

Bệnh quai bị cũng có thể gây viêm tụy cấp tính, dẫn đến đau tụy và các vấn đề khác liên quan.

VIÊM CƠ TIM

Bệnh quai bị có thể gây viêm cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim và gây ra các vấn đề liên quan đến hệ thống tuần hoàn.

VIÊM NÃO, VIÊM MÀNG NÃO

Biến chứng nghiêm trọng nhất của quai bị là viêm não hoặc viêm màng não, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và thậm chí là tử vong.

Những biến chứng trên thường xảy ra với tỷ lệ thấp, nhưng lại mang tính nguy hiểm và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Đặc biệt, người lớn mắc bệnh quai bị thường gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn so với trẻ em.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM BỆNH QUAI BỊ

Chẩn đoán bệnh quai bị thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, các xét nghiệm phân biệt có thể được thực hiện để đảm bảo chẩn đoán chính xác. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm thường được sử dụng:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám lâm sàng để đánh giá các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh quai bị, như sưng và đau ở tuyến nước bọt, sốt cao đột ngột, đau đầu và mệt mỏi.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Trong một số trường hợp, xét nghiệm huyết thanh có thể được thực hiện để phát hiện có mặt của kháng thể IgM chống lại virus quai bị. Sự xuất hiện của IgM thường là dấu hiệu của nhiễm trùng mới.

XÉT NGHIỆM PCR

Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện và xác định virus quai bị trong mẫu nước bọt hoặc huyết thanh. Đây là một phương pháp chính xác và nhạy cảm để chẩn đoán bệnh.

SIÊU ÂM TUYẾN NƯỚC BỌT

Siêu âm có thể được sử dụng để xác định kích thước và trạng thái của các tuyến nước bọt, giúp phân biệt bệnh quai bị với các bệnh lý khác.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Trong một số trường hợp, vi rút quai bị có thể được phát hiện trong mẫu nước tiểu của bệnh nhân.

Tuy nhiên, việc sử dụng các xét nghiệm này thường không được khuyến khích cho mọi trường hợp bệnh quai bị do bệnh có những triệu chứng rõ ràng và điển hình. Các xét nghiệm thường được sử dụng trong những trường hợp cực kỳ cần thiết hoặc cho mục đích nghiên cứu.

ĐIỀU TRỊ QUAI BỊ

Điều trị quai bị hiện tại chủ yếu là điều trị các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình đối phó với bệnh. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và chăm sóc người bệnh:

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

  • Sử dụng các thuốc hạ sốt và giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm các triệu chứng như sốt và đau.
  • Uống đủ nước và chất điện giải để giữ cơ thể được hydrat hóa. Có thể sử dụng Oresol hoặc các dung dịch tương tự.
  • Hạn chế các thực phẩm cứng và khó nuốt, chọn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp.

CHĂM SÓC VÀ PHÒNG NGỪA

  • Nếu có dấu hiệu đau ở vùng tai, cần đi khám bác sĩ để chẩn đoán chính xác và nhận hướng dẫn điều trị.
  • Chườm mát vùng sưng để giảm đau và sưng.
  • Tránh tiếp xúc với các đối tượng có nguy cơ lây nhiễm cao như trẻ em hoặc người già.
  • Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nghi ngờ về bội nhiễm và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu có các biến chứng như viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, cần nhập viện để được quan sát và điều trị kịp thời.

Việc chăm sóc và điều trị kịp thời có thể giúp giảm bớt các biến chứng và tăng cơ hội phục hồi nhanh chóng của người bệnh.

BIỆN PHÁP DỰ PHÒNG QUAI BỊ

Để phòng ngừa bệnh quai bị, có những biện pháp dự phòng cơ bản sau:

  • Vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh cá nhân thường xuyên, bao gồm súc họng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và virus có thể gây nhiễm trùng.
  • Giữ môi trường sạch sẽ: Duy trì môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng, đặc biệt là vệ sinh các đồ chơi và vật dụng của trẻ để ngăn chặn vi rút quai bị lây lan.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với những người đang mắc bệnh quai bị để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đeo khẩu trang: Đặc biệt là đối với trẻ khi đến những nơi đông người, có nguy cơ lây bệnh cao như bệnh viện.
  • Tiêm phòng: Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm vắc xin quai bị. Vắc xin này thường được kết hợp với vắc xin sởi và rubella trong chương trình tiêm chủng. Cả trẻ em và người lớn đều nên tiêm vắc xin này để tăng cường miễn dịch và ngăn chặn bệnh lây lan.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Quai bị lây qua đường nào?

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm và có thể lây qua các đường sau:

  • Đường Hô Hấp: Virus quai bị có thể lây qua việc hít phải giọt bắn từ hơi thở hoặc các hạt dịch tiết (như nước bọt, dịch tiết mũi) của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Việc tiếp xúc gần với người bệnh trong môi trường có nhiều người, như trường học hoặc nơi làm việc, là một nguyên nhân phổ biến gây lây nhiễm.
  • Tiếp Xúc Trực Tiếp: Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng cá nhân của người bệnh, như chia sẻ chén đĩa, ấm chén, hoặc vật dụng cá nhân như khăn tay, nếu chúng có dính vào dịch tiết của người bệnh.
  • Tiếp Xúc Với Môi Trường Nhiễm Bệnh: Virus quai bị cũng có thể tồn tại trong môi trường xung quanh người bệnh trong thời gian ngắn, do đó tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus cũng có thể gây lây nhiễm, đặc biệt là nếu người khỏe mạnh chạm vào mặt sau đó không rửa tay.

2. Bị quai bị có vô sinh không?

Có, viêm tinh hoàn do quai bị có thể gây ra vô sinh ở nam giới. Tuy nhiên, tỷ lệ teo tinh hoàn do quai bị làm teo hoặc suy giảm chức năng tinh hoàn là khá thấp, chỉ khoảng 0,5%.

Teo tinh hoàn xảy ra khi một hoặc cả hai tinh hoàn thu nhỏ và mất chức năng, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh sản của nam giới. Trong một số trường hợp, teo tinh hoàn có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tinh trùng hoặc gây ra các vấn đề khác liên quan đến tinh dịch.

3. Bị quai bị bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục từ bệnh quai bị có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe tổng thể của người bệnh, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và liệu pháp điều trị được áp dụng.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh quai bị có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Trong khoảng thời gian này, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu. Tuy nhiên, các triệu chứng cụ thể như sốt và sưng tuyến nước bọt có thể giảm dần sau vài ngày và hoàn toàn biến mất trong khoảng 1 đến 2 tuần.

Trên đây là những chia sẻ của phunutoancau về dấu hiệu bệnh quai bị, biến chứng và hệ lụy lâu dài cho sức khỏe của bệnh nhân. Tuy chưa có thuốc đặc trị nhưng vẫn có thể phòng bệnh thông qua việc chủ động tiêm vaccine, vệ sinh sạch sẽ nơi ở và thăm khám sức khỏe định kỳ.