NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 1

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 3

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 5

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

13 CÁCH CHỮA Ù TAI TẠI NHÀ NHANH, ĐƠN GIẢN VÀ CÁC LƯU Ý KHI BỊ Ù TAI

13 CÁCH CHỮA Ù TAI TẠI NHÀ NHANH, ĐƠN GIẢN VÀ CÁC LƯU Ý KHI BỊ Ù TAI 7

Nguy cơ phát sinh tình trạng ù tai có thể được ngăn chặn và điều trị hiệu quả thông qua cả các phương pháp y học hiện đại và những biện pháp dân gian. Nếu chăm sóc kịp thời, chững ù tai có khả năng phục hồi hoàn toàn mà không gây ra các biến chứng nguy hiểm. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu cách hết ù tai trong bài viết sau đây.

13 CÁCH CHỮA Ù TAI TẠI NHÀ NHANH, ĐƠN GIẢN VÀ CÁC LƯU Ý KHI BỊ Ù TAI 9

Ù TAI LÀ GÌ?

Ù tai là tình trạng nghe thấy tiếng ồn trong tai, không xuất phát từ bên ngoài. Tiếng ồn này có thể là tiếng vo ve, tiếng xì xào, tiếng rít, tiếng chuông,… Ù tai có thể xảy ra ở một hoặc cả hai tai và có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.

TRIỆU CHỨNG Ù TAI LÀ BỆNH GÌ?

Có nhiều nguyên nhân ù tai, bao gồm:

MẤT THÍNH LỰC

Nếu các tế bào lông trong tai trong bị tổn thương, chúng có thể không thể truyền tín hiệu âm thanh đến não một cách chính xác. Điều này có thể dẫn đến chứng ù tai. Mất thính lực do tuổi tác, tiếp xúc với tiếng ồn lớn hoặc các bệnh lý tai là những nguyên nhân gây ù tai do mất thính lực.

NHIỄM TRÙNG TAI HOẶC TẮC ỐNG TAI

Nhiễm trùng tai hoặc tắc ống tai có thể gây ù tai do sự tích tụ chất lỏng, ráy tai, bụi bẩn hoặc các vật lạ trong ống tai. Việc ống tai bị tắc làm thay đổi áp suất trong tai, dẫn đến chứng ù tai.

CHẤN THƯƠNG ĐẦU HOẶC CỔ

Chấn thương đầu hoặc cổ có thể tác động đến tai trong, dây thần kinh thính giác hoặc các chức năng não liên quan đến thính giác. Những chấn thương như vậy thường dẫn đến chứng ù tai ở một bên tai.

THUỐC

Một số loại thuốc có thể gây hoặc làm chứng ù tai trở nên nặng hơn. Các loại thuốc gây chứng ù tai bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), một số loại thuốc kháng sinh, thuốc trị ung thư, thuốc lợi tiểu, thuốc chống sốt rét và thuốc chống trầm cảm.

CÁC BỆNH LÝ TAI

Ngoài mất thính lực, các bệnh lý tai khác cũng có thể gây ù tai, bao gồm:

  • Bệnh Meniere: Là một rối loạn tai trong có dấu hiệu hiệu ban đầu ù tai, xuất phát từ áp suất chất lỏng trong tai bất thường.
  • Rối loạn chức năng ống Eustachian: Ống tai nối tai giữa với cổ họng luôn mở rộng, gây cảm giác ù trong tai.
  • Xơ cứng tai: Sự phát triển xương bất thường trong tai giữa ảnh hưởng đến thính giác và gây ra chứng ù tai, có thể do di truyền.
  • Co thắt cơ ở tai trong: Các cơ ở tai trong căng lên, gây ù tai và giảm thính lực. Nguyên nhân của tình trạng này có thể là do bệnh thần kinh, bao gồm cả bệnh đa xơ cứng.
  • Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ): Vấn đề với khớp TMJ có thể gây ra chứng ù tai.
  • U thần kinh thính giác hoặc các khối u ở đầu và cổ: Đây là những khối lành tính xuất hiện trên dây thần kinh sọ chạy từ não đến tai trong, có vai trò trong việc kiểm soát cân bằng và thính giác.

CÁC BỆNH LÝ TOÀN THÂN

Một số bệnh lý toàn thân cũng là nguyên nhân ù tai, bao gồm:

  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh tuyến giáp
  • Đau nửa đầu
  • Thiếu máu
  • Các rối loạn tự miễn dịch

CÁCH HẾT Ù TAI 

Bị ù tai phải làm sao? Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ù tai, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây ù tai không rõ ràng hoặc không thể điều trị khỏi, người bệnh có thể áp dụng một số mẹo chữa ù tai sau đây để cải thiện triệu chứng:

TRÁNH TIẾP XÚC VỚI ÂM THANH LỚN

Âm thanh lớn là nguyên nhân chính gây ù tai và cũng khiến tình trạng này trở nên tồi tệ hơn. Để bảo vệ thính giác, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Giữ âm lượng tai nghe ở mức 60% hoặc thấp hơn và không nghe quá 1 tiếng.
  • Hạn chế tham gia các hoạt động có âm thanh lớn gây tổn thương thính giác và làm ù tai trầm trọng hơn. Nếu không thể tránh, bạn hãy sử dụng các thiết bị bảo vệ thính giác như nút bịt tai.

NGHE TIẾNG ỒN TRẮNG

Trong môi trường yên tĩnh, chứng ù tai sẽ trở nên nặng hơn và âm thanh ù tai sẽ càng lớn hơn. Để giảm triệu chứng ù tai, bạn có thể làm những điều sau:

  • Nghe các bản nhạc nhẹ nhàng.
  • Lắng nghe đài, radio hoặc postcard.
  • Tạo tiếng ồn trắng: Sử dụng các thiết bị phát âm thanh sóng biển, tiếng nước chảy, tiếng mưa rơi hoặc đơn giản là bật quạt.
13 CÁCH CHỮA Ù TAI TẠI NHÀ NHANH, ĐƠN GIẢN VÀ CÁC LƯU Ý KHI BỊ Ù TAI 11

GIẢM ÂM LƯỢNG KHI SỬ DỤNG CÁC THIẾT BỊ ÂM THANH

Âm lượng quá lớn từ các thiết bị sẽ tạo áp lực lên tai, gây giảm thính lực và ù tai. Bạn có thể giảm âm lượng trực tiếp từ các thiết bị như tivi, loa đài, tai nghe.

DÙNG THIẾT BỊ CHE ÂM THANH

Thiết bị che âm thanh giúp giảm tiếng ồn bên ngoài và giảm chứng ù tai, bao gồm tiếng ồn trắng, tiếng ồn hồng, tiếng ồn tự nhiên và nhạc. Có nhiều loại thiết bị nhỏ gọn như tai nghe, tivi, máy nghe nhạc và quạt để giúp bạn thư giãn và dễ chìm vào giấc ngủ hơn.

DÙNG MÁY TRỢ THÍNH

Máy trợ thính là một thiết bị gồm micro, bộ khuếch đại và loa để tăng âm lượng của âm thanh bên ngoài. Thiết bị này rất có ích với những người bị ù tai, bởi bạn càng nghe rõ âm thanh bên ngoài thì bạn càng ít nghe được âm thanh ù bên trong tai. Tuy nhiên, máy trợ thính chỉ nên dùng khi ù tai kèm nghe kém tiếp nhận sâu 2 tai.

VỆ SINH TAI ĐÚNG CÁCH

Đôi khi ù tai cũng do quá nhiều ráy tai gây bít tắc lỗ tai. Do đó bạn có thể vệ sinh tai bằng cách dùng các sản phẩm xịt, nhỏ vệ sinh tai hoặc dùng vải ấm phủ lên tăm bông hoặc nhỏ glycerin, dầu khoáng, peroxide để làm mềm và lấy hết ráy tai.

HỌC CÁCH LÀM QUEN VỚI CHỨNG Ù TAI

Mặc dù khó tin nhưng việc học cách thích nghi với chứng ù tai cũng là một cách để đối diện với nó. Để không bị chứng ù tai chi phối cuộc sống, bạn hãy tập trung vào các hoạt động yêu thích và công việc hàng ngày. Khi làm như vậy, bạn sẽ không còn cảm thấy bị quấy rối bởi âm thanh ù tai nữa.

THƯ GIÃN

Những tiếng ồn ù tai có thể khiến bạn lo lắng và căng thẳng, điều này có thể làm cho tình trạng ù tai trở nên tồi tệ hơn. Do đó, điều quan trọng là bạn cần giữ bình tĩnh và thư giãn. Bạn có thể thử các phương pháp thư giãn sau:

  • Tập yoga: Yoga là một bộ môn thể dục kết hợp các bài tập thể chất, hít thở và thiền. Yoga giúp giảm căng thẳng, cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Thiền: Thiền là một phương pháp tập trung tâm trí vào hiện tại và loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực. Thiền giúp giảm căng thẳng, lo lắng và cải thiện khả năng tập trung.
  • Giãn cơ: Giãn cơ là một cách đơn giản để thư giãn cơ bắp và giảm căng thẳng. Bạn có thể tìm hiểu các bài tập giãn cơ trên mạng hoặc nhờ sự hướng dẫn của chuyên gia.
  • Tự thôi miên: Tự thôi miên là một phương pháp sử dụng sức mạnh của tâm trí để đạt được trạng thái thư giãn. Bạn có thể tìm hiểu các kỹ thuật tự thôi miên trên mạng hoặc nhờ sự hướng dẫn của chuyên gia.

NGỦ ĐỦ GIẤC

Ù tai có thể khiến bạn khó ngủ hơn, và thiếu ngủ lại có thể làm cho ù tai trở nên tồi tệ hơn. Do đó, điều quan trọng là bạn cần ngủ đủ giấc để cải thiện tình trạng ù tai.

THỰC ĐƠN ĂN UỐNG PHÙ HỢP

Chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, bao gồm cả chứng ù tai. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn có một thực đơn ăn uống phù hợp để cải thiện chứng ù tai:

  • Ăn nhiều trái cây, rau củ và các loại ngũ cốc nguyên hạt. Những thực phẩm này giàu chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ sức khỏe thính giác.
  • Hạn chế ăn đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn và đồ ăn ngọt. Những thực phẩm này có thể gây viêm và tổn thương các tế bào thần kinh thính giác.
  • Uống đủ nước. Nước giúp cơ thể hoạt động bình thường, bao gồm cả hệ thần kinh thính giác.

MỘT SỐ MẸO Ù TAI NHANH TỪ DÂN GIAN

CHỮA Ù TAI BẰNG GỪNG

Gừng là một loại gia vị quen thuộc trong căn bếp của nhiều gia đình. Ngoài công dụng làm gia vị, gừng còn có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, trong đó có khả năng giúp giảm ù tai.

Gừng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị tổn thương. Ngoài ra, gừng còn có tác dụng giảm viêm, giảm co thắt cơ, giúp cải thiện lưu thông máu đến tai trong.

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị: 1 củ gừng tươi, 1 thanh quế, 2 thìa mật ong.

Cách làm:

  • Gừng rửa sạch, cạo vỏ, thái lát mỏng.
  • Quế rửa sạch, đập dập.
  • Cho gừng, quế và nước vào nồi, đun sôi.
  • Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa và đun thêm 15 phút.
  • Lọc bỏ bã, lấy nước uống.

SỬ DỤNG CÂY CỐI XAY

Cây cối xay là một loại cây thuốc nam có vị ngọt, tính bình, có tác dụng khu phong, thanh nhiệt, hoạt huyết. Trong Đông y, cây cối xay thường được dùng để chữa ù tai, viêm tai, đau đầu,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị: 20g cây cối xay khô, 1,5 lít nước.

Cách làm:

  • Cho cây cối xay khô vào nồi, đổ nước vào ngập, đun sôi.
  • Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa và đun thêm 30 phút.
  • Lọc bỏ bã, lấy nước uống.

NHAI KẸO CAO SU

Khi nhai kẹo cao su, các cơ vòi nhĩ sẽ hoạt động, giúp tăng cường tiết nước bọt. Nhờ vào việc này, tình trạng ù tai có thể được cải thiện.

KHI NÀO NÊN GẶP BÁC SĨ?

Ù tai là một triệu chứng thường gặp, có thể bị ù tai trái hay ù tai phải hoặc cả hai tai và do nhiều nguyên nhân gây ra. Trong hầu hết các trường hợp, chứng ù tai không nghiêm trọng và sẽ tự khỏi theo thời gian. Tuy nhiên, có một số trường hợp ù tai kéo dài có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.

Dưới đây là một số dấu hiệu cần gặp bác sĩ nếu bạn bị ù tai:

  • Ù tai mới xuất hiện hoặc đột ngột thay đổi
  • Ù tai đi kèm với chóng mặt, mất thính lực, đau đầu, hoặc các triệu chứng khác
  • Ù tai ảnh hưởng đến khả năng tập trung, làm việc, hoặc ngủ
  • Ù tai khiến bạn cảm thấy lo lắng, căng thẳng, hoặc trầm cảm

Ù TAI CÓ NHỮNG HẬU QUẢ GÌ?

  • Điếc vĩnh viễn: Ban đầu, ù tai chỉ là những tiếng vo ve bên trong tai, làm ảnh hưởng đến khả năng nghe. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, tình trạng ù tai sẽ ngày càng nghiêm trọng dẫn đến tình trạng điếc vĩnh viễn.
  • Mất ngủ: Vào ban đêm, khi xung quanh yên tĩnh, tiếng vo ve trong tai càng trở nên rõ rệt. Điều này gây khó chịu, dẫn đến mất ngủ, mệt mỏi và thiếu tỉnh táo vào buổi sáng.
  • Trầm cảm: Triệu chứng mất ngủ do ù tai gây ra kèm với lo lắng khiến nhiều người bước vào trạng thái trầm cảm. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, tình trạng này có thể làm suy giảm tinh thần và sức khỏe tổng thể.
  • Giảm khả năng tập trung, làm việc: Ù tai có thể khiến người bệnh khó tập trung, khó chú ý đến các công việc đang làm. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và học tập.

CÁC LƯU Ý KHI BỊ Ù TAI

  • Tránh sử dụng miếng gạc bông để làm sạch lỗ tai: Miếng gạc bông có thể đẩy ráy tai vào sâu bên trong, gây tổn thương màng nhĩ và làm ù tai nặng hơn. Thay vào đó, bạn nên sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh lỗ tai.
  • Khi ở trong môi trường có tiếng ồn lớn, hãy mang đồ bảo vệ tai: Đồ bảo vệ tai có thể giúp giảm âm lượng tiếng ồn, bảo vệ thính giác và ngăn ngừa ù tai.
  • Khi sử dụng tai nghe, bạn không nên bật quá to hoặc nghe trong thời gian quá dài: Âm lượng tai nghe quá lớn có thể gây tổn thương thính giác và làm ù tai.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích như rượu, thuốc lá: Chất kích thích có thể làm giảm lưu thông máu đến cấu trúc tai, từ đó gây ù tai.
  • Duy trì chế độ luyện tập thể dục thường xuyên và duy trì trọng lượng cơ thể: Luyện tập thể dục thường xuyên có thể giúp tăng cường lưu thông máu đến cấu trúc tai, từ đó giúp cải thiện ù tai.
  • Giữ tâm trạng thoải mái, tránh lo âu và mất ngủ: Lo âu và mất ngủ có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ù tai.
  • Kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề liên quan đến ù tai: Một số bệnh lý như viêm tai, xơ nang, bệnh tim mạch,… có thể gây ù tai. Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên giúp phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý này, từ đó ngăn ngừa hoặc cải thiện ù tai.

Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp khác để giúp giảm ù tai như:

  • Nghe tiếng ồn trắng: Tiếng ồn trắng có thể giúp che lấp tiếng ù trong tai, từ đó giúp giảm cảm giác khó chịu.
  • Tập luyện thư giãn: Thư giãn có thể giúp giảm căng thẳng, lo âu, từ đó giúp cải thiện ù tai.
  • Sử dụng máy trợ thính: Máy trợ thính có thể giúp cải thiện thính giác, từ đó giúp giảm cảm giác khó chịu do ù tai gây ra.

Nếu bạn bị ù tai kéo dài, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.