CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG?

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 1

Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại, mang lại nhiều thông tin chi tiết về cấu trúc nội tạng và mô xung quanh. Ngày nay, kỹ thuật chụp CT cũng được áp dụng trong khâu tầm soát, giúp cho việc sàng lọc bệnh lý diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cũng giống như các máy móc kỹ thuật khác, bên cạnh phần lớn ưu điểm thì chụp CT cũng có một vài nhược điểm nhất định.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 3

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT) LÀ GÌ?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một phương pháp hình ảnh y học sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể theo lát cắt ngang. Kỹ thuật này giúp bác sĩ chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý và tình trạng sức khỏe của người bệnh một cách chính xác và chi tiết.

Trong quá trình chụp CT, người bệnh được đặt trên một bàn di động và đưa vào trong máy CT. Máy CT sẽ xoay xung quanh người bệnh để tạo ra nhiều hình ảnh từ các góc độ khác nhau. Các hình ảnh này sau đó được máy tính xử lý để tạo ra các lát cắt ngang của cơ thể. Quá trình này tạo ra những hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng, xương, mạch máu, và các cấu trúc khác.

CHỤP CT SCAN Ở NHỮNG BỘ PHẬN NÀO?

CHỤP CT ĐẦU

Chụp CT đầu tạo ra hình ảnh ba chiều về vùng đầu của bạn bằng cách sử dụng các chùm tia X quay quanh bộ phận đầu và cổ. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2 chiều hoặc 3 chiều, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hộp sọ, não, xoang, hốc mắt và đưa ra chẩn đoán. Chụp CT đầu thường được thực hiện khi có các triệu chứng như hành vi bất thường, chóng mặt, ngất xỉu, nhức đầu, giảm thính lực hoặc thị lực. Nó cũng được đề xuất sau các chấn thương đầu, như chấn động mạnh hoặc tai nạn hay tai biến mạch máu não.

CHỤP CT PHỔI

Chụp CT phổi là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để chụp lại hình ảnh của phổi. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2D hoặc 3D với độ phân giải cao, giúp phát hiện bất thường và đánh giá chi tiết tổn thương trong phổi. Đây là một phương pháp hữu ích trong chẩn đoán và quản lý các vấn đề về phổi, như ung thư phổi. Chụp CT phổi thường được đề xuất cho những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư phổi, người hút thuốc lá, người nghi ngờ bị ảnh hưởng đến phổi, và những người có triệu chứng như khó thở, khó nuốt, ho ra máu mà không rõ nguyên nhân.

CHỤP CT Ổ BỤNG

Chụp CT bụng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cơ quan, mạch máu và xương trong khoang bụng. Hình ảnh đa dạng được cung cấp từ nhiều góc nhìn khác nhau. Kỹ thuật này thường được áp dụng khi bác sĩ nghi ngờ có vấn đề gì đó không bình thường trong vùng bụng, như đau bụng, dịch ổ bụng, sỏi thận, sụt cân không lý do, nhiễm trùng, kiểm tra tắc ruột, viêm ruột, chấn thương vùng ổ bụng hoặc chẩn đoán ung thư gần đây.

Ngoài ra, chụp CT cắt lớp vi tính còn được áp dụng cho các bộ phận khác nhau như chụp CT scanner sọ não, chụp CT tim mạch, chụp CT ổ bụng, tùy thuộc vào nhu cầu chẩn đoán cụ thể của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT

  • Phát hiện ung thư: CT giúp xác định sự xuất hiện của các khối u trong cơ thể, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị và theo dõi quá trình điều trị ung thư.
  • Chẩn đoán chấn thương: CT được sử dụng để kiểm tra và đánh giá chấn thương bên trong đầu, xác định tình trạng xương và cơ quan nội tạng sau tai nạn hoặc sự kiện gây chấn thương.
  • Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng: CT hữu ích để xác định vị trí và phạm vi của nhiễm trùng trong cơ thể.
  • Phát hiện cục máu đông và các vấn đề mạch máu: CT có thể giúp xác định vị trí của cục máu đông, đánh giá tình trạng mạch máu và chẩn đoán các vấn đề như động mạch vành, chứng phình động mạch.
  • Chẩn đoán cơ xương: CT được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, và gãy xương.
  • Chẩn đoán bệnh phổi: CT phổi có thể phát hiện và theo dõi nhiều bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi và u phổi.
  • Kiểm tra sỏi thận và bàng quang: CT hữu ích để đánh giá kích thước và vị trí của sỏi thận và kiểm tra bàng quang.
  • Phân tích chức năng não: CT có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng chức năng não và xác định nguyên nhân suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ các quá trình điều trị như sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp như phẫu thuật não và cột sống, cấy ghép tạng.

QUY TRÌNH CHỤP CT CẮT LỚP

Quy trình chụp CT cắt lớp là một phần quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh y tế. Dưới đây là mô tả chi tiết các giai đoạn của quy trình này:

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn sử dụng chất cản quang để tăng độ tương phản của hình ảnh. Thuốc này có thể được tiêm hoặc uống trước khi thực hiện chụp CT. Nếu sử dụng chất cản quang, bạn có thể cần nhịn ăn trong khoảng 4-6 giờ trước chụp.

TRONG KHI CHỤP CT

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được yêu cầu tháo đồ trang sức và áo choàng, đặc biệt là những vật dụng kim loại, để tránh nhiễm từ tính và đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.

Bạn sẽ nằm ngửa trên bàn chụp CT. Kỹ thuật viên sẽ đặt bạn vào vị trí chính xác cần chụp và sau đó rời khỏi phòng để thực hiện chụp từ phòng điều khiển.

QUÁ TRÌNH CHỤP CT

Bàn chụp CT sẽ di chuyển bạn vào trung tâm máy. Trong khi bàn di chuyển, máy sẽ thực hiện nhiều vòng quay xung quanh cơ thể, tạo ra loạt hình ảnh cắt lớp.

Tiếng lách cách và tiếng ồn là bình thường trong quá trình chụp. Bạn cần giữ yên và không di chuyển trong suốt thời gian này để đảm bảo hình ảnh đạt được chất lượng cao.

SAU KHI CHỤP CT

Sau khi quá trình chụp hoàn tất, bạn có thể được yêu cầu đợi một thời gian ngắn để đảm bảo không có vấn đề nào xảy ra sau chụp.

Kết quả hình ảnh sẽ được chuyển đến bác sĩ chuyên nghiệp để phân tích và đưa ra chẩn đoán. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các bước tiếp theo.

THỜI GIAN CÓ KẾT QUẢ

Toàn bộ quy trình chụp CT thường mất từ 20 phút đến 1 giờ. Kết quả sẽ sớm được cung cấp sau khi hình ảnh được đọc và chẩn đoán. Bạn có thể được hướng dẫn về bất kỳ xét nghiệm hay điều trị bổ sung nếu cần thiết.

Quy trình chụp CT cắt lớp là một công cụ quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng khác nhau trong cơ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 5

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH

ƯU ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hình ảnh rõ nét: Do không có tình trạng nhiều hình chồng lên nhau, hình ảnh từ CT rất rõ nét và chi tiết.
  • Khả năng phân giải mô mềm: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm cao hơn so với chụp X-quang, giúp chẩn đoán các bệnh lý ở các cơ quan mềm như gan, phổi, ruột, và các cấu trúc mô mềm khác.
  • Độ phân giải không gian cao đối với xương: CT rất lý tưởng để khảo sát các bệnh lý ở xương, có độ phân giải không gian cao.
  • Thời gian chụp nhanh: Quá trình chụp CT nhanh chóng, phù hợp trong đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể.
  • Sử dụng tia X có thể dùng cho các trường hợp chống chỉ định MRI: CT có thể thực hiện chụp cho các bệnh nhân không thể thực hiện MRI do các chống chỉ định như máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hạn chế trong việc phát hiện tổn thương phần mềm: Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT hạn chế hơn MRI trong việc phát hiện các tổn thương phần mềm như các cấu trúc mô mềm và mạch máu.
  • Độ phân giải thấp so với MRI: CT có độ phân giải hình ảnh thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, làm khó phát hiện các tổn thương có kích thước nhỏ.
  • Khó phát hiện tổn thương sụn, dây chằng và tủy sống: CT khó phát hiện được các tổn thương ở các cấu trúc như sụn, dây chằng, và tủy sống.
  • Khó phân biệt giữa các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng: Các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng trên hình ảnh CT có thể khó phân biệt và nhận diện.
  • Tạo nhiễm xạ: CT sử dụng tia X và gây nhiễm xạ, mặc dù mức độ nhiễm xạ được kiểm soát nhưng vẫn là một nhược điểm cần xem xét.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHI NÀO?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể kết hợp với việc tiêm thuốc cản quang để cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ ràng hơn về mô và cấu trúc nội tạng. Dưới đây là một số thông tin về khi nào cần tiêm thuốc cản quang và những trường hợp nên và không nên thực hiện điều này:

KHI NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Chấn thương và nghi ngờ về khối u: Trong các trường hợp nghi ngờ về chấn thương, khối u, hoặc các tình trạng đặc biệt như viêm nhiễm, bác sĩ có thể quyết định sử dụng thuốc cản quang để làm tăng độ tương phản và giúp xác định rõ ràng hơn.
  • Bệnh lý mạch máu: Các tình trạng như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, hay các vấn đề liên quan đến mạch máu cần sự chi tiết cao, và việc sử dụng thuốc cản quang có thể được áp dụng.
  • Chẩn đoán ung thư: Đối với nghi ngờ về ung thư hoặc theo dõi điều trị, thuốc cản quang giúp phân biệt rõ ràng giữa các tế bào ung thư và mô xung quanh.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Người mắc bệnh nặng: Những người mắc các vấn đề sức khỏe nặng, như suy gan, suy tim, hoặc suy thận độ III, IV, có thể không phù hợp với việc sử dụng thuốc cản quang.
  • Người mắc bệnh mãn tính: Các bệnh nhân có các tình trạng như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm cũng có thể không được khuyến khích sử dụng thuốc cản quang.
  • Người dị ứng với i ốt: Nếu người bệnh có dị ứng với i ốt, một thành phần chính trong thuốc cản quang, việc sử dụng nó có thể gây ra phản ứng dị ứng nặng.
  • Phụ nữ mang thai: Trong trường hợp phụ nữ mang thai, việc sử dụng thuốc cản quang cần được xem xét cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Người mất nước nặng: Những người có tình trạng mất nước nặng cũng có thể không phù hợp với việc tiêm thuốc cản quang.
  • Quyết định sử dụng thuốc cản quang thường phụ thuộc vào từng tình trạng cá nhân và quyết định của bác sĩ chuyên nghiệp. Điều này thường được thảo luận và quyết định dựa trên lịch sử y tế và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

KỸ THUẬT CHỤP CT CẮT LỚP

Trong lĩnh vực y học hiện đại, kỹ thuật chụp CT cắt lớp đã trải qua nhiều cải tiến, và các máy móc ngày nay được nâng cấp để cung cấp hình ảnh chất lượng cao và đa dạng góc nhìn. Dưới đây là một số kỹ thuật chụp CT cắt lớp phổ biến:

CHỤP CT 32 DÃY

  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo và nhiều phần mềm hỗ trợ.
  • Phù hợp cho chẩn đoán các bệnh lý về sọ não, xoang, ngực, bụng, cột sống.

CHỤP CT 64 DÃY

  • Có khả năng chụp 64 lát cắt mỏng trong thời gian ngắn.
  • Phân giải cao giúp phát hiện tổn thương nhỏ và cung cấp hình ảnh rõ ràng về xương, mạch máu, mô mềm.
  • Giảm liều lượng tia X đến bệnh nhân, giảm nguy cơ tác động có hại.

CHỤP CT 128 DÃY

  • Được xem là phiên bản nâng cấp với 768 lát cắt.
  • Phù hợp chẩn đoán các bệnh lý nguy hiểm như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh lý thần kinh.

CHỤP CT 256 DÃY

  • Giảm liều lượng tia X 80-82% so với các máy CT thông thường.
  • Thời gian chụp nhanh chóng, hỗ trợ tầm soát và điều trị các bệnh lý về tim mạch.
  • Cần hỗ trợ từ các kỹ thuật chẩn đoán khác để phát hiện tổn thương từ sụn, dây chằng, tủy sống.

Các kỹ thuật này đều mang lại những ưu điểm đặc biệt, giúp cung cấp hình ảnh chính xác và chi tiết, đồng thời giảm thiểu tác động có hại đối với bệnh nhân. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo và phần mềm tiên tiến trong kỹ thuật chụp CT đã làm tăng tính hiệu quả và an toàn của quá trình chẩn đoán.

LƯU Ý KHI CHỤP CẮT LỚP CT

Khi chuẩn bị và thực hiện quá trình chụp CT cắt lớp, có một số điều bạn cần lưu ý:

  • Yên tĩnh và không chuyển động: Bạn cần giữ tư thế nằm yên và không di chuyển trong suốt quá trình chụp. Chuyển động có thể làm mờ hình ảnh và ảnh có thể không chính xác.
  • Nín thở: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nín thở trong khoảng thời gian ngắn để giảm chuyển động của ngực, giúp hình ảnh rõ ràng hơn.
  • Thông báo về thai nhi: Nếu bạn đang mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ trước quá trình chụp. Mặc dù tia X từ chụp CT ít có khả năng gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể xem xét các phương pháp kiểm tra không sử dụng tia X để giảm rủi ro.
  • Hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI): Các máy móc chụp CT hiện đại thường sử dụng trí tuệ nhân tạo để giảm thời gian chụp và cải thiện chất lượng hình ảnh. Điều này giúp giảm mức độ khó chịu cho bệnh nhân và tăng hiệu suất quá trình chẩn đoán.
  • Thông tin y tế: Trước khi chụp CT, cung cấp thông tin y tế chi tiết cho bác sĩ, bao gồm các chất dị ứng hay dị vật kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình chụp.
  • Sự chuẩn bị cho các đối tượng đặc biệt: Đối với trẻ em hoặc bệnh nhân cấp cứu, các hệ thống chụp CT hiện đại như CT 768 dãy có khả năng giảm yêu cầu nín thở, giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn.
  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên để đảm bảo quá trình chụp được thực hiện hiệu quả và an toàn nhất.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN CHỤP CT

1. Chụp CT có được chi trả bảo hiểm y tế?

Chụp CT có thể được chi trả bảo hiểm y tế nếu bạn thỏa mãn hai điều kiện sau:

  • Bệnh viện mà bạn thực hiện chụp CT có áp dụng chế độ thanh toán bằng bảo hiểm
  • Bạn nằm trong diện được hưởng chế độ bảo hiểm đúng tuyến tại bệnh viện đó

Theo quy định của Luật bảo hiểm y tế năm 2014 (Điều B Khoản 1, Khoản 2 Điều 21) đã nêu rõ, bệnh nhân chụp CT được hưởng bảo hiểm trong trường hợp bệnh viện có áp dụng chế độ thanh toán bảo hiểm và người bệnh được hưởng quyền lợi bảo hiểm đúng tuyến. Do đó, bạn nên lựa chọn bệnh viện có uy tín để khám chữa bệnh, vừa giúp phát hiện và điều trị bệnh đúng cách vừa đảm bảo bản thân được hưởng trọn vẹn quyền lợi bảo hiểm trong khám, chữa bệnh.

2. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chụp CT cắt lớp có tiêm thuốc cản quang?

Trước tiên, bạn cần hiểu thuốc cản quang là gì? Thuốc cản quang là dung dịch có chứa iod, được tiêm vào cơ thể khi chụp cắt lớp. Khi đi vào cơ thể, các cấu trúc hoặc tổn thương sẽ bắt thuốc và tạo ra màu trắng sáng trên màn hình chụp CT, giúp phân biệt rõ ràng vùng tổn thương với các vùng xung quanh. Nâng cao tính chính xác cho quá trình chẩn đoán.

Một số người có phản ứng dị ứng khi dùng chất cản quang thực chất là do dị ứng với iod có trong nó. Hầu hết các chất cản quang đều chứa i-ốt, vậy nên nếu đã từng có phản ứng không tốt với i-ốt trước đây, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện. Bác sĩ có thể sẽ cho bạn dùng thuốc dị ứng hoặc steroid để chống lại các tác dụng phụ có thể xảy ra khi phải dùng thuốc cản quang.

5. Chụp CT scan ở đâu?

Tại các bệnh viện lớn đều được trang bị hệ thống máy chụp CT scan, chỉ khác nhau ở thế hệ máy, mức giá và chuyên môn của bác sĩ trong việc đọc kết quả hình ảnh.

Việc bạn cần làm là tìm hiểu thông tin bệnh viện uy tín, kỹ thuật hiện đại và chế độ bảo hiểm của mình có thích hợp với bệnh viện đó.

6. Giá chụp ct ổ bụng bao nhiêu?

Giá chụp CT ổ bụng dao động từ 900.000 đến 5.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Thế hệ máy chụp: Máy chụp CT thế hệ mới có độ phân giải cao, cho hình ảnh rõ nét hơn, do đó chi phí chụp sẽ cao hơn.
  • Kỹ thuật chụp: Chụp CT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang sẽ cho hình ảnh chi tiết hơn, do đó chi phí chụp cũng cao hơn.
  • Bệnh viện, cơ sở y tế: Các bệnh viện, cơ sở y tế lớn, uy tín thường có chi phí chụp cao hơn các cơ sở y tế nhỏ, kém uy tín.

Nhớ rằng, mọi quyết định về chụp CT đều nên dựa trên tư vấn của bác sĩ chuyên nghiệp và dựa trên nhu cầu chẩn đoán cụ thể của từng trường hợp.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 7

Nhồi máu cơ tim cấp, đặc biệt là ở những người mắc bệnh mạch vành, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở mọi độ tuổi. Để nhận biết sớm và tận dụng “giờ vàng” quan trọng để can thiệp, quan trọng hơn hết là hiểu rõ về những dấu hiệu và triệu chứng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 9

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng khẩn cấp y tế đe dọa tính mạng. Đây là tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi và hoại tử do mạch vành (mạch máu nuôi cơ tim) bị tắc nghẽn đột ngột bởi cục huyết khối trong lòng mạch. Nhồi máu cơ tim cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong với tỷ lệ mắc phải ngày một tăng. Nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim mà tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể xuống chỉ còn khoảng 7%.

DẤU HIỆU CẢNH BÁO NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim cấp có thể bao gồm:

ĐAU NGỰC

Đây là triệu chứng điển hình nhất của nhồi máu cơ tim. Cơn đau thường dữ dội, như có vật gì đó đè nặng, bóp nghẹt ở ngực, sau xương ức hoặc ngực trái. Cơn đau có thể lan ra sau lưng, lên cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Cơn đau thường kéo dài hơn 20 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.

KHÓ THỞ

Khó thở là một triệu chứng phổ biến khác của nhồi máu cơ tim. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.

BUỒN NÔN VÀ NÔN

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

TOÁT MỒ HÔI

Toát mồ hôi lạnh là một triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

MỆT MỎI

Mệt mỏi bất thường là một triệu chứng cảnh báo nhồi máu cơ tim có thể xảy ra trước khi cơn đau ngực xuất hiện.

HỒI HỘP, ĐÁNH TRỐNG NGỰC

Hồi hộp, đánh trống ngực là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

CHÓNG MẶT HOẶC NGẤT XỈU

Chóng mặt hoặc ngất xỉu là những triệu chứng hiếm gặp của nhồi máu cơ tim.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp có thể không có triệu chứng đau ngực ở một số trường hợp, đặc biệt là ở phụ nữ, người cao tuổi và người mắc bệnh đái tháo đường. Những người thuộc nhóm nguy cơ cao này có thể có các triệu chứng tương đương như khó thở, thay đổi tri giác, ngất hoặc tụt huyết áp < 90/60 mmHg.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim cấp là do vỡ mảng xơ vữa động mạch vành. Mảng xơ vữa là một khối chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trong lòng mạch. Khi mảng xơ vữa bị vỡ, nó có thể gây kích hoạt các tiểu cầu trong máu tập hợp lại và tạo thành cục huyết khối. Cục huyết khối này có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn mạch vành, khiến cơ tim phía sau mạch bị thiếu máu nuôi và hoại tử.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp cũng có thể do các nguyên nhân sau:

  • Hẹp động mạch vành: Hẹp động mạch vành có thể do xơ vữa động mạch, viêm động mạch vành hoặc các bệnh lý khác. Khi động mạch vành bị hẹp, lượng máu cung cấp cho cơ tim sẽ giảm, khiến cơ tim bị thiếu máu nuôi và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
  • Giảm lưu lượng máu đến tim: Giảm lưu lượng máu đến tim có thể do các nguyên nhân như rối loạn nhịp tim, suy tim, sốc tim,…
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP?

Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cấp, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng theo tuổi tác. Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Tiền sử bệnh tim: Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim lần thứ hai.
  • Các yếu tố nguy cơ lối sống: Các yếu tố nguy cơ lối sống có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim bao gồm:
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Lười vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và đường có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Căng thẳng, stress: Căng thẳng, stress có thể làm tăng nguy cơ vỡ mảng xơ vữa.

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

RỐI LOẠN NHỊP

Tổn thương do nhồi máu cơ tim có thể ảnh hưởng đến cách thức các tín hiệu điện di chuyển trong tim, gây ra những thay đổi về nhịp tim (rối loạn nhịp). Một số trường hợp rất nghiêm trọng và gây chết người, đột tử.

SỐC TIM

Tình trạng hiếm gặp này xảy ra khi tim đột ngột không thể bơm máu, xảy ra khi tổn thương khối lượng cơ tim lớn >40%. Sốc tim có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

SUY TIM

Mô cơ tim bị tổn thương nhiều có thể khiến tim không thể bơm máu. Suy tim có thể tạm thời (suy tim cấp) hoặc lâu dài (mãn tính). Suy tim là một biến chứng nghiêm trọng của nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến tử vong.

VIÊM MÀNG NGOÀI TIM

Đôi khi nhồi máu cơ tim gây ra tình trạng phản ứng hệ thống miễn dịch bị lỗi. Tình trạng này được gọi là hội chứng Dressler (viêm tràn dịch màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim). Hội chứng Dressler có thể gây đau ngực, sốt và khó thở.

NGƯNG TIM

Tim bỗng nhiên ngừng đập mà không có bất cứ một tín hiệu nào báo trước. Sự thay đổi tín hiệu đột ngột của tim gây ngừng tim. Cơn nhồi máu cơ tim cấp làm tăng nguy cơ và đe dọa tính mạng người bệnh, có thể dẫn đến tử vong (đột tử do tim) nếu không được điều trị ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN NHỒI MÁU CƠ TIM

ĐIỆN TÂM ĐỒ

Điện tâm đồ là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Điện tâm đồ có thể ghi lại các thay đổi của điện tim trong tim. Các thay đổi của điện tim có thể cho thấy có nhồi máu cơ tim đang xảy ra.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Tăng men tim: Men tim là các protein được giải phóng vào máu khi cơ tim bị tổn thương.
  • Tăng troponin: Troponin là một loại men tim đặc hiệu cho cơ tim.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Các xét nghiệm khác có thể được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim bao gồm:

  • Chụp X-quang lồng ngực: Chụp X-quang lồng ngực có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, chẳng hạn như tràn dịch màng tim hoặc tăng kích thước tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim có thể giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các tổn thương do nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành: Chụp mạch vành là xét nghiệm xâm lấn sử dụng ống thông để chụp hình ảnh các mạch vành. Chụp mạch vành có thể giúp xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn của mạch vành.
NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 11

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Mục tiêu của điều trị nhồi máu cơ tim cấp là khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim càng sớm càng tốt. Điều trị nhồi máu cơ tim thường được thực hiện trong phòng cấp cứu.

ĐIỀU TRỊ TÁI LƯU THÔNG MẠCH VÀNH

Điều trị tái lưu thông mạch vành là biện pháp quan trọng nhất để cứu sống người bệnh nhồi máu cơ tim. Điều trị tái lưu thông mạch vành có thể được thực hiện bằng các phương pháp sau:

  • Thuốc tiêu sợi huyết: Thuốc tiêu sợi huyết là loại thuốc có tác dụng làm tan cục máu đông. Thuốc tiêu sợi huyết có thể được sử dụng trong vòng 12 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành, đặt stent: Chụp mạch vành, đặt stent là thủ thuật sử dụng ống thông để đưa stent vào mạch vành bị tắc nghẽn. Stent là một ống nhỏ, lưới kim loại giúp giữ cho mạch vành mở rộng.
  • Mổ bắc cầu động mạch vành: Mổ bắc cầu động mạch vành là thủ thuật sử dụng đoạn mạch máu từ cơ thể khác để tạo đường đi mới cho máu lưu thông đến tim. Mổ bắc cầu động mạch vành thường được thực hiện khi nhồi máu cơ tim nặng hoặc các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần được điều trị và chăm sóc lâu dài để tránh tái phát và biến chứng về sau.

Thay đổi lối sống là điều cần làm xuyên suốt quá trình điều trị:

  • Tập thể dục đều đặn, giảm cân nếu dư cân hoặc béo phì;
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, nước ngọt;
  • Không nên ăn mặn, giảm ăn thịt mỡ, thức ăn đóng hộp, thức ăn nhanh, đồ ăn chiên xào;
  • Nên ăn nhiều trái cây, rau, củ, quả, hạt; Ăn cá hoặc thịt gà thay cho thịt heo, thịt bò;
  • Tránh căng thẳng, luyện tập thư giãn.
  • Người bệnh cần uống thuốc và tái khám thường xuyên:

Các thuốc điều trị thiết yếu: Thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin 2, chẹn bêta, chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, ticagrelor, prasugrel) và statin. 

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần uống 2 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu tối thiểu trong vòng 1 năm. Sau đó, duy trì ít nhất 1 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài.

Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu hoặc đặt stent mạch vành cần uống thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài để phòng ngừa huyết khối trong stent hoặc tái hẹp mạch vành.

Điều trị tích cực các bệnh đi kèm như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu…

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể để phòng ngừa nhồi máu cơ tim:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp lý tưởng là dưới 120/80 mmHg. Nếu bạn bị tăng huyết áp, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát đường huyết: Mức đường huyết lý tưởng là dưới 100 mg/dL khi đói và dưới 140 mg/dL sau bữa ăn. Nếu bạn bị đái tháo đường, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát cholesterol: Mức cholesterol toàn phần lý tưởng là dưới 200 mg/dL, mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) lý tưởng là dưới 100 mg/dL và mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) lý tưởng là trên 40 mg/dL ở nam giới và trên 50 mg/dL ở nữ giới. Nếu bạn bị rối loạn mỡ máu, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Tập thể dục thường xuyên: Người lớn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Bạn có thể tập thể dục bất kỳ môn thể thao nào bạn thích, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, khiêu vũ, yoga, pilates.

Để phòng tránh cơn nhồi máu cơ tim cấp, tầm soát và khám tim mạch định kỳ là rất quan trọng. Một lối sống lành mạnh cũng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải căn bệnh này. Ngoài ra, việc sơ cấp cứu cho bệnh nhân lên cơn đột quỵ tim là “chìa khóa vàng” để giữ lại mạng sống cho bệnh nhân.