Thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu, mẹ khỏe con phát triển

Thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu, mẹ khỏe con phát triển 1

Ba tháng đầu thai kỳ là giai đoạn quan trọng nhất trong quá trình mang thai, bởi đây là thời điểm thai nhi bắt đầu hình thành và phát triển các cơ quan, bộ phận. Do đó, chế độ dinh dưỡng của bà bầu trong giai đoạn này cần đặc biệt chú ý để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu, mẹ khỏe con phát triển 3

Vì sao cần xây dựng thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu?

Xây dựng thực đơn cho bà bầu trong ba tháng đầu thai kỳ là quan trọng vì lúc này thai nhi đang phát triển cơ bản các cơ quan và bộ phận. Chế độ dinh dưỡng cân đối cung cấp đủ dưỡng chất như axit folic, canxi, và sắt giúp hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của em bé. Đồng thời, chăm sóc dinh dưỡng cẩn thận còn giúp bảo vệ sức khỏe của bà bầu, giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe trong thai kỳ.

Chế độ dinh dưỡng cho bà bầu 3 tháng đầu cần bổ sung chất gì?

Axit folic

Hay còn được biết đến với tên gọi là vitamin B9, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi. Trong giai đoạn 3 tháng đầu thai kỳ, việc bổ sung axit folic đủ mức (khoảng 500mcg/ngày) giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề như dị tật ống thần kinh và nứt đốt sống.

Sắt 

 Sắt đóng vai trò quan trọng, cùng với protein, trong việc tạo ra huyết sắc tố và vận chuyển oxy và CO2. Bổ sung sắt giúp mẹ bầu ngăn chặn chứng thiếu máu và đóng góp vào việc gia tăng thể tích máu. Thực đơn cho bà bầu trong 3 tháng đầu nên bao gồm thực phẩm như cật, tim, gan, thịt, rau lá xanh, để đảm bảo dung nạp khoảng 27.4 – 41.1 mg sắt/ngày.

Canxi 

Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ răng, xương khỏe mạnh và đảm bảo sự đông máu cũng như chức năng thần kinh diễn ra bình thường. Thai nhi cần canxi để hình thành và phát triển xương. Mẹ bầu có thể tìm thấy canxi trong thực phẩm như tôm, trứng, sữa, đậu, rau xanh, v.v. Dung nạp khoảng 1200 mg canxi/ngày được khuyến nghị để phòng ngừa nguy cơ loãng xương.

Protein 

Là chất dinh dưỡng quan trọng giúp tế bào mô của thai nhi phát triển và nuôi dưỡng tế bào. Nghiên cứu khoa học còn chỉ ra rằng protein hỗ trợ sự phát triển của tuyến vú và mô tử cung, cũng như tăng cường tuần hoàn máu hiệu quả. Do đó, trong 3 tháng đầu, việc bổ sung thực phẩm giàu protein từ thịt, cá, trứng, sữa và các loại đậu là rất quan trọng.

Vitamin D và C

Thiếu hụt vitamin D có thể gây còi xương cho thai nhi. Một số nguồn thực phẩm giàu vitamin D bao gồm dầu gan cá (đặc biệt là cá béo), bột ngũ cốc bổ sung. Mẹ bầu được khuyến nghị dung nạp khoảng 20 mcg vitamin D/ngày.Vitamin C là một yếu tố khác cần được bổ sung đầy đủ, giúp phát triển xương sụn, cơ khớp và mạch máu cho thai nhi trong 3 tháng đầu thai kỳ. Mẹ nên tận dụng ánh nắng mặt trời trước 7h sáng và sau 4h chiều và bổ sung vitamin C từ thực phẩm như bưởi, cam, quýt để tăng cường đề kháng cho cả mẹ và bé.

Thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu, mẹ khỏe con phát triển 5

Xây dựng thực đơn cho mẹ bầu 3 tháng đầu

Thực phẩm tốt nên bổ sung vào thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu

Để đảm bảo sự phát triển thuận lợi cho thai nhi trong 3 tháng đầu thai kỳ, có một số thực phẩm quan trọng nên được bổ sung vào thực đơn của mẹ bầu. Dưới đây là một số lựa chọn tốt:

Trứng gà:

  • Hàm lượng dưỡng chất: Protein, folate, vitamin A, B2, B6, khoáng chất kẽm, selen, canxi.
  • Tác dụng: Hỗ trợ phát triển não bộ của thai nhi.

Cá béo:

  • Hàm lượng dưỡng chất: Axit béo omega-3, canxi, vitamin A, vitamin nhóm B.
  • Tác dụng: Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.

Thịt:

  • Hàm lượng dưỡng chất: Khoáng chất sắt.
  • Tác dụng: Tạo ra huyết sắc tố, gia tăng thể tích máu, cung cấp dưỡng chất cho thai nhi.

Rau xanh:

  • Hàm lượng dưỡng chất: Chất xơ, khoáng chất sắt, vitamin A, C.
  • Tác dụng: Hỗ trợ hệ tiêu hóa, nâng cao sức đề kháng.

Sữa chua:

  • Hàm lượng dưỡng chất: Canxi, vitamin D, lợi khuẩn.
  • Tác dụng: Cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ xương và răng.

Trái cây:

  • Loại trái cây tốt: Lựu, nho, đu đủ chín, táo, kiwi.
  • Hàm lượng dưỡng chất: Axit folic, vitamin A, C, magie, sắt.
  • Tác dụng: Tăng cường sức đề kháng, bổ sung nước, hỗ trợ tiêu hóa, dưỡng da cho mẹ bầu.

Qua việc bổ sung những loại thực phẩm này vào thực đơn hàng ngày, bạn sẽ cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho sự phát triển của thai nhi và duy trì sức khỏe của mẹ bầu. Hãy nhớ rằng việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đa dạng là quan trọng để đảm bảo mẹ và thai nhi đều nhận được những lợi ích tốt nhất.

Thực phẩm cần tránh thêm vào thực đơn mẹ bầu 3 tháng đầu

Quả đu đủ xanh: Chất papain trong đu đủ xanh có thể phá hủy màng tế bào phôi thai đồng thời dẫn đến tình trạng co thắt tử cung làm gia tăng nguy cơ sinh non, sảy thai.

Quả dứa: Chất bromelain trong quả dứa có thể làm mềm cổ tử cung, gây ra tình trạng co thắt tử cung, thậm chí dẫn đến sảy thai. 

Mướp đắng: Morodicine, saponic glycosides, unine,… trong mướp đắng có thể khiến mẹ bầu bị kích thích, làm tử cung co thắt, dẫn đến tình trạng sảy thai.

Thực phẩm muối chua: Cải chua, dưa muối,… làm tăng nguy cơ gây tích nước, phù nề,… Ngoài ra, khi dưa vừa được muối, vi sinh vật sẽ chuyển hóa nitrat thành chất nitrit tác động tiêu cực đến sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi.

Cá chứa hàm lượng thủy ngân cao: Thai phụ nên hạn chế đưa những loại cá có hàm lượng thủy ngân cao vào thực đơn, điển hình là cá kiếm, cá thu vua, cá ngừ,… thực phẩm này có thể khiến thai nhi và mẹ bầu nhiễm độc. Bên cạnh đó, thủy ngân còn ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh của thai nhi.

Các món chưa được nấu chín: Thịt, cá,… chưa được chế biến chín có thể chứa những loại vi khuẩn như Toxoplasmosis, Coliform, Salmonella,… tiềm ẩn nguy cơ gây ra tình trạng ngộ độc, dễ bị nhiễm ký sinh trùng.

Nhóm đồ uống chứa cafein và cồn: Đồ uống có cafein và cồn như trà, cà phê, rượu, bia,… là những chất kích thích làm giảm khả năng hấp thụ sắt, đào thải canxi trong cơ thể, tiềm ẩn nguy cơ gây dị tật, ví dụ như não nhỏ bất thường, dị tật tim,…

Mẫu thực đơn tham khảo cho bà bầu 3 tháng đầu

Thực đơn 1

  • Bữa sáng: Xôi, cốc nước cam, táo
  • Bữa phụ: Sắn
  • Bữa trưa: Cơm, thịt bò kho, cải chíp xào nấm hương, nước cam
  • Bữa phụ chiều: Ngô
  • Bữa tối: Cơm, chân giò hầm nấm, su hào luộc, mực xào cần tỏi, canh cá dọc mùng
  • Bữa khuya: Nước ép táo, ngũ cốc nguyên hạt

Thực đơn 2

  • Bữa sáng: 1 cái bánh bao, 1 quả trứng luộc, 1/2 quả kiwi
  • Bữa phụ: Ngũ cốc
  • Bữa trưa: Cơm ăn với thịt gà luộc, canh gà lá giang, một ít củ quả luộc
  • Bữa phụ chiều: Sắn
  • Bữa tối: Cơm, thịt bò chiên, măng tây luộc, canh ngao, thịt lợn sốt cà chua
  • Bữa khuya: Sinh tố bơ, 1 cái bánh quy

Thực đơn 3

  • Bữa sáng: Phở gà, ngũ cốc, nước ép cà rốt, chuối
  • Bữa phụ: Khoai
  • Bữa trưa: Cơm, sườn xào chua ngọt, măng tây xào thịt bò, canh sườn nấu me
  • Bữa phụ chiều: Ngũ cốc
  • Bữa tối: Cơm, cá chép hấp, su su luộc, canh thịt băm nấu chua, thịt bò hầm
  • Bữa khuya: Nước ép cà rốt, bánh quy

Thực đơn 4

  • Bữa sáng: Cháo, nước ép hoa quả
  • Bữa phụ: Khoai
  • Bữa trưa: Cơm, rau luộc, lươn xào giá đỗ, nước ép cam
  • Bữa phụ: Bánh yến mạch, sữa tươi
  • Bữa tối: Cơm, thịt gà luộc, canh mọc nấu nấm, dâu tây
  • Bữa phụ: Nước cam vắt, 1-2 cái bánh quy

Thực đơn 5

  • Bữa sáng: Xôi, nước ép cam
  • Bữa phụ: Bánh yến mạch, sữa
  • Bữa trưa: Cơm, cải chíp xào nấm hương, sườn chua ngọt, canh cải nấu thịt băm
  • Bữa phụ: Ngô
  • Bữa tối: Cơm, thịt heo kho trứng cút, chuối
  • Bữa phụ: Nước ép táo, bánh quy

Thực đơn 6

  • Bữa sáng: Trứng, bánh mì kẹp, chuối, nước dừa
  • Bữa phụ: Cháo gà
  • Bữa trưa: Cơm, củ quả luộc, thịt bò kho, canh đậu nấu xương, đậu sốt cà chua, nước cam
  • Bữa phụ: Khoai
  • Bữa tối: Cơm, canh ngao nấu chua, cá chép hấp, thịt lợn sốt cà chua, táo
  • Bữa phụ: Nước ép cam, bánh quy

Thực đơn 7

  • Bữa sáng: Bánh bao, trứng vịt lộn, kiwi
  • Bữa phụ: Bánh bao kim sa
  • Bữa trưa: Cơm, măng tây xào thịt bò, cá hồi om, nước ép
  • Bữa phụ: Cháo gà
  • Bữa tối: Cơm, canh rong biển, rau luộc, tim xào giá, thịt bò hầm, thanh long
  • Bữa phụ: Nước ép bưởi, bánh quy

Lưu ý khi xây dựng thực đơn cho mẹ bầu 3 tháng đầu

Để xây dựng một thực đơn cho bà bầu trong 3 tháng đầu thai kỳ lành mạnh, khoa học và an toàn, bạn cần lưu ý các điểm sau:

Dùng thực phẩm dễ tiêu hóa, đã nấu chín: Ưu tiên sử dụng thực phẩm ít gia vị, ít dầu mỡ, và các món ăn lỏng để tránh tình trạng khó tiêu, đầy bụng.

Chọn thực phẩm đã được nấu chín để tránh nguy cơ ngộ độc và nhiễm trùng.

Không ăn và uống nước cùng lúc: Tránh uống nước trong khi đang ăn để không làm loãng dịch dạ dày, giúp tiêu hóa diễn ra thuận lợi hơn.

Uống đủ nước: Cung cấp đủ 1.600 ml nước/ngày để hỗ trợ hấp thụ dưỡng chất, ngăn chặn tình trạng táo bón và giữ cân nặng ổn định.

Hạn chế món gây tăng cân mất kiểm soát: Giảm sử dụng thực phẩm chứa nhiều chất béo, dầu mỡ để kiểm soát tăng cân.

Cắt giảm đường và muối: Hạn chế lượng đường và muối trong thực đơn để giảm nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp và tiểu đường.

Không để bản thân bị đói hay quá no: Tránh tình trạng đói và không nên ăn quá no trong mỗi bữa ăn, giúp cải thiện chứng ốm nghén ở 3 tháng đầu thai kỳ.

Không nên ăn kiêng giữ dáng: Tránh thực đơn ăn kiêng giữ dáng, hãy đảm bảo thực đơn đa dạng và đủ nhu cầu dưỡng chất cho thai kỳ. Việc lấy lại vóc dáng sau khi sinh có thể thực hiện sau khi mang thai.

Nhớ rằng, việc thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi thực đơn là quan trọng để đảm bảo rằng bạn đang nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của mình và thai nhi.

MẤT NGỦ KÉO DÀI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

MẤT NGỦ KÉO DÀI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Mất ngủ kéo dài sẽ khiến người bệnh mệt mỏi, uể oải, sức khỏe suy giảm,… Hiện nay, tỷ lệ người bị mất ngủ kéo dài ngày một tăng cao. Nếu không cải thiện tình trạng mất ngủ liên tục có thể gây ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe cũng như cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Vậy, đâu là những triệu chứng mất ngủ kéo dài bạn cần lưu ý? Và việc điều trị mất ngủ kéo dài nên như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

MẤT NGỦ KÉO DÀI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

MẤT NGỦ KÉO DÀI LÀ GÌ?

Mất ngủ kéo dài là tình trạng rối loạn giấc ngủ, khiến người bệnh khó ngủ, ngủ không sâu giấc, ngủ không đủ thời gian, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe, tinh thần và tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý khác nhau.

Theo Học viện Y học giấc ngủ Mỹ, ước tính có khoảng 10% người trưởng thành bị mất ngủ kéo dài. Chứng mất ngủ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kỳ độ tuổi nào.

NGUYÊN NHÂN MẤT NGỦ KÉO DÀI

STRESS

Các vấn đề như trầm cảm, lo lắng, rối loạn stress hậu trầm cảm (PTSD), và các rối loạn tâm thần khác thường đi kèm với mất ngủ kéo dài. Cảm xúc tiêu cực và tâm trạng không ổn định có thể góp phần tăng cường vấn đề ngủ.

BỆNH LÝ 

Các bệnh như mất ngủ mãn tính, hội chứng chân không yên, và apnea giấc ngủ có thể gây ra mất ngủ kéo dài. Nếu có bất kỳ vấn đề về cấu trúc giấc ngủ, như giấc ngủ nhẹ hoặc giấc ngủ không ổn định, cũng có thể dẫn đến mất ngủ.

SỬ DỤNG RƯỢU BIA, CHẤT KÍCH THÍCH

Các loại đồ uống có cồn như bia rượu hoặc chất chứa caffeine như cà phê thường khiến hưng phấn hệ thần kinh và dẫn tới hậu quả rối loạn giấc ngủ, mất ngủ kéo dài. 

THUỐC

Khi lạm dụng một số thuốc điều trị tăng huyết áp, corticoid, thuốc chống trầm cảm,… cũng có thể khiến các triệu chứng mất ngủ kéo dài xuất hiện. 

THÓI QUEN SINH HOẠT

Lệch múi giờ hoặc thói quen sinh hoạt không hợp lý cũng có thể gây mất ngủ. Bên cạnh đó, nếu môi trường sống bị ô nhiễm, nhất là ô nhiễm tiếng ồn do xe cộ hoặc các công trình sẽ phá hỏng chu kỳ ngủ của người dân.

TRIỆU CHỨNG MẤT NGỦ KÉO DÀI

  • Khó đi vào giấc ngủ: Người bệnh mất nhiều thời gian hơn bình thường để đi vào giấc ngủ, có thể mất đến 30 phút hoặc hơn.
  • Dễ tỉnh giấc giữa đêm: Người bệnh thường tỉnh giấc ít nhất 3 lần trong đêm và khó ngủ lại.
  • Thức dậy quá sớm: Người bệnh thức dậy sớm hơn bình thường, thường là trước 6 giờ sáng.
  • Mệt mỏi, uể oải: Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, uể oải cả ngày, ngay cả khi đã ngủ đủ giấc.
  • Suy giảm trí nhớ, khó tập trung: Người bệnh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin, khó tập trung vào công việc hoặc học tập.
  • Căng thẳng, lo âu: Người bệnh thường cảm thấy căng thẳng, lo âu, dễ cáu gắt.

Ngoài ra, mất ngủ kéo dài còn có thể gây ra một số triệu chứng khác như:

TÁC HẠI CỦA MẤT NGỦ KÉO DÀI

ĐỐI VỚI SỨC KHỎE TINH THẦN

  • Mất ngủ kéo dài có thể gây ra một số tác hại đối với sức khỏe tinh thần, bao gồm:
  • Căng thẳng, lo âu: Mất ngủ khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó tập trung, dễ cáu gắt, bực bội. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến căng thẳng, lo âu.
  • Trầm cảm: Mất ngủ kéo dài là một trong những yếu tố nguy cơ gây trầm cảm. Người bị trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ, duy trì giấc ngủ hoặc thức dậy quá sớm.
  • Giảm khả năng tập trung, ghi nhớ: Mất ngủ khiến não bộ không được nghỉ ngơi và phục hồi đầy đủ, dẫn đến giảm khả năng tập trung, ghi nhớ. Điều này có thể ảnh hưởng đến công việc, học tập và các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.

ĐỐI VỚI SỨC KHỎE THỂ CHẤT

  • Mất ngủ kéo dài cũng có thể gây ra một số tác hại đối với sức khỏe thể chất, bao gồm:
  • Rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp: Mất ngủ kéo dài khiến cơ thể sản xuất nhiều hormone căng thẳng, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp.
  • Nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ: Mất ngủ kéo dài làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ.
  • Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường: Mất ngủ kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
  • Nguy cơ mắc bệnh béo phì: Mất ngủ kéo dài khiến cơ thể sản xuất nhiều hormone ghrelin, kích thích cảm giác thèm ăn và giảm sản xuất hormone leptin, làm giảm cảm giác no. Điều này có thể dẫn đến béo phì.
  • Rối loạn tiêu hóa: Mất ngủ kéo dài có thể gây ra một số rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như táo bón, tiêu chảy.
  • Rối loạn nội tiết: Mất ngủ kéo dài có thể làm rối loạn các hormone trong cơ thể, chẳng hạn như hormone sinh dục, hormone tuyến giáp,…
  • Ảnh hưởng xấu đến làn da, mái tóc: Mất ngủ kéo dài có thể khiến làn da khô ráp, sạm màu, xuất hiện quầng thâm mắt,…

CÁCH ĐIỀU TRỊ CHỨNG MẤT NGỦ KÉO DÀI

Để điều trị chứng mất ngủ kéo dài, cần xác định nguyên nhân gây bệnh. Nếu mất ngủ do các bệnh lý, cần điều trị dứt điểm các bệnh lý này để cải thiện tình trạng mất ngủ. Nếu mất ngủ do các nguyên nhân khác, có thể áp dụng các phương pháp điều trị sau:

DÙNG THUỐC

Một số loại thuốc ngủ có thể được sử dụng trong thời gian ngắn để giúp cải thiện tình trạng mất ngủ. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ.

LIỆU PHÁP HÀNH VI NHẬN THỨC (CBT)

CBT là liệu pháp tâm lý giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ, hành vi và thói quen không lành mạnh liên quan đến giấc ngủ. Liệu pháp này được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị chứng mất ngủ.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện tình trạng mất ngủ, bao gồm:

  • Tạo thói quen ngủ đúng giờ, đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
  • Tạo môi trường ngủ thoải mái, yên tĩnh, tối, mát mẻ.
  • Tránh sử dụng chất kích thích trước khi ngủ, chẳng hạn như cà phê, rượu, bia,…
  • Tập thể dục thường xuyên, nhưng tránh tập thể dục quá gần giờ đi ngủ.
  • Giải quyết các vấn đề căng thẳng, lo âu trong cuộc sống.

CÁC LIỆU PHÁP KHÁC

Ngoài ra, một số liệu pháp khác cũng có thể giúp cải thiện tình trạng mất ngủ, bao gồm:

Nếu bạn gặp các triệu chứng mất ngủ kéo dài, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH PHÒNG TRÁNH CHỨNG MẤT NGỦ LIÊN TỤC

Để phòng ngừa chứng mất ngủ kéo dài, cần duy trì nhịp sinh học ổn định cũng như một thói quen ngủ tốt. Một số biện pháp phòng ngừa tình trạng mất ngủ như:

  • Tạo thói quen ngủ đúng giờ: Đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần. Điều này giúp cơ thể hình thành nhịp sinh học ổn định, dễ đi vào giấc ngủ và duy trì giấc ngủ tốt hơn.
  • Tạo môi trường ngủ thoải mái: Phòng ngủ cần yên tĩnh, tối, mát mẻ. Nên tránh ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử như điện thoại, tivi, máy tính trước khi đi ngủ.
  • Tránh sử dụng chất kích thích trước khi ngủ: Caffeine, nicotine và rượu là những chất kích thích có thể khiến bạn khó đi vào giấc ngủ.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, nhưng cần tránh tập thể dục quá gần giờ đi ngủ.
  • Giải quyết các vấn đề căng thẳng, lo âu trong cuộc sống: Căng thẳng, lo âu là những yếu tố phổ biến gây mất ngủ. Hãy tìm cách giải quyết các vấn đề căng thẳng, lo âu trong cuộc sống để cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Ngoài ra, một số biện pháp khác cũng có thể giúp phòng ngừa chứng mất ngủ như:

  • Không ăn nhiều bữa vào cuối ngày hay ăn quá no vào buổi tối.
  • Không nên sử dụng giường cho bất cứ điều gì khác ngoài việc đi ngủ và tình dục.
  • Nếu bạn không thể đi vào giấc ngủ và không buồn ngủ, hãy thức dậy và làm điều gì đó giúp tĩnh tâm, chẳng hạn như đọc sách cho đến khi bạn cảm thấy buồn ngủ.
  • Nếu bạn có xu hướng nằm thao thức và lo lắng về mọi việc, hãy lập danh sách việc cần làm trước khi đi ngủ.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên sẽ giúp bạn duy trì giấc ngủ ngon và sâu hơn, hạn chế nguy cơ mắc chứng mất ngủ kéo dài.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỊ KHÓ NGỦ KÉO DÀI

Bên cạnh việc tìm ra nguyên nhân và áp dụng các phương pháp điều trị theo chỉ định, thì việc duy trì một chế độ dinh dưỡng tốt cho an thần là điều cần thiết. Đây là phương pháp an toàn, dễ áp dụng và mang lại hiệu quả cao trong hỗ trợ cải thiện giấc ngủ.

MẤT NGỦ KÉO DÀI NÊN ĂN GÌ?

THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN B6

Vitamin B6 giúp tích cực tổng hợp và sản sinh serotonin – chất giúp điều trị và cân bằng giấc ngủ. Do vậy, các loại thực phẩm giàu vitamin B6 như: Cá hồi, cá ngừ, khoai tây, thịt bò, trứng, đậu xanh,… rất tốt cho người bị mất ngủ.

THỰC PHẨM GIÀU MAGIE

Khoáng chất Magie giúp cơ thể thư giãn, chống căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Người bệnh nên bổ sung các loại thực phẩm giàu magie như: Bơ, các loại hạt, đậu phụ, cá béo, cây họ đậu,… trong chế độ ăn để hỗ trợ chữa bệnh mất ngủ.

QUẢ ÓC CHÓ

Hàm lượng cao melatonin có trong quả óc chó – một loại hormone giúp cơ thể điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ. Người bệnh có thể sử dụng hạt óc chó trước khi ngủ khoảng 1 tiếng để giúp cơ thể thư giãn và có trạng thái ngủ sâu hơn.

CHUỐI

Chuối là loại hoa quả cung cấp lượng magie dồi dào cho cơ thể. Ngoài ra, trong chuối còn chứa tryptophan – loại axit amin tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất serotonin và melatonin. Vì vậy, ăn nhiều chuối sẽ giúp người bệnh dễ đi vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.

KIWI

Đây là loại trái cây giàu dưỡng chất cần thiết và tốt cho giấc ngủ như: Vitamin, folate và serotonin. Bạn có thể bổ sung kiwi vào các món salad hoặc thưởng thức trực tiếp trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

HẠT SEN, TÂM SEN, CỦ SEN

Sen được biết đến như một vị thuốc an thần, đem lại tác dụng thư giãn đầu óc, giảm chứng mệt mỏi, đau đầu, hồi hộp, căng thẳng, giúp người bệnh dễ dàng chìm vào giấc ngủ hơn.

KIÊNG GÌ KHI BỊ MẤT NGỦ KÉO DÀI?

  • Vitamin C: Người mất ngủ kéo dài không nên bổ sung quá nhiều vitamin C trong một ngày. Đặc biệt ăn trái cây chứa nhiều vitamin C vào buổi tối sẽ làm cho não tỉnh táo và gây ra hiện tượng mất ngủ.
  • Thức ăn nhiều vị cay: Đồ ăn có vị chua cay nóng làm nhiệt độ cơ thể tăng lên và gây ra hiện tượng mất ngủ trầm trọng. Do đó, người bị mất ngủ kéo dài không nên ăn thức ăn cay, nóng, nhất là vào buổi tối.
  • Thịt xông khói: Khi chế biến món thịt xông khói người ta thường ướp một lượng muối lớn. Cùng với lượng tyrosine có trong thịt xông khói sẽ làm cho não sản sinh ra chất dopamine gây hưng phấn. Đây là món ăn cản trở rất nhiều đến giấc ngủ và sức khỏe của bạn.
  • Trà nhân sâm: Thức uống này giúp ức chế và giảm căng thẳng nhưng không tốt cho người có triệu chứng mất ngủ kéo dài. Ngoài ra, người bệnh cũng không nên dùng loại trà này vào buổi chiều, tối, nhất là người có kèm theo tăng huyết áp.
  • Các loại thức ăn gây ra đầy bụng, khó tiêu: Một số thực phẩm cần tránh như bắp cải, súp lơ xanh, táo, đậu, nước có ga,… nên hạn chế ăn vào buổi tối để tránh tình trạng đầy hơi, khó tiêu và mất ngủ kéo dài.

Tóm lại, tình trạng mất ngủ được coi là bất thường khi kéo dài vài tuần cho tới vài tháng và có đi kèm với những triệu chứng khác như mệt mỏi, cáu gắt, buồn ngủ vào ban ngày,… Nếu tình trạng mất ngủ không được cải thiện sớm có thể gây ra những ảnh hưởng tới sức khỏe cũng như năng suất làm việc của bạn. Vì vậy, hãy tập cho mình thói quen duy trì nhịp sinh học ổn định, nếu tình trạng mất ngủ xảy ra hãy đến cơ sở y tế để tìm ra vấn đề và có liệu pháp điều trị phù hợp.