Thức đêm nghĩa là đang phí phạm can huyết 

Thức đêm nghĩa là đang phí phạm can huyết  1

“Cách đây mấy ngày, một người hàng xóm đến nhờ tôi xem giúp mắt của con gái mình. Con gái cô ấy đang học đại học, vừa sang tuổi đôi mươi, nhưng gần đây thị lực suy giảm nhanh chóng, bỏ kính ra hai mắt trông rất dại và đờ đẫn. Cô cứ cho rằng đó là do con gái đeo kính lâu ngày, ai mà chẳng thế. Nhưng độ này con gái hay kêu mắt khô, thậm chí đến khi ngáp cũng không còn chảy nước mắt nữa. Cô cho rằng đây là vấn đề nghiêm trọng, vì vậy cô muốn nhờ tôi khám thử xem sao.

Tôi chỉ hỏi vài câu là biết cô bé này đang bị thiếu máu gan trầm trọng do thức khuya. Từ khi lên đại học, cô bé bắt đầu “buông thả”, hay thức đêm xem phim, lướt web. Cận thị sẽ không làm cho mắt cô bé khô nghiêm trọng như vậy, nhưng thức đêm thì có. Vì sao ư? Vì thức đêm nghĩa là bạn đang tiêu hao can huyết. Nó sẽ dẫn đến việc can huyết hư ”.

Đó là lời chia sẻ của một bác sĩ sau khi khám cho bệnh nhân. Vậy can huyết hư là gì?

Câu chuyện về “can huyết hư” trong bối cảnh y học cổ truyền thường là một cách tiếp cận từ góc độ đặc trưng của nền y học truyền thống, chẳng hạn như y học truyền thống Trung Quốc hoặc Ấn Độ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái nơi máu trong cơ thể bị “nhiễm độc,” và nguyên nhân thường được liên kết với các yếu tố như chế độ ăn không lành mạnh, lối sống không lành mạnh, và các bệnh lý mạn tính.

Thức đêm nghĩa là đang phí phạm can huyết  3

Dưới đây là một số giải thích về nguyên nhân và triệu chứng của can huyết hư:

Nguyên nhân gây can huyết hư:

  • Tích tụ độc tố do ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn chứa quá nhiều thực phẩm có thể tạo ra độc tố trong cơ thể.
  • Sinh hoạt không điều độ: Thiếu hoạt động vận động có thể dẫn đến sự tích tụ độc tố và làm suy giảm sức khỏe chung.
  • Làm việc quá sức: Áp lực công việc và căng thẳng có thể góp phần vào tình trạng can huyết hư.
  • Bệnh lý mạn tính như viêm gan, xơ gan: Các bệnh lý này có thể làm tăng cường sự tích tụ độc tố trong cơ thể.
  • Tác nhân ngoại sinh như nhiễm trùng, hóa chất: Nhiễm trùng và tác nhân hóa học có thể góp phần vào can huyết.

Triệu chứng của can huyết hư:

  • Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt: Do ảnh hưởng của độc tố đến hệ thống thần kinh.
  • Mệt mỏi, khó ngủ, mất ngủ: Do sự ảnh hưởng của can huyết đến quá trình thải độc tố và chất cặn từ cơ thể.
  • Chán ăn, buồn nôn, nôn: Dấu hiệu của sự không cân bằng chất dinh dưỡng và chất độc tố.
  • Đau bụng, đi ngoài phân lỏng: Tính độc hại có thể gây kích thích cho đường hệ tiêu hóa.
  • Da vàng, mắt vàng: Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gan.
  • Rụng tóc, mụn nhọt: Sự suy giảm sức khỏe tổng thể có thể ảnh hưởng đến tình trạng da và tóc.
Thức đêm nghĩa là đang phí phạm can huyết  5

Can huyết hư nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.

Và quay trở lại với câu chuyện vị bác sĩ chia sẻ ở trên thì theo quan điểm của y học cổ truyền, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Hoàng đế nội kinh, một phần của y học Trung Quốc truyền thống. Sức khỏe của mắt được liên kết chặt chẽ với tình trạng máu gan và cân nhắc về việc nuôi dưỡng mắt thông qua việc duy trì máu gan.

Cụ thể, quan điểm này nhấn mạnh:

  • Mối quan hệ giữa máu gan và sức khỏe mắt: Theo quan điểm này, máu gan được xem là nguồn năng lượng quan trọng cung cấp cho mắt để thực hiện chức năng bình thường.
  • Máu về gan khi đi ngủ: Quan điểm rằng máu về gan khi đi ngủ là quan trọng để hỗ trợ quá trình nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng cho cơ thể và tâm trí.
  • Thức khuya và làm việc căng thẳng: Đề cập đến việc tránh thức khuya, làm việc căng thẳng và sử dụng mắt quá mức để tránh tình trạng tiêu hao can huyết.
  • Rủi ro thiếu máu gan: Nếu không giữ cho gan được nghỉ ngơi và hồi phục đúng cách, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu gan.

Dưới đây là chi tiết về các triệu chứng và tác động của việc thiếu can huyết:

Triệu chứng liên quan đến mắt:

  •    Mắt khô: Thiếu máu có thể dẫn đến giảm sức ẩm trong mắt, gây mắt khô và không thoải mái.
  •    Nhìn lâu sẽ cảm thấy hoa mắt: Thiếu máu có thể làm giảm cung cấp dưỡng chất cho mắt, dẫn đến cảm giác hoa mắt khi nhìn lâu.
Thức đêm nghĩa là đang phí phạm can huyết  7

Triệu chứng về giấc ngủ và tâm lý:

  •  Buổi tối ngủ không yên giấc, mơ nhiều: Thiếu can huyết có thể gây ra sự không ổn định trong giấc ngủ và tình trạng tâm lý, làm giảm chất lượng giấc ngủ và tăng khả năng mơ nhiều.
  •  Rối loạn cảm xúc, tinh thần bất ổn: Mối liên kết giữa gan và cảm xúc trong y học cổ truyền được coi là quan trọng, vì vậy khi thiếu can huyết, cảm xúc có thể trở nên rối loạn và tinh thần bất ổn.
  •  Dễ gặp ác mộng, buồn bực, cáu giận: Tình trạng cảm xúc không ổn định có thể dẫn đến tình trạng tâm lý không tích cực, bao gồm ác mộng, buồn bực, và cáu giận, đặc biệt là trước kỳ kinh nguyệt.

Tác động lên tình trạng da mặt và đầu:

  • Da mặt không được nuôi dưỡng, xỉn màu: Thiếu can huyết có thể ảnh hưởng đến sự cung cấp dưỡng chất cho da mặt, làm giảm độ ẩm và gây xỉn màu.
  • Ngứa và rụng tóc: Do khí huyết không đủ để cung cấp đủ dưỡng chất cho da đầu, dẫn đến tình trạng ngứa và rụng tóc.
Thức đêm nghĩa là đang phí phạm can huyết  9

Gan thiếu máu nên không thể lấp đầy mạch xung và mạch nhâm. Mạch xung là “bể” của mười hai kinh mạch, quản lý khí huyết của các cơ quan nội tạng. Mạch nhâm có nhiệm vụ điều hòa phần âm của toàn thân. Mạch xung cùng với mạch nhâm duy trì, điều hòa hoạt động sinh lý ở phụ nữ. do đó xuất hiện tình trạng kinh nguyệt ra ít, màu tương đối nhạt. Ngoài ra móng tay của những người này cũng có những đường sọc rõ rệt, dễ gãy móng.

Dù có những biểu hiện không ảnh hưởng lớn nhưng tất cả các triệu chứng này đều là lời cảnh báo cho bạn rằng can huyết không đủ, cần chú ý đến cơ thể của bản thân.

Vậy làm thế nào để bổ sung máu cho gan?

Trong trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể điều tiết bằng thuốc. Nếu tình trạng vẫn còn nhẹ, mọi ngày. Nhưng trước đó, chúng ta cần loại bỏ những thói quen có hại cho gan. Đi làm là việc ai cũng phải thực hiện đã đành, nhưng sau một ngày làm việc vất vả, buổi tối đừng thức khuya nữa, đặc biệt là thức khuya để nghĩ ngợi lung tung. Hãy đi ngủ sớm, như vậy mới có thể giúp gan đủ máu, vừa khỏe mạnh vừa xinh xắn. Sau một giấc ngủ, chẳng những sức lực phục hồi, tinh thần thoải mái, mà da dẻ cũng sẽ có sự cải thiện đáng kể.

Tốt nhất nên đi ngủ lúc mười giờ tối. Đây là giờ hợi, còn gọi là giờ “nhân định”, lúc này con người nên tĩnh lặng và nằm xuống đi ngủ, không nên hoạt động, đặc biệt là xem máy tính hay điện thoại.

Nếu bất đắc dĩ phải thức muộn, tối đa cũng không nên quá mười một giờ. Ngoài việc tránh thức khuya, mọi người cũng cần chú ý tới thời lượng ngủ. Người trưởng thành nên bảo đảm ngủ ít nhất bảy tiếng một ngày. Ngoài ra, không nên để mắt làm việc quá sức, nếu cần làm việc trên máy tính và điện thoại trong thời gian dài, cách một tiếng hãy đứng lên vận động, nhìn ra xa hoặc nhắm mắt nghỉ ngơi một lúc. Đây mới chính là cách sống và làm việc có trách nhiệm với sức khỏe của bản thân.

Những điều cần ghi nhớ:

  • Thức đêm là tiêu hao can huyết
  •  Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc để vừa khỏe mạnh vừa xinh xắn.
  • Tốt nhất nên ngủ lúc mười giờ tối, người trưởng thành cân đảm bảo ngủ ít nhất bảy tiếng một ngày.

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh lý của phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh sản và cả sắc đẹp. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khác nhau, nội tiết tố nữ có thể bị rối loạn, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về rối loạn nội tiết tố nữ. Bắt đầu thôi nào!

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

HỆ NỘI TIẾT LÀ GÌ? 

Hệ nội tiết là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và tuyến nội tiết có chức năng sản xuất và tiết ra các hormone, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình sinh học như trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng, sinh sản, phát triển, và đáp ứng của cơ thể với các yếu tố như stress và tổn thương.

Các cơ quan và tuyến nội tiết trong hệ nội tiết bao gồm:

  • Vùng hạ đồi: Nằm ở gần giao thoa thị, quản lý cân bằng nước, nhiệt độ, sự thèm ăn, giấc ngủ và huyết áp bằng cách tiết ra các hormone kích thích hoặc ức chế sự tiết hormone của các tuyến nội tiết khác.
  • Tuyến yên: Là tuyến nội tiết trung tâm nằm ở phần dưới của não, điều chỉnh chức năng của các tuyến nội tiết khác ở ngoại biên.
  • Tuyến tùng: Nằm ở phần giữa não, tiết ra hormone melatonin để kiểm soát giấc ngủ.
  • Tuyến giáp và tuyến cận giáp: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và cân bằng canxi của cơ thể.
  • Tuyến ức: Tạo ra các tế bào miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.
  • Tuyến thượng thận: Tiết ra các hormone corticosteroid và catecholamines để duy trì huyết áp và điều hòa trao đổi chất.
  • Tuyến tụy: Đóng vai trò trong quá trình tiêu hóa và sản xuất hormone nội tiết như insulin và glucagon để điều chỉnh lượng đường trong máu.
  • Buồng trứng: Ở phụ nữ, sản xuất hormon như estrogen và progesterone, đảm bảo sự duy trì các đặc tính nữ giới.
  • Tinh hoàn: Ở nam giới, sản xuất tinh trùng và hormone testosterone để duy trì các đặc tính nam giới.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ LÀ GÌ?

Rối loạn nội tiết tổ là một loại bệnh liên quan đến sự không cân bằng của hormone trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra khi có sự cố trong quá trình sản xuất, tiết ra, hoặc đáp ứng của cơ thể với hormone. Rối loạn này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và chức năng cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, trao đổi chất, sinh sản, và hệ thống miễn dịch.

NGUYÊN NHÂN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Có một số nguyên nhân khách quan và chủ quan có thể góp phần vào rối loạn nội tiết tố nữ, bao gồm:

  • Tác động của estrogen cao: Sử dụng thuốc tránh thai quá mức và trạng thái tâm lý căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể làm giảm hàm lượng progesterone và tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể. Điều này có thể góp phần vào các rối loạn nội tiết tố nữ, ảnh hưởng đến tuyến yên, buồng trứng và trục não bộ.
  • Tác động của độc tố từ thực phẩm: Sử dụng thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp chứa lượng estrogen cao cũng có thể làm tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể và gây mất cân bằng nội tiết tố.
  • Thói quen ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều đường và dư thừa dinh dưỡng có thể góp phần vào hội chứng buồng trứng đa nang. Ngược lại, suy dinh dưỡng do ăn kiêng cũng có thể làm giảm nội tiết tố nữ.
  • Tác động của mỹ phẩm: Một số mỹ phẩm có thể chứa các chất gây tác động lên hệ thống nội tiết và gây ra rối loạn nội tiết tố.

Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng điều này chỉ là một số nguyên nhân phổ biến và không phải tất cả các rối loạn nội tiết tố nữ đều có nguyên nhân từ những yếu tố này. Rối loạn nội tiết tố là một vấn đề phức tạp và nên được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia y tế chuyên môn.

CÁC BIỂU HIỆN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ 

Mỗi loại rối loạn nội tiết đều có những triệu chứng đặc trưng riêng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số rối loạn nội tiết phổ biến:

  • Bệnh tiểu đường: Xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể có khả năng đề kháng insulin, dẫn đến tăng đường huyết. Triệu chứng bao gồm sụt cân, cảm giác khát nhiều, tiểu nhiều, vết loét không lành, tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắt mờ, cảm giác tê rần ở chân, tiêu hóa kém…
  • Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp, gây ra triệu chứng như tăng cân, tim đập nhanh, run tay, tiết mồ hôi nhiều, cảm giác căng thẳng, mệt mỏi…
  • Suy giáp: Tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp, gây ra triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, chậm chạp, trầm cảm, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, táo bón, da khô…
  • Hội chứng Cushing: Dư thừa hormone cortisol trong cơ thể gây ra các biểu hiện như tăng cân, mặt tròn như mặt trăng, tay chân teo nhỏ, yếu cơ, da mỏng, dễ bầm máu, rụng tóc…
  • Cường Aldosteron nguyên phát: Gây ra tăng huyết áp và hạ kali máu, dẫn đến triệu chứng như yếu cơ, nhức đầu, cảm giác hồi hộp, tiểu nhiều…
  • Pheochromocytomas: Gây ra các cơn tăng huyết áp, da xanh tái, vã mồ hôi, hồi hộp đánh trống ngực, đau đầu, nổi ga gà, buồn nôn, run tay, mệt mỏi…
  • Suy thượng thận: Gây ra triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, lo lắng, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, da khô, nhịp tim chậm, chuột rút…
  • To đầu chi: Gây ra sự phát triển bất thường của xương và các cơ quan, biểu hiện qua các đặc điểm như bàn tay và bàn chân to thô, mặt tròn, răng thưa, phì đại sụn…
  • U tuyến yên tiết Prolactin: Gây ra triệu chứng như vô sinh, kinh nguyệt không đều, chảy sữa ở nam và nữ, vóc dáng thay đổi…
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Gây ra các vấn đề về kinh nguyệt, thừa cân, mụn trứng cá, rậm lông, v.v…

Các triệu chứng này có thể biến đổi và thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, việc thăm bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CÁC RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Rối loạn nội tiết là một tình trạng phức tạp và khó nhận biết, vì các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể diễn tiến âm thầm theo thời gian. Để chẩn đoán các rối loạn nội tiết, việc thực hiện các xét nghiệm là cần thiết. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm một số phương pháp khác nhau như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, các test động nội tiết, hình ảnh học và xét nghiệm gen – di truyền.

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng trong việc phát hiện các rối loạn nội tiết:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về chức năng của các tuyến nội tiết và giúp phát hiện các vấn đề như tiểu đường, suy tuyến giáp và bệnh thận.
  • Xét nghiệm máu định lượng nồng độ hormone: Xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng hormone có trong máu. Việc so sánh kết quả xét nghiệm với các giá trị chuẩn có thể giúp phát hiện các rối loạn nội tiết như tăng hoặc giảm hormone.
  • Chọc hút sinh thiết bằng kim nhỏ: Phương pháp này được sử dụng để lấy mẫu tế bào hoặc mô từ các tuyến nội tiết để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để tạo hình ảnh các tuyến nội tiết và xác định sự tồn tại các khối u hoặc bất thường trong cơ thể.
  • Xét nghiệm gen – di truyền: Xét nghiệm gen có thể giúp xác định các đột biến di truyền có liên quan đến các rối loạn nội tiết và đánh giá nguy cơ di truyền cho quá trình chẩn đoán.

CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Thông qua các xét nghiệm, bác sĩ có thể đánh giá chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn nội tiết và xác định các biến động hormone, enzym hoặc hoạt chất liên quan. Điều này giúp xác định phương pháp điều trị và bổ sung nội tiết tố nữ phù hợp.

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn, điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc:
    • Liệu pháp thay thế hormone (HRT): Sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.
    • Thuốc an thần: Giúp điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, lo âu.
    • Vitamin: Bổ sung các vitamin thiếu hụt như vitamin D, vitamin B12.

Thuốc bổ sung nội tiết tố nữ là một lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn nội tiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ rối loạn và các yếu tố khác để kê đơn thuốc phù hợp.
  • Không tự ý sử dụng thuốc: Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khi sử dụng thuốc bổ sung nội tiết tố nữ, cần theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Cân bằng nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và sắc đẹp của phụ nữ. Để duy trì sự cân bằng này, bên cạnh việc tuân thủ các biện pháp sinh hoạt khoa học, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Ăn gì để tăng nội tiết tố nữ?  Dưới đây là một số nhóm thực phẩm quan trọng giúp cân bằng nội tiết tố nữ:

CHẾ ĐỘ ĂN ĐA DẠNG

THỰC PHẨM GIÀU OMEGA-3, OMEGA-6 VÀ OMEGA-9
  • Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích, … là nguồn cung cấp dồi dào các axit béo omega-3, omega-6 và omega-9. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone trong cơ thể, giúp điều hòa nội tiết tố và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết.
  • Hạt: Hạt hướng dương, hạt chia, hạt óc chó, … cung cấp omega-3, omega-6 và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng nội tiết tố.
  • Bơ: Bơ là nguồn cung cấp omega-3, vitamin D và chất béo tốt, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng bốc hỏa ở phụ nữ tiền mãn kinh.
RAU XANH ĐẬM
  • Súp lơ, cải bắp, bông cải xanh, …: Những loại rau này chứa nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin C và vitamin B) và khoáng chất (magie, kẽm, mangan, …) cần thiết cho quá trình sản xuất hormone và điều hòa nội tiết tố trong cơ thể. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, hỗ trợ chuyển hóa estrogen. Vitamin B giúp điều hòa tâm trạng, giảm lo âu, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Rau bina: Rau bina chứa nhiều sắt, canxi, magie và vitamin K, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng khó chịu do rối loạn nội tiết.
UỐNG ĐỦ NƯỚC
  • Nước đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm cả việc điều hòa nội tiết tố. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, hỗ trợ trao đổi chất và duy trì cân bằng nội tiết tố.

TẠO LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Để hỗ trợ điều trị rối loạn nội tiết, việc tuân thủ một lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng có thể rất hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo có đủ giấc ngủ để cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi. Ngủ không đủ có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết.
  • Hạn chế căng thẳng và stress: Áp lực và căng thẳng có thể tăng sản xuất cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống nội tiết. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng việc tập thể dục nhẹ, thực hiện yoga, thiền, đi bộ hay tắm nóng.
  • Thực hiện tập thể dục nhẹ: Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe nói chung. Điều này có thể có tác động tích cực đến hệ thống nội tiết.

Thực hiện các hoạt động thư giãn: Ngồi thiền, tắm nóng, massage nhẹ nhàng ở vùng bụng và chân có thể giúp thư giãn cơ thể và kích thích quá trình điều hòa hormone trong cơ thể.

CÁC PHƯƠNG PHÁP NGĂN NGỪA RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chung:

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp với chiều cao và cơ thể. Quá trình tăng hoặc giảm cân đột ngột có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể.

CÓ CHẾ ĐỘ ĂN KHOA HỌC VÀ CÂN BẰNG

Bao gồm việc ăn đủ các nhóm thực phẩm cần thiết, bổ sung đủ dưỡng chất và chọn lựa thực phẩm tươi, tự nhiên. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chế biến và thực phẩm có đường tinh luyện.

LUYỆN TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

Tập thể dục đều đặn và thường xuyên có thể giúp duy trì cân nặng, cải thiện sức khỏe nói chung và hỗ trợ cân bằng hormone trong cơ thể.

GIẢM STRESS CĂNG THẲNG

Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể bao gồm thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, tắm nóng, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.

NGỦ ĐỦ GIẤC VÀ ĐÚNG GIỜ

Đảm bảo có đủ giấc ngủ và duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy đều đặn. Ngủ đủ giấc và tránh thức khuya có thể ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hormone.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến hệ thống hormone trong cơ thể. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng thuốc lá.

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH NẾU CÓ

Nếu bạn có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc bệnh tuyến giáp, hãy tuân thủ quy trình điều trị và kiểm soát chúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rối loạn nội tiết tố nữ có nguy hiểm không?

Khá nguy hiểm. Rối loạn nội tiết tố nữ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Loãng xương
  • Tim mạch
  • Tiểu đường
  • Ung thư vú, ung thư buồng trứng
  • Trầm cảm

2. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là gì?

Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là phương pháp điều trị phổ biến sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.

3. Ai nên sử dụng HRT?

HRT thường được sử dụng cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, rụng tóc, … HRT cũng có thể được sử dụng cho phụ nữ có các bệnh lý khác như loãng xương, tim mạch, …

4. HRT có tác dụng phụ không?

HRT có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo bất thường

5. Cần lưu ý gì khi sử dụng HRT?

  • HRT cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi sức khỏe định kỳ khi sử dụng HRT.
  • HRT không phải là thuốc chữa bệnh, chỉ giúp điều trị các triệu chứng.

KẾT LUẬN 

Rối loạn nội tiết tố nữ là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ. Hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị rối loạn nội tiết tố là bước đầu tiên để bạn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.