TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 1

Tai biến mạch máu não hay còn gọi là đột quỵ, xảy ra khi nguồn máu cung cấp cho não bị tắc nghẽn. Đây được xem là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất, nguy cơ tử vong cao nếu không sớm nhận biết triệu chứng tai biến và can thiệp kịp thời.

Tỷ lệ người bị tai biến mạch máu não (đột quỵ) đang có xu hướng trẻ hóa. Theo thông tin từ Tổ chức Đột Quỵ Mỹ, khoảng 15% bệnh nhân bị đột quỵ trong độ tuổi khoảng từ 18 tới 45 tuổi. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trẻ bị tai biến mạch máu não chiếm khoảng 25% các ca đột quỵ. Vậy nguyên nhân tai biến mạch máu não là gì và vì sao căn bệnh này ngày càng trẻ hóa? Dấu hiệu tai biến hay triệu chứng tai biến ra sao và bệnh có thể tầm soát được hay không? 

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO LÀ GÌ?

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 3

Tai biến mạch máu não là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi mà nó được xếp thứ hai trong danh sách nguy cơ gây tử vong, theo thống kê hàng năm của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bệnh này đứng trong top 10 nguyên nhân gây tử vong trên toàn cầu. Tai biến mạch máu não xảy ra khi mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ đột ngột mà không có sự tác động từ chấn thương sọ não.

Khi mao mạch bị vỡ hoặc tắc nghẽn, tế bào não trải qua thiếu hụt nghiêm trọng về oxy và dưỡng chất, dẫn đến tử tự của chúng. Thời gian trôi qua càng lâu, tế bào não chết đi càng nhiều, gây ra tổn thương nặng và thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Người sống sót cũng thường phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như tê liệt, mất khả năng giao tiếp và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Tai biến mạch máu não có thể được phân loại thành hai nhóm chính: do thiếu máu não và do xuất huyết não. Đến 80% trường hợp thuộc nhóm thiếu máu não, trong đó lưu lượng máu đến não giảm, làm cho tế bào não không nhận đủ dưỡng chất và oxy. Đối với nhóm xuất huyết não, tỷ lệ chiếm 20% trên tổng số ca bệnh, mô não bị máu tràn vào, tăng áp lực và gây vỡ mạch máu. Những trường hợp này đặt ra tình trạng khẩn cấp, và nguy cơ tử vong cao hơn nhiều so với những trường hợp khác.

Để giảm thiểu rủi ro và hậu quả của tai biến mạch máu não, việc cấp cứu và can thiệp y tế kịp thời là rất quan trọng, đặc biệt là trong 4 tiếng đầu tiên kể từ khi xuất hiện các triệu chứng.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Tai biến mạch máu não có thể được chia thành ba giai đoạn tiến triển chính, mỗi giai đoạn mang đến những đặc điểm và tình trạng khác nhau:

GIAI ĐOẠN KHỞI ĐẦU

  • Là giai đoạn đầu tiên của bệnh, nơi không xuất hiện những biểu hiện rõ ràng hoặc đặc trưng.
  • Dễ nhầm lẫn với các bệnh khác hoặc có thể bị bỏ qua do thiếu nhận thức về các dấu hiệu bệnh.

GIAI ĐOẠN QUYẾT ĐỊNH

  • Sau giai đoạn khởi đầu, bệnh chuyển sang giai đoạn nặng hơn.
  • Can thiệp trong giai đoạn này vẫn có khả năng cứu sống, nhưng người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như rối loạn thực vật, hôn mê, liệt nửa người, và các vấn đề khác.

GIAI ĐOẠN TIẾN TRIỂN

  • Là giai đoạn cuối cùng của tai biến mạch máu não, cũng là giai đoạn nguy hiểm nhất.
  • Nếu không nhận diện và can thiệp kịp thời trong giai đoạn này, tỷ lệ tử vong rất cao.
  • Các trường hợp cấp cứu và can thiệp trong giai đoạn này đặt ra những thách thức lớn, với tỷ lệ thành công thấp hơn do tình trạng nghiêm trọng của người bệnh.
TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 5

DẤU HIỆU TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Làm sao để nhận biết sớm một người bị tai biến mạch máu não? Càng sớm nhận biết các dấu hiệu đột quỵ để can thiệp sẽ giúp hiệu quả can thiệp cao hơn, ít để lại biến chứng. Theo đó, triệu chứng tai biến mạch máu não từ nhẹ đến nặng bao gồm:

  • Đau đầu, hoa mắt chóng mặt, khó chịu mệt mỏi: Các triệu chứng khó chịu này có thể là dấu hiệu sớm của sự suy giảm lưu lượng máu đến não.
  • Méo một bên miệng hoặc một bên mặt: Mất cân bằng hoặc tê có thể làm cho một bên của khuôn mặt hoặc miệng bị méo.
  • Ù tai, thị lực giảm sút, mắt mờ không nhìn thấy rõ: Sự thay đổi trong thị lực và ù tai có thể xuất hiện khi có vấn đề về lưu lượng máu đến não.
  • Loạn ngôn, không biết mình nói gì, gặp khó khăn trong việc nói chuyện và phát âm rõ chữ: Sự rối loạn trong ngôn ngữ và khả năng giao tiếp có thể là dấu hiệu của tai biến mạch máu não.
  • Tê tay chân, không thể cử động hoặc nhấc tay cao qua khỏi đầu: Tê hoặc mất khả năng cử động có thể xuất hiện ở một bên cơ thể, đặc biệt là tay và chân.
  • Mất thăng bằng: Khả năng duy trì thăng bằng có thể bị ảnh hưởng, gây nguy cơ ngã đột ngột.
  • Nhịp tim đập nhanh: Sự tăng nhịp tim có thể xuất hiện do cơ thể cố gắng đối phó với sự suy giảm lưu lượng máu.
  • Sốt cao, hôn mê sâu: Sự tăng cao nhiệt độ cơ thể và hôn mê sâu có thể là dấu hiệu của tai biến mạch máu não nghiêm trọng.

NGUYÊN NHÂN TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Nguyên nhân dẫn đến tai biến mạch máu não thường đặc trưng và phụ thuộc vào loại tai biến mà người bệnh mắc phải. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên nhân của hai loại phổ biến nhất:

TAI BIẾN DO THIẾU MÁU CỤC BỘ

  • Người bị tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ thường trải qua tình trạng máu đông chặn dòng chảy của máu và oxy đến các tế bào não. Nguyên nhân chính là do xơ vữa động mạch, nơi chất béo bám lại và tạo thành mảng, ngăn cản lưu thông máu.
  • Yếu tố tuổi tác cũng đóng vai trò quan trọng, vì động mạch có thể trở nên hẹp hơn khi người ta già đi, tăng nguy cơ bị thiếu máu lên não.

ĐỘT QUỴ DO XUẤT HUYẾT NÃO

Đột quỵ do xuất huyết não thường xuất phát từ huyết áp cao, khiến các mạch máu trong hộp sọ vỡ ra và gây chảy máu vào xung quanh não.

Cả hai loại tai biến này đều đòi hỏi sự chăm sóc y tế và can thiệp kịp thời. Việc kiểm soát yếu tố nguy cơ như huyết áp, cholesterol, và lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ phát sinh tai biến mạch máu não. Đồng thời, nhận thức về các triệu chứng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế sớm có thể cực kỳ quan trọng để giảm thiểu hậu quả và nguy cơ tử vong.

NGUY CƠ TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Những người dễ bị tai biến mạch máu não hay có nguy cơ cao bị tai biến thường thuộc các nhóm sau đây:

  • Thừa cân, béo phì
  • Nghiện thuốc lá, thường xuyên hút thuốc
  • Uống quá nhiều rượu, bia và đồ uống có cồn
  • Ít vận động, tập thể dục
  • Thường lo lắng, căng thẳng, bị rối loạn lo âu kéo dài
  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
  • Mắc bệnh tiểu đường hoặc bệnh lý tim mạch
  • Ăn đồ có hàm lượng chất béo, dầu mỡ cao
  • Nam giới và phụ nữ khi bước qua tuổi trung niên
  • Tiền sử gia đình có người từng bị tai biến
TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 7

ĐIỀU TRỊ TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Nguyên tắc chung để điều trị tai biến/đột quỵ chính là cấp cứu sớm và can thiệp chính xác, nhằm hạn chế các biến chứng cũng như giảm tối đa nguy cơ tử vong. Khi thấy người có triệu chứng tai biến nhẹ hay nặng thì cần lập tức gọi xe cấp cứu và hỗ trợ đưa người bệnh đến bệnh viện. Ngoài ra, cũng cần lưu ý giữ cho người bệnh không bị té ngã, đặt người bệnh nằm nghiêng để bảo vệ đường thở. 

Trước và trong khi đưa người bệnh đi cấp cứu, tuyệt đối không cho người bệnh ăn uống gì và không tự ý điều trị bằng các biện pháp như châm cứu, bấm huyệt, đánh gió,… Cũng không nên cho người bị tai biến uống thuốc huyết áp hoặc các loại thuốc khác mà chỉ theo dõi biểu hiện xem người bệnh có nôn mửa, co giật, méo miệng,… hay không. 

Khi đến bệnh viện, các bác sĩ sẽ chẩn đoán người bệnh có bị tai biến mạch máu não hay không. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, để xác định tai biến mạch máu não thì cần có 3 tiêu chuẩn lâm sàng sau đây: 

  • Có triệu chứng thần kinh khu trú
  • Triệu chứng xảy ra đột ngột
  • Không có chấn thương sọ não

Nếu có đủ 3 tiêu chuẩn trên thì khả năng người bệnh bị tai biến mạch máu não lên đến 95-99%. Lúc này, bác sĩ có thể cho tiến hành chụp não cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ não, xác định nguyên nhân tai biến mạch máu não là do tắc nghẽn mạch máu hay xuất huyết não mà có phương pháp can thiệp thích hợp để hạn chế ổ tổn thương lan rộng. 

Việc điều trị tai biến mạch máu não kịp thời không chỉ giúp cứu sống người bệnh, hạn chế biến chứng mà còn dựa trên nguyên tắc để người bệnh phục hồi nhanh nhất, phòng ngừa nguy cơ đột quỵ tái phát.

DI CHỨNG TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Các biến chứng sau đột quỵ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân của tai biến, việc người bệnh được điều trị kịp thời hay không, và phương pháp điều trị có phù hợp với nguyên nhân gốc của tai biến. Sự cấp cứu sớm có thể giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Một số biến chứng tai biến mạch máu não thường gặp bao gồm:

  • Phù não
  • Động kinh
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Liệt một bên tay, chân hoặc cả hai bên
  • Mất khả năng vận động
  • Rối loạn nuốt
  • Xẹp phổi
  • Viêm phổi
  • Nhồi máu cơ tim
  • Đau vai
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Co cứng cơ
  • Lo lắng, căng thẳng quá mức
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Trầm cảm

Thông thường, phải mất ít nhất 30 ngày thì một người bị tai biến mạch máu não mới có thể hồi phục. Tuy nhiên, cũng có trường hợp, các biến chứng tai biến mạch máu não kéo dài vĩnh viễn, chỉ có thể can thiệp để làm thuyên giảm biến chứng, không thể hồi phục hoàn toàn.

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 9

CHĂM SÓC BỆNH NHÂN TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Các biện pháp chăm sóc bệnh nhân sau tai biến mạch máu não phụ thuộc vào biến chứng cụ thể và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số vấn đề cần lưu ý trong quá trình chăm sóc:

  • Đối với những người bệnh không có khả năng tự xoay trở, đặc biệt là những người bị liệt nửa người hoặc toàn thân, việc giúp họ xoay trở tư thế thường xuyên giúp giảm áp lực lên cơ và tránh việc bị vết loét da.
  • Đặc biệt quan trọng để tránh nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt khi người bệnh không có khả năng tự chăm sóc.
  • Cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và phù hợp. Thức ăn nên được làm loãng và ăn chậm để tránh sặc và giảm nguy cơ viêm phổi.
  • Tạo môi trường ngủ tốt với phòng sạch sẽ, thoáng mát, và yên tĩnh để hỗ trợ quá trình nghỉ ngơi.
  • Người chăm sóc cần tuân theo hướng dẫn và phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm cả việc đảm bảo uống thuốc đúng cách và đúng liều lượng.
  • Cho những người bị căng cứng cơ, liệt nửa người, việc thực hiện vật lý trị liệu, châm cứu, massage có thể giúp tăng cường khả năng phục hồi và giảm tình trạng cơ bắp cứng.
  • Tạo điều kiện để người bệnh thường xuyên có cơ hội trò chuyện và cung cấp sự hỗ trợ tinh thần. Điều này giúp giảm căng thẳng tâm lý và rối loạn lo âu.

Chăm sóc bệnh nhân sau tai biến mạch máu não là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên nhẫn và quan tâm đặc biệt để hỗ trợ họ hồi phục và thích ứng với cuộc sống mới.

PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tai biến mạch máu não, có một số biện pháp và lối sống lành mạnh bạn có thể thực hiện:

  • Ăn đủ bữa, và duy trì chế độ ăn uống cân đối với đủ chất dinh dưỡng. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, chất béo, và cholesterol. Thay vào đó, tăng cường ăn rau củ quả, hải sản, thịt trắng, ngũ cốc, và đậu.
  • Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn, và các chất kích thích như thuốc lá.
  • Thực hiện hoạt động vận động thể chất thường xuyên, ít nhất là 30 phút mỗi ngày, từ 3-4 ngày mỗi tuần.
  • Tránh thừa cân và béo phì bằng cách duy trì một lối sống hoạt động và chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Theo dõi và kiểm soát huyết áp, tránh tình trạng tăng huyết áp.
  • Học cách quản lý căng thẳng thông qua các phương pháp như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí.
  • Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng. Hạn chế thức khuya và duy trì một môi trường ngủ thoải mái.
  • Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát đột quỵ theo định kỳ để phát hiện và can thiệp sớm nếu có bất kỳ vấn đề nào.

Lối sống lành mạnh này không chỉ giúp ngăn chặn tai biến mạch máu não mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm rủi ro nhiều bệnh lý khác.

DINH DƯỠNG

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 11

Với chế độ dinh dưỡng cho người sau đột quỵ, cần lưu ý:

  • Cắt giảm tối đa hàm lượng natri, không ăn thức ăn quá mặn
  • Hạn chế ăn quá nhiều, cảm giác quá no khiến lượng chất béo hấp thụ cao, tăng nguy cơ béo phì
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Đa dạng các nhóm dưỡng chất
  • Bổ sung protein ít chất béo, cắt giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 13

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng axit và thức ăn từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu như ợ nóng, ợ chua, nghẹn, nuốt khó, đau họng, ho khan, buồn nôn… Trào ngược dạ dày có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Cần lưu ý việc lựa chọn thực phẩm phù hợp và kiêng những thực phẩm có hại có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết nên ăn và không nên ăn những loại thực phẩm gì khi gặp phải căn bệnh này thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của chúng mình nhé!

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 15

CÁC BIỂU HIỆN CỦA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

BUỒN NÔN, NÔN

Những triệu chứng này thường xuất hiện khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn. Người bệnh có thể gặp phải tình trạng buồn nôn sau khi ăn, nôn mửa hoặc có cảm giác mắc nghẹn thức ăn. Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn cũng dễ xảy ra hơn khi bị say tàu xe, ốm nghén, hoặc sử dụng một số loại thuốc…

Ợ HƠI, Ợ NÓNG, Ợ CHUA

Ợ hơi thường xuyên lúc đói là triệu chứng cần nghĩ đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Ợ nóng là cảm giác nóng rát từ dạ dày hoặc vùng ngực dưới, lan lên cổ. Ợ chua xảy ra nhiều nhất vào buổi sáng khi đánh răng và thường đi kèm với ợ nóng. Bệnh nhân có cảm giác ợ lên kèm theo vị chua trong miệng. Các triệu chứng ợ này có thể tăng lên khi ăn no, uống nước, đầy bụng khó tiêu, hoặc khi cúi gập người, nằm nghỉ, hoặc ngủ vào ban đêm.

KHÓ NUỐT

Khi bệnh trào ngược dạ dày thực quản trở nặng, axit dạ dày trào ngược lên với tần suất lớn, gây phù nề và sưng tấy niêm mạc thực quản. Điều này khiến bệnh nhân có cảm giác khó nuốt, nuốt nghẹn và vướng ở cổ.

ĐAU, TỨC NGỰC

Người bệnh có cảm giác bị đè ép, thắt ở ngực, lan ra lưng và cánh tay. Triệu chứng này khiến bệnh trào ngược dạ dày thực quản dễ bị nhầm lẫn với các bệnh tim mạch. Cảm giác đau này xuất phát từ đoạn thực quản chạy qua ngực. Axit trào ngược lên kích thích các đầu mút sợi thần kinh trên bề mặt niêm mạc thực quản, gây ra cảm giác đau tương tự như đau ngực.

MIỆNG TIẾT NHIỀU NƯỚC BỌT

Đây là phản xạ tự nhiên của miệng khi gặp axit chua trào lên sau khi ợ chua. Nước bọt sẽ tiết ra nhiều hơn bình thường để trung hòa axit.

KHẢN GIỌNG VÀ HO

Người bị trào ngược dạ dày thực quản có thể gặp phải khản giọng và ho liên tục. Hiện tượng này là do dây thanh quản tiếp xúc với axit dạ dày, gây sưng tấy. Kết quả là người bệnh sẽ cảm thấy khó nói và có thể phát triển thành tình trạng ho kéo dài sau thời gian.

ĐẮNG MIỆNG

Khi dịch vị trào lên, nếu có kèm theo dịch mật, người bệnh thường cảm thấy đắng miệng. Đây là dấu hiệu của sự rối loạn thần kinh dạ dày, dẫn đến việc mở quá mức van môn vị và dịch mật trào ra. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua các triệu chứng như chán ăn, sụt cân, thiếu máu hoặc xuất hiện các vấn đề như chảy máu ở đường tiêu hóa.

NGUYÊN NHÂN GÂY TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

NGUYÊN NHÂN TẠI DẠ DÀY

Thức ăn đọng lại tại dạ dày có thể là do nhiều nguyên nhân như viêm dạ dày, ung thư dạ dày, hoặc hẹp môn vị, làm chậm lưu thông các chất trong dạ dày xuống ruột và tăng áp lực trong dạ dày. Ngoài ra, áp lực trong ổ bụng có thể tăng đột ngột do ho, hắt hơi hoặc gắng sức, cũng có thể làm gia tăng nguy cơ trào ngược dạ dày.

NGUYÊN NHÂN DO THỰC QUẢN

SUY CƠ THẮT DƯỚI THỰC QUẢN

Cơ thắt dưới thực quản là cơ quan cuối cùng của thực quản trước khi nối với dạ dày. Thường chỉ mở ra khi chúng ta nuốt thức ăn, sau đó tự động co lại để ngăn chặn dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Tuy nhiên, đôi khi áp lực cơ bị giảm và dịch dạ dày có thể trào ngược lên thực quản. Khi dịch dạ dày trào ngược lên, dịch nhày trong thực quản, chứa bicarbonat và nước bọt có tính kiềm, sẽ trung hòa axit của dịch vị, giảm hoặc loại bỏ sự kích thích của dịch vị lên niêm mạc thực quản. Nhu động của thực quản sau đó đẩy dịch trào ngược trở xuống dạ dày. Suy cơ thắt dưới thực quản là nguyên nhân dẫn đến bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.

Các yếu tố gây ra suy cơ thắt dưới thực quản bao gồm rối loạn nhu động thực quản, giảm tiết nước bọt (do hút thuốc lá, v.v.), sử dụng các loại thuốc kích thích β thụ cảm, ức chế α, kháng tiết choline, theophylline; cũng như tiêu thụ các chất như cafein, rượu, thuốc lá, chocolate hay thực phẩm giàu mỡ.

THOÁT VỊ HOÀNH

Cơ hoành là một cơ dẹt hình vòm, chia làm hai phần giữa khoang ngực và khoang bụng. Khi cơ hoành co lại, nó tăng cường sức mạnh cho cơ thắt dưới thực quản, giúp ngăn chặn trào ngược của dạ dày thực quản. Tuy nhiên, khi xảy ra thoát vị hoành, một phần của dạ dày có thể di chuyển lên trên cơ hoành. Kết quả là cơ thắt dưới thực quản không đặt ở cùng một mức với cơ hoành, dễ dẫn đến trào ngược.

NGUYÊN NHÂN TẠI DẠ DÀY

Khi thức ăn đọng lại tại dạ dày do các vấn đề như viêm dạ dày, ung thư dạ dày, hoặc hẹp môn vị, các chất trong dạ dày sẽ chậm lưu thông xuống ruột, dẫn đến tăng áp lực trong dạ dày.

Ngoài ra, áp lực trong ổ bụng có thể tăng đột ngột do các hoạt động như ho, hắt hơi hoặc gắng sức, cũng có thể là nguyên nhân gây ra trào ngược dạ dày.

MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN KHÁC

Stress có thể tăng tiết cortisol, một hormone gây ra sự tăng axit trong dạ dày và gia tăng trương lực co bóp của nó, làm dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Stress cũng có thể gây rối loạn nhu động thực quản, làm cho cơ thắt thực quản trở nên nhạy cảm và dễ bị giãn mở không đúng lúc, dẫn đến việc trào ngược dịch vị lên thực quản.

Thói quen ăn uống không lành mạnh như ăn quá no, ăn muộn vào buổi tối, tiêu thụ các loại hoa quả có tính axit (như cam, chanh) khi đói, ăn đồ ăn nhanh hoặc chiên rán cũng tạo áp lực lên trương lực của cơ thắt thực quản. Điều này làm cho cơ thắt trở nên yếu, mở đóng không đều, dẫn đến trào ngược dịch vị.

Các yếu tố bẩm sinh như cơ thắt thực quản dưới yếu, bệnh nhân bị sa dạ dày, hay có thoát vị cơ hoành, chấn thương từ tai nạn cũng có thể gây ra trào ngược dạ dày. Ở trẻ nhỏ, trào ngược dạ dày thường được coi là bình thường với triệu chứng như nôn trớ, và triệu chứng này thường giảm dần khi trẻ lớn lên và biến mất hoàn toàn khi trưởng thành.

Béo phì cũng có thể tăng áp lực lên dạ dày và cơ thắt thực quản dưới, làm cho cơ thắt trở nên yếu, và do đó dễ gây ra trào ngược dịch vị.

TÁC HẠI CỦA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN 

Trào ngược dạ dày – thực quản thường xuyên có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

Barrett thực quản: Barrett thực quản là tình trạng mà các tế bào lót ở vùng thấp của thực quản bị biến đổi màu sắc do tiếp xúc lặp đi lặp lại với axit từ dạ dày. Đây là một biến chứng hiếm gặp của trào ngược dạ dày – thực quản, chỉ xảy ra ở một tỷ lệ phần trăm nhỏ người mắc bệnh.

Ung thư thực quản: Ung thư thực quản là một biến chứng nghiêm trọng của trào ngược dạ dày – thực quản, mặc dù hiếm gặp. Nó đi kèm với một loạt các triệu chứng khó chịu, bao gồm nuốt nghẹn, trớ, đau sau xương ức, cảm giác đau kéo dài, khàn tiếng, ho liên tục, và đau ngực. Hội chứng nhiễm trùng cũng có thể phát triển, và có thể sờ thấy hạch to ở hố thượng đòn bên trái hoặc cả hai bên.

Bệnh nhân mắc ung thư thực quản thường trải qua một chuỗi các vấn đề sức khỏe, bao gồm suy dinh dưỡng và mất cân nặng. Trong vòng một tháng, họ có thể giảm cân mạnh hơn 5kg do khó khăn trong việc nuốt nghẹn và tiêu hóa thức ăn. Da thường trở nên sạm màu, khô ráp, và có nhiều nếp nhăn rõ ràng, đặc biệt là trên mặt và hai bàn tay.

Viêm và loét niêm mạc thực quản: dẫn đến các triệu chứng như khó nuốt, đau khi nuốt, và đau ngực. Các triệu chứng đặc biệt bao gồm đau phía sau xương ức khi ăn uống, buồn nôn, ói mửa, và mất cảm giác thèm ăn.

Hẹp thực quản: Xơ hóa thực quản do viêm gây ra sự co rút và hẹp thực quản.

Viêm họng, viêm mũi xoang, viêm phế quản: Dịch axit từ trào ngược dạ dày – thực quản, ngay cả khi là một lượng nhỏ, có thể tác động đến đường hô hấp trên và gây ra các vấn đề như viêm họng, viêm mũi xoang, viêm phế quản hoặc viêm phổi. Những người bị trào ngược thường trải qua các triệu chứng như ho, khò khè kéo dài mà không có sự cải thiện đáng kể sau khi áp dụng các phương pháp điều trị thông thường. Một số người cũng có thể gặp vấn đề với việc khàn tiếng do dây thanh quản trong cổ họng bị dày lên do tác động của dịch axit.

Bên cạnh đó, người bị trào ngược cũng có thể gặp các vấn đề khác như mòn răng do tác động trực tiếp của axit lên men răng, viêm tai do dịch axit lan qua ống Eustachio, và viêm tuyến giáp do tác động của axit lên vùng cổ và cổ họng.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

Để điều trị trào ngược dạ dày – thực quản, bác sĩ thường sẽ đề xuất một loạt biện pháp, bao gồm:

Thay đổi lối sống: Điều chỉnh lối sống là một phần quan trọng trong việc quản lý trào ngược dạ dày – thực quản. Điều này có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, lịch trình ăn và ngủ, cũng như việc kiểm soát cân nặng và tập thể dục đều đặn.

Điều trị nội khoa: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm axit dạ dày hoặc các loại thuốc khác như thuốc ức chế bơm proton (PPIs) để giảm sản xuất axit trong dạ dày và giảm các triệu chứng của trào ngược.

Điều trị ngoại khoa: Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp ngoại khoa như phẫu thuật để củng cố cơ thắt dưới thực quản hoặc sửa chữa các vấn đề về cấu trúc dạ dày – thực quản.

Lựa chọn thực phẩm phù hợp: Hạn chế thực phẩm kích thích sản xuất axit như các loại trái cây axit như chanh, cam và thực phẩm cay nóng. Thay vào đó, ưu tiên thực phẩm kiềm như các loại tinh bột và đạm dễ tiêu hóa để giảm axit dạ dày và nguy cơ trào ngược.

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa: Tránh thói quen hại sức khỏe như hút thuốc lá và uống rượu, cũng như hạn chế ăn quá no và ăn muộn vào buổi tối. Ngủ với đầu cao hơn chân cũng có thể giúp giảm triệu chứng của trào ngược.

NGƯỜI BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

ĐỖ, ĐẬU

Các loại đậu như đậu Hà Lan, đậu xanh, và đậu đỏ chứa hàm lượng chất xơ cao cùng các amino acid, là lựa chọn tốt nhất dành cho người bị trào ngược dạ dày thực quản. Chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và giảm áp lực lên dạ dày, ngăn ngừa trào ngược axit. Ngoài ra, các amino acid trong đậu hỗ trợ quá trình phục hồi niêm mạc dạ dày và thực quản bị tổn thương do axit. Đậu cũng là nguồn cung cấp protein thực vật tốt, giúp cân bằng dinh dưỡng mà không gây kích ứng dạ dày. Hơn nữa, đậu còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết, góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể cho người bệnh.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 17

ĐẠM DỄ TIÊU

Các loại đạm dễ tiêu bao gồm thịt thăn lợn, thịt ngan, và thịt lưỡi lợn. Những loại đạm này giúp trung hòa axit, giảm các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày. Ngoài thịt thăn lợn, thịt ngan và thịt lưỡi lợn, còn có nhiều loại đạm khác cũng dễ tiêu và có thể giúp trung hòa axit trong dạ dày. Một số ví dụ bao gồm thịt gà không da, cá hồi, tôm, trứng gà, và đậu hũ. Những loại đạm này thường giàu protein, dễ tiêu hóa và chứa ít chất béo, giúp giảm bớt căng thẳng cho hệ tiêu hóa.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 19

BÁNH MÌ, BỘT YẾN MẠCH

Đây là hai loại thực phẩm tốt trong thực đơn cho người bị trào ngược dạ dày.  Bánh mì và bột yến mạch rất tốt trong việc giảm lượng axit dư thừa trong dạ dày, giúp hạn chế tổn thương đối với người bị trào ngược dạ dày thực quản.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 21

NGHỆ VÀ MẬT ONG

Nghệ và mật ong được coi là những loại thực phẩm tự nhiên có tính chất chống viêm và có thể hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày thực quản. Nghệ chứa curcumin, một chất chống viêm mạnh có khả năng giảm viêm và làm dịu niêm mạc dạ dày. Mật ong cũng có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm nhiễm và làm lành các tổn thương trong dạ dày thực quản.

Cách sử dụng nghệ và mật ong để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày thực quản có thể là thêm nghệ và mật ong vào các món ăn, nước uống hoặc đơn giản là trộn chúng với nước ấm và uống trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng mỗi người có thể phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm, vì vậy nếu có bất kỳ biểu hiện không mong muốn hoặc mất nhiều thời gian để kiểm soát triệu chứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng nghệ và mật ong như một phương pháp điều trị.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 23

SỮA CHUA

Một loại thực phẩm khác cũng được các bác sĩ khuyên nên có trong thực đơn cho người trào ngược dạ dày là sữa chua. Sữa chua giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn và chứa men lợi khuẩn cải thiện tiêu hóa. Người bị trào ngược dạ dày nên sử dụng sữa chua hàng ngày, tuy nhiên không nên ăn khi đói.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 25

GỪNG VÀ NGHỆ VÀNG

Gừng và nghệ vàng là hai gia vị truyền thống thường được sử dụng trong ẩm thực Việt từ xa xưa đến nay. Bên cạnh tác dụng làm tăng vị giác và làm nổi bật hương vị của món ăn, gừng và nghệ còn có nhiều lợi ích trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày nhờ tính chất chống viêm tự nhiên của chúng.

Trong thời gian gần đây, nghiên cứu khoa học đã phát triển và tạo ra hoạt chất nano curcumin được chiết xuất từ nghệ thông qua sử dụng công nghệ nano. Điều này đã cải thiện hiệu quả điều trị bệnh bằng nghệ lên đến 40 lần so với việc sử dụng nghệ tươi hoặc tinh bột nghệ truyền thống.

Hoạt chất nano curcumin có kích thước siêu nhỏ, cho phép nó dễ dàng thâm nhập vào các mô cơ thể và tác động trực tiếp vào các quá trình viêm nhiễm. Điều này giúp tăng cường khả năng hấp thụ và sử dụng curcumin bởi cơ thể, từ đó tăng khả năng điều trị và giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh dạ dày.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 27

DƯA HẤU HOẶC DƯA GANG

Đây là hai loại quả có khả năng trung hòa axit trong dạ dày mà nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng cho những người bị trào ngược dạ dày. Không chỉ vậy, chúng còn cung cấp lượng vitamin dồi dào và giúp giảm bớt hiện tượng ợ chua, ợ nóng khó chịu.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 29

ĐU ĐỦ

Trong đu đủ chín có nhiều chymopapain và enzym papain, có khả năng phá vỡ các protein khó tiêu hóa. Đu đủ chín còn giúp kích thích hệ tiêu hóa, trị táo bón, và giảm thiểu triệu chứng khó tiêu. Bên cạnh đó, nó xoa dịu dạ dày thông qua việc giảm tiết axit, hỗ trợ người bị trào ngược dạ dày thực quản.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 31

THANH LONG

Trong thanh long có một hàm lượng lớn chất xơ hòa tan và nước. Ngoài ra, chất nhầy của thanh long hoạt động tương tự như một lớp màng giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi các tác động khác. Quả thanh long còn cung cấp rất nhiều dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể mà không đòi hỏi dạ dày phải tốn quá nhiều công sức để tiêu hóa chúng.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 33

DƯA CHUỘT

Đây là loại quả rất giàu chất xơ, nhiều khoáng chất bổ dưỡng như folate, canxi, vitamin C, và cả erepsin – một loại protein hỗ trợ tiêu hóa. Khi ăn dưa chuột, người bệnh sẽ cải thiện được các triệu chứng ợ chua, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây nên.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 35

NGƯỜI BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN KIÊNG GÌ

THỰC PHẨM CÓ TÍNH AXIT CAO

“Trào ngược dạ dày kiêng ăn gì” Phải kể đến đầu tiên là những loại trái cây như chanh, cam, bưởi, và dứa có hàm lượng axit cao, dễ gây kích thích dạ dày và làm tăng nguy cơ trào ngược axit. Các sản phẩm từ cà chua cũng thuộc nhóm này, vì chúng có thể làm tăng lượng axit trong dạ dày, gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn cho người bị trào ngược dạ dày.

THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG KÍCH THÍCH SẢN XUẤT AXIT

Đồ uống có ga, cà phê, và các loại đồ uống chứa caffeine đều kích thích dạ dày sản xuất nhiều axit hơn. Rượu bia cũng làm suy yếu cơ thắt dưới thực quản, khiến axit dễ dàng trào ngược lên thực quản. Đồ ăn cay, nóng cũng nên tránh, vì chúng có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và thực quản.

THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO VÀ DẦU MỠ CAO

Thức ăn chiên rán và đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo và dầu mỡ, làm chậm quá trình tiêu hóa và tăng áp lực lên dạ dày. Thịt mỡ cũng là một nguyên nhân khiến trào ngược axit trở nên tồi tệ hơn, do chất béo trong thịt làm giãn cơ thắt dưới thực quản.

SÔ CÔ LA VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA SÔ CÔ LA

Sô cô la có thể làm giãn cơ thắt dưới thực quản, tạo điều kiện thuận lợi cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Vì vậy, người bị trào ngược dạ dày thực quản nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn các sản phẩm chứa sô cô la.

THỰC PHẨM CHỨA BẠC HÀ

Kẹo cao su bạc hà và trà bạc hà là những thực phẩm cần kiêng vì bạc hà có thể làm giãn cơ thắt dưới thực quản, gây ra triệu chứng trào ngược axit.

CÁC THÓI QUEN ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Ăn quá no, ăn đêm, và ăn ngay trước khi đi ngủ đều có thể tăng áp lực lên dạ dày và gây ra trào ngược axit. Để giảm nguy cơ này, nên ăn các bữa nhỏ và tránh ăn trong vòng 2-3 giờ trước khi đi ngủ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nên ăn uống như thế nào để hạn chế trào ngược dạ dày?

  • Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa mỗi ngày thay vì 3 bữa chính.
  • Ăn chậm, nhai kỹ.
  • Tránh ăn quá no, đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Hạn chế ăn khuya.
  • Uống đủ nước mỗi ngày.
  • Không nằm ngay sau khi ăn.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Tránh hút thuốc lá.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Triệu chứng trào ngược dạ dày thường xuyên xảy ra và không cải thiện sau khi áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà.
  • Có các biến chứng của trào ngược dạ dày như loét dạ dày, hẹp thực quản…
  • Xuất hiện các dấu hiệu nguy hiểm như đau tức ngực dữ dội, khó thở, nôn ra máu…

3. Bị trào ngược dạ dày có thể khỏi hoàn toàn không?

  • Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Với những trường hợp nhẹ, áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và lối sống khoa học có thể giúp kiểm soát tốt bệnh và hạn chế tái phát.
  • Với những trường hợp nặng, cần điều trị y tế để cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

KẾT LUẬN 

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa trào ngược dạ dày tái phát. Việc lựa chọn thực phẩm phù hợp và kiêng những thực phẩm có hại có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Những khi đã áp dụng các cách trên mà tình trạng vẫn không thuyên giảm, bạn nên đến bệnh viện để tham khảo ý kiến của bác sỹ. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp ích cho ban.