VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 1

Viêm màng não ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ thần kinh và não bộ, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tử vong. Do đó, việc nhận diện nguyên nhân, những dấu hiệu cảnh báo, phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa trở thành ưu tiên hàng đầu mà các bậc phụ huynh nên chú ý đến.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 3

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng sưng, viêm màng não, màng bao phủ não và tủy sống khi tác nhân gây bệnh tấn công vào lớp màng não.

Viêm màng não có thể xảy ra ở có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em bởi nhiều nguyên nhân khác nhau gồm: vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm và một số bệnh lý không nhiễm trùng. 

Ngoài cách phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh, viêm màng não ở trẻ em có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh gồm cấp tính, mãn tính, bán cấp và tái diễn.

NGUYÊN NHÂN DẪN TỚI BỆNH VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

VI KHUẨN HIB (HAEMOPHILUS INFLUENZAE TYPE B)

Đây là nguyên nhân gây bệnh chủ yếu ở trẻ từ 1 tới 3 tuổi mà chưa được tiêm phòng. Vi khuẩn này thường tồn tại ở mũi và họng, qua con đường hô hấp, vi khuẩn có thể lây lan dễ dàng, tạo dịch rộng. Tác nhân này thường có thời gian ủ bệnh ngắn và thường gây tử vong ngay trong những ngày đầu bị mắc.

PHẾ CẦU KHUẨN (STREPTOCOCCUS PNEUMONIAE)

Đây là nguyên nhân gây bệnh phổ biến thứ hai ở trẻ em. Vi khuẩn này thường tồn tại trong hầu họng và theo thống kê của CDC Hoa Kỳ, khoảng 70% trẻ khỏe mạnh được phát hiện có sự tồn tại của phế cầu khuẩn trong mũi họng. Phế cầu khuẩn có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau ở trẻ em, bao gồm viêm màng não, viêm phổi, nhiễm trùng huyết,…

MÔ CẦU KHUẨN (NEISSERIA MENINGITIDIS)

Mô cầu khuẩn có thể gây bệnh cho con người ở nhiều cơ quan khác nhau, chẳng hạn: màng tim, hệ thần kinh, hô hấp, khớp, máu hoặc đường tiết niệu,… Trong đó, nhiễm trùng huyết và viêm màng não mủ là phổ biến và nguy hiểm hơn cả, có thể dẫn tới tử vong nhanh chóng.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 15% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Virus não mô cầu (CMV)
  • Virus Herpes simplex (HSV)
  • Virus Epstein-Barr (EBV)

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng hiếm gặp hơn gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii
  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

NẤM

Nấm cũng là một nguyên nhân hiếm gặp gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 1% các trường hợp. Các loại nấm thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÔNG NHIỄM TRÙNG

Một số bệnh lý không nhiễm trùng cũng có thể gây viêm màng não ở trẻ em, bao gồm:

  • Viêm màng não tự miễn
  • Viêm màng não ung thư
  • Tăng sản tế bào arachnoid

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Tùy theo mức độ nghiêm trọng, nguy hiểm của loại viêm màng não mà trẻ mắc phải và độ tuổi của trẻ khi mắc bệnh, viêm màng não ở trẻ em sẽ có những biểu hiện sau:

ĐỐI VỚI TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ DƯỚI 1 TUỔI

  • Trẻ sốt cao;
  • Quấy khóc bất thường, liên tục;
  • Khó chịu, cáu gắt;
  • Lờ đờ, uể oải, có xu hướng muốn đi ngủ nhiều hơn;
  • Không muốn chơi đùa, cử động, phản xạ chậm chạp;
  • Bỏ bú, chán ăn;
  • Thóp đầu phình to bất thường.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi bị viêm màng não, trẻ sẽ quấy khóc nhiều, khó dỗ dành, thậm chí, trẻ có thể khóc dữ dội hơn khi được bế lên.

ĐỐI VỚI TRẺ LỚN HƠN, KHÔNG MẮC CÁC BỆNH SUY GIẢM MIỄN DỊCH

  • Đau đầu dữ dội;
  • Sốt cao đột ngột;
  • Cứng cổ;
  • Lơ mơ, mê man;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Xuất hiện co giật;
  • Khó tập trung;
  • Phát ban.

Trong đó, cứng cổ là dấu hiệu muộn cho thấy màng não đang bị kích thích nghiêm trọng. Đây là tình trạng co cứng cơ nhằm chống lại việc gập cổ thụ động hoặc chủ động của trẻ.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Để chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em, bác sĩ sẽ căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.
  • Chọc dò tủy sống: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não. Bác sĩ sẽ lấy một ít dịch não tủy từ tủy sống để xét nghiệm. Dịch não tủy có thể cho biết nguyên nhân gây bệnh, mức độ viêm nhiễm và khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở não hoặc tủy sống do viêm màng não gây ra.
VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 5

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Việc điều trị viêm màng não ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

  • Viêm màng não do vi khuẩn: Trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh tĩnh mạch. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
  • Viêm màng não do virus: Thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị viêm màng não do virus. Trẻ bị viêm màng não do virus thường được điều trị bằng các thuốc giảm đau, hạ sốt và thuốc chống co giật.
  • Viêm màng não do nấm: Trẻ bị viêm màng não do nấm cần được điều trị bằng thuốc kháng nấm tĩnh mạch. Thuốc kháng nấm sẽ giúp tiêu diệt nấm gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Cách tốt nhất để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em là tiêm phòng đầy đủ. Hiện nay, có nhiều loại vắc-xin phòng viêm màng não, bao gồm:

  • Vắc-xin Hib: Vắc-xin Hib giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b.
  • Vắc-xin phế cầu khuẩn: Vắc-xin phế cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
  • Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn: Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis.

Ngoài ra, để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em, cha mẹ cần:

  • Rèn luyện cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Cung cấp cho trẻ chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bị bệnh viêm màng não.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM MÀNG NÃO

  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều và tránh vận động mạnh.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước.
  • Theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ, nếu có bất thường cần đưa trẻ đi khám ngay.

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu của bệnh để đưa trẻ đi khám ngay khi có nghi ngờ.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra với các biểu hiện đặc trưng gồm thở khò khè, khó thở, suy hô hấp. Bệnh cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách để ngăn ngừa bệnh chuyển biến thành các biến chứng nguy hiểm.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Viêm tiểu phế quản là một tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp do virus xâm nhập vào cơ thể, gây ra sự viêm nhiễm trong ống thở nhỏ của phổi, còn được gọi là tiểu phế quản. Khi bị nhiễm trùng, các ống thở này trở nên sưng lên, tạo ra một rào cản làm giảm lưu thông không khí qua phổi, gây khó thở, đặc biệt là ở trẻ em.

Virus gây bệnh thường phát triển mạnh mẽ trong môi trường mát mẻ, đặc biệt là vào mùa đông và đầu xuân, từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với cao điểm thường xảy ra vào tháng 1 và tháng 2. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 tháng đến 6 tháng hoặc có tiền sử bệnh về đường hô hấp, có nguy cơ cao hơn trong việc mắc bệnh viêm tiểu phế quản do hệ miễn dịch của họ còn non yếu, và đường thở nhỏ hơn so với trẻ lớn hơn. Tỷ lệ mắc bệnh này trong 12 tháng đầu tiên của đời có thể lên đến 11%.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Nguyên nhân chính gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là do sự xâm nhập của một số chủng virus đường hô hấp, trong đó bao gồm cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratoire Syncytial Virus), Rhinovirus, Adenovirus, virus Parainfluenza, siêu vi trùng ở người, và đôi khi có sự liên quan đến vi khuẩn, tuy rất hiếm gặp.

Khi bị nhiễm virus, chúng sẽ sinh sôi và phát triển trong cơ thể của bệnh nhân, tập trung chủ yếu ở đường hô hấp trên, bao gồm mũi, miệng và cổ họng. Sau đó, virus có thể lan rộng xuống khí quản và phổi, gây sưng, viêm các ống thở, thậm chí có thể gây chết tế bào bên trong đường hô hấp. Sự lây lan của chủng virus này thường xảy ra khi trẻ tiếp xúc trực tiếp với những chất nhầy hoặc nước bọt của người bệnh qua các hoạt động như hắt hơi, thở khò khè, hoặc nói chuyện.

Trong số các chủng virus gây bệnh, RSV (Respiratoire Syncytial Virus) là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 30-50% tổng số trường hợp bệnh. Loại virus này có khả năng lây lan mạnh mẽ và tạo thành dịch bệnh dễ dàng. Đối với trẻ em trên 2 tuổi, khi nhiễm RSV, triệu chứng thường nhẹ, trong khi đối với trẻ dưới 2 tuổi, các triệu chứng thường xuất hiện ở dạng nặng hơn. Các loại virus cúm và Adenovirus cũng đóng góp vào tỷ lệ mắc bệnh, chiếm khoảng 25% và 10% tổng số trường hợp, lần lượt.

TRẺ NÀO CÓ NGUY CƠ BỊ VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN

Bệnh viêm tiểu phế quản có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đứa trẻ nào, tuy nhiên, một số trẻ có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn so với những trẻ khác. Những nhóm có nguy cơ cao bao gồm:

  • Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là các bé dưới 6 tháng tuổi: Trẻ ở độ tuổi này có hệ miễn dịch còn non yếu và đường thở nhỏ, làm tăng khả năng mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Trẻ sống trong vùng dịch cúm hoặc các bệnh về đường hô hấp trên do RSV gây ra: Những trẻ sống ở những vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao hơn hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn.
  • Trẻ thường xuyên tiếp xúc với khói bụi và khói thuốc lá: Môi trường ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản.
  • Trẻ không được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể giúp cung cấp hệ miễn dịch cho trẻ, giảm nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ sinh non: Trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu và đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ đã đi nhà trẻ: Nơi tập trung đông người có thể là nơi lây nhiễm các loại virus và tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Trẻ có tiền sử mắc các bệnh do virus gây ra: Những trẻ đã từng mắc các bệnh như viêm mũi họng, viêm amidan, viêm VA có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Trẻ mắc các bệnh bẩm sinh: Những bệnh nhân từ khi mới sinh đã có các vấn đề về tim bẩm sinh, phổi bẩm sinh cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản cao.
  • Trẻ bị suy giảm hệ miễn dịch: Các trường hợp suy giảm hệ miễn dịch, chẳng hạn như trẻ mắc các bệnh lý liên quan đến miễn dịch, có thể dễ bị nhiễm trùng và mắc bệnh tiểu phế quản. 
  • Trẻ sống trong gia đình có anh, chị bị viêm tiểu phế quản: Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh, đặc biệt là anh, chị em, trẻ em cũng có nguy cơ cao hơn do chung môi trường sống và tiếp xúc.

DẤU HIỆU VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Các triệu chứng ban đầu của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm lạnh, bao gồm: nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt. Các triệu chứng này thường sẽ kéo dài trong khoảng 1-2 ngày. Sau đó, trẻ sẽ xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Cảm lạnh ban đầu: Nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt thường là những triệu chứng ban đầu, có thể dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường.
  • Ho nhiều, ho dữ dội: Một trong những biểu hiện chính của bệnh viêm tiểu phế quản là sự gia tăng ho, có thể trở nên dữ dội và kéo dài.
  • Nôn mửa khi ho: Trẻ có thể trải qua cảm giác buồn nôn và thậm chí nôn mửa khi ho.
  • Sốt cao kéo dài: Sốt có thể kéo dài hơn 3 ngày và có thể là một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm tiểu phế quản.
  • Mệt mỏi: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi và yếu đuối, đặc biệt là khi bệnh bắt đầu phát triển.
  • Biểu hiện “hút vào” ở cổ, ngực: Cổ và ngực có thể có biểu hiện “hút vào” rõ ràng khi trẻ hít thở, đặc biệt khi gặp khó khăn trong quá trình thở.
  • Thở khò khè: Âm thanh thở có thể trở nên khò khè, và có thể có tiếng kêu khi trẻ thở.
  • Khó thở: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, và đây là một trong những triệu chứng nặng của bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Môi, đầu ngón tay có màu hơi xanh: Sự thiếu oxy có thể làm cho môi và đầu ngón tay có màu xanh hoặc khói.
  • Thở nhanh hơn bình thường: Tốc độ thở của trẻ có thể tăng lên so với bình thường.
  • Tiêu chảy: Một số trẻ có thể trải qua tiêu chảy trong quá trình bệnh.
  • Mất nước, khó uống nước: Do sốt và khó thở, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc uống nước và duy trì sự cân bằng nước cơ thể.

KHI NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh về đường hô hấp, do đó, khi trẻ xuất hiện bất kỳ dấu hiệu suy hô hấp nào, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và hỗ trợ điều trị ngay lập tức.

  • Khó thở sau khi ho
  • Bỏ ăn
  • Ngủ nhiều hơn bình thường, ngủ li bì, ngay cả khi trẻ bú
  • Thường xuyên quấy khóc, dễ cáu gắt
  • Sốt cao
  • Có dấu hiệu mất nước: khô môi, khô miệng, không đi tiểu trong 6-8 giờ
  • Đối với trẻ sơ sinh: thóp đầu bị lõm vào trong
  • Khó thở, thở nhanh
  • Khi trẻ thở, xương sườn, dạ dày bị hút vào
  • Tức ngực.

Đặt biệt, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị khẩn cấp ngay khi trẻ có các biểu hiện sau:

  • Các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản trở nên tồi tệ hơn
  • Da nhợt nhạt, môi xanh
  • Mất nước nghiêm trọng, từ chối uống nước
  • Sốt cao kéo dài
  • Ngủ li bì, khó đánh thức. 

Đối với các trẻ sinh non, nhẹ cân, mắc các bệnh về tim, phổi bẩm sinh hoặc có hệ thống miễn dịch bị suy giảm, khi trẻ có biểu hiện viêm tiểu phế quản, bố mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được hỗ trợ y tế. 

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Chẩn đoán bệnh viêm tiểu phế quản đòi hỏi một quy trình kỹ lưỡng và đa chiều. Bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau để đưa ra chẩn đoán chính xác:

  • Thu thập thông tin lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của trẻ và các triệu chứng mà trẻ đang trải qua. Thông tin về các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với người bệnh, môi trường sống, và các bệnh nền khác sẽ được đánh giá.
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng, đặc biệt là kiểm tra phổi của trẻ để xác định có dấu hiệu của viêm tiểu phế quản hay không.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang ngực giúp bác sĩ đánh giá rõ hơn về tình trạng của phổi và tiểu phế quản.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu và mức oxy trong máu giúp xác định nguyên nhân của bệnh, liệu có phải do virus hay vi khuẩn.
  • Đo oxy xung (SpO2): Đo lường lượng oxy trong máu để theo dõi tình trạng hô hấp và cung cấp thông tin về mức độ oxy huyết.
  • Xét nghiệm siêu vi: Lấy mẫu dịch nhầy từ mũi và họng của trẻ để xác định có sự tồn tại của các loại virus như RSV và các loại khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ NHỎ

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị. Do đó, việc điều trị bệnh sẽ hướng tới làm giảm nhẹ và điều trị các triệu chứng. Các biện pháp điều trị này dựa vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe chung, các triệu chứng trẻ đã xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của chúng.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 13

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh do virus gây ra, do đó, thuốc kháng sinh sẽ không được sử dụng để điều trị bệnh này, trừ các trường hợp trẻ bị bội nhiễm do vi khuẩn gây ra. Khi trẻ mắc bệnh có các triệu chứng ở mức độ nhẹ, mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà bằng cách:

  • Uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường để tránh tình trạng mất nước ở trẻ.
  • Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn uống đủ chất, không bỏ bữa, giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phục hồi.
  • Vệ sinh mũi và miệng: Làm sạch mũi và miệng của trẻ bằng nước muối sinh lý để giảm sưng và làm giảm mức độ nhầy.
  • Làm thông thoáng mũi: Thực hiện các biện pháp như xông hơi mũi để giúp mũi thông thoáng hơn.
  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Cho trẻ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, bao gồm cả thuốc giảm ho, thuốc chống viêm.
  • Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng của trẻ và báo cáo ngay lập tức nếu có bất kỳ biến động hoặc tồi tệ hơn.
  • Tránh tiếp xúc với chất kích thích: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, phấn hoa và các mùi kích thích khác.
  • Tái khám định kỳ: Cho trẻ tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Vệ sinh tai hàng ngày: Thực hiện vệ sinh tai cho trẻ hằng ngày để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nguy cơ nhiễm trùng.

Đa số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản đều nhẹ và có thể được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về đường hô hấp hoặc có biểu hiện mất nước, trẻ cần được đưa đến bệnh viện khẩn cấp. Các biện pháp y tế thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh cho trẻ gồm:

  • Dịch truyền tĩnh mạch (IV): Bù nước và điện giải cho trẻ nếu có biểu hiện mất nước nghiêm trọng và từ chối uống nước.
  • Sử dụng máy thở: Hỗ trợ trẻ thở dễ dàng hơn, ổn định nhịp thở.
  • Hút dịch nhầy: Loại bỏ dịch nhầy từ mũi và miệng của trẻ, giúp trẻ dễ thở hơn và không khí lưu thông dễ dàng.
  • Nâng đầu khi ngủ: Kê gối dưới đầu của trẻ khi ngủ để nâng cao đầu, giúp thông thoáng đường hô hấp. Lưu ý không sử dụng chung gối với trẻ sơ sinh.
  • Thuốc hạ sốt và giảm đau: Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và giảm đau để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Máy phun sương: Sử dụng máy phun sương để tạo độ ẩm trong phòng, giúp không khí thoáng đãng và trẻ cảm thấy thoải mái hơn.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em sẽ thuyên giảm và dần biến mất sau 1-2 tuần. Tuy nhiên, bệnh có thể kéo dài hơn, chiếm tỷ lệ 20% tổng số trẻ mắc bệnh. Lưu ý, khi chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản, mẹ tuyệt đối không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM BỆNH TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Viêm tiểu phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đặc biệt là đối với nhóm trẻ nhỏ, sinh non hoặc có các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là một số biến chứng tiêu biểu:

  • Rối loạn chức năng hô hấp: Viêm tiểu phế quản có thể làm suy giảm chức năng hô hấp, gây khó khăn trong việc lưu thông không khí qua đường hô hấp.
  • Suy hô hấp cấp: Tình trạng này có thể xảy ra khi khả năng hô hấp của trẻ suy giảm đột ngột và trở nên nghiêm trọng.
  • Tràn khí màng phổi: Là tình trạng dư thừa khí trong màng phổi, gây áp lực lên các cơ quan lân cận và cản trở quá trình thở.
  • Ngưng thở: Một số trẻ có thể phát hiện ngưng thở, đặc biệt là trong trường hợp nếu biến chứng gây ra suy giảm nghiêm trọng về chức năng hô hấp.
  • Viêm phổi ở trẻ: Bệnh viêm tiểu phế quản có thể lan đến phổi, gây ra viêm phổi và làm suy giảm chức năng phổi.
  • Xẹp phổi: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, áp lực từ viêm tiểu phế quản có thể gây xẹp phổi, làm suy giảm sự linh hoạt của phổi.
  • Viêm tai giữa: Viêm tiểu phế quản có thể tạo áp lực đối với ống tai, gây viêm tai giữa.
  • Hen phế quản: Một số trẻ có thể phát triển hen phế quản sau khi trải qua viêm tiểu phế quản.

Ngoài ra, bệnh còn có nguy cơ gây tử vong cho trẻ dưới 0,1 % số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản khi trẻ được chăm sóc y tế đầy đủ.

PHÒNG NGỪA VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Một nghiên cứu cho thấy, trong vòng 1 năm sau khi bệnh đã được điều trị hoàn toàn, viêm tiểu phế quản có khả năng tái phát đến 75%. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh viêm tiểu phế quản có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ đối với trẻ chưa từng mắc bệnh mà còn đối với các trẻ đã từng mắc bệnh này. 

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 15

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh lây truyền qua đường hô hấp do đó cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh là thường xuyên rửa tay, khử khuẩn và đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ bị bệnh. Một số biện pháp phòng bệnh viêm tiểu phế quản hiệu quả như:

  • Rửa tay và khử trùng: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch sát trùng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Đặc biệt quan trọng sau khi chăm sóc trẻ hoặc khi tiếp xúc với những người có triệu chứng bệnh.
  • Cách ly khi bệnh: Tránh tiếp xúc gần với trẻ bị bệnh và ngược lại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Tiêm Palivizumab: Đối với những trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao, việc tiêm Palivizumab có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm virus RSV.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh tình trạng mất nước, đặc biệt quan trọng khi trẻ có các triệu chứng như sốt cao và nôn mửa.
  • Nuôi con bằng sữa mẹ: Sữa mẹ cung cấp các kháng thể giúp trẻ chống lại nhiễm trùng. Nuôi con bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu tiên được coi là một biện pháp phòng ngừa.
  • Tránh môi trường ô nhiễm: Hạn chế tiếp xúc trẻ với môi trường ô nhiễm, đặc biệt là khói thuốc lá.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm rằng trẻ được ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc và có lối sống lành mạnh để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tiêm phòng cúm: Đưa trẻ tiêm phòng cúm định kỳ từ 6 tháng tuổi trở lên để giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ miễn dịch.
  • Thói quen bảo vệ môi trường: Sử dụng giấy che miệng khi hoặc hắt hơi, thói quen này giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan.
  • Bảo vệ trẻ khỏi thời tiết lạnh: Giữ trẻ ấm khi thời tiết lạnh để tránh mắc các bệnh đường hô hấp.

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một trong những bệnh lý thường gặp, có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Do đó, bố mẹ cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh cho trẻ, nhất là khi thời tiết bắt đầu chuyển lạnh.