BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 1

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng axit và thức ăn từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu như ợ nóng, ợ chua, nghẹn, nuốt khó, đau họng, ho khan, buồn nôn… Trào ngược dạ dày có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Cần lưu ý việc lựa chọn thực phẩm phù hợp và kiêng những thực phẩm có hại có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết nên ăn và không nên ăn những loại thực phẩm gì khi gặp phải căn bệnh này thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của chúng mình nhé!

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 3

CÁC BIỂU HIỆN CỦA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

BUỒN NÔN, NÔN

Những triệu chứng này thường xuất hiện khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn. Người bệnh có thể gặp phải tình trạng buồn nôn sau khi ăn, nôn mửa hoặc có cảm giác mắc nghẹn thức ăn. Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn cũng dễ xảy ra hơn khi bị say tàu xe, ốm nghén, hoặc sử dụng một số loại thuốc…

Ợ HƠI, Ợ NÓNG, Ợ CHUA

Ợ hơi thường xuyên lúc đói là triệu chứng cần nghĩ đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Ợ nóng là cảm giác nóng rát từ dạ dày hoặc vùng ngực dưới, lan lên cổ. Ợ chua xảy ra nhiều nhất vào buổi sáng khi đánh răng và thường đi kèm với ợ nóng. Bệnh nhân có cảm giác ợ lên kèm theo vị chua trong miệng. Các triệu chứng ợ này có thể tăng lên khi ăn no, uống nước, đầy bụng khó tiêu, hoặc khi cúi gập người, nằm nghỉ, hoặc ngủ vào ban đêm.

KHÓ NUỐT

Khi bệnh trào ngược dạ dày thực quản trở nặng, axit dạ dày trào ngược lên với tần suất lớn, gây phù nề và sưng tấy niêm mạc thực quản. Điều này khiến bệnh nhân có cảm giác khó nuốt, nuốt nghẹn và vướng ở cổ.

ĐAU, TỨC NGỰC

Người bệnh có cảm giác bị đè ép, thắt ở ngực, lan ra lưng và cánh tay. Triệu chứng này khiến bệnh trào ngược dạ dày thực quản dễ bị nhầm lẫn với các bệnh tim mạch. Cảm giác đau này xuất phát từ đoạn thực quản chạy qua ngực. Axit trào ngược lên kích thích các đầu mút sợi thần kinh trên bề mặt niêm mạc thực quản, gây ra cảm giác đau tương tự như đau ngực.

MIỆNG TIẾT NHIỀU NƯỚC BỌT

Đây là phản xạ tự nhiên của miệng khi gặp axit chua trào lên sau khi ợ chua. Nước bọt sẽ tiết ra nhiều hơn bình thường để trung hòa axit.

KHẢN GIỌNG VÀ HO

Người bị trào ngược dạ dày thực quản có thể gặp phải khản giọng và ho liên tục. Hiện tượng này là do dây thanh quản tiếp xúc với axit dạ dày, gây sưng tấy. Kết quả là người bệnh sẽ cảm thấy khó nói và có thể phát triển thành tình trạng ho kéo dài sau thời gian.

ĐẮNG MIỆNG

Khi dịch vị trào lên, nếu có kèm theo dịch mật, người bệnh thường cảm thấy đắng miệng. Đây là dấu hiệu của sự rối loạn thần kinh dạ dày, dẫn đến việc mở quá mức van môn vị và dịch mật trào ra. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua các triệu chứng như chán ăn, sụt cân, thiếu máu hoặc xuất hiện các vấn đề như chảy máu ở đường tiêu hóa.

NGUYÊN NHÂN GÂY TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

NGUYÊN NHÂN TẠI DẠ DÀY

Thức ăn đọng lại tại dạ dày có thể là do nhiều nguyên nhân như viêm dạ dày, ung thư dạ dày, hoặc hẹp môn vị, làm chậm lưu thông các chất trong dạ dày xuống ruột và tăng áp lực trong dạ dày. Ngoài ra, áp lực trong ổ bụng có thể tăng đột ngột do ho, hắt hơi hoặc gắng sức, cũng có thể làm gia tăng nguy cơ trào ngược dạ dày.

NGUYÊN NHÂN DO THỰC QUẢN

SUY CƠ THẮT DƯỚI THỰC QUẢN

Cơ thắt dưới thực quản là cơ quan cuối cùng của thực quản trước khi nối với dạ dày. Thường chỉ mở ra khi chúng ta nuốt thức ăn, sau đó tự động co lại để ngăn chặn dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Tuy nhiên, đôi khi áp lực cơ bị giảm và dịch dạ dày có thể trào ngược lên thực quản. Khi dịch dạ dày trào ngược lên, dịch nhày trong thực quản, chứa bicarbonat và nước bọt có tính kiềm, sẽ trung hòa axit của dịch vị, giảm hoặc loại bỏ sự kích thích của dịch vị lên niêm mạc thực quản. Nhu động của thực quản sau đó đẩy dịch trào ngược trở xuống dạ dày. Suy cơ thắt dưới thực quản là nguyên nhân dẫn đến bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.

Các yếu tố gây ra suy cơ thắt dưới thực quản bao gồm rối loạn nhu động thực quản, giảm tiết nước bọt (do hút thuốc lá, v.v.), sử dụng các loại thuốc kích thích β thụ cảm, ức chế α, kháng tiết choline, theophylline; cũng như tiêu thụ các chất như cafein, rượu, thuốc lá, chocolate hay thực phẩm giàu mỡ.

THOÁT VỊ HOÀNH

Cơ hoành là một cơ dẹt hình vòm, chia làm hai phần giữa khoang ngực và khoang bụng. Khi cơ hoành co lại, nó tăng cường sức mạnh cho cơ thắt dưới thực quản, giúp ngăn chặn trào ngược của dạ dày thực quản. Tuy nhiên, khi xảy ra thoát vị hoành, một phần của dạ dày có thể di chuyển lên trên cơ hoành. Kết quả là cơ thắt dưới thực quản không đặt ở cùng một mức với cơ hoành, dễ dẫn đến trào ngược.

NGUYÊN NHÂN TẠI DẠ DÀY

Khi thức ăn đọng lại tại dạ dày do các vấn đề như viêm dạ dày, ung thư dạ dày, hoặc hẹp môn vị, các chất trong dạ dày sẽ chậm lưu thông xuống ruột, dẫn đến tăng áp lực trong dạ dày.

Ngoài ra, áp lực trong ổ bụng có thể tăng đột ngột do các hoạt động như ho, hắt hơi hoặc gắng sức, cũng có thể là nguyên nhân gây ra trào ngược dạ dày.

MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN KHÁC

Stress có thể tăng tiết cortisol, một hormone gây ra sự tăng axit trong dạ dày và gia tăng trương lực co bóp của nó, làm dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Stress cũng có thể gây rối loạn nhu động thực quản, làm cho cơ thắt thực quản trở nên nhạy cảm và dễ bị giãn mở không đúng lúc, dẫn đến việc trào ngược dịch vị lên thực quản.

Thói quen ăn uống không lành mạnh như ăn quá no, ăn muộn vào buổi tối, tiêu thụ các loại hoa quả có tính axit (như cam, chanh) khi đói, ăn đồ ăn nhanh hoặc chiên rán cũng tạo áp lực lên trương lực của cơ thắt thực quản. Điều này làm cho cơ thắt trở nên yếu, mở đóng không đều, dẫn đến trào ngược dịch vị.

Các yếu tố bẩm sinh như cơ thắt thực quản dưới yếu, bệnh nhân bị sa dạ dày, hay có thoát vị cơ hoành, chấn thương từ tai nạn cũng có thể gây ra trào ngược dạ dày. Ở trẻ nhỏ, trào ngược dạ dày thường được coi là bình thường với triệu chứng như nôn trớ, và triệu chứng này thường giảm dần khi trẻ lớn lên và biến mất hoàn toàn khi trưởng thành.

Béo phì cũng có thể tăng áp lực lên dạ dày và cơ thắt thực quản dưới, làm cho cơ thắt trở nên yếu, và do đó dễ gây ra trào ngược dịch vị.

TÁC HẠI CỦA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN 

Trào ngược dạ dày – thực quản thường xuyên có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

Barrett thực quản: Barrett thực quản là tình trạng mà các tế bào lót ở vùng thấp của thực quản bị biến đổi màu sắc do tiếp xúc lặp đi lặp lại với axit từ dạ dày. Đây là một biến chứng hiếm gặp của trào ngược dạ dày – thực quản, chỉ xảy ra ở một tỷ lệ phần trăm nhỏ người mắc bệnh.

Ung thư thực quản: Ung thư thực quản là một biến chứng nghiêm trọng của trào ngược dạ dày – thực quản, mặc dù hiếm gặp. Nó đi kèm với một loạt các triệu chứng khó chịu, bao gồm nuốt nghẹn, trớ, đau sau xương ức, cảm giác đau kéo dài, khàn tiếng, ho liên tục, và đau ngực. Hội chứng nhiễm trùng cũng có thể phát triển, và có thể sờ thấy hạch to ở hố thượng đòn bên trái hoặc cả hai bên.

Bệnh nhân mắc ung thư thực quản thường trải qua một chuỗi các vấn đề sức khỏe, bao gồm suy dinh dưỡng và mất cân nặng. Trong vòng một tháng, họ có thể giảm cân mạnh hơn 5kg do khó khăn trong việc nuốt nghẹn và tiêu hóa thức ăn. Da thường trở nên sạm màu, khô ráp, và có nhiều nếp nhăn rõ ràng, đặc biệt là trên mặt và hai bàn tay.

Viêm và loét niêm mạc thực quản: dẫn đến các triệu chứng như khó nuốt, đau khi nuốt, và đau ngực. Các triệu chứng đặc biệt bao gồm đau phía sau xương ức khi ăn uống, buồn nôn, ói mửa, và mất cảm giác thèm ăn.

Hẹp thực quản: Xơ hóa thực quản do viêm gây ra sự co rút và hẹp thực quản.

Viêm họng, viêm mũi xoang, viêm phế quản: Dịch axit từ trào ngược dạ dày – thực quản, ngay cả khi là một lượng nhỏ, có thể tác động đến đường hô hấp trên và gây ra các vấn đề như viêm họng, viêm mũi xoang, viêm phế quản hoặc viêm phổi. Những người bị trào ngược thường trải qua các triệu chứng như ho, khò khè kéo dài mà không có sự cải thiện đáng kể sau khi áp dụng các phương pháp điều trị thông thường. Một số người cũng có thể gặp vấn đề với việc khàn tiếng do dây thanh quản trong cổ họng bị dày lên do tác động của dịch axit.

Bên cạnh đó, người bị trào ngược cũng có thể gặp các vấn đề khác như mòn răng do tác động trực tiếp của axit lên men răng, viêm tai do dịch axit lan qua ống Eustachio, và viêm tuyến giáp do tác động của axit lên vùng cổ và cổ họng.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

Để điều trị trào ngược dạ dày – thực quản, bác sĩ thường sẽ đề xuất một loạt biện pháp, bao gồm:

Thay đổi lối sống: Điều chỉnh lối sống là một phần quan trọng trong việc quản lý trào ngược dạ dày – thực quản. Điều này có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, lịch trình ăn và ngủ, cũng như việc kiểm soát cân nặng và tập thể dục đều đặn.

Điều trị nội khoa: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm axit dạ dày hoặc các loại thuốc khác như thuốc ức chế bơm proton (PPIs) để giảm sản xuất axit trong dạ dày và giảm các triệu chứng của trào ngược.

Điều trị ngoại khoa: Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp ngoại khoa như phẫu thuật để củng cố cơ thắt dưới thực quản hoặc sửa chữa các vấn đề về cấu trúc dạ dày – thực quản.

Lựa chọn thực phẩm phù hợp: Hạn chế thực phẩm kích thích sản xuất axit như các loại trái cây axit như chanh, cam và thực phẩm cay nóng. Thay vào đó, ưu tiên thực phẩm kiềm như các loại tinh bột và đạm dễ tiêu hóa để giảm axit dạ dày và nguy cơ trào ngược.

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa: Tránh thói quen hại sức khỏe như hút thuốc lá và uống rượu, cũng như hạn chế ăn quá no và ăn muộn vào buổi tối. Ngủ với đầu cao hơn chân cũng có thể giúp giảm triệu chứng của trào ngược.

NGƯỜI BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

ĐỖ, ĐẬU

Các loại đậu như đậu Hà Lan, đậu xanh, và đậu đỏ chứa hàm lượng chất xơ cao cùng các amino acid, là lựa chọn tốt nhất dành cho người bị trào ngược dạ dày thực quản. Chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và giảm áp lực lên dạ dày, ngăn ngừa trào ngược axit. Ngoài ra, các amino acid trong đậu hỗ trợ quá trình phục hồi niêm mạc dạ dày và thực quản bị tổn thương do axit. Đậu cũng là nguồn cung cấp protein thực vật tốt, giúp cân bằng dinh dưỡng mà không gây kích ứng dạ dày. Hơn nữa, đậu còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết, góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể cho người bệnh.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 5

ĐẠM DỄ TIÊU

Các loại đạm dễ tiêu bao gồm thịt thăn lợn, thịt ngan, và thịt lưỡi lợn. Những loại đạm này giúp trung hòa axit, giảm các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày. Ngoài thịt thăn lợn, thịt ngan và thịt lưỡi lợn, còn có nhiều loại đạm khác cũng dễ tiêu và có thể giúp trung hòa axit trong dạ dày. Một số ví dụ bao gồm thịt gà không da, cá hồi, tôm, trứng gà, và đậu hũ. Những loại đạm này thường giàu protein, dễ tiêu hóa và chứa ít chất béo, giúp giảm bớt căng thẳng cho hệ tiêu hóa.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 7

BÁNH MÌ, BỘT YẾN MẠCH

Đây là hai loại thực phẩm tốt trong thực đơn cho người bị trào ngược dạ dày.  Bánh mì và bột yến mạch rất tốt trong việc giảm lượng axit dư thừa trong dạ dày, giúp hạn chế tổn thương đối với người bị trào ngược dạ dày thực quản.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 9

NGHỆ VÀ MẬT ONG

Nghệ và mật ong được coi là những loại thực phẩm tự nhiên có tính chất chống viêm và có thể hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày thực quản. Nghệ chứa curcumin, một chất chống viêm mạnh có khả năng giảm viêm và làm dịu niêm mạc dạ dày. Mật ong cũng có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm nhiễm và làm lành các tổn thương trong dạ dày thực quản.

Cách sử dụng nghệ và mật ong để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày thực quản có thể là thêm nghệ và mật ong vào các món ăn, nước uống hoặc đơn giản là trộn chúng với nước ấm và uống trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng mỗi người có thể phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm, vì vậy nếu có bất kỳ biểu hiện không mong muốn hoặc mất nhiều thời gian để kiểm soát triệu chứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng nghệ và mật ong như một phương pháp điều trị.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 11

SỮA CHUA

Một loại thực phẩm khác cũng được các bác sĩ khuyên nên có trong thực đơn cho người trào ngược dạ dày là sữa chua. Sữa chua giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn và chứa men lợi khuẩn cải thiện tiêu hóa. Người bị trào ngược dạ dày nên sử dụng sữa chua hàng ngày, tuy nhiên không nên ăn khi đói.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 13

GỪNG VÀ NGHỆ VÀNG

Gừng và nghệ vàng là hai gia vị truyền thống thường được sử dụng trong ẩm thực Việt từ xa xưa đến nay. Bên cạnh tác dụng làm tăng vị giác và làm nổi bật hương vị của món ăn, gừng và nghệ còn có nhiều lợi ích trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày nhờ tính chất chống viêm tự nhiên của chúng.

Trong thời gian gần đây, nghiên cứu khoa học đã phát triển và tạo ra hoạt chất nano curcumin được chiết xuất từ nghệ thông qua sử dụng công nghệ nano. Điều này đã cải thiện hiệu quả điều trị bệnh bằng nghệ lên đến 40 lần so với việc sử dụng nghệ tươi hoặc tinh bột nghệ truyền thống.

Hoạt chất nano curcumin có kích thước siêu nhỏ, cho phép nó dễ dàng thâm nhập vào các mô cơ thể và tác động trực tiếp vào các quá trình viêm nhiễm. Điều này giúp tăng cường khả năng hấp thụ và sử dụng curcumin bởi cơ thể, từ đó tăng khả năng điều trị và giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh dạ dày.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 15

DƯA HẤU HOẶC DƯA GANG

Đây là hai loại quả có khả năng trung hòa axit trong dạ dày mà nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng cho những người bị trào ngược dạ dày. Không chỉ vậy, chúng còn cung cấp lượng vitamin dồi dào và giúp giảm bớt hiện tượng ợ chua, ợ nóng khó chịu.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 17

ĐU ĐỦ

Trong đu đủ chín có nhiều chymopapain và enzym papain, có khả năng phá vỡ các protein khó tiêu hóa. Đu đủ chín còn giúp kích thích hệ tiêu hóa, trị táo bón, và giảm thiểu triệu chứng khó tiêu. Bên cạnh đó, nó xoa dịu dạ dày thông qua việc giảm tiết axit, hỗ trợ người bị trào ngược dạ dày thực quản.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 19

THANH LONG

Trong thanh long có một hàm lượng lớn chất xơ hòa tan và nước. Ngoài ra, chất nhầy của thanh long hoạt động tương tự như một lớp màng giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi các tác động khác. Quả thanh long còn cung cấp rất nhiều dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể mà không đòi hỏi dạ dày phải tốn quá nhiều công sức để tiêu hóa chúng.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 21

DƯA CHUỘT

Đây là loại quả rất giàu chất xơ, nhiều khoáng chất bổ dưỡng như folate, canxi, vitamin C, và cả erepsin – một loại protein hỗ trợ tiêu hóa. Khi ăn dưa chuột, người bệnh sẽ cải thiện được các triệu chứng ợ chua, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây nên.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 23

NGƯỜI BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN KIÊNG GÌ

THỰC PHẨM CÓ TÍNH AXIT CAO

“Trào ngược dạ dày kiêng ăn gì” Phải kể đến đầu tiên là những loại trái cây như chanh, cam, bưởi, và dứa có hàm lượng axit cao, dễ gây kích thích dạ dày và làm tăng nguy cơ trào ngược axit. Các sản phẩm từ cà chua cũng thuộc nhóm này, vì chúng có thể làm tăng lượng axit trong dạ dày, gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn cho người bị trào ngược dạ dày.

THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG KÍCH THÍCH SẢN XUẤT AXIT

Đồ uống có ga, cà phê, và các loại đồ uống chứa caffeine đều kích thích dạ dày sản xuất nhiều axit hơn. Rượu bia cũng làm suy yếu cơ thắt dưới thực quản, khiến axit dễ dàng trào ngược lên thực quản. Đồ ăn cay, nóng cũng nên tránh, vì chúng có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và thực quản.

THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO VÀ DẦU MỠ CAO

Thức ăn chiên rán và đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo và dầu mỡ, làm chậm quá trình tiêu hóa và tăng áp lực lên dạ dày. Thịt mỡ cũng là một nguyên nhân khiến trào ngược axit trở nên tồi tệ hơn, do chất béo trong thịt làm giãn cơ thắt dưới thực quản.

SÔ CÔ LA VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA SÔ CÔ LA

Sô cô la có thể làm giãn cơ thắt dưới thực quản, tạo điều kiện thuận lợi cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Vì vậy, người bị trào ngược dạ dày thực quản nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn các sản phẩm chứa sô cô la.

THỰC PHẨM CHỨA BẠC HÀ

Kẹo cao su bạc hà và trà bạc hà là những thực phẩm cần kiêng vì bạc hà có thể làm giãn cơ thắt dưới thực quản, gây ra triệu chứng trào ngược axit.

CÁC THÓI QUEN ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Ăn quá no, ăn đêm, và ăn ngay trước khi đi ngủ đều có thể tăng áp lực lên dạ dày và gây ra trào ngược axit. Để giảm nguy cơ này, nên ăn các bữa nhỏ và tránh ăn trong vòng 2-3 giờ trước khi đi ngủ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nên ăn uống như thế nào để hạn chế trào ngược dạ dày?

  • Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa mỗi ngày thay vì 3 bữa chính.
  • Ăn chậm, nhai kỹ.
  • Tránh ăn quá no, đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Hạn chế ăn khuya.
  • Uống đủ nước mỗi ngày.
  • Không nằm ngay sau khi ăn.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Tránh hút thuốc lá.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Triệu chứng trào ngược dạ dày thường xuyên xảy ra và không cải thiện sau khi áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà.
  • Có các biến chứng của trào ngược dạ dày như loét dạ dày, hẹp thực quản…
  • Xuất hiện các dấu hiệu nguy hiểm như đau tức ngực dữ dội, khó thở, nôn ra máu…

3. Bị trào ngược dạ dày có thể khỏi hoàn toàn không?

  • Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Với những trường hợp nhẹ, áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và lối sống khoa học có thể giúp kiểm soát tốt bệnh và hạn chế tái phát.
  • Với những trường hợp nặng, cần điều trị y tế để cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

KẾT LUẬN 

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa trào ngược dạ dày tái phát. Việc lựa chọn thực phẩm phù hợp và kiêng những thực phẩm có hại có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Những khi đã áp dụng các cách trên mà tình trạng vẫn không thuyên giảm, bạn nên đến bệnh viện để tham khảo ý kiến của bác sỹ. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp ích cho ban. 

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 25

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu ở khu vực xoang mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, như gây mù mắt hoặc đe dọa tính mạng khi biến chứng lan rộng vào nội sọ, như viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 27

VIÊM ĐA XOANG LÀ BỆNH GÌ?

Viêm đa xoang là hiện tượng viêm sưng nặng của niêm mạc bọc phủ trong các khoang xoang, có ít nhất hai khoang xoang trở lên bị viêm. Nguyên nhân của viêm đa xoang có thể là do phản ứng viêm, dị ứng hoặc nhiễm trùng, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

PHÂN LOẠI VIÊM ĐA XOANG

  • Viêm đa xoang cấp tính: Có thể hoàn toàn khỏi bệnh trong vòng ít hơn 4 tuần.
  • Viêm đa xoang mạn tính: Bệnh kéo dài hơn 12 tuần.
  • Viêm đa xoang bán cấp tính: Có thể hoàn toàn giải quyết trong khoảng 4-8 tuần.
  • Viêm xoang tái phát: Đây là trường hợp khi viêm tái diễn từ 4 đợt cấp tính trở lên mỗi năm, với mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 ngày và khỏi hoàn toàn trong ít hơn 4 tuần, nhưng lại tái phát theo chu kỳ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐA XOANG

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm đa xoang cấp tính đòi hỏi xác định tác nhân gây nhiễm trùng để chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp, từ đó tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. 

Thông thường, viêm đa xoang cấp tính chủ yếu do virus gây ra, bao gồm các loại virus như rhinovirus (gây cảm lạnh), cúm, parainfluenza (gây viêm đường hô hấp trên). Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm đa xoang cấp tính có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các vi khuẩn phổ biến thường gây viêm đa xoang cấp tính là phế cầu, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, cũng như vi khuẩn từ vùng răng miệng.

Trong khi đó, viêm đa xoang cấp tính do nấm thường xuất hiện ở các bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, như người mắc đái tháo đường, HIV, bệnh ung thư,…

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Bệnh nhân có thể mắc phải các bệnh đồng mắc hoặc có các yếu tố nguy cơ liên quan như: 

Viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, các bất thường về cấu trúc của vùng mũi xoang, các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến chức năng của lông chuyển niêm mạc trong mũi xoang và nhiễm trùng răng miệng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Viêm đa xoang thường có triệu chứng tương tự như viêm xoang thông thường, nhưng thường nghiêm trọng và kéo dài hơn do nhiều phần xoang bị viêm và cảm giác đau đớn lan rộng hơn.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm đa xoang bao gồm:

  • Cảm giác đau nhức, áp lực ở vùng xoang như má, mũi, xung quanh mắt.
  • Ho thường xuyên, đau họng, đau răng hoặc đau hàm.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Hôi miệng do dịch viêm.
  • Suy giảm khả năng ngửi và nếm mùi vị,…

Viêm đa xoang cấp tính thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và thường giảm đi tự nhiên sau khoảng 7 – 10 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ hoặc yếu tố nguy cơ không được kiểm soát, bệnh có thể tái phát nhanh chóng. Trong trường hợp của viêm đa xoang mãn tính, các triệu chứng có thể kéo dài mặc dù không quá rõ rệt, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn.

VIÊM ĐA XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp viêm đa xoang cấp do vi khuẩn và không biến chứng có thể được điều trị ngoại trú với triển vọng hồi phục tốt.

Trong trường hợp viêm xoang trán hoặc viêm xoang bướm với mức độ nước-khí cao, việc nhập viện để điều trị bằng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể được đề xuất.

Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc có dấu hiệu của nhiễm độc cần phải nhập viện để điều trị. Viêm xoang do nấm có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong cao.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 29

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM ĐA XOANG THƯỜNG GẶP

BIẾN CHỨNG CỤC BỘ (XƯƠNG)

Các biến chứng cục bộ bao gồm:

  • Viêm mô tế bào trên khuôn mặt.
  • Áp xe trên khuôn mặt.
  • Viêm tủy xương.
  • U nhầy (mucocele) phát sinh sau phẫu thuật xoang hoặc sau khi trải qua viêm xoang trước đó.

BIẾN CHỨNG Ổ MẮT

Các biến chứng trong hốc mắt được chia thành 5 nhóm:

  • Phù viêm.
  • Viêm mô tế bào trong hốc mắt.
  • Áp xe dưới màng xương.
  • Áp xe trong hốc mắt.
  • Huyết khối trong xoang hang.

BIẾN CHỨNG NỘI SỌ

Các biến chứng nội sọ được phân loại như sau:

  • Viêm màng não và áp xe não (bao gồm viêm ở bên ngoài màng cứng và dưới màng cứng).
  • Áp xe nội sọ và huyết khối trong các xoang màng cứng (bao gồm viêm trong xoang hang và xoang dọc trên).
  • Liệt dây thần kinh sọ.

Biến chứng phổ biến nhất là biến chứng ổ mắt, chiếm 60-75% tỷ lệ, tiếp theo là biến chứng loại nội sọ chiếm 15-20%, và loại cục bộ chiếm 5-10%. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp liệt dây thần kinh sọ do viêm xoang sàng sau hoặc viêm xương bướm.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ĐA XOANG

Để chẩn đoán bệnh viêm đa xoang, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thực hiện nội soi và phương pháp hình ảnh học.

KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG

Các biểu hiện của bệnh nhân bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi trước hoặc sau, đau đầu mặt, và giảm hoặc mất khứu giác. Ở trẻ em, thường thấy biểu hiện bằng ho hơn là sự không thoải mái về khứu giác. Khi bệnh nhân có ít nhất 2/4 triệu chứng trên và có triệu chứng nghẹt mũi hoặc chảy mũi, chẩn đoán là viêm xoang.

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, các triệu chứng thường rõ ràng và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, cảm lạnh, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, …

Vị trí đau đầu mặt của bệnh nhân có thể gợi ý cho việc xác định xoang bị viêm:

  • Viêm xoang hàm: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở vùng má. Nếu đau răng kèm theo, cần lưu ý đến khả năng viêm xoang hàm thứ phát sau nhiễm trùng chân răng.
  • Viêm xoang trán: Thường đau ở vùng trước trán.
  • Viêm xoang bướm: Thường đau ở vùng chẩm sau đầu, cổ gáy.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng thường nằm sâu trong hốc sọ, trải dài từ trước ra sau, do đó, triệu chứng đau thường mơ hồ.

NỘI SOI MŨI XOANG

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng và bị huyết tương, có phù nề, và có dịch nhầy đục tạo thành khe xoang. Trong khi đó, ở viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện niêm mạc phù nề, thoái hóa, và có thể xuất hiện polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH HỌC

Trong viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng to và có dấu hiệu của sự huyết tương, có phù nề và sản sinh dịch nhầy đục tạo thành khe trong xoang. Trong khi đó, trong viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện sự phù nề và thoái hóa của niêm mạc, có khả năng hình thành polyp mũi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

Phần lớn các trường hợp viêm đa xoang cấp tính thường đáp ứng tích cực với điều trị nội khoa, bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm hệ thống hoặc tại chỗ, thuốc kháng dị ứng và các loại thuốc giảm triệu chứng. Bệnh nhân thường được khuyến khích uống nhiều nước để làm loãng chất nhầy và sử dụng bình xịt mũi để hỗ trợ trong điều trị, đồng thời tránh tiếp xúc với các yếu tố dị ứng hoặc kích thích như không khí lạnh, khói thuốc lá, hay không khí ô nhiễm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được xem xét khi viêm đa xoang gặp biến chứng nghiêm trọng hoặc khi viêm đa xoang mạn tính không phản ứng tích cực với điều trị bằng thuốc. Quá trình phẫu thuật nhằm loại bỏ các bệnh lý và cấu trúc mũi không bình thường gây ra tắc nghẽn, như vẹo vách ngăn hoặc phì đại cuốn mũi.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM ĐA XOANG

Để tránh bị cảm lạnh hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác, cần:

  • Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hoặc chất kích thích như khói thuốc lá.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với sự bổ sung rau củ tươi và trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là tai, mũi, họng.
  • Khi bị cảm hoặc cúm, viêm mũi cấp tính, cần điều trị phù hợp để tránh tình trạng viêm đa xoang sau này.
  • Bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý đi kèm với viêm đa xoang cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm đa xoang có nguy hiểm không?

Viêm đa xoang là bệnh lý thường gặp trong dân số, nhưng nếu chủ quan không được điều trị, các biến chứng có thể xảy ra ảnh hưởng tới sức khỏe, để lại các di chứng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh: viêm não – màng não, áp xe não, viêm – áp xe ổ mắt, nhiễm trùng huyết.

2. Viêm đa xoang khi nào cần nhập viện ngay?

Người bệnh cần nhập viện ngay khi nghi ngờ biến chứng xảy ra, các triệu chứng gợi ý như đau đầu dữ dội, sốt cao liên tục, sưng nề mắt hoặc nhìn mờ. Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi triệu chứng trở nặng đột ngột.

3. Viêm đa xoang có gây đau đầu?

Viêm đa xoang thường có biểu hiện đau đầu, tình trạng viêm bất cứ một xoang đơn lẻ nào cũng có thể gây đau đầu và càng nghiêm trọng hơn khi bị viêm đa xoang. Sự tắc nghẽn các xoang dẫn đến thiếu oxy lên não, thiếu oxy não sẽ dẫn đến đau đầu, mệt mỏi.

4. Sử dụng thuốc điều trị viêm đa xoang cho trẻ em như thế nào?

Viêm đa xoang ở trẻ em thường là cấp tính nên chủ yếu điều trị bằng thuốc. Điều quan trọng, bác sĩ cần xác định tác nhân là virus hay vi khuẩn để sử dụng điều trị kháng sinh thích hợp. Mặc dù viêm đa xoang gây biến chứng mắt và nội sọ hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn có thể xảy ra, các trường hợp này cần phẫu thuật kịp thời và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch sau đó.

KẾT LUẬN

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gặp trong cộng đồng. Khi nhiều xoang bị viêm cùng lúc, các triệu chứng thường trở nên nặng hơn gấp đôi. Đối với người bị viêm đa xoang, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là quan trọng để đảm bảo điều trị chính xác, tránh các biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp điều trị không chính thống.