VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

DA KHÔ NÊN DÙNG GÌ? CÁCH CHĂM SÓC DA MẶT KHÔ TẠI NHÀ

DA KHÔ NÊN DÙNG GÌ? CÁCH CHĂM SÓC DA MẶT KHÔ TẠI NHÀ 5

Da khô là tình trạng khi da thiếu ẩm, trở nên khô ráp và dễ phát sinh các dấu hiệu lão hóa nhanh chóng. Da khô có thể gặp ở nhiều người và có thể gây nên các vấn đề như mụn, sạm nám,… nếu không được chăm sóc cẩn thận. Nhìn chung, da khô khá phổ biến và cũng không quá khó để khắc phục. Trong bài biết này, phunutoancau sẽ cùng bạn tìm hiểu da khô nên dùng gì để giúp da căng mịn, khỏe đẹp hơn.

DA KHÔ NÊN DÙNG GÌ? CÁCH CHĂM SÓC DA MẶT KHÔ TẠI NHÀ 7

NGUYÊN NHÂN GÂY KHÔ DA

Có nhiều nguyên nhân gây khô da, bao gồm:

  • Tuổi tác: Da khô là một dấu hiệu lão hóa tự nhiên của da. Theo thời gian, da sẽ sản sinh ít dầu tự nhiên hơn, khiến da trở nên khô hơn.
  • Di truyền: Da khô có thể là do di truyền. Nếu cha mẹ bị da khô thì con cái cũng có nguy cơ bị da khô cao hơn.
  • Các bệnh lý về da: Một số bệnh lý về da như viêm da, chàm, vảy nến,… cũng có thể gây khô da.
  • Tác động của môi trường: Môi trường khô, nóng hoặc lạnh cũng có thể khiến da bị khô.
  • Tác động của ánh nắng mặt trời: Tia UV trong ánh nắng mặt trời có thể làm tổn thương da, khiến da bị khô và lão hóa sớm.
  • Rửa mặt không đúng cách: Rửa mặt quá nhiều lần trong ngày, rửa mặt với nước quá nóng hoặc quá lạnh đều có thể khiến da bị khô.
  • Sử dụng sản phẩm chăm sóc da không phù hợp: Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa cồn, hương liệu,… có thể khiến da bị khô.
  • Lối sống thiếu lành mạnh: Thiếu ngủ, thường xuyên căng thẳng, ăn uống không đủ chất, lạm dụng rượu bia, thuốc lá,… cũng có thể khiến da bị khô.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT DA KHÔ

Da khô rất dễ nhận biết, bạn có thể cảm nhận rõ ràng hoặc nhìn thấy bằng mắt thường. Sau đây là những biểu hiện dễ thấy của da mặt khô:

  • Da khô nứt nẻ: Khi lượng dầu tự nhiên trên da bị thiếu hụt hoặc suy giảm thì da trở nên khô hơn và có dấu hiệu nứt nẻ. Vào mùa đông, tình trạng nứt nẻ càng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Da khô mụn: Da khô kích thích tuyến bã nhờn hoạt động mạnh, có thể gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn ẩn. Hơn nữa, khi sử dụng sản phẩm điều trị mụn cũng có thể khiến da khô và bị bong tróc.
  • Da khô ngứa: Da khô thường đi kèm với cảm giác ngứa ngáy, khó chịu.
  • Da khô sần: Một số trường hợp, da khô còn xuất hiện các nốt sần cứng hoặc mềm, có thể di chuyển.
  • Da khô thiếu nước: Da khô làm cho cấu trúc da suy yếu nên da không thể giữ nước, gây thiếu nước và bị mất đàn hồi, xuất hiện nếp nhăn và da cũng sẫm màu hơn.

DA KHÔ NÊN DÙNG GÌ ĐỂ NGĂN NGỪA LÃO HÓA SỚM

SỮA RỬA MẶT DẠNG GEL HOẶC KEM CHO DA KHÔ

Để chăm sóc da khô hiệu quả, đặc biệt là ngăn ngừa lão hóa sớm, bạn cần chú ý đến việc cấp ẩm cho da. Một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình chăm sóc da khô là sử dụng sữa rửa mặt phù hợp.

Cách chọn sữa rửa mặt cho da khô phù hợp nên có kết cấu dạng gel hoặc kem và có độ pH từ 5 – 6. Ngoài ra, sữa rửa mặt cũng nên có một số thành phần cấp ẩm cho da như Hyaluronic Acid, Glycerin, Lauric Acid, Vitamin A, C, E và các tinh chất thiên nhiên. Bạn nên hạn chế sử dụng những loại sữa rửa mặt có chứa hương liệu, chất tẩy rửa mạnh, xà phòng,… vì rất dễ khiến da bị kích ứng.

DA KHÔ NÊN DÙNG TẨY TẾ BÀO CHẾT DỊU NHẸ

Tẩy tế bào chết cho da khô nên chứa thành phần lành tính, dịu nhẹ, không chứa chất tẩy rửa mạnh, hương liệu, cồn,… Sản phẩm cũng nên chứa chất dưỡng ẩm để giúp da không bị khô căng sau khi tẩy tế bào chết.

Một số loại tẩy tế bào chết cho da khô:

  • Tẩy tế bào chết dạng kem hoặc gel: Đây là loại tẩy tế bào chết phổ biến nhất dành cho da khô. Sản phẩm có kết cấu mềm mịn, dễ dàng massage lên da mà không gây kích ứng.
  • Tẩy tế bào chết dạng hạt: Loại tẩy tế bào chết này có chứa các hạt nhỏ giúp loại bỏ tế bào chết hiệu quả hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý không chà xát mạnh để tránh làm tổn thương da.
  • Tẩy tế bào chết hóa học: Loại tẩy tế bào chết này sử dụng các thành phần hóa học như AHA, BHA để loại bỏ tế bào chết. Tẩy tế bào chết hóa học thường có hiệu quả nhanh chóng hơn các loại tẩy tế bào chết khác, tuy nhiên, bạn cần lưu ý sử dụng đúng cách để tránh gây kích ứng da.

TONER CÂN BẰNG PH CHO DA KHÔ

Toner là bước quan trọng trong chu trình chăm sóc da, giúp cân bằng độ pH, làm sạch sâu và se khít lỗ chân lông. Đối với da khô, bạn nên lựa chọn toner có kết cấu dạng lotion hoặc gel, có chứa các thành phần dưỡng ẩm như hyaluronic acid, glycerin, bơ hạt mỡ, dầu dừa,…

Khi lựa chọn toner cho da khô, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn toner có kết cấu dạng lotion hoặc gel, không chứa cồn, hương liệu, paraben,…
  • Chọn toner có chứa các thành phần dưỡng ẩm như hyaluronic acid, glycerin, bơ hạt mỡ, dầu dừa,…
  • Chọn toner có độ pH từ 5-6, giúp cân bằng độ pH cho da.

DA MẶT KHÔ NÊN DÙNG MẶT NẠ DƯỠNG ẨM NÀO?

Da khô là loại da thiếu hụt độ ẩm, khiến da trở nên sần sùi, bong tróc, nứt nẻ, thiếu sức sống. Để chăm sóc da khô hiệu quả, bạn cần chú ý đến việc cấp ẩm cho da. Một trong những cách cấp ẩm hiệu quả cho da khô là sử dụng mặt nạ dưỡng ẩm.

Khi lựa chọn mặt nạ dưỡng ẩm cho da khô, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Chọn mặt nạ có kết cấu dạng kem hoặc gel, không chứa cồn, hương liệu, paraben,…
  • Chọn mặt nạ có chứa các thành phần dưỡng ẩm như hyaluronic acid, glycerin, bơ hạt mỡ, dầu dừa,…
  • Chọn mặt nạ phù hợp với tình trạng da của bạn.

DA MẶT BỊ KHÔ NÊN DÙNG KEM GÌ?

Kem dưỡng ẩm cho da khô là sản phẩm giúp cung cấp và duy trì độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn, căng bóng và ngăn ngừa lão hóa sớm. Kem dưỡng ẩm cho da khô thường sẽ chứa các thành phần sau:

  • Hyaluronic Acid: Hyaluronic Acid là một chất giữ ẩm tự nhiên có khả năng giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó. Hyaluronic Acid giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da, bong tróc.
  • Ceramides: Ceramides là một thành phần tự nhiên của da giúp duy trì hàng rào bảo vệ da. Hàng rào bảo vệ da giúp ngăn ngừa sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • Vitamin E: Vitamin E là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do. Vitamin E cũng giúp dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mịn, căng bóng.
  • Dầu hạt bơ: Dầu hạt bơ là một loại dầu tự nhiên có chứa nhiều chất béo lành mạnh giúp dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mịn, căng bóng.

DA KHÔ NÁM NÊN DÙNG TINH CHẤT GÌ?

Da khô nám là loại da thiếu hụt độ ẩm, khiến da trở nên sần sùi, bong tróc, nứt nẻ, thiếu sức sống, đồng thời xuất hiện các đốm nám, tàn nhang. Để chăm sóc da khô nám hiệu quả, bạn cần chú ý đến việc cấp ẩm và cải thiện các đốm nám.

Tinh chất là sản phẩm chăm sóc da có kết cấu lỏng, thẩm thấu nhanh, giúp cung cấp dưỡng chất cho da một cách hiệu quả. Tinh chất cho da khô nám thường sẽ chứa các thành phần sau:

  • Hyaluronic Acid: Hyaluronic Acid là một chất giữ ẩm tự nhiên có khả năng giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó. Hyaluronic Acid giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da, bong tróc.
  • Ceramides: Ceramides là một thành phần tự nhiên của da giúp duy trì hàng rào bảo vệ da. Hàng rào bảo vệ da giúp ngăn ngừa sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • Vitamin E: Vitamin E là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do. Vitamin E cũng giúp dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mịn, căng bóng.
  • Thành phần đặc trị nám: Một số thành phần đặc trị nám thường được sử dụng trong tinh chất cho da khô nám.

XỊT KHOÁNG CẤP ẨM DÀNH CHO DA KHÔ

Da khô luôn cần được cấp ẩm và xịt khoáng là cách cấp nước trực tiếp và rất tiện lợi cho da. Đây cũng là gợi ý cho bạn nếu đang băn khoăn da khô nên dùng gì. Bạn có thể sử dụng xịt khoáng để cấp ẩm tức thì cho da sau khi đi nắng, trang điểm hoặc khi nhận thấy da có những biểu hiện khô ráp. Bước này sẽ hạn chế được tình trạng da khô căng, sần sùi.

DA MẶT BỊ KHÔ NÊN DÙNG KEM CHỐNG NẮNG CÓ CHỈ SỐ SPF > 30

Làn da nào cũng cần được chống nắng, kể cả da khô. Kem chống nắng cho da mặt khô nên có chỉ số SPF từ 30 trở nên và có thành phần giữ ẩm. Bạn nên tránh sử dụng kem chống nắng có chứa các thành phần gây kích ứng như Avobenzone, Retinyl Palmitate, Octinoxate,…

QUY TRÌNH CHĂM SÓC DA KHÔ ĐÚNG CÁCH

Dưới đây là quy trình chăm sóc da khô đúng cách:

TẨY TRANG

Tẩy trang là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình chăm sóc da. Bước này giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và lớp trang điểm còn sót lại trên da, ngăn ngừa bít tắc lỗ chân lông.

Đối với da khô, bạn nên chọn loại tẩy trang có kết cấu dạng kem hoặc sữa để không làm khô da. Bạn có thể sử dụng tẩy trang dạng dầu nếu da bạn bị khô nặng.

RỬA MẶT

Rửa mặt giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết còn sót lại trên da sau khi tẩy trang.

Đối với da khô, bạn nên chọn loại sữa rửa mặt có độ pH từ 5 – 6, có chứa các thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Glycerin, Ceramides,…

Bạn nên rửa mặt 2 lần/ngày, vào buổi sáng và tối.

TONER

Toner giúp cân bằng độ pH cho da, se khít lỗ chân lông và giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các bước chăm sóc da tiếp theo tốt hơn.

Đối với da khô, bạn nên chọn loại toner có chứa các thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Glycerin,…

SERUM

Serum là sản phẩm dưỡng da dạng lỏng, chứa hàm lượng dưỡng chất cao. Serum giúp cải thiện các vấn đề về da như lão hóa, mụn, nám,…

Đối với da khô, bạn nên chọn loại serum có chứa các thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Ceramides, Vitamin E,…

KEM DƯỠNG ẨM

Kem dưỡng ẩm là sản phẩm không thể thiếu trong quy trình chăm sóc da khô. Kem dưỡng ẩm giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn, căng bóng.

Đối với da khô, bạn nên chọn loại kem dưỡng ẩm có kết cấu dạng kem hoặc lotion, có chứa các thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Ceramides, dầu hạt bơ,…

MẶT NẠ NGỦ

Mặt nạ ngủ giúp cấp ẩm sâu cho da, giúp da phục hồi và tái tạo trong khi ngủ.

Đối với da khô, bạn nên chọn loại mặt nạ ngủ có chứa các thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Ceramides, dầu hạt bơ,…

LƯU Ý CẦN NHỚ ĐỂ CHĂM SÓC DA KHÔ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO

Để chăm sóc da khô hiệu quả, bạn cần chú ý đến các vấn đề sau:

  • Cung cấp đủ nước cho cơ thể: Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm cho da từ bên trong, giúp da mềm mại, căng mịn.
  • Thường xuyên dưỡng ẩm cho da: Da khô cần được cấp ẩm thường xuyên để tránh bong tróc, khô ráp. Bạn nên sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm có chứa các thành phần cấp ẩm như Hyaluronic Acid, Ceramides, dầu hạt bơ,…
  • Skincare đúng cách: Da khô cần được chăm sóc theo một quy trình đúng chuẩn để đảm bảo được cấp ẩm tối ưu. Bạn nên thực hiện đầy đủ các bước tẩy trang, rửa mặt, toner, serum, kem dưỡng ẩm,…
  • Lựa chọn sản phẩm chăm sóc da phù hợp: Da khô cần sử dụng các sản phẩm chăm sóc có độ pH cân bằng, không chứa cồn, hương liệu,… Bạn nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm dành riêng cho da khô.

Da khô nên dùng gì? Hy vọng, những chia sẻ trên của phunutoancau đã giúp bạn tìm được câu trả lời. Với những trợ thủ chăm sóc da phù hợp, chắc chắn da khô sẽ không còn là nỗi ám ảnh với bạn. Chúc bạn sớm tìm lại được làn da căng mịn, khỏe mạnh và đầy tươi trẻ.