VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Viêm amidan hốc mủ là tình trạng tổn thương viêm nhiễm cấp tính hoặc mãn tính tuyến amidan do vi khuẩn gây nên. Khi không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như áp-xe amidan, viêm tấy quanh amidan, viêm phế quản, viêm xoang, áp-xe thành bên họng, viêm thận, viêm khớp, viêm tim và nhiễm khuẩn huyết. Vậy nguyên nhân gây bệnh là gì và phương pháp điều trị như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ LÀ GÌ?

Viêm amidan hốc mủ là một tình trạng nhiễm trùng của tuyến amidan, một bộ phận của hệ thống hô hấp và tiêu hóa. Amidan nằm giữa đường hô hấp và đường ăn uống, và chủ yếu có chức năng tham gia vào quá trình miễn dịch. Tuy nhiên, khi bị nhiễm trùng, amidan có thể phát ban và tăng kích thước, hình thành các hốc và mủ.

Cấu trúc của amidan chứa nhiều hốc, trong đó bụi bẩn và thức ăn có thể bám vào và gây ra sự phát triển của vi khuẩn. Nếu nhiễm trùng xảy ra, khu vực này có thể trở nên viêm nhiễm và hình thành mủ, tạo thành tình trạng viêm amidan hốc mủ. Các kén mủ trong hốc amidan thường vón lại thành từng cục trong giống như bã đậu, có màu xanh lấm tấm nên bệnh còn được gọi là viêm amidan hốc mủ bã đậu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

VI KHUẨN XÂM NHẬP VÀO ĐƯỜNG HÔ HẤP

Amidan là hai khối mô nằm ở vị trí giao thoa giữa đường ăn và đường thở, nơi tiếp xúc với nhiều bụi bẩn, thức ăn nên rất dễ bị tấn công bởi các yếu tố vi khuẩn gây hại. Các vi khuẩn thường gặp gây viêm amidan hốc mủ bao gồm: Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus, Haemophilus influenzae,…

KHÔNG ĐIỀU TRỊ VIÊM AMIDAN CẤP TÍNH TRIỆT ĐỂ

Cấu trúc của amidan gồm nhiều hốc, ngăn nên đây là “nơi cư trú” của nhiều loại vi khuẩn tấn công đường hô hấp và gây viêm. Tình trạng viêm amidan nếu kéo dài, không được điều trị dứt điểm, người bệnh có thể mắc viêm amidan hốc mủ, một thể của viêm amidan mãn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Thời tiết thất thường, sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ và độ ẩm tạo cơ hội cho virus, vi khuẩn tấn công những người có sức đề kháng yếu. Người bệnh viêm amidan thông thường cũng có thể trở thành viêm amidan hốc mủ. Bên cạnh đó, môi trường sống ô nhiễm, chứa nhiều bụi bẩn, vi khuẩn và virus có hại được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Những người có lối sống không lành mạnh như thường xuyên thức khuya, hút thuốc lá; ăn uống không khoa học, thói quen ăn đồ cay nóng, uống rượu bia, các chất kích thích,… hoặc vệ sinh răng miệng không sạch sẽ sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công vào răng miệng và tổ chức amidan. Về lâu dài, vi khuẩn phát triển mạnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm amidan mãn tính.

MỘT SỐ YẾU TỐ KHÁC

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm amidan hốc mủ như:

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm amidan hốc mủ
  • Người bị suy giảm hệ miễn dịch
  • Người mắc các bệnh lý mạn tính như hen suyễn, viêm mũi dị ứng,…

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

Dấu hiệu của bệnh viêm amidan hốc mủ mãn tính phụ thuộc vào nguyên nhân và cơ địa của từng người. Do đó, mỗi người sẽ có triệu chứng khác nhau, nhưng thường gặp nhất là:

ĐAU RÁT CỔ HỌNG

Vi khuẩn trú ẩn trong cổ họng khiến người bệnh cảm thấy ngứa ngáy, vướng víu. Để giảm bớt sự khó chịu, người bệnh thường khạc nhổ, tuy nhiên, càng khạc nhổ thì tổ chức amidan càng tổn thương khiến người bệnh cảm thấy đau hơn.

BIẾN ĐỔI GIỌNG NÓI

Người bệnh đột nhiên khàn tiếng hoặc mất tiếng cũng là một trong những dấu hiệu thường gặp.

HO KHAN HOẶC HO CÓ ĐỜM

Đờm vướng trong cổ họng, cộng với các cặn bã tích tụ khiến người bệnh cảm thấy ngứa vùng cổ, ho và khạc nhổ liên tục, đôi khi khạc ra các hạt nhỏ lấm tấm có màu trắng hoặc xanh, có mùi hôi khó chịu.

Ổ MỦ QUANH AMIDAN

Trong hốc amidan có mủ màu trắng hoặc xanh lấm tấm trong khoang miệng. Amidan có màu đỏ, phình to và có dịch màu trắng ở bề mặt.

HƠI THỞ CÓ MÙI HÔI

Quá trình va chạm khiến các hạt mủ trên lưỡi và vòm họng người bệnh cọ xát, bong ra lẫn vào trong miệng dẫn đến có mùi hôi.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

Ngoài ra, amidan sưng to khiến người bệnh mệt mỏi, khó khăn trong nhai và nuốt thức ăn. Bệnh nhân có thể bị sốt, thậm chí sốt cao lên đến 40 độ C cùng nhiều biểu hiện tương tự các bệnh liên quan đến đường hô hấp như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Mệt mỏi
  • Tê nhức cơ
  • Sưng hạch ở cổ

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nếu bạn có các triệu chứng của viêm amidan hốc mủ, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đặc biệt, bạn cần đi khám ngay khi có các triệu chứng sau:

  • Đau họng dữ dội, khó chịu
  • Sốt cao trên 39 độ C
  • Khó thở
  • Khàn tiếng kéo dài
  • Đau họng kèm theo các triệu chứng khác như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa.

BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm amidan hốc mủ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Cụ thể, các biến chứng của viêm amidan hốc mủ có thể bao gồm:

BIẾN CHỨNG TẠI CHỖ

Khi amidan bị viêm nhiễm, sưng to, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi nuốt, kể cả khi nuốt nước bọt. Sau khoảng 5 – 7 ngày, tình trạng viêm nhiễm lan rộng và bắt đầu xuất hiện các ổ mủ. Lúc này, người bệnh cảm thấy mệt mỏi, đau họng và giọng nói thay đổi, giọng bị khàn đi hoặc mất giọng.

Ngoài ra, viêm amidan hốc mủ còn có thể gây ra các biến chứng tại chỗ khác như:

  • Viêm amidan hốc mủ bã đậu: Đây là dạng viêm amidan hốc mủ nặng, các ổ mủ to, cứng, có màu trắng hoặc vàng, dính chặt vào amidan. Biến chứng này có thể gây tắc nghẽn đường thở, khó thở, thậm chí ngưng thở tạm thời.
  • Viêm amidan hốc mủ xơ hóa: Đây là dạng viêm amidan hốc mủ kéo dài, các ổ mủ bị xơ hóa, dính chặt vào amidan, khó điều trị.

BIẾN CHỨNG CÁC VÙNG XUNG QUANH

Tình trạng viêm nhiễm tại amidan có thể lan rộng sang các cơ quan lân cận như tai, mũi, họng,… từ đó gây ảnh hưởng đến các cơ quan hô hấp, dẫn đến các bệnh lý liên quan như:

  • Viêm họng: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm họng, dẫn đến các triệu chứng như đau họng, khàn tiếng, ho.
  • Viêm xoang: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm xoang, dẫn đến các triệu chứng như đau nhức đầu, hắt hơi, chảy nước mũi.
  • Viêm tai giữa: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm tai giữa, dẫn đến các triệu chứng như đau tai, ù tai, nghe kém.
  • Viêm thanh khí quản: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm thanh khí quản, dẫn đến các triệu chứng như khàn tiếng, khó thở.

BIẾN CHỨNG TOÀN THÂN

Một số trường hợp bệnh tiến triển nặng, người bệnh viêm amidan hốc mủ có thể bị phù mặt, tay chân; nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp những biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm cầu thận: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm cầu thận, dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, tiểu buốt, tiểu rắt, phù nề.
  • Nhiễm khuẩn máu: Viêm amidan hốc mủ có thể gây nhiễm khuẩn máu, dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, rét run, khó thở, suy hô hấp.
  • Viêm khớp: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm khớp, dẫn đến các triệu chứng như đau khớp, sưng khớp, cứng khớp.
  • Suy tim: Viêm amidan hốc mủ có thể gây suy tim, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù nề.
VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ CÓ TỰ KHỎI KHÔNG?

Về câu hỏi viêm amidan hốc mủ có tự khỏi không, câu trả lời là không. Viêm amidan hốc mủ là một bệnh lý nhiễm trùng, do đó, nếu không được điều trị bằng thuốc kháng sinh, bệnh sẽ không thể tự khỏi.

Trong trường hợp viêm amidan hốc mủ cấp tính, nếu được điều trị bằng thuốc kháng sinh đúng cách, bệnh sẽ khỏi trong khoảng 7-10 ngày. Tuy nhiên, nếu viêm amidan hốc mủ tái phát nhiều lần, người bệnh có thể cần phải phẫu thuật cắt amidan để ngăn ngừa tái phát.

ĐIỀU TRỊ VIÊM AMIDAN HỐC MỦ NHƯ THẾ NÀO?

Viêm amidan hốc mủ bao lâu thì khỏi là câu hỏi của rất nhiều người khi mắc phải căn bệnh này. Khi mắc amidan cấp tính, nếu người bệnh được thăm khám và điều trị đúng cách sẽ khỏi bệnh trong khoảng 10 ngày. Tùy vào tình trạng bệnh, người bệnh có thể lựa chọn các phương pháp điều trị sau:

MẸO CHỮA VIÊM AMIDAN HỐC MỦ 

Cách chữa viêm amidan hốc mủ bằng dân gian thường được áp dụng trong trường hợp bệnh chưa tiến triển nặng. Dưới đây là một số cách cách trị viêm amidan hốc mủ tại nhà: 

  • Súc miệng bằng nước muối: Nước muối có công dụng sát trùng, diệt khuẩn rất tốt, do đó, bệnh nhân có thể súc miệng bằng nước muối mỗi ngày để tiêu diệt những vi khuẩn có hại trong khoang miệng, từ đó giảm thiểu được tình trạng viêm sưng, hôi miệng;
  • Lá húng chanh: Lá húng chanh được biết đến với hiệu quả kháng khuẩn rất tốt. Người bệnh có thể đem lá húng chanh chưng cách thủy đường phèn khoảng 20 phút rồi uống, sau khoảng 5 – 7 ngày sẽ nhận thấy các triệu chứng sưng giảm đi rõ rệt;
  • Mật ong và gừng: Mật ong và gừng là những thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn, tiêu viêm rất hiệu quả. Người bệnh chưng cách thủy mật ong với vài lát gừng thái mỏng, uống hỗn hợp này khoảng 2-3 lần mỗi ngày giúp giảm bớt tình trạng viêm nhiễm, sưng tấy tại vùng amidan. 

Tuy nhiên, các mẹo dân gian chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, không thể điều trị dứt điểm bệnh. Người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo phác đồ của bác sĩ.

THUỐC ĐẶC TRỊ

Trường hợp người bệnh mới bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu bệnh, chưa xảy ra các biến chứng nguy hiểm, bác sĩ có thể cho thuốc đặc trị. Một số loại thuốc đem lại hiệu quả nhanh gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Các loại thuốc kháng sinh có tác dụng ức chế quá trình phát triển cũng như gây bệnh của các loại vi khuẩn;
  • Thuốc giảm đau, giảm viêm: Thuốc giảm đau giúp làm giảm các cơn đau rát ở cổ họng, kết hợp sử dụng thêm thuốc giảm viêm giúp giảm tình trạng viêm, sưng amidan;

Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc kể trên cần có sự chỉ định từ bác sĩ để tránh những tác dụng phụ nguy hiểm. Người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc, hoặc dùng đơn thuốc của người khác vì có thể không điều trị dứt điểm mà còn gây nguy hiểm cho chính mình.

CẮT AMIDAN

Viêm amidan hốc mủ gây đau đớn, khó chịu và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và tâm lý người bệnh, do đó nhiều người bệnh nghĩ đến phương pháp cắt amidan. Cắt amidan được chỉ định khi bệnh gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, cụ thể là:

  • Bệnh gây nên những biến chứng nguy hiểm như áp-xe quanh amidan, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm khớp, viêm cầu thận;
  • Người bệnh có dấu hiệu bệnh tiến triển nặng, tắc nghẽn phổi hoặc khó thở, khó nuốt,…
  • Amidan có kích thước quá to, cản trở việc ăn uống người bệnh; người bệnh ngưng thở hoặc nhiễm trùng tái phát nhiều lần, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống;

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ KIÊNG ĂN GÌ?

Để giúp quá trình điều trị bệnh diễn ra thuận lợi, người bệnh cần kiêng ăn một số thực phẩm sau:

  • Thực phẩm cay nóng: Thực phẩm cay nóng như ớt, tiêu, tỏi,… có thể gây kích ứng niêm mạc họng, khiến tình trạng viêm nhiễm thêm trầm trọng.
  • Thực phẩm cứng, dai: Thực phẩm cứng, dai như xương, sụn,… có thể khiến amidan bị tổn thương, khó nuốt hơn.
  • Thực phẩm có tính axit: Thực phẩm có tính axit như cam, chanh, bưởi,… có thể làm tăng tiết dịch ở amidan, khiến tình trạng viêm nhiễm thêm nặng nề.
  • Thực phẩm chứa nhiều đường: Thực phẩm chứa nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt,… có thể làm tăng nguy cơ sâu răng, viêm amidan.
  • Thực phẩm chứa nhiều chất kích thích: Thực phẩm chứa nhiều chất kích thích như rượu, bia, cà phê,… có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến bệnh lâu khỏi.

Ngoài ra, người bệnh cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ: Thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ có thể khiến cổ họng bị kích ứng, khó nuốt.
  • Thực phẩm lạnh: Thực phẩm lạnh có thể khiến cổ họng bị co thắt, đau rát.
  • Thực phẩm nhiều chất đạm: Thực phẩm nhiều chất đạm như thịt bò, thịt gà,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng.

Người bệnh nên ăn các thực phẩm mềm, dễ nuốt, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, sữa,… để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể, giúp quá trình điều trị bệnh diễn ra thuận lợi.

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian để phục hồi và chống lại nhiễm trùng. Người bệnh nên nghỉ ngơi ít nhất 8 tiếng mỗi ngày.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp thanh lọc cơ thể, giảm viêm nhiễm và ngăn ngừa mất nước. Người bệnh nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.
  • Ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt: Người bệnh nên ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, sữa,… để giảm đau họng, khó nuốt.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát trùng, giảm viêm nhiễm và hôi miệng.
  • Tăng cường sức đề kháng: Người bệnh nên bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.

Do đó, khi có các triệu chứng của viêm amidan hốc mủ, cần đến khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.