Hồng sâm Hàn Quốc – Vị thuốc quý cho sức khỏe

Hồng sâm Hàn Quốc - Vị thuốc quý cho sức khỏe 1

Hồng sâm Hàn Quốc là một loại thảo dược quý hiếm được trồng và chế biến tại Hàn Quốc. Với hàng ngàn năm lịch sử và truyền thống sử dụng trong y học truyền thống, hồng sâm Hàn Quốc đã trở thành một trong những sản phẩm nổi tiếng về sức khỏe và làm đẹp trên toàn thế giới. Vậy hồng sâm có tác dụng gì cho sức khỏe? Hãy khám phá lợi ích của hồng sâm Hàn Quốc qua bài viết dưới đây.

Hồng sâm Hàn Quốc - Vị thuốc quý cho sức khỏe 3

Hồng sâm Hàn Quốc là gì?

Hồng sâm Hàn Quốc là một loại nhân sâm được chế biến bằng cách hấp cách thủy rễ nhân sâm tươi, sau đó sấy khô trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp. Hồng sâm có màu đỏ nâu, vị ngọt, hơi đắng, có hương thơm đặc trưng.

Hồng sâm Hàn Quốc được coi là một trong những loại nhân sâm tốt nhất trên thế giới, có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe.

Thành phần dinh dưỡng của hồng sâm

Hồng sâm là một loại thực phẩm chức năng có giá trị dinh dưỡng cao, được chế biến từ nhân sâm tươi. Hồng sâm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quý giá, bao gồm:

  • Hoạt chất saponin: Đây là thành phần chính của nhân sâm, có tác dụng tăng cường sức khỏe, bồi bổ cơ thể, nâng cao sức đề kháng,…
  • Polysaccharides: Đây là các hợp chất đường có khả năng tăng cường hệ miễn dịch và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Glycans (panaxans): Đây là các hợp chất đường có khả năng chống oxy hóa và kháng khuẩn.
  • Polysacarit DPG-3-2: Đây là một loại polysaccharide đặc biệt có khả năng tăng cường chức năng não bộ và bảo vệ tế bào thần kinh.
  • Peptide: Các peptide là các chuỗi nhỏ các axit amin, có thể có tác dụng chống vi khuẩn và chống viêm.
  • Phytosterols: Các hợp chất này có khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch và có thể giúp hạ cholesterol. 
  • Vitamin và khoáng chất: Hồng sâm chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, như: vitamin B1, B2, B6, C, E, sắt, kẽm, đồng, mangan,… 
  • Flavonoid: Đây là các hợp chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do.

Tác dụng của hồng sâm với sức khỏe

Tăng cường hệ miễn dịch

Hồng sâm giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật, từ đó giảm nguy cơ bị cảm lạnh hoặc cúm. Các nghiên cứu cho thấy nhân sâm làm tăng số lượng tế bào miễn dịch trong máu và cải thiện phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với vắc-xin cúm.

Cụ thể những người dùng 400mg nhân sâm mỗi ngày trong 4 tháng ít bị cảm lạnh hơn. Người bị cảm cúm uống nhân sâm giảm các triệu chứng và rút ngắn thời gian bị cảm so với những người không uống.

Tốt cho sức khỏe tim mạch

Hồng sâm rất giàu chất chống oxy hóa, giúp cơ thể loại bỏ các gốc tự do, đồng thời làm giảm mức cholesterol LDL (có hại) và tăng cholesterol HDL (có lợi). Do đó, hồng sâm hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch và ngăn ngừa xơ vữa động mạch rất hiệu quả.

Cải thiện trí nhớ, chứng đãng trí ở người già

Hồng sâm Hàn Quốc có thể cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung trong công việc học tập. Từ đó, sản phẩm này có lợi cho người già hỗ trợ chứng đãng trí, hay quên.

Tăng khả năng sinh sản, hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương

Hồng sâm còn được sử dụng nhằm làm tăng ham muốn tình dục, giảm các vấn đề về cương cứng. Ngoài ra, trong một số nghiên cứu cho thấy nam giới sử dụng 900mg hồng sâm Hàn Quốc 3 lần mỗi ngày trong 8 tuần, ít gặp khó khăn hơn trong việc cương cứng so với những người không dùng.

Phòng chống bệnh ung thư

Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng dùng hồng sâm 3 lần một năm giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh ung thư như ung thư phổi, gan, tuyến tụy, buồng trứng, dạ dày. Tuy vậy, bên cạnh sử dụng nhân sâm, người sử dụng cũng cần chú ý tới thói quen ăn uống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Giảm các triệu chứng mãn kinh

Hai nghiên cứu cho thấy hồng sâm Hàn Quốc có thể làm giảm một số triệu chứng của thời kỳ mãn kinh, tăng cảm giác hạnh phúc và tâm trạng, đặc biệt có lợi cho những người mắc bệnh trầm cảm.

Hồng sâm Hàn Quốc - Vị thuốc quý cho sức khỏe 5

Cách dùng và liều lượng khi sử dụng hồng sâm

Cách sử dụng hồng sâm

Hồng sâm có thể được chế biến thành nhiều dạng để tiện cho quá trình sử dụng và sở thích của từng người.

  • Đối với dạng củ: có thể thái lát ngâm mật ong; thái lát pha trà; ngậm trực tiếp; hay sử dụng nấu các món ăn hàng ngày như gà hầm sâm, cháo,…
  • Đối với dạng bột: có thể hòa với nước uống trực tiếp như trà; trộn với mật ong vo thành viên hoàn; trộn các dược liệu như kỷ tử, lộc nhung,…
  • Đối với dạng nước: sử dụng uống trực tiếp các túi đã chế biến theo định lượng.
  • Đối với dạng cao: lấy lượng cao vừa đủ hòa với nước ấm và sử dụng.

Liều lượng sử dụng hồng sâm

Liều lượng sử dụng hồng sâm phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng.

  • Người trưởng thành khỏe mạnh nên dùng 2-4g hồng sâm mỗi ngày.
  • Người già, người suy nhược cơ thể nên dùng 4-6g hồng sâm mỗi ngày.
  • Người mắc bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Lưu ý khi sử dụng hồng sâm

Hồng sâm là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, tuy nhiên cần sử dụng đúng cách để phát huy tối đa tác dụng và tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Sau đây là một số lưu ý khi sử dụng:

  • Không nên sử dụng hồng sâm cho trẻ em dưới 6 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người có huyết áp cao, tiểu đường, ung thư,… nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng hồng sâm.
  • Không nên sử dụng hồng sâm quá liều lượng quy định.

Hồng sâm là một loại thực phẩm chức năng có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng hồng sâm một cách khoa học và hợp lý để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 7

Lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) là dị tật tiết niệu – sinh dục bẩm sinh khá thường gặp.. Việc phát hiện và điều trị sớm lỗ tiểu lệch thấp là quan trọng để tránh những biến chứng nghiêm trọng và đảm bảo khả năng sinh sản của nam giới trong tương lai. 

Lỗ tiểu lệch thấp là gì?

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật bẩm sinh ở lỗ tiểu của trẻ nam, trong đó lỗ tiểu nằm ở một vị trí thấp hơn so với vị trí bình thường. Nguyên nhân của tình trạng này thường là do niệu đạo của trẻ quá ngắn, lỗ tiểu mở ra ở mặt dưới của đỉnh quy đầu, thân dương vật, bìu hoặc tầng sinh môn chủ.

Thông thường, niệu đạo mở ra ở đỉnh dương vật, nhưng ở trẻ mắc lỗ tiểu lệch thấp, mở ra ở phía dưới gây ra những vấn đề liên quan đến mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Khoảng cách lớn giữa lỗ tiểu và đỉnh quy đầu là một chỉ số cho mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật phổ biến, đặc biệt là ở bé trai, với tỷ lệ khoảng 1 trường hợp trên 300 bé trai. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của trẻ nam trong tương lai, đặc biệt là đối với các trường hợp lỗ tiểu thấp tại giữa thân dương vật hoặc ở gốc bìu đi kèm với tình trạng cong của dương vật. Điều trị cho tình trạng này thường đòi hỏi sự can thiệp y tế và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế chuyên nghiệp.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 9

Các loại vị trí của lỗ tiểu thấp

Thông thường, ngay sau khi trẻ mới sinh, bác sĩ đã có thể đánh giá được mức độ nghiêm trọng của lỗ tiểu thấp. Dựa vào vị trí của lỗ tiểu, dị tật này được phân loại thành ba thể:

  • Thể nhẹ (Thể trước): Lỗ tiểu nằm tại quy đầu hoặc khấc quy đầu.
  • Thể trung bình (Thể giữa): Lỗ tiểu nằm tại thân dương vật.
  • Thể nặng (Thể sau): Lỗ tiểu nằm tại gốc dương vật, bìu, hoặc tầng sinh môn.

Trong hầu hết các trường hợp, trẻ nam bị lỗ tiểu thấp không gặp khó khăn khi đi tiểu. Tuy nhiên, ở những trường hợp nặng, người bệnh có thể phải ngồi tiểu hoặc gặp khó khăn khi thực hiện quan hệ tình dục sau này. Đặc biệt, khi lỗ tiểu thấp kèm theo cong dương vật, có khả năng cao trẻ có thể phải đối mặt với vấn đề vô sinh trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết lỗ tiểu lệch thấp

Một số triệu chứng giúp nhận biết tình trạng lỗ tiểu lệch thấp:

  • Vị trí lỗ tiểu thấp hơn so với bình thường.
  • Tia nước tiểu không thẳng về phía trước, mà lại lệch xuống dưới hoặc ra sau. Nếu lỗ tiểu quá gần gốc dương vật, người bệnh có thể không thể tiểu đứng được.
  • Khi cương, dương vật bị cong.
  • Da quy đầu thiếu ở mặt bụng nhưng lại thừa tại mặt lưng.
  • Có thể xuất hiện các bệnh lý đi kèm như tinh hoàn ẩn, thoát vị bẹn, bìu chẻ đôi, chuyển vị dương vật bìu, hoặc rối loạn phát triển giới tính.
  • Rối loạn tâm lý: Bé trai có thể phát triển tự ti và mặc cảm về sự bất thường ở lỗ tiểu, đặc biệt khi không có biện pháp điều trị sớm.
Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 11

Nguyên nhân lỗ tiểu lệch thấp và biến chứng của nó

Nguyên nhân

Nguyên nhân gây lỗ tiểu thấp ở trẻ là do quá trình phát triển bất thường của niệu đạo trước, vật xốp, vật hang và bao quy đầu trong thai kỳ. Ngoài ra, một số nguyên nhân khác gây ra dị tật này như:

  • Khiếm khuyết những yếu tố phát triển thượng bì da ở mặt bụng của dương vật.
  • Những khiếm khuyết về mạch máu ở vùng dương vật.
  • Men (enzyme) cũng có liên quan tới tình trạng trẻ sơ sinh bị lỗ tiểu thấp do sự thiếu hụt trong quá trình sinh tổng hợp testosterone.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một trong những nguyên nhân làm tăng tỷ lệ mắc dị tật lỗ tiểu thấp ở bé trai.

Biến chứng 

Khi không có biện pháp xử trí sớm, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng như:

  • Xuất hiện bất thường trong phát triển giới tính.
  • Xuất hiện bất thường trong hệ tiết niệu.
  • Xuất hiện nang tuyến tiền liệt, tỷ lệ 11 – 14%. Tỷ lệ xuất hiện biến chứng này tăng đến 50% đối với các trường hợp vị trí lỗ tiểu ở tầng sinh môn.

Lỗ tiểu lệch thấp ảnh hưởng như thế nào?

Dị tật lỗ tiểu thấp thường không ảnh hưởng đến khả năng tiểu tiện của bệnh nhân. Tuy nhiên, có thể xảy ra hiện tượng phát triển kém của niệu đạo, đường dẫn nước tiểu, đặc biệt là ở trường hợp nặng của dị tật này. Trong các trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, trẻ nam có thể phải ngồi tiểu, tương tự như trường hợp của phụ nữ. Do đó, mức độ ảnh hưởng của dị tật có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể của lỗ tiểu.

Có khả năng xuất hiện dương vật cong kèm theo lỗ tiểu lệch thấp. Tình trạng cong dương vật này, nếu không được điều trị, có thể tạo ra nhiều khó khăn trong quan hệ tình dục khi bệnh nhân trở thành người trưởng thành. Trong các trường hợp nặng, cần thực hiện nhiều ca phẫu thuật để điều chỉnh tình trạng cong dương vật. Ngoài ra, lỗ tiểu lệch thấp kết hợp với dương vật cong có thể gây ra vô sinh ở bệnh nhân trong tương lai, đặc biệt khi không có can thiệp sớm.

Chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu thấp như thế nào?

Khi chẩn đoán dị tật lỗ tiểu lệch thấp, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp như sau:

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu – nam học sẽ yêu cầu gia đình cung cấp thông tin về tiền sử và bệnh sử của bé trai. Sau đó, bác sĩ thực hiện khám lâm sàng để định hình và đánh giá tình trạng lỗ tiểu.

Tầm soát bất thường nhiễm sắc thể 

Trong trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, đặc biệt là ở thể nặng, có thể tồn tại các bất thường về nhiễm sắc thể. Do đó, bác sĩ cần thực hiện tầm soát nhiễm sắc thể để phát hiện các bất thường có thể có.

Một số xét nghiệm khác 

Các phương pháp chẩn đoán bao gồm siêu âm, xét nghiệm nội tiết, và xét nghiệm tinh dịch. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá chức năng của hệ tiết niệu và sinh sản. Đối với nam giới đến khám vì nghi ngờ về vô sinh do dị tật lỗ tiểu lệch thấp, các xét nghiệm này có thể cung cấp thông tin quan trọng.

Cách điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Điều trị chủ yếu cho trường hợp lỗ tiểu lệch thấp là thông qua phẫu thuật. Việc thực hiện kỹ thuật phẫu thuật đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm đặc biệt từ bác sĩ, người phẫu thuật phải có hiểu biết sâu sắc về vi phẫu cũng như hiểu rõ tâm lý của bé trai.

Phẫu thuật nên được thực hiện trong giai đoạn từ 3 đến 6 tháng tuổi để đạt hiệu quả tốt nhất. Quan trọng là không nên hoãn phẫu thuật đến sau 18 tháng tuổi để đảm bảo kết quả điều trị thành công và tránh tình trạng mặc cảm cho trẻ sau này. Tuy nhiên, ở trẻ có dương vật nhỏ, có thể cần phẫu thuật ở giai đoạn trễ hơn. Đáng chú ý rằng, phẫu thuật không có hạn chế độ tuổi ở người trưởng thành.

Mục đích chính của phẫu thuật điều trị lỗ tiểu lệch thấp là đưa lỗ tiểu về vị trí đỉnh quy đầu, tạo dáng thẳng cho dương vật. Điều này giúp trẻ tránh tình trạng cảm thấy tự ti khi lớn lên và đồng thời giảm nguy cơ vô sinh trong tương lai.

Đối với phần lớn các trường hợp, chỉ cần một lần phẫu thuật là đủ để điều chỉnh tình trạng lỗ tiểu lệch thấp. Tuy nhiên, ở một số trường hợp nặng, người bệnh có thể cần mổ lần thứ hai.

Có một số biến chứng sau phẫu thuật, trong đó rò niệu đạo là biến chứng phổ biến nhất với tỷ lệ khoảng 10-20%. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể đối mặt với nguy cơ hẹp niệu đạo và túi thừa niệu đạo sau mổ. Để giảm thiểu rủi ro sau phẫu thuật, quan trọng là người bệnh nên chọn điều trị tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị y tế hiện đại.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 13

Chăm sóc và hồi phục sau khi điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Chăm sóc và hồi phục sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc cơ bản:

Chăm sóc khi nằm viện

  • Người nhà cần theo dõi vết mổ của người bệnh, quan sát các dấu hiệu như máu thấm băng, quy đầu có màu hồng hào hay sưng bầm, vết mổ có tiết dịch hay mủ.
  • Hướng dẫn cách theo dõi thông tiểu và treo túi câu nước tiểu đúng quy định.
  • Hạn chế hoạt động quá mức của người bệnh để đảm bảo quá trình hồi phục.

Chăm sóc khi xuất viện

  • Người nhà cần đảm bảo trẻ uống thuốc theo toa và tuân thủ đúng liều lượng.
  • Đưa trẻ tái khám đúng hẹn để bác sĩ đánh giá kết quả điều trị và xử lý biến chứng nếu có.
  • Theo dõi các dấu hiệu như tiểu khó, bí tiểu, tiểu rò, tiểu tia nhỏ-yếu và nhanh chóng tái khám khi phát hiện các vấn đề này.

Chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật giúp đảm bảo sự hồi phục hiệu quả và giảm nguy cơ xảy ra vấn đề sau mổ.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Thông thường, phần lớn trẻ sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp phục hồi tốt và không xuất hiện biến chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những triệu chứng có thể là dấu hiệu của vấn đề nếu xuất hiện sau phẫu thuật. Dưới đây là một số triệu chứng mà người nhà cần chú ý:

  • Sốt từ 38°C trở lên trong hơn 24 giờ: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và cần được kiểm tra và điều trị kịp thời.
  • Khó đi tiểu hoặc không thể đi tiểu: Vấn đề với chức năng tiểu đường có thể làm ảnh hưởng đến quá trình điều trị và cần sự chăm sóc y tế.
  • Đầu dương vật đổi màu xanh hoặc xám: Sự thay đổi màu sắc này có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu và cần được chẩn đoán và xử lý.
  • Cảm thấy khó chịu dù đã dùng thuốc giảm đau: Nếu thuốc giảm đau không giảm được đau hoặc có các triệu chứng không mong muốn, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Chảy máu từ vị trí phẫu thuật: Nếu có chảy máu không dừng từ vết mổ, đây là một vấn đề khẩn cấp và cần đến bác sĩ ngay lập tức.

Các câu hỏi liên quan

Lỗ tiểu lệch thấp có phòng ngừa được không?

Hiện tại không có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho dị tật lỗ tiểu lệch thấp ở bé trai. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, đặc biệt là trong thai kỳ, mẹ bầu có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Không hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu trong thai kỳ có thể tăng nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, bao gồm cả lỗ tiểu lệch thấp.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì một cân nặng khỏe mạnh trong thai kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số dị tật bẩm sinh.
  • Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá: Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Việc giảm tiếp xúc với những yếu tố này có thể giúp giảm nguy cơ.
  • Duy trì các cuộc khám thai định kỳ: Việc thực hiện các cuộc khám thai định kỳ có thể giúp phát hiện sớm mọi vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất: Một chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là việc bổ sung axit folic, có thể hỗ trợ phát triển của thai nhi và giảm nguy cơ dị tật.

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu thấp

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trạng thái sức khỏe cụ thể của người bệnh và quy mô của bệnh viện hay cơ sở y tế thực hiện phẫu thuật. Chi phí thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Phí khám và chẩn đoán: Chi phí khám và các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu lệch thấp.
  • Chi phí phẫu thuật: Chi phí chính cho quá trình phẫu thuật, bao gồm cả chi phí của bác sĩ, đội ngũ y tá, và các vật tư y tế được sử dụng.
  • Chi phí nằm viện và chăm sóc sau phẫu thuật: Chi phí liên quan đến việc nằm viện, chăm sóc sau phẫu thuật, và các dịch vụ hỗ trợ khác.
  • Chi phí tư vấn và theo dõi sau phẫu thuật: Nếu có các phiên tư vấn hay theo dõi sau phẫu thuật, chi phí này cũng có thể được tính vào tổng chi phí.
  • Các chi phí khác: Các chi phí không dự kiến khác có thể bao gồm thuốc, xét nghiệm hóa học máu, và các dịch vụ hỗ trợ khác.