Những điều bạn cần biết về thuốc tê nha khoa 

Những điều bạn cần biết về thuốc tê nha khoa  1

Khi nhổ răng tại nha khoa, bác sĩ sẽ tùy vào tình trạng và cơ địa của mỗi người để xác định liều lượng thuốc tê phù hợp. Thuốc tê này ức chế dây thần kinh cảm giác, làm mất cảm giác tạm thời tại khu vực nhổ răng. Tuy nó chỉ tác động trong khoảng 60-90 phút, nhưng không ảnh hưởng đến ý thức và hoạt động của bệnh nhân.

Công dụng của thuốc tê nha khoa trong nhổ răng

Những trường hợp lung lay răng sữa có thể không cần sử dụng thuốc tê để nhổ, nhưng đối với răng sữa bị viêm nhiễm hoặc sâu hỏng, việc gây tê trước khi nhổ là cần thiết theo hướng dẫn của bác sĩ. Đối với răng vĩnh viễn có cấu trúc phức tạp hoặc trong trường hợp nhổ khó khăn, việc sử dụng thuốc tê là quan trọng.

Trong trường hợp răng viêm nhiễm nặng, quá trình nhổ nên được thực hiện tại trung tâm nha khoa để đảm bảo an toàn. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bệnh nhân và áp dụng lượng thuốc tê phù hợp, giúp giảm đau và ngăn chặn xuất huyết trong quá trình nhổ răng. Việc này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả hơn so với việc tự nhổ răng tại nhà, đặc biệt khi có tình trạng viêm nhiễm nặng.

Những điều bạn cần biết về thuốc tê nha khoa  3

Thời gian hiệu lực của thuốc tê nha khoa trong nhổ răng

Sau khi tác dụng của thuốc tê nha khoa kết thúc, khách hàng thường cảm thấy hơi đau nhức ở vị trí vết thương. Hiệu quả của thuốc tê kéo dài từ 60 đến 90 phút kể từ thời điểm gây tê. Để giảm cảm giác đau, khuyến khích chườm lạnh ở vùng môi, má gần vùng răng nhổ và sử dụng thuốc theo đơn và hướng dẫn của bác sĩ.

Trong trường hợp nhổ răng khó, răng mọc ngầm hoặc răng khôn mọc lệch, quá trình nhổ có thể kéo dài và phức tạp hơn. Bác sĩ thường sẽ tăng liều thuốc tê để đảm bảo hiệu quả. Đối với răng hàm phía trong, việc đưa dụng cụ nha khoa sâu vào có thể làm cho hàm mệt mỏi hơn. Sử dụng liều lượng cao hơn của thuốc tê cũng có thể kéo dài thời gian tác dụng từ 10 đến 30 phút. Thời gian hiệu lực cụ thể của thuốc tê nha khoa cũng phụ thuộc vào cơ địa của từng người.

Phân biệt các loại thuốc gây tê phổ biến hiện nay

Thuốc gây tê bằng tiêm

Gây tê răng 1 chân

Tiêm 2 mũi ở mặt ngoài: 

  • Mũi 1 cách cổ răng 3-5 mm. Kim đâm thẳng vào xương, song song với thân răng, tạo góc 45 độ với lợi. Tiêm 0,25 ml dung dịch thuốc tê từ từ.
  • Mũi 2 tiêm ngay sau đó ở cổ răng cách 15mm vào ngách lợi tương ứng với cuống răng. Tiêm 0,5-1 ml dung dịch thuốc tê. Có thể tiêm 1 mũi phụ vào mặt trong phía lưỡi khoảng 0,5 ml cách cổ răng 3-5 mm.

Chờ 5-10 phút cho thuốc tê có tác dụng.

Gây tê răng nhiều chân

Tiêm 3 mũi ở mặt ngoài:

  • Mũi 1 ở phía gần.
  • Mũi 2 ở phía xa thân răng cách cổ răng 3-5 mm.
  • Mỗi mũi chích khoảng 0,5-1 ml dung dịch thuốc tê.
  • Mũi thứ 3 tiêm ngay sau đó cách cổ răng 15mm khoảng 0,5-1 ml thuốc tê.

Mặt trong có thể tiêm 1 mũi phụ giống răng 1 chân nhưng hàm trên thì tiêm cách cổ răng 15 mm còn hàm dưới cách cổ răng 3-5 mm.

Gây tê dây chằng

  • Đâm kim đứng song song với trục của răng ở phía gần và xa.
  • Mép kim ép sát chân răng muốn nhổ.
  • Xuống sâu càng tốt và yêu cầu sức ép mạnh.
Những điều bạn cần biết về thuốc tê nha khoa  5

Thuốc gây tê bề mặt ( Bôi Tê – Phun Tê )

Phun tê

Cách này được thực hiện bằng cách dùng máy phun thuốc tê để phun thuốc tê vào vùng niêm mạc miệng cần gây tê. Sau đó, cần chờ vài phút cho thuốc tê ngấm rồi mới thực hiện thủ thuật.

Các sản phẩm gây tê bề mặt phổ biến ở Việt Nam bao gồm

  • Bôi tê: dung dịch Lidocaine 10%, hoặc dung dịch Benzocaine 4% hoặc 10%
  • Phun tê: Lidocaine 10%, Ethyl Clorua

Ưu điểm của gây tê bề mặt

  • Gây tê nhanh chóng và dễ thực hiện
  • Ít đau đớn
  • Tác dụng kéo dài khoảng 30 phút

Nhược điểm của gây tê bề mặt

  • Không thể gây tê sâu
  • Chỉ áp dụng cho các trường hợp dễ, nhanh

Thuốc gây tê vùng

Gây tê vùng là kỹ thuật gây tê bằng cách tiêm thuốc tê vào các vùng xung quanh dây thần kinh chi phối cảm giác. Phương pháp này có tác dụng làm tê một vùng rộng lớn, bao gồm cả răng và các mô xung quanh.

Gây tê vùng được áp dụng trong nha khoa khi nhổ răng khó, nhổ nhiều răng một lúc hoặc khi tại chỗ răng cần nhổ có tình trạng viêm nhiễm.

Các sản phẩm gây tê vùng phổ biến ở Việt Nam bao gồm

  • Articaine
  • Epinephrine

Ưu điểm của gây tê vùng

  • Chỉ cần tiêm một lần với lượng thuốc tê vừa phải nhưng đạt được mức độ tê lan rộng và kéo dài.
  • Giảm đau và lo lắng cho bệnh nhân.
  • Giúp quá trình nhổ răng diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Giảm nguy cơ chảy máu sau khi nhổ răng.

Những biến chứng có thể gặp trong gây tê

Công đoạn gây tê có thể gây ra các biến chứng sau:

  • Gãy kim, đau khi chích, cảm giác nóng rát hoặc tê, dị cảm kéo dài.
  • Khít hàm.
  • Nhiễm trùng.
  • Phù.
  • Tróc vảy mô.
  • Liệt thần kinh mặt.
  • Tổn thương
Những điều bạn cần biết về thuốc tê nha khoa  7

Bảng giá thuốc gây tê phổ biến hiện nay

Hiện nay thuốc tê có nhiều mức giá thường sẽ giao động từ 200.000 VND đến 2.000.000 VND tùy theo thương hiệu số lượng, địa chỉ mua sản phẩm

Tên thuốcLoạiGiá tiền
Medicain 2%Tiêm tê1200000 VND
Tê Pháp đỏ Septodont 2%Tiêm tê900000 VND
Tê bôi Opahl Benzocaine Gel 20%Tê bôi110000 VND
Thuốc Tê Septodont 3%Tê Tiêm780000 VND
Thuốc tê Hàn QuốcTê Tiêm530000 VND

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm?

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 9

Khi trên cơ thể có những vết thương hở chúng ta thường bắt gặp tình trạng nước vàng chảy ra từ vị trí bị thương. Điều này khiến nhiều người lo lắng không biết nước vàng chảy ra từ vết thương này là gì, có nguy hiểm không?

Nước vàng hay dịch vàng thường xuất hiện ở các vết thương hở bên ngoài da, đặc biệt là ở những vùng da mà da đã bị mở và mất đi lớp bảo vệ tự nhiên. Những vết thương hở này thường phát sinh từ các tai nạn ngoại vi hoặc do sự bất cẩn trong cuộc sống hàng ngày, khiến da bị rách sâu và lõm, tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng xâm nhập vào vết thương.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 11

Các loại nước vàng chảy ra từ vết thương hở thường được phân loại thành hai loại, không chỉ khác nhau về màu sắc mà còn đối ngược nhau về tính chất.

Cách nhận biết 2 loại nước vàng

Nước vàng trong

Đây là dịch tiết sinh lý của cơ thể, đúng hơn là huyết tương. Loại dịch này không chỉ không gây hại cho cơ thể mà còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vết thương. Nước vàng này có khả năng làm mát và tạo ra một lớp che chắn bảo vệ cho vết thương hở.

Thường thì nước vàng bắt đầu xuất hiện sau khoảng 3 đến 7 ngày kể từ thời điểm vết thương xảy ra, và chúng nhanh chóng đóng vai trò trong quá trình lành vết thương. Việc xử lý vết thương một cách đúng đắn sau thời kỳ này rất quan trọng.

Ở quanh miệng vết thương, thường sẽ xuất hiện những vệt màu hồng đỏ, tạo ra cảm giác ngứa. Đây là dấu hiệu cho thấy vết thương đang bắt đầu phục hồi và da non mới đang hình thành. Quá trình này thường đi kèm với một giai đoạn lành vết thương tích cực, và việc tiếp tục giữ vệ sinh và chăm sóc vết thương sẽ giúp tối ưu hóa quá trình này.

Nước vàng đục

Khi vết thương chảy ra nước màu vàng đục và có sự xuất hiện của mủ trắng kèm theo mùi hôi khó chịu, đây thực sự là dấu hiệu không tốt cho sức khỏe, cho thấy vết thương đã bị nhiễm trùng.

Trong trường hợp này, việc không xử lý kịp thời có thể dẫn đến tình trạng trầm trọng hơn. Vết thương không chỉ khó lành mà còn có thể trở nên đau rát, sưng, và đỏ, thậm chí có thể dẫn đến hoại tử tế bào. Các triệu chứng như ngứa dữ dội cũng có thể xuất hiện.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 13

Những nguyên nhân xuất hiện nước vàng ở vết thương

Trong trạng thái bình thường tự nhiên, da được phủ bởi một lớp màng acid, được tạo ra bởi tuyến bã nhờn. Màng acid này có chức năng bảo vệ làn da khỏi sự tác động của các yếu tố bên ngoài trong môi trường, đồng thời duy trì một môi trường axit ổn định trên da với độ pH dao động từ 4,5 đến 5,5. Đây là điều kiện lý tưởng để hỗ trợ sự phát triển của hệ sinh vật tự nhiên trên da mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến làn da.

Thực tế, da của chúng ta tồn tại với một hệ sinh vật sinh sống bình thường, đó là các vi sinh vật không gây hại và thường không gây tác động đáng kể đến tình trạng của nó. Tuy nhiên, khi xuất hiện một vết thương hở trên cơ thể, bất kỳ sinh vật nào đang sống trên da cũng có thể trở thành nguyên nhân gây nhiễm trùng cho vết thương. Đồng thời, các tác nhân từ môi trường bên ngoài cũng có cơ hội xâm nhập vào 

Tùy vào vị trí và mức độ nặng nhẹ của vết thương mà tình trạng chảy nước vàng ở vết thương hở nhiều hay ít. Các nguyên nhân khiến vết thương hở chảy nước vàng bao gồm:

Tác động của Tụ cầu vàng Staphylococcus

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Staphylococcus, đặc biệt là chủng vi khuẩn Tụ cầu vàng, thường gây tình trạng dịch vàng chảy ra từ vết thương hở.

Sử dụng thuốc sai cách

Việc sử dụng thuốc chữa vết thương mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc sử dụng sai cách có thể dẫn đến phản tác dụng, gây chảy dịch vàng.

Máu lưu thông kém

Người bệnh tiểu đường và tim mạch thường trải qua tình trạng máu lưu thông kém, làm giảm khả năng các tế bào hồng cầu di chuyển đến vùng tổn thương, làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ chảy dịch vàng.

Chế độ ăn uống

Chế độ ăn không lành mạnh, đặc biệt là thức ăn giàu dầu mỡ, cay nóng, và đồ uống có thể khiến vết thương sưng, mưng mủ, và tăng khả năng nhiễm trùng, dẫn đến chảy dịch vàng.

Chăm sóc vết thương

Chăm sóc vết thương không đúng cách cũng có thể tạo điều kiện cho nhiễm trùng, đặt nguy cơ chảy dịch vàng. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc vết thương một cách đúng đắn.

Cần làm gì khi vết thương chảy nước vàng

Các vết thương ngoài da thường thường là những tổn thương nhẹ, không tạo ra nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe của cá nhân. Tuy nhiên, nếu vết thương kéo dài và bị nhiễm khuẩn, điều này đặt ra một vấn đề nghiêm trọng hơn. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn tạo ra nhiều hệ quả tiêu cực khác. Do đó, ngay từ khi xuất hiện dấu hiệu ban đầu của tình trạng này, việc xử lý kịp thời là cực kỳ quan trọng. Vậy cần làm gì khi vết thương hở bị chảy dịch?

Bước 1- Rửa tay

Trước khi tiếp cận bất kỳ vết thương nào, đặc biệt là vết thương hở, bước đầu quan trọng là làm sạch tay một cách cẩn thận bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn. Việc này là quan trọng vì bạn sẽ tiếp xúc trực tiếp với vết thương, và việc giữ tay sạch giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Nếu có thể, sử dụng găng tay y tế một lần để thực hiện các thao tác trên vết thương.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 15

Bước 2 – Cầm máu

Vết thương hở xảy ra khi lớp da bảo vệ bên ngoài bị mất, dẫn đến việc máu trực tiếp chảy ra. Lượng máu sẽ phụ thuộc vào tính chất và kích thước của vết thương. Ngay lập tức, bạn cần cầm máu bằng cách sử dụng miếng bông y tế hoặc miếng gạc sạch để áp đặt áp lực lên vết thương, giúp máu ngừng chảy. Nếu không có dụng cụ, bạn cũng có thể sử dụng tay để áp đặt áp lực mạnh lên vết thương.

Bước 3 – Rửa vết thương

Sau khi máu đã ngừng chảy hoặc khi nước vàng đã xuất hiện, việc làm sạch vết thương là rất quan trọng. The Journal of Trauma and Acute Care Surgery đã công bố, nước muối sinh lý không chỉ giúp làm sạch vết thương hiệu quả mà còn giảm nguy cơ nhiễm trùng so với nước sạch thông thường. Vì vậy bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc các dung dịch sát khuẩn để rửa và hạn chế việc sử dụng cồn hoặc nước oxy già.

Khi sát trùng vết thương cần lan rộng vị trí rửa cả xung quanh bên ngoài vết thương. Cảm giác đau xót khi rửa vết thương hở là chuyện hiển nhiên nên cần cố gắng chịu đau để rửa vết thương thật sạch.

Bước 4 – Sử dụng kháng sinh

Đối với vết thương lớn, sâu, hoặc khi thấy nước vàng đục, việc sử dụng thuốc kháng sinh là cần thiết để điều trị. Loại thuốc kháng sinh cụ thể sẽ phụ thuộc vào mỗi vết thương và đặc điểm cơ địa của người bệnh. Việc này yêu cầu sự tư vấn từ bác sĩ để chọn loại thuốc phù hợp nhất, có thể là thuốc rắc, kem, hoặc thuốc uống.

Bước 5 – Băng bó vết thương

Sau khi vết thương được sát trùng, việc bao phủ vết thương bằng băng bó là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn vi khuẩn và nhiễm trùng tái phát. Quan trọng là băng bó phải là mới, sạch sẽ và đã được tiệt trùng. Điều này là lớp tiếp xúc cuối cùng với vết thương, nên phải đảm bảo sự sạch sẽ và tránh nhiễm trùng.

Bước 6 – Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý

Để tối ưu hóa quá trình lành vết thương và ngăn chặn nước vàng chảy, người bệnh cần thiết lập một chế độ ăn uống khoa học, bao gồm các dưỡng chất thiết yếu như vitamin A, vitamin C, protein, kẽm, và loại bỏ thực phẩm gây hại như thực phẩm cay nóng, chứa nhiều dầu mỡ và các chất kích thích.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 17

Bước 7 – Theo dõi vết thương

Mỗi ngày, quan sát tình trạng của vết thương ít nhất một lần, tốt nhất là 4 lần mỗi ngày. Hành động này không chỉ giúp bạn thay đổi băng bó đúng cách mà còn giúp kiểm soát tình trạng của vết thương. Vết thương có thể phản ứng theo hai hướng khác nhau.

Trường hợp tích cực là vết thương dần khô và da non bắt đầu hình thành, điều này chỉ ra rằng vết thương đang hồi phục tốt và sẽ nhanh chóng lành lại.

Ngược lại, trong trường hợp tiêu cực, vết thương có thể trở nên tồi tệ hơn. Vùng xung quanh vết thương sưng đỏ, vết thương nhiễm mủ, nước vàng không ngừng chảy, và vết thương trở nên đau đớn hơn.

Trong trường hợp này, việc đến gặp bác sĩ ngay lập tức là quan trọng để có phương pháp điều trị tốt nhất. Không nên xem thường vết thương nhỏ, vì nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn.