Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 1

Đau mắt đỏ khiến trẻ ngứa ngáy, cộm mắt, mắt có gỉ khi ngủ dậy… Trẻ bị đau mắt đỏ cần được điều trị kịp thời, đúng cách để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân đau mắt đỏ ở trẻ em

Đau mắt đỏ, hay viêm kết mạc, là một hội chứng phổ biến, đặc biệt là trong các giai đoạn chuyển mùa, nơi mà nó có khả năng lây lan một cách dễ dàng và hầu hết các trường hợp đều mang tính chất không nguy hiểm. Trẻ em thường là nhóm dễ mắc bệnh này do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ và vệ sinh cá nhân thường kém.

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 3

Nguyên nhân của bệnh đau mắt đỏ có thể xuất phát từ vi khuẩn, virus, hoặc các phản ứng dị ứng, kích ứng với thành phần trong thuốc nhỏ mắt, bụi bẩn, phấn hoa và các nguyên nhân khác. Ở Việt Nam, nhiều trường hợp đau mắt đỏ ở trẻ em chủ yếu là do virus, với Enterovirus và Adenovirus là phổ biến, trong khi Herpes Simplex Virus, Coronavirus, Varicella Zoster Virus xuất hiện ít hơn.

Bệnh nhân nhiễm virus thường có những biểu hiện như ngứa mắt, chảy nước mắt, tiết dịch mắt loãng, có nang kết dưới mí mắt và có khả năng xuất hiện hạch trước tai. Trong trường hợp đau mắt đỏ do vi khuẩn, triệu chứng thường không kéo dài quá 14 ngày, bao gồm cảm giác có vật thể lạ trong mắt, cộm mắt, mờ mắt vào buổi sáng, chảy mủ và có thể xuất hiện u nhú kết mạc.

Lưu ý rằng tình trạng đau mắt đỏ có tốc độ lây nhiễm nhanh, thậm chí bắt đầu lây lan trước khi bệnh nhân thể hiện bất kỳ biểu hiện nào bên ngoài. Con đường chính của việc lây nhiễm chủ yếu thông qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi, miệng của người nhiễm bệnh. Do đó, trẻ em thường dễ nhiễm đau mắt đỏ khi ở trong môi trường trường học.

Nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách và kịp thời, đau mắt đỏ ở trẻ em có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như viêm loét giác mạc, có thể dẫn đến mất khả năng nhìn.

Thuốc đau mắt đỏ cho trẻ em

Nước muối sinh lý (natri clorid 0,9%) là một giải pháp đơn giản và an toàn để trị đau mắt đỏ ở trẻ em. Nước muối sinh lý 0,9% giúp làm mềm những chất nhầy trên mắt sau khi thức dậy, ngăn chặn tình trạng mắt khô và giảm lượng virus. Liều lượng thường được khuyến khích là khoảng 2 giọt mỗi bên mắt mỗi 2 giờ.

Các loại thuốc nhỏ mắt chứa kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị đau mắt đỏ. Tobramycin (tobrex) thường được bác sĩ kê đơn, đặc biệt trong trường hợp nhiễm khuẩn. Ngoài ra, còn có các loại kháng sinh khác như ciprofloxacin, ofloxacin, dyomicin, neomycin. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cần theo đúng chỉ định của bác sĩ và không nên tự y áp dụng.

Các loại thuốc nhỏ mắt chứa corticoid kháng viêm như dexamethason, hydrocortison, fluoromethason, prednisolon cũng được sử dụng để giảm viêm và làm giảm lượng dịch nhầy trên mắt. Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng thuốc nhỏ mắt có corticoid (như Tobradex) khi trẻ có viêm loét giác mạc, vì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Sự sử dụng corticoid nên được hướng dẫn và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 5

Nước mắt nhân tạo cũng là một lựa chọn để duy trì độ ẩm và tăng cường nước nhầy trên mắt, ngăn chặn tình trạng khô mắt. Tuy nhiên, việc sử dụng nước mắt nhân tạo cần được bác sĩ đánh giá và kê đơn theo tình trạng sức khỏe cụ thể của trẻ.

Cách dùng thuốc trị đau mắt đỏ cho trẻ

Để đảm bảo an toàn khi điều trị đau mắt đỏ ở trẻ, các bậc cha mẹ cần tuân thủ các nguyên tắc sau đây

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Tránh tự y áp dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Chỉ sử dụng thuốc được kê đơn và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn.
  • Không sử dụng thuốc cũ hoặc thuốc của người khác: Tránh việc sử dụng thuốc từ các lọ thuốc cũ hoặc thuốc của người khác, vì điều này có thể gây nguy hiểm và không phù hợp với tình trạng cụ thể của trẻ.
  • Không áp dụng phương pháp dân gian không đảm bảo: Tránh những biện pháp không chính thức như việc nhỏ sữa non vào mắt trẻ sơ sinh để điều trị đau mắt đỏ. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra vấn đề nghiêm trọng hơn.
  • Theo dõi và báo cáo triệu chứng bất thường: Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng nào không bình thường hoặc tình trạng không cải thiện sau khi sử dụng thuốc, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng thuốc mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Tuân thủ theo dõi của bác sĩ: Nếu bác sĩ yêu cầu theo dõi tình trạng trẻ sau khi sử dụng thuốc, cha mẹ cần đảm bảo tuân thủ theo dõi đúng như hướng dẫn. Thông báo ngay cho bác sĩ về mọi thay đổi hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng thuốc.

Chăm sóc trẻ khi bị đau mắt đỏ

Chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ đúng cách không chỉ giúp giảm khó chịu cho trẻ mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Dưới đây là những biện pháp cha mẹ nên thực hiện:

Hạn chế đi học

Không nên cho trẻ đi học cho đến khi bệnh tình cải thiện. Điều này giúp giảm rủi ro lây nhiễm cho các bạn học và giáo viên, đồng thời giúp trẻ có thời gian nghỉ ngơi và hồi phục.

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 7

Hạn chế tiếp xúc và biện pháp phòng ngừa

  • Tránh để trẻ tiếp xúc nhiều với người khác để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Trong trường hợp cần thiết phải ra khỏi nhà hoặc đi đến nơi công cộng, đảm bảo thực hiện biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang, đeo kính chắn bọt, rửa tay sạch sẽ với xà phòng khử khuẩn.

Vệ sinh mắt

  • Sử dụng miếng gạc hoặc khăn sạch và đã được khử khuẩn để lau sạch mắt, đặc biệt là loại bỏ gỉ mắt.
  • Có thể thực hiện rửa mắt cho trẻ bằng nước muối sinh lý, nhưng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.

Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi

  • Đảm bảo trẻ được ăn uống đầy đủ dưỡng chất và duy trì sự đủ nước.
  • Hạn chế thời gian trẻ xem tivi và sử dụng các thiết bị điện tử khác.
  • Tăng cường thời gian nghỉ ngơi giúp cơ thể và hệ miễn dịch của trẻ hồi phục mạnh mẽ hơn.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 11

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 13

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 15

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 17
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.